Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2023 – 2024 trường THPT Hùng Thắng – Hải Phòng

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 lần 2 năm học 2023 – 2024 trường THPT Hùng Thắng, thành phố Hải Phòng; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102.

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯNG THPT HÙNG THNG
--------------------
thi có 06 trang)
KÌ THI KHO SÁT LẦN 2 NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Gi
R
là bán kính ca mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
. Khi đó:
A.
9R
=
. B.
3R =
. C.
. D.
3
R =
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có
( )
1
0
d2fx x=
;
( )
3
1
d6fx x=
. Đặt
( )
3
0
dI fx x=
, khi đó:
A.
8I =
. B.
36
I =
. C.
12I =
. D.
4I =
.
Câu 3. Vi
,ab
là hai s thực dương khác
1
, ta có
log
b
a
bng:
A.
1
log
a
b
. B.
log
a
b
. C.
log
a
b
. D.
log log
ab
.
Câu 4. Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm sô
21
5
x
y
x
=
+
là:
A.
2y =
B.
2x
=
C.
5y =
D.
5x =
Câu 5. Cho m s
2024
logyx=
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
'
.ln 2024
y
x
=
. B.
1
'
.log 2024
y
x
=
. C.
ln 2024
'y
x
=
. D.
2024
'
.ln 2024
y
x
=
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 1; 1A
,
( )
4; 3; 7B
, gọi M là trung điểm ca AB. Tọa đ
điểm M :
A.
( )
2; 2; 3
. B.
( )
3; 4;1
. C.
( )
4; 2;8
. D.
( )
1; 2; 3
.
Câu 7. Gi
,,lhr
lần lượt đ dài đường sinh, chiu cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Gi
xq
S
din tích xung quanh của hình nón, khi đó:
A.
xq
S rh=
π
. B.
2
xq
S rl=
π
. C.
2
1
3
xq
S rh=
π
. D.
xq
S rl=
π
.
Câu 8. Trong không gian vi trc h tọa độ
Oxyz
, cho
2 3.a i jk
=−+

Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
(
)
1; 2; 3−−
. B.
(
)
2;1;3−−
. C.
( )
2;3;1−−
. D.
( )
3; 2; 1−−
.
Câu 9. Mt khi tr chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng
R
thì có thể tích là:
A.
3
2
3
Rπ
. B.
3
Rπ
. C.
3
3
Rπ
. D.
3
2
Rπ
.
Câu 10. Th tích ca khi hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
có các cnh
3; 4; 5AB AD AA
= = =
bng:
A.
20V =
. B.
10V =
. C.
30
V =
. D.
60V =
Câu 11. Một véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
:2 3 0P x yz +=
là:
A.
( )
;02; 3 n =
. B.
(
)
;12; 3 n =
. C.
( )
3 1 2; ;
n =
. D.
( )
; 12; 3
n
=
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
( )
: 2 2 10 0+ +−=Px y z
( )
: 2 2 30+ + −=Qx y z
bng:
A.
7
3
. B.
8
3
. C.
4
3
. D.
3
.
Câu 13. Cho cấp số cộng
( )
n
u
, biết:
1
1, 8
nn
uu
+
=−=
. Công sai
d
của cấp số cộng đó bằng:
A.
9.d =
B.
9.d =
C.
7.d =
D.
7.d =
Câu 14. Cho hàm s
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Mã đ 101 Trang 2/6
S nghim của phương trình
(
)
3fx
=
là:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 15. Quay một miếng bìa hình tròn có bán kính bằng
2a
quanh một đường kính ca đưng tròn ta
được mt khi cầu có thể tích bng:
A.
3
4
3
a
π
B.
3
64
3
a
π
C.
3
32
3
a
π
D.
3
128
3
a
π
Câu 16. Cho tp hp
M
30
phn t. S tp con gm
5
phn t ca
M
:
A.
5
30
. B.
5
30
C
. C.
4
30
A
. D.
5
30
.
Câu 17. Gi s các biu thức sau đều có nghĩa, công thức nào sau đây sai?
A.
sin cos
xdx x C
=−+
. B.
xx
e dx e C
= +
. C.
2
1
tan
cos
dx x C
x
= +
. D.
1
lnxdx c
x
= +
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên
và bng xét du của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu điểm cc trị?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
3; 3
và đồ th như hình vẽ bên. Giá tr
nh nht ca hàm s trên đoạn
[ ]
3; 3
là:
A.
2
. B.
3
. C. Không xác định. D.
0
Câu 20. Cho hàm s
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
5; +∞
. B.
( )
;3−∞
. C.
( )
3; 5
. D.
( )
;4−∞
.
Câu 21. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho
( )
3; 2;1a =
,
( )
2; 0;1b =
. Độ dài
ab+

bng:
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 22. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các hàm s
x
ya
=
,
x
yb=
,
x
yc=
được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 23. Cho các s thực dương
a
,
b
,
c
vi
1c
tho mãn
log 3, log 2
aa
bc= =
. Khi đó
(
)
32
log
a
ab c
bng.
A.
5
. B.
8
. C.
10
. D.
13
.
Câu 24. Hàm s
( )
4
2
41yx
=
có tập xác định là:
A.
11
;;
22

−∞ +∞


. B.
. C.
11
\;
22



. D.
.
Câu 25. Nguyên hàm của hàm s
1
()
21
fx
x
là:
A.
( ) ln 2 1
Fx x C 
. B.
( ) 2 ln 2 1Fx x C 
.
C.
1
( ) ln 2 1
2
Fx x C 
. D.
1
( ) ln(2 x 1)
2
Fx C 
.
Câu 26. S tim cn của đồ th m s
2
2
45
32
xx
y
xx
−−
=
−+
.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 27. S nghim của phương trình
( )
2
2
log 1
xx+=
là:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28. Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng
11
bng:
A.
8
1
. B.
18
1
. C.
6
1
. D.
25
2
.
Câu 29. Tp nghim ca bất phương trình
( )
1
2
log 2 1x ≥−
là:
A.
(
]
;4−∞
. B.
[
)
4; +∞
. C.
(
]
2; 4
. D.
( )
4; +∞
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht vi
,
AB a
2.
BC a
Hai mt bên
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt đáy
,ABCD
cnh
15.SA a
Th tích ca khối chóp đã cho bằng:
A.
3
2 15.a
B.
3
2 15
.
6
a
C.
3
15
.
3
a
D.
3
2 15
.
3
a
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
10SB a=
. Gi
I
là trung điểm ca
SC
. Khong cách t điểm
I
đến mt phng
( )
ABCD
bng:
A.
10
2
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( )
2; 0; 0 , 0; 3; 0AB
( )
0; 0; 4C
. Mt phng
( )
ABC
có phương trình là:
A.
1
234
x yz
++=
. B.
1
234
xyz
++=
. C.
1
2 34
xyz
+ +=
. D.
1
23 4
xy z
++ =
.
Câu 33. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm là
(
) (
)
( )
24
12
f x xx x x
= + ∀∈
. S điểm cc tiu ca hàm s
( )
=
y fx
là?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 34. Biết
( )
5
2
d8
fx x
=
( )
2
5
d3gx x
=
. Kết qu ca
( ) ( )
5
2
4 1dI f x gx x
= −−


là:
A.
27
I =
. B.
13I =
. C.
11I =
. D.
3
I =
.
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
SA a
. Góc
giữa đường thng
SB
SAC
bng:
A.
30
. B.
60
. C.
75
. D.
45
.
Câu 36. Cho m s
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ
Phương trình
( )
13 1 3fx
+=
có bao nhiêu nghiệm?
A.
5
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 37. Cho hàm s
( )
y fx
=
xác đnh và liên tc trên
( )
0fx x> ∀∈
,
( )
3
1fe=
. Biết
( )
( )
2 1,
fx
xx
fx
= + ∀∈
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
hai nghiệm thc
phân biệt.
A.
3
4
me>
. B.
3
4
0 me<<
. C.
3
4
me
. D.
3
4
1
me<<
.
Câu 38. Cho
3
hàm số
( )
y fx=
,
(
) ( )
y gx f x
= =
,
( ) ( )
y hx g x
= =
đồ thị
3
đường cong trong
hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
111f gh−> −>
. B.
( ) ( ) ( )
111hg f−> −>
.
C.
( ) ( ) ( )
11 1gh f−> −>
. D.
( ) ( ) ( )
111hfg−> −>
.
O
x
y
2
0,5
1
1, 5
0,5
1
2
( )
1
( )
2
( )
3
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 39. T hình vuông có cạnh bng
6
người ta ct b các tam giác vuông cân tạo thành hình tô đậm
như hình vẽ.
Sau đó người ta gập thành hình hộp ch nht không np. Th tích ln nht ca khi hp bng:
A.
9 2.
B.
8 2.
C.
11 2.
D.
10 2.
Câu 40. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tc trên
, có đồ th
( )
fx
như hình vẽ. S điểm cc tr
ca hàm s
( ) ( )
gx f x x
= +
là:
A.
0
. B.
1
. C.
3
D.
2
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y fx
=
. Hàm số
( )
y fx
=
có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình
( )
x
fx me
<−
đúng với mi
( )
2; 2x ∈−
khi và ch khi
A.
( )
2
1
2mf
e
>+
B.
(
)
2
1
2
mf
e
≥+
C.
( )
2
2mf e> −+
D.
( )
2
2mf e −+
Câu 42. Cho tam giác
ABC
120 ,A AB AC a=°==
. Quay tam giác
ABC
(bao gm c điểm trong
tam giác) quanh đường thng
AB
ta được mt khối tròn xoay. Th tích khối tròn xoay đó bằng:
A.
3
3
4
a
π
. B.
3
4
a
π
. C.
3
3
a
π
. D.
3
3
2
a
π
.
Câu 43. Tích tt c các giá tr ca
x
thỏa mãn phương trình
( ) ( ) ( )
22 2
33 44 347
x x xx
= +−
bng
A.
3
B.
4
C.
1
D.
2
Câu 44. Cho hàm s
(
)
y fx=
có đạo hàm liên tc trên khong
( )
0; +∞
, biết
( )
2
(2 3) ( ) 0fx x fx
++ =
,
( )
0, 0fx x> ∀>
1
(1)
6
f =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 ... 2024Pf f f f= + + ++
bng:
A.
6055
4038
B.
506
1013
C.
6053
4038
D.
506
2023
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
1; 2; 3I
đi qua đim
( )
0; 4;1S
. Xét khi
nón
( )
N
có đỉnh
S
và ni tiếp trong khi cu
( )
S
. Khi din tích xung quanh của hình nón
( )
N
ln nht
thì mt phng chứa đường tròn đáy của
( )
N
có phương trình dạng
0x by cz d−+ + + =
. Giá tr ca
2bc d++
bng:
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
12
. B.
12
. C.
6
. D.
6
.
Câu 46. Trong không gian vi h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
( )
0;1;1A
,
( )
3; 0; 1B
,
( )
0; 21; 19
C
và mt
cu
(
)
(
)
(
)
(
)
2 22
: 1 1 11
Sx y z
−+−+=
. Gọi điểm
( )
;;M abc
là đim thuc mt cu
( )
S
sao cho biu
thc
2 22
32T MA MB MC=++
đạt giá tr nh nht. Tính tng
S abc=++
.
A.
12
5
S
=
. B.
0S =
. C.
12S =
. D.
14
5
S
=
.
Câu 47. Giá tr nguyên dương nhỏ nht ca tham s
m
để bất phương trình
1
4 2018 .2 3 1009 0
xx
mm
+−
có nghiệm là
A.
1m =
B.
3m =
C.
4m =
D.
2m =
Câu 48. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 50Q x yz +−=
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 2 15Sx y z +++ =
. Mt phng
( )
P
song song vi mt phng
( )
Q
và ct mt cu
(
)
S
theo
giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng
6
π
đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
1; 2;0
. B.
(
)
2; 2;1
. C.
( )
0; 1; 5−−
. D.
( )
2;2; 1−−
.
Câu 49. Cho hàm s bc bn
( )
=y fx
. Đồ th hình bên dưới là đồ th của đạo hàm
( )
'
fx
. Hàm s
( )
(
)
= ++
2
22gx f x x
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên
, đồ th hàm s
( )
y fx
=
như trong hình vẽ bên.
Hỏi phương trình
( )
0
fx=
có tất c bao nhiêu nghim biết
( )
0fa>
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD&ĐT HI PHÒNG
TRƯNG THPT HÙNG THNG
--------------------
thi có 06 trang)
KÌ THI KHO SÁT LẦN 2 NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm trên
và bng xét du của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm s
( )
y fx=
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 2. Cho cấp số cộng
( )
n
u
, biết:
1
1, 8
nn
uu
+
=−=
. Công sai
d
của cấp số cộng đó bằng:
A.
9.d =
B.
7.d =
C.
7.d =
D.
9.d =
Câu 3. Vi
,ab
là hai s thực dương khác
1
, ta có
log
b
a
bng:
A.
log
a
b
. B.
log logab
. C.
log
a
b
. D.
1
log
a
b
.
Câu 4. Một véctơ pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
:2 3 0P x yz +=
là:
A.
( )
;12; 3
n
=
. B.
( )
;
02;
3
n
=
. C.
( )
;
12; 3n
=
. D.
( )
3 1 2; ;n =
.
Câu 5. Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm sô
21
5
x
y
x
=
+
là:
A.
5y =
B.
5x =
C.
2x =
D.
2y =
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
S nghim của phương trình
( )
3fx=
là:
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 7. Quay một miếng bìa hình tròn có bán kính bằng
2a
quanh một đường kính ca đường tròn ta
được một khối cu có th tích bằng:
A.
3
128
3
a
π
B.
3
32
3
a
π
C.
3
4
3
a
π
D.
3
64
3
a
π
Câu 8. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
3; 3
và đồ th như hình vẽ bên. Giá tr nh
nht ca hàm s trên đoạn
[ ]
3; 3
là:
Mã đ 102 Trang 2/6
A.
2
. B.
0
C. Không xác định. D.
3
.
Câu 9. Một khối tr có chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng
R
thì có thể tích là:
A.
3
2
3
Rπ
. B.
3
3
Rπ
. C.
3
R
π
. D.
3
2 Rπ
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 1; 1A
,
(
)
4; 3; 7
B
, gi M là trung đim ca AB. Ta đ
điểm M :
A.
( )
1; 2; 3
. B.
(
)
2; 2; 3
. C.
( )
4; 2;8
. D.
(
)
3; 4;1
.
Câu 11. Gi
R
là bán kính của mt cu
( )
2 22
: 2 4 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
. Khi đó:
A.
3R =
. B.
9R
=
. C.
33R =
. D.
3R =
.
Câu 12. Cho tập hợp
M
30
phần t. S tập con gồm
5
phần t ca
M
:
A.
5
30
C
. B.
5
30
. C.
5
30
. D.
4
30
A
.
Câu 13. Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên
và có
( )
1
0
d2fx x
=
;
( )
3
1
d6fx x=
. Đặt
( )
3
0
dI fx x=
, khi
đó:
A.
12
I =
. B.
4I =
. C.
8I =
. D.
36I =
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách gia hai mặt phẳng
( )
: 2 2 10 0+ +−=Px y z
(
)
: 2 2 30+ + −=
Qx y z
bng:
A.
7
3
. B.
3
. C.
4
3
. D.
8
3
.
Câu 15. Cho m s
2024
logyx=
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
'
.log 2024
y
x
=
. B.
2024
'
.ln 2024
y
x
=
. C.
1
'
.ln 2024
y
x
=
. D.
ln 2024
'y
x
=
.
Câu 16. Th tích của khối hộp chữ nht
.ABCD A B C D
′′′′
có các cnh
3; 4; 5AB AD AA
= = =
bng:
A.
60
V =
B.
30V =
. C.
20V =
. D.
10V =
.
Câu 17. Trong không gian với trc h tọa độ
Oxyz
, cho
2 3.a i jk=−+

Tọa độ ca vectơ
a
là:
A.
( )
1; 2; 3
−−
. B.
(
)
2;1;3−−
. C.
( )
3; 2; 1−−
. D.
( )
2;3;1−−
.
Câu 18. Cho hàm s
(
)
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
5; +∞
. B.
( )
;4−∞
. C.
( )
;3−∞
. D.
( )
3; 5
.
Câu 19. Gi
,,lhr
lần lượt đ dài đường sinh, chiều cao bán kính mặt đáy của hình nón. Gi
xq
S
diện tích xung quanh của hình nón, khi đó:
A.
2
1
3
xq
S rh=
π
. B.
2
xq
S rl=
π
. C.
xq
S rl=
π
. D.
xq
S rh=
π
.
Câu 20. Gi s các biu thức sau đều có nghĩa, công thức nào sau đây sai?
A.
sin cosxdx x C=−+
. B.
1
lnxdx c
x
= +
.
Mã đ 102 Trang 3/6
C.
x
x
e dx e C= +
. D.
2
1
tan
cos
dx x C
x
= +
.
Câu 21. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
SA a
. Góc
giữa đường thng
SB
SAC
bng:
A.
45
. B.
75
. C.
60
. D.
30
.
Câu 22. Hàm s
( )
4
2
41yx
=
có tập xác định là:
A.
11
;
22



. B.
11
;;
22

−∞ +∞


. C.
. D.
11
\;
22



.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình vuông cạnh
a
SA
vuông góc vi mặt đáy. Biết
10
SB a=
. Gi
I
là trung điểm ca
SC
. Khong cách t điểm
I
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bng:
A.
3a
. B.
2a
. C.
10
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 24. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm là
( )
( ) ( )
24
12f x xx x x
= + ∀∈
. S điểm cc tiu ca hàm s
( )
=y fx
là?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 25. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho
(
)
3; 2;1a
=
,
( )
2; 0;1b =
. Độ dài
ab
+

bng:
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 26. S nghim của phương trình
( )
2
2
log 1xx+=
là:
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27. Tập nghiệm ca bất phương trình
(
)
1
2
log 2 1x ≥−
là:
A.
( )
4; +∞
. B.
(
]
;4−∞
. C.
[
)
4; +∞
. D.
(
]
2; 4
.
Câu 28. Biết
( )
5
2
d8fx x
=
( )
2
5
d3gx x
=
. Kết qu ca
( ) ( )
5
2
4 1dI f x gx x
= −−


là:
A.
11I =
. B.
13I =
. C.
3
I =
. D.
27I
=
.
Câu 29. S tim cn của đồ th m s
2
2
45
32
xx
y
xx
−−
=
−+
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 30. Nguyên hàm của hàm s
1
()
21
fx
x
là:
A.
1
( ) ln 2 1
2
Fx x C 
. B.
( ) 2 ln 2 1Fx x C 
.
C.
( ) ln 2 1Fx x C 
. D.
1
( ) ln( 2 x 1)
2
Fx C 
.
Câu 31. Cho các s thực dương
a
,
b
,
c
vi
1c
tho mãn
log 3, log 2
aa
bc= =
. Khi đó
( )
32
log
a
ab c
bng.
A.
13
. B.
5
. C.
10
. D.
8
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( )
2; 0; 0 , 0; 3; 0AB
( )
0; 0; 4C
. Mặt phẳng
( )
ABC
phương trình là:
A.
1
234
x yz
++=
. B.
1
2 34
xyz
+ +=
. C.
1
23 4
xy z
++ =
. D.
1
234
xyz
++=
.
Câu 33. Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng
11
bng:
A.
25
2
. B.
6
1
. C.
18
1
. D.
8
1
.
Mã đ 102 Trang 4/6
Câu 34. Cho ba s thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ th các hàm s
x
ya=
,
x
yb=
,
x
yc=
được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
bca<<
. B.
cab<<
. C.
abc<<
. D.
acb<<
.
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình chữ nht vi
,AB a
2.BC a
Hai mt bên
SAB
SAD
cùng vuông góc với mặt đáy
,ABCD
cnh
15.SA a
Th tích của khối chóp đã cho bằng:
A.
3
2 15
.
6
a
B.
3
2 15
.
3
a
C.
3
15
.
3
a
D.
3
2 15.a
Câu 36. Cho hàm s
(
)
y fx
=
xác đnh và liên tc trên
, có đồ th
( )
fx
như hình vẽ. S đim cc tr
ca hàm s
( )
( )
gx f x x= +
là:
A.
0
. B.
1
. C.
3
D.
2
.
Câu 37. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tục trên khoảng
( )
0; +∞
, biết
( )
2
(2 3) ( ) 0fx x fx
++ =
,
( )
0, 0fx x> ∀>
1
(1)
6
f =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 ... 2024Pf f f f= + + ++
bng:
A.
6055
4038
B.
506
2023
C.
6053
4038
D.
506
1013
Câu 38. T hình vuông có cạnh bng
6
người ta ct b các tam giác vuông cân tạo thành hình tô đậm
như hình vẽ.
Sau đó người ta gập thành hình hộp chữ nhật không nắp. Thể tích ln nht của khối hộp bằng
A.
10 2.
B.
9 2.
C.
11 2.
D.
8 2.
Câu 39. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tc trên
có
( )
0fx x> ∀∈
,
( )
3
1fe=
. Biết
( )
( )
2 1,
fx
xx
fx
= + ∀∈
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
fx m=
có hai nghim thc
phân biệt.
Mã đ 102 Trang 5/6
A.
3
4
1 me<<
. B.
3
4
me
. C.
3
4
0 me<<
. D.
3
4
me
>
.
Câu 40. Cho
3
hàm số
(
)
y fx
=
,
( ) ( )
y gx f x
= =
,
( ) ( )
y hx g x
= =
đồ thị là
3
đường cong trong
hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( ) ( )
111hg f−> −>
. B.
( ) ( ) ( )
111f gh−> −>
.
C.
( ) (
)
( )
11 1gh f−> −>
. D.
( ) ( ) ( )
111hfg−> −>
.
Câu 41. Cho tam giác
ABC
120 ,A AB AC a=°==
. Quay tam giác
ABC
(bao gm c điểm trong
tam giác) quanh đường thng
AB
ta được một khối tròn xoay. Th tích khối tròn xoay đó bằng:
A.
3
3
2
a
π
. B.
3
3
4
a
π
. C.
3
3
a
π
. D.
3
4
a
π
.
Câu 42. Tích tất c các giá tr ca
x
thỏa mãn phương trình
( ) ( ) ( )
22 2
33 44 347
x x xx
= +−
bng
A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 43. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ
Phương trình
( )
13 1 3
fx +=
có bao nhiêu nghim?
A.
6
B.
5
C.
4
D.
3
Câu 44. Cho hàm s
( )
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có bng biến thiên như sau
Bất phương trình
( )
x
fx me
<−
đúng với mi
( )
2; 2x ∈−
khi và chỉ khi
A.
( )
2
2mf e> −+
B.
( )
2
1
2mf
e
≥+
C.
( )
2
1
2mf
e
>+
D.
( )
2
2mf e −+
O
x
y
2
0,5
1
1, 5
0,5
1
2
( )
1
( )
2
(
)
3
Mã đ 102 Trang 6/6
Câu 45. Cho hàm s bc bn
( )
=
y fx
. Đồ th hình bên dưới là đồ th của đạo hàm
( )
'fx
. Hàm s
( )
(
)
= ++
2
22
gx f x x
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 46. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
cho mặt phẳng
(
)
: 2 50
Q x yz +−=
và mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 1 2 15Sx y z + ++ =
. Mt phng
( )
P
song song vi mặt phẳng
(
)
Q
và ct mt cu
( )
S
theo
giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng
6
π
đi qua điểm nào sau đây?
A.
(
)
2;2; 1
−−
. B.
( )
2; 2;1
. C.
( )
0; 1; 5−−
. D.
( )
1; 2;0
.
Câu 47. Trong không gian với h tọa độ
,Oxyz
cho ba điểm
( )
0;1;1A
,
( )
3; 0; 1B
,
(
)
0; 21; 19
C
và mt
cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 1 11Sx y z−+−+=
. Gọi điểm
( )
;;M abc
là đim thuc mt cu
( )
S
sao cho biu
thc
2 22
32T MA MB MC=++
đạt giá tr nh nhất. Tính tổng
S abc
=++
.
A.
12
5
S =
. B.
0S =
. C.
12S =
. D.
14
5
S =
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
1; 2; 3I
đi qua điểm
( )
0; 4;1S
. Xét khi
nón
( )
N
có đnh
S
và ni tiếp trong khối cu
( )
S
. Khi diện tích xung quanh của hình nón
( )
N
ln nht
thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của
( )
N
phương trình dạng
0x by cz d
−+ + + =
. Giá tr ca
2bc d++
bng:
A.
12
. B.
6
. C.
12
. D.
6
.
Câu 49. Giá tr nguyên dương nhỏ nht ca tham s
m
để bất phương trình
1
4 2018 .2 3 1009 0
xx
mm
+−
có nghim là
A.
2m =
B.
4m =
C.
3m =
D.
1m =
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên
, đồ th hàm s
(
)
y fx
=
như trong hình vẽ bên.
Hỏi phương trình
( )
0fx=
có tt c bao nhiêu nghim biết
( )
0fa>
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHO SÁT LP 12
LN 2, NĂM 2024
Đề
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
101
D
A
A
A
A
A
D
A
B
D
B
A
B
B
C
B
D
C
A
B
C
B
B
C
C
102
A
A
D
A
D
B
B
A
C
B
D
A
C
A
C
A
A
C
C
B
D
D
D
D
C
103
A
D
A
C
D
B
B
C
B
C
A
D
A
C
D
C
C
A
C
D
D
B
D
A
C
104
B
A
C
A
A
D
C
B
C
D
A
A
B
C
B
A
A
C
C
A
A
B
D
A
C
105
D
B
B
A
D
C
A
C
A
A
D
D
A
B
A
C
B
B
D
C
D
D
A
A
A
106
D
B
C
C
B
C
C
A
B
B
A
A
C
C
D
B
B
D
B
D
A
A
D
B
A
107
D
C
A
C
A
B
C
B
A
B
C
B
C
A
D
C
D
D
C
B
A
B
A
B
B
108
C
A
C
A
D
C
B
B
B
B
C
D
B
C
A
D
A
B
A
D
D
A
D
D
A
109
B
B
D
D
D
B
B
D
A
A
A
D
B
B
D
D
B
B
C
A
C
B
C
D
A
110
C
C
C
B
A
A
B
C
D
D
B
C
C
B
B
C
A
D
C
D
A
A
C
D
B
111
C
D
C
D
D
B
B
A
B
B
A
A
C
D
D
A
D
A
A
D
D
D
A
C
B
112
C
A
A
B
D
B
C
B
C
B
D
D
D
D
A
C
C
D
B
C
B
D
B
C
C
113
C
A
C
C
D
C
B
A
C
C
D
A
C
B
A
C
D
A
C
D
B
A
D
A
B
114
B
C
D
C
A
D
D
B
B
D
A
A
B
B
B
C
D
A
C
D
D
B
C
D
B
115
A
B
A
B
A
A
B
D
D
B
B
D
C
B
D
C
B
A
C
A
B
C
A
D
B
116
C
A
D
B
D
D
D
A
D
D
A
D
B
B
D
C
A
B
D
D
A
A
B
C
B
117
D
A
A
A
B
C
D
C
D
C
D
D
D
A
A
D
B
B
C
D
C
C
B
A
C
118
C
D
C
A
D
D
B
D
D
A
D
C
C
C
A
C
A
C
D
D
B
A
C
D
A
119
C
B
A
C
D
C
A
C
A
C
D
C
D
A
C
D
D
A
D
B
D
B
B
B
D
120
B
B
A
C
A
A
D
D
B
B
D
A
A
B
A
C
C
D
A
C
A
A
B
C
B
121
C
D
C
A
A
A
A
D
D
B
B
B
B
C
A
A
C
A
A
A
C
C
B
D
A
122
C
C
B
B
B
B
D
A
A
C
B
A
A
C
D
D
D
A
B
A
B
C
A
C
B
123
A
D
A
D
D
C
D
D
D
A
D
B
D
B
D
A
A
A
D
D
B
B
A
B
A
124
D
A
C
D
B
D
B
A
B
B
C
C
C
B
A
C
A
C
A
A
A
C
A
C
C
Đề
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
101
C
D
B
C
D
C
A
A
B
A
D
A
B
B
D
D
B
C
B
A
D
A
D
B
D
102
B
D
B
B
A
D
A
C
D
B
D
D
D
D
A
D
A
C
D
B
A
D
A
D
A
103
A
B
A
A
D
A
C
A
C
B
D
D
D
A
B
C
B
A
B
D
A
C
A
B
A
104
A
D
A
D
D
A
A
A
A
C
B
D
B
A
A
B
C
C
D
C
C
A
D
B
A
105
D
D
A
A
B
D
D
D
A
C
B
D
C
B
C
D
D
A
D
D
C
B
D
A
D
106
A
B
B
C
C
B
C
A
B
D
C
C
C
C
A
C
D
D
A
C
D
A
B
B
B
107
A
D
A
A
A
C
B
C
D
C
C
A
B
C
C
C
D
C
C
B
C
B
D
A
D
108
C
D
C
C
B
B
A
B
D
C
D
B
C
A
B
B
A
A
C
B
A
D
B
B
D
109
A
C
C
B
B
A
A
B
D
C
D
C
B
D
C
D
B
D
A
A
D
C
C
C
A
110
D
B
A
B
A
B
A
B
D
D
D
B
B
D
C
A
B
A
C
D
D
B
A
B
A
111
B
C
B
A
D
D
D
C
D
C
A
A
C
B
C
A
A
C
A
B
A
D
B
C
C
112
B
D
A
D
D
B
D
A
C
C
C
B
C
D
D
A
A
C
B
A
D
C
D
A
C
113
C
D
B
D
D
D
B
C
D
A
D
A
B
D
B
B
D
C
B
D
B
D
A
C
C
114
C
A
A
A
A
C
B
A
A
D
A
A
A
B
C
A
C
B
C
A
C
A
C
B
D
115
C
B
D
B
C
C
C
D
C
B
C
B
B
A
A
B
A
B
A
B
D
A
D
A
A
116
C
A
A
D
C
D
A
B
A
D
B
A
C
D
A
B
B
B
B
A
D
B
C
D
A
117
C
D
A
A
B
A
C
A
A
A
C
D
A
C
D
D
B
A
D
C
B
D
A
C
D
118
D
A
C
C
D
D
B
C
B
D
D
B
D
A
D
B
B
C
B
C
B
D
C
D
B
119
A
C
D
D
A
A
D
C
B
C
D
A
C
A
A
A
A
B
C
D
A
D
D
C
B
120
D
A
B
A
D
C
B
B
A
C
A
D
A
D
A
C
B
D
B
A
B
A
A
A
A
121
A
B
A
C
D
C
A
A
A
D
A
D
D
A
A
C
D
C
D
D
B
C
D
C
C
122
C
C
B
C
A
A
B
C
A
B
D
B
C
A
C
B
A
B
B
D
C
D
B
C
D
123
A
C
B
A
D
B
C
A
C
D
C
A
A
B
A
C
B
C
A
C
D
D
A
C
B
124
D
C
D
B
A
B
D
D
B
A
D
B
D
B
D
B
D
A
D
D
D
C
B
A
A
MA TRN Đ THI KHO SÁT LP 12
LN 2, NĂM 2024
Chuyên đề Chủ đề
Mức độ
NB TH VD VDC Tổng
Tng theo
ch đề
Đạo hàm và ứng dụng
Đơn điệu của HS
1
1
2
12
Cực trị của HS
1
1
2
Min, Max của hàm số
1
1
Đường tiệm cận
1
1
2
Khảo sát và vẽ đồ thị
2
2
Tương giao
1
2
3
Lũy thừa
Lũy thừa Logarit
1
2
3
9
HS Mũ Logarit
1
1
2
PT Mũ Logarit
1
1
BPT Mũ Logarit
1
1
1
3
Nguyên hàm, tích phân
Nguyên hàm
1
1
1
3
9
Tích phân
1
1
1
3
Khối đa diện, thể tích
Đa diện lồi Đa diện đều
1
1
4
Thể tích khối đa diện
1
1
1
3
Mặt tròn xoay
Khối nón
1
1
2
4
Khối trụ
1
1
Khối cầu
1
1
Hệ tọa độ Oxyz
Phương pháp tọa độ
2
1
1
4
10
Phương trình mặt cầu
1
1
2
Phương trình mặt phẳng
2
1
1
4
Hoán vị, chỉnh hợp, t
hơp; dãy số, cấp số
Hoán vị Chỉnh hợp Tổ hợp
1
1
3
Cấp số cộng, cấp số nhân
1
1
Xác suất
1
1
Hình học không gian
Góc
1
1
2
Khoảng cách
1
1
Tổng
20
15
10
5
50
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
KÌ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM 2024
TRƯỜNG THPT HÙNG THẮNG Bài thi: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1. Gọi R là bán kính của mặt cầu (S ) 2 2 2
:x + y + z − 2x + 4y + 2z −3 = 0 . Khi đó:
A. R = 9.
B. R = 3 .
C. R = 3 3 . D. R = 3. 1 3 3
Câu 2. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có f
∫ (x)dx = 2; f
∫ (x)dx = 6. ĐặtI = f
∫ (x)dx , khi đó: 0 1 0
A. I = 8 .
B. I = 36 .
C. I =12. D. I = 4 .
Câu 3. Với a,b là hai số thực dương khác 1, ta có log a bằng: b A. 1 .
B. −log b .
C. log b .
D. log a − logb . log b a a a
Câu 4. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm sô 2x 1 y = là: x + 5
A. y = 2
B. x = 2 C. y = 5 − D. x = 5 −
Câu 5. Cho hàm số y = log
x , khẳng định nào sau đây là đúng? 2024 A. 1 y ' = . B. 1 y ' = . C. ln 2024 y ' = . D. 2024 y ' = . .xln 2024 . x log 2024 x .xln 2024
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;1;− )
1 , B(4;3;7), gọi M là trung điểm của AB. Tọa độ điểm M là: A. (2;2;3) . B. (3;4; ) 1 . C. (4;2;8) . D. (1; 2 − ;3) .
Câu 7. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Gọi S xq
diện tích xung quanh của hình nón, khi đó: A. 1
S = π rh .
B. S = π rl . C. 2
S = π r h .
D. S = π rl . xq 2 xq xq 3 xq     
Câu 8. Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz , cho a = i
− + 2 j − 3k. Tọa độ của vectơ a là: A. ( 1; − 2; 3 − ). B. (2; 1 − ; 3 − ). C. (2; 3 − ;− ) 1 . D. ( 3 − ;2;− ) 1 .
Câu 9. Một khối trụ có chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng R thì có thể tích là: 3 3 A. 2 R π . B. 3 R π . C. R π . D. 3 2 R π . 3 3
Câu 10. Thể tích của khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có các cạnh AB = 3; AD = 4;
AA′ = 5 bằng:
A. V = 20 .
B. V =10.
C. V = 30. D. V = 60
Câu 11. Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) : 2x −3y + z = 0 là:    
A. n = (2; − ;3 0) . B. n = (2; − ; 3 ) 1 . C. n = ( 2; − 3 − ; ) 1 . D. n = (2; − ; 3 − ) 1 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) : x + 2y + 2z −10 = 0 và
(Q): x + 2y + 2z −3 = 0 bằng: 7 8 4 A. . B. . C. . D. 3 . 3 3 3
Câu 13. Cho cấp số cộng (u = − = n ) , biết: u u
. Công sai d của cấp số cộng đó bằng: n 1, n+ 8 1 A. d = 9. −
B. d = 9. C. d = 7. − D. d = 7.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Mã đề 101 Trang 1/6
Số nghiệm của phương trình f (x) = 3 là: A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 15. Quay một miếng bìa hình tròn có bán kính bằng 2a quanh một đường kính của đường tròn ta
được một khối cầu có thể tích bằng: A. 4 3 π a B. 64 3 π a C. 32 3 π a D. 128 3 π a 3 3 3 3
Câu 16. Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của M là: A. 5 30 . B. 5 C . C. 4 A . D. 5 30 . 30 30
Câu 17. Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa, công thức nào sau đây sai? A. sin 1
xdx = −cos x + C . B. x x
e dx = e + C ∫ . C.
dx = tan x + C ∫ . D. 1 lnxdx = + c 2 cos x ∫ . x
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 3 − ; ]
3 và đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị
nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 3 − ; ] 3 là: A. 2 − . B. 3 − .
C. Không xác định. D. 0
Câu 20. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (5;+∞) .
B. (−∞;−3) . C. ( 3 − ;5) . D. ( ;4 −∞ ) .    
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a = (3;2; ) 1 , b = ( 2; − 0; )
1 . Độ dài a + b bằng: Mã đề 101 Trang 2/6 A. 2 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 22. Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm số x y = a , x y = b , x
y = c được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. c < a < b .
B. a < c < b .
C. b < c < a .
D. a < b < c .
Câu 23. Cho các số thực dương a , b ,c với c ≠ 1 thoả mãn log b = c = − . Khi đó a 3, loga 2 ( 3 2 log a b c bằng. a ) A. 5. B. 8 . C. 10. D. 13.
Câu 24. Hàm số y = ( x − )−4 2 4 1 có tập xác định là: A.  1   1 ;       ;  −∞ − ∪ +∞  . B.  . C. 1 1  \ − ; . D. 1 1 −  ; . 2 2         2 2   2 2 
Câu 25. Nguyên hàm của hàm số 1 f (x)  là: 2x 1
A. F(x)  ln 2x1 C .
B. F(x)  2ln 2x1 C . C. 1
F(x)  ln 2x 1 C . D. 1
F(x)  ln(2 x1) C . 2 2 2
Câu 26. Số tiệm cận của đồ thị hàm số x − 4x − 5 y = . 2 x − 3x + 2 A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 27. Số nghiệm của phương trình log ( 2 x + x =1 là: 2 ) A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 28. Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng 11 bằng: A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . 8 18 6 25
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 ≥ 1 − 1 ( ) là: 2 A. ( ;4 −∞ ]. B. [4;+∞). C. (2;4]. D. (4;+∞) .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  , a BC  2 .
a Hai mặt bên SAB và
SAD cùng vuông góc với mặt đáy ABCD, cạnh SA a 15. Thể tích của khối chóp đã cho bằng: 3 3 3 A. 2a 15 a 15 2a 15 3 2a 15. B. . C. . D. . 6 3 3
Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a SA vuông góc với mặt đáy. Biết
SB = a 10 . Gọi I là trung điểm của SC . Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (ABCD) bằng:
A. a 10 . B. 3a . C. 3a . D. a 2 . 2 2 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 2;
− 0;0), B(0;3;0) và C (0;0;4) . Mặt phẳng ( ABC) có phương trình là: A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1. C. x y z + + = 1. D. x y z + + = 1. 2 − 3 4 2 3 4 2 3 − 4 2 3 4 −
Câu 33. Cho hàm số f (x) có đạo hàm là f ′(x) = x(x + )2 (x − )4 1 2 x
∀ ∈  . Số điểm cực tiểu của hàm số
y = f (x) là? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 . 5 2 − 5
Câu 34. Biết f
∫ (x)dx = 8g
∫ (x)dx = 3. Kết quả của I =  f
∫  (x)−4g(x)−1dx  là: 2 − 5 2 −
A. I = 27 .
B. I =13. C. I = 11 − . D. I = 3 .
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD và SA a . Góc
giữa đường thẳng SB và SAC bằng: A. 30 . B. 60. C. 75. D. 45.
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ
Phương trình f (1−3x) +1 = 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 5 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên  có f (x) > 0 x ∀ ∈  , f ( ) 3 1 = e . Biết f ′(x) ( ) = 2x +1, x
∀ ∈  . Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình f (x) = m có hai nghiệm thực f x phân biệt. 3 3 3 3 A. 4
m > e . B. 4
0 < m < e . C. 4
m e . D. 4
1< m < e .
Câu 38. Cho 3 hàm số y = f (x) , y = g (x) = f ′(x) , y = h(x) = g′(x) có đồ thị là 3 đường cong trong
hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? y x 2 − 1 − 0, − 5 O 0,5 1 1,5 2 (2) ( ) 1 (3) A. f (− ) 1 > g (− ) 1 > h(− ) 1 . B. h(− ) 1 > g (− ) 1 > f (− ) 1 . C. g (− ) 1 > h(− ) 1 > f (− ) 1 . D. h(− ) 1 > f (− ) 1 > g (− ) 1 . Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 39. Từ hình vuông có cạnh bằng 6 người ta cắt bỏ các tam giác vuông cân tạo thành hình tô đậm như hình vẽ.
Sau đó người ta gập thành hình hộp chữ nhật không nắp. Thể tích lớn nhất của khối hộp bằng: A. 9 2. B. 8 2. C. 11 2. D. 10 2.
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị f ′(x) như hình vẽ. Số điểm cực trị
của hàm số g (x) = f (x) + x là: A. 0 . B. 1. C. 3 D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có bảng biến thiên như sau Bất phương trình ( ) x f x m e− < −
đúng với mọi x ∈( 2; − 2) khi và chỉ khi
A. m > f ( ) 1 2 +
B. m f ( ) 1 2 +
C. m > f (− ) 2 2 + e
D. m f (− ) 2 2 + e 2 e 2 e
Câu 42. Cho tam giác ABC có A =120 ,° AB = AC = a . Quay tam giác ABC (bao gồm cả điểm trong
tam giác) quanh đường thẳng AB ta được một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng: 3 πa 3 3 πa 3 πa 3 πa 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 2
Câu 43. Tích tất cả các giá trị của x thỏa mãn phương trình ( x )2 ( x )2 ( x x − − − = + − )2 3 3 4 4 3 4 7 bằng A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên khoảng (0;+∞), biết f ′(x) 2
+ (2x + 3) f (x) = 0 ,
f (x) > 0, x ∀ > 0 và 1
f (1) = . Giá trị của biểu thức P = f ( )
1 + f (2) + f (3) +...+ f (2024) bằng: 6 A. 6055 B. 506 C. 6053 D. 506 4038 1013 4038 2023
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (1;2;3) và đi qua điểm S (0;4; ) 1 . Xét khối
nón (N ) có đỉnh S và nội tiếp trong khối cầu (S ). Khi diện tích xung quanh của hình nón (N ) lớn nhất
thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của (N ) có phương trình dạng −x + by + cz + d = 0 . Giá trị của
b + c + 2d bằng: Mã đề 101 Trang 5/6 A. 12. B. 12 − . C. 6 − . D. 6 .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(0;1 ) ;1 , B(3;0;− ) 1 , C (0;21; 19 − ) và mặt
cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 : 1 1
1 =1. Gọi điểm M (a; ;
b c) là điểm thuộc mặt cầu (S ) sao cho biểu thức 2 2 2
T = 3MA + 2MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S = a + b + c . A. 12 S = .
B. S = 0 .
C. S =12 . D. 14 S = . 5 5
Câu 47. Giá trị nguyên dương nhỏ nhất của tham số m để bất phương trình x x 1 4 2018 .2 m − −
+ 3−1009m ≤ 0 có nghiệm là A. m =1
B. m = 3
C. m = 4 D. m = 2
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (Q) : x − 2y + z −5 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + (z + 2)2 =15. Mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q) và cắt mặt cầu (S) theo
giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 6π đi qua điểm nào sau đây?
A. (1;− 2;0). B. (2;− 2; ) 1 .
C. (0;−1;−5). D. ( 2; − 2;− ) 1 .
Câu 49. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) . Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của đạo hàm f '(x) . Hàm số
g(x) = f ( 2x + 2x+ 2) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 50. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên  , đồ thị hàm số y = f ′(x) như trong hình vẽ bên.
Hỏi phương trình f (x) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm biết f (a) > 0 ? A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
KÌ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM 2024
TRƯỜNG THPT HÙNG THẮNG Bài thi: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 2. Cho cấp số cộng (u , biết: u = − u = n
1, n+ 8. Công sai d của cấp số cộng đó bằng: n ) 1
A. d = 9.
B. d = 7. C. d = 7. − D. d = 9. −
Câu 3. Với a,b là hai số thực dương khác 1, ta có log a b bằng: A. −log b b a .
B. log a − logb .
C. loga . D. 1 . log b a
Câu 4. Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) : 2x −3y + z = 0 là:    
A. n = (2; − ; 3 ) 1 .
B. n = (2; − ;3 0) .
C. n = (2; − ;3 − ) 1 . D. n = ( 2; − 3 − ; ) 1 .
Câu 5. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm sô 2x −1 y = là: x + 5 A. y = 5 − B. x = 5 −
C. x = 2 D. y = 2
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm của phương trình f (x) = 3 là: A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 7. Quay một miếng bìa hình tròn có bán kính bằng 2a quanh một đường kính của đường tròn ta
được một khối cầu có thể tích bằng: A. 128 3 π a B. 32 3 π a C. 4 3 π a D. 64 3 π a 3 3 3 3
Câu 8. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 3 − ; ]
3 và đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị nhỏ
nhất của hàm số trên đoạn [ 3 − ; ] 3 là: Mã đề 102 Trang 1/6 A. 2 − . B. 0
C. Không xác định. D. 3 − .
Câu 9. Một khối trụ có chiều cao và bán kính đường tròn đáy cùng bằng R thì có thể tích là: 3 3 A. 2 R π . B. R π . C. 3 R π . D. 3 2 R π . 3 3
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;1;− )
1 , B(4;3;7), gọi M là trung điểm của AB. Tọa độ điểm M là: A. (1; 2 − ;3) . B. (2;2;3) . C. (4;2;8) . D. (3;4; ) 1 .
Câu 11. Gọi R là bán kính của mặt cầu (S ) 2 2 2
:x + y + z − 2x + 4y + 2z − 3 = 0 . Khi đó:
A. R = 3 .
B. R = 9.
C. R = 3 3 . D. R = 3.
Câu 12. Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của M là: A. 5 C A 30 . B. 5 30 . C. 5 30 . D. 430 . 1 3 3
Câu 13. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có f
∫ (x)dx = 2; f
∫ (x)dx = 6. Đặt I = f ∫ (x)dx , khi 0 1 0 đó:
A. I =12.
B. I = 4 .
C. I = 8 . D. I = 36.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) : x + 2y + 2z −10 = 0 và
(Q): x + 2y + 2z −3 = 0 bằng: A. 7 . B. 3 . C. 4 . D. 8 . 3 3 3
Câu 15. Cho hàm số y = log x 2024
, khẳng định nào sau đây là đúng? A. 1 y ' = . B. 2024 y ' = . C. 1 y ' = . D. ln 2024 y ' = . . x log 2024 . x ln 2024 . x ln 2024 x
Câu 16. Thể tích của khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có các cạnh AB = 3; AD = 4;
AA′ = 5 bằng:
A. V = 60
B. V = 30.
C. V = 20 . D. V =10.     
Câu 17. Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz , cho a = i
− + 2 j −3k. Tọa độ của vectơ a là: A. ( 1; − 2; 3 − ). B. (2; 1 − ; 3 − ). C. ( 3 − ;2;− ) 1 . D. (2; 3 − ;− ) 1 .
Câu 18. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (5;+∞) . B. ( ;4 −∞ ) .
C. (−∞;−3) . D. ( 3 − ;5) .
Câu 19. Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Gọi S xq
diện tích xung quanh của hình nón, khi đó: A. 1 2
S = πr h . B. . C. . D. . xq 3 S = π rl S = π rl S = π rh xq 2 xq xq
Câu 20. Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa, công thức nào sau đây sai?
A.
sinxdx = −cos x + C . B. 1 lnxdx = + c ∫ . x Mã đề 102 Trang 2/6 C. 1 x x
e dx = e + C ∫ . D.
dx = tan x + C ∫ . 2 cos x
Câu 21. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ABCD và SA a . Góc
giữa đường thẳng SB và SAC bằng: A. 45. B. 75. C. 60. D. 30 . −
Câu 22. Hàm số y = ( x − ) 4 2 4 1 có tập xác định là:  1 1  1   1  1 1  A. ;  −   . B. −  ; ∞ − ∪
  ;+∞ . C.  . D.  \ − ; . 2 2       2   2   2 2 
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình vuông cạnh a SA vuông góc với mặt đáy. Biết
SB = a 10 . Gọi I là trung điểm của SC . Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (ABCD) bằng: A. 3a . B. a a 2 .
C. a 10 . D. 3 . 2 2
Câu 24. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm là f ′(x) = x(x + )2 (x − )4 1 2 x
∀ ∈  . Số điểm cực tiểu của hàm số
y = f (x) là? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.    
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a = (3;2; ) 1 , b = ( 2; − 0; )
1 . Độ dài a + b bằng: A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 26. Số nghiệm của phương trình log ( 2x + x =1 là: 2 ) A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 ≥ 1 − 1 ( ) là: 2 A. (4;+∞) . B. ( ;4 −∞ ]. C. [4;+∞). D. (2;4]. 5 2 − 5
Câu 28. Biết f
∫ (x)dx =8g
∫ (x)dx = 3. Kết quả của I =  f
∫  (x)−4g(x)−1dx  là: 2 − 5 2 − A. I = 11 − .
B. I =13.
C. I = 3. D. I = 27 . 2
Câu 29. Số tiệm cận của đồ thị hàm số x − 4x − 5 y = . 2 x − 3x + 2 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 30. Nguyên hàm của hàm số 1 f (x)  là: 2x 1 A. 1
F(x)  ln 2x 1 C . B. F(x)  2ln 2x 1 C . 2
C. F(x)  ln 2x1 C . D. 1
F(x)  ln(2 x1) C . 2
Câu 31. Cho các số thực dương a , b , c với c ≠ 1 thoả mãn log b = c = − a 3, loga 2 . Khi đó ( 3 2 log a b c bằng. a ) A. 13. B. 5 . C. 10. D. 8 .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 2;
− 0;0), B(0;3;0) và C (0;0;4) . Mặt phẳng ( ABC) có phương trình là: A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1. C. x y z + + = 1. D. x y z + + = 1. 2 − 3 4 2 3 − 4 2 3 4 − 2 3 4
Câu 33. Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng 11 bằng: A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 25 6 18 8 Mã đề 102 Trang 3/6
Câu 34. Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm số x y = a , x y = b , x
y = c được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. b < c < a .
B. c < a < b .
C. a < b < c .
D. a < c < b .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB  , a BC  2 .
a Hai mặt bên SAB và
SAD cùng vuông góc với mặt đáy ABCD, cạnh SA a 15. Thể tích của khối chóp đã cho bằng: 3 3 3 A. 2a 15 2a 15 a 15 . B. . C. . D. 3 2a 15. 6 3 3
Câu 36. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên  , có đồ thị f ′(x) như hình vẽ. Số điểm cực trị
của hàm số g (x) = f (x) + x là: A. 0 . B. 1. C. 3 D. 2 .
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên khoảng (0;+ ∞), biết f ′(x) 2
+ (2x + 3) f (x) = 0 ,
f ( x) > 0, x ∀ > 0 và 1
f (1) = . Giá trị của biểu thức P = f ( )
1 + f (2) + f (3) +...+ f (2024) bằng: 6 A. 6055 B. 506 C. 6053 D. 506 4038 2023 4038 1013
Câu 38. Từ hình vuông có cạnh bằng 6 người ta cắt bỏ các tam giác vuông cân tạo thành hình tô đậm như hình vẽ.
Sau đó người ta gập thành hình hộp chữ nhật không nắp. Thể tích lớn nhất của khối hộp bằng A. 10 2. B. 9 2. C. 11 2. D. 8 2.
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên  có f (x) > 0 x ∀ ∈  , f ( ) 3 1 = e . Biết f ′(x) = ( ) = 2x +1, x
∀ ∈  . Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình f ( x) m có hai nghiệm thực f x phân biệt. Mã đề 102 Trang 4/6 3 3 3 3 A. 4
1< m < e . B. 4
m e . C. 4
0 < m < e . D. 4 m > e .
Câu 40. Cho 3 hàm số y = f (x) , y = g (x) = f ′(x) , y = h(x) = g′(x) có đồ thị là 3 đường cong trong
hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? y x 2 − 1 − 0, − 5 O 0,5 1 1,5 2 (2) ( ) 1 (3) A. h(− ) 1 > g (− ) 1 > f (− ) 1 . B. f (− ) 1 > g (− ) 1 > h(− ) 1 . C. g (− ) 1 > h(− ) 1 > f (− ) 1 . D. h(− ) 1 > f (− ) 1 > g (− ) 1 .
Câu 41. Cho tam giác ABC có A =120 ,° AB = AC = a . Quay tam giác ABC (bao gồm cả điểm trong
tam giác) quanh đường thẳng AB ta được một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng: 3 πa 3 3 πa 3 3 πa 3 πa A. . B. . C. . D. . 2 4 3 4 2 2 2
Câu 42. Tích tất cả các giá trị của x thỏa mãn phương trình (3x 3) (4x 4) (3x 4x − − − = + − 7) bằng A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 43. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ
Phương trình f (1−3x) +1 = 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có bảng biến thiên như sau Bất phương trình ( ) x f x m e− < −
đúng với mọi x∈( 2; − 2) khi và chỉ khi
A. m > f (− ) 2 2 + e
B. m f ( ) 1 2 +
C. m > f ( ) 1 2 +
D. m f (− ) 2 2 + e 2 e 2 e Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) . Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của đạo hàm f '(x) . Hàm số
g(x) = f ( 2x +2x+2) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (Q): x − 2y + z −5 = 0 và mặt cầu (S) (x − )2 2 :
1 + y + ( z + 2)2 =15. Mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q) và cắt mặt cầu (S ) theo
giao tuyến là một đường tròn có chu vi bằng 6π đi qua điểm nào sau đây? A. ( 2; − 2;− ) 1 . B. (2;− 2; ) 1 .
C. (0;−1;−5). D. (1;− 2;0).
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(0;1 ) ;1 , B(3;0;− ) 1 , C (0;21; 19 − ) và mặt
cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 : 1 1
1 =1. Gọi điểm M (a; ;
b c) là điểm thuộc mặt cầu (S ) sao cho biểu thức 2 2 2
T = 3MA + 2MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S = a + b + c . A. 12 S = .
B. S = 0 .
C. S =12 . D. 14 S = . 5 5
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (1;2;3) và đi qua điểm S (0;4; ) 1 . Xét khối
nón ( N ) có đỉnh S và nội tiếp trong khối cầu (S ) . Khi diện tích xung quanh của hình nón ( N ) lớn nhất
thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của ( N ) có phương trình dạng −x + by + cz + d = 0 . Giá trị của
b + c + 2d bằng: A. 12. B. 6 − . C. 12 − . D. 6 .
Câu 49. Giá trị nguyên dương nhỏ nhất của tham số m để bất phương trình x x 1 4 2018 .2 m − −
+ 3−1009m ≤ 0 có nghiệm là
A. m = 2
B. m = 4
C. m = 3 D. m =1
Câu 50. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên  , đồ thị hàm số y = f ′(x) như trong hình vẽ bên.
Hỏi phương trình f (x) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm biết f (a) > 0 ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 12 LẦN 2, NĂM 2024 Đề 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 101 D A A A A A D A B D B A B B C B D C A B C B B C C 102 A A D A D B B A C B D A C A C A A C C B D D D D C 103 A D A C D B B C B C A D A C D C C A C D D B D A C 104 B A C A A D C B C D A A B C B A A C C A A B D A C 105 D B B A D C A C A A D D A B A C B B D C D D A A A 106 D B C C B C C A B B A A C C D B B D B D A A D B A 107 D C A C A B C B A B C B C A D C D D C B A B A B B 108 C A C A D C B B B B C D B C A D A B A D D A D D A 109 B B D D D B B D A A A D B B D D B B C A C B C D A 110 C C C B A A B C D D B C C B B C A D C D A A C D B 111 C D C D D B B A B B A A C D D A D A A D D D A C B 112 C A A B D B C B C B D D D D A C C D B C B D B C C 113 C A C C D C B A C C D A C B A C D A C D B A D A B 114 B C D C A D D B B D A A B B B C D A C D D B C D B 115 A B A B A A B D D B B D C B D C B A C A B C A D B 116 C A D B D D D A D D A D B B D C A B D D A A B C B 117 D A A A B C D C D C D D D A A D B B C D C C B A C 118 C D C A D D B D D A D C C C A C A C D D B A C D A 119 C B A C D C A C A C D C D A C D D A D B D B B B D 120 B B A C A A D D B B D A A B A C C D A C A A B C B 121 C D C A A A A D D B B B B C A A C A A A C C B D A 122 C C B B B B D A A C B A A C D D D A B A B C A C B 123 A D A D D C D D D A D B D B D A A A D D B B A B A 124 D A C D B D B A B B C C C B A C A C A A A C A C C Đề
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 101 C D B C D C A A B A D A B B D D B C B A D A D B D 102 B D B B A D A C D B D D D D A D A C D B A D A D A 103 A B A A D A C A C B D D D A B C B A B D A C A B A 104 A D A D D A A A A C B D B A A B C C D C C A D B A 105 D D A A B D D D A C B D C B C D D A D D C B D A D 106 A B B C C B C A B D C C C C A C D D A C D A B B B 107 A D A A A C B C D C C A B C C C D C C B C B D A D 108 C D C C B B A B D C D B C A B B A A C B A D B B D 109 A C C B B A A B D C D C B D C D B D A A D C C C A 110 D B A B A B A B D D D B B D C A B A C D D B A B A 111 B C B A D D D C D C A A C B C A A C A B A D B C C 112 B D A D D B D A C C C B C D D A A C B A D C D A C 113 C D B D D D B C D A D A B D B B D C B D B D A C C 114 C A A A A C B A A D A A A B C A C B C A C A C B D 115 C B D B C C C D C B C B B A A B A B A B D A D A A 116 C A A D C D A B A D B A C D A B B B B A D B C D A 117 C D A A B A C A A A C D A C D D B A D C B D A C D 118 D A C C D D B C B D D B D A D B B C B C B D C D B 119 A C D D A A D C B C D A C A A A A B C D A D D C B 120 D A B A D C B B A C A D A D A C B D B A B A A A A 121 A B A C D C A A A D A D D A A C D C D D B C D C C 122 C C B C A A B C A B D B C A C B A B B D C D B C D 123 A C B A D B C A C D C A A B A C B C A C D D A C B 124 D C D B A B D D B A D B D B D B D A D D D C B A A
MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 12 LẦN 2, NĂM 2024 Mức độ Chuyên đề Chủ đề NB TH
VD VDC Tổng Tổng theo chủ đề Đơn điệu của HS 1 1 2 Cực trị của HS 1 1 2 Min, Max của hàm số 1 1
Đạo hàm và ứng dụng 12 Đường tiệm cận 1 1 2
Khảo sát và vẽ đồ thị 2 2 Tương giao 1 2 3
Lũy thừa – mũ – Logarit 1 2 3 HS Mũ – Logarit 1 1 2 Lũy thừa 9 PT Mũ – Logarit 1 1 BPT Mũ – Logarit 1 1 1 3 Nguyên hàm 1 1 1 3
Nguyên hàm, tích phân 9 Tích phân 1 1 1 3
Đa diện lồi – Đa diện đều 1 1
Khối đa diện, thể tích 4 Thể tích khối đa diện 1 1 1 3 Khối nón 1 1 2 Mặt tròn xoay Khối trụ 1 1 4 Khối cầu 1 1 Phương pháp tọa độ 2 1 1 4 Hệ tọa độ Oxyz Phương trình mặt cầu 1 1 2 10 Phương trình mặt phẳng 2 1 1 4
Hoán vị – Chỉnh hợp – Tổ hợp 1 1
Hoán vị, chỉnh hợp, tổ
hơp; dãy số, cấp số
Cấp số cộng, cấp số nhân 1 1 3 Xác suất 1 1 Góc 1 1
Hình học không gian 2 Khoảng cách 1 1 Tổng 20 15 10 5 50
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • ĐÁP ÁN
  • MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 12