Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán lần 1 trường THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN lần 1 trường THPT Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã 001/Trang 1
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 8 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Cho hàm s
0 ; 0
ax b
y ad bc ac
cx d
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm đường tiệm cận
đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?
2
2
1
1
O
x
y
A.
2,
x
1y
. B.
1,
x
y
. C.
1,
x
1y
. D.
1,
x
1y
.
Câu 2: Cho hàm số bậc ba
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trong các số
, , ,a b c d
có bao nhiêu số dương ?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
4 2
2 1
y x x
.
Câu 4: Gọi
, ,l h r
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình nón. Diện tích xung
Mã đề 001
Mã 001/Trang 2
quanh
xq
S
của hình nón bằng
A.
2 .
xq
S rl
B.
.
xq
S rl
C.
2
.
xq
S r h
D.
.
xq
S rh
Câu 5: Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
, hình chiếu vuông góc của
A
trên mặt phẳng
ABC
trùng với trung điểm của cạnh
AB
, góc giữa đường thẳng
AA
và mặt phẳng
ABC
bằng
o
60
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
theo
a
bằng
A.
3
3
.
8
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
3
.
4
a
Câu 6: Cho
log3 , log5
a b
. Tính giá trị của
135
log 30
theo
a
.
A.
1
3
b
a b
. B.
1
3
a
a b
. C.
2 4
3
a
b a
. D.
2 4
3
b
a b
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho
2 3 .a i j k
Tọa độ của vec
a
A.
3;2;1 .
a
B.
2; 3;1 .
a
C.
1;2; 3 .
a
D.
2;1; 3 .
a
Câu 8: Cho hàm s
2
log
y x
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. m số đồng biến trên khoảng
( ; ) 
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0; )
.
C. m số nghịch biến trên khoảng
( ; )
.
D. m số đồng biến trên khoảng
(0; )
.
Câu 9: Khối bát diện đều (như hình vẽ bên dưới) thuộc loại nào?
A.
3;5 .
B.
5;3 .
C.
3;4 .
D.
4;3 .
Câu 10: Với
a
b
là các số thực dương
1
a
. Biểu thức
2
log
a
a b
bằng
A.
2log
a
b
. B.
1 2log
a
b
. C.
2 log
a
b
. D.
2 log
a
b
.
Câu 11: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Mã 001/Trang 3
Hàm số đạt cực tiểu tại
A.
2
y
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 12: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3 2
3 2
y x x
tại điểm có hoành độ
0
1
x
đi qua điểm nào trong
các điểm sau ?
A.
1;0
. B.
2;3
. C.
0;3
. D.
0;2
.
Câu 13: Cho số thực dương
,a b
. Rút gọn biểu thức
2 2
3 3 3
3 3
a b a b ab
.
A.
1 1
3 3
a b
. B.
1 1
3 3
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 14: Đồ thị hàm số
5
1
x
y
x
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
A.
5
x
. B.
5
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 15: Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
4
f x x
x
trên đoạn
1; 3
bằng
A.
65
3
. B.
20
. C.
52
3
. D.
6
.
Câu 16: Cho
y f x
đạo m
2
' 5 6,f x x x x
. Hàm số
3
y f x
nghịch biến trên
khoảng nào?
A.
2;

. B.
3;

. C.
2;3
. D.
;2

3;

.
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên ?
x
y
1
2
1
O
A.
2
logy x
. B.
2
log 2y x
. C.
2
log
y x
. D.
1
2
logy x
.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
2 1
1
3
3
x
x
A.
1
; 1;
3
 
. B.
1;

. C.
1
;1
3
. D.
1
;
3

.
Câu 19: Phương trình
5 1 6 5 1 5.2
x x
x
có bao nhiêu nghiệm lớn hơn 1 ?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 20: m số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số
cos3f x x
?
Mã 001/Trang 4
A.
1
sin 3 2022.
3
F x x
B.
3sin 3 .F x x C
C.
1
sin 3 2021.
3
F x x
D.
3sin 3 2020.
F x x
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 4 2 6 5 0
S x y z x y z
có bán kính là
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
5.
Câu 22: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
, biết cạnh đáy có độ dài bằng
a
, cạnh bên
3SA a
. Diện
tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tam giác đều
.
S ABC
bằng
A.
2
27
.
2
a
B.
2
27
.
8
a
C.
2
27
.
5
a
D.
2
27
.
4
a
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tam giác
ABC
với
1; 3;3 , 2; 4;5 , ; 2;A B C a b
nhận điểm
2; ;3G c
làm trọng tâm của nó thì giá trị của tổng
a b c
bằng
A.
1.
B.
3.
C.
1.
D.
3.
Câu 24: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
1;3
đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
1;3
. Giá trị của
2 2
M m
bằng
A.
4
. B.
13
. C.
15
. D.
11
.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 3 2 2
x
A.
4;S
. B.
3;S

. C.
0;3
S
. D.
;3
S
.
Câu 26: Tập xác định của hàm số
2
( 3 2)
e
y x x
A.
(1;2)
D
. B.
( ;1) (2; )
D

. C.
\{1;2}
D
. D.
(0; )
D
.
Câu 27: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như trong hình dưới đây
Mã 001/Trang 5
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào ?
A.
;1
. B.
1;5
. C.
0;2
. D.
5;
.
Câu 28: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
2.
Câu 29: Nghiệm của phương trình
9
1
log 1
2
x
A.
4
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
1
x
.
Câu 30: Cho hàm số
x
f x e
. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
.
x
f x dx e C
B.
.
x
f x dx e C
C.
1
.
x
f x dx xe C
D.
.
x
f x dx e C
Câu 31: Hình chữ nhật
ABCD
3 cm
AB
,
5 cm
AD
. Thể tích khối trụ hình thành được khi
quay hình chữ nhật
ABCD
quanh đoạn
AB
bằng
A.
3
75 cm
π
. B.
3
25 cm
π
. C.
3
45 cm
π
. D.
3
50 cm
π
.
Câu 32: Cho hàm số
4 3
3 4 2
y x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. m số không có cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x
.
C. m số đạt cực tiểu tại
0
x
. D. m số đạt cực đại tại
1x
.
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ở
B
, cạnh
2AC a
. Cạnh
SA
vuông góc với mặt đáy
ABC
, tam giác
SAB
cân. Thể
tích khối chóp
.
S ABC
theo
a
bằn
A.
3
2 2.
a
B.
3
2.
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
2 2
.
3
a
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số
2
3
9
1
x
f x
x
S
A
C
B
Mã 001/Trang 6
A.
3
6
1
F x C
x
. B.
3
6 1
F x x C
. C.
3
6 1
F x x C
. D.
3
6
1
F x C
x
.
Câu 35: Cho tứ diện
ABCD
, ,
AB AC AD
đôi một vuông góc. Thể tích khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
1
. . .
6
AB AC AD
B.
1
. . .
2
AB AC AD
C.
. . .AB AC AD
D.
1
. . .
3
AB AC AD
Câu 36: Cho khối nón tròn xoay đường cao
h a
bán nh đáy
5
4
a
r
. Một mặt phẳng
P
đi
qua đỉnh của khối nón và có khoảng cách đến tâm
O
của đáy bằng
3
5
a
. Diện tích thiết diện tạo bởi
P
hình nón bằng
A.
2
7
.
4
a
B.
2
5
.
2
a
C.
2
7
.
2
a
D.
2
5
.
4
a
Câu 37: Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y
thỏa mãn
1
2
2 log 2 2
x x
y y x
2 2022
y
?
A.
2022
. B.
9
. C.
2021
. D.
10
.
Câu 38: Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình
2
4 2
5
1
2log 2 6 1 0
x
x x
x
.
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
1
.
Câu 39: Một công ty xây nhà xưởng dạng hình hộp chữ nhật có diện tích mặt sàn là
2
1458m
và chiều cao
cố định. Họ xây các bức tường xung quanh và bên trong để ngăn nhà xưởng thành ba phòng hình chữ nhật
có kích thước như nhau (không kể trần nhà). Vậy cần phải xây các phòng theo kích thước bao nhiêu để tiết
kiệm chi phí nhất (bỏ qua độ dày các bức tường)?
A.
18m 27m
. B.
16m 24m
. C.
12m 40,5m
. D.
9m 54m
.
Câu 40: Giả sử
F x
một nguyên hàm của
2
ln 3
x
f x
x
sao cho
2 1 0
F F
. Giá trị của
1 3
F F
bằng
A.
7 1
ln 2 ln 3
3 3
. B.
1
ln 2 3ln 3
2
. C.
1
ln 3 5ln 5
3
. D.
3 1
ln 3 ln 5
5 5
.
Câu 41: Cho hàm số
2
2
x m
y
x m
đồ thị là
C
0
m
. Gọi
,A B
lần lượt là giao điểm của
C
với
các trục
,Ox Oy
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để diện tích hình tròn ngoại tiếp tam giác
OAB
nhỏ hơn
2022
?
A.
249.
B.
203.
C.
248.
D.
202.
Mã 001/Trang 7
Câu 42: Cho hàm số
( )y f x
đạo hàm liên tục trên
. Hàm số
y f x
đồ thị như hình sau
đây.
x
y
1,5
0,5
0,5 2
3
-1
2
1
-2
-1
O
1
Hàm số
2
1
2ln
2
g x f x x
đồng biến trên khoảng
A.
4
;1
5
. B.
6
;2
5
. C.
3 6
;
5 5
. D.
1
0;
2
.
Câu 43: Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
và có bảng biến thiên như dưới đây.
5
3
+
+
-1
+
00
0
x
f'(x)
1
1
+
+
0
-2
-2
f(x)
Phương trình
2
2 3
f x m
, với
m
là tham số, có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A.
10
. B.
5
. C.
12
. D.
8
.
Câu 44: Biết rằng với tất cả các giá trị của tham số
;m a b
thì phương trình
2 2
5 5
2 2
2 4
2 .3 2 1 .3 2 6 0
x x x x
m m m
có nghiệm. Tính giá trị của
7 17S b a
.
A.
20
S
. B.
43
S
. C.
4
S
. D.
60
S
.
Câu 45: bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn
2022
của tham số
m
để hàm
số
2
2 2
2022
3 5
log 2 4 5
x x
y
x x m m
xác định với mọi
x
?
A.
2019
. B.
2021
. C.
2020
. D.
2018
.
Câu 46: Cho hình chóp
.
S ABC
, đáy tam giác
ABC
; 2
AB a AC a
0
135
CAB
, tam giác
SAB
vuông tại
B
tam giác
SAC
vuông tại
A
. Biết góc giũa hai mặt phẳng
SAC
SAB
bằng
0
30
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
.
3
a
B.
3
.
6
a
C.
3
6
.
2
a
D.
3
6
.
3
a
Mã 001/Trang 8
Câu 47: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
đều cạnh
a
,
SA ABC
. Gọi
M
điểm trên
cạnh
AB
sao cho
2
3
AM
AB
. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng
SM
BC
bằng
13
a
. Thể tích khối
chóp
.
S ABC
theo
a
bằng
A.
3
3
.
2
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
2 3
.
3
a
Câu 48: Một khúc gỗ dạng hình khối nón bán kính đáy bằng
2mr
, chiều cao
8m
h
. Bác thợ
mộc chế tác từ khúc gỗ đó thành một khúc gỗ có dạng hình khối trụ như hình vẽ. Gọi
V
là thể tích lớn nhất
của khúc gỗ hình trụ sau khi chế tác. Tính
V
.
A.
3
32
m .
27
V
B.
3
128
m .
27
V
C.
3
35
m .
27
V
D.
3
121
m .
27
V
Câu 49: Cho hàm số
3
, 0
ax
f x b b
bx c
có bảng biến thiên như sau:
Tính tổng
2 3S a b c
.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
4 2
3 1 2
y x m x m
đồng biến trên
khoảng
1;5
.
A.
5
1
3
m
. B.
5
3
m
. C.
5
3
m
. D.
5
1
3
m
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ THI THỬ LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
1 C D B B D B A D D C D C
2 C D D B C C D D C D C D
3 A D A C B B D C B B D A
4 B B D A C D D B D C A C
5 A C C C C A D C D A C D
6 B C B D A A B D A C D B
7 C B B A C A C C B A A C
8 D C D B C B B B C C C C
9 C C D B D B A C C C B A
10 D C D C C C A C B D B D
11 B B B A B D C B C A B A
12 C D A C D C A B A C B D
13 D D B D A D D B D D B D
14 B A B C A D B C B D D D
15 B A C B B A C A B A A B
16 C D B B D C A C B C C C
17 A D D B D D D A A A B C
18 C D A A B C D D D C A B
19 C C A C A D C C C B B A
20 C B A D A C B A D D B C
21 A B A B D B C D D C D D
22 B C C C A C C A D B D B
23 C D C B B D A D D C D C
24 B C B D A C B A C A C C
25 B B C D D B C B C C B B
26 B C A B C D A C A A C B
27 C B B C B B D C D B A B
28 A D A C D B C D B B A A
29 B A C D B A D B D D A A
30 A A A D A A B B C D D B
31 A C D C D C C A A A A A
32 B C C B C A B C D D A D
33 C D D B A C B B B B A D
34 C B B B A D C C D C B B
35 A A A A C C C C D D B A
36 D D C B A D B B B A D D
37 D B B B C B D A A C B A
38 D C D B D C D A D A B D
39 A D C C D D A C D C B B
40 A D A C D B C A B A D A
2
41 D A C D D B C B A C B D
42 A D C B A D B B B C A D
43 A B D C B C A A B A B B
44 C C A A D A A C C A A B
45 D A C D C D B B D B B B
46 B D A A D B C A D A C D
47 B C B C B A A D A C D D
48 B C D B C D A A C D A C
49 A A B B C C A C D D C D
50 C B D C B B A B B B C C
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 8 trang) Mã đề 001
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… ax b
Câu 1: Cho hàm số y
ad bc  0 ; ac  0 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm đường tiệm cận cx d
đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ? y 2 1 O 1 2 x
A. x  2, y  1.
B. x  1, y  2 .
C. x  1, y  1.
D. x  1, y  1.
Câu 2: Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trong các số a, b, c, d có bao nhiêu số dương ? A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 4: Gọi l, h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Diện tích xung Mã 001/Trang 1
quanh S của hình nón bằng xq A. S  2 rl. B. S   rl. C. 2 S   r . h D. S   r . h xq xq xq xq
Câu 5: Cho khối lăng trụ ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của
A trên mặt phẳng ABC  trùng với trung điểm của cạnh AB , góc giữa đường thẳng AA và mặt phẳng ABC bằng o
60 . Thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   theo a bằng 3 3a 3 a 3 3 a 3 3 3a A. . B. . C. . D. . 8 4 2 4 Câu 6: Cho log 3  ,
a log 5  b . Tính giá trị của log 30 theo a . 135 b 1 a 1 2a  4 2b  4 A. . B. . C. . D. . a  3b 3a b b  3a 3a b     
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho a i  2 j  3k. Tọa độ của vectơ a là    
A. a  3; 2;  1 . B. a  2; 3  ;  1 .
C. a  1; 2; 3.
D. a  2;1; 3.
Câu 8: Cho hàm số y  log
x . Phát biểu nào sau đây là đúng? 2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;   )  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;  )  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;   )  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;  )  .
Câu 9: Khối bát diện đều (như hình vẽ bên dưới) thuộc loại nào? A. 3;  5 . B. 5;  3 . C. 3;  4 . D. 4;  3 .
Câu 10: Với a b là các số thực dương và a  1. Biểu thức  2 log a b bằng aA. 2 log b .
B. 1 2log b .
C. 2  log b .
D. 2  log b . a a a a
Câu 11: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau Mã 001/Trang 2
Hàm số đạt cực tiểu tại A. y  2 . B. x  0 . C. x  1  . D. y  1 .
Câu 12: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ x  1 đi qua điểm nào trong 0 các điểm sau ? A. 1;0 . B. 2;3 . C. 0;3 . D. 0; 2 . 2 2  
Câu 13: Cho số thực dương a,b . Rút gọn biểu thức  3 3 a b  3 3 3
a b ab   .   1 1 1 1 A. 3 3 a b . B. 3 3 a b .
C. a b .
D. a b . x  5
Câu 14: Đồ thị hàm số y
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1 A. x  5 . B. x  5  . C. x  0 . D. x  1  . 4
Câu 15: Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f x  x  trên đoạn 1;  3 bằng x 65 52 A. . B. 20 . C. . D. 6 . 3 3
Câu 16: Cho y f x có đạo hàm f x 2 '
 x  5x  6, x   . Hàm số y  3
f x nghịch biến trên khoảng nào?
A. 2;  . B. 3;  . C. 2;3 . D.  ;
 2 3;  .
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên ? y 1 x O 2 1
A. y  log x . B. y  log 2x . C. y  log x .
D. y  log x . 2   2 2 1 2 2 3x  1 
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  3    là  3   1   1   1  A. ;    1;   
. B. 1; . C.  ;1   . D. ;     .  3   3   3  x x
Câu 19: Phương trình  5 1 6 5 1 5.2x    
có bao nhiêu nghiệm lớn hơn 1 ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 20: Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x ? Mã 001/Trang 3 1
A. F x   sin 3x  2022.
B. F x  3sin 3x C. 3 1
C. F x  sin 3x  2021.
D. F x  3sin 3x  2020. 3
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  5  0 có bán kính là A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 22: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC , biết cạnh đáy có độ dài bằng a , cạnh bên SA a 3 . Diện
tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tam giác đều S.ABC bằng 2 27 a 2 27 a 2 27 a 2 27 a A. . B. . C. . D. . 2 8 5 4
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tam giác ABC với  A 1; 3  ;  3 , B2; 4  ;  5 ,C ; a 2  ;  b nhận điểm G2; ; c
3 làm trọng tâm của nó thì giá trị của tổng a b c bằng A. 1  . B. 3  . C. 1. D. 3.
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1  ; 
3 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi M
m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1  ;  3 . Giá trị của 2 2 M m bằng A. 4 . B. 13 . C. 15 . D. 11.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log 3  2x  2 là 3  
A. S  4;  .
B. S  3;  .
C. S  0;  3 .
D. S   ;   3 .
Câu 26: Tập xác định của hàm số 2 ( 3 2) e y x x     là
A. D  (1; 2) . B. D  ( ;  1) (2; )
 . C. D   \{1; 2}.
D. D  (0;  )  .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như trong hình dưới đây Mã 001/Trang 4
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào ? A.  ;   1 . B. 1;5 . C. 0;2 . D. 5;  .
Câu 28: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4. B. 6. C. 3. D. 2. 1
Câu 29: Nghiệm của phương trình log x 1  là 9   2 A. x  4 . B. x  2 . C. x  4  . D. x  1.
Câu 30: Cho hàm số   x f x e 
. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A.    x f x dx e   C.  B.    x f x dx eC.  C. f x  x 1 dx xe     C.  D.   x
f x dx e C. 
Câu 31: Hình chữ nhật ABCD AB  3cm , AD  5cm . Thể tích khối trụ hình thành được khi
quay hình chữ nhật ABCD quanh đoạn AB bằng A. π  3 75 cm  . B. π  3 25 cm  . C. π  3 45 cm  . D. π  3 50 cm  . Câu 32: Cho hàm số 4 3
y  3x  4x  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  1 .
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ở B , cạnh S
AC  2a . Cạnh SA vuông góc với mặt đáy  ABC  , tam giác SAB cân. Thể
tích khối chóp S.ABC theo a bằn A. 3 2a 2. B. 3 a 2. 3 A C a 2 3 2a 2 C. . D. . 3 3 B 2 9x
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số f x  là 3 1  x Mã 001/Trang 5 6 6 
A. F x 
C . B. F x 3
 6 1 x C . C. F x 3  6 
1 x C . D. F x   C . 3 1 x 3 1 x
Câu 35: Cho tứ diện ABCD A ,
B AC, AD đôi một vuông góc. Thể tích khối tứ diện ABCD bằng 1 1 1 A. . AB AC. . AD B. . AB AC.A . D C. A . B A . C A . D D. . AB AC. . AD 6 2 3 5a
Câu 36: Cho khối nón tròn xoay có đường cao h a và bán kính đáy r
. Một mặt phẳng  P đi 4 3a
qua đỉnh của khối nón và có khoảng cách đến tâm O của đáy bằng
. Diện tích thiết diện tạo bởi  P và 5 hình nón bằng 7 5 7 5 A. 2 a . B. 2 a . C. 2 a . D. 2 a . 4 2 2 4
Câu 37: Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
x y thỏa mãn 2x log  x 1 2  
y  2 y x và 2  y  2022 ? 2  A. 2022 . B. 9 . C. 2021 . D. 10 . 2 x 1
Câu 38: Tính số nghiệm nguyên của bất phương trình 4 2 2 log
 2x  6x 1  0 . 5 x A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1.
Câu 39: Một công ty xây nhà xưởng dạng hình hộp chữ nhật có diện tích mặt sàn là 2 1458m và chiều cao
cố định. Họ xây các bức tường xung quanh và bên trong để ngăn nhà xưởng thành ba phòng hình chữ nhật
có kích thước như nhau (không kể trần nhà). Vậy cần phải xây các phòng theo kích thước bao nhiêu để tiết
kiệm chi phí nhất (bỏ qua độ dày các bức tường)? A. 18m  27m . B. 16m  24m . C. 12m  40,5m . D. 9m  54m . ln  x  3
Câu 40: Giả sử F x là một nguyên hàm của f x 
sao cho F 2  F   1  0 . Giá trị của 2 x F   1  F 3 bằng 7 1 1 1 3 1 A. ln 2  ln 3 . B. ln 2  3ln 3 . C. ln 3  5 ln 5 . D. ln 3  ln 5 . 3 3 2 3 5 5 2x m
Câu 41: Cho hàm số y
có đồ thị là C và m  0 . Gọi ,
A B lần lượt là giao điểm của C với 2x m
các trục Ox, Oy . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để diện tích hình tròn ngoại tiếp tam giác OAB nhỏ hơn 2022 ? A. 249. B. 203. C. 248. D. 202. Mã 001/Trang 6
Câu 42: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên  . Hàm số y f  x có đồ thị như hình sau đây. y 3 2 1 0,5 -1
O 0,5 1 1,5 2 x -1 -2  1 
Hàm số g x 2  f x   2 ln x  
đồng biến trên khoảng  2   4   6   3 6   1  A. ;1   . B. ; 2   . C. ;   . D. 0;   .  5   5   5 5   2 
Câu 43: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và có bảng biến thiên như dưới đây. x ∞ 3 1 0 1 + ∞ f'(x) 0 + 0 0 + + ∞ + ∞ f(x) 5 -1 -2 -2 Phương trình f  2
x  2  3  m , với m là tham số, có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 10. B. 5. C. 12 . D. 8 .
Câu 44: Biết rằng với tất cả các giá trị của tham số
m  a;b thì phương trình 2 5 2 5 2 x 2 xx x m   2  m   4 2 .3 2 1 .3
 2m  6  0 có nghiệm. Tính giá trị của S  7b 17a .
A. S  20 . B. S  43 . C. S  4 . D. S  60 .
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 2022 của tham số m để hàm 2 x  3x  5 số y
xác định với mọi x   ? log  2 2
x  2x m  4m  5 2022  A. 2019 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2018 . 
Câu 46: Cho hình chóp S.ABC , đáy là tam giác ABC AB  ;
a AC a 2 và 0 CAB 135 , tam giác
SAB vuông tại B và tam giác SAC vuông tại A . Biết góc giũa hai mặt phẳng  SAC  và SAB bằng 0
30 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 a 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 6 2 3 Mã 001/Trang 7
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC đều cạnh a , SA   ABC  . Gọi M là điểm trên AM 2 a cạnh AB sao cho 
. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng SM BC bằng . Thể tích khối AB 3 13
chóp S.ABC theo a bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 4 3
Câu 48: Một khúc gỗ có dạng hình khối nón có bán kính đáy bằng r  2m , chiều cao h  8m . Bác thợ
mộc chế tác từ khúc gỗ đó thành một khúc gỗ có dạng hình khối trụ như hình vẽ. Gọi V là thể tích lớn nhất
của khúc gỗ hình trụ sau khi chế tác. Tính V . 32 128 35 121 A. V   3 m . B. V   3 m . C. V   3 m . D. V   3 m . 27 27 27 27 ax  3
Câu 49: Cho hàm số f x 
b  ,b  0 có bảng biến thiên như sau: bx c
Tính tổng S a  2b  3c . A. 3  . B. 2 . C. 2  . D. 1  .
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị của tham số m 4 2
để hàm số y x  3m  
1 x m  2 đồng biến trên khoảng 1;5 . 5 5 5 5 A. 1  m  . B. m  . C. m  . D. 1  m  . 3 3 3 3
------ HẾT ------ Mã 001/Trang 8
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI ĐỀ THI THỬ LẦN 1
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 1 C D B B D B A D D C D C 2 C D D B C C D D C D C D 3 A D A C B B D C B B D A 4 B B D A C D D B D C A C 5 A C C C C A D C D A C D 6 B C B D A A B D A C D B 7 C B B A C A C C B A A C 8 D C D B C B B B C C C C 9 C C D B D B A C C C B A 10 D C D C C C A C B D B D 11 B B B A B D C B C A B A 12 C D A C D C A B A C B D 13 D D B D A D D B D D B D 14 B A B C A D B C B D D D 15 B A C B B A C A B A A B 16 C D B B D C A C B C C C 17 A D D B D D D A A A B C 18 C D A A B C D D D C A B 19 C C A C A D C C C B B A 20 C B A D A C B A D D B C 21 A B A B D B C D D C D D 22 B C C C A C C A D B D B 23 C D C B B D A D D C D C 24 B C B D A C B A C A C C 25 B B C D D B C B C C B B 26 B C A B C D A C A A C B 27 C B B C B B D C D B A B 28 A D A C D B C D B B A A 29 B A C D B A D B D D A A 30 A A A D A A B B C D D B 31 A C D C D C C A A A A A 32 B C C B C A B C D D A D 33 C D D B A C B B B B A D 34 C B B B A D C C D C B B 35 A A A A C C C C D D B A 36 D D C B A D B B B A D D 37 D B B B C B D A A C B A 38 D C D B D C D A D A B D 39 A D C C D D A C D C B B 40 A D A C D B C A B A D A 1 41 D A C D D B C B A C B D 42 A D C B A D B B B C A D 43 A B D C B C A A B A B B 44 C C A A D A A C C A A B 45 D A C D C D B B D B B B 46 B D A A D B C A D A C D 47 B C B C B A A D A C D D 48 B C D B C D A A C D A C 49 A A B B C C A C D D C D 50 C B D C B B A B B B C C 2
Document Outline

  • de 001_toan
  • dapan_toan