Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 lần 3 môn Toán trường chuyên Thái Bình (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 lần 3 môn Toán trường chuyên Thái Bình có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.9 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 lần 3 môn Toán trường chuyên Thái Bình (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2024 lần 3 môn Toán trường chuyên Thái Bình có đáp án. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

83 42 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN III- MÔN TOÁN
NĂM HC 2023 - 2024
Thi gian làm bài:90 phút;
(50 câu trc nghim)
H và tên hc sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Câu 1. Trong không gian vi h trc ta độ Oxyz, cho
2 3 .a i j k
Tọa độ của vectơ
a
A.
2;1; 3 .
B.
3;2;1 .
C.
2; 3;1 .
D.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
2024
2
1yx

A.
1; 
. B.
0;
. C.
\1
. D.
;1
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau:
Hàm s đā cho đồng biến trên khoảng nàoới đây?
A.
;1
. B.
0;3
. C.
3; 
. D.
4; 1
.
Câu 4.
3
dxx
bng
A.
2
3xC
. B.
4
4xC
. C.
4
1
4
xC
. D.
4
xC
.
Câu 5. Th tích ca khi chóp có din tích đáy bng
3
2
và chiu cao bng
23
3
A.
6
6
. B.
2
3
. C.
1
. D.
1
3
.
Câu 6. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
¡
?
A.
1
1
x
y
x
. B.
3
2y x x
. C.
2
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 7. Đạo hàm ca hàm s
2x
ye
A.
2
2
x
e
y
. B.
2
2
x
ye
. C.
21
2
x
y xe
. D.
2x
ye
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1; 2A
2;2;1B
. Vectơ
AB
có tọa độ
A.
1; 1; 3
B.
3;1;1
C.
1;1;3
D.
3;3; 1
Câu 9. Khai trin
199
21x
có bao nhiêu s hng?
A.
198
. B.
201
. C.
199
. D.
200
.
MÃ ĐỀ 132
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10. Cho cp s cng
n
u
vi
1
3u
2
9u
. Công sai ca cp s cng đã cho bằng
A.
6
. B.
3
. C.
12
. D.
6
.
Câu 11. Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, tìm ta độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
2 2 2
1 2 4 20x y z
.
A.
1;2; 4 , 2 5IR
B.
1; 2;4 , 20IR
C.
1; 2;4 , 2 5IR
D.
1;2; 4 , 5 2IR
Câu 12. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
yx
x

trên đon
2;3
bng
A.
5
. B.
15
2
. C.
29
3
. D.
3
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của đim
3;1; 1M
trên trc
Oy
tọa độ
A.
3;0; 1
. B.
0;1;0
. C.
3;0;0
. D.
0;0; 1
.
Câu 14. m s nào sau đây đúng mt đim cc tr?
A.
3
31y x x
. B.
42
2 4 5y x x
. C.
42
2y x x
. D.
1
2
y
x
.
Câu 15. Cho khi nón có bán kính đáy
3r
và chiu cao
4h
. Tính th tích ca khối nón đã đó?
A.
16 3
B.
16 3
3
C.
12
D.
4
Câu 16. Cho hàm s
42
0y ax bx c a
đồ th như hình vẽ dưới đây
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 17. Đồ th ca hàm s o dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
2y x x
.
Câu 18. Tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
y
x
là đường thng
A.
2y
. B.
1x
. C.
1y
. D.
0y
.
O
x
y
1
1
2
3
1
1
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 19. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
: 2 2 2 0 P x y z
đim
1; 2; 1I 
. Viết phương trình mặt cu
S
tâm
I
ct mt phng
P
theo giao
tuyến là đường tròn có bán kính bng
5.
A.
2 2 2
: 1 2 1 25. S x y z
B.
2 2 2
: 1 2 1 16. S x y z
C.
2 2 2
: 1 2 1 40.S x y z
D.
2 2 2
: 1 2 1 34. S x y z
Câu 20. Cho
3
log 5 a
,
3
log 10 b
3
log 50 ma nb
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1mn
. B.
2mn
. C.
.2mn
. D.
.m n mn
.
Câu 21. Cho khi hp ch nht
. ' ' ' 'ABCD A B C D
, biết
; 2 ; ' 21AB a BC a AC a
. nh th ch ca
khi hộp đó?
A.
3
4a
. B.
3
8a
. C.
3
16a
. D.
3
8
3
a
.
Câu 22. Phương trình
22
log 2 3 log 6xx
có nghim là
A.
3x
. B.
3
2
x
. C.
3x 
. D.
6x
.
Câu 23. Biết
2x
F x e x
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên . Khi đó
2df x x
bng
A.
22
4
x
e x C
. B.
2
22
x
e x C
. C.
22
1
2
x
e x C
. D.
22
1
2
2
x
e x C
.
Câu 24. Tp nghim ca bất phương trình
1
3
1
2
4
x
x



A.
1
;
3




. B.
;3
. C.
3; 
. D.
1
;
3




.
Câu 25. m s nào sau đây đồ th dạng như hình v bên dưới ?
A.
lnyx
. B.
2
x
y
. C.
1
x
y
e



. D.
1
2
logyx
.
Câu 26. Nếu
2
1
3f x dx
2
0
5f x dx 
thì
1
0
f x dx
bng
A.
2
. B.
8
. C. 2. D.
8
.
Câu 27. Cho hàm s
Fx
tha mãn
3 5cosF x x

05F
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5sin 2F x x x
. B.
3 5sin 5F x x x
.
C.
3 5sin 5F x x x
. D.
3 5sin 5F x x x
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
biết mt phng
50ax by cz
qua hai điểm
(3;1; 1), (2; 1;4)AB
vuông c vi
( ):2 3 4 0P x y z
. Giá tr ca
a b c
bng
A. 9. B. 12. C. 10. D. 8.
Câu 29. Cho
2
0
d4f x x
2
0
d3g x x
thì
2
0
3 2 df x g x x


bng
A.
17
. B.
8
. C.
6
. D.
1
.
Câu 30. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
2
0
d8f x x
. Giá tr ca
2
0
2 1 dI f x x


A.
9I 
. B.
10I
. C.
9I
. D.
6I 
.
Câu 31. Tính
ln dx x x
.
A.
22
11
ln
24
x x x C
. B.
22
11
ln
22
x x x C
. C.
32
11
ln
24
x x C
. D.
2
11
ln
22
x x x C
.
Câu 32. Cho hình tr bán kính đáy bằng
R
chiu cao bng
3
2
R
. Mt phng
song song vi trc
ca hình tr cách trc mt khong bng
2
R
. Din tích thiết din ca hình tr ct bi mt phng
là:
A.
2
32
2
R
. B.
2
23
3
R
. C.
2
33
2
R
. D.
2
22
3
R
.
Câu 33. Trong không gian vi h to độ
,Oxyz
cho hai điểm
1; 3;2 , 3;5; 2 .AB
Phương trình mt
phng trung trc của đoạn thng
AB
có dng
0.x ay bz c
Khi đó
abc
bng
A.
2.
B.
.4
C.
3.
D. 2.
u 34. Gi
1
x
,
2
x
là hai nghim của phương trình
2
11
52
xx
. Tính
12
P x x
.
A.
2
2log 5 1
. B.
2
log 5 2
. C.
2
2log 5 1
. D.
2
log 5
.
Câu 35. Cho tp
1;2;3;4;5;6A
. T tp
A
lp được bao nhiêu s t nhiên gm 3 ch s và chia hết cho 3?
A. 24. B. 36. C. 70. D. 72.
Câu 36. Biết
1 2 1 2
, ( )x x x x
là hai nghim của phương trình
2
2
3
21
log 2 3
3
xx
xx
x




12
42x x a b
, vi
,ab
là hai s nguyên dương. Tính
ab
A.
9ab
. B.
12ab
. C.
7ab
. D.
14ab
.
Câu 37. S giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
22
0,2 0,2
log 1 log 4 1x mx x m
nghiệm đúng với mi
x
thuc
:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 38. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh
a
,
I
là trung đim
'CD
. Khong cách t
I
đến mt
phng
( ' ')BDD B
bng
A.
2
4
a
. B.
4
a
. C.
6
4
a
. D.
3
4
a
.
Câu 39. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ.
S nghim thc của phương trình
2
0
f f x
f x f x
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 40. Gi s
2
2
0
1
d
43
x
x
xx

ln5 ln3ab
;
a
,
b
. Tính
.P ab
.
A.
6P 
. B.
5P 
. C.
4P 
. D.
8P
.
Câu 41. Cho hàm s
32
f x ax bx cx d
đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
Tính
3T f a b c d
.
A.
0T
. B.
2T
. C.
1T 
. D.
4T
.
Câu 42. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm s
42
24y x mx
có đúng ba
đim cc tr và ba điểm cc tr đó to thành tam giác có din tích lớn hơn
4
.
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
3a
, cnh
SA a
vuông góc vi mt
phng
()ABC
. Gi
G
là trng tâm ca tam giác
ABC
;
,MN
ln lượt là trung đim ca
SB
SC
. Th tích ca khi t din
AMNG
bng
A.
3
93
16
a
. B.
3
33
8
a
. C.
3
33
16
a
. D.
3
3
8
a
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 44. Một người bán gạo muốn đóng mt thùng tôn đựng gạo thể tích không đổi bằng
3
5Vm
, thùng tôn
hình hộp ch nhật đáy hình vuông, không nắp. Trên thị trường, gn làm đáy thùng là
100.000
đồng
2
1m
, giá tôn làm mặt xung quanh của thùng là
80.000
đồng
2
1m
. Hỏi người bán gạo
đó đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi p mua nguyên liệu là nhỏ nhất?
A.
1.m
B.
1,5 .m
C.
3.m
D.
2.m
Câu 45. S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
3
x
y
xm
đồng biến trên khong
;6
là:
A.
2
. B.
4
. C.
20
. D.
21
.
Câu 46. bao nhiêu s nguyên
y
để vi mi
y
có đúng 2 số thc
x
tha mãn bt phương
tnh
2
ln 8 2 2
8
x
x
x
e
e y x
ey
?
A.
2
. B.
15
. C.
16
. D.
3
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
, cnh
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và
2SA a
, gi
M
trung điểm ca
SC
. Tính cosin ca góc
là góc giữa đưng thng
BM
ABC
.
A.
7
cos
14

. B.
27
cos
7

. C.
5
cos
7

. D.
21
cos
7

.
Câu 48. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc, nhn g tr dương trên
(0; )
,
1fe
và tha
mãn
3 3 2 3
20
x
f x e x x f x x f x
,
(0; )x 
. Tính
2
1
f x dx
.
A.
ee
. B.
2 e
. C.
2e
. D.
ee
.
Câu 49. Trong không gian vi h ta độ
,Oxyz
cho mt phng
( ): 2 2 3 0P x y z
và mt cu
2 2 2
( ): 2 4 2 5 0.S x y z x y z
Gi s
()MP
()NS
sao cho
MN
cùng phương với
vectơ
(1;0;1)u
và khong cách gia
M
N
ln nht. Tính
.MN
A.
32MN
. B.
3MN
. C.
1 2 2MN 
. D.
14MN
.
Câu 50. Cho hàm s
2
1
2024 ln 1
2024
x
x
f x x x x
. Biết rng
2m a b
(vi
,a Z b Z
)
s thực sao cho phương trình
3
30f x x f m
6 nghim thc phân bit tho mãn tng
các nghim âm bng
2 4 2
. Tính
ab
.
A.
38
. B.
6
. C.
38
. D.
6
.
----------HT----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN III- MÔN TOÁN TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài:90 phút; MÃ ĐỀ 132
(50 câu trắc nghiệm)
Họ và tên học sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1.
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a i  2 j  3k. Tọa độ của vectơ a là A.  2  ;1;  3 . B.  3  ;2;  1 . C. 2; 3  ;  1 . D. 1;2; 3  .  Câu 2.
Tập xác định của hàm số y  x   2024 2 1 là A. 1; . B. 0;. C. \   1  . D.  ;    1 . Câu 3.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đā cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.   ;1  . B. 0;  3 . C. 3;  . D.  4  ;  1 . Câu 4. 3 x dx  bằng 1 A. 2
3x C . B. 4
4x C . C. 4
x C . D. 4 x C . 4 3 2 3 Câu 5.
Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là 2 3 6 2 1 A. . B. . C.1. D. . 6 3 3 Câu 6.
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? x 1 A. y
y  x x  . C. 2
y x  2x . D. 4 2
y x  2x . x  . B. 3 2 1 Câu 7. Đạo hàm của hàm số 2 x
y e 2 x e A. y  . B. 2   2 x y e . C. 2 1 2 x y xe    . D. 2 x y  e . 2 Câu 8.
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 2 và B2;2; 
1 . Vectơ AB có tọa độ là A.  1  ;1;3 B. 3;1;  1 C. 1;1;  3 D. 3;3;  1 Câu 9.
Khai triển  x  199 2 1
có bao nhiêu số hạng? A. 198. B. 201. C. 199. D. 200 . Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10. Cho cấp số cộng u với u  3 và u  9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 6 . B. 3 . C.12 . D. 6  .
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
x  2  y  2 z  2 1 2 4  20 . A. I  1  ;2; 4
 , R  2 5 B. I 1; 2
 ;4,R  20 C. I 1; 2
 ;4, R  2 5 D. I  1  ;2; 4  , R  5 2 2
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y x  trên đoạn 2;  3 bằng x 15 29 A. 5 . B. . C. . D. 3 . 2 3
Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3;1; 
1 trên trục Oy có tọa độ là A. 3;0;  1  .
B. 0;1;0 . C. 3;0;0. D. 0;0;  1  .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đúng một điểm cực trị? 1 A. 3
y  x  3x 1. B. 4 2
y  2x  4x  5 . C. 4 2
y x  2x .
D. y x  . 2
Câu 15. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích của khối nón đã đó? 16 3 A. 16 3 B. C. 12 D. 4 3 Câu 16. Cho hàm số 4 2
y ax bx ca  0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0 .
B. a  0,b  0, c  0 .
C. a  0,b  0, c  0 .
D. a  0,b  0, c  0 .
Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? y  1 1 O 1 2 x 1 3  A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1 . C. 3
y x  3x 1. D. 3
y x  2x . 2
Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  là đường thẳng 1 A. y  2 . B. x  1. C. y  1. D. y  0 . Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : x  2y  2z  2  0 và điểm I  1  ; 2;  
1 . Viết phương trình mặt cầu S  có tâm I và cắt mặt phẳng  P theo giao
tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5. 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x  
1   y  2   z   1  25.
B. S  :  x  
1   y  2   z   1 16. 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x  
1   y  2   z   1  40.
D. S  :  x  
1   y  2   z   1  34.
Câu 20. Cho log 5  a , log 10  b và log
50  ma nb . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 3
A. m n 1.
B. m n  2. C. . m n  2 .
D. m n  . m n .
Câu 21. Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B'C ' D' , biết AB  ; a BC  2 ;
a AC '  a 21 . Tính thể tích của khối hộp đó? 8 A. 3 4a . B. 3 8a . C. 3 16a . D. 3 a . 3
Câu 22. Phương trình log
2x  3  log 6  x có nghiệm là 2   2   3 A. x  3 . B. x  . C. x  3 . D. x  6 . 2
Câu 23. Biết F xx 2
e x là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Khi đó f 2xdx  bằng 1 1 A. 2x 2 e  4x C . B. x 2
2e  2x C . C. 2 x 2 ex C . D. 2 x 2 e  2x C . 2 2 x 1   x  1
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2    là  4   1   1  A. ;    . B.  ;3  . C. 3; . D. ;    .  3   3 
Câu 25. Hàm số nào sau đây mà đồ thị có dạng như hình vẽ bên dưới ? x x  1 
A. y  ln x .
B. y   2  .
C. y    .
D. y  log x .  e  1 2 2 2 1 Câu 26. Nếu f
 xdx  3 và f xdx  5   thì
f xdx  bằng 1 0 0 A. 2  . B. 8 . C. 2. D. 8  .
Câu 27. Cho hàm số F x thỏa mãn F x  3 5cos x F 0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. F x  3x  5sin x  2.
B. F x  3x  5sin x 5 .
C. F x  3x  5sin x  5 .
D. F x  3x  5sin x  5 . Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 28. Trong không gian Oxyz, biết mặt phẳng ax by cz  5  0 qua hai điểm ( A 3;1; 1  ), B(2; 1  ;4) và
vuông góc với (P) : 2x y  3z  4  0 . Giá trị của a b c bằng A. 9. B. 12. C. 10. D. 8. 2 2 2 Câu 29. Cho f
 xdx  4 và g
 xdx  3 thì 3f
 x2gxdx  bằng 0 0 0 A. 17 . B. 8 . C. 6 . D. 1. 2 2
Câu 30. Cho hàm số y f x liên tục trên và f
 xdx  8. Giá trị của I   f
 2 x1 dx  0 0 A. I  9  . B. I 10. C. I  9 . D. I  6  .
Câu 31. Tính x ln xdx  . 1 1 1 1 1 1 1 1 A. 2 2 x ln x
x C . B. 2 2 x ln x
x C . C. 3 2 ln x
x C . D. 2 x ln x
x C . 2 4 2 2 2 4 2 2 3R
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng R và chiều cao bằng
. Mặt phẳng   song song với trục 2 R
của hình trụ và cách trục một khoảng bằng
. Diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi mặt phẳng 2  là: 2 3 2R 2 2 3R 2 3 3R 2 2 2R A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3
Câu 33. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A1; 3  ;2, B3;5; 2
 . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có dạng x ay bz c  0. Khi đó a b c bằng A. 2.  B. . 4  C. 3.  D. 2.  
Câu 34. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2 x 1 x 1 5  2
. Tính P x x . 1 2 1 2 A. 2log 5 1.
B. log 5  2 .
C. 2 log 5 1. D. log 5 . 2 2 2 2
Câu 35. Cho tập A  1;2;3;4;5; 
6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số và chia hết cho 3? A. 24. B. 36. C. 70. D. 72. 2
x  2x 1
Câu 36. Biết x , x (x x ) là hai nghiệm của phương trình 2 log 
  x  2  3x và 1 2 1 2 3  3x
4x  2x a b , với a, b là hai số nguyên dương. Tính a b 1 2
A. a b  9.
B. a b 12 .
C. a b  7 .
D. a b 14. 2 2
Câu 37. Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log x 1  log
mx  4x m 1 0,2   0,2  
nghiệm đúng với mọi x thuộc là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 38. Cho hình lập phương ABC .
D A' B'C ' D' cạnh a , I là trung điểm CD ' . Khoảng cách từ I đến mặt
phẳng (BDD ' B ') bằng a 2 a a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
f f x
Số nghiệm thực của phương trình  0 là 2
f x  f xA. 2 . B. 4 . C. 3 . D.1. 2 x 1 Câu 40. Giả sử dx
aln5bln3; a , b  . Tính P  . a b . 2 x  4x  3 0 A. P  6  . B. P  5  . C. P  4  . D. P  8 . Câu 41. Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Tính T f a b c d   3 . A. T  0 . B. T  2 . C. T  1. D. T  4 .
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx  4 có đúng ba
điểm cực trị và ba điểm cực trị đó tạo thành tam giác có diện tích lớn hơn 4 . A. 4 . B. 3 . C.1. D. 2 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 3a , cạnh SA a vuông góc với mặt
phẳng ( ABC) . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC ; M , N lần lượt là trung điểm của SB
SC . Thể tích của khối tứ diện AMNG bằng 3 9 3a 3 3 3a 3 3 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 8 16 8 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 44. Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn đựng gạo thể tích không đổi bằng 3
V  5m , thùng tôn
hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 100.000 đồng 2
1m , giá tôn làm mặt xung quanh của thùng là 80.000 đồng 2
1m . Hỏi người bán gạo
đó đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu sao cho chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất? A.1 . m B.1,5 . m C. 3 . m D. 2 . m x  2
Câu 45. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng  ;   6 là: x  3m A. 2 . B. 4 . C. 20 . D. 21 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên y để với mỗi y có đúng 2 số thực x thỏa mãn bất phương 2 x e trình  ln 8 x
e y  2x  2 ? 8 x e y A. 2 . B. 15 . C. 16 . D. 3 .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA  2a , gọi M là trung điểm của SC . Tính cosin của góc  là góc giữa đường thẳng BM và  ABC . 7 2 7 5 21 A. cos   . B. cos   . C. cos   . D. cos   . 14 7 7 7
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục, nhận giá trị dương trên (0; ) , f   1  e và thỏa 2  mãn 3   x f x e   3 2
x x f x 3
 2x f x  0 , x
 (0;) . Tính f xdx  . 1
A. e e . B. 2 e . C. 2e .
D. e e .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x  2 y  2z  3  0 và mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4y  2z  5  0. Giả sử M  (P) và N  (S ) sao cho MN cùng phương với
vectơ u  (1;0;1) và khoảng cách giữa M N lớn nhất. Tính MN.
A. MN  3 2 .
B. MN  3.
C. MN 1 2 2 . D. MN 14 . x 1
Câu 50. Cho hàm số f x  2024 
 ln x x   x . Biết rằng m a b 2 (với a Z,b Z ) x  2 1 2024
là số thực sao cho phương trình f  3
x  3x   f m  0 có 6 nghiệm thực phân biệt thoả mãn tổng
các nghiệm âm bằng 2  4 2 . Tính a b . A. 38  . B. 6  . C. 38 . D. 6 .
----------HẾT---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 132