1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
(Đề có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Giá tr cực đại của hàm số
y fx
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 2. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau

1
0
2

y
0
0
5
3
1


Phương trình
fx m
có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A.
12
m
. B.
35
m
. C.
15m
. D.
13m
.
Câu 3. Trên khoảng
0; ,
hàm số
1
3
yx
có đạo hàm là
A.
4
3
3
4
yx
. B.
2
3
1
3
yx
. C.
3
2
1
3.
y
x
. D.
3
1
3.
y
x
.
Câu 4. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp
A
10
phần tử
A.
10
. B.
45
. C.
20
. D.
90
.
Câu 5. Cho hàm số
()y fx
xác đnh trên
đo hàm
2023
( ) 12 ( 1)(3 ),
fx x x x x

. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0

. B.
;1
. C.
1; 3
. D.
3; 
.
Câu 6. Đồ th hàm số
42
32yx x
 
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. Bất phương trình
log 1 2x 
có tập nghiệm là
A.
0;101
. B.
;101

. C.
1;101
. D.
1; 3
.
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 2; 0A
,
;;B abc
,
3;1;1I
. Đim
trung điểm ca
đoạn thẳng
AB
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4abc
. B.
8abc
. C.
6abc
. D.
2abc
.
Câu 9. Cho một khối tr có độ i đường sinh là
l
và bán kính của đường tròn đáy
r
. Diện tích toàn phần
của khối tr
A.
tp
2
S rl r

. B.
tp
S rl r
. C.
tp
22S rl r

. D.
tp
2
S rl r

.
Câu 10. Th tích khối lập phương có cạnh
a
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
a
.
Câu 11. Các nhà tâm hc s dụng hình hàm số để phỏng quá trình học tập của mt học sinh như
sau:
.
1
.1
vx
fx K
e



, trong đó
K
tổng số đơn vị kiến thức học sinh phải hc,
v
(kiến thức/ngày)
tốc đ tiếp thu của học sinh,
x
(ngày) thi gian học,
fx
s đơn vị kiến thức đã học được sau
x
ngày. Giả sử một học sinh cần phi học 35 đơn vị kiến thức. Biết rằng tốc đ tiếp thu của học sinh này
0, 28v
. Hỏi học sinh đó sẽ nhớ được bao nhiêu đơn vị kiến thức sau 7 ngày (kết quả làm tròn đến hàng
đơn vị)?
A.
30
. B.
26
. C.
31
. D.
21
.
Câu 12. Cho số phức
z
có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa đ
(3; 4)A
. Giá trị của
||
z
bằng
A.
5
. B.
25
. C.
10
. D.
5
.
Câu 13. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
5
12yx
?
A.
6
12 5yx

. B.
4
12
yx
. C.
4
60yx
. D.
6
23yx
.
Câu 14. Cho biết phương trình
2
0z az b 
(với
,
ab
) có nghiệm
32i
. Giá tr của
ab
bằng
A.
7
. B.
7
. C.
19
. D.
19
.
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
,
3SA a
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
3a
. B.
3
9a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
12
:.
35 2
x yz
d


Đường thẳng
cắt mặt phẳng
Oxy
tại điểm có hoành độ bằng
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 17. Phần ảo của số phức
32
zi
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
. D.
3
.
Câu 18. Trên khoảng
;, 
hàm số
2
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
1
'
21
y
x
. B.
2
4
'
21
x
y
x
. C.
2
' 4 .ln 2 1yxx

. D.
2
2
'
21
x
y
x
.
Câu 19. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm trên
.
Đồ th hàm số
y fx
như hình vẽ.
3/6 - Mã đề 101
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
1x

.
B. Hàm số
y fx
có đúng hai điểm cực trị.
C. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
1x
.
D. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
4
x
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 1 2.
43
xt
dy t
zt



Đường thẳng
d
đối xứng với
d
qua
mặt phẳng
Oxy
. Phương trình tham số của
d
A.
1
12
43
xt
yt
zt



. B.
1
12
0
xt
yt
z


. C.
1
12
43
xt
yt
zt



. D.
1
12
43
xt
yt
zt



.
Câu 21. Nếu
2
1
d2fx x
thì
2
1
3 2dI fx x




bằng bao nhiêu?
A.
3I
. B.
4
I
. C.
2I
. D.
1
I
.
Câu 22. Tích các nghiệm của phương trình
23
44
1
6 log log 0
5
xx 
bằng
A.
3
2
. B.
1
30
. C.
4
. D.
2
.
Câu 23. Cho hàm số
y fx
có đồ th như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y fx
nghịch biến trên khoảng
1; 
.
B. Hàm số
y fx
nghịch biến trên khoảng
;0
.
4/6 - Mã đề 101
C. Hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng
2;1
.
D. Hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng
0;1
.
Câu 24. Nếu bán kính của một khối cầu tăng lên
2
lần thì th tích của khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần?
A.
4
lần. B.
8
lần. C.
16
lần. D.
2
lần.
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
O
giao đim ca
AC
BD
,
AB SA a
. Khoảng
cách t
O
đến mặt phẳng
()
SAD
bằng
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
6
a
.
Câu 26. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghiệm của phương trình
2
4 50zz 
. Giá trị của
22
12
Pz z
A.
10
P
. B.
5P
. C.
6P
. D.
9P
.
Câu 27. Giao điểm của đường tim cận đứng đường tiệm cận ngang của đ th hàm s
31
2
x
y
x
điểm nào sau đây?
A.
1; 2Q
. B.
3; 2N
. C.
2; 3M
. D.
2; 1P
.
Câu 28. Hình vẽ sau đây đ th của mt trong bốn hàm số cho các phương án
A,B,C,D.
Hi đó
hàm số nào?
A.
3
3 1.yx x
B.
3
3 1.yx x
C.
32
2 1.yx x
D.
32
3 1.
yx x
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
,
2SA a
vuông góc
với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
45
. B.
30
. C.
120
. D.
60
.
Câu 30. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cos d sin
xx x C
. B.
cos d cosxx x C
.
C.
cos d sinxx x C
. D.
cos d cosxx x C
.
Câu 31. Mt hộp
5
viên bi màu đen,
4
viên bi màu trắng. Chọn ngẫu nhiên
2
viên bi. Xác suất chn
được
2
bi cùng màu bằng
A.
5
9
. B.
1
9
. C.
40
9
. D.
4
9
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 30x yz 
. Điểm nào sau đây không thuộc
mặt phẳng
?
A.
1; 1; 3Q
. B.
1; 2; 0N
. C.
1; 1; 1M
. D.
1; 1; 2P
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 33. Bất phương trình
3 81
x
có tập nghiệm là
A.
0; 4



. B.
0; 4
. C.
4; 4
. D.
;4
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 2 4 10Sx y z x y 
. Tâm ca mt cầu
S
là điểm
A.
2
1; 1; 1I
. B.
4
1; 2; 0I
. C.
3
2; 4; 1I 
. D.
1
1;2;1I 
.
Câu 35. Nếu
1 12
f
4
1
d 17
fx x
thì giá tr của
4
f
bằng
A.
9
. B.
5
. C.
19
. D.
29
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng song song
:2 2 1 0P xy z 
,
: 6 3 6 15 0Qx yz
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
,PQ
bằng
A.
2
. B.
16
9
. C.
4
3
. D.
16
3
.
Câu 37. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3u
và công sai
4d
. Giá trị của
5
u
bằng
A.
13
. B.
768
. C.
23
. D.
19
.
Câu 38. Gi
()H
là nh phẳng giới hạn bởi các đường:
sinyx
;
Ox
;
0x
;
x
. Diện tích của hình
phẳng
()
H
bằng
A.
1
. B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 39. Gọi
S
tập hợp tất c các giá tr nguyên của tham s
m
để hàm s
43 2
5fx x x x x m

bốn điểm cc tiểu
1234
,,,xxxx
tha n
2222
1234
111168xxxx

. Tập
S
có bao nhiêu tập con?
A.
16
. B.
4
. C.
8
. D.
32
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1; 1; 1A
,
1; 2; 0B
,
3; 1; 2C
mặt phẳng
:2 2 7 0xy z 
. Đim
M
chạy tùy ý trên
. Gọi
m
giá tr nhỏ nhất của biểu thức
357MA MB MC
  
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
28; 47m
. B.
24;28m
. C.
10;20
m
. D.
20;24m
.
Câu 41. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng
R
và có chiu cao bằng
3R
. Hai điểm
A
,
B
lần lượt nm
trên hai đường tròn đáy sao cho khoảng cách giữa đường thẳng
AB
và trc của hình trụ bằng
3
2
R
. c
giữa đường thẳng
AB
và trục của hình trụ bằng
A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 1 1 1 12Sx y z
mặt phẳng
: 2 2 11 0xyz 
. Lấy điểm
M
tùy ý trên
. Từ
M
kẻ các tiếp tuyến
MA
,
MB
,
MC
đến mặt
cầu
S
, với
A
,
B
,
C
các tiếp điểm đôi một phân biệt. Khi
M
thay đổi thì mặt phẳng
ABC
luôn đi
qua điểm c định
;;H abc
. Tổng
abc
bằng
A.
0
. B.
7
2
. C.
3
4
. D.
2
.
6/6 - Mã đề 101
Câu 43. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Biết
3
1
(ln )
d7
e
fx
x
x
,
2
0
(cos )sin d 3f x xx
. Giá tr của
3
1
2dfx x x



bằng
A.
10
. B.
15
. C.
10
. D.
12
.
Câu 44. Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn các điều kiện
02f 
,
2
1x f x xf x x

,
x
∀∈
. Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi đ th hàm s
1
1
gx
fx
, hai trục to độ đường thẳng
3x
. Quay
H
quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay
có thể tích bằng
V
(đơn vị th tích). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
5; 9V
. B.
15;20V
. C.
11;13V
. D.
35; 38
V
.
Câu 45. bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
2022;2022m




để hàm s
4 22 3
2y x mx m
nghịch biến trên khoảng
4; 0 ?
A.
4036
. B.
2019
. C.
4045
. D.
4038
.
Câu 46. Xét các s phức
z
w
tha mãn
1zw
,
2zw

. Giá tr nhỏ nht ca biu thc
4
21
w
Pw i
zz



thuộc khoảng nào?
A.
2; 3
. B.
4; 5
. C.
3; 4
. D.
7; 8
.
Câu 47. Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C

cạnh đáy bằng
a
. Biết khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AB
AC
bằng
15
5
a
. Thể tích
V
của khối lăng trụ
.ABC A B C

A.
3
3
2
a
V
. B.
3
33
8
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
3
8
a
V
.
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;xy
thỏa mãn
22
22
2
2
1
log 4 2 2 1?
2
xy xy
xy
xy



A.
6
. B.
13
. C.
21
. D.
9
.
Câu 49. Gi
S
tập tt c các giá tr nguyên của tham s
100;100m




sao cho bất phương trình sau
đây có nghiệm thực
2
8
21 2 2
5
3 log 2 6 10 2 0.
xx
x x x xm


Tổng tất các các phần tử của
S
bằng
A.
5044
. B.
5022
. C.
4914
. D.
5014
.
Câu 50. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho số phc
z
tha mãn
| 1 2| 3zi
. Tập hợp các đim biểu diễn của
số phức
(1 )wz i
là đường tròn nào dưới đây?
A. Đường tròn tâm
( 3; 1)I
, bán kính
3R
. B. Đường tròn tâm
(3; 1)I
, bán kính
32R
.
C. Đường tròn tâm
(3; 1)I
, bán kính
3R
. D. Đường tròn tâm
( 3; 1)I
, bán kính
32R
.
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
(Đề có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho biết phương trình
2
0z az b

(với
,ab
) có nghiệm
32i
. Giá tr của
ab
bằng
A.
19
. B.
19
. C.
. D.
7
.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,
3SA a
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
3a
. B.
3
3
a
. C.
3
9a
. D.
3
a
.
Câu 3. Bất phương trình
log 1 2x

có tập nghiệm là
A.
1; 3
. B.
;101

. C.
0;101
. D.
1;101
.
Câu 4. Cho hàm số
()y fx
xác đnh trên
đo hàm
2023
( ) 12 ( 1)(3 ),fx x x x x

. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0

. B.
;1
. C.
1; 3
. D.
3;

.
Câu 5. Bất phương trình
3 81
x
có tập nghiệm là
A.
;4
. B.
0; 4



. C.
0; 4
. D.
4; 4
.
Câu 6. Cho số phức
z
có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ
(3; 4)A
. Giá trị của
||z
bằng
A.
5
. B.
5
. C.
25
. D.
10
.
Câu 7. Giao điểm của đường tiệm cận đứng đường tiệm cận ngang của đ th hàm s
31
2
x
y
x
điểm nào sau đây?
A.
2; 3M
. B.
2; 1P
. C.
1; 2Q
. D.
3; 2N
.
Câu 8. Cho một khối tr có độ i đường sinh là
l
và bán kính của đường tròn đáy
r
. Diện tích toàn phần
của khối tr
A.
tp
2S rl r
. B.
tp
2S rl r
. C.
tp
S rl r
. D.
tp
22S rl r

.
Câu 9. Th tích khối lập phương có cạnh
a
bằng
A.
3
3
a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
a
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 30
x yz 
. Điểm nào sau đây không thuộc
mặt phẳng
?
A.
1; 2; 0N
. B.
1; 1; 3Q
. C.
1; 1; 1M
. D.
1; 1; 2P
.
Câu 11. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Mã đề 102
2/6 - Mã đề 102
Giá tr cực đại của hàm số
y fx
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2; 2; 0A
,
;;B abc
,
3;1;1I
. Đim
trung điểm ca
đoạn thẳng
AB
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
8
abc
. B.
2
abc
. C.
6abc
. D.
4
abc

.
Câu 13. Đồ th hàm số
42
32yx x 
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 14. Phần ảo của số phức
32zi
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 15. Cho hàm số
y fx
có đồ th như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y
fx
nghịch biến trên khoảng
1; 
.
B. Hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng
0;1
.
C. Hàm số
y fx
đồng biến trên khoảng
2;1
.
D. Hàm số
y fx
nghịch biến trên khoảng
;0
.
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
O
là giao đim ca
AC
BD
,
AB SA a
. Khoảng
cách t
O
đến mặt phẳng
()SAD
bằng
A.
3
2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
6
a
.
Câu 17. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3u
và công sai
4d
. Giá trị của
5
u
bằng
A.
13
. B.
19
. C.
768
. D.
23
.
Câu 18. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm trên
.
Đồ th hàm số
y fx
như hình vẽ.
3/6 - Mã đề 102
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y fx
có đúng hai điểm cực trị.
B. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
4x
.
C. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
1x
.
D. Hàm số
y fx
đạt cực đại tại điểm
1
x 
.
Câu 19. Mt hộp
5
viên bi màu đen,
4
viên bi màu trắng. Chọn ngẫu nhiên
2
viên bi. Xác suất chn
được
2
bi cùng màu bằng
A.
40
9
. B.
5
9
. C.
1
9
. D.
4
9
.
Câu 20. Hình vẽ sau đây đ th của mt trong bốn hàm số cho các phương án
A,B,C,D.
Hi đó
hàm số nào?
A.
32
3 1.yx x
B.
32
2 1.yx x
C.
3
3 1.yx x
D.
3
3 1.yx x
Câu 21. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp
A
10
phần tử
A.
10
. B.
90
. C.
45
. D.
20
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 1 2.
43
xt
dy t
zt



Đường thẳng
d
đối xứng với
d
qua
mặt phẳng
Oxy
. Phương trình tham số của
d
A.
1
12
0
xt
yt
z


. B.
1
12
43
xt
yt
zt



. C.
1
12
43
xt
yt
zt



. D.
1
12
43
xt
yt
zt



.
Câu 23. Các nhà tâm hc s dụng hình hàm số để phỏng quá trình học tập của mt học sinh như
sau:
.
1
.1
vx
fx K
e



, trong đó
K
tổng số đơn vị kiến thức học sinh phải hc,
v
(kiến thức/ngày)
tốc đ tiếp thu của học sinh,
x
(ngày) thi gian học,
fx
s đơn vị kiến thức đã học được sau
x
ngày. Giả sử mt học sinh cần phi học 35 đơn vị kiến thức. Biết rằng tốc đ tiếp thu của học sinh này
0, 28v
. Hỏi học sinh đó sẽ nhớ được bao nhiêu đơn vị kiến thức sau 7 ngày (kết quả làm tròn đến hàng
4/6 - Mã đề 102
đơn vị)?
A.
31
. B.
21
. C.
26
. D.
30
.
Câu 24. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau

1
0
2

y
0
0
5
3
1


Phương trình
fx m
có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A.
35m
. B.
13m
. C.
12m
. D.
15m
.
Câu 25. Trên khoảng
;, 
hàm số
2
ln 2 1yx
có đạo hàm là
A.
2
1
'
21
y
x
. B.
2
4
'
21
x
y
x
. C.
2
2
'
21
x
y
x
. D.
2
' 4 .ln 2 1yxx
.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
12
:.
35 2
x yz
d


Đường thẳng
cắt mặt phẳng
Oxy
tại điểm có hoành độ bằng
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
4
.
Câu 27. Nếu
2
1
d2fx x
thì
2
1
3 2dI fx x




bằng bao nhiêu?
A.
3I
. B.
4I
. C.
1
I
. D.
2
I
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng song song
:2 2 1 0P xy z 
,
: 6 3 6 15 0Qx yz
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
,PQ
bằng
A.
4
3
. B.
16
3
. C.
2
. D.
16
9
.
Câu 29. Nếu bán kính của một khối cầu tăng lên
2
lần thì th tích của khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần?
A.
16
lần. B.
4
lần. C.
lần. D.
2
lần.
Câu 30. Gi
()H
là nh phẳng giới hạn bởi các đường:
sinyx
;
Ox
;
0x
;
x
. Diện tích của hình
phẳng
()H
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 31. Nếu
1 12f
4
1
d 17fx x
thì giá tr của
4
f
bằng
A.
5
. B.
19
. C.
9
. D.
29
.
Câu 32. Trên khoảng
0; ,
hàm số
1
3
yx
có đạo hàm là
A.
3
1
3.
y
x
. B.
2
3
1
3
yx
. C.
4
3
3
4
yx
. D.
3
2
1
3.
y
x
.
Câu 33. Tích các nghiệm của phương trình
23
44
1
6 log log 0
5
xx 
bằng
5/6 - Mã đề 102
A.
2
. B.
3
2
. C.
4
. D.
1
30
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
,
2
SA a
vuông góc
với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
30
. B.
120
. C.
45
. D.
60
.
Câu 35. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cos d cosxx x C
. B.
cos d sinxx x C
.
C.
cos d sin
xx x C

. D.
cos d cosxx x C
.
Câu 36. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghiệm của phương trình
2
4 50zz 
. Giá trị của
22
12
Pz z
A.
10P
. B.
6P
. C.
9P
. D.
5P
.
Câu 37. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
5
12yx
?
A.
4
60yx
. B.
4
12yx
. C.
6
23yx
. D.
6
12 5yx

.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 2 4 10Sx y z x y 
. Tâm ca mt cầu
S
là điểm
A.
1
1;2;1I

. B.
2
1; 1; 1I
. C.
3
2; 4; 1I 
. D.
4
1; 2; 0
I
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1; 1; 1A
,
1; 2; 0B
,
3; 1; 2
C
mặt phẳng
:2 2 7 0xy z 
. Đim
M
chạy tùy ý trên
. Gọi
m
giá tr nhỏ nhất của biểu thức
357MA MB MC
  
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
24;28m
. B.
10;20
m
. C.
20;24
m
. D.
28; 47
m
.
Câu 40. Gi
S
tập tt c các giá tr nguyên của tham s
100;100m




sao cho bất phương trình sau
đây có nghiệm thực
2
8
21 2 2
5
3 log 2 6 10 2 0.
xx
x x x xm


Tổng tất các các phần tử của
S
bằng
A.
5014
. B.
5022
. C.
5044
. D.
4914
.
Câu 41. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho số phc
z
tha mãn
| 1 2| 3zi
. Tập hợp các đim biểu diễn của
số phức
(1 )
wz i
là đường tròn nào dưới đây?
A. Đường tròn tâm
(3; 1)I
, bán kính
3R
.
B. Đường tròn tâm
( 3; 1)I
, bán kính
32R
.
C. Đường tròn tâm
(3; 1)I
, bán kính
32R
.
D. Đường tròn tâm
( 3; 1)I
, bán kính
3R
.
Câu 42. bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
2022;2022m




để hàm s
4 22 3
2y x mx m
nghịch biến trên khoảng
4; 0 ?
A.
4045
. B.
4038
. C.
2019
. D.
4036
.
Câu 43. Xét các s phức
z
w
tha mãn
1zw
,
2zw
. Giá tr nhỏ nht ca biu thc
6/6 - Mã đề 102
4
21
w
Pw i
zz



thuộc khoảng nào?
A.
2; 3
. B.
4; 5
. C.
3; 4
. D.
7; 8
.
Câu 44. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C

cạnh đáy bằng
a
. Biết khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AB
AC
bằng
15
5
a
. Thể tích
V
của khối lăng trụ
.ABC A B C

A.
3
3
4
a
V
. B.
3
3
2
a
V
. C.
3
33
8
a
V
. D.
3
3
8
a
V
.
Câu 45. Cho hàm s
()fx
liên tc trên
. Biết
3
1
(ln )
d7
e
fx
x
x
,
2
0
(cos )sin d 3
f x xx
. Giá tr của
3
1
2dfx x x



bằng
A.
10
. B.
12
. C.
15
. D.
10
.
Câu 46. Gọi
S
tập hợp tất c các giá tr nguyên của tham s
m
để hàm s
43 2
5
fx x x x x m 
bốn điểm cc tiểu
1234
,,,
xxxx
tha n
2222
1234
111168xxxx
. Tập
S
có bao nhiêu tập con?
A.
16
. B.
8
. C.
32
. D.
4
.
Câu 47. Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn các điều kiện
02f 
,
2
1x f x xf x x

,
x∀∈
. Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi đ th hàm s
1
1
gx
fx
, hai trục to độ đường thẳng
3x
. Quay
H
quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay
có thể tích bằng
V
(đơn vị th tích). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
35; 38V
. B.
5; 9V
. C.
15;20
V
. D.
11;13
V
.
Câu 48. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng
R
và có chiu cao bằng
3R
. Hai điểm
A
,
B
lần lượt nm
trên hai đường tròn đáy sao cho khoảng cách giữa đường thẳng
AB
và trc của hình trụ bằng
3
2
R
. c
giữa đường thẳng
AB
và trục của hình trụ bằng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;xy
thỏa mãn
22
22
2
2
1
log 4 2 2 1?
2
xy xy
xy
xy



A.
13
. B.
21
. C.
6
. D.
9
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 1 1 1 12Sx y z
mặt phẳng
: 2 2 11 0xyz 
. Lấy điểm
M
tùy ý trên
. Từ
M
kẻ các tiếp tuyến
MA
,
MB
,
MC
đến mặt
cầu
S
, với
A
,
B
,
C
các tiếp điểm đôi một phân biệt. Khi
M
thay đổi thì mặt phẳng
ABC
luôn đi
qua điểm c định
;;H abc
. Tổng
abc
bằng
A.
3
4
. B.
2
. C.
0
. D.
7
2
.
------ HẾT ------
Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113
1
D C B A B D D D C D B D
D
2
D D
A A D D C D A D D
A
B
3
C
D C A C B D D
C
D A
C A
4
B B
B B
B A
B A D C C C A
5
B D B
A A C C D B A D A D
6
A B
D D B D C C B B C C B
7
C A A C D D B A B B D B D
8
C
A
D A A B A B A D C B
A
9
A
D C C B C A C B D
A C
A
10
D D
C D B D B B C
C
C B
C
11
A C C
B D
B
C B B C C C B
12
A C B
A B B C B A D A C C
13
D B
C
B C C B B D D B C A
14
A C A C A B D B C C C B A
15
C B B B C C D A C A D C
B
16
B D
D C C C A D D D D D C
17
B
B C D A C B D C A D B
B
18
B C C A
A D C A B A D B A
19
C D D B C A C A
D C B A C
20
C C A A C B D D D C
C D A
21
B C A B D D A A A B A A C
22
D B B C
D C C A B C A A C
23
D D D B D B
C D D D A B
D
24
B B D B A A C D C D C D D
25
D B B D
A C A D C D B C B
26
A A D C C C B A
D B D D A
27
C B A A B C C A C A B
A D
28
B C C D B C D B C D D B A
29
A C C
D B B A C C
B C D C
30
A D A A D
C B A A B D
C D
31
D D B A C A B C D D D C C
32
D D B C
B D A C D B B B C
33
C A C C
C D C B A B D D C
34
B C B A A D C C A C A A C
35
D B C D C D D D D D D A B
36
A A C D D D
C D A B B A C
37
D C D D B C D C A D B B B
38
C D C D C A C A D A A B C
39
C A C C A D C A A C A D B
40
B A B B C D A D D C C C D
41
D C A D B D D C D B C A B
42
D B B C B A C C D B D A D
43
D B B C D C B C A A C A C
44
D A D C B A A C D C A D B
45
D B A A B C B D C A C C B
46
B B A B D D D D A A D D C
47
C
A
D B D B D C A A D A D
48
B
D A D D B C C A A
D C
D
49
D A
A C D B A B A
A
D B
A
50
B B A
C C
C
D A D C A A C
114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
C A D
A B D B B A A A
C
D C B C C A C B D B
D
A
D A C B D D B
C C
A C D A
D
A D
A A C A
D D D B
D D D A B A C
D C D A B C D D A D B
D B A B D C D C C B D
D
A
A C D C D C B B A
D A
B C D B D A D B D
C
B C B C A A B D
A
B
A B B
C B
B
B D A B B
C B C C
B D C A A D D
D B D C B B B B C D D
D B D
C A A B A D B C
B A
A
C D C C A B B C
D D A
A D A A A D D D
D
A B D C D B C D C C
D A D A C
B A B A B B
C A A D
B D D D D C
D
C D D B A D D B D A C
A D D A D A C B A C B
C D D B D D D A A B
A
A B C C D C
D B A A B
A A D D D A
B B C A C
C C C B C C D C C B D
B
A C D C B C C D
C D
C D D A D A
C C B B C
C D D C D A B C D A A
A C D C A B A A B C
B
B C B B B A C
C C A A
A C B B C D C B A C B
B A C D C D C A C C
A
C D B D D C B A B
C A
B C A A B D A B D A C
C B C C
C A D A D B C
B C D D C B B A B C B
C D B B C B C A A C B
D B D C A D C A C B C
C C
D C B B C B A C B
A A B D B A A C C B B
C C D D A C D D D C D
C C A B C D A D C B D
D A C D C B A D D B B
C D D B B B D B C A B
C C B C B B A D D D D
A D C D D B B D A D D
A D
A
C A C A A D C A
C C
A
B A D A B D D D
D D
A
B A A D D A C
D
B B A C
C A
C B D C C

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 BẮC NINH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số y f x bằng A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
x  1 0 2  y  0  0  0  5 3 y 1  
Phương trình f x  m có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A. 1  m  2.
B. 3  m  5 .
C. 1  m  5 .
D. 1  m  3 . 1
Câu 3. Trên khoảng 0;, hàm số 3
y x có đạo hàm là 4 2 A. 3 1 1 1 3
y  x . B. 3
y  x . C. y  . D. y  . 4 3 3 2 3. x 3 3. x
Câu 4. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp A có 10 phần tử là A. 10 . B. 45 . C. 20 . D. 90.
Câu 5. Cho hàm số y f(x) xác định trên  và có đạo hàm 2023
f (x)  12x
(x  1)(3  x), x   . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;0  . B.  ;    1 .
C. 1;3. D. 3;.
Câu 6. Đồ thị hàm số 4 2 y x
  2x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 7. Bất phương trình logx  
1  2 có tập nghiệm là
A. 0;101 . B.  ;101   .
C. 1;101 . D. 1;3 . 1/6 - Mã đề 101
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;2;0, B a; ;bc, I 3;1 
;1 . Điểm I là trung điểm của
đoạn thẳng AB . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b c  4.
B. a b c  8 .
C. a b c  6 .
D. a b c  2 .
Câu 9. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r . Diện tích toàn phần của khối trụ là
A.
S  2 r
 l r . B. S r
 l r .
C. S  2 r
 l  2r . D. S r
2l r . tp   tp   tp   tp  
Câu 10. Thể tích khối lập phương có cạnh a bằng 3 3 A. 2a . B. a . C. 3 2a . D. 3 a . 3 3
Câu 11. Các nhà tâm lí học sử dụng mô hình hàm số để mô phỏng quá trình học tập của một học sinh như   sau: f x 1  K. 1      
, trong đó K là tổng số đơn vị kiến thức học sinh phải học, v (kiến thức/ngày) là  v.x   e 
tốc độ tiếp thu của học sinh, x (ngày) là thời gian học, f x là số đơn vị kiến thức đã học được sau x
ngày. Giả sử một học sinh cần phải học 35 đơn vị kiến thức. Biết rằng tốc độ tiếp thu của học sinh này là
v  0,28 . Hỏi học sinh đó sẽ nhớ được bao nhiêu đơn vị kiến thức sau 7 ngày (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị)? A. 30 . B. 26 . C. 31. D. 21 .
Câu 12. Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là (
A 3;4). Giá trị của | z | bằng A. 5. B. 25 . C. 10 . D. 5 .
Câu 13. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số 5
y  12x ? A. 6
y  12x  5 . B. 4
y  12x . C. 4
y  60x . D. 6
y  2x  3 .
Câu 14. Cho biết phương trình 2
z az b  0 (với a,b   ) có nghiệm là 3  2i . Giá trị của a b bằng A. 7 . B. 7 . C. 19 . D. 19.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,SA  3a SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 A. 3 a 3a . B. 3 9a . C. 3 a . D. . 3
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x  1 y z  2 d :  
. Đường thẳng d cắt mặt phẳng 3 5 2
Oxy tại điểm có hoành độ bằng A. 1. B. 2. C. 4 . D. 5.
Câu 17. Phần ảo của số phức z  3  2i bằng A. 2. B. 2 . C. 3 . D. 3.
Câu 18. Trên khoảng  ;
 , hàm số y   2 ln 2x   1 có đạo hàm là A. 1 4x 2x y '  . B. y '  .
C. y x  2 ' 4 .ln 2x   1 . D. y '  . 2 2x  1 2 2x  1 2 2x  1
Câu 19. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. 2/6 - Mã đề 101
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  1.
B. Hàm số y f x có đúng hai điểm cực trị.
C. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  1.
D. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  4 . x   1  t 
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y
  1  2t . Đường thẳng d đối xứng với d qua
z  4 3t 
mặt phẳng Oxy. Phương trình tham số của d là x   1  t     x   1  tx   1  tx   1 t     A. y
  1  2t . B. y
  1  2t . C. y
  1  2t . D. y
  12t.     z
  4  3t                 z 0  z 4 3t  z 4 3t  2 2 Câu 21. Nếu f
 xdx  2thì I 3f   x 2   dx   bằng bao nhiêu? 1 1
A. I  3 .
B. I  4 .
C. I  2. D. I  1.
Câu 22. Tích các nghiệm của phương trình 2 3 1
6 log x  log x   0 bằng 4 4 5 A. 3 2 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . 30
Câu 23. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;.
B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ;  0. 3/6 - Mã đề 101
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2;  1 .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 0;  1 .
Câu 24. Nếu bán kính của một khối cầu tăng lên 2 lần thì thể tích của khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần? A. 4 lần. B. 8 lần. C. 16 lần. D. 2 lần.
Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD O là giao điểm của AC BD , AB SA a . Khoảng
cách từ O đến mặt phẳng (SAD) bằng A. a . B. a . C. a 3 . D. a . 2 2 2 6
Câu 26. Gọi z ,z là hai nghiệm của phương trình 2
z  4z  5  0 . Giá trị của 2 2 P zz 1 2 1 2
A. P  10 .
B. P  5.
C. P  6. D. P  9.
Câu 27. Giao điểm của đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x  1 y  là x  2 điểm nào sau đây?
A. Q 1;2.
B. N 3;2.
C. M 2;3.
D. P 2;  1 .
Câu 28. Hình vẽ sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào? A. 3
y x  3x  1. B. 3 y x
  3x  1. C. 3 2 y x
  2x  1. D. 3 2 y x   3x  1.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA a 2 và vuông góc
với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC  bằng A. 45. B. 30. C. 120. D. 60 .
Câu 30. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cosx dx  sinx C  .
B. cosx dx  cosx C  .
C. cosx dx  sinx C  .
D. cosx dx  cosx C  .
Câu 31. Một hộp có 5 viên bi màu đen, 4 viên bi màu trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất chọn
được 2 bi cùng màu bằng A. 5 . B. 1 . C. 40 . D. 4 . 9 9 9 9
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : x y z  3  0. Điểm nào sau đây không thuộc
mặt phẳng ?
A. Q 1;1;3.
B. N 1;2;0. C. M 1;1;  1 .
D. P 1;1;2. 4/6 - Mã đề 101
Câu 33. Bất phương trình 3x  81 có tập nghiệm là A. 0;4   . B. 0;4.
C. 4;4. D.  ;4  .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  1  0 . Tâm của mặt cầu S là điểm
A. I 1;1;1 .
B. I 1;2;0 .
C. I 2;4;1 .
D. I 1;2;1 . 1   3   4   2   4
Câu 35. Nếu f   1  12 và f
 xdx  17 thì giá trị của f 4 bằng 1 A. 9. B. 5. C. 19 . D. 29 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng song song P : 2x y  2z 1  0 ,
Q: 6x  3y 6z 15  0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P,Q bằng A. 2 . B. 16 . C. 4 . D. 16 . 9 3 3
Câu 37. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai d  4 . Giá trị của u bằng n  1 5 A. 13. B. 768 . C. 23 . D. 19 .
Câu 38. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường:y  sinx ; Ox ; x  0 ; x . Diện tích của hình phẳng (H) bằng A. 1. B. . C. 2 . D. 2.
Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x 4 3 2
x x  5x x m có bốn điểm cực tiểu
x , x , x , x thỏa mãn 1 2 3 4
 2x  1 2x  1 2x  1 2x 1  68 . Tập S có bao nhiêu tập con? 1 2 3 4  A. 16 . B. 4 . C. 8 . D. 32 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 
1 , B 1;2;0, C 3;1;2 và mặt phẳng
: 2x y  2z  7  0 . Điểm M chạy tùy ý trên . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức   
3MA  5MB  7MC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m  28;47.
B. m  24;28.
C. m  10;20.
D. m  20;24.
Câu 41. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Hai điểm A ,B lần lượt nằm
trên hai đường tròn đáy sao cho khoảng cách giữa đường thẳng R
AB và trục của hình trụ bằng 3 . Góc 2
giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 42. Trong không gian 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S : x   1  y   1  z   1  12 và mặt phẳng
: x 2y  2z 11  0. Lấy điểm M tùy ý trên . Từ M kẻ các tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt
cầu S, với A, B , C là các tiếp điểm đôi một phân biệt. Khi M thay đổi thì mặt phẳng ABC  luôn đi
qua điểm cố định H a; ;bc. Tổng a b c bằng A. 0 . B. 7 . C. 3  . D. 2 . 2 4 5/6 - Mã đề 101 3 e Câu 43. Cho hàm số f (ln x)
f (x) liên tục trên  . Biết dx  7 
, 2 f(cosx)sinx dx  3  . Giá trị của 1 x 0 3 f
  x 2x  dx   bằng 1  A. 10 . B. 15 . C. 10. D. 12 .
Câu 44. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn các điều kiện f 0  2,
 2x  1fxxf x x  , x
∀ ∈  . Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g x 1 
, hai trục toạ độ và đường thẳng x  3 . Quay H  quanh trục Ox ta được khối tròn xoay 1  f x
có thể tích bằng V (đơn vị thể tích). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
V  5;9.
B. V  15;20.
C. V  11;13.
D. V  35;38.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2022;2022     để hàm số 4 2 2 3 y x
  2m x m
nghịch biến trên khoảng 4;0? A. 4036 . B. 2019 . C. 4045 . D. 4038 .
Câu 46. Xét các số phức z w thỏa mãn z w  1, z w  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4  w
P w   2 1  
  i thuộc khoảng nào? z  z  A. 2;3. B. 4;5. C. 3;4. D. 7;8.
Câu 47. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng a
AB AC bằng
15 . Thể tích V của khối lăng trụ ABC.AB C là 5 3 3 3 3 A. 3a 3 3a 3a 3a V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 8 4 8
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên x;y thỏa mãn 2 2 1  x y 2 2 x 2 log
 4  y  2  2x y   1? 2 x  2y A. 6. B. 13 . C. 21. D. 9.
Câu 49. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m  100;100   
 sao cho bất phương trình sau đây có nghiệm thực 2
3x x  log x  2x  8 2 1 2 2 6  10  x
  2x m  0. 5
Tổng tất các các phần tử của S bằng A. 5044 . B. 5022. C. 4914 . D. 5014 .
Câu 50. Trong mặt phẳng Oxy , cho số phức z thỏa mãn | z 1  2i | 3. Tập hợp các điểm biểu diễn của
số phức w z(1  i) là đường tròn nào dưới đây?
A. Đường tròn tâm I(3;1) , bán kính R  3. B. Đường tròn tâm I(3;1), bán kính R  3 2 .
C. Đường tròn tâm I(3;1), bán kính R  3. D. Đường tròn tâm I(3;1) , bán kính R  3 2 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 BẮC NINH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102
Câu 1. Cho biết phương trình 2
z az b  0 (với a,b   ) có nghiệm là 3  2i . Giá trị của a b bằng A. 19. B. 19 . C. 7 . D. 7 .
Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,SA  3a SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 A. a 3 3a . B. . C. 3 9a . D. 3 a . 3
Câu 3. Bất phương trình logx  
1  2 có tập nghiệm là
A. 1;3 . B.  ;101   .
C. 0;101 . D. 1;101 .
Câu 4. Cho hàm số y f(x) xác định trên  và có đạo hàm 2023
f (x)  12x
(x  1)(3  x), x   . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;0  . B.  ;    1 .
C. 1;3. D. 3;.
Câu 5. Bất phương trình 3x  81 có tập nghiệm là A.  ;4  . B. 0;4   . C. 0;4. D. 4;4.
Câu 6. Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là (
A 3;4). Giá trị của | z | bằng A. 5 . B. 5. C. 25 . D. 10 .
Câu 7. Giao điểm của đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x  1 y  là x  2 điểm nào sau đây?
A. M 2;3.
B. P 2;  1 .
C. Q 1;2.
D. N 3;2.
Câu 8. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r . Diện tích toàn phần của khối trụ là
A.
S  2 r
 l r . B. S r
2l r .
C. S r
 l r .
D. S  2 r  l  2r . tp   tp   tp   tp  
Câu 9. Thể tích khối lập phương có cạnh a bằng 3 3 A. a . B. 3 2a 2a . C. . D. 3 a . 3 3
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  : x y z  3  0. Điểm nào sau đây không thuộc
mặt phẳng ?
A. N 1;2;0.
B. Q 1;1;3. C. M 1;1;  1 .
D. P 1;1;2.
Câu 11. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau 1/6 - Mã đề 102
Giá trị cực đại của hàm số y f x bằng A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;2;0, B a; ;bc, I 3;1 
;1 . Điểm I là trung điểm của
đoạn thẳng AB . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b c  8 .
B. a b c  2 .
C. a b c  6 .
D. a b c  4.
Câu 13. Đồ thị hàm số 4 2 y x
  2x  3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 14. Phần ảo của số phức z  3  2i bằng A. 3 . B. 2. C. 2 . D. 3.
Câu 15. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;.
B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2;  1 .
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ;  0.
Câu 16. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD O là giao điểm của AC BD , AB SA a . Khoảng
cách từ O đến mặt phẳng (SAD) bằng
A. a 3 . B. a . C. a . D. a . 2 2 2 6
Câu 17. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai d  4 . Giá trị của u bằng n  1 5 A. 13. B. 19 . C. 768 . D. 23 .
Câu 18. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. 2/6 - Mã đề 102
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f x có đúng hai điểm cực trị.
B. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  4 .
C. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  1.
D. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm x  1.
Câu 19. Một hộp có 5 viên bi màu đen, 4 viên bi màu trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất chọn
được 2 bi cùng màu bằng A. 40 . B. 5 . C. 1 . D. 4 . 9 9 9 9
Câu 20. Hình vẽ sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào? A. 3 2 y x
  3x  1. B. 3 2 y x
  2x  1. C. 3 y x
  3x  1. D. 3
y x  3x  1.
Câu 21. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp A có 10 phần tử là A. 10 . B. 90. C. 45 . D. 20 . x   1  t 
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y
  1  2t . Đường thẳng d đối xứng với d qua
z  4 3t 
mặt phẳng Oxy. Phương trình tham số của d là x   1  t    x   1  tx   1  tx   1 t     A. y
  1  2t . B. y
  1  2t . C. y
  1  2t . D. y
  12t.     z   0                    z 4 3t  z 4 3t  z 4 3t 
Câu 23. Các nhà tâm lí học sử dụng mô hình hàm số để mô phỏng quá trình học tập của một học sinh như   sau: f x 1  K. 1      
, trong đó K là tổng số đơn vị kiến thức học sinh phải học, v (kiến thức/ngày) là  v.x   e 
tốc độ tiếp thu của học sinh, x (ngày) là thời gian học, f x là số đơn vị kiến thức đã học được sau x
ngày. Giả sử một học sinh cần phải học 35 đơn vị kiến thức. Biết rằng tốc độ tiếp thu của học sinh này là
v  0,28 . Hỏi học sinh đó sẽ nhớ được bao nhiêu đơn vị kiến thức sau 7 ngày (kết quả làm tròn đến hàng 3/6 - Mã đề 102 đơn vị)? A. 31. B. 21 . C. 26 . D. 30 .
Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
x  1 0 2  y  0  0  0  5 3 y 1  
Phương trình f x  m có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A. 3  m  5 .
B. 1  m  3 .
C. 1  m  2.
D. 1  m  5 .
Câu 25. Trên khoảng  ;
 , hàm số y   2 ln 2x   1 có đạo hàm là A. 1 4x 2x y '  . B. y '  . C. y '  .
D. y x  2 ' 4 .ln 2x   1 . 2 2x  1 2 2x  1 2 2x  1
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x  1 y z  2 d :  
. Đường thẳng d cắt mặt phẳng 3 5 2
Oxy tại điểm có hoành độ bằng A. 2. B. 1. C. 5. D. 4 . 2 2 Câu 27. Nếu f
 xdx  2thì I 3f   x 2   dx   bằng bao nhiêu? 1 1
A. I  3 .
B. I  4 .
C. I  1. D. I  2.
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng song song P : 2x y  2z 1  0 ,
Q: 6x  3y 6z 15  0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P,Q bằng A. 4 . B. 16 . C. 2 . D. 16 . 3 3 9
Câu 29. Nếu bán kính của một khối cầu tăng lên 2 lần thì thể tích của khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần? A. 16 lần. B. 4 lần. C. 8 lần. D. 2 lần.
Câu 30. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường:y  sinx ; Ox ; x  0 ; x . Diện tích của hình phẳng (H) bằng A. 1.
B. 2. C. . D. 2 . 4
Câu 31. Nếu f   1  12 và f
 xdx  17 thì giá trị của f 4 bằng 1 A. 5. B. 19 . C. 9. D. 29 . 1
Câu 32. Trên khoảng 0;, hàm số 3
y x có đạo hàm là 2 4 A. 1 1 3 1 y  . B. 3
y  x . C. 3
y  x . D. y  . 3 3. x 3 4 3 2 3. x
Câu 33. Tích các nghiệm của phương trình 2 3 1
6 log x  log x   0 bằng 4 4 5 4/6 - Mã đề 102 A. 2 . B. 3 2 . C. 4 . D. 1 . 30
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA a 2 và vuông góc
với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC  bằng A. 30. B. 120. C. 45. D. 60 .
Câu 35. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
cosx dx  cosx C  .
B. cosx dx  sinx C  .
C. cosx dx  sinx C  .
D. cosx dx  cosx C  .
Câu 36. Gọi z ,z là hai nghiệm của phương trình 2
z  4z  5  0 . Giá trị của 2 2 P zz 1 2 1 2
A. P  10 .
B. P  6.
C. P  9. D. P  5.
Câu 37. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số 5
y  12x ? A. 4
y  60x . B. 4
y  12x . C. 6
y  2x  3 . D. 6
y  12x  5 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  1  0 . Tâm của mặt cầu S là điểm
A. I 1;2;1 .
B. I 1;1;1 .
C. I 2;4;1 . D. I 1;2;0 . 4   3   2   1  
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 
1 , B 1;2;0, C 3;1;2 và mặt phẳng
: 2x y  2z  7  0 . Điểm M chạy tùy ý trên . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức   
3MA  5MB  7MC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m  24;28.
B. m  10;20.
C. m  20;24.
D. m  28;47.
Câu 40. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m  100;100   
 sao cho bất phương trình sau đây có nghiệm thực 2
3x x  log x  2x  8 2 1 2 2 6  10  x
  2x m  0. 5
Tổng tất các các phần tử của S bằng A. 5014 . B. 5022. C. 5044 . D. 4914 .
Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy , cho số phức z thỏa mãn | z 1  2i | 3. Tập hợp các điểm biểu diễn của
số phức w z(1  i) là đường tròn nào dưới đây?
A.
Đường tròn tâm I(3;1), bán kính R  3.
B. Đường tròn tâm I(3;1) , bán kính R  3 2 .
C. Đường tròn tâm I(3;1), bán kính R  3 2 .
D. Đường tròn tâm I(3;1) , bán kính R  3.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2022;2022     để hàm số 4 2 2 3 y x
  2m x m
nghịch biến trên khoảng 4;0? A. 4045 . B. 4038 . C. 2019 . D. 4036 .
Câu 43. Xét các số phức z w thỏa mãn z w  1, z w  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 5/6 - Mã đề 102 4  w
P w   2 1  
  i thuộc khoảng nào? z  z  A. 2;3. B. 4;5. C. 3;4. D. 7;8.
Câu 44. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng a
AB AC bằng
15 . Thể tích V của khối lăng trụ ABC.AB C là 5 3 3 3 3 A. 3a 3a 3 3a 3a V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 2 8 8 3 e Câu 45. Cho hàm số f (ln x)
f (x) liên tục trên  . Biết dx  7 
, 2 f(cosx)sinx dx  3  . Giá trị của 1 x 0 3 f
  x 2x  dx   bằng 1  A. 10. B. 12 . C. 15 . D. 10 .
Câu 46. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số f x 4 3 2
x x  5x x m có bốn điểm cực tiểu
x , x , x , x thỏa mãn 1 2 3 4
 2x  1 2x  1 2x  1 2x 1  68 . Tập S có bao nhiêu tập con? 1 2 3 4  A. 16 . B. 8 . C. 32 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn các điều kiện f 0  2,
 2x  1fxxf x x  , x
∀ ∈  . Gọi H  là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g x 1 
, hai trục toạ độ và đường thẳng x  3 . Quay H  quanh trục Ox ta được khối tròn xoay 1  f x
có thể tích bằng V (đơn vị thể tích). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
V  35;38.
B. V  5;9.
C. V  15;20.
D. V  11;13.
Câu 48. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Hai điểm A ,B lần lượt nằm
trên hai đường tròn đáy sao cho khoảng cách giữa đường thẳng R
AB và trục của hình trụ bằng 3 . Góc 2
giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 . 2 2 Câu 49.  
Có bao nhiêu cặp số nguyên 1 x y
x;ythỏa mãn 2 2 x 2 log
 4  y  2  2x y   1? 2 x  2y A. 13 . B. 21. C. 6. D. 9.
Câu 50. Trong không gian 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S : x   1  y   1  z   1  12 và mặt phẳng
: x 2y  2z 11  0. Lấy điểm M tùy ý trên . Từ M kẻ các tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt
cầu S, với A, B , C là các tiếp điểm đôi một phân biệt. Khi M thay đổi thì mặt phẳng ABC  luôn đi
qua điểm cố định H a; ;bc. Tổng a b c bằng A. 3  . B. 2 . C. 0 . D. 7 . 4 2
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 102
Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 1 D C B A B D D D C D B D D 2 D D A A D D C D A D D A B 3 C D C A C B D D C D A C A 4 B B B B B A B A D C C C A 5 B D B A A C C D B A D A D 6 A B D D B D C C B B C C B 7 C A A C D D B A B B D B D 8 C A D A A B A B A D C B A 9 A D C C B C A C B D A C A 10 D D C D B D B B C C C B C 11 A C C B D B C B B C C C B 12 A C B A B B C B A D A C C 13 D B C B C C B B D D B C A 14 A C A C A B D B C C C B A 15 C B B B C C D A C A D C B 16 B D D C C C A D D D D D C 17 B B C D A C B D C A D B B 18 B C C A A D C A B A D B A 19 C D D B C A C A D C B A C 20 C C A A C B D D D C C D A 21 B C A B D D A A A B A A C 22 D B B C D C C A B C A A C 23 D D D B D B C D D D A B D 24 B B D B A A C D C D C D D 25 D B B D A C A D C D B C B 26 A A D C C C B A D B D D A 27 C B A A B C C A C A B A D 28 B C C D B C D B C D D B A 29 A C C D B B A C C B C D C 30 A D A A D C B A A B D C D 31 D D B A C A B C D D D C C 32 D D B C B D A C D B B B C 33 C A C C C D C B A B D D C 34 B C B A A D C C A C A A C 35 D B C D C D D D D D D A B 36 A A C D D D C D A B B A C 37 D C D D B C D C A D B B B 38 C D C D C A C A D A A B C 39 C A C C A D C A A C A D B 40 B A B B C D A D D C C C D 41 D C A D B D D C D B C A B 42 D B B C B A C C D B D A D 43 D B B C D C B C A A C A C 44 D A D C B A A C D C A D B 45 D B A A B C B D C A C C B 46 B B A B D D D D A A D D C 47 C A D B D B D C A A D A D 48 B D A D D B C C A A D C D 49 D A A C D B A B A A D B A 50 B B A C C C D A D C A A C
114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 C A D A B D B B A A A C D C B C C A C B D B D A D A C B D D B C C A C D A D A D A A C A D D D B D D D A B A C D C D A B C D D A D B D B A B D C D C C B D D A A C D C D C B B A D A B C D B D A D B D C B C B C A A B D A B A B B C B B B D A B B C B C C B D C A A D D D B D C B B B B C D D D B D C A A B A D B C B A A C D C C A B B C D D A A D A A A D D D D A B D C D B C D C C D A D A C B A B A B B C A A D B D D D D C D C D D B A D D B D A C A D D A D A C B A C B C D D B D D D A A B A A B C C D C D B A A B A A D D D A B B C A C C C C B C C D C C B D B A C D C B C C D C D C D D A D A C C B B C C D D C D A B C D A A A C D C A B A A B C B B C B B B A C C C A A A C B B C D C B A C B B A C D C D C A C C A C D B D D C B A B C A B C A A B D A B D A C C B C C C A D A D B C B C D D C B B A B C B C D B B C B C A A C B D B D C A D C A C B C C C D C B B C B A C B A A B D B A A C C B B C C D D A C D D D C D C C A B C D A D C B D D A C D C B A D D B B C D D B B B D B C A B C C B C B B A D D D D A D C D D B B D A D D A D A C A C A A D C A C C A B A D A B D D D D D A B A A D D A C D B B A C C A C B D C C
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Đap an TN Môn Toán
    • Đáp án môn Toán