Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2022 môn Toán trường THPT Thủ Đức, TP HCM

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn TOÁN trường THPT Thủ Đức, TP HCM. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 1/7
TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
NĂM HỌC: 2021 2022
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
MÃ ĐỀ
546
Câu 1. Cho hình nón có n kính đáy
3 3
r
độ dài đường sinh
6 3
l
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
9
. B.
27
. C.
3
. D.
.
Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
3
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 3. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
3;5
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị lớn
nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
3;5
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
5.
D.
2.
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2
y x
, trục
Ox
các đường thẳng
1
x
,
2
x
được tính bằng công thức nào sau đây?
A.
2
2
2
1
2 d
x x
. B.
2
2
1
2 d
x x
. C.
2
2
1
2 d
x x
. D.
2
2
1
2 d
x x
.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;2; 3
A
,
1;0;2
B
,
; ; 2
C x y
thẳng
hàng. Khi đó tổng
x y
bằng bao nhiêu?
A.
11
5
x y
. B.
1
x y
. C.
17
x y
. D.
11
5
x y
.
Câu 6. Với
a
,
b
là hai số thực dương tùy ý, biểu thức
3
2022
2022
log
a
b
bằng
A.
2022 2022
1
2022 log log
3
a b
. B.
2022 2022
1 3log log
a b
.
C.
2022 2022
2022 3log log
a b
. D.
2022 2022
1 3 log log
a b
.
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số
3
x
y
.
A.
3
'
ln 3
x
y
. B.
1
' 3
x
y x
. C.
' 3 ln 3
x
y
. D.
1
' 3 ln3
x
y x
.
Câu 8. Nghiệm của phương trình
3
2 1
x
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 2/7
A.
1
2
x
. B.
2
x
. C.
1
3
x
. D.
3
x
.
Câu 9. Cho hai số phức
1
3
z i
2
1
z i
. Phần ảo của số phức
1 2
z z
bằng
A.
2
. B.
2
i
. C.
2
i
. D.
2
.
Câu 10. Cho khối chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông,
SA ABCD
3
BD a
, góc giữa
đường thẳng
SC
mặt phẳng
ABCD
bằng
o
30
(tham khảo hình vbên dưới). Thể ch khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
6
a
.
Câu 11. Cho khối cầu có đường kính bằng
2
. Thể tích khối cầu là
A.
32
3
. B.
4
3
. C.
32
3
. D.
4
3
.
Câu 12. Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
6 3
y x x
trục hoành. Tính thể tích
V
của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho
H
quay quanh trục
Ox
.
A.
9
2
V
. B.
4
V
. C.
9
2
V
. D.
4
V
.
Câu 13. Giá trị của
1
0
5
dx
bằng
A.
3
5
. B.
5
. C.
5
. D.
2 5
.
Câu 14. Khối đa diện đều loại
4;3
A. Khối bát diện đều. B. Khối hộp chữ nhật.
C. Khối lập phương. D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Nghiệm của phương trình
3
log 3 2
x
A.
6
x
. B.
5
x
. C.
4
x
. D.
3
x
.
Câu 16. Tập xác định của hàm số
5 2
y x
A.
. B.
;2

. C.
\ 2
. D.
2;
.
Câu 17. Thể tích khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
3 3
A.
36
. B.
9
. C.
81
. D.
27
.
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4 2
24 4
f x x x
trên đoạn
0;19
bằng
A.
148
. B.
150
. C.
144
. D.
149
.
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 3/7
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2;2; 2
A
3;4;3
B . Vectơ
BA
tọa độ là
A.
1; 2; 5
. B.
1;2;5
. C.
2; 5; 1
. D.
2;5;1
.
Câu 20. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình vẽ bên ới. Hàm số đã cho nghịch biến
trong khoảng nào dưới đây
A.
2;
. B.
;1

. C.
5; 2022
. D.
0;3
.
Câu 21. Cho số phức
2 3
z i
. Số phức liên hợp của
iz
bằng
A.
3 2 .
i
B.
3 2 .
i
C.
3 2 .
i
D.
3 2 .
i
Câu 22. Cho hàm số
y f x
đồ thị hàm số
y f x
như hình bên ới. Hàm số đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
1;0
. C.
1;3
. D.
1;
.
Câu 23. Tìm
m
biết giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
2 3
y x x m
trên đoạn
0;5
bằng
5
.
A.
7
m
. B.
10
m
. C.
5
m
. D.
6
m
.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 1 3
S x y z
. Tâm
của
S
có tọa độ là
A.
2;4; 1
. B.
2;4;1
. C.
2; 4; 1
. D.
2; 4;1
.
Câu 25. Cho hàm số
2
sin 1
f x x x
, biết
F x
là một nguyên hàm của hàm s
f x
0 1
F
.
Khi đó
F x
bằng
A.
3
cos 2
F x x x x
. B.
3
cos 2
3
x
F x x
.
C.
3
cos 2
3
x
F x x x
. D.
3
cos
3
x
F x x x
.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
C
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy. Biết rằng
2
AB a
,
3
3
a
SA
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
SBC
ABC
.
A.
o
90
. B.
o
45
. C.
o
30
. D.
o
60
.
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 4/7
Câu 27. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có
cạnh bằng
2 3
a
, tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
18
a
. B.
2
12
a
. C.
2
9
2
a
. D.
2
9
a
.
Câu 28. Một hộp chứa
10
bi xanh và
5
bi đỏ, lấy ngẫu nhiên
3
bi. Xác suất để lấy được đúng một bi đỏ
A.
3
4
. B.
200
273
. C.
2
3
. D.
45
91
.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
1
log 1 0
x
A.
;2

. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
2;
.
Câu 30. Cho
C
đồ thị của hàm số
y f x
như hình vbên dưới. Hàm số
y f x
có thể là hàm
số nào dưới đây?
A.
2
x
y
. B.
2
log
y x
. C.
2
x
y
. D.
2
log
y x
.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
1;2;3
I
đi qua điểm
1;1;2
A
phương trình
A.
2 2 2
1 2 3 2
x y z
. B.
2 2 2
1 1 2 2
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 49
x y z
D.
2 2 2
1 1 2 2
x y z
.
Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng
3
và đáy là tam giác đều có độ dài cạnh bằng
2
. Tính
thể tích khối lăng trụ đã cho
A.
3
. B.
3 3
. C.
3
. D.
6
.
Câu 33.
5 d
x
x
bằng
A.
1
5
x
C
. B.
1
5
1
x
C
x
. C.
5 ln 5
x
C
. D.
5
ln 5
x
C
.
Câu 34. nh bên là đồ thị của một hàm số trùng phương. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 5/7
A.
4 2
3
2
y x x
. B.
3 2
2 .
y x x x
C.
2
2 .
y x x
D.
4 2
2 .
y x x
Câu 35. Cho cấp số nhân
n
u
20
2
u
21
4
u
. Công bội của cấp số nhân bằng
A.
6
. B.
2
. C.
6
. D.
2
.
Câu 36. Cho
8
1
9
f x dx
. Khi đó
2
2 3
1
x f x dx
bằng
A.
27
. B.
27
. C.
3
. D.
3
.
Câu 37. Cho
a
là số thực dương và biểu thức
1
3
2
2
P a a
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5
P a
. B.
1
3
P a
. C.
5
6
P a
. D.
7
6
P a
.
Câu 38. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
0; 3
. D.
3
y
.
Câu 39. Cho khối trụ có độ dài đường kính đáy là
6
độ dài đường sinh
4
l
. Thể tích của khối trụ đã
cho bằng
A.
24
. B.
12
. C.
48
. D.
.
Câu 40. Cho hàm số
f x
liên tục trên khoảng
0;

,
0
f x
0
x
. Biết rằng
2
2 1
f x x f x
0
x
1
1
2
f
. Đặt
1
e
m xf x dx
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
ln
2
e
m
. B.
2
ln
1
m
e
. C.
1
ln
2
e
m
. D.
2
ln
1
m
e
.
Câu 41. Cho m số bậc bốn
y f x
đồ thị hàm số
y f x
như nh vẽ n dưới. Hàm số
2 4
4.
g x f x x
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 6/7
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 42. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
2;3;5
A ,
1;3;2
B
,
2;1;3
C
,
5;7;4
D
. Điểm
; ;
M a b c
di động trên mặt phẳng
Oxy
. Khi biểu thức
2 2 2 2
4 5 6
T MA MB MC MD
đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng
a b c
bằng
A.
9
. B.
12
. C.
11
. D.
11
.
Câu 43. Gọi
S
tập hợp các số nguyên
y
sao cho với mỗi
y S
đúng 10 số nguyên
x
thỏa n
2
2
3 log
y x
x y
. Tính tổng số phần tử thuộc
S
.
A.
1
. B.
7
. C.
4
. D.
1
.
Câu 44. một ngã tư, một đèn giao thông sẽ đtrong vòng 40 giây. Ngẫu nhiên bạn đến trong lúc đèn
đang đỏ. Tính xác suất để khi bạn đợi nhiều nhất 15s thì bạn sẽ thấy đèn xanh.
A.
5
8
. B.
3
5
. C.
2
5
. D.
3
8
.
Câu 45. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
hình thoi tâm
O
, cạnh
a
, góc
o
60
BCD
, đường
thẳng
SO
vuông góc với
ABCD
SO a
. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2 57
19
a
. B.
21
7
a
. C.
21
14
a
. D.
57
19
a
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x
. Đồ thị hàm số đạo hàm
y f x
như hình vẽ bên dưới.
Đặt
3
3 3
h x f x x x
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số
y h x
đạt cực trị tại
0
x
.
B.
1;1
max 3 1 2
h x f
.
C.
3; 3
min 3 3
h x f
.
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 7/7
D.
3; 3
max 3 3
h x f
.
Câu 47. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
0
f x
x
. Đồ thị hàm số
y f x
cho bởi nh vẽ
bên dưới.
Số cực trị của hàm số
3
y f x x
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số điểm cực trị của hàm số
3
3 2
g x f x x
A.
11
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Câu 49. Cho hình nón có chiều cao bằng
2 5
. Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua đỉnh, thiết diện
thu được là tam giác đều có diện tích bằng
9 3
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
32 5
3
. B.
96
. C.
32 5
. D.
32
.
Câu 50. Xét các số phức
,
z w
thỏa mãn
1
z
,
2
w
. Khi
3 4
z w i
đạt giá trị lớn nhất t 2
z w
bằng
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
------ Hết ------
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT MÃ ĐỀ NĂM HỌC: 2021 – 2022 Bài thi: TOÁN 546
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 3 và độ dài đường sinh l  6 3 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 9 . B. 27 . C. 3 . D. 54 . 1
Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình x  3 A. x  1. B. x  0 . C. x  3 . D. x  3  .
Câu 3. Cho hàm số y  f  x liên tục trên đoạn  3
 ;5 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị lớn
nhất của hàm số y  f  x trên đoạn  3  ;5 bằng A. 3. B. 3  . C. 5. D. 2.
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  2 , trục Ox và các đường thẳng x  1,
x  2 được tính bằng công thức nào sau đây? 2 2 2 2 2
A.   2x  2 dx . B.  2 x  2 dx . C. 2 x  2 dx  . D.  2x  2dx . 1 1 1 1
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;2;3 , B 1;0;2 , C  x; y;2 thẳng
hàng. Khi đó tổng x  y bằng bao nhiêu? 11 11 A. x  y   . B. x  y  1. C. x  y  17 . D. x  y  . 5 5 3  2022a 
Câu 6. Với a , b là hai số thực dương tùy ý, biểu thức log bằng 2022    b  1 A. 2022  log a  log b . B. 1 3log a  log b . 2022 2022 3 2022 2022 C. 2022  3log a  log b . D. 1 3log a  log b . 2022 2022  2022 2022
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số 3x y  . 3x A. y '  . B. 1 ' 3x y x   . C. ' 3x y  ln 3 . D. x 1 y ' x3   ln 3 . ln 3 3x
Câu 8. Nghiệm của phương trình 2  1 là
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 1/7 1 1 A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  3. 2 3
Câu 9. Cho hai số phức z  3
  i và z  1 i . Phần ảo của số phức z  z bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 2  i . C. 2i . D. 2 .
Câu 10. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD và BD  a 3 , góc giữa
đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng o
30 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6
Câu 11. Cho khối cầu có đường kính bằng 2 . Thể tích khối cầu là 32 4 32 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 12. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  6x  3x và trục hoành. Tính thể tích V
của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho H  quay quanh trục Ox . 9 9 A. V   . B. V  4 . C. V  . D. V  4 . 2 2 1 Câu 13. Giá trị của 5 dx  bằng 0 A. 3 5 . B. 5 . C. 5 . D. 2 5 .
Câu 14. Khối đa diện đều loại 4;  3 là
A. Khối bát diện đều. B. Khối hộp chữ nhật. C. Khối lập phương. D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Nghiệm của phương trình log x  3  2 là 3   A. x  6 . B. x  5. C. x  4 . D. x  3.
Câu 16. Tập xác định của hàm số y 5 x 2    là A.  . B. ;2 . C.  \   2 . D. 2; .
Câu 17. Thể tích khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 là A. 36 . B. 9. C. 81. D. 27 .
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x 4 2
 x  24x  4 trên đoạn 0;19 bằng A. 1  48. B. 1  50. C. 144 . D. 1  49.
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 2/7 
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2;2; 2 và B3;4;3 . Vectơ BA có tọa độ là A.  1  ; 2;5. B. 1;2;5. C.  2  ; 5;  1 . D. 2;5;  1 .
Câu 20. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Hàm số đã cho nghịch biến
trong khoảng nào dưới đây A. 2;  . B. ;  1 . C. 5; 2022 . D. 0;3 .
Câu 21. Cho số phức z  2  3i . Số phức liên hợp của iz bằng A. 3   2 .i B. 3  2 .i C. 3   2 .i D. 3  2 .i
Câu 22. Cho hàm số y  f  x có đồ thị hàm số y  f  x như hình bên dưới. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 . B. 1;0 . C. 1;3 . D. 1;  .
Câu 23. Tìm m biết giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x  m trên đoạn 0;5 bằng 5 . A. m  7 . B. m  10 . C. m  5 . D. m  6 .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S   x  2   y  2    z2 : 2 4 1  3. Tâm
của S  có tọa độ là A. 2;4;  1 . B. 2;4;  1 . C.  2  ; 4  ;  1 . D. 2; 4  ;  1 .
Câu 25. Cho hàm số f  x 2
 x  sin x 1, biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 0 1. Khi đó F  x bằng 3 x A. F  x 3  x  cos x  x  2 . B. F  x   cos x  2 . 3 3 x 3 x C. F  x   cos x  x  2 . D. F  x   cos x  x . 3 3
Câu 26. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C và SA vuông góc với mặt a 3
phẳng đáy. Biết rằng AB  a 2 , SA 
. Tính góc giữa hai mặt phẳng SBC  và  ABC . 3 A. o 90 . B. o 45 . C. o 30 . D. o 60 .
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 3/7
Câu 27. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có
cạnh bằng 2a 3 , tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 9 a A. 2 18 a . B. 2 12a . C. . D. 2 9 a . 2
Câu 28. Một hộp chứa 10 bi xanh và 5 bi đỏ, lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để lấy được đúng một bi đỏ là 3 200 2 45 A. . B. . C. . D. . 4 273 3 91
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  0 là 1    A. ;2 . B. 1;2. C. 1;2 . D. 2;  .
Câu 30. Cho C  là đồ thị của hàm số y  f  x như hình vẽ bên dưới. Hàm số y  f  x có thể là hàm số nào dưới đây? A. 2x y  . B. y   log x . C. 2x y   . D. y  log x . 2 2
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm I 1;2;3 và đi qua điểm A1;1;2 có phương trình là
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 3  2 .
B.  x  2   y  2   z  2 1 1 2  2 .
C.  x  2   y  2   z  2 1 2 3  49
D.  x  2   y  2   z  2 1 1 2  2 .
Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 3 và đáy là tam giác đều có độ dài cạnh bằng 2 . Tính
thể tích khối lăng trụ đã cho A. 3 . B. 3 3 . C. 3 . D. 6 . Câu 33. 5x dx  bằng x 1 5  5x A. 1 5x  C . B.  C . C. 5x ln 5  C . D.  C . x 1 ln 5
Câu 34. Hình bên là đồ thị của một hàm số trùng phương. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 4/7 A. 4 3 2 y  x  2x . B. 3 2 y  x  2x  . x C. 2 y  x  2 . x D. 4 2 y  x  2x .
Câu 35. Cho cấp số nhân u có u  2 và u  4 . Công bội của cấp số nhân bằng n  20 21 A. 6 . B. 2  . C. 6  . D. 2 . 8 2 Câu 36. Cho f
 xdx  9. Khi đó 2x f  3 x dx  bằng 1 1 A. 2  7 . B. 27 . C. 3 . D. 3  . 1
Câu 37. Cho a là số thực dương và biểu thức 3 2 2 P  a
a . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 5 7 A. 5 P  a . B. 3 P  a . C. 6 P  a . D. 6 P  a .
Câu 38. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Đồ thị hàm số có điểm cực đại là A. x  3  . B. x  0 . C. 0;3 . D. y  3  .
Câu 39. Cho khối trụ có độ dài đường kính đáy là 6 và độ dài đường sinh l  4 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 24 . B. 12 . C. 48 . D. 36 .
Câu 40. Cho hàm số f  x liên tục trên khoảng 0;, f  x  0 x   0 . Biết rằng  e
f  x   x   2 2 1 f  x x   0 và f   1 1  . Đặt m  xf
 xdx . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 1 e 1 2 e 1 2 A. m  ln . B. m  ln . C. m  ln . D. m  ln . 2 e 1 2 e 1
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị hàm số y  f  x như hình vẽ bên dưới. Hàm số g x  f  2 x  4 4.
 x có bao nhiêu điểm cực tiểu?
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 5/7 A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A2;3;5 , B 1;3;2 , C 2;1;3 , D 5;7;4 . Điểm M  ; a ;
b c di động trên mặt phẳng Oxy. Khi biểu thức 2 2 2 2
T  4MA  5MB  6MC  MD đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a  b  c bằng A. 9 . B. 12. C. 1  1. D. 11.
Câu 43. Gọi S là tập hợp các số nguyên y sao cho với mỗi y  S có đúng 10 số nguyên x thỏa mãn 3yx  log  2
x  y . Tính tổng số phần tử thuộc S . 2  A. 1. B. 7 . C. 4 . D. 1.
Câu 44. Ở một ngã tư, một đèn giao thông sẽ đỏ trong vòng 40 giây. Ngẫu nhiên bạn đến trong lúc đèn
đang đỏ. Tính xác suất để khi bạn đợi nhiều nhất 15s thì bạn sẽ thấy đèn xanh. 5 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 8 5 5 8
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh a , góc  o BCD  60 , đường
thẳng SO vuông góc với  ABCD và SO  a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC  bằng 2a 57 a 21 a 21 a 57 A. . B. . C. . D. . 19 7 14 19
Câu 46. Cho hàm số y  f  x . Đồ thị hàm số đạo hàm y  f  x như hình vẽ bên dưới.
Đặt h  x  f  x 3 3
 x  3x . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y  h  x đạt cực trị tại x  0 .
B. max h x  3 f   1  2 .  1  ;  1 C. min h x  3 f  .    3 3; 3  
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 6/7
D. max h  x  3 f  3 .  3; 3  
Câu 47. Cho hàm số y  f  x thỏa mãn f  x  0 x
   . Đồ thị hàm số y  f x cho bởi hình vẽ bên dưới.
Số cực trị của hàm số y  f  x   3 x là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số điểm cực trị của hàm số g x  f  3 x  3x  2 là A. 11. B. 7 . C. 5 . D. 3 .
Câu 49. Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua đỉnh, thiết diện
thu được là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón đã cho bằng 32 5 A. . B. 96 . C. 32 5 . D. 32 . 3
Câu 50. Xét các số phức z, w thỏa mãn z  1, w  2 . Khi z  w  3 4i đạt giá trị lớn nhất thì 2z  w bằng A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . ------ Hết ------
Mã đề 546 Đề kiểm tra gồm có 7 trang Trang 7/7