Trang 1/7 - Mã đề 443
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIÊN GIANG
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 12/5/2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Biết
2
() 2fx x x= +
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
2
() 2
f x dx x x C=++
. B.
3
2
()
3
x
f x dx x C= ++
.
C.
() 2 2f x dx x C
= ++
. D.
3
2
()
3
x
f x dx x C= −+
.
Câu 2: Tp nghim ca bt phương trình
A.
( 2; ) +∞
. B.
(2; )+∞
. C.
( ;2)−∞
. D.
( ; 2)
−∞
.
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
phương trình nào i đây là phương trình ca mt mt cu?
A.
2 22
10xyz
+ + +=
. B.
2 22
10xyz+ −=
.
C.
2 22
10xyz+ + −=
. D.
2 22
10
xyz+ +=
.
Câu 4: Cho cp s cng
()
n
u
biết
12
3, 9uu= =
. Giá tr ca
3
u
bằng
A.
27
. B.
18
. C.
15
. D.
12
.
Câu 5: Gieo đng thi mt con súc sc có 6 mt và mt đng xu có 2 mt khác nhau. S phn t
ca không gian mu bng
A.
72
. B.
12
. C.
36
. D.
8
.
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
( ) 23
x
fx
=
A.
( ) 23 ln 23
x
fx
=
. B.
23
()
ln 23
x
fx
=
. C.
1
( ) .23
x
fx x
=
. D.
( ) 23 log 23
x
fx
=
.
Câu 7: Trong các s phc dưi đây, s phc nào có phn thc âm?
A.
45
i
. B.
54i
. C.
54i+
. D.
45i
−+
.
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
hình chiếu vuông góc ca đim
(3; 2;1)M
lên
()Oxy
có ta đ
A.
(3; 2; 1)
. B.
( 3; 2; 0)−−
. C.
(3; 2; 0)
. D.
(0; 2;1)
.
Câu 9: Nếu
5
3
() 5f x dx
=
5
3
() 3g x dx
=
thì
[ ]
5
3
() ()f x g x dx
bằng
A.
8
. B.
8
. C.
2
. D.
2
.
Câu 10: Cho s phc
34zi=
. Phn o ca s phc
iz
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
4
. D.
3
.
Câu 11: Vi
,mn
là hai s thc bt k,
a
là s thc dương tùy ý. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
m
mn
n
a
a
a
=
. B.
( )
m
mn n
aa
=
. C.
( )
n
mn m
aa
=
. D.
mn m n
a aa
+
= +
.
Mã đề 443
Trang 2/7 - Mã đề 443
Câu 12: Hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
có đ th như hình bên dưi.
Đưng tim cn đng ca đ th là đưng thng có phương trình
A.
2x =
. B.
1x =
. C.
2
x =
. D.
1x =
.
Câu 13: Trên mt phng ta đ, đim
( 5;3)M
là đim biu din ca s phc nào dưi đây?
A.
53i
−−
. B.
53i−+
. C.
53
i
. D.
53i+
.
Câu 14: Biết hàm s
()fx
tha mãn
( ) sinfx x
=
,
x∀∈
. Khng đnh nào i đây đúng?
A.
( ) tan
fx x C= +
. B.
( ) cosfx x C= +
. C.
( ) cotfx x C= +
. D.
( ) cos
fx x C=−+
.
Câu 15: Hàm s bậc bn
()y fx=
có đ th như hình v bên dưi. Hi đ th hàm s đã cho ct
trc hoành ti bao nhiêu đim?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 16: Trong không gian
,Oxyz
cho đưng thng
13
: 22
3
xt
dy t
zt
= +
= +
= +
. Ta đ mt vectơ ch phương ca
d
A.
(1; 2;3)
. B.
( 3; 2; 1)−−
. C.
(3; 2;1)
. D.
( 3; 2;1)
.
Câu 17: Biết hàm s
42
26y xx= +−
có duy nht mt đim cc tr. Ta đ đim cc tr ca đ th
hàm s đã cho là
A.
(0; 6)
. B.
6
;0
2




. C.
(0; 6)
. D.
6
;0
2




.
Câu 18: Hàm s bậc ba
()y fx=
có đ th như hình bên dưi. Hi hàm s đã cho có bao nhiêu
đim cc trị?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Trang 3/7 - Mã đề 443
Câu 19: Cho khi tr có đưng cao bng
2
và bán kính đáy bng
3
. Th tích ca khi tr đã cho
bằng
A.
12
π
. B.
18
π
. C.
6
π
. D.
4
π
.
Câu 20: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đng biến trên khong nào lit kê dưi đây?
A.
( ;8)−∞
. B.
( 5; 5)
. C.
( 7;8)
. D.
( ; 5)
−∞
.
Câu 21: Tp xác đnh ca hàm s
( 1)yx
π
=
A.
(0; )+∞
. B.
( ; 0)−∞
. C.
( ;1)−∞
. D.
(1; )+∞
.
Câu 22: Tp nghim ca bt phương trình
log( 1) 1x +≥
A.
[9; )+∞
. B.
( ;9)
−∞
. C.
( ;9]
−∞
. D.
(9; )+∞
.
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
()P
đi qua gc ta đ và có vectơ pháp tuyến
(1; 2;3)
n =
. Phương trình ca mt phng
()
P
A.
230xyz
−+ + =
. B.
230xyz
+−=
. C.
230
xyz+=
. D.
230
xyz++=
.
Câu 24: Cho khi chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông và
SA
vuông góc vi mt đáy. Biết
4SA =
6AB =
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bằng
A.
48
. B.
144
. C.
8
. D.
32
.
Câu 25: Mt phng
()Q
không đi qua tâm ca mt cu
(;)
SOR
và ct mt cu đã cho theo mt
đưng tròn bán kính bng
r
. Gi
d
là khong cách t
O
đến
()Q
. Chn khng đnh đúng.
A.
2 22
Rdr=
. B.
2 22
Rdr
= +
. C.
2 22
Rdr<+
. D.
2 22
Rdr>+
.
Câu 26: Cho mt cu có đưng kính bng
2R
. Din tích ca mt cu này bng
A.
2
4 R
π
. B.
3
32
3
R
π
. C.
3
4
3
R
π
. D.
2
16 R
π
.
Câu 27: Hàm s nào lit kê dưi đây có đ th như hình v bên dưi?
A.
32
32yx x=−+
. B.
32
32
yx x=+−
. C.
42
32yx x=+−
. D.
2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 28: Nếu
2
1
() 2f x dx =
thì
[ ]
2
1
1 2 ()f x dx
bằng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Trang 4/7 - Mã đề 443
Câu 29: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′′′
có cnh bng
2a
(tham kho hình v). Khong cách
gia hai đưng thng
AB
AD
′′
bằng
A.
3a
. B.
2
2
a
. C.
3
3
a
. D.
2
a
.
Câu 30: Hi phương trình
3
49 2 7 685 0
xx+
−⋅ + =
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
( 2; 0; 1) , (1;1; 2)AB
. Phương trình đưng thng
AB
A.
112
11 3
xyz−−
= =
. B.
21
1 13
x yz−+
= =
−−
.
C.
21
11 3
x yz
−+
= =
. D.
21
1 13
x yz+−
= =
−−
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABC
có cnh
SA
vuông góc vi mt đáy, tam giác
ABC
đều,
3SA AB= =
. Góc gia
SC
()ABC
bằng
A.
90°
. B.
30
°
. C.
45°
. D.
60°
.
Câu 33: Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
2yx= +
và đưng thng
6
y
=
bằng
A.
16
3
. B.
40
3
. C.
8
3
. D.
32
3
.
Câu 34: Có 5 bông hoa màu đ, 6 bông hoa màu xanh và 7 bông hoa màu vàng (các bông hoa đu
khác nhau). Mt ngưi chn ngu nhiên ra 4 bông hoa t các bông trên. Xác sut đ ngưi đó chn
đưc bn bông hoa có c ba màu là
A.
11
612
. B.
35
68
. C.
35
1632
. D.
11
14688
.
Câu 35: Trên mt phng ta đ, tp hp đim biu din ca s phc
z
tha mãn
2ziz−=
là mt
đưng thng có phương trình
A.
10y +=
. B.
10x −=
. C.
10x +=
. D.
10y
−=
.
Trang 5/7 - Mã đề 443
Câu 36: Cho hàm s bậc ba
()y fx=
có bng biến thiên như hình sau:
Hi có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
() 0fx m
−=
có ba nghim thc
phân bit?
A.
11
. B.
12
. C.
15
. D.
13
.
Câu 37: Cho hàm s
()y fx
=
có đo hàm
2
( ) (9 )( 3)fx x x
=−+
với mi
x
. Hi hàm s đã cho
có bao nhiêu đim cc tiu?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
(2; 3; 4)M
. Gi
N
là đim đi xng vi
M
qua gc ta
độ
O
. Ta đ ca đim
N
A.
( 2;3; 4)−−
. B.
( 2;3; 4)
. C.
(2; 3; 4)
. D.
(2; 3; 4)
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
6 12
2 11
:
x yz
d
−+
=
=
2
314
111
:
xyz
d
++
= =
. Gi
( )
P
là mt phng cha đưng thng
2
d
và song song vi đưng thng
1
.d
Khong cách gia đưng thng
1
d
và mt phng
( )
P
bằng
A.
1
7
B.
1.
C.
2.
D.
12
7
Câu 40: Cho hàm s
432
1y ax bx cx dx= + + +−
đ th hàm s
()
y fx
=
như hình v bên dưi. S
đim cc tr ca hàm s
( )
y fx x=
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho các đim
(6; 6; 0), (6; 0; 6), C(0; 6; 6)
AB
. Mt phng
( )
P
đi qua
gc ta đ
O
, vuông góc vi mt phng
(
)
ABC
sao cho
( )
P
ct các đon
,AB AC
tại các đim
,MN
tha mãn th tích t din
OAMN
nh nht. Mt phng
( )
P
đi qua đim nào sau đây?
A.
( )
1; 3; 4H
. B.
( )
1; 5; 3E
. C.
( )
1; 3; 2D
. D.
( )
1; 1; 3F
.
Câu 42: Trên tp hp s phc, xét phương trình
22
021z mz m m+ −+=
với
m
là tham s thc. Biết
rng hai giá tr
12
,
mm
ca tham s
m
làm cho phương trình trên hai nghim phân bit
12
,zz
tha
mãn
12 12
3zz zz+=
. Giá tr ca tng
12
mm+
bằng
A.
11 3
2
B.
3 11
2
C.
1.
D.
1.
y
x
1
O
2
-3
Trang 6/7 - Mã đề 443
Câu 43: Đồ th các hàm s
(), ()y f x y gx= =
đưc cho như hình dưi.
Din tích tam giác
ABC
gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
3, 6
. B.
3,8
. C.
3, 7
. D.
3, 4
.
Câu 44: Cho s phc
z
tha mãn
6 13 3 7 3 13
z iz i
+ + −− =
( )( )
2
12 5 2iz i −+
s thc âm.
Giá tr ca
z
bằng
A.
145.
B.
3.
C.
9.
D.
145.
Câu 45: Cho hàm s
( )
(
)
23
ln 1fx x x x x= + +++
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
phương trình
( )
( )
30
x
f me f x
+ −=
đúng hai nghim thc phân bit?
A.
7
. B.
8
. C. số. D.
6
.
Câu 46: Hình bên i mt ct dc ca mt chiếc cu tông (phn đm, các đơn v đều đo
bằng mét).
Biết chiu rng ca cu bng 9m. Th tích bê tông ít nht cn có đ đúc cu là
A.
3
760 m
. B.
3
960m
. C.
3
780 m
. D.
3
840
m
.
Câu 47: Biết rng
4
4
1
1
ln 2 ln 5 ln13dx a b c
xx
=++
+
với
,,abc
là các s hữu t. Giá tr ca biu thc
2
4P a bc=
bằng
A.
6.
B.
5.
C.
4.
D.
0.
Câu 48: Cho khi chóp
.S ABC
17 ,SA SB SC a= = =
3, 5
AB a BC a= =
7.CA a=
Th tích ca
khi chóp
.S ABC
bằng
A.
3
15 17
.
4
a
B.
3
15 2
.
4
a
C.
3
5 17
.
4
a
D.
3
52
.
4
a
Câu 49: Cho khi cu
()S
có tâm
,O
bán kính
4R =
và đim
A
thuc mt cu
()S
. Gi
()
α
là mt
phng đi qua
A
sao cho góc gia đưng thng
OA
và mt phng
()
α
bằng
60°
. Thiết din ca mt
phng
()
α
và khi cu
()S
là hình tròn có din tích bng
A.
8
π
. B.
4
π
. C.
2
π
. D.
16
π
.
Câu 50: Cho hàm s bậc ba
( )
32
( 9) ( 0)yf ax a xx
cx d a= +− ++
=
đ th
( )
.
C
Gi
( )
C
đ
th ca hàm s
()y fx
=
. Biết rng
( )
C
( )
C
ct nhau ti ba đim hoành đ
12
2, 3xx
= =
3
6.x =
Tng các giá tr cc tr ca hàm s
( )
fx
bằng
A.
31.
B.
32
27
C.
31
27
D.
32.
------ HẾT ------
x
y
y
=
g
(
x
)=
log
2
(
x+n
)
y=f
(
x
)
=
log
2
x
-3
C
A
O
B
Trang 7/7 - Mã đề 443
ĐÁP ÁN ĐỀ 443
1B 2A 3C 4C 5B 6A 7D 8C 9B 10D
11D 12D 13B 14D 15A 16C 17C 18A 19B 20D
21D 22A 23D 24A 25B 26A 27B 28C 29D 30D
31B 32C 33D 34B 35D 36B 37B 38A 39C 40C
41C 42B 43A 44C 45A 46D 47B 48D 49B 50B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 KIÊN GIANG Bài thi: TOÁN Ngày thi: 12/5/2023
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 443 Câu 1: Biết 2
f (x) = x + 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 A. 2
f (x)dx = x + 2x + C ∫ . B. x 2 f (x)dx = + x + C ∫ . 3 3
C. f (x)dx = 2x + 2 + C ∫ . D. x 2 f (x)dx = − x + C ∫ . 3 2x x−2
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  1   1  <  là 2   2     A. ( 2; − +∞) . B. (2;+∞) . C. ( ; −∞ 2) . D. ( ; −∞ 2) − .
Câu 3: Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình của một mặt cầu? A. 2 2 2
x + y + z +1 = 0 . B. 2 2 2
x + y z −1 = 0 . C. 2 2 2
x + y + z −1 = 0. D. 2 2 2
x + y z +1 = 0.
Câu 4: Cho cấp số cộng (u biết u = 3,u = 9 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 3 A. 27 . B. 18. C. 15. D. 12.
Câu 5: Gieo đồng thời một con súc sắc có 6 mặt và một đồng xu có 2 mặt khác nhau. Số phần tử
của không gian mẫu bằng A. 72 . B. 12. C. 36. D. 8.
Câu 6: Đạo hàm của hàm số ( ) 23x f x = là x A. (′ ) = 23x f x ln 23. B. 23 f (′x) = . C. 1 ( ) .23x f x x − ′ = . D. (′ ) = 23x f x log 23. ln 23
Câu 7: Trong các số phức dưới đây, số phức nào có phần thực âm? A. 4 −5i . B. 5− 4i . C. 5+ 4i . D. 4 − + 5i .
Câu 8: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M (3;2;1) lên (Oxy) có tọa độ là A. (3;2; 1) − . B. ( 3 − ; 2 − ;0) . C. (3;2;0) . D. (0;2;1) . 5 5 5
Câu 9: Nếu f (x)dx = 5 ∫
g(x)dx = 3 − ∫
thì ∫[ f (x)− g(x)]dx bằng 3 − 3 − 3 − A. 8 − . B. 8. C. 2 . D. 2 − .
Câu 10: Cho số phức z = 3− 4i . Phần ảo của số phức iz bằng A. 4 . B. 3 − . C. 4 − . D. 3. Câu 11: Với ,
m n là hai số thực bất kỳ, a là số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai? m
A. mn a a = . B. ⋅ = ( )m m n n a a . C. ⋅ = ( )n m n m a a . D. m+n m n a = a + a . n a Trang 1/7 - Mã đề 443 Câu 12: Hàm số ax + b y =
có đồ thị như hình bên dưới. cx + d
Đường tiệm cận đứng của đồ thị là đường thẳng có phương trình A. x = 2 . B. x =1. C. x = 2 − . D. x = 1 − .
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M ( 5;
− 3) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. 5 − − 3i . B. 5 − + 3i . C. 5−3i . D. 5+ 3i .
Câu 14: Biết hàm số f (x) thỏa mãn f (′x) = sin x , x
∀ ∈  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) = tan x + C . B. f (x) = cos x + C .
C. f (x) = cot x + C .
D. f (x) = −cos x + C .
Câu 15: Hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hỏi đồ thị hàm số đã cho cắt
trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 . B. 1. C. 3. D. 4 . x =1+ 3t
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y = 2 + 2t . Tọa độ một vectơ chỉ phương của z = 3+  t d A. (1;2;3) . B. ( 3 − ;2; 1) − . C. (3;2;1) . D. ( 3 − ;2;1) .
Câu 17: Biết hàm số 4 2
y = 2x + x − 6 có duy nhất một điểm cực trị. Tọa độ điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là     A. (0;6) . B. 6  ;0 . C. (0; 6 − ) . D. 6  − ;0 . 2         2  
Câu 18: Hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 4 . Trang 2/7 - Mã đề 443
Câu 19: Cho khối trụ có đường cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12π . B. 18π . C. 6π . D. 4π .
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào liệt kê dưới đây? A. ( ; −∞ 8) . B. ( 5; − 5) . C. ( 7; − 8) . D. ( ; −∞ 5) − .
Câu 21: Tập xác định của hàm số y (x 1)π = − là A. (0;+∞). B. ( ; −∞ 0). C. ( ; −∞ 1) . D. (1;+∞).
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log(x +1) ≥1 là A. [9;+∞) . B. ( ; −∞ 9) . C. ( ; −∞ 9] . D. (9;+∞).
Câu 23: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) đi qua gốc tọa độ và có vectơ pháp tuyến
n = (1;2;3) . Phương trình của mặt phẳng (P) là
A. x + 2y + 3z = 0. B. x + 2y −3z = 0.
C. x − 2y + 3z = 0.
D. x + 2y + 3z = 0.
Câu 24: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và SA vuông góc với mặt đáy. Biết SA = 4
AB = 6. Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 48 . B. 144. C. 8. D. 32.
Câu 25: Mặt phẳng (Q) không đi qua tâm của mặt cầu S( ;
O R) và cắt mặt cầu đã cho theo một
đường tròn bán kính bằng r . Gọi d là khoảng cách từ O đến (Q) . Chọn khẳng định đúng. A. 2 2 2
R = d r . B. 2 2 2
R = d + r . C. 2 2 2
R < d + r . D. 2 2 2
R > d + r .
Câu 26: Cho mặt cầu có đường kính bằng 2R . Diện tích của mặt cầu này bằng 3 3 A. π π 2 4π R . B. 32 R . C. 4 R . D. 2 16π R . 3 3
Câu 27: Hàm số nào liệt kê dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. 3 2 y
= −x + 3x − 2. B. 3 2
y = x + 3x − 2. C. 4 2
y = x + 3x − 2 . D. x 2 y = . x +1 2 2
Câu 28: Nếu f (x)dx = 2 ∫
thì ∫[1−2 f (x)]dx bằng 1 1 A. 3. B. 5 − . C. 3 − . D. 5. Trang 3/7 - Mã đề 443
Câu 29: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bằng 2a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách
giữa hai đường thẳng AB′ và AD′ bằng A. a 3 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 2 . 2 3
Câu 30: Hỏi phương trình x x+3
49 − 2⋅7 + 685 = 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ( A 2;0; 1
− ), B(1;1;2) . Phương trình đường thẳng AB
A. x −1 y −1 z − 2 − + = = .
B. x 2 y z 1 = = . 1 1 3 − 1 1 − 3 −
C. x − 2 y z +1 + − = = .
D. x 2 y z 1 = = . 1 1 3 − 1 1 − 3 −
Câu 32: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với mặt đáy, tam giác ABC đều,
SA = AB = 3 . Góc giữa SC và (ABC) bằng A. 90°. B. 30°. C. 45°. D. 60°.
Câu 33: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x + 2 và đường thẳng y = 6 bằng A. 16 . B. 40 . C. 8 . D. 32 . 3 3 3 3
Câu 34: Có 5 bông hoa màu đỏ, 6 bông hoa màu xanh và 7 bông hoa màu vàng (các bông hoa đều
khác nhau). Một người chọn ngẫu nhiên ra 4 bông hoa từ các bông trên. Xác suất để người đó chọn
được bốn bông hoa có cả ba màu là A. 11 . B. 35 . C. 35 . D. 11 . 612 68 1632 14688
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn z − 2i = z là một
đường thẳng có phương trình A. y +1= 0 . B. x −1= 0 . C. x +1= 0. D. y −1= 0 . Trang 4/7 - Mã đề 443
Câu 36: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có bảng biến thiên như hình sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (x) − m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt? A. 11. B. 12. C. 15. D. 13.
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f (′x) = (9 − x )(x + 3) với mọi x∈ . Hỏi hàm số đã cho
có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2; 3
− ;4) . Gọi N là điểm đối xứng với M qua gốc tọa
độ O . Tọa độ của điểm N A. ( 2 − ;3; 4 − ) . B. ( 2 − ;3;4) . C. (2;3;4) . D. (2; 3 − ;4) .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 2 1 1 : x y z d − − + = = và 1 6 1 − 2 1 1 1 : x y z d − + + = =
. Gọi (P) là mặt phẳng chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d . 2 3 1 4 2 1
Khoảng cách giữa đường thẳng d và mặt phẳng (P) bằng 1 A. 1 ⋅ B. 1. C. 2. D. 12 ⋅ 7 7 Câu 40: Cho hàm số 4 3 2
y = ax + bx + cx + dx −1 có đồ thị hàm số y = f (′x) như hình vẽ bên dưới. Số
điểm cực trị của hàm số y = f (x) − x y 1 2 x O -3 A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho các điểm (
A 6;6;0), B(6;0;6),C(0;6;6) . Mặt phẳng (P) đi qua
gốc tọa độ O , vuông góc với mặt phẳng ( ABC) sao cho (P) cắt các đoạn AB, AC tại các điểm M , N
thỏa mãn thể tích tứ diện OAMN nhỏ nhất. Mặt phẳng (P) đi qua điểm nào sau đây? A. H (1; 3 − ;4) . B. E (1;5; 3 − ) . C. D(1;3;2). D. F (1; 1; − 3) .
Câu 42: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 2
z − 2mz + m m +1 = 0 với m là tham số thực. Biết
rằng có hai giá trị m ,m của tham số m làm cho phương trình trên có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa 1 2 1 2
mãn z z + z z = 3 . Giá trị của tổng m + m bằng 1 2 1 2 1 2 A. 11 − 3 − ⋅ B. 3 11 ⋅ C. 1. − D. 1. 2 2 Trang 5/7 - Mã đề 443
Câu 43: Đồ thị các hàm số y = f (x), y = g(x) được cho như hình dưới. y
y=f(x)=log 2x A
y=g(x)=log2(x+n) x -3 C O B
Diện tích tam giác ABC gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 3,6 . B. 3,8 . C. 3,7 . D. 3,4.
Câu 44: Cho số phức z thỏa mãn z + 6 −13i + z −3− 7i = 3 13 và ( − i)(z − + i)2 12 5 2 là số thực âm.
Giá trị của z bằng A. 145. B. 3. C. 9. D. 145.
Câu 45: Cho hàm số f (x) = ( 2 x + x + ) 3 ln
1 + x + x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình ( −x
f me ) + f (3− x) = 0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 7 . B. 8. C. Vô số. D. 6 .
Câu 46: Hình bên dưới là mặt cắt dọc của một chiếc cầu bê tông (phần tô đậm, các đơn vị đều đo bằng mét).
Biết chiều rộng của cầu bằng 9m. Thể tích bê tông ít nhất cần có để đúc cầu là A. 3 760m . B. 3 960m . C. 3 780m . D. 3 840m . 4 Câu 47: Biết rằng
1 dx = aln2+bln5+cln13 ∫
với a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của biểu thức 4 x + x 1 2
P = a − 4bc bằng A. 6. B. 5. C. 4. D. 0.
Câu 48: Cho khối chóp S.ABC SA = SB = SC = 17a, AB = 3a, BC = 5a CA = 7 .a Thể tích của
khối chóp S.ABC bằng A. 15 17 3 a . B. 15 2 3 a . C. 5 17 3 a . D. 5 2 3 a . 4 4 4 4
Câu 49: Cho khối cầu (S) có tâm O, bán kính R = 4 và điểm A thuộc mặt cầu (S). Gọi (α) là mặt
phẳng đi qua A sao cho góc giữa đường thẳng OA và mặt phẳng (α) bằng 60°. Thiết diện của mặt
phẳng (α) và khối cầu (S) là hình tròn có diện tích bằng A. 8π . B. 4π . C. 2π . D. 16π .
Câu 50: Cho hàm số bậc ba y = f (x) 3 2
= ax + (a − 9)x + cx + d (a ≠ 0) có đồ thị (C). Gọi (C′) là đồ
thị của hàm số y = f (′x). Biết rằng (C) và (C′) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ là x = 2, x = 3 và 1 2
x = 6. Tổng các giá trị cực trị của hàm số f (x) bằng 3 A. − − 31. B. 32 ⋅ C. 31⋅ D. 32. 27 27
------ HẾT ------ Trang 6/7 - Mã đề 443 ĐÁP ÁN ĐỀ 443 1B 2A 3C 4C 5B 6A 7D 8C 9B 10D 11D 12D 13B 14D 15A 16C 17C 18A 19B 20D 21D 22A 23D 24A 25B 26A 27B 28C 29D 30D 31B 32C 33D 34B 35D 36B 37B 38A 39C 40C 41C 42B 43A 44C 45A 46D 47B 48D 49B 50B Trang 7/7 - Mã đề 443