Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - Đề 1

Trọn bộ Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - đề 1. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 1
Câu 1. Tính th tích
V
ca khi hp ch nhật có ba kích thước ln lượt là 2, 3, 4.
A.
12V
. B.
9V
. C.
8V
. D.
24V
.
Câu 2. Mt hình cu có bán kính bng
2
(m). Hi din tích ca mt cu bng bao nhiêu?
A.
16
(m
2
). B.
(m
2
). C.
(m
2
). D.
4
(m
2
).
Câu 3. Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
xx
f x e e

.
A.
d
x
f x x e x C
. B.
d
x
f x x e C
. C.
d1
x
f x x e C
. D.
d
x
f x x e x C
.
Câu 4. Hỏi đim
3; 1M
là điểm biu din s phức nào sau đây?
A.
13zi
. B.
3zi
. C.
3zi
. D.
13zi
.
Câu 5. Phương trình mặt cu có tâm
1; 2;3I
, bán kính
2R
A.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
Câu 6. Nghim của phương trình
2017
log 2018 0x
là:
A.
1x
. B.
1
2018
x
. C.
2018x
. D.
2018
2017x
.
Câu 7. Cho đồ th hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 2
. B.
2; 
. C.
0;2
. D.
;0
.
Câu 8: Cho t din
ABCD
AB
,
AD
,
AC
vuông góc nhau từng đôi một và
3AB AC a
,
2AD a
. Th tích
V
ca khi t diện đó là
A.
3
2Va
B.
3
3Va
. C.
3
Va
. D.
3
4Va
.
Câu 9. Đạo hàm ca hàm s
2
e
xx
y
A.
2 2 1
e
x
xx
. B.
21
2 1 e
x
x
. C.
2
2 1 e
xx
x
. D.
2 1 e
x
x
.
Câu 10. Bng biến thiên sau là ca hàm s nào?
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 11. S nghim của phương trình
2
21
xx
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12. Cho hình nón đ dài đường sinh
4la
, bán kính đáy bng
3Ra
. Din tích xung quanh ca hình nón
bng
A.
2
43
3
a
. B.
2
43a
. C.
2
23a
. D.
2
83a
.
Câu 13. Cho
a
là số thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I




.
A.
1
3
I
. B.
3I
. C.
1
3
I 
. D.
3I 
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng
Oyz
A.
0yz
. B.
0z
. C.
0x
. D.
0y
.
Câu 15.
0
3
1
d
1
x
x
bng
A.
2ln2
. B.
2ln2 1
. C.
ln2
. D.
2ln2
.
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
42
13y x x
trên đoạn
2;3
.
A.
51
2
m
. B.
49
4
m
. C.
13m
. D.
51
4
m
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc mặt đáy, tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2cmSA
,
4cmAB
,
3cmAC
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
12
cm
3
. B.
3
24
cm
5
. C.
3
24
cm
3
. D.
3
24cm
.
Câu 18. Mt cu
22
2
: 1 2 9S x y z
có tâm
I
?
A.
1; 2;0
. B.
1;2;0
. C.
1; 2;0
. D.
1;2;0
.
Câu 19. Đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
23
1
x
y
x
tươngng có phương trình là
A.
1x
3y 
. B.
1x
2y
. C.
2x
1y
. D.
1x 
2y
.
Câu 20. Liên hợp của số phức
32i
A.
32i
. B.
32i
. C.
23i
. D.
32i
.
Câu 21. Hàm s
32
32y x x
đạt cc tiu ti:
A.
1x
. B.
2x 
. C.
2x
. D.
0x
.
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
2
log 2 3y x x
A.
3;1
. B.
; 3 1;
. C.
; 3 1;
. D.
\ 3;1
.
Câu 23. Ct mt vt th
bi hai mt phng
P
Q
vuông góc vi trc
Ox
ln lượt ti
xa
xb
ab
.
Mt mt phng tùy ý vuông góc vi
Ox
tại điểm
x
a x b
ct
theo thiết din có din tích là
Sx
. Gi
s
Sx
liên tục trên đoạn
;ab
. Khi đó phần vt th
gii hn bi hai mt phng
P
Q
th tích
bng
A.
d
b
a
V S x x
. B.
2
πd
b
a
V S x x
. C.
2
d
b
a
V S x x
. D.
πd
b
a
V S x x
.
Câu 24. Tìm tp nghim ca bất phương trình
log 2 log 5 1xx
.
A.
70x
. B.
2x 
. C.
. D.
0x
.
Câu 25. Chom s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảngo dưới đây?
A.
;
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
0;3
.
Câu 26. S tp con gm
3
phn t ca tp hp
1, 2, 3, 4, 7, 8, 9X
A.
3
7
C
. B.
3
9
C
. C.
3
7
A
. D.
3
9
A
.
Câu 27. Cho mt hình tr bán kính đáy bằng
R
chiu cao bng
3R
. Din tích xung quanh din tích toàn
phn ca hình tr lần lượt có giá tr
A.
2
23R
22
23RR
. B.
2
2 3 1 R
2
23R
.
C.
2
23R
2
2 3 1 R
. D.
2
23R
2
2 R
.
Câu 28. Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
có đáy tam giác
ABC
vuông,
2AB BC a
, cnh bên
2A A a
,
M
trung đim ca
BC
. Tính tang ca góc gia
AM
vi
ABC
.
A.
3
3
. B.
2 10
5
. C.
10
5
. D.
22
3
.
Câu 29. Hàm s nào dưới đây có đồ th như trong hình vẽ?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 30. Công thức nào sau đây là đúng với cp s cng có s hạng đầu
1
u
, công sai
d
,
2n
?
A.
1
1
n
u u n d
. B.
1
1
n
u u n d
. C.
1
1
n
u u n d
. D.
1n
u u d
.
Câu 31. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
,
2; 1;3B
. Viết phương trình đưng thng
AB
.
A.
1 1 2
3 2 1
x y z

. B.
1 1 2
3 2 1
x y z

. C.
1 1 2
1 2 1
x y z

. D.
3 2 1
1 1 2
x y z

.
Câu 32. Mt hộp đựng 4 viên bi xanh, 2 viên bi đỏ 6 viên bi vàng. Người ta chn ra ngu nhiên t hộp đó ra 3 viên
bi. Xác xuất để 3 viên bi được chn có 3 màu là
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
12
25
. D.
3
25
.
Câu 33. Đưng thng
1x
là tim cận đứng của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
1yx
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 34. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
1
44y f x x
x
trên khong
0;
.
A.
0;+
min 3fx

. B.
ABCD
. C.
0;+
min 7fx
. D.
0;+
min 1fx

.
Câu 35. Trong không gian vi h toa đ
Oxyz
, lập phương trình đường thẳng đi qua điểm
0; 1;3A
vuông góc
vi mt phng
P
:
3 1 0xy
.
A.
13
3
xt
yt
zt

. B.
13
3
xt
yt
z
. C.
12
3 2
xt
yt
zt

. D.
1
3
3
x
yt
z

.
Câu 36. H nguyên hàm ca
2
cosf x x x
A.
2
cos xC
. B.
2
sin xC
. C.
2
1
sin
2
xC
. D.
2
2sin xC
.
Câu 37. Cho hình phng
H
như hình vẽ. Tính din tích hình phng
H
.
A.
9
ln3 2
2
. B.
1
. C.
93
ln3
22
. D.
9
ln3 2
2
.
Câu 38. Giải phương trình
1
57
2
2,5
5
x
x



.
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 39. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng
đáy và
2SA a
. Thể tích
V
của khối chóp
A.
3
2Va
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
2
4
a
V
.
Câu 40. Biết
1
z
,
2
z
là các nghim của phương trình
2
4 5 0zz
. Giá tr biu thc
12
21
zz
zz
A.
16
5
. B.
6
5
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Câu 41. Cho các s thực dương
a
,
b
vi
1a
log 0
a
b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
01
1,
ba
ab
. B.
0 , 1
01
ab
ba

. C.
0 , 1
01
ab
ab

. D.
0 , 1
1,
ab
ab

.
Câu 42. S tim cn của đồ thm s
2
4
3
x
y
x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 43. Chom s
y f x
có đồ th như sau:
Khi đó
y f x
là hàm s nào sau đây?
A.
3
3y x x
. B.
3
3y x x
. C.
32
4y x x
. D.
3
3 1.y x x
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
1
. Tam giác
SAB
đều nm trong mt
phng vuông góc vi mặt đáy
ABCD
. Tính khong cách t
B
đến
.SCD
A.
2
. B.
21
7
. C.
1
. D.
21
3
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
I
J
lần lượt trung điểm ca
SC
BC
. S
đo ca góc
( , )IJ CD
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng cha trc
Oy
và điểm
1; 1;1M
A.
0xz
. B.
0xy
. C.
0xy
. D.
0xz
.
Câu 47.
max 3St
khi
1 0 1tt
. Cho đ th
C
ca m s
2
12y x x
. Trong các mệnh đề sau,
tìm mệnh đề sai:
A.
C
có một tâm đi xng. B.
C
có mt trục đối xng.
C.
C
hai điểm cc tr. D.
C
có một đim un.
Câu 48: Cho hàm s
y f x
có đồ th trên đoạn
4;3
như hình vẽ bên. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá
tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
2;3
. Khi đó, giá trị
3Mm
bng:
A. 6. B. 7. C. 1. D. 4.
Câu 49. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
2
1
log log 7
45
x
xx





A.
2;S
. B.
7;S
. C.
;1S
. D.
;7S 
.
Câu 50. Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bởi các đường
1
y
x
,
0y
,
1x
,
xa
,
1a
quay xung quanh trc
Ox
.
A.
1
1V
a



. B.
1
1V
a



. C.
1
1V
a




. D.
1
1V
a




.
------------- HT -------------
| 1/5

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 1 Câu 1.
Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2, 3, 4.
A. V  12 .
B. V  9 .
C. V  8 . D. V  24 . Câu 2.
Một hình cầu có bán kính bằng 2 (m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu? A. 16 (m2). B. 8 (m2). C.  (m2). D. 4 (m2).  Câu 3.
Tìm nguyên hàm của hàm số   x  1 x f x ee  . A.   d x f x x e
  x C . B.   d x f x
x e C . C.   d x f x
x e 1 C . D.   d x f x
x e x C . Câu 4.
Hỏi điểm M 3; 
1 là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?
A. z  1  3i .
B. z  3  i . C. z  3   i .
D. z  1  3i . Câu 5.
Phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2  ; 
3 , bán kính R  2 là 2 2 2 2 2 2 A. x   1
  y  2  z   3  2. B. x   1
  y  2  z   3  2. 2 2 2 2 2 2 C. x   1
  y  2  z   3  4. D. x   1
  y  2  z   3  4. Câu 6.
Nghiệm của phương trình log  là: 2017 2018x 0 1
A. x  1. B. x  .
C. x  2018 . D. 2018 x  2017 . 2018 Câu 7.
Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ; 2 .
B. 2;   . C. 0;2 . D.  ;  0 . Câu 8:
Cho tứ diện ABCD AB , AD , AC vuông góc nhau từng đôi một và AB AC  3a , AD  2a . Thể tích V
của khối tứ diện đó là A. 3 V  2a B. 3 V  3a . C. 3
V a . D. 3 V  4a . 2  Câu 9.
Đạo hàm của hàm số  ex x y    A.  2   2 1 e x x x . B.    2 1 2 1 e x x . C.    2 2 1 ex x x . D. 2  1 ex x  . Câu 10.
Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1. 2  Câu 11.
Số nghiệm của phương trình 2x x  1 là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 12.
Cho hình nón có độ dài đường sinh l  4a , bán kính đáy bằng R a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 4 3 a A. . B. 2 4 3 a  . C. 2 2 3 a  . D. 2 8 3 a  . 3 3  a Câu 13.
Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I  log   a  . 125    5 1 1 A. I  .
B. I  3 . C. I   .
D. I  3 . 3 3 Câu 14.
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng Oyz là
A. y z  0 .
B. z  0 .
C. x  0 . D. y  0 . 0 1 Câu 15. dx  bằng 1  x 3  A. 2  ln 2 . B. 2ln 2 1. C. ln 2 . D. 2ln 2 . Câu 16.
Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 51 49 51 A. m  . B. m  .
C. m  13 . D. m  . 2 4 4 Câu 17.
Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc mặt đáy, tam giác ABC vuông tại A , SA  2cm , AB  4cm ,
AC  3cm . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 12 24 24 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 24cm . 3 5 3 2 2 Câu 18.
Mặt cầu S  x     y   2 : 1 2
z  9 có tâm I ? A.  1  ; 2  ;0.
B. 1;2;0 . C. 1; 2  ;0. D.  1  ;2;0 . 2x  3 Câu 19.
Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  tương ứng có phương trình là 1
A. x  1 y  3  .
B. x  1 y  2 .
C. x  2 và y  1 .
D. x  1 y  2 . Câu 20.
Liên hợp của số phức 3  2i
A. 3  2i .
B. 3  2i .
C. 2  3i .
D. 3  2i . Câu 21. Hàm số 3 2
y x  3x  2 đạt cực tiểu tại:
A. x  1. B. x  2  .
C. x  2 . D. x  0 . Câu 22.
Tập xác định của hàm số y   2
log x  2x   3 là A.  3  ;  1 . B.  ;    3 1; . C.  ;    3  1; . D. \  3  ;  1 . Câu 23.
Cắt một vật thể  bới hai mặt phẳng P và Q vuông góc với trục Ox lần lượt tại x a x b a b .
Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với Ox tại điểm x a x b cắt  theo thiết diện có diện tích là S x . Giả
sử S x liên tục trên đoạn  ;
a b . Khi đó phần vật thể  giới hạn bởi hai mặt phẳng P và Q có thể tích bằng b b b b
A. V S
 xdx . B. 2 V  π S  xdx . C. 2 V S
 xdx .
D. V  π S  xdx . a a a a Câu 24.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx  2  log x  5 1. A. 7
  x  0 . B. x  2  . C.  .
D. x  0 . Câu 25.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  .
B. 2; .
C. 1; . D. 0;  3 . Câu 26.
Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp X  1, 2, 3, 4, 7, 8,  9 là A. 37 C . B. 3 9 C . C. 37 A . D. 3 9 A . Câu 27.
Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Diện tích xung quanh và diện tích toàn
phần của hình trụ lần lượt có giá trị là A. 2 2 3 R  và 2 2 2 3 R   R . B.    2 2 3 1 R  và 2 2 3 R  . C. 2 2 3 R  và    2 2 3 1 R  . D. 2 2 3 R  và 2 2 R  . Câu 28.
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy tam giác ABC vuông, AB BC  2a , cạnh bên AA a 2 , M
trung điểm của BC . Tính tang của góc giữa A M  với ABC . 3 2 10 10 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 3 Câu 29.
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1 . C. 3
y  x  3x 1 . D. 3
y x  3x 1 . Câu 30.
Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu 1
u , công sai d , n  2 ? A.    . B.    . C.   
. D. u u d . 1   1   1   1 n u u n d 1 n u u n d 1 n u u n d n 1 Câu 31.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;2 , B2;1; 
3 . Viết phương trình đường thẳng AB . x  1 y  1 z  2 x 1 y 1 z  2 x 1 y 1 z  2 x  3 y  2 z 1 A.     . C.     . 3 2  . B. 1 3 2 1 1 2  . D. 1 1 1 2 Câu 32.
Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 2 viên bi đỏ và 6 viên bi vàng. Người ta chọn ra ngẫu nhiên từ hộp đó ra 3 viên
bi. Xác xuất để 3 viên bi được chọn có 3 màu là 1 1 12 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 25 25 Câu 33.
Đường thẳng x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? x 1 2 x  1 1 A. y  . B. 2 y x 1 . C. y y  . 2 x 1 x  . D. 1 2 x 1 Câu 34.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x 2 1
 4x   4 trên khoảng 0; . x
A. min f x  3  .
B. ABCD .
C. min f x  7 .
D. min f x  1  . 0;+ 0;+ 0;+ Câu 35.
Trong không gian với hệ toa độ Oxyz , lập phương trình đường thẳng đi qua điểm A0; 1;  3 và vuông góc
với mặt phẳng P : x  3y 1  0 .  x tx tx tx  1    
A.  y  1  3t .
B.  y  1  3t . C.  y  1   2t .
D.  y  3  t .     z  3  t z  3  z  3  2t z  3  Câu 36.
Họ nguyên hàm của f x 2
xcos x 1 A. 2
cos x C . B. 2
sin x C . C. 2
sin x C . D. 2
2sin x C . 2 Câu 37.
Cho hình phẳng H  như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng H  . 9 9 3 9 A. ln 3  2 . B. 1 . C. ln 3  . D. ln 3  2 . 2 2 2 2 x 1  5x7  2  Câu 38.
Giải phương trình 2,5    .  5 
A. x  1.
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  1 . Câu 39.
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA a 2 . Thể tích V của khối chóp là 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 4 z z Câu 40. Biết     1
z , z2 là các nghiệm của phương trình 2 z 4z 5 0 . Giá trị biểu thức 1 2 là z2 1 z 16 6 3 4 A. . B. . C. . D.  . 5 5 5 5 Câu 41.
Cho các số thực dương a , b với a  1 và log 0 a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
0  b  1  a
0  a,b  1
0  a,b  1
0  a,b 1 A.  . B.  . C.  . D.  . 1   a, b
0  b  1  a
0  a  1  b 1   a, b 2 4  x Câu 42.
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là x  3 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 43.
Cho hàm số y f x có đồ thị như sau:
Khi đó y f xlà hàm số nào sau đây? A. 3
y x  3x . B. 3
y  x  3x . C. 3 2
y x x  4 . D. 3
y x  3x 1. Câu 44.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt đáy  ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SCD. 21 21 A. 2 . B. . C. 1 . D. . 7 3 Câu 45.
Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm của SC BC . Số
đo của góc (IJ,CD) bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 . Câu 46.
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng chứa trục Oy và điểm M 1; 1  ;  1 là
A. x z  0 .
B. x y  0 .
C. x y  0 .
D. x z  0 . Câu 47.
max S t   3 khi t 1  0  t  1. Cho đồ thị C của hàm số y    x x  2 1 2
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai:
A. C có một tâm đối xứng.
B. C có một trục đối xứng.
C. C có hai điểm cực trị.
D. C có một điểm uốn. Câu 48:
Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn  4  ; 
3 như hình vẽ bên. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  2  ; 
3 . Khi đó, giá trị M  3m bằng: A. 6. B. 7. C. 1. D. 4.  1  Câu 49.
Tập nghiệm của bất phương trình log   1 log   2  x 7 là 2
x  4x  5  2 A. S   2;   .
B. S  7; .
C. S    ;1 .
D. S   ;7   . 1 Câu 50.
Tính thể tích V của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y
, y  0 , x  1 , x
x a , a  
1 quay xung quanh trục Ox .  1   1   1   1  A. V  1     . B. V  1     . C. V  1    . D. V  1    . a   a   a   a
------------- HẾT -------------