Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN III- MÔN TOÁN
NĂM HC 2023 - 2024
Thi gian làm bài:90 phút;
(50 câu trc nghim)
H và tên hc sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Câu 1. Trong không gian vi h trc ta độ Oxyz, cho
2 3 .a i j k
Tọa độ của vectơ
a
A.
2;1; 3 .
B.
3;2;1 .
C.
2; 3;1 .
D.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
2024
2
1yx

A.
1; 
. B.
0;
. C.
\1
. D.
;1
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
Hàm s đā cho đồng biến trên khoảng nàoới đây?
A.
;1
. B.
0;3
. C.
3; 
. D.
4; 1
.
Câu 4.
3
dxx
bng
A.
2
3xC
. B.
4
4xC
. C.
4
1
4
xC
. D.
4
xC
.
Câu 5. Th tích ca khi chóp có din tích đáy bng
3
2
và chiu cao bng
23
3
A.
6
6
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 6. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
¡
?
A.
1
1
x
y
x
. B.
3
2y x x
. C.
2
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 7. Đạo hàm ca hàm s
2x
ye
A.
2
2
x
e
y
. B.
2
2
x
ye
. C.
21
2
x
y xe
. D.
2x
ye
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1; 2A
2;2;1B
. Vectơ
AB
có tọa độ
A.
1; 1; 3
B.
3;1;1
C.
1;1;3
D.
3;3; 1
Câu 9. Khai trin
199
21x
có bao nhiêu s hng?
A.
198
. B.
201
. C.
199
. D.
200
.
MÃ ĐỀ 132
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10. Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
9u
. Công sai ca cp s cng đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Câu 11. Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, tìm ta độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
1 2 4 20x y z
.
A.
1;2; 4 , 2 5IR
B.
1; 2;4 , 20IR
C.
1; 2;4 , 2 5IR
D.
1;2; 4 , 5 2IR
Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
yx
x

trên đon
2;3
bng
A.
5
. B.
15
2
. C.
29
3
. D.
3
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của đim
3;1; 1M
trên trc
Oy
tọa độ
A.
3;0; 1
. B.
0;1;0
. C.
3;0;0
. D.
0;0; 1
.
Câu 14. m s nào sau đây đúng mt đim cc tr?
A.
3
31y x x
. B.
42
2 4 5y x x
. C.
42
2y x x
. D.
1
2
y
x
.
Câu 15. Cho khi nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4h
. Tính th tích ca khối nón đã đó?
A.
16 3
B.
16 3
3
C.
12
D.
4
Câu 16. Cho hàm s
42
0y ax bx c a
đồ th như hình vẽ dưới đây
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 17. Đồ th ca hàm s o dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
2y x x
.
Câu 18. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
y
x
là đường thng
A.
2y
. B.
1x
. C.
1y
. D.
0y
.
O
x
y
1
1
2
3
1
1
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 19. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
: 2 2 2 0 P x y z
đim
1; 2; 1I 
. Viết phương trình mặt cu
S
tâm
I
ct mt phng
P
theo giao
tuyến là đường tròn có bán kính bng
5.
A.
2 2 2
: 1 2 1 25. S x y z
B.
2 2 2
: 1 2 1 16. S x y z
C.
2 2 2
: 1 2 1 40.S x y z
D.
2 2 2
: 1 2 1 34. S x y z
Câu 20. Cho
3
log 5 a
,
3
log 10 b
3
log 50 ma nb
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1mn
. B.
2mn
. C.
.2mn
. D.
.m n mn
.
Câu 21. Cho khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
, biết
; 2 ; ' 21AB a BC a AC a
. nh th ch ca
khi hộp đó?
A.
3
4a
. B.
3
8a
. C.
3
16a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 22. Phương trình
22
log 2 3 log 6xx
có nghim là
A.
3x
. B.
3
2
x
. C.
3x 
. D.
6x
.
Câu 23. Biết
2x
F x e x
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Khi đó
2df x x
bng
A.
22
4
x
e x C
. B.
2
22
x
e x C
. C.
22
1
2
x
e x C
. D.
22
1
2
2
x
e x C
.
Câu 24. Tp nghim ca bất phương trình
1
3
1
2
4
x
x



A.
1
;
3




. B.
;3
. C.
3; 
. D.
1
;
3




.
Câu 25. m s nào sau đây đồ th dạng như hình v bên dưới ?
A.
lnyx
. B.
2
x
y
. C.
1
x
y
e



. D.
1
2
logyx
.
Câu 26. Nếu
2
1
3f x dx
2
0
5f x dx 
thì
1
0
f x dx
bng
A.
2
. B.
8
. C. 2. D.
8
.
Câu 27. Cho hàm s
Fx
tha mãn
3 5cosF x x

05F
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5sin 2F x x x
. B.
3 5sin 5F x x x
.
C.
3 5sin 5F x x x
. D.
3 5sin 5F x x x
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
biết mt phng
50ax by cz
qua hai điểm
(3;1; 1), (2; 1;4)AB
vuông c vi
( ):2 3 4 0P x y z
. Giá tr ca
a b c
bng
A. 9. B. 12. C. 10. D. 8.
Câu 29. Cho
2
0
d4f x x
2
0
d3g x x
thì
2
0
3 2 df x g x x


bng
A.
17
. B.
8
. C.
6
. D.
1
.
Câu 30. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
2
0
d8f x x
. Giá tr ca
2
0
2 1 dI f x x


A.
9I 
. B.
10I
. C.
9I
. D.
6I 
.
Câu 31. Tính
ln dx x x
.
A.
22
11
ln
24
x x x C
. B.
22
11
ln
22
x x x C
. C.
32
11
ln
24
x x C
. D.
2
11
ln
22
x x x C
.
Câu 32. Cho hình tr bán kính đáy bằng
R
chiu cao bng
3
2
R
. Mt phng
song song vi trc
ca hình tr cách trc mt khong bng
2
R
. Din tích thiết din ca hình tr ct bi mt phng
là:
A.
2
32
2
R
. B.
2
23
3
R
. C.
2
33
2
R
. D.
2
22
3
R
.
Câu 33. Trong không gian vi h to độ
,Oxyz
cho hai điểm
1; 3;2 , 3;5; 2 .AB
Phương trình mt
phng trung trc của đoạn thng
AB
có dng
0.x ay bz c
Khi đó
abc
bng
A.
2.
B.
.4
C.
3.
D. 2.
u 34. Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
11
52
xx
. Tính
12
P x x
.
A.
2
2log 5 1
. B.
2
log 5 2
. C.
2
2log 5 1
. D.
2
log 5
.
Câu 35. Cho tp
1;2;3;4;5;6A
. T tp
A
lp được bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s và chia hết cho 3?
A. 24. B. 36. C. 70. D. 72.
Câu 36. Biết
1 2 1 2
, ( )x x x x
là hai nghim của phương trình
2
2
3
21
log 2 3
3
xx
xx
x




12
42x x a b
, vi
,ab
là hai s nguyên dương. Tính
ab
A.
9ab
. B.
12ab
. C.
7ab
. D.
14ab
.
Câu 37. S giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
22
0,2 0,2
log 1 log 4 1x mx x m
nghiệm đúng với mi
x
thuc
:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 38. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh
a
,
I
là trung đim
'CD
. Khong cách t
I
đến mt
phng
( ' ')BDD B
bng
A.
2
4
a
. B.
4
a
. C.
6
4
a
. D.
3
4
a
.
Câu 39. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ.
S nghim thc của phương trình
2
0
f f x
f x f x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 40. Gi s
2
2
0
1
d
43
x
x
xx

ln5 ln3ab
;
a
,
b
. Tính
.P ab
.
A.
6P 
. B.
5P 
. C.
4P 
. D.
8P
.
Câu 41. Cho hàm s
32
f x ax bx cx d
đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
Tính
3T f a b c d
.
A.
0T
. B.
2T
. C.
1T 
. D.
4T
.
Câu 42. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
42
24y x mx
có đúng ba
đim cc tr và ba điểm cc tr đó to thành tam giác có din tích lớn hơn
4
.
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
3a
, cnh
SA a
vuông góc vi mt
phng
()ABC
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
;
,MN
ln lượt là trung đim ca
SB
SC
. Th tích ca khi t din
AMNG
bng
A.
3
93
16
a
. B.
3
33
8
a
. C.
3
33
16
a
. D.
3
3
8
a
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 44. Một người bán gạo muốn đóng mt thùng tôn đựng gạo thể tích không đổi bằng
3
5Vm
, thùng tôn
hình hộp ch nhật đáy hình vuông, không nắp. Trên thị trường, gn làm đáy thùng là
100.000
đồng
2
1m
, giá tôn làm mặt xung quanh của thùng là
80.000
đồng
2
1m
. Hỏi người bán gạo
đó đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi p mua nguyên liệu là nhỏ nhất?
A.
1.m
B.
1,5 .m
C.
3.m
D.
2.m
Câu 45. S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
3
x
y
xm
đồng biến trên khong
;6
là:
A.
2
. B.
4
. C.
20
. D.
21
.
Câu 46. bao nhiêu s nguyên
y
để vi mi
y
có đúng 2 số thc
x
tha mãn bt phương
tnh
2
ln 8 2 2
8
x
x
x
e
e y x
ey
?
A.
2
. B.
15
. C.
16
. D.
3
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
, cnh
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
, gi
M
trung điểm ca
SC
. Tính cosin ca góc
là góc giữa đưng thng
BM
ABC
.
A.
7
cos
14

. B.
27
cos
7

. C.
5
cos
7

. D.
21
cos
7

.
Câu 48. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc, nhn g tr dương trên
(0; )
,
1fe
và tha
mãn
3 3 2 3
20
x
f x e x x f x x f x
,
(0; )x 
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
ee
. B.
2 e
. C.
2e
. D.
ee
.
Câu 49. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
( ): 2 2 3 0P x y z
và mt cu
2 2 2
( ): 2 4 2 5 0.S x y z x y z
Gi s
()MP
()NS
sao cho
MN
cùng phương với
vectơ
(1;0;1)u
và khong cách gia
M
N
ln nht. Tính
.MN
A.
32MN
. B.
3MN
. C.
1 2 2MN 
. D.
14MN
.
Câu 50. Cho hàm s
2
1
2024 ln 1
2024
x
x
f x x x x
. Biết rng
2m a b
(vi
,a Z b Z
)
s thực sao cho phương trình
3
30f x x f m
6 nghim thc phân bit tho mãn tng
các nghim âm bng
2 4 2
. Tính
ab
.
A.
38
. B.
6
. C.
38
. D.
6
.
----------HT----------

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN III- MÔN TOÁN TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài:90 phút; MÃ ĐỀ 132
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1.
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a i  2 j  3k. Tọa độ của vectơ a là A.  2  ;1;  3 . B.  3  ;2;  1 . C. 2; 3  ;  1 . D. 1;2; 3  .  Câu 2.
Tập xác định của hàm số y  x   2024 2 1 là A. 1; . B. 0;. C. \   1  . D.  ;    1 . Câu 3.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đā cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1  . B. 0;  3 . C. 3;  . D.  4  ;  1 . Câu 4. 3 x dx  bằng 1 A. 2
3x C . B. 4
4x C . C. 4
x C . D. 4 x C . 4 3 2 3 Câu 5.
Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là 2 3 6 2 1 A. . B. . C.1. D. . 6 3 3 Câu 6.
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? x 1 A. y
y  x x  . C. 2
y x  2x . D. 4 2
y x  2x . x  . B. 3 2 1 Câu 7. Đạo hàm của hàm số 2 x
y e 2 x e A. y  . B. 2   2 x y e . C. 2 1 2 x y xe    . D. 2 x y  e . 2 Câu 8.
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2 và B2;2; 
1 . Vectơ AB có tọa độ là A.  1  ;1;3 B. 3;1;  1 C. 1;1;  3 D. 3;3;  1 Câu 9.
Khai triển  x  199 2 1
có bao nhiêu số hạng? A. 198. B. 201. C. 199. D. 200 . Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10. Cho cấp số cộng u với u  3 và u  9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 6 . B. 3 . C.12 . D. 6  .
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
x  2  y  2 z  2 1 2 4  20 . A. I  1  ;2; 4
 , R  2 5 B. I 1; 2
 ;4,R  20 C. I 1; 2
 ;4, R  2 5 D. I  1  ;2; 4  , R  5 2 2
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y x  trên đoạn 2;  3 bằng x 15 29 A. 5 . B. . C. . D. 3 . 2 3
Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1; 
1 trên trục Oy có tọa độ là A. 3;0;  1  .
B. 0;1;0 . C. 3;0;0. D. 0;0;  1  .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đúng một điểm cực trị? 1 A. 3
y  x  3x 1. B. 4 2
y  2x  4x  5 . C. 4 2
y x  2x .
D. y x  . 2
Câu 15. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích của khối nón đã đó? 16 3 A. 16 3 B. C. 12 D. 4 3 Câu 16. Cho hàm số 4 2
y ax bx ca  0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0 .
B. a  0,b  0, c  0 .
C. a  0,b  0, c  0 .
D. a  0,b  0, c  0 .
Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? y  1 1 O 1 2 x 1 3  A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1 . C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  2x . 2
Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng 1 A. y  2 . B. x  1. C. y  1. D. y  0 . Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : x  2y  2z  2  0 và điểm I  1  ; 2;  
1 . Viết phương trình mặt cầu S  có tâm I và cắt mặt phẳng  P theo giao
tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5. 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x  
1   y  2   z   1  25.
B. S  :  x  
1   y  2   z   1 16. 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x  
1   y  2   z   1  40.
D. S  :  x  
1   y  2   z   1  34.
Câu 20. Cho log 5  a , log 10  b và log
50  ma nb . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 3
A. m n 1.
B. m n  2. C. . m n  2 .
D. m n  . m n .
Câu 21. Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' , biết AB  ; a BC  2 ;
a AC '  a 21 . Tính thể tích của khối hộp đó? 8 A. 3 4a . B. 3 8a . C. 3 16a . D. 3 a . 3
Câu 22. Phương trình log
2x  3  log 6  x có nghiệm là 2   2   3 A. x  3 . B. x  . C. x  3 . D. x  6 . 2
Câu 23. Biết F xx 2
e x là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Khi đó f 2xdx  bằng 1 1 A. 2x 2 e  4x C . B. x 2
2e  2x C . C. 2 x 2 ex C . D. 2 x 2 e  2x C . 2 2 x 1   x  1
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2    là  4   1   1  A. ;    . B.  ;3  . C. 3; . D. ;    .  3   3 
Câu 25. Hàm số nào sau đây mà đồ thị có dạng như hình vẽ bên dưới ? x x  1 
A. y  ln x .
B. y   2  .
C. y    .
D. y  log x .  e  1 2 2 2 1 Câu 26. Nếu f
 xdx  3 và f xdx  5   thì
f xdx  bằng 1 0 0 A. 2  . B. 8 . C. 2. D. 8  .
Câu 27. Cho hàm số F x thỏa mãn F x  3 5cos x F 0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. F x  3x  5sin x  2.
B. F x  3x  5sin x 5 .
C. F x  3x  5sin x  5 .
D. F x  3x  5sin x  5 . Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 28. Trong không gian Oxyz, biết mặt phẳng ax by cz  5  0 qua hai điểm ( A 3;1; 1  ), B(2; 1  ;4) và
vuông góc với (P) : 2x y  3z  4  0 . Giá trị của a b c bằng A. 9. B. 12. C. 10. D. 8. 2 2 2 Câu 29. Cho f
 xdx  4 và g
 xdx  3 thì 3f
 x2gxdx  bằng 0 0 0 A. 17 . B. 8 . C. 6 . D. 1. 2 2
Câu 30. Cho hàm số y f x liên tục trên và f
 xdx  8. Giá trị của I   f
 2 x1 dx  0 0 A. I  9  . B. I 10. C. I  9 . D. I  6  .
Câu 31. Tính x ln xdx  . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. 2 2 x ln x
x C . B. 2 2 x ln x
x C . C. 3 2 ln x
x C . D. 2 x ln x
x C . 2 4 2 2 2 4 2 2 3R
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R và chiều cao bằng
. Mặt phẳng   song song với trục 2 R
của hình trụ và cách trục một khoảng bằng
. Diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi mặt phẳng 2  là: 2 3 2R 2 2 3R 2 3 3R 2 2 2R A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3
Câu 33. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A1; 3  ;2, B3;5; 2
 . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có dạng x ay bz c  0. Khi đó a b c bằng A. 2.  B. . 4  C. 3.  D. 2.  
Câu 34. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2 x 1 x 1 5  2
. Tính P x x . 1 2 1 2 A. 2log 5 1.
B. log 5  2 .
C. 2 log 5 1. D. log 5 . 2 2 2 2
Câu 35. Cho tập A  1;2;3;4;5; 
6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số và chia hết cho 3? A. 24. B. 36. C. 70. D. 72. 2
x  2x 1
Câu 36. Biết x , x (x x ) là hai nghiệm của phương trình 2 log 
  x  2  3x và 1 2 1 2 3  3x
4x  2x a b , với a, b là hai số nguyên dương. Tính a b 1 2
A. a b  9.
B. a b 12 .
C. a b  7 .
D. a b 14. 2 2
Câu 37. Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log x 1  log
mx  4x m 1 0,2   0,2  
nghiệm đúng với mọi x thuộc là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 38. Cho hình lập phương ABC .
D A' B'C ' D' cạnh a , I là trung điểm CD ' . Khoảng cách từ I đến mặt
phẳng (BDD ' B ') bằng a 2 a a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
f f x
Số nghiệm thực của phương trình  0 là 2
f x  f xA. 2 . B. 4 . C. 3 . D.1. 2 x 1 Câu 40. Giả sử dx
aln5bln3; a , b  . Tính P  . a b . 2 x  4x  3 0 A. P  6  . B. P  5  . C. P  4  . D. P  8 . Câu 41. Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Tính T f a b c d   3 . A. T  0 . B. T  2 . C. T  1. D. T  4 .
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx  4 có đúng ba
điểm cực trị và ba điểm cực trị đó tạo thành tam giác có diện tích lớn hơn 4 . A. 4 . B. 3 . C.1. D. 2 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 3a , cạnh SA a vuông góc với mặt
phẳng ( ABC) . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC ; M , N lần lượt là trung điểm của SB
SC . Thể tích của khối tứ diện AMNG bằng 3 9 3a 3 3 3a 3 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 8 16 8 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 44. Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn đựng gạo thể tích không đổi bằng 3
V  5m , thùng tôn
hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 đồng 2
1m , giá tôn làm mặt xung quanh của thùng là 80.000 đồng 2
1m . Hỏi người bán gạo
đó đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? A.1 . m B.1,5 . m C. 3 . m D. 2 . m x  2
Câu 45. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng  ;   6 là: x  3m A. 2 . B. 4 . C. 20 . D. 21 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên y để với mỗi y có đúng 2 số thực x thỏa mãn bất phương 2 x e trình  ln 8 x
e y  2x  2 ? 8 x e y A. 2 . B. 15 . C. 16 . D. 3 .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA  2a , gọi M là trung điểm của SC . Tính cosin của góc  là góc giữa đường thẳng BM và  ABC . 7 2 7 5 21 A. cos   . B. cos   . C. cos   . D. cos   . 14 7 7 7
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục, nhận giá trị dương trên (0; ) , f   1  e và thỏa 2  mãn 3   x f x e   3 2
x x f x 3
 2x f x  0 , x
 (0;) . Tính f xdx  . 1
A. e e . B. 2 e . C. 2e .
D. e e .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x  2 y  2z  3  0 và mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  2z  5  0. Giả sử M  (P) và N  (S ) sao cho MN cùng phương với
vectơ u  (1;0;1) và khoảng cách giữa M N lớn nhất. Tính MN.
A. MN  3 2 .
B. MN  3.
C. MN 1 2 2 . D. MN 14 . x 1
Câu 50. Cho hàm số f x  2024 
 ln x x   x . Biết rằng m a b 2 (với a Z,b Z ) x  2 1 2024
là số thực sao cho phương trình f  3
x  3x   f m  0 có 6 nghiệm thực phân biệt thoả mãn tổng
các nghiệm âm bằng 2  4 2 . Tính a b . A. 38  . B. 6  . C. 38 . D. 6 .
----------HẾT---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132