Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 1
Câu 1. Tính th tích
V
ca khi hp ch nhật có ba kích thước ln lượt là 2, 3, 4.
A.
12V
. B.
9V
. C.
8V
. D.
24V
.
Câu 2. Mt hình cu có bán kính bng
2
(m). Hi din tích ca mt cu bng bao nhiêu?
A.
16
(m
2
). B.
(m
2
). C.
(m
2
). D.
4
(m
2
).
Câu 3. Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
xx
f x e e

.
A.
d
x
f x x e x C
. B.
d
x
f x x e C
. C.
d1
x
f x x e C
. D.
d
x
f x x e x C
.
Câu 4. Hỏi đim
3; 1M
là điểm biu din s phức nào sau đây?
A.
13zi
. B.
3zi
. C.
3zi
. D.
13zi
.
Câu 5. Phương trình mặt cu có tâm
1; 2;3I
, bán kính
2R
A.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
B.
2 2 2
1 2 3 2.x y z
C.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
D.
2 2 2
1 2 3 4.x y z
Câu 6. Nghim của phương trình
2017
log 2018 0x
là:
A.
1x
. B.
1
2018
x
. C.
2018x
. D.
2018
2017x
.
Câu 7. Cho đồ th hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 2
. B.
2; 
. C.
0;2
. D.
;0
.
Câu 8: Cho t din
ABCD
AB
,
AD
,
AC
vuông góc nhau từng đôi một và
3AB AC a
,
2AD a
. Th tích
V
ca khi t diện đó là
A.
3
2Va
B.
3
3Va
. C.
3
Va
. D.
3
4Va
.
Câu 9. Đạo hàm ca hàm s
2
e
xx
y
A.
2 2 1
e
x
xx
. B.
21
2 1 e
x
x
. C.
2
2 1 e
xx
x
. D.
2 1 e
x
x
.
Câu 10. Bng biến thiên sau là ca hàm s nào?
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 11. S nghim của phương trình
2
21
xx
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 12. Cho hình nón đ dài đường sinh
4la
, bán kính đáy bng
3Ra
. Din tích xung quanh ca hình nón
bng
A.
2
43
3
a
. B.
2
43a
. C.
2
23a
. D.
2
83a
.
Câu 13. Cho
a
là số thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I




.
A.
1
3
I
. B.
3I
. C.
1
3
I 
. D.
3I 
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng
Oyz
A.
0yz
. B.
0z
. C.
0x
. D.
0y
.
Câu 15.
0
3
1
d
1
x
x
bng
A.
2ln2
. B.
2ln2 1
. C.
ln2
. D.
2ln2
.
Câu 16. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
42
13y x x
trên đoạn
2;3
.
A.
51
2
m
. B.
49
4
m
. C.
13m
. D.
51
4
m
.
Câu 17. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc mặt đáy, tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2cmSA
,
4cmAB
,
3cmAC
. Tính th tích khi chóp
.S ABC
.
A.
3
12
cm
3
. B.
3
24
cm
5
. C.
3
24
cm
3
. D.
3
24cm
.
Câu 18. Mt cu
22
2
: 1 2 9S x y z
có tâm
I
?
A.
1; 2;0
. B.
1;2;0
. C.
1; 2;0
. D.
1;2;0
.
Câu 19. Đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
23
1
x
y
x
tươngng có phương trình là
A.
1x
3y 
. B.
1x
2y
. C.
2x
1y
. D.
1x 
2y
.
Câu 20. Liên hợp của số phức
32i
A.
32i
. B.
32i
. C.
23i
. D.
32i
.
Câu 21. Hàm s
32
32y x x
đạt cc tiu ti:
A.
1x
. B.
2x 
. C.
2x
. D.
0x
.
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
2
log 2 3y x x
A.
3;1
. B.
; 3 1;
. C.
; 3 1;
. D.
\ 3;1
.
Câu 23. Ct mt vt th
bi hai mt phng
P
Q
vuông góc vi trc
Ox
ln lượt ti
xa
xb
ab
.
Mt mt phng tùy ý vuông góc vi
Ox
tại điểm
x
a x b
ct
theo thiết din có din tích là
Sx
. Gi
s
Sx
liên tục trên đoạn
;ab
. Khi đó phần vt th
gii hn bi hai mt phng
P
Q
th tích
bng
A.
d
b
a
V S x x
. B.
2
πd
b
a
V S x x
. C.
2
d
b
a
V S x x
. D.
πd
b
a
V S x x
.
Câu 24. Tìm tp nghim ca bất phương trình
log 2 log 5 1xx
.
A.
70x
. B.
2x 
. C.
. D.
0x
.
Câu 25. Chom s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảngo dưới đây?
A.
;
. B.
2;
. C.
1; 
. D.
0;3
.
Câu 26. S tp con gm
3
phn t ca tp hp
1, 2, 3, 4, 7, 8, 9X
A.
3
7
C
. B.
3
9
C
. C.
3
7
A
. D.
3
9
A
.
Câu 27. Cho mt hình tr bán kính đáy bằng
R
chiu cao bng
3R
. Din tích xung quanh din tích toàn
phn ca hình tr lần lượt có giá tr
A.
2
23R
22
23RR
. B.
2
2 3 1 R
2
23R
.
C.
2
23R
2
2 3 1 R
. D.
2
23R
2
2 R
.
Câu 28. Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
có đáy tam giác
ABC
vuông,
2AB BC a
, cnh bên
2A A a
,
M
trung đim ca
BC
. Tính tang ca góc gia
AM
vi
ABC
.
A.
3
3
. B.
2 10
5
. C.
10
5
. D.
22
3
.
Câu 29. Hàm s nào dưới đây có đồ th như trong hình vẽ?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 30. Công thức nào sau đây là đúng với cp s cng có s hạng đầu
1
u
, công sai
d
,
2n
?
A.
1
1
n
u u n d
. B.
1
1
n
u u n d
. C.
1
1
n
u u n d
. D.
1n
u u d
.
Câu 31. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2A
,
2; 1;3B
. Viết phương trình đưng thng
AB
.
A.
1 1 2
3 2 1
x y z

. B.
1 1 2
3 2 1
x y z

. C.
1 1 2
1 2 1
x y z

. D.
3 2 1
1 1 2
x y z

.
Câu 32. Mt hộp đựng 4 viên bi xanh, 2 viên bi đỏ 6 viên bi vàng. Người ta chn ra ngu nhiên t hộp đó ra 3 viên
bi. Xác xuất để 3 viên bi được chn có 3 màu là
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
12
25
. D.
3
25
.
Câu 33. Đưng thng
1x
là tim cận đứng của đồ th hàm s nào sau đây?
A.
2
1
1
x
y
x
. B.
2
1yx
. C.
2
1
1
x
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 34. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
1
44y f x x
x
trên khong
0;
.
A.
0;+
min 3fx

. B.
ABCD
. C.
0;+
min 7fx
. D.
0;+
min 1fx

.
Câu 35. Trong không gian vi h toa đ
Oxyz
, lập phương trình đường thẳng đi qua điểm
0; 1;3A
vuông góc
vi mt phng
P
:
3 1 0xy
.
A.
13
3
xt
yt
zt

. B.
13
3
xt
yt
z
. C.
12
3 2
xt
yt
zt

. D.
1
3
3
x
yt
z

.
Câu 36. H nguyên hàm ca
2
cosf x x x
A.
2
cos xC
. B.
2
sin xC
. C.
2
1
sin
2
xC
. D.
2
2sin xC
.
Câu 37. Cho hình phng
H
như hình vẽ. Tính din tích hình phng
H
.
A.
9
ln3 2
2
. B.
1
. C.
93
ln3
22
. D.
9
ln3 2
2
.
Câu 38. Giải phương trình
1
57
2
2,5
5
x
x



.
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 39. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mt phẳng
đáy và
2SA a
. Thể tích
V
của khối chóp
A.
3
2Va
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2
6
a
V
. D.
3
2
4
a
V
.
Câu 40. Biết
1
z
,
2
z
là các nghim của phương trình
2
4 5 0zz
. Giá tr biu thc
12
21
zz
zz
A.
16
5
. B.
6
5
. C.
3
5
. D.
4
5
.
Câu 41. Cho các s thực dương
a
,
b
vi
1a
log 0
a
b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
01
1,
ba
ab
. B.
0 , 1
01
ab
ba

. C.
0 , 1
01
ab
ab

. D.
0 , 1
1,
ab
ab

.
Câu 42. S tim cn của đồ thm s
2
4
3
x
y
x
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 43. Chom s
y f x
có đồ th như sau:
Khi đó
y f x
là hàm s nào sau đây?
A.
3
3y x x
. B.
3
3y x x
. C.
32
4y x x
. D.
3
3 1.y x x
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
1
. Tam giác
SAB
đều nm trong mt
phng vuông góc vi mặt đáy
ABCD
. Tính khong cách t
B
đến
.SCD
A.
2
. B.
21
7
. C.
1
. D.
21
3
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
tt c các cạnh đều bng
a
. Gi
I
J
lần lượt trung điểm ca
SC
BC
. S
đo ca góc
( , )IJ CD
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng cha trc
Oy
và điểm
1; 1;1M
A.
0xz
. B.
0xy
. C.
0xy
. D.
0xz
.
Câu 47.
max 3St
khi
1 0 1tt
. Cho đ th
C
ca m s
2
12y x x
. Trong các mệnh đề sau,
tìm mệnh đề sai:
A.
C
có một tâm đi xng. B.
C
có mt trục đối xng.
C.
C
hai điểm cc tr. D.
C
có một đim un.
Câu 48: Cho hàm s
y f x
có đồ th trên đoạn
4;3
như hình vẽ bên. Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht và giá
tr nh nht ca hàm s
y f x
trên đon
2;3
. Khi đó, giá trị
3Mm
bng:
A. 6. B. 7. C. 1. D. 4.
Câu 49. Tp nghim ca bất phương trình
12
2
2
1
log log 7
45
x
xx





A.
2;S
. B.
7;S
. C.
;1S
. D.
;7S 
.
Câu 50. Tính th tích
V
ca vt th tròn xoay sinh ra khi cho hình phng gii hn bởi các đường
1
y
x
,
0y
,
1x
,
xa
,
1a
quay xung quanh trc
Ox
.
A.
1
1V
a



. B.
1
1V
a



. C.
1
1V
a




. D.
1
1V
a




.
------------- HT -------------

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 1 Câu 1.
Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2, 3, 4.
A. V  12 .
B. V  9 .
C. V  8 . D. V  24 . Câu 2.
Một hình cầu có bán kính bằng 2 (m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu? A. 16 (m2). B. 8 (m2). C.  (m2). D. 4 (m2).  Câu 3.
Tìm nguyên hàm của hàm số   x  1 x f x ee  . A.   d x f x x e
  x C . B.   d x f x
x e C . C.   d x f x
x e 1 C . D.   d x f x
x e x C . Câu 4.
Hỏi điểm M 3; 
1 là điểm biểu diễn số phức nào sau đây?
A. z  1  3i .
B. z  3  i . C. z  3   i .
D. z  1  3i . Câu 5.
Phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2  ; 
3 , bán kính R  2 là 2 2 2 2 2 2 A. x   1
  y  2  z   3  2. B. x   1
  y  2  z   3  2. 2 2 2 2 2 2 C. x   1
  y  2  z   3  4. D. x   1
  y  2  z   3  4. Câu 6.
Nghiệm của phương trình log  là: 2017 2018x 0 1
A. x  1. B. x  .
C. x  2018 . D. 2018 x  2017 . 2018 Câu 7.
Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ; 2 .
B. 2;   . C. 0;2 . D.  ;  0 . Câu 8:
Cho tứ diện ABCD AB , AD , AC vuông góc nhau từng đôi một và AB AC  3a , AD  2a . Thể tích V
của khối tứ diện đó là A. 3 V  2a B. 3 V  3a . C. 3
V a . D. 3 V  4a . 2  Câu 9.
Đạo hàm của hàm số  ex x y    A.  2   2 1 e x x x . B.    2 1 2 1 e x x . C.    2 2 1 ex x x . D. 2  1 ex x  . Câu 10.
Bảng biến thiên sau là của hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1. 2  Câu 11.
Số nghiệm của phương trình 2x x  1 là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 12.
Cho hình nón có độ dài đường sinh l  4a , bán kính đáy bằng R a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2 4 3 a A. . B. 2 4 3 a  . C. 2 2 3 a  . D. 2 8 3 a  . 3 3  a Câu 13.
Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I  log   a  . 125    5 1 1 A. I  .
B. I  3 . C. I   .
D. I  3 . 3 3 Câu 14.
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng Oyz là
A. y z  0 .
B. z  0 .
C. x  0 . D. y  0 . 0 1 Câu 15. dx  bằng 1  x 3  A. 2  ln 2 . B. 2ln 2 1. C. ln 2 . D. 2ln 2 . Câu 16.
Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 51 49 51 A. m  . B. m  .
C. m  13 . D. m  . 2 4 4 Câu 17.
Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc mặt đáy, tam giác ABC vuông tại A , SA  2cm , AB  4cm ,
AC  3cm . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 12 24 24 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 24cm . 3 5 3 2 2 Câu 18.
Mặt cầu S  x     y   2 : 1 2
z  9 có tâm I ? A.  1  ; 2  ;0.
B. 1;2;0 . C. 1; 2  ;0. D.  1  ;2;0 . 2x  3 Câu 19.
Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  tương ứng có phương trình là 1
A. x  1 y  3  .
B. x  1 y  2 .
C. x  2 và y  1 .
D. x  1 y  2 . Câu 20.
Liên hợp của số phức 3  2i
A. 3  2i .
B. 3  2i .
C. 2  3i .
D. 3  2i . Câu 21. Hàm số 3 2
y x  3x  2 đạt cực tiểu tại:
A. x  1. B. x  2  .
C. x  2 . D. x  0 . Câu 22.
Tập xác định của hàm số y   2
log x  2x   3 là A.  3  ;  1 . B.  ;    3 1; . C.  ;    3  1; . D. \  3  ;  1 . Câu 23.
Cắt một vật thể  bới hai mặt phẳng P và Q vuông góc với trục Ox lần lượt tại x a x b a b .
Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với Ox tại điểm x a x b cắt  theo thiết diện có diện tích là S x . Giả
sử S x liên tục trên đoạn  ;
a b . Khi đó phần vật thể  giới hạn bởi hai mặt phẳng P và Q có thể tích bằng b b b b
A. V S
 xdx . B. 2 V  π S  xdx . C. 2 V S
 xdx .
D. V  π S  xdx . a a a a Câu 24.
Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx  2  log x  5 1. A. 7
  x  0 . B. x  2  . C.  .
D. x  0 . Câu 25.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  .
B. 2; .
C. 1; . D. 0;  3 . Câu 26.
Số tập con gồm 3 phần tử của tập hợp X  1, 2, 3, 4, 7, 8,  9 là A. 37 C . B. 3 9 C . C. 37 A . D. 3 9 A . Câu 27.
Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Diện tích xung quanh và diện tích toàn
phần của hình trụ lần lượt có giá trị là A. 2 2 3 R  và 2 2 2 3 R   R . B.    2 2 3 1 R  và 2 2 3 R  . C. 2 2 3 R  và    2 2 3 1 R  . D. 2 2 3 R  và 2 2 R  . Câu 28.
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy tam giác ABC vuông, AB BC  2a , cạnh bên AA a 2 , M
trung điểm của BC . Tính tang của góc giữa A M  với ABC . 3 2 10 10 2 2 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 3 Câu 29.
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ? A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1 . C. 3
y  x  3x 1 . D. 3
y x  3x 1 . Câu 30.
Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu 1
u , công sai d , n  2 ? A.    . B.    . C.   
. D. u u d . 1   1   1   1 n u u n d 1 n u u n d 1 n u u n d n 1 Câu 31.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;1;2 , B2;1; 
3 . Viết phương trình đường thẳng AB . x  1 y  1 z  2 x 1 y 1 z  2 x 1 y 1 z  2 x  3 y  2 z 1 A.     . C.     . 3 2  . B. 1 3 2 1 1 2  . D. 1 1 1 2 Câu 32.
Một hộp đựng 4 viên bi xanh, 2 viên bi đỏ và 6 viên bi vàng. Người ta chọn ra ngẫu nhiên từ hộp đó ra 3 viên
bi. Xác xuất để 3 viên bi được chọn có 3 màu là 1 1 12 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 25 25 Câu 33.
Đường thẳng x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? x 1 2 x  1 1 A. y  . B. 2 y x 1 . C. y y  . 2 x 1 x  . D. 1 2 x 1 Câu 34.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x 2 1
 4x   4 trên khoảng 0; . x
A. min f x  3  .
B. ABCD .
C. min f x  7 .
D. min f x  1  . 0;+ 0;+ 0;+ Câu 35.
Trong không gian với hệ toa độ Oxyz , lập phương trình đường thẳng đi qua điểm A0; 1;  3 và vuông góc
với mặt phẳng P : x  3y 1  0 .  x tx tx tx  1    
A.  y  1  3t .
B.  y  1  3t . C.  y  1   2t .
D.  y  3  t .     z  3  t z  3  z  3  2t z  3  Câu 36.
Họ nguyên hàm của f x 2
xcos x 1 A. 2
cos x C . B. 2
sin x C . C. 2
sin x C . D. 2
2sin x C . 2 Câu 37.
Cho hình phẳng H  như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng H  . 9 9 3 9 A. ln 3  2 . B. 1 . C. ln 3  . D. ln 3  2 . 2 2 2 2 x 1  5x7  2  Câu 38.
Giải phương trình 2,5    .  5 
A. x  1.
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  1 . Câu 39.
Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA a 2 . Thể tích V của khối chóp là 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 6 4 z z Câu 40. Biết     1
z , z2 là các nghiệm của phương trình 2 z 4z 5 0 . Giá trị biểu thức 1 2 là z2 1 z 16 6 3 4 A. . B. . C. . D.  . 5 5 5 5 Câu 41.
Cho các số thực dương a , b với a  1 và log 0 a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
0  b  1  a
0  a,b  1
0  a,b  1
0  a,b 1 A.  . B.  . C.  . D.  . 1   a, b
0  b  1  a
0  a  1  b 1   a, b 2 4  x Câu 42.
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là x  3 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 43.
Cho hàm số y f x có đồ thị như sau:
Khi đó y f xlà hàm số nào sau đây? A. 3
y x  3x . B. 3
y  x  3x . C. 3 2
y x x  4 . D. 3
y x  3x 1. Câu 44.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt đáy  ABCD . Tính khoảng cách từ B đến SCD. 21 21 A. 2 . B. . C. 1 . D. . 7 3 Câu 45.
Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm của SC BC . Số
đo của góc (IJ,CD) bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 . Câu 46.
Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng chứa trục Oy và điểm M 1; 1  ;  1 là
A. x z  0 .
B. x y  0 .
C. x y  0 .
D. x z  0 . Câu 47.
max S t   3 khi t 1  0  t  1. Cho đồ thị C của hàm số y    x x  2 1 2
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai:
A. C có một tâm đối xứng.
B. C có một trục đối xứng.
C. C có hai điểm cực trị.
D. C có một điểm uốn. Câu 48:
Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn  4  ; 
3 như hình vẽ bên. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn  2  ; 
3 . Khi đó, giá trị M  3m bằng: A. 6. B. 7. C. 1. D. 4.  1  Câu 49.
Tập nghiệm của bất phương trình log   1 log   2  x 7 là 2
x  4x  5  2 A. S   2;   .
B. S  7; .
C. S    ;1 .
D. S   ;7   . 1 Câu 50.
Tính thể tích V của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y
, y  0 , x  1 , x
x a , a  
1 quay xung quanh trục Ox .  1   1   1   1  A. V  1     . B. V  1     . C. V  1    . D. V  1    . a   a   a   a
------------- HẾT -------------