Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 Sở GD&ĐT Sơn La (có đáp án)

Trọn bộ đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn TOÁN lần 2 của sở GD&ĐT Sơn La. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - 103
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KTHI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ HAI
NĂM HỌC 2022 - 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: SBD:...
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz

24
: 1 3
3
xt
d y t
zt
=+
=
=−

A.
( )
1
2; 1;3 .u =−
B.
( )
4
4;3;1 .u =
C.
( )
2
2;1;3 .u =
D.
Câu 2: 
( )
n
u
12
4; 1uu= =

3
u

A.
2.
B.
7.
C.
1.
D.
3.
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz

( ) ( ) ( )
1; 2;3 , 1;2;5 , 0;0;1 .A B C

tam giác
ABC
A.
( )
0;0;3 .
B.
( )
1;0;3 .
C.
( )
0;0;1 .
D.
( )
0;0;9 .
Câu 4: a 
( )
5
x
fx=
A.
1
5.
x
C
+
+
B.
5 .ln5 .
x
C+
C.
1
5
.
1
x
C
x
+
+
+
D.
5
.
ln5
x
C+
Câu 5: 
( )
y f x=

x
y
O
S
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 6: 
1x =
 
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
21
1
x
y
x
=
C.
1
3
x
y
x
=
D.
21
1
x
y
x
+
=
+
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz

( )
1; 2;1A
( )
3;2;3B
. Vec
AB

A.
( )
2;4;2 .
B.
( )
2; 4; 2 .−−−
C.
( )
1;0;2 .
D.
( )
2; 4;2 .
Câu 8: 
( )
2
2yx=−
A.
( )
;2 .−
B.
.
C.
( )
2; .+
D.
\ 2 .
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
       
( )
3;0;0 ,A
( )
0;1;0 ,B
( )
0;0; 2C
A.
1.
3 1 2
x y z
+ + =
B.
0.
3 1 2
x y z
+ + =
C.
3 2 1.x y z+ =
D.
1.
3 1 2
x y z
+ + =
Câu 10: Cho 
2
2,a

3
4a
h
MÃ ĐỀ THI 103
Trang 2/6 - 103
b
A.
2.a
B.
.a
C.
4.a
D.
6.a
Câu 11: Cho
0, , .a m n

A.
.
m n m n
a a a
+
+=
B.
.
m
mn
n
a
a
a
+
=
C.
..
m n m n
a a a
+
=
D.
( )
.
n
m m n
aa
+
=
Câu 12: 
1
43zi=−
2
73zi=+

12
z z z=−
.
A.
3 6 .zi=+
B.
3 6 .zi= +
C.
3 6 .zi=
D.
11.z =
Câu 13: 
z

2

5
A.
2 5 .zi= +
B.
5 2 .zi= +
C.
5 2 .zi=−
D.
2 5 .zi=−
Câu 14: 
.ABC A BC
tam giác
ABC

, 2, 5B AB AA
= =
(tham khảo hình vẽ bên).
 ch
A.
10.
B.
20.
C.
20
.
3
D.
10
.
3
C'
B'
A
B
C
A'
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz

( )
2;3; 1a =−
( )
1;1;5 .b =−

..ab
A.
9.
B.
4.
C.
4.
D.
9.
Câu 16: 
( )
y f x=

Hàm sc
A.
( )
0; .+
B.
( )
;3 .−
C.
( )
2;0 .
D.
( )
1; . +
Câu 17: 
3R =

A.
3.
B.
9.
C.
12 .
D.
36 .
Câu 18: 
( )
y f x=

1;3

x
y
O
-
-
-
-

( )
y f x=

1;3

A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 19: 
,Oxy
 n 
M


Trang 3/6 - 103
x
y
M
O
-
-
.
A.
2 3.zi= +
B.
2 3 .zi=−
C.
3 2 .zi=−
D.
3 2 .zi= +
Câu 20: ng
( )
0;+
?
A.
0,2
log .yx=
B.
0,5
log .yx=
C.
1
3
log .yx=
D.
2
log .yx=
Câu 21: 
a
A.
2
.
7
B.
10
.
21
C.
11
.
21
D.
5
.
7
Câu 22: 
( )
2
0
2 3sin d 1f x x x
−=


thì
( )
2
0
df x x

A.
1
.
2
B.
1.
C.
2.
D.
3
.
2
Câu 23: 
( )
y f x
=

x
y
O
-
y=f '(x)

( )
y f x=

A.
( )
1; .+
B.
( )
; 1 .−
C.
( )
1;1 .
D.
( )
1;4 .
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
        t 
m
  
2 2 2
2 4 2 2 0x y z x y z m+ + + + + =

A.
4.m
B.
22.m
C.
22.m
D.
4.m
Câu 25: g trình
A.
( )
1;2 .
B.
( )
3
0;log 2 .
C.
( ) ( )
3
;0 log 2; .− +
D.
( ) ( )
;1 2; .− +
Câu 26: 
V
n 
1x =
4x =


Ox

( )
14xx

t có 
x
4.x
A.
81
.
4
V
=
B.
22 3
.
5
V
=
C.
81
.
4
V =
D.
22 3
.
5
V =
Câu 27: 
.ABC A BC

a

3
2
AA a
=
(tham
khảo hình vẽ dưới đây).
Trang 4/6 - 103
C'
B'
A'
C
B
A

( )
A BC
( )
ABC

A.
o
30 .
B.
o
60 .
C.
o
45 .
D.
o
75 .
Câu 28: 
5;5m−

32
32y x x mx m= + +
hai

A.
4.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 29: 
( )
y f x=


A.
3.x =
B.
1.x =
C.
3.y =
D.
1.y =
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz

( )
1;1;1A

( )
:2 2 2 0.P x y z + + =


( )
P
và c
A

A.
2 2 0.x y z + =
B.
2 2 1 0.x y z + + =
C.
2 2 0.x y z+ =
D.
2 2 4 0.x y z + =
Câu 31: 
( )
,z a bi a b= +

( )
1 2 3 2 .i z z i+ + = +
Tính
P a b=+
.
A.
1.P =
B.
1
.
2
P =−
C.
1
.
2
P =
D.
1.P =−
Câu 32: 
( )
y f x=
ng cong trong 
x
y
O
-

( )
3 7 0fx+=
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
4.
Câu 33: 
,ab
là các 
1a

( )
log
a
ab

A.
11
log .
22
a
b+
B.
2 2log .
a
b+
C.
2 log .
a
b+
D.
1
log .
2
a
b+
Câu 34:  cách 

Trang 5/6 - 103
A.
120.
B.
19.
C.
60.
D.
34.
Câu 35: 
( )
3
1
fx
x
=
A.
4
4
.C
x
+
B.
2
2
.C
x
+
C.
4
1
.
4
C
x
+
D.
2
1
.
2
C
x
+
Câu 36: 
( ) ( )
22
log 1 log 1 3xx + + =
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 37: 
3
1
2
d 2lnx x a b
x

+ = +



,.ab

ab+

A.
3.
B.
7.
C.
6.
D.
5.
Câu 38: 
.ABC A B C
4AB
=
AB BC



m
n

,mn
l
m
n


mn+

A.
34.
B.
35.
C.
41.
D.
36.
Câu 39: Cho hàm s
( )
3 2 2
3 3 4 2y x mx m x n= + + + +
, (
,mn


( )
0;4

1;1

6
 
mn+

A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
6.
Câu 40: 
( )
S
tâm
O

,,A B C

( )
S
sao cho
6, 8,AB AC==
10BC =

O

( )
ABC

2.
 
( )
S

A.
64 14
.
3
B.
116 29
.
3
C.
87 29
.
4
D.
116 .
Câu 41: 
( )
fx
 tãn
( ) ( )
3 2 ,f x f x x=

( )
Fx
là nguyên hàm

( )
fx
trên th
( )
43F =
( ) ( )
2 4 8 0.FF+=

( )
8
2
df x x

A.
75.
B.
15.
C.
75.
D.
15.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz

1
2 3 1
:
1 2 1
x y z
d
+
==
2
1
:1
2
xt
d y t
zt
=−
=+
=
.
i
        
1
d
2
d
     
  
( )
: 2 10 0P x y z+ =

A.
( )
1;5;1 .
B.
( )
3;2; 3 .
C.
( )
2;5;2 .
D.
( )
1;4; 1 .
Câu 43: 
x

( )
( ) ( )
3
22
3 7 7
log 2 .log 15 log 4 4x x x x +
?
A.
25.
B.
34.
C.
35.
D.
24.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình
v 
2,a
( )
SA ABCD
SA a=
(tham khảo
hình vẽ bên).
C
S
B
D
A
Trang 6/6 - 103

C

( )
SBD

A.
6
.
3
a
B.
22
.
3
a
C.
3
.
4
a
D.
2
.
3
a
Câu 45: Cho
86
55
i
z
i
−+
=
+

2
0az bz c+ + =

,,abc


F a b c= + +

A.
15.
B.
16.
C.
17.
D.
14.
Câu 46:   
( )
fx
      
( )
1; +
  
( )
( )
( ) ( )
32
2
2
2
2 1 , 1;
3
x x x
f x x f x x
x
++
+ = +
+
           
( )
y f x=

0; 1xx==

A.
( )
0;1 .
B.
( )
1;2 .
C.
( )
2;3 .
D.
( )
3;4 .
Câu 47: Cho hàm s 
( )
32
f x ax bx cx d= + + +


,mn

10;10

( )
;mn

( )
54fx+=

A.
18.
B.
21.
C.
19.
D.
20.
Câu 48: 
z

22
3 3 3 9z i z iz z = + + +

,Mm


15zi−+

22
Mm+

A.
71.
B.
91.
C.
70.
D.
90.
u 49: Cho
,ab
      
12ab
       
( )
2
2
2log 4 4 9 log
ab
a
P b b a

= + +


3
9 mn+

,mn
c g

2 3 1F m n= + +

A.
37.
B.
25.
C.
24.
D.
38.
Câu 50:   
( )
y f x=
        
( )
00f
( ) ( )
3 6 4 3 2
6 2 9 4 6 12 8,f x x f x x x x x x

+ + = + + +


,Mm


(
)
2
1y f x x= +

1;1 .
Khi  t
Mm+

A.
7 6 2.−−
B.
6 6 2.−−
C.
7 6 2
D.
6 6 2.
-------------Hết-------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 1
SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ HAI
NĂM HỌC 2022 - 2023
BÀI THI: MÔN TOÁN
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Câu MĐ 101 MĐ 102 MĐ 103 MĐ 104 MĐ 105 MĐ 106 MĐ 107 MĐ 108
1
D
C
D
D
A
B
B
C
2
D
C
A
D
C
D
C
A
3
B
A
A
B
D
A
C
A
4
A
B
D
A
A
A
D
A
5
B
A
A
C
C
D
D
A
6
C
C
B
A
B
A
C
B
7
B
B
A
D
C
B
A
C
8
D
A
C
C
B
B
D
B
9
B
B
A
B
B
B
A
D
10
A
B
D
C
A
D
C
B
11
D
D
C
D
C
A
B
B
12
B
D
C
A
A
B
B
D
13
A
D
A
C
A
C
B
D
14
A
C
A
B
C
D
D
B
15
C
C
B
B
C
B
D
B
16
C
D
A
D
D
C
C
A
17
A
A
D
B
B
A
A
B
18
A
A
B
A
A
A
D
D
19
D
B
D
A
D
D
A
C
20
B
A
D
D
D
A
B
B
21
B
A
A
C
D
B
B
C
22
C
B
C
B
B
A
B
A
23
B
A
C
D
A
D
B
D
24
D
B
A
A
C
B
C
D
25
C
B
B
A
A
D
A
A
26
B
C
D
A
B
D
D
C
27
B
C
B
B
B
A
C
C
28
D
A
B
A
B
A
A
B
29
B
C
C
A
C
C
C
D
30
B
A
D
C
D
C
B
A
31
C
C
D
C
A
B
D
D
32
D
C
A
C
D
C
A
A
33
C
C
C
D
A
A
C
D
34
A
D
C
D
D
D
C
C
35
D
D
D
B
C
C
A
C
36
C
C
C
D
A
D
A
D
37
C
B
B
B
C
C
D
C
38
C
D
B
B
A
D
A
D
39
C
A
C
A
A
B
C
C
40
A
C
B
D
B
C
A
A
Trang 2
41
D
A
B
B
B
A
B
B
42
A
D
B
A
D
C
B
B
43
A
D
D
C
D
B
D
A
44
A
B
A
B
C
A
C
A
45
D
B
C
A
D
A
D
C
46
A
D
A
C
C
C
D
C
47
A
D
D
A
A
D
D
D
48
C
A
C
C
B
C
B
D
49
D
B
B
C
B
B
A
B
50
A
D
A
D
D
C
D
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT SƠN LA
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ HAI
NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ THI 103
Họ và tên thí sinh: ……………………………………..….….SBD:……………………………..…... x = 2 + 4t
Câu 1: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : y = 1
− − 3t có một vectơ chỉ phương là z = 3−t
A. u = 2; −1;3 . B. u = 4;3;1 . C. u = 2;1;3 .
D. u = 4; −3; −1 . 3 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 1 ( )
Câu 2: Cho cấp số cộng (u u = 4; u
= 1. Giá trị của u bằng n ) 1 2 3 A. 2. − B. 7. C. 1. − D. 3.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1; 2 − ;3), B( 1 − ;2;5), C (0;0; )
1 . Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC A. (0;0;3). B. ( 1 − ;0;3). C. (0;0 ) ;1 . D. (0;0;9).
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số ( ) 5x f x = là x 1 + x + 5 5 A. x 1 5 + C.
B. 5x.ln 5 + C. C. + C. + C. x + D. 1 ln 5
Câu 5: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây: y x O
Số điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 6: Đường thẳng x =1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? x −1 2x −1 x −1 2x +1 A. y = y = y = y = x + B. 1 x C. 1 x D. 3 x + 1
Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 2 − ; ) 1 và B (3; 2 ; 3
). Vectơ AB có tọa độ là A. (2;4;2). B. ( 2 − ; 4 − ; 2 − ). C. (1;0; 2). D. (2; 4 − ;2).
Câu 8: Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 2 2 là A. ( ; − 2). B. . C. (2; +). D. \   2 .
Câu 9: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A(3;0;0), B (0;1;0), C (0;0; 2 − ) là x y z x y z x y z A. + + =1. + + =
x + y z = D. + + = −1. 3 1 2 − B. 0. 3 1 − C. 3 2 1. 2 3 1 2 −
Câu 10: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a , thể tích bằng 3
4a . Chiều cao của khối chóp đã cho
Trang 1/6 - Mã đề thi 103 bằng A. 2 . a B. a. C. 4 . a D. 6 . a
Câu 11: Cho a  0, m
, n  . Khẳng định nào sau đây đúng? m a n A. m n m n a a a + + = . B. m+n = a . C. m. n m n a a a + = . D. ( m ) m n a a + = . n a
Câu 12: Cho hai số phức z = 4 − 3i z = 7 + 3i . Tìm số phức z = z z . 1 2 1 2 A. z = 3 + 6 . i B. z = 3 − +6 .i C. z = 3 − −6 .i D. z =11.
Câu 13: Số phức z có phần thực bằng 2
− và phần ảo bằng 5 là A. z = 2 − +5 .i B. z = 5 − + 2 .i C. z = 5 − 2 . i D. z = 2 − 5 . i
Câu 14: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có tam giác ABC A' C'
vuông cân tại B, AB = 2, AA = 5 (tham khảo hình vẽ bên).
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng B' A. 10. B. 20. 20 10 C. . D. . 3 3 A C B
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a = (2;3; − ) 1 và b = ( 1
− ;1;5). Tính tích vô hướng . a . b A. 9. B. 4. − C. 4. D. 9. −
Câu 16: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0; +). B. ( ; − 3). C. ( 2 − ;0). D. ( 1 − ;+).
Câu 17: Diện tích của mặt cầu có bán kính R = 3 bằng A. 3 . B. 9 . C. 12. D. 36.
Câu 18: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn  1 − ; 
3 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây: y - x O - - -
Giá trị lớn nhất của hàm số y = f (x) trên đoạn  1 − ;  3 bằng A. 3. − B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, số phức nào có điểm biểu diễn là điểm M trong hình vẽ dưới đây?
Trang 2/6 - Mã đề thi 103 y M. x - O A. z = 2 − +3 .i B. z = 2 − 3 . i C. z = 3 − 2 . i D. z = 3 − + 2 .i -
Câu 20: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0; +) ? A. y = log . x B. y = log . x C. y = log . x D. y = log . x 0,2 0,5 1 2 3
Câu 21: Có 0 tấm thẻ được đánh số từ đến 0. Chọn ngẫu nhiên ra 6 tấm thẻ. Tính xác xuất để có
tấm thẻ mang số lẻ, tấm thẻ mang số chẵn trong đó có tấm thẻ mang số chia hết cho 0. 2 10 11 5 A. . B. . C. . D. . 7 21 21 7   2 2
Câu 22: Nếu 2 f
 (x)−3sin x dx =1  thì f
 (x)dx bằng 0 0 1 3 A. . B. 1. − C. 2. D. . 2 2
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây: y y=f '(x) x - O
Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1; +). B. (− ;  − ) 1 . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (1; 4).
Câu 24: Trong không gian Oxyz, tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x + 4 y − 2z + m + 2 = 0 là phương trình mặt cầu. A. m  4. B. m  22. C. m  22. D. m  4. +
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 9 − 3 + 2  0 là
A. (1; 2). B. (0;log 2 . C. (− ;
 0)(log 2;+ . D. (− ) ;1  (2; +). 3 ) 3 )
Câu 26: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x =1 và x = 4 , biết rằng khi cắt vật
thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 1 x  4) thì được thiết diện là một
hình chữ nhật có độ dài hai cạnh là x và 4 − x. 81 22 3 81 22 3 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 4 5 4 5 3
Câu 27: Cho hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên AA = a (tham 2
khảo hình vẽ dưới đây).
Trang 3/6 - Mã đề thi 103 A' C' B' A C B
Góc giữa hai mặt phẳng ( A B
C) và ( ABC) bằng A. o 30 . B. o 60 . C. o 45 . D. o 75 .
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  5 − ;5 để hàm số 3 2
y = x − 3x + 2mx + m có hai điểm cực trị? A. 4. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 29: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 3. B. x = 1. C. y = 3. D. y = 1.
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1;1 )
;1 và mặt phẳng ( P) : 2
x − 2y + z + 2 = 0. Mặt phẳng
song song với (P) và cách điểm A một khoảng bằng có phương trình là
A. 2x − 2 y + z = 0. B. 2x − 2 y + z +1 = 0.
C. 2x + 2 y z = 0. D. 2x − 2 y + z − 4 = 0.
Câu 31: Cho số phức z = a + bi (a,b  ) thỏa mãn (1+ i) z + 2z = 3 + 2 .i Tính P = a + b . 1 1 A. P =1. B. P = − . C. P = . D. P = 1. − 2 2
Câu 32: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây: y x O -
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) + 7 = 0 là A. 3. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 33: Với a, b là các số thực dương và a 1. Khi đó, log a b bằng a ( ) 1 1 1 A. + log . b B. 2 + 2 log . b C. 2 + log . b D. + log . b 2 2 a a a 2 a
Câu 34: Một tổ có 4 bạn nam và 6 bạn nữ. Số cách chọn bạn tham gia đội tình nguyện gồm bạn nam và bạn nữ là
Trang 4/6 - Mã đề thi 103 A. 120. B. 19. C. 60. D. 34. 1
Câu 35: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = là 3 x −4 −2 −1 −1 A. + C. B. + C. C. + C. D. + C. 4 x 2 x 4 4x 2 2x
Câu 36: Số nghiệm của phương trình log x −1 + log x +1 = 3 là 2 ( ) 2 ( ) A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 3  2  Câu 37: Biết x +
dx = a + 2 ln b  
, với a,b  . Tổng a + b bằng  x  1 A. 3. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 38: Cho khối lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có AB = 4 và AB ⊥ BC . Biết rằng thể tích của m m
khối lăng trụ đã cho bằng , trong đó ,
m n là các số nguyên dương và
là phân số tối giản. Khi đó, n n
tổng m + n bằng A. 34. B. 35. C. 41. D. 36. Câu 39: Cho hàm số 3 2
y = x + mx + ( 2 3
3 m − 4) x + n + 2 , ( ,
m n là các tham số). Biết rằng hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng (0;4) và có giá trị lớn nhất trên đoạn  1 − ; 
1 bằng 6 . Khi đó, tổng m + n bằng A. 2. − B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 40: Cho mặt cầu (S ) tâm O và các điểm ,
A B, C nằm trên mặt cầu (S ) sao cho AB = 6, AC = 8,
BC =10 và khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng ( ABC ) bằng 2. Thể tích của khối cầu (S ) bằng 64 14 116 29 87 29 A. . B. . C. . D. 116. 3 3 4
Câu 41: Cho hàm số f ( x) liên tục trên
thỏa mãn f ( x) = 3 f (2x), x
  . Gọi F (x) là nguyên hàm 8
của f ( x) trên thỏa mãn F (4) = 3 và F (2) + 4F (8) = 0. Khi đó f (x)dx  bằng 2 A. 75. − B. 15. − C. 75. D. 15. x =1− t x − 2 y − 3 z +1 
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng cắt nhau d : = =
d : y = 1+ t . 1 1 2 1
− và 2 z = 2t
Gọi  là đường phân giác của góc nhọn tạo bởi d d . Khi đó, giao điểm của  và mặt phẳng 1 2
(P):x + 2y z −10 = 0 có tọa độ là A. (1;5 ) ;1 . B. (3; 2; − 3). C. (2;5; 2). D. (1; 4; − ) 1 .
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log (2 − x).log (x −15)  log (4 − 4x + x )3 2 2 ? 3 7 7 A. 25. B. 34. C. 35. D. 24. S
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình
vuông cạnh 2a, SA ⊥ ( ABCD) và SA = a (tham khảo hình vẽ bên). A D B C
Trang 5/6 - Mã đề thi 103
Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng (SBD) bằng 6 2 2 3 2 A. . a B. . a C. . a D. . a 3 3 4 3 8 − + 6i Câu 45: Cho z =
az + bz + c =
, trong đó a,b, c là các số 5 +
là một nghiệm phức của phương trình 2 0 5i
nguyên dương. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F = a + b + c bằng A. 15. B. 16. C. 17. D. 14. Câu 46: Cho hàm số
f ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng ( 1 − ;+ ) và thỏa mãn x + x + x
2 f ( x) + ( x − ) 1 f ( x) 3 2 2 2 = , x  ( 1
− ;+ ). Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 x + 3
y = f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x = 0; x = 1 có giá trị thuộc khoảng nào dưới đây? A. (0 ) ;1 . B. (1; 2). C. (2;3). D. (3; 4).
Câu 47: Cho hàm số bậc ba ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d có bảng biến thiên như sau: Với ,
m n là các số nguyên thuộc đoạn  1
− 0;10. Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;
m n) để phương trình
f ( x + 5 ) = 4 có đúng 4 nghiệm phân biệt? A. 18. B. 21. C. 19. D. 20.
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn 2 2
3 z − 3i = z + 3iz + z + 9 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của z −1+ 5i . Khi đó, tổng 2 2 M + m bằng A. 71. B. 91. C. 70. D. 90.
Câu 49: Cho a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn 1 a b  2 . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2   P = ( 2 2 log
b + 4b − 4) + 9log a  là 3
9 m + n , (với ,
m n là các số nguyên dương). Khi đó, giá trị của a ba
biểu thức F = 2m+3n +1 bằng A. 37. B. 25. C. 24. D. 38.
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
đồng thời thỏa mãn điều kiện f (0)  0 và  f (x) 3
+ x −  f (x) 6 4 3 2 6 2
+ 9x = 4x + 6x +12x +8, x    
. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số y = f ( 2
x + 1− x ) trên đoạn −1; 
1 . Khi đó, tổng M + m bằng A. 7 − − 6 2. B. 6 − − 6 2. C. 7 − 6 2 D. 6 − 6 2.
-------------Hết-------------
Thí sinh không sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 103
SỞ GD&ĐT SƠN LA
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ HAI
NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐỀ CHÍNH THỨC BÀI THI: MÔN TOÁN
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Câu MĐ 101 MĐ 102 MĐ 103 MĐ 104
MĐ 105 MĐ 106 MĐ 107 MĐ 108 1 D C D D A B B C 2 D C A D C D C A 3 B A A B D A C A 4 A B D A A A D A 5 B A A C C D D A 6 C C B A B A C B 7 B B A D C B A C 8 D A C C B B D B 9 B B A B B B A D 10 A B D C A D C B 11 D D C D C A B B 12 B D C A A B B D 13 A D A C A C B D 14 A C A B C D D B 15 C C B B C B D B 16 C D A D D C C A 17 A A D B B A A B 18 A A B A A A D D 19 D B D A D D A C 20 B A D D D A B B 21 B A A C D B B C 22 C B C B B A B A 23 B A C D A D B D 24 D B A A C B C D 25 C B B A A D A A 26 B C D A B D D C 27 B C B B B A C C 28 D A B A B A A B 29 B C C A C C C D 30 B A D C D C B A 31 C C D C A B D D 32 D C A C D C A A 33 C C C D A A C D 34 A D C D D D C C 35 D D D B C C A C 36 C C C D A D A D 37 C B B B C C D C 38 C D B B A D A D 39 C A C A A B C C 40 A C B D B C A A Trang 1 41 D A B B B A B B 42 A D B A D C B B 43 A D D C D B D A 44 A B A B C A C A 45 D B C A D A D C 46 A D A C C C D C 47 A D D A A D D D 48 C A C C B C B D 49 D B B C B B A B 50 A D A D D C D A Trang 2
Document Outline

  • MA-DE-103
  • ĐÁP-ÁN-CÁC-MÃ-ĐỀ