Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - Đề 3

Trọn bộ Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - đề 3. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 3
Câu 1. Cho khi chóp diện tích đáy
8B
và chiu cao
3h
. Th ch khi chóp đã cho bằng
A.
12
. B.
72
. C.
8
. D.
24
.
Câu 2. S ctơ khác
0
điểm đầu, đim cui là hai trong
đỉnh ca lc giác
ABCDEF
A.
2
6
.C
B.
2
6
.A
C.
36.
D.
6
.P
Câu 3. Tp nghim S ca bất phương trình
33
log 1 log 2 1xx
:
A.
1;2S 
. B.
;2S
. C.
2;S
. D.
1
;2
2
S



.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
3; 1;1A
. nh chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
2
1
1d
1
x x x
xx

là điểm
A.
3;0;0 .M
B.
0; 1;1N
. C.
0;0;1 .Q
D.
0; 1;0 .P
Câu 5. Giá tr ca biu thc
23
64
2T C A
tương ứng bng
A.
39.
B.
54.
C.
68.
D.
45.
Câu 6. Cho
a
là s thực dương tùy ý,
ln(9 ) ln(7 )aa
bng?
A.
ln 9
ln 7
. B.
ln9
ln 7
a
a
. C.
9
ln
7
. D.
ln(2 )a
.
Câu 7. S phc liên hp ca
2 4 1 3z i i
A.
3zi
. B.
13zi
. C.
3zi
. D.
3zi
.
Câu 8. Cho hàm s
fx
c định, liên tc trên tp s thc đồ th như hình n. Hàm số
y f x
đạt cc tiu tại điểm nào dưới đây?
A.
1x
. B.
0x
. C.
2x 
0x
. D.
2x 
.
Câu 9. Cho số phức
12zi
. Điểm biểu din của số phức
w iz
trên mặt phẳng tọa độ là:
A.
1; 2M
. B.
2;1P
. C.
1;2Q
. D.
2;1N
.
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1;1;2M
vuông c vi mt phng
: 2 3 4 0P x y z
phương trình
A.
1
12
23
xt
yt
zt



. B.
1
2
32
xt
yt
zt


. C.
1
12
23
xt
yt
zt



. D.
1
12
23
xt
yt
zt



.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
cho mt cu
S
phương trình
2 2 2
4 4 8 0x y z x y z
. Tìm ta
độ tâm
I
và bán kính
R
.
A.
2;2; 4 ; 2 6IR
. B.
2; 2;4 ; 2 6IR
. C.
2;2; 4 ; 24IR
. D.
2; 2;4 ; 24IR
.
Câu 12. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ sau:
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
1;1
. D.
2;1
.
Câu 13. Tích phân
2
2
0
23x x dx
bng
A.
14
.
3
B.
10.
C.
7
.
4
D.
38
.
3
Câu 14. Cp s cng
n
u
s hạng đầu
1
u
và công sai
d
. Công thc s hng tng quát ca dãy s
n
u
:
A.
1n
u u nd
. B.
1n
u u nd
. C.
1
1
n
u u n d
. D.
1
1
n
u u n d
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
3AB
,
4AC
. Tính th tích vt th tn xoay sinh ra khi
tam giác
ABC
quay quanh cnh
AC
.
A.
36
. B.
15
. C.
12
. D.
16
.
Câu 16. Cho
,xy
hai s thực dương và
,mn
hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
m n m n
x x x
. B.
()
m n m n
x y xy
. C.
()
n n n
xy x y
. D.
.
()
n m n m
xx
.
Câu 17. Tính đạo hàm ca hàm s
2
x
y
.
A.
1
.2
x
yx
. B.
2
x
y
. C.
2 ln
x
yx
. D.
2 ln2
x
y
.
Câu 18. Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình
2
2 3 7 0zz
. Giá tr ca biu thc
1 2 1 2
.z z z z
bng
A. -2. B.
3
2
. C.
5
2
. D. 5.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1;2;3M
. Gi
,,N P Q
lần lượt là nh chiếu vng góc ca
M
trên các trc tọa đ. Mt phng
NPQ
có phương trình
A.
1
1 2 3
x y z
. B.
6 2 2 6 0x y z
. C.
1
1 2 3
x y z
. D.
0
2 1 3
x y z
.
Câu 20. Nếu
2
0
4f x dx
2
5
7f x dx 
t
5
0
f x dx
bng
A. -3. B. 3. C. -11. D. 11.
Câu 21. Môđun của s phc
z 5 2i
bng
A.
29
. B.
3
. C.
7
. D.
29
.
Câu 22. Tp xác định ca hàm s
3
log 2yx
A.
2; .
B.
3; .
C.
0; .
D.
2; .
Câu 23. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
A.
32
23y x x
. B.
2
23yx
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Câu 24. Đưng thng nào sau đây là tiệm cn ngang của đồ th hàm s
31
21
x
y
x
?
A.
3
2
y
. B.
1
2
y
. C.
1y
. D.
1
3
y
.
Câu 25. Nguyên hàm ca hàm s
1
12
fx
x
A.
d ln 1 2f x x x C
. B.
d 2ln 1 2f x x x C
.
C.
d 2ln 1 2f x x x C
. D.
1
d ln 1 2
2
f x x x C
.
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA ABCD
3.SA a
Th
tích ca khi chóp
.S BCD
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 27. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
d d df x g x x f x x g x x


, vi mi hàm s
,f x g x
liên tc trên .
B.
df x x f x C

vi mi hàm s
fx
đạo hàm trên .
C.
ddkf x x k f x x

vi mi hng s
k
và vi mi hàm s
fx
liên tc trên .
D.
d d df x g x x f x x g x x


, vi mi hàm s
,f x g x
liên tc trên .
Câu 28. Tìm nghiệm phương trình
1
3 27
x
.
A.
3x
. B.
9x
. C.
4x
. D.
10x
.
Câu 29. Cho hàm s
()y f x
bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;0
. B.
0;1
. C.
1; 
. D.
;4
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
AB a
,
3BC a
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy đường thng
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc
30
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
26
3
a
V
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
3Va
.
Câu 31. Cho s phc z tha mãn
(1 2 )(4 3 )z i i
. Đim biu din s phc z trên mt phng ta độ
điểm nào dưới đây?
A.
2;5 .M
B.
10; 5 .N
C.
2; 5 .P 
D.
10;5 .Q
Câu 32. Cho hình lập phương
. ' 'ABCD A B C D

. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A. Góc giữa hai đưng thng
DC
AC

bng
60
. B. Góc giữa hai đưng thng
BD

AA
bng
60
C. Góc giữa hai đưng thng
AC
BD

bng
90
. D. Góc giữa hai đường thng
AB
DC
bng
45
Câu 33. Cho hàm s
fx
đạo hàm
2
1f x x x

,
x
. Hàm s
2y f x
đng biến trên
khoảng nào sau đây?
A.
1;1
. B.
;1
. C.
2; 
. D.
2;0
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABC D
là hình vuông cnh
2a
.
SA
vuông c với đáy. Gọi
M
là
trung đim ca
SB
. Tính khong cách t
M
đến mt phng
SAC
A.
a
. B.
2a
. C.
2
2
a
. D.
2
a
.
Câu 35. T mt hp cha 19 tm th được đánh số t 1 đến 19, chn ngu nhiên hai th. Xác suất để tích
ca hai s ghi trên hai th được chn là mt s chn bng
A.
15
19
. B.
14
19
. C.
4
19
. D.
5
19
.
Câu 36. Cho hình phng D gii hn bởi đường cong
2 s nxyi
, trc hoành các đường thng
0,xx
. Khi tròn xoay to tnh khi quay D quanh trc hoành có th tích V bng bao nhiêu?
A.
2
2V 
. B.
2V 
. C.
2( 1)V
. D.
2 ( 1)V
.
Câu 37. Đặt
25
log 3, log 3.ab
Hãy biểu diễn
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45
a ab
ab b
B.
2
6
22
log 45
a ab
ab b
C.
6
2
log 45
a ab
ab
D.
2
6
22
log 45
a ab
ab
Câu 38. Nghim của phương trình
22
log 3 log 1 3xx
A.
5x
. B.
1x 
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 39. Tập xác định ca hàm s
2
log 4yx
A.
\4D
. B.
;4 \ 3D
. C.
;4D
. D.
;4D
.
Câu 40. Vi g tr nào ca
m
thì đồ th hàm s
2
2 6 4
2
x mx
y
mx

đi qua điểm
1;4A
?
A.
1
2
m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 41. Đim cực đại của đồ th hàm s
3
35y x x
đim
A.
1;3M
. B.
1;7N
. C.
7; 1P
. D.
3;1Q
.
Câu 42. Cho hàm s
()y f x
liên tục trên đon
2;3
đồ th như hình vẽ bên. Gi
M
m
ln
t là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s đã cho trên đoạn
2;3
. Giá tr ca
Mm
bng
A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 43. Cho
a
b
các s thc thon mãn
4
72
27
a a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
b
a
. B.
3
4
b
a
. C.
2ab
. D.
3
2
ab
.
Câu 44. Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s
2
2
yx
x

trên đon
1
;2
2



.
A.
10m
B.
5m
C.
3m
D.
17
4
m
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;0; 3M
đưng thng
2 1 3
:
4 5 2
x y z
d

. Đường
thng
đi qua
M
và song song với đưng thng
d
có phương trình tham s
A.
24
5
32
xt
yt
zt

. B.
24
5
32
xt
yt
zt
. C.
22
33
xt
yt
zt

. D.
24
5
32
xt
yt
zt


.
Câu 46.
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2sin cos3y x x
00F
, khi đó
A.
cos4 cos2F x x x
. B.
cos2 cos4 1
4 8 8
xx
Fx
.
C.
cos2 cos4 1
2 4 4
xx
Fx
. D.
cos4 cos2 1
4 2 4
xx
Fx
.
Câu 47. Cho hình tr có bán kính đáy bằng
a
, chu vi ca thiết din qua trc bng
12a
. Th tích ca khi
tr đã cho bng
A.
3
4 a
. B.
3
6 a
. C.
3
5 a
. D.
3
a
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
1;2;3M
song song vi mt phng
: 2 3 0P x y z
phương trình là
A.
2 3 0x y z
. B.
2 3 0x y z
. C.
20x y z
. D.
2 8 0x y z
.
Câu 49. Cho hàm số
fx
liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tiu?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 50. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
tt c các cạnh đều bng
. Góc giữa đường thng
AC
và mt phẳng đáy bằng bao nhiêu?
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
------------- HT -------------
| 1/6

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 3
Câu 1. Cho khối chóp có diện tích đáy B  8 và chiều cao h  3 . Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 12 . B. 72 . C. 8 . D. 24 .
Câu 2. Số véctơ khác 0 có điểm đầu, điểm cuối là hai trong 6 đỉnh của lục giác ABCDEF A. 2 B. 2 C. 36. D. P 6 C . 6 A . 6 .
Câu 3. Tập nghiệm S của bất phương trình lo    là: 3 g  x  1 lo 3 g 2x  1  1  A. S   1  ;2 .
B. S  ;2 .
C. S  2;  . D. S  ; 2   .  2 
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho điểm A3; 1  ; 
1 . Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
2  x 1  x dx   là điểm  1 x x  1
A. M 3;0;0. B. N 0; 1  ;  1 . C. Q0;0;  1 . D. P0; 1  ;0.
Câu 5. Giá trị của biểu thức 2 3 T  2  tương ứng bằng 6 C 4 A A. 39. B. 54. C. 68. D. 45.
Câu 6. Cho a là số thực dương tùy ý, ln(9a)  ln(7a) bằng? ln 9 ln 9a 9 A. . B. . C. ln .
D. ln(2a) . ln 7 ln 7a 7
Câu 7. Số phức liên hợp của z  2  4i  1 3i là A. z  3   i .
B. z  1  3i .
C. z  3  i .
D. z  3  i .
Câu 8. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên tập số thực
và có đồ thị như hình bên. Hàm số
y f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây?
A. x  1.
B. x  0 . C. x  2  và x  0 . D. x  2  .
Câu 9. Cho số phức z  1  2i . Điểm biểu diễn của số phức w iz trên mặt phẳng tọa độ là:
A. M 1; 2 . B. P 2  ;  1 .
C. Q1;2 . D. N 2;  1 .
Câu 10. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1;1;2 và vuông góc với mặt phẳng
P: x  2y 3z  4  0có phương trình là x  1 tx  1 tx  1 tx  1 t    
A. y  1  2t .
B. y  2  t .
C. y  1  2t .
D. y  1  2t .     z  2  3tz  3  2tz  2  3tz  2  3t
Câu 11. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S  có phương trình 2 2 2
x y z  4x  4y  8z  0 . Tìm tọa
độ tâm I và bán kính R . A. I  2  ;2; 4
 ;R  2 6 . B. I 2; 2
 ;4;R  2 6 . C. I  2  ;2; 4
 ;R  24. D. I 2; 2  ;4;R  24 .
Câu 12. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;  1 . B.  1  ;2 . C.  1  ;  1 . D.  2  ;  1 . 2
Câu 13. Tích phân  2
x  2x  3dx bằng 0 14 7 38 A. . B. 10. C. . D. . 3 4 3
Câu 14. Cấp số cộng  có số hạng đầu n u  1
u và công sai d . Công thức số hạng tổng quát của dãy số  n u  là: A. u           n 1 u
nd . B. un 1 u nd . C. . D. . 1   1   1 n u u n d 1 n u u n d
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông tại A , có AB  3 , AC  4 . Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi
tam giác ABC quay quanh cạnh AC . A. 36 . B. 15 . C. 12 . D. 16 .
Câu 16. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? A. m n mnx x x .
B. m n  ( )m n x y xy . C. ( )n n n xyx y . D. n m . ( ) n m xx .
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số 2x y  . A. 1    .2x y x . B. 2x y  . C.   2x y ln x . D. 2x y  ln 2 . Câu 18. Gọi      1
z , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 2 2z 3z 7
0 . Giá trị của biểu thức 1 z z2 1 z .z2 bằng 3 5 A. -2. B. . C.  . D. 5. 2 2
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;  3 . Gọi N, ,
P Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của
M trên các trục tọa độ. Mặt phẳng  NPQ có phương trình là x y z x y z x y z A.   1 .
B. 6x  2y  2z  6  0 . C.
 1 . D.    0 . 1 2 3 1 2 3 2 1 3 2 2 5 Câu 20. Nếu f
 xdx  4 và f xdx  7  
thì f xdx  bằng 0 5 0 A. -3. B. 3. C. -11. D. 11.
Câu 21. Môđun của số phức z  5  2i bằng A. 29 . B. 3 . C. 7 . D. 29 .
Câu 22. Tập xác định của hàm số y  lo  là 3 g  x 2
A. 2;.
B. 3;.
C. 0;.
D. 2;.
Câu 23. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. 3 2
y x  2x  3 . B. 2
y  2x  3 . C. 4 2
y x  2x  3 . D. 4 2
y  x  2x  3 . 3x 1
Câu 24. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? 2x  1 3 1 1 A. y  . B. y  .
C. y  1 . D. y  . 2 2 3
Câu 25. Nguyên hàm của hàm số f x 1  là 1  2x A. f
 xdx  ln 1 2x C . B. f
 xdx  2
 ln 1 2x C . C. f
 xdx  2ln 1 2x C . D. f  x 1
dx   ln 1  2x C . 2
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD và SA a 3. Thể
tích của khối chóp S.BCD 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 6 12 3 4
Câu 27. Mệnh đề nào sau đây sai? A. f
 x  gxdx f
 xdx g
 xdx , với mọi hàm số f x, gx liên tục trên . B. f
 xdx f x  C với mọi hàm số f x có đạo hàm trên . C. kf
 xdx k f
 xdx với mọi hằng số k và với mọi hàm số f x liên tục trên . D. f
 x  gxdx f
 xdx g
 xdx , với mọi hàm số f x, gx liên tục trên . 
Câu 28. Tìm nghiệm phương trình x 1 3  27 .
A. x  3 .
B. x  9 .
C. x  4 .
D. x  10 .
Câu 29. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1  ;0 . B. 0;  1 .
C. 1; . D.  ;4   .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a , BC a 3 . Cạnh bên SA
vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD theo a . 3 3a 3 2 6a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  3a . 3 3 3
Câu 31. Cho số phức z thỏa mãn z  (1 2i)(4  3i) . Điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ là điểm nào dưới đây? A. M  2  ;5. B. N 10; 5  . C. P 2  ; 5  .
D. Q10;5.
Câu 32. Cho hình lập phương ABC . D A B
 'C 'D . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Góc giữa hai đường thẳng D C
 và AC bằng 60 .
B. Góc giữa hai đường thẳng B D   và
AA bằng 60
C. Góc giữa hai đường thẳng AC B D   bằng 90 .
D. Góc giữa hai đường thẳng AB D C  bằng 45 Câu 33. Cho hàm số 2
f x có đạo hàm f  x  x x   1 , x
  . Hàm số y  2 f x đồng biến trên
khoảng nào sau đây? A.  1  ;  1 . B.  ;    1 . C.  2;   . D.  2  ;0 .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . SA vuông góc với đáy. Gọi M
trung điểm của SB . Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng SAC a 2 a A. a . B. a 2 . C. . D. . 2 2
Câu 35. Từ một hộp chứa 19 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 19, chọn ngẫu nhiên hai thẻ. Xác suất để tích
của hai số ghi trên hai thẻ được chọn là một số chẵn bằng 15 14 4 5 A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19
Câu 36. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  s n
i x , trục hoành và các đường thẳng
x  0, x   . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? A. 2 V  2 .
B. V  2 .
C. V  2( 1) . D. V  2 (   1) .
Câu 37. Đặt a  log  2 3, b
log5 3. Hãy biểu diễn log6 45 theo a b . a  2ab 2 2a  2ab a  2ab 2 2a  2ab A. log     6 45 B. log6 45 C. log6 45 D. log6 45 ab b ab b ab ab
Câu 38. Nghiệm của phương trình log     là 2  x  3 log2 x  1 3
A. x  5 .
B. x  1 .
C. x  2 . D. x  3 .
Câu 39. Tập xác định của hàm số y  log  là 2 4 x A. D  \   4 .
B. D  ;4 \  
3 . C. D  ;4 .
D. D    ;4 . 2 2x  6mx  4
Câu 40. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y  đi qua điểm A 1  ;4 ? mx  2 1 A. m  .
B. m  2 .
C. m  1.
D. m  1. 2
Câu 41. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y x  3x  5 là điểm A. M 1;  3 . B. N  1  ;7 .
C. P7;   1 . D. Q3;  1 .
Câu 42. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  2  ; 
3 và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M m lần
lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  2  ; 
3 . Giá trị của M m bằng A. 5 . B. 1 . C. 3 . D. 1 . a a4b  7   2 
Câu 43. Cho a b là các số thực thoản mãn     
. Mệnh đề nào sau đây đúng?  2   7  b 3b 3 A. a  . B. a  .
C. a  2b .
D. a b . 2 4 2 1 
Câu 44. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 2 2 y x  trên đoạn ; 2   . x  2  17
A. m  10
B. m  5
C. m  3 D. m 4 x  2 y 1 z  3
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2;0; 
3 và đường thẳng d :   . Đường 4 5  2
thẳng  đi qua M và song song với đường thẳng d có phương trình tham số là
x  2  4tx  2   4t
x  2  2t
x  2  4t    
A. y  5t .
B. y  5t .
C. y t .
D. y  5t .    
z  3  2tz  3   2t
z  3  3t
z  3  2t
Câu 46. F x là một nguyên hàm của hàm số y  2sin xcos3x F 0  0 , khi đó x x
A. F x  cos4x  cos2x .
B. F x cos 2 cos 4 1    . 4 8 8 x x x x
C. F x cos 2 cos 4 1    .
D. F x cos 4 cos 2 1    . 2 4 4 4 2 4
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi của thiết diện qua trục bằng 12a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 4 a  . B. 3 6 a  . C. 3 5 a  . D. 3 a  .
Câu 48. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và song song với mặt phẳng
P: x  2y z 3 0 có phương trình là
A. x  2y z  3  0 .
B. x  2y  3z  0 .
C. x  2y z  0 .
D. x  2y z  8  0 .
Câu 49. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 50. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A BC
  có tất cả các cạnh đều bằng 2 . Góc giữa đường thẳng
AC và mặt phẳng đáy bằng bao nhiêu? A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
------------- HẾT -------------