Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 170
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
THI THỬ LẦN 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho cp s nhân
( )
n
u
1
2u =−
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
18
. B.
32
. C.
16
. D.
32
.
Câu 2: Nghim của phương trình:
21
28
x
=
là:
A.
4x =
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
5x =
.
Câu 3: Có bao nhiêu cách chn
3
hc sinh t mt nhóm gm
35
hc sinh?
A.
3
3
. B.
3
35
C
. C.
3
35
A
. D.
3
35
.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
1
: 1 2
2
xt
d y t
zt
= +
=+
=−
. Phương trình chính tắc ca
d
là:
A.
1 1 2
1 2 1
x y z + +
==
. B.
1 2 1
1 1 2
x y z+ +
==
.
C.
1 2 1
1 1 2
x y z +
==
. D.
1 1 2
1 2 1
x y z+
==
.
Câu 5: Mt khi cu có th tích
4
3
thì có bán kính bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
2
. D.
3
.
Câu 6: Gi
,,l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy hình nón. Diện tích xung
quanh
xq
S
ca hình nón là:
A.
xq
S rh
=
. B.
2
1
3
xq
S r h
=
. C.
2
xq
S rl
=
. D.
xq
S rl
=
.
Câu 7: Đồ th ca hàm s nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
x
y
O
A.
42
22y x x= +
. B.
3
32y x x= +
. C.
3
32y x x=
. D.
32
32y x x= + +
.
Câu 8: Vi
b
là s thực dương tùy ý,
3
log 3b
bng
Mã đề 170
Trang 2/6 - Mã đề 170
A.
3
2 log b
. B.
3
1 log b+
. C.
3
1 log b
. D.
3
2 log b+
.
Câu 9: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho vectơ
a
biu diễn qua các vectơ đơn vị
35a i j k= +
. Tìm tọa độ của vectơ
.a
A.
( )
3; 1;5
. B.
( )
3;1;5
. C.
( )
3;1; 5
. D.
( )
3;1; 5−−
.
Câu 10: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 4 1 9S x y z+ + + =
có tâm
I
và
bán kính
R
lần lượt là:
A.
( )
4;1;0 , 9IR−=
. B.
( )
4;1;0 , 3IR−=
. C.
( )
4; 1;0 , 3IR−=
. D.
( )
4; 1;0 , 9IR−=
.
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
y =
.
A.
2 ln 2
x
y
=
. B.
1
2 ln 2
x
yx
=
. C.
1
2
x
yx
=
. D.
2 ln 2
x
y
=−
.
Câu 12: Cho hàm s
( 0; 0)
ax b
y ad bc ac
cx d
+
=
+
có đồ th như hình vẽ
bên dưới. Tìm phương trình đường tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ
th hàm s.
A.
1,x =
1y =
. B.
1,x =−
1y =
.
C.
1,x =
2y =
. D.
2, 1.xy==
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14: Tính th tích ca khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bng
2
và chiu cao bng
6
.
A.
8
. B.
12
. C.
24
. D.
4
.
Câu 15: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, điểm
(1;6)M
biu din ca s phức nào sau đây?
A.
6zi=−
. B.
16zi=−
. C.
6zi=+
. D.
16zi=+
.
Câu 16: Cho s phc
24zi=−
. S phc liên hp ca s phc
z
là:
A.
24zi=+
. B.
24zi=
. C.
24zi= +
. D.
42zi=−
.
Câu 17: Biết
( )
5
0
d4f x x =
( )
9
5
d3f x x =
. Khi đó
( )
9
0
df x x
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
. D.
12
.
Câu 18: H nguyên hàm ca hàm s
( ) 2sinf x x=
là:
A.
2cosxC+
. B.
cos2xC+
. C.
2cos xC−+
. D.
2
2cos xC+
.
2
2
1
1
O
x
y
Trang 3/6 - Mã đề 170
Câu 19: Mt vt chuyển động chm dần đều vi vn tc
( )
180 20v t t=−
(m/s). Tính quãng đường mà vt
di chuyển được t thời điểm
0t =
(s) đến thời điểm mà vt dng li.
A.
810
m. B.
9
m. C.
160
m. D.
180
m.
Câu 20: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;1−
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1;1
. D.
( )
1; .+
Câu 21: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
d 3ln 3 2
32
x x C
x
= + +
+
. B.
11
d ln 3 2
3 2 3
x x C
x
= + +
+
.
C.
( )
11
d ln 3 2
3 2 3
x x C
x
= + +
+
. D.
1
d 3ln 3 2
32
x x C
x
= + +
+
Câu 22: Cho hai s phc
12
1 2 , 3 2z i z i= + =
. Phn thc ca s phc
12
2zz+
là:
A.
7
. B.
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
đi qua điểm
( )
1;0;1A
và vuông góc với đường thng
( )
3
: 4 3
12
xt
d y t t
zt
=+
=
= +
có phương trình là:
A.
3 2 1 0.x y z =
B.
3 2 1 0.x y z + =
C.
3 2 1 0.x y z + + =
D.
3 2 1 0.x y z+ + =
Câu 24: Nếu
( )
5
2
d4f x x =
thì
( )
5
2
3 2 df x x


bng
A.
10
. B.
6
. C.
14
. D.
18
.
Câu 25: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
;− +
?
A.
3
.y x x=
B.
1
.
2
x
y
x
=
C.
3
.y x x=+
D.
1
.
3
x
y
x
+
=
+
Câu 26: Bài thi môn Toán trong k thi tt nghip trung hc ph thông quc gia có 50 câu trc nghim, mi
câu có bốn phương án trả li và ch có một đáp án đúng. Biết rng bạn An đã làm chính xác
46
câu đầu tiên,
4
câu cui bn ấy tô đáp án một cách ngu nhiên. Tính xác suất để bạn An được 10 điểm.
A.
1
16
. B.
1
4
. C.
1
256
. D.
1
46
.
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
12
2
log 1 log 5 2 0xx+ +
:
Trang 4/6 - Mã đề 170
A.
4
1; .
3



B.
4
;.
3

−

C.
45
;.
32


D.
4
1; .
3


Câu 28: Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
44
12 12
a b b a
A
ab
+
=
+
ta thu được
.
mn
A a b=
. Tích ca
.mn
là:
A.
1
.
9
B.
1
.
16
C.
1
.
18
D.
1
.
8
Câu 29: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x m= +
trên
đoạn
[ 1;2]
bng
1
.
A.
20.m =
B.
19.m =
C.
18.m =
D.
21.m =
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tt c các cnh bng
3
. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
9
4
. B.
3
4
. C.
9
12
. D.
3
8
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy,
3SA a=
, t giác
ABCD
là hình vuông có
2BD a=
(minh họa như
hình bên). Góc giữa đường thng
SD
và mt phng
( )
ABCD
bng
A.
45
. B.
60
.
C.
30
. D.
0
.
Câu 32: S giao điểm của đồ th hàm s
3
26y x x= +
vi trc hoành là:
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
Câu 33: Cho s phc
z
tha mãn
( )
3
13
1
i
z
i
+
=
. Tìm môđun của
z iz
.
A.
82
. B.
8
. C.
4
. D.
42
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
3;1; 2I
. Phương trình mặt cu tâm
I
tiếp xúc vi trc
Oy
là:
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 1 2 169x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 1 2 13x y z+ + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 1 2 13x y z + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
3 1 2 169x y z+ + + + =
.
Câu 35: Nghim của phương trình
2
log ( 8) 5x +=
bng
A.
24x =
. B.
40x =
. C.
2x =
. D.
17x =
.
Câu 36: Cho hàm s
()fx
liên tc trên và có bng xét du
()fx
như sau:
S điểm cc tiu ca hàm s là:
Trang 5/6 - Mã đề 170
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 37: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
31y x x mx= + +
đạt cc tiu ti
2x =−
.
A.
3m =
. B.
m
. C.
24m =−
. D.
0m =
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc tọa độ Oxyz, cho mt phng
( )
:2 2 1 0P x y z + =
và điểm
( )
3;0; 1A
. Gi
( )
;;H a b c
hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt phng
( )
P
. Tính
.P a b c= + +
A.
3.P =−
B.
1.P =
C.
1.P =−
D.
3.P =
Câu 39: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
2a
, chiu cao bng
4a
. Mt phng
( )
song song và cách trc
ca hình tr mt khong bng
a
. Tính din tích thiết din ca hình tr ct bi mt phng
( )
.
A.
2
42a
. B.
2
22a
. C.
2
83a
. D.
2
43a
.
Câu 40: Cho s phc
z
tha mãn
3 4 3zi+ =
w 2 3 2 .zi= +
Khi đó
w
có giá tr ln nht bng
A.
6 3 5
. B.
6 3 5+
. C.
7
. D.
35
.
Câu 41: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên tha mãn
( )
3
0
' d 10xf x x =
( )
36f =
.
Tính
( )
1
0
3dI f x x=
.
A.
10
3
I =
. B.
24I =
. C.
8
.
3
I =
D.
8
3
I =−
.
Câu 42: Cho s phc
( , )z a bi a b= +
tha mãn
2 (1 ) 0z i z i+ + + =
2z
. Tính
.P a b=+
A.
5
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Câu 43: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có tng din tích tt c các mt bng
2
24a
. Khong cách
giữa hai đường thng
BD
AC

bng
A.
2.a
B.
3.a
C.
.a
D.
2.a
Câu 44: Cho hình phng
D
được gii hn bi các
đường
2
2 ; 1;y x x y y x= = =
, như hình v (phn
tô đậm). Din tích ca
D
:
A.
7 8 2
6
+
. B.
7 2 2
6
.
C.
7 2 2
6
+
. D.
7 3 2
6
.
x
y
2
1
1
O
Câu 45: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:1
2 3 6
x y z
P + =
và điểm
( )
1;1; 4A
.
Phương trình đường thng
d
đi qua
A
song song vi mt phng
( )
P
và ct trc
Ox
:
Trang 6/6 - Mã đề 170
A.
17
12
48
xt
yt
zt
=+
=+
=
. B.
1 27
12
48
xt
yt
zt
=−
=−
= +
. C.
1 21
12
48
xt
yt
zt
=+
=+
=
. D.
12
1
44
xt
yt
zt
=−
=−
= +
.
Câu 46: Cho bất phương trình
4 ( 1)2 2 0
xx
mm+ + +
(1). Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc
5;5
để bất phương trình (1) nghiệm đúng với
1x
.
A.
8.
B.
9.
C.
7.
D.
10.
Câu 47: Trong mt phng
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( )
2
22
: 1 25S x y z+ + =
và mt phng
( )
:2 2 15 0P x y z+ + =
. Gi
( ) ( )
12
; ; , ; ;M a b c M d e f
là hai điểm thuc
( )
S
sao cho
( )
( )
1
;d M P
đạt giá tr
ln nht và
( )
( )
2
;d M P
đạt giá tr nh nht. Giá tr ca
33T a b c d e f= + + + +
là:
A.
10
. B.
20
. C.
6
. D.
17
3
.
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4 3 2
3 4 12 2y x x x m= + +
7
điểm cc
tr?
A.
4
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 49: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
nh hơn
2022
để phương trình
(
)
3
log 3 2
x
m m x+ + =
có nghim thc?
A.
2021
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 50: Cho khi hp
.ABCD A B C D
, điểm
M
thuc cnh
CC
sao cho
3CC CM
=
. Mt phng
( )
AB M
chia khi hp thành hai khối đa diện.
1
V
là th tích khối đa diện chứa đỉnh
A
,
2
V
là th tích khi
đa diện chứa đỉnh
B
. Tính t s
1
2
.
V
V
A.
13
41
. B.
41
108
. C.
13
8
. D.
41
13
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
THI THỬ LẦN 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
170
269
368
471
1
D
C
B
B
2
C
C
B
B
3
B
A
A
A
4
D
C
C
C
5
A
A
D
A
6
D
B
C
C
7
B
D
B
A
8
B
C
D
A
9
A
C
D
A
10
B
B
A
A
11
A
A
A
C
12
A
A
A
C
13
B
B
A
C
14
A
A
B
A
15
D
D
D
B
16
A
C
B
C
17
C
D
C
B
18
C
D
A
B
19
A
A
C
D
20
D
D
C
A
21
B
C
B
B
22
A
A
C
D
23
B
C
B
C
24
B
C
D
C
25
C
B
B
C
26
C
B
A
A
27
D
B
B
C
28
B
D
A
D
29
D
A
A
A
30
A
A
C
B
31
B
C
A
C
32
D
C
D
B
33
A
D
D
D
34
C
D
A
A
35
A
A
B
A
36
D
D
C
C
37
B
D
A
C
38
D
D
B
C
39
C
A
C
B
40
B
B
B
B
2
41
C
C
C
C
42
C
A
A
B
43
D
C
D
A
44
A
C
D
C
45
D
D
D
A
46
C
A
A
D
47
B
D
A
B
48
B
A
D
A
49
A
B
D
D
50
D
B
B
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
THI THỬ LẦN 1 – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 170
Câu 1: Cho cấp số nhân (u u = −2 và u = 8 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 3 A. 18 . B. 32 . C. 16 − . D. 32 − .
Câu 2: Nghiệm của phương trình: 2x 1 2 − = 8 là: A. x = 4 . B. x = 1 . C. x = 2 . D. x = 5 .
Câu 3: Có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh từ một nhóm gồm 35 học sinh? A. 3 3 . B. 3 C . C. 3 A . D. 3 35 . 35 35 x = −1+ t
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y = 1+ 2t . Phương trình chính tắc của d là: z = 2−tx −1 y +1 z + 2 x +1 y + 2 z −1 A. = = . B. = = . 1 2 1 − −1 1 2 x −1 y − 2 z +1 x +1 y −1 z − 2 C. = = . D. = = . −1 1 2 1 2 1 − 4
Câu 5: Một khối cầu có thể tích  thì có bán kính bằng 3 1 2 A. 1. B. . C. . D. 3 . 2 2
Câu 6: Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy hình nón. Diện tích xung
quanh S của hình nón là: xq 1 A. S =  rh . B. 2 S =  r h . C. S = 2 rl . D. S =  rl . xq xq 3 xq xq
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? y x O A. 4 2
y = x − 2x + 2 . B. 3
y = x − 3x + 2 . C. 3
y = x − 3x − 2 . D. 3 2
y = −x + 3x + 2 .
Câu 8: Với b là số thực dương tùy ý, log 3b bằng 3 Trang 1/6 - Mã đề 170
A. 2 − log b . B. 1+ log b . C. 1− log b . D. 2 + log b . 3 3 3 3
Câu 9: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho vectơ a biểu diễn qua các vectơ đơn vị là
a = 3i j + 5k . Tìm tọa độ của vectơ . a A. (3; −1;5) . B. (3;1;5) . C. (3;1; − 5) . D. ( 3 − ;1;−5). 2 2
Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) ( x + ) + ( y − ) 2 : 4
1 + z = 9 có tâm I
bán kính R lần lượt là: A. I ( 4
− ;1;0), R = 9. B. I ( 4 − ;1;0), R = 3. C. I (4; 1 − ;0), R = 3. D. I (4; 1 − ;0), R = 9 .
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số 2x y = . A. 2x y = ln 2 . B. x 1 y = x2 ln 2 . C. 1 2x y x −  = . D. 2x y = − ln 2 . ax + b
Câu 12: Cho hàm số y =
(ad bc  0; ac  0) có đồ thị như hình vẽ y cx + d
bên dưới. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2
A. x = 1, y = 1. B. x = 1 − , y = 1. 1
C. x = 1, y = 2 .
D. x = 2, y = 1. O 1 2 x
Câu 13: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 3 − . C. 3 . D. 2 − .
Câu 14: Tính thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6 . A. 8 . B. 12 . C. 24 . D. 4 .
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm M (1; 6) biểu diễn của số phức nào sau đây?
A. z = 6 − i .
B. z = 1− 6i .
C. z = 6 + i .
D. z = 1+ 6i .
Câu 16: Cho số phức z = 2 − 4i . Số phức liên hợp của số phức z là:
A. z = 2 + 4i . B. z = 2 − − 4i . C. z = 2 − + 4i .
D. z = 4 − 2i . 5 9 9 Câu 17: Biết f
 (x)dx = 4 và f
 (x)dx = 3. Khi đó f (x)dx  bằng 0 5 0 A. 1. B. −1. C. 7 . D. 12 .
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 2sin x là:
A. 2cos x + C .
B. cos 2x + C . C. 2 − cos x + C . D. 2 2 cos x + C . Trang 2/6 - Mã đề 170
Câu 19: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc v (t ) =180 − 20t (m/s). Tính quãng đường mà vật
di chuyển được từ thời điểm t = 0 (s) đến thời điểm mà vật dừng lại. A. 810 m. B. 9 m. C. 160 m. D. 180 m.
Câu 20: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ;  − ) 1 . B. (0; ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (1;+).
Câu 21: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 A.
dx = −3ln 3x + 2 + C  . B. dx = ln 3x + 2 + C  . 3x + 2 3x + 2 3 1 1 1 C. dx = ln  (3x + 2)+ C . D.
dx = 3ln 3x + 2 + C  3x + 2 3 3x + 2
Câu 22: Cho hai số phức z = 1+ 2i, z = 3 − 2i . Phần thực của số phức z + 2z là: 1 2 1 2 A. 7 . B. 2 . C. 2 − . D. 4 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( ) đi qua điểm A( 1 − ;0; )
1 và vuông góc với đường thẳng x = 3 + t
d :  y = 4 − 3t (t  ) có phương trình là: z = 1 − + 2t
A. x − 3y − 2z −1 = 0. B. x − 3y + 2z −1 = 0.
C. x − 3y + 2z +1 = 0.
D. x + 3y + 2z −1 = 0. 5 5 Câu 24: Nếu f
 (x)dx = 4thì 3f
 (x)−2dx  bằng 2 2 A. 10 . B. 6 . C. 14 . D. 18 .
Câu 25: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (− ;  +) ? x −1 x +1 A. 3 y = −x − . x B. y = . C. 3 y = x + . x D. y = . x − 2 x + 3
Câu 26: Bài thi môn Toán trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia có 50 câu trắc nghiệm, mỗi
câu có bốn phương án trả lời và chỉ có một đáp án đúng. Biết rằng bạn An đã làm chính xác 46 câu đầu tiên,
4 câu cuối bạn ấy tô đáp án một cách ngẫu nhiên. Tính xác suất để bạn An được 10 điểm. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 16 4 256 46
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 + log
5 − 2x  0 là: 1 ( ) 2 ( ) 2 Trang 3/6 - Mã đề 170  4   4   4 5   4  A. −1; .   B. ; − .  C. ; .   D. −1; .     3   3   3 2   3  1 1 4 3 4 3 a b + b a
Câu 28: Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A = ta thu được m = . n A a b . Tích của 12 12 a + b . m n là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 16 18 8
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = −x − 3x + m trên đoạn [ 1 − ;2] bằng 1. A. m = 20. B. m = 19. C. m = 18. D. m = 21.
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 9 3 9 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 8
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA = a 3 , tứ giác ABCD là hình vuông có BD = a 2 (minh họa như
hình bên). Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 0 .
Câu 32: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = −2x + 6x với trục hoành là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 ( + i)3 1 3
Câu 33: Cho số phức z thỏa mãn z =
. Tìm môđun của z iz . 1− i A. 8 2 . B. 8 . C. 4 . D. 4 2 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho điểm I (3;1;− 2) . Phương trình mặt cầu tâm I tiếp xúc với trục Oy là: 2 2 2 2 2 2
A. ( x − 3) + ( y − ) 1 + ( z + 2) = 169 .
B. ( x + 3) + ( y + ) 1 + ( z − 2) = 13 . 2 2 2 2 2 2
C. ( x − 3) + ( y − ) 1 + ( z + 2) = 13 .
D. ( x + 3) + ( y + ) 1 + ( z − 2) = 169 .
Câu 35: Nghiệm của phương trình log (x + 8) = 5 bằng 2 A. x = 24 . B. x = 40 . C. x = 2 . D. x = 17 .
Câu 36: Cho hàm số f (x) liên tục trên
và có bảng xét dấu f (
x) như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số là: Trang 4/6 - Mã đề 170 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx +1 đạt cực tiểu tại x = 2 − . A. m = 3 . B. m . C. m = 24 − . D. m = 0 .
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x y − 2z +1 = 0 và điểm A(3;0;− ) 1 . Gọi H ( ; a ;
b c) hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng (P) . Tính P = a + b + . c A. P = 3. − B. P = 1. C. P = 1. − D. P = 3.
Câu 39: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2a , chiều cao bằng 4a . Mặt phẳng ( ) song song và cách trục
của hình trụ một khoảng bằng a . Tính diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi mặt phẳng ( ) . A. 2 4a 2 . B. 2 2a 2 . C. 2 8a 3 . D. 2 4a 3 .
Câu 40: Cho số phức z thỏa mãn z + 3 − 4i = 3 và w = 2z + 3 − 2 .
i Khi đó w có giá trị lớn nhất bằng A. 6 − 3 5 . B. 6 + 3 5 . C. 7 . D. 3 5 . 3
Câu 41: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên thỏa mãn xf '
 (x)dx =10 và f ( )3 = 6. 0 1 Tính I = f
 (3x)dx. 0 10 8 8 A. I = . B. I = 24 . C. I = . D. I = − . 3 3 3
Câu 42: Cho số phức z = a + bi (a,b  ) thỏa mãn z + 2 + i z (1+ i) = 0 và z  2 . Tính P = a + . b A. 5 . B. 5 − . C. 7 . D. 1.
Câu 43: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có tổng diện tích tất cả các mặt bằng 2 24a . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng BD A C   bằng A. 2 . a B. 3a. C. . a D. 2 . a
Câu 44: Cho hình phẳng D được giới hạn bởi các y đường 2
y = x − 2x ; y = 1; y = x , như hình vẽ (phần
tô đậm). Diện tích của D là: 7 + 8 2 7 − 2 2 A. . B. . 6 6 1 7 + 2 2 7 − 3 2 O 1 2 C. . D. . x 6 6 x y z
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : −
+ = 1 và điểm A(1;1;− 4) . 2 3 6
Phương trình đường thẳng d đi qua A song song với mặt phẳng (P) và cắt trục Ox là : Trang 5/6 - Mã đề 170 x = 1+ 7tx = 1− 27tx = 1+ 21tx = 1− 2t    
A. y = 1+ 2t .
B. y = 1− 2t .
C. y = 1+ 2t .
D. y = 1− t .     z = −4 − 8tz = −4 + 8tz = −4 − 8tz = −4 + 4t
Câu 46: Cho bất phương trình 4x + ( +1)2x m
+ 2m  0 (1). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc  5 − ; 
5 để bất phương trình (1) nghiệm đúng với x  1. A. 8. B. 9. C. 7. D. 10.
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxyz, cho mặt cầu (S ) x + ( y − )2 2 2 :
1 + z = 25 và mặt phẳng
(P):2x +2y z +15 = 0. Gọi M ;a ;bc ,M d; ;e f là hai điểm thuộc (S)sao cho d (M ; P đạt giá trị 1 ( )) 1 ( ) 2 ( )
lớn nhất và d (M ; P đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị của T = a + 3b + c + d − 3e + f là: 2 ( )) 17 A. 10 . B. 20 . C. 6 − . D. . 3
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 3 2
y = 3x + 4x −12x + 2m có 7 điểm cực trị? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m nhỏ hơn 2022 để phương trình log + + 3x m m
= 2x có nghiệm thực? 3 ( ) A. 2021. B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 50: Cho khối hộp ABC . D A BCD
  , điểm M thuộc cạnh CC sao cho CC = 3CM . Mặt phẳng (AB M
 ) chia khối hộp thành hai khối đa diện. V là thể tích khối đa diện chứa đỉnh A, V là thể tích khối 1 2 đa diệ V
n chứa đỉnh B . Tính tỉ số 1 . V2 13 41 13 41 A. . B. . C. . D. . 41 108 8 13
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 170
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
THI THỬ LẦN 1 – NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 170 269 368 471 1 D C B B 2 C C B B 3 B A A A 4 D C C C 5 A A D A 6 D B C C 7 B D B A 8 B C D A 9 A C D A 10 B B A A 11 A A A C 12 A A A C 13 B B A C 14 A A B A 15 D D D B 16 A C B C 17 C D C B 18 C D A B 19 A A C D 20 D D C A 21 B C B B 22 A A C D 23 B C B C 24 B C D C 25 C B B C 26 C B A A 27 D B B C 28 B D A D 29 D A A A 30 A A C B 31 B C A C 32 D C D B 33 A D D D 34 C D A A 35 A A B A 36 D D C C 37 B D A C 38 D D B C 39 C A C B 40 B B B B 1 41 C C C C 42 C A A B 43 D C D A 44 A C D C 45 D D D A 46 C A A D 47 B D A B 48 B A D A 49 A B D D 50 D B B D 2
Document Outline

  • de 170
  • Phieu soi dap an