Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 2
Câu 1. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như hình dưới đây.
Hi hàm s đã cho đồng biến trên khong nào trong các khoảng dưới đây?
A.
1;0
. B.
1;2
. C.
0;
. D.
;0
.
Câu 2. Cho hình nón
N
đường kính đáy bằng
4a
, đường sinh bng
. Tính din tích xung
quanh
S
ca hình nón
N
.
A.
2
20Sa
. B.
2
14Sa
. C.
2
36Sa
. D.
2
10Sa
.
Câu 3. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s cng?
A.
1; 3; 7; 11; 15
.
B.
1; 3; 6; 9; 12
.
C.
1; 2; 4; 6; 8
.
D.
1; 3; 5; 7; 9
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
3
log 4yx
A.
4; 
. B.
;4
. C.
;4
. D.
4; 
.
Câu 5. Trong không gian ta độ
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1; 2;3A
vectơ chỉ phương
2; 1; 2u
phương tnh là
A.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
B.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
C.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
D.
1 2 3
2 1 2
x y z


.
Câu 6. Cho hàm s
32
11
33
y x x
. Giá tr cc tiu ca hàm s bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
3
. D.
0
.
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông,
2AB BC a
, cnh n
2A A a
,
M
trung điểm ca
BC
. Tính tang ca góc gia
AM
vi
ABC
.
A.
10
5
. B.
22
3
. C.
3
3
. D.
2 10
5
.
Câu 8. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
41
2020
x
y
x
có phương trình là
A.
2020x
. B.
1y
. C.
4y
. D.
2y
.
Câu 9. Cho hình tr
T
chiu cao bng
5
din tích xung quanh bng
30
. Th tích khi tr
T
bng
A.
30
. B.
75
. C.
15
. D.
45
.
Câu 10. Ct mt vt th
bi hai mt phng
P
và
Q
vng góc vi trc
Ox
lần lượt ti
xa
và
xb
ab
. Mt mt phng tùy ý vuông góc vi
Ox
tại đim
x
a x b
ct
theo thiết
din có din tích là
Sx
. Gi s
Sx
liên tục trên đon
;ab
. Khi đó phần vt th
gii hn
bi hai mt phng
P
Q
có thch bng
A.
2
d
b
a
V S x x
.
B.
πd
b
a
V S x x
.
C.
d
b
a
V S x x
.
D.
2
πd
b
a
V S x x
.
Câu 11. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht gtr nh nht ca hàm s
32
3 9 35y x x x
trên
đon
4;4
. Giá tr ca
M
m
lần lưt là:
A.
40M
;
8m 
.
B.
40M
;
41m 
.
C.
15M
;
41m 
.
D.
40M
;
8m
.
Câu 12. Tính th tích
V
ca hình hp ch nht
.ABCD A B C D
AB a
,
AD b
,
AA c
.
A.
V abc
. B.
3
abc
V
. C.
2
abc
V
. D.
6
abc
V
.
Câu 13. Th tích
V
ca khi chóp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
3B
A.
3V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
1
6
V Bh
. D.
V Bh
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng
Oyz
A.
0y
. B.
0x
. C.
0yz
. D.
0z
.
Câu 15. S nghim nguyên ca bất phương trình
11
22
log 3 log 4x 
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 16. Tính s chnh hp chp
4
ca
7
phn t ?
A.
24
. B.
720
. C.
840
. D.
35
.
Câu 17. Đồ th sau đây là của hàm s nào?
A.
3
34y x x
.
B.
32
34y x x
.
C.
32
34y x x
.
D.
3
34y x x
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
( ): 2 1 81S x y z
. Tìm ta độ tâm
I
tính
bán kính
R
ca mt cu
S
.
A.
2;1;0 , 9IR
B.
2; 1;0 , 9IR
.
C.
2;1;0 , 81IR
.
D.
2; 1;0 , 81IR
.
Câu 19. H nguyên hàm ca hàm s
sin 1f x x
bng
O
x
y
1
1
2
3
2
4
A.
cosx x C
. B.
cosxC
. C.
cosx x C
. D.
cos xC
.
Câu 20. Cho đồ th hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ n. Hàm s
y f x
nghch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
2;2
. C.
0;
. D.
0;2
.
Câu 21. Phương trình
2
2 5 4
24
xx
có tng tt c các nghim bng
A.
5
2
. B.
1
. C.
5
2
. D.
1
.
Câu 22. Tính giá tr ca biu thc
log
a
K a a
vi
01a
ta được kết qu
A.
3
4
K
. B.
3
4
K 
. C.
4
3
K
. D.
3
2
K
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt cu tâm
1;0;1I
, bán kính bng 3 là
A.
22
2
1 1 9x y z
.
B.
22
2
1 1 9x y z
.
C.
22
2
1 1 3x y z
.
D.
22
2
1 1 3x y z
.
Câu 24. Tp nghim ca bt phương trình
0,5 0,5
log log 2x
A.
1;2
. B.
;2
. C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 25. Cho s phc
2018 2017zi
. Điểm
M
biu din ca s phc liên hp ca
z
A.
2018; 2017M
.
B.
2018; 2017M 
.
C.
2018;2017M
.
D.
2018;2017M
.
Câu 26. Cho mt cu
1
S
bán kính
1
R
, mt cu
2
S
n kính
21
2.RR
Tính t s din tích ca
mt cu
2
S
1
.S
O
x
y
2
2
2
A.
4
. B.
2
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 27. Tích phân
2
1
1
3d
x
x
bng
A.
2
. B.
2ln3
. C.
3
2
. D.
2
ln 3
.
Câu 28: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v bên?
A.
3
31y x x
.
B.
3
31y x x
.
C.
42
21y x x
.
D.
42
21y x x
.
Câu 29. Tính môđun của số phức
43zi
.
A.
7z
. B.
7z
. C.
5z
. D.
25z
.
Câu 30. Đạo hàm ca hàm s
5
x
y
A.
5
x
. B.
5 .ln
x
x
. C.
1
.5
x
x
. D.
5 .ln5
x
.
Câu 31. Cho khi chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vng cnh
a
,
3SA a
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
26
9
Va
.
B.
3
10
6
Va
.
C.
3
2
3
Va
.
D.
3
11
6
Va
.
Câu 32. Đô
thi dươ
i đây la
đô
thi cu
a ha
m sô
na
o trong 4 phương a
n
, , ,A B C D
?
A.
3
2y x x
. B.
3
2y x x
. C.
3
3y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 33. Phương trình
21
7
1
8 0,25. 2
x
x
x
có tích các nghiệm bằng?
A.
4
7
. B.
2
3
. C.
2
7
. D.
1
2
.
Câu 34. Mt nguyên hàm
Fx
ca
2
1
x
fx
x
tha
01F
. Tính
2
log 1F
bng
A.
2
. B.
2
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 35. Tính chiu cao ca hình chóp t giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
3a
.
A.
14
2
a
. B.
10
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 36. Din tích hình phng gii hn bởi các đường
2
yx
2yx
A.
8
9
S
. B.
9S
. C.
9
4
S
. D.
9
2
S
.
Câu 37. Giá tr nh nht ca hàm s
4
1f x x
x
trên đoạn
2; 1
bng
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. Chn ngẫu nhiên 3 đan thẳng trong 5 đoạn thng
1 ,3 ,5 ,7 ,9 .cm cm cm cm cm
Xác suất để 3 đon
thẳng được chn là 3 cnh mt tam giác
A.
7
10
. B.
1
20
. C.
1
15
. D.
3
10
.
Câu 39. Gi
1
z
2
z
hai nghim của phương tnh
2
2 4 0zz
. Giá tr ca
2 2 2
1 2 1 2
z z z z
bng
A.
12
. B.
20
. C.
16
. D.
4 2 3
.
Câu 40. Phương trình
22
log 3 log 1 3xx
nghim mt s
A. chia hết cho
5
. B. chia hết cho
3
.
C. chia hết cho
7
. D. chn.
Câu 41. Phương trình
2
33
log 6 log 2 1xx
bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 42. Th tích vt th tròn xoay sinh ra khi hình phng gii hn bởi các đưng
xy
,
2yx
0x
quay quanh trc
Ox
có giá tr là kết qu nào sau đây?
A.
11
6
V 
. B.
1
3
V 
. C.
3
2
V 
. D.
32
15
V 
.
Câu 43. Đồ th ca hàm s nào sau đây không có tiệm cn?
A.
12
1
x
y
x
. B.
2
2
2
1
xx
y
x
. C.
42
3 2020y x x
. D.
3
1
x
y
x
.
Câu 44. Giá tr ln nht ca hàm s
2
1
1
x
y
x
trên khong
; 
bng
A.
2
. B.
2
. C.
22
. D.
1
.
Câu 45. S đường tim cn đứng của đồ th hàm s
22
2
4 1 3 2xx
y
xx
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
: 1 2
2
xt
d y t
zt


. Phương trình chính tc ca
d
A.
1 1 2
1 2 1
x y z

.
B.
1 2 1
1 1 2
x y z

.
C.
1 1 2
1 2 1
x y z

.
D.
1 2 1
1 1 2
x y z

.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1;1;1 , 1;3; 5AB
. Viết phương trình mt phng trung
trc ca
AB
A.
2 6 0yz
. B.
3 8 0.yz
C.
2 2 0.yz
D.
3 4 0.xz
Câu 48. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
; gi
M
là trung điểm ca
BC

. Góc giữa hai đường thng
AM
BC
bng
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
30
.
Câu 49. Cho khi chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đu cnh
a
và hai mt bên
SAB
,
SAC
cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khi chóp
.S ABC
biết
3.SC a
A.
3
3
2
a
. B.
3
26
9
a
. C.
3
6
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
liên tục trên , đồ thị của đạo hàm
fx
như hình vẽ sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Cực tiểu của
f
nhỏ hơn cực đại.
B.
f
đạt cực tiểu tại
0x
.
C.
f
đạt cực tiểu ti
2x 
.
D.
f
đạt cực đại tại
2x 
.
------------- HẾT -------------
x
O
y
2

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 2
Câu 1. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây.
Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  1  ;0 . B.  1  ;2 .
C. 0; . D.  ;0   .
Câu 2. Cho hình nón  N  có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung
quanh S của hình nón  N . A. 2 S  20 a  . B. 2 S  14 a  . C. 2 S  36 a  . D. 2 S  10 a  .
Câu 3. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số cộng? A. 1; 3  ; 7  ; 1  1; 1  5. B. 1; 3  ; 6  ; 9  ; 1  2 . C. 1; 2  ; 4  ; 6  ; 8  . D. 1; 3  ; 5  ; 7  ; 9  .
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  lo  là 3 g 4 x
A. 4;   . B.  ;  4 . C.  ;  4. D. 4;   .
Câu 5. Trong không gian tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1; 2  ; 
3 và có vectơ chỉ phương u  2; 1  ; 2
  có phương trình là x  1 y  2 z  3 A.   . 2 1  2  x 1 y  2 z  3 B.   . 2 1  2  x 1 y  2 z  3 C.   . 2  1  2 x 1 y  2 z  3 D.   . 2  1 2  1 1 Câu 6. Cho hàm số 3 2 y x x
. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3 3 1 A. 1. B. 2 . C. . D. 0 . 3
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy tam giác ABC vuông, AB BC  2a , cạnh bên
AA a 2 , M là trung điểm của BC . Tính tang của góc giữa A M  với ABC . 10 2 2 3 2 10 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 4x 1
Câu 8. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  có phương trình là x  2020
A. x  2020 .
B. y  1.
C. y  4 . D. y  2 .
Câu 9. Cho hình trụ T  có chiều cao bằng 5 và diện tích xung quanh bằng 30 . Thể tích khối trụ T bằng A. 30 . B. 75 . C. 15 . D. 45 .
Câu 10. Cắt một vật thể  bới hai mặt phẳng P và Q vuông góc với trục Ox lần lượt tại x a
x b a b . Một mặt phẳng tùy ý vuông góc với Ox tại điểm x a x b cắt  theo thiết
diện có diện tích là S x . Giả sử S x liên tục trên đoạn  ;
a b . Khi đó phần vật thể  giới hạn
bởi hai mặt phẳng P và Q có thể tích bằng b A. 2 V S
 xdx . a b B. V  π S  xdx . a b
C. V S
 xdx . a b D. 2 V  π S  xdx . a
Câu 11. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x  35 trên đoạn  4
 ;4. Giá trị của M m lần lượt là:
A. M  40 ; m  8  .
B. M  40 ; m  41 .
C. M  15 ; m  41 .
D. M  40 ; m  8 .
Câu 12. Tính thể tích V của hình hộp chữ nhật AB . CD AB CD
  có AB a , AD b , AA  c . abc abc abc
A. V abc . B. V  . C. V  . D. V  . 3 2 6
Câu 13. Thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng 3B là 1 1
A. V  3Bh .
B. V Bh . C. V Bh .
D. V Bh . 3 6
Câu 14. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng Oyz là
A. y  0 .
B. x  0 .
C. y z  0 .
D. z  0 .
Câu 15. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log  là 1  x  3 log 1 4 2 2 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 16. Tính số chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử ? A. 24 . B. 720 . C. 840 . D. 35 .
Câu 17. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? y 1 1 2 3 O x 2  4  A. 3
y x  3x  4 . B. 3 2
y  x  3x  4 . C. 3 2
y  x  3x  4 . D. 3
y x  3x  4 .
Câu 18. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S x     y   2 ( ) : 2 1
z  81. Tìm tọa độ tâm I và tính
bán kính R của mặt cầu S  .
A. I 2;1;0, R  9 B. I  2  ; 1  ;0,R  9 .
C. I 2;1;0, R  81. D. I  2  ; 1  ;0,R  81.
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin x 1 bằng
A.  cos x x C .
B.  cos x C .
C. cos x x C .
D. cos x C .
Câu 20. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? y 2 2 O x 2  A.  ;2   . B.  2  ;2 .
C. 0; . D. 0;2 .
Câu 21. Phương trình 2 2x 5  x4 2
 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A.  . B. 1. C. . D. 1 . 2 2
Câu 22. Tính giá trị của biểu thức K  log
với 0  a  1 ta được kết quả là a a a 3 3 4 3 A. K  .
B. K   . C. K  . D. K  . 4 4 3 2
Câu 23. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I  1  ;0; 
1 , bán kính bằng 3 là A. x  2 2 1
y  z  2 1  9. B. x  2 2 1
y  z  2 1  9. C. x  2 2 1
y  z  2 1  3. D. x  2 2 1
y  z  2 1  3.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log là 0,5 x  log0,5 2 A. 1;2 . B.  ;2   .
C. 2; . D. 0;2 .
Câu 25. Cho số phức z  2018  2017i . Điểm M biểu diễn của số phức liên hợp của z A. M 2018; 2  017 . B. M  2  018; 2  017 .
C. M 2018;2017 . D. M  2  018;2017 .
Câu 26. Cho mặt cầu  có bán kính
R  2R . Tính tỉ số diện tích của 1 S  1
R , mặt cầu S có bán kính 2  2 1
mặt cầu S và  1 S  2  . 1 A. 4 . B. 2 . C. . D. 3 . 2 2 Câu 27. Tích phân x 1  3 dx  bằng 1 3 2 A. 2 . B. 2 ln 3 . C. . D. . 2 ln 3
Câu 28: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 3
y x  3x 1 . B. 3
y  x  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1 . D. 4 2
y  x  2x 1 .
Câu 29. Tính môđun của số phức z  4  3i .
A. z  7 .
B. z  7 .
C. z  5 .
D. z  25 .
Câu 30. Đạo hàm của hàm số 5x y  là A.  5x .
B. 5x.ln x . C. 1 .5x x .
D. 5x.ln 5 .
Câu 31. Cho khối chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a 3 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD theo a . 2 6 A. 3 V a . 9 10 B. 3 V a . 6 2 C. 3 V a . 3 11 D. 3 V a . 6
Câu 32. Đồ thi ̣dưới đây là đồ thi ̣của hàm số nào trong 4 phương án , A , B C, D ? A. 3
y  x  2x . B. 3
y  x  2x . C. 3
y x  3x . D. 3
y x  3x . 2x 1  7 x
Câu 33. Phương trình x 1
8   0, 25. 2 có tích các nghiệm bằng? 4 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 7 3 7 2 x
Câu 34. Một nguyên hàm F x của f x 
thỏa F 0 1. Tính log  2 F   1 bằng 2 x 1 2 1 A. 2 . B. . C. . D. 2 . 2 2
Câu 35. Tính chiều cao của hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 . a 14 a 10 A. . B. . C. 2a . D. a . 2 2
Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x y x  2 là 8 9 9
A. S  .
B. S  9 . C. S  . D. S  . 9 4 2
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4
x  1trên đoạn  2  ;  1 bằng x A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4  .
Câu 38. Chọn ngẫu nhiên 3 đọan thẳng trong 5 đoạn thẳng 1c , m 3c , m 5c , m 7c , m 9c .
m Xác suất để 3 đoạn
thẳng được chọn là 3 cạnh một tam giác là 7 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 10 20 15 10 Câu 39. Gọi    1 z
z2 là hai nghiệm của phương trình 2 z 2z 4 0 . Giá trị của 2 2 2    bằng 1 z 2 z 1 z 2 z A. 12 . B. 20 . C. 16 . D. 4  2 3 .
Câu 40. Phương trình log  
  có nghiệm là một số 2  x  3 log2 x  1 3
A. chia hết cho 5 . B. chia hết cho 3 .
C. chia hết cho 7 . D. chẵn.
Câu 41. Phương trình log  2   
 có bao nhiêu nghiệm? 3 x 6 log3 x 2 1 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 42. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường x y , y  x  2 và
x  0 quay quanh trục Ox có giá trị là kết quả nào sau đây? 11 1 3 32 A. V   .
B. V   .
C. V   . D. V   . 6 3 2 15
Câu 43. Đồ thị của hàm số nào sau đây không có tiệm cận? 1  2x 2 2x x 3x A. y  . B. y  . C. 4 2
y x  3x  2020 . D. y  . 1  x 2 x  1 x  1 x  1
Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên khoảng  ;   bằng 2 x  1 A. 2 . B. 2 . C. 2 2 . D. 1 . 2 2
4x 1  3x  2
Câu 45. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x x A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
x  1 t
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y  1  2t . Phương trình chính tắc của d là z  2  tx  1 y 1 z  2 A.   . 1 2 1  x  1 y  2 z  1 B.   . 1  1 2 x 1 y  1 z  2 C.   . 1 2 1  x 1 y  2 z  1 D.   . 1  1 2
Câu 47. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;1;  1 , B1;3; 5
  . Viết phương trình mặt phẳng trung
trực của AB
A. y  2z  6  0 .
B. y  3z  8  0.
C. y  2z  2  0.
D. x  3z  4  0.
Câu 48. Cho hình lập phương AB . CD AB CD
  ; gọi M là trung điểm của B C
  . Góc giữa hai đường thẳng
AM BC bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 .
Câu 49. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và hai mặt bên SAB , SAC cùng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC biết SC a 3. 3 a 3 3 2a 6 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 9 12 4
Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên
, đồ thị của đạo hàm f x như hình vẽ sau: y 2  x O
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.
B. f đạt cực tiểu tại x  0 .
C. f đạt cực tiểu tại x  2  .
D. f đạt cực đại tại x  2  .
------------- HẾT -------------