Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - Đề 2

Trọn bộ Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - đề 2. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 2
Câu 1. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như hình dưới đây.
Hi hàm s đã cho đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
1;0
. B.
1;2
. C.
0;
. D.
;0
.
Câu 2. Cho hình nón
N
đường kính đáy bằng
4a
, đường sinh bng
. Tính din tích xung
quanh
S
ca hình nón
N
.
A.
2
20Sa
. B.
2
14Sa
. C.
2
36Sa
. D.
2
10Sa
.
Câu 3. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s cng?
A.
1; 3; 7; 11; 15
.
B.
1; 3; 6; 9; 12
.
C.
1; 2; 4; 6; 8
.
D.
1; 3; 5; 7; 9
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
3
log 4yx
A.
4; 
. B.
;4
. C.
;4
. D.
4; 
.
Câu 5. Trong không gian ta độ
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1; 2;3A
vectơ chỉ phương
2; 1; 2u
phương tnh là
A.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
B.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
C.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
D.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
Câu 6. Cho hàm s
32
11
33
y x x
. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
3
. D.
0
.
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông,
2AB BC a
, cnh n
2A A a
,
M
trung điểm ca
BC
. Tính tang ca góc gia
AM
vi
ABC
.
A.
10
5
. B.
22
3
. C.
3
3
. D.
2 10
5
.
Câu 8. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
41
2020
x
y
x
có phương trình là
A.
2020x
. B.
1y
. C.
4y
. D.
2y
.
Câu 9. Cho hình tr
T
chiu cao bng
5
din tích xung quanh bng
30
. Th tích khi tr
T
bng
A.
30
. B.
75
. C.
15
. D.
45
.
Câu 10. Ct mt vt th
bi hai mt phng
P
và
Q
vng góc vi trc
Ox
lần lượt ti
xa
và
xb
ab
. Mt mt phng tùy ý vuông góc vi
Ox
tại đim
x
a x b
ct
theo thiết
din có din tích là
Sx
. Gi s
Sx
liên tục trên đon
;ab
. Khi đó phần vt th
gii hn
bi hai mt phng
P
Q
có thch bng
A.
2
d
b
a
V S x x
.
B.
πd
b
a
V S x x
.
C.
d
b
a
V S x x
.
D.
2
πd
b
a
V S x x
.
Câu 11. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht gtr nh nht ca hàm s
32
3 9 35y x x x
trên
đon
4;4
. Giá tr ca
M
m
lần lưt là:
A.
40M
;
8m 
.
B.
40M
;
41m 
.
C.
15M
;
41m 
.
D.
40M
;
8m
.
Câu 12. Tính th tích
V
ca hình hp ch nht
.ABCD A B C D
AB a
,
AD b
,
AA c
.
A.
V abc
. B.
3
abc
V
. C.
2
abc
V
. D.
6
abc
V
.
Câu 13. Th tích
V
ca khi chóp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
3B
A.
3V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
Oyz
A.
0y
. B.
0x
. C.
0yz
. D.
0z
.
Câu 15. S nghim nguyên ca bất phương trình
11
22
log 3 log 4x 
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 16. Tính s chnh hp chp
4
ca
7
phn t ?
A.
24
. B.
720
. C.
840
. D.
35
.
Câu 17. Đồ th sau đây là của hàm s nào?
A.
3
34y x x
.
B.
32
34y x x
.
C.
32
34y x x
.
D.
3
34y x x
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
( ): 2 1 81S x y z
. Tìm ta độ tâm
I
tính
bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
2;1;0 , 9IR
B.
2; 1;0 , 9IR
.
C.
2;1;0 , 81IR
.
D.
2; 1;0 , 81IR
.
Câu 19. H nguyên hàm ca hàm s
sin 1f x x
bng
O
x
y
1
1
2
3
2
4
A.
cosx x C
. B.
cosxC
. C.
cosx x C
. D.
cos xC
.
Câu 20. Cho đồ th hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ n. Hàm s
y f x
nghch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
2;2
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 21. Phương trình
2
2 5 4
24
xx
có tng tt c các nghim bng
A.
5
2
. B.
1
. C.
5
2
. D.
1
.
Câu 22. Tính giá tr ca biu thc
log
a
K a a
vi
01a
ta được kết qu
A.
3
4
K
. B.
3
4
K 
. C.
4
3
K
. D.
3
2
K
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu tâm
1;0;1I
, bán kính bng 3 là
A.
22
2
1 1 9x y z
.
B.
22
2
1 1 9x y z
.
C.
22
2
1 1 3x y z
.
D.
22
2
1 1 3x y z
.
Câu 24. Tp nghim ca bt phương trình
0,5 0,5
log log 2x
A.
1;2
. B.
;2
. C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 25. Cho s phc
2018 2017zi
. Điểm
M
biu din ca s phc liên hp ca
z
A.
2018; 2017M
.
B.
2018; 2017M 
.
C.
2018;2017M
.
D.
2018;2017M
.
Câu 26. Cho mt cu
1
S
bán kính
1
R
, mt cu
2
S
n kính
21
2.RR
Tính t s din tích ca
mt cu
2
S
1
.S
O
x
y
2
2
2
A.
4
. B.
2
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 27. Tích phân
2
1
1
3d
x
x
bng
A.
2
. B.
2ln3
. C.
3
2
. D.
2
ln 3
.
Câu 28: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v bên?
A.
3
31y x x
.
B.
3
31y x x
.
C.
42
21y x x
.
D.
42
21y x x
.
Câu 29. Tính môđun của số phức
43zi
.
A.
7z
. B.
7z
. C.
5z
. D.
25z
.
Câu 30. Đạo hàm ca hàm s
5
x
y
A.
5
x
. B.
5 .ln
x
x
. C.
1
.5
x
x
. D.
5 .ln5
x
.
Câu 31. Cho khi chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vng cnh
a
,
3SA a
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
26
9
Va
.
B.
3
10
6
Va
.
C.
3
2
3
Va
.
D.
3
11
6
Va
.
Câu 32. Đô
thi dươ
i đây la
đô
thi cu
a ha
m sô
na
o trong 4 phương a
n
, , ,A B C D
?
A.
3
2y x x
. B.
3
2y x x
. C.
3
3y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 33. Phương trình
21
7
1
8 0,25. 2
x
x
x
có tích các nghiệm bằng?
A.
4
7
. B.
2
3
. C.
2
7
. D.
1
2
.
Câu 34. Mt nguyên hàm
Fx
ca
2
1
x
fx
x
tha
01F
. Tính
2
log 1F
bng
A.
2
. B.
2
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 35. Tính chiu cao ca hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
3a
.
A.
14
2
a
. B.
10
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 36. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
yx
2yx
A.
8
9
S
. B.
9S
. C.
9
4
S
. D.
9
2
S
.
Câu 37. Giá tr nh nht ca hàm s
4
1f x x
x
trên đoạn
2; 1
bng
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. Chn ngẫu nhiên 3 đan thẳng trong 5 đoạn thng
1 ,3 ,5 ,7 ,9 .cm cm cm cm cm
Xác suất để 3 đon
thẳng được chn là 3 cnh mt tam giác
A.
7
10
. B.
1
20
. C.
1
15
. D.
3
10
.
Câu 39. Gi
1
z
2
z
hai nghim của phương tnh
2
2 4 0zz
. Giá tr ca
2 2 2
1 2 1 2
z z z z
bng
A.
12
. B.
20
. C.
16
. D.
4 2 3
.
Câu 40. Phương trình
22
log 3 log 1 3xx
nghim mt s
A. chia hết cho
5
. B. chia hết cho
3
.
C. chia hết cho
7
. D. chn.
Câu 41. Phương trình
2
33
log 6 log 2 1xx
bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 42. Th tích vt th tròn xoay sinh ra khi hình phng gii hn bởi các đưng
xy
,
2yx
0x
quay quanh trc
Ox
có giá tr là kết qu nào sau đây?
A.
11
6
V 
. B.
1
3
V 
. C.
3
2
V 
. D.
32
15
V 
.
Câu 43. Đồ th ca hàm s nào sau đây không có tiệm cn?
A.
12
1
x
y
x
. B.
2
2
2
1
xx
y
x
. C.
42
3 2020y x x
. D.
3
1
x
y
x
.
Câu 44. Giá tr ln nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên khong
; 
bng
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
1
.
Câu 45. S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
22
2
4 1 3 2xx
y
xx
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
: 1 2
2
xt
d y t
zt


. Phương trình chính tc ca
d
A.
1 1 2
1 2 1
x y z

.
B.
1 2 1
1 1 2
x y z

.
C.
1 1 2
1 2 1
x y z

.
D.
1 2 1
1 1 2
x y z

.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1;1;1 , 1;3; 5AB
. Viết phương trình mt phng trung
trc ca
AB
A.
2 6 0yz
. B.
3 8 0.yz
C.
2 2 0.yz
D.
3 4 0.xz
Câu 48. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
; gi
M
là trung điểm ca
BC

. Góc giữa hai đường thng
AM
BC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 49. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
và hai mt bên
SAB
,
SAC
cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp
.S ABC
biết
3.SC a
A.
3
3
2
a
. B.
3
26
9
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
liên tục trên , đồ thị của đạo hàm
fx
như hình vẽ sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Cực tiểu của
f
nhỏ hơn cực đại.
B.
f
đạt cực tiểu tại
0x
.
C.
f
đạt cực tiểu ti
2x 
.
D.
f
đạt cực đại tại
2x 
.
------------- HẾT -------------
x
O
y
2
| 1/8

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 2
Câu 1. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  1  ;0 . B.  1  ;2 .
C. 0; . D.  ;0   .
Câu 2. Cho hình nón  N  có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung
quanh S của hình nón  N . A. 2 S  20 a  . B. 2 S  14 a  . C. 2 S  36 a  . D. 2 S  10 a  .
Câu 3. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? A. 1; 3  ; 7  ; 1  1; 1  5. B. 1; 3  ; 6  ; 9  ; 1  2 . C. 1; 2  ; 4  ; 6  ; 8  . D. 1; 3  ; 5  ; 7  ; 9  .
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  lo  là 3 g 4 x
A. 4;   . B.  ;  4 . C.  ;  4. D. 4;   .
Câu 5. Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1; 2  ; 
3 và có vectơ chỉ phương u  2; 1  ; 2
  có phương trình là x  1 y  2 z  3 A.   . 2 1  2  x 1 y  2 z  3 B.   . 2 1  2  x 1 y  2 z  3 C.   . 2  1  2 x 1 y  2 z  3 D.   . 2  1 2  1 1 Câu 6. Cho hàm số 3 2 y x x
. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3 3 1 A. 1. B. 2 . C. . D. 0 . 3
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy tam giác ABC vuông, AB BC  2a , cạnh bên
AA a 2 , M là trung điểm của BC . Tính tang của góc giữa A M  với ABC . 10 2 2 3 2 10 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 4x 1
Câu 8. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình là x  2020
A. x  2020 .
B. y  1.
C. y  4 . D. y  2 .
Câu 9. Cho hình trụ T  có chiều cao bằng 5 và diện tích xung quanh bằng 30 . Thể tích khối trụ T bằng A. 30 . B. 75 . C. 15 . D. 45 .
Câu 10. Cắt một vật thể  bới hai mặt phẳng P và Q vuông góc với trục Ox lần lượt tại x a
x b a b . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với Ox tại điểm x a x b cắt  theo thiết
diện có diện tích là S x . Giả sử S x liên tục trên đoạn  ;
a b . Khi đó phần vật thể  giới hạn
bởi hai mặt phẳng P và Q có thể tích bằng b A. 2 V S
 xdx . a b B. V  π S  xdx . a b
C. V S
 xdx . a b D. 2 V  π S  xdx . a
Câu 11. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x  35 trên đoạn  4
 ;4. Giá trị của M m lần lượt là:
A. M  40 ; m  8  .
B. M  40 ; m  41 .
C. M  15 ; m  41 .
D. M  40 ; m  8 .
Câu 12. Tính thể tích V của hình hộp chữ nhật AB . CD AB CD
  có AB a , AD b , AA  c . abc abc abc
A. V abc . B. V  . C. V  . D. V  . 3 2 6
Câu 13. Thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng 3B là 1 1
A. V  3Bh .
B. V Bh . C. V Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 14. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng Oyz là
A. y  0 .
B. x  0 .
C. y z  0 .
D. z  0 .
Câu 15. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log  là 1  x  3 log 1 4 2 2 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 16. Tính số chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử ? A. 24 . B. 720 . C. 840 . D. 35 .
Câu 17. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? y 1 1 2 3 O x 2  4  A. 3
y x  3x  4 . B. 3 2
y  x  3x  4 . C. 3 2
y  x  3x  4 . D. 3
y x  3x  4 .
Câu 18. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S x     y   2 ( ) : 2 1
z  81. Tìm tọa độ tâm I và tính
bán kính R của mặt cầu S  .
A. I 2;1;0, R  9 B. I  2  ; 1  ;0,R  9 .
C. I 2;1;0, R  81. D. I  2  ; 1  ;0,R  81.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin x 1 bằng
A.  cos x x C .
B.  cos x C .
C. cos x x C .
D. cos x C .
Câu 20. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? y 2 2 O x 2  A.  ;2   . B.  2  ;2 .
C. 0; . D. 0;2 .
Câu 21. Phương trình 2 2x 5  x4 2
 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A.  . B. 1. C. . D. 1 . 2 2
Câu 22. Tính giá trị của biểu thức K  log
với 0  a  1 ta được kết quả là a a a 3 3 4 3 A. K  .
B. K   . C. K  . D. K  . 4 4 3 2
Câu 23. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I  1  ;0; 
1 , bán kính bằng 3 là A. x  2 2 1
y  z  2 1  9. B. x  2 2 1
y  z  2 1  9. C. x  2 2 1
y  z  2 1  3. D. x  2 2 1
y  z  2 1  3.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log là 0,5 x  log0,5 2 A. 1;2 . B.  ;2   .
C. 2; . D. 0;2 .
Câu 25. Cho số phức z  2018  2017i . Điểm M biểu diễn của số phức liên hợp của z A. M 2018; 2  017 . B. M  2  018; 2  017 .
C. M 2018;2017 . D. M  2  018;2017 .
Câu 26. Cho mặt cầu  có bán kính
R  2R . Tính tỉ số diện tích của 1 S  1
R , mặt cầu S có bán kính 2  2 1
mặt cầu S và  1 S  2  . 1 A. 4 . B. 2 . C. . D. 3 . 2 2 Câu 27. Tích phân x 1  3 dx  bằng 1 3 2 A. 2 . B. 2 ln 3 . C. . D. . 2 ln 3
Câu 28: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 3
y x  3x 1 . B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1 . D. 4 2
y  x  2x 1 .
Câu 29. Tính môđun của số phức z  4  3i .
A. z  7 .
B. z  7 .
C. z  5 .
D. z  25 .
Câu 30. Đạo hàm của hàm số 5x y  là A.  5x .
B. 5x.ln x . C. 1 .5x x .
D. 5x.ln 5 .
Câu 31. Cho khối chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a 3 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD theo a . 2 6 A. 3 V a . 9 10 B. 3 V a . 6 2 C. 3 V a . 3 11 D. 3 V a . 6
Câu 32. Đồ thi ̣dưới đây là đồ thi ̣của hàm số nào trong 4 phương án , A , B C, D ? A. 3
y  x  2x . B. 3
y  x  2x . C. 3
y x  3x . D. 3
y x  3x . 2x 1  7 x
Câu 33. Phương trình x 1
8   0, 25. 2 có tích các nghiệm bằng? 4 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 7 3 7 2 x
Câu 34. Một nguyên hàm F x của f x 
thỏa F 0 1. Tính log  2 F   1 bằng 2 x 1 2 1 A. 2 . B. . C. . D. 2 . 2 2
Câu 35. Tính chiều cao của hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . a 14 a 10 A. . B. . C. 2a . D. a . 2 2
Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y x  2 là 8 9 9
A. S  .
B. S  9 . C. S  . D. S  . 9 4 2
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4
x  1trên đoạn  2  ;  1 bằng x A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4  .
Câu 38. Chọn ngẫu nhiên 3 đọan thẳng trong 5 đoạn thẳng 1c , m 3c , m 5c , m 7c , m 9c .
m Xác suất để 3 đoạn
thẳng được chọn là 3 cạnh một tam giác là 7 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 10 20 15 10 Câu 39. Gọi    1 z
z2 là hai nghiệm của phương trình 2 z 2z 4 0 . Giá trị của 2 2 2    bằng 1 z 2 z 1 z 2 z A. 12 . B. 20 . C. 16 . D. 4  2 3 .
Câu 40. Phương trình log  
  có nghiệm là một số 2  x  3 log2 x  1 3
A. chia hết cho 5 . B. chia hết cho 3 .
C. chia hết cho 7 . D. chẵn.
Câu 41. Phương trình log  2   
 có bao nhiêu nghiệm? 3 x 6 log3 x 2 1 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 42. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường x y , y  x  2 và
x  0 quay quanh trục Ox có giá trị là kết quả nào sau đây? 11 1 3 32 A. V   .
B. V   .
C. V   . D. V   . 6 3 2 15
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào sau đây không có tiệm cận? 1  2x 2 2x x 3x A. y  . B. y  . C. 4 2
y x  3x  2020 . D. y  . 1  x 2 x  1 x  1 x  1
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên khoảng  ;   bằng 2 x  1 A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 1 . 2 2
4x 1  3x  2
Câu 45. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x x A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
x  1 t
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y  1  2t . Phương trình chính tắc của d là z  2  tx  1 y 1 z  2 A.   . 1 2 1  x  1 y  2 z  1 B.   . 1  1 2 x 1 y  1 z  2 C.   . 1 2 1  x 1 y  2 z  1 D.   . 1  1 2
Câu 47. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;1;  1 , B1;3; 5
  . Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của AB
A. y  2z  6  0 .
B. y  3z  8  0.
C. y  2z  2  0.
D. x  3z  4  0.
Câu 48. Cho hình lập phương AB . CD AB CD
  ; gọi M là trung điểm của B C
  . Góc giữa hai đường thẳng
AM BC bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 .
Câu 49. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và hai mặt bên SAB , SAC cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC biết SC a 3. 3 a 3 3 2a 6 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 9 12 4
Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên
, đồ thị của đạo hàm f x như hình vẽ sau: y 2  x O
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.
B. f đạt cực tiểu tại x  0 .
C. f đạt cực tiểu tại x  2  .
D. f đạt cực đại tại x  2  .
------------- HẾT -------------