Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - Đề 5

Trọn bộ Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 bám sát đề minh họa - đề 5. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 5
Câu 1. Cho các s th
, ab
, xy
các s thc bt . M đúng?
A.
.
x
xx
a
ab
b



B.
.
xy
xy
a b ab
C.
.
x
xx
a b a b
D.
.
x y x y
a a a

Câu 2. Trong không gian
Oxyz

tâm
I

A.
5; 4;0I
. B.
5;4;0I
. C.
5;4;0I
. D.
5; 4;0I
.
Câu 3. Cho hình chóp có din tích m
2
3a
và chiu cao bng
2a
. Th tích ca khi chóp bng
A.
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
3a
.
Câu 4. Tt c nguyên hàm ca hàm s
1
23
fx
x
A.
1
ln 2 3
2
xC
. B.
1
ln 2 3
2
xC
. C.
ln 2 3xC
. D.
1
ln 2 3
ln2
xC
.
Câu 5. m
M
trong hình v m biu din ca
z
. Tìm
2
z
?
A.
2
34zi
. B.
2
34zi
. C.
2
34zi
. D.
2
34zi
.
Câu 6. Phn o ca s phc
2
2zi
A.
5
B.
4i
. C.
3
. D.
4
.
Câu 7. Cho Cho khi chóp
.O ABC
có
OA
,
OB
,
OC
t vng c, bit
OA a
,
2.OB OC a
Th
tích ca khi chóp
.O ABC
bng
A.
3
2
a
B.
3
2a
C.
3
2
3
a
D.
3
6
a
Câu 8.  th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
32
32y x x
. B.
32
32y x x
. C.
32
21y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 9. Tìm tnh
D
ca hàm s
2
2
e
xx
y
.
A.
D 
. B.
D
. C.
0;2D
. D.
\ 0;2D
.
Câu 10. Tp nghim
S
ca b
13
2 16
x
A.
1
;
3
S




. B.
1
;
3
S



. C.
;1S
. D.
1;S
.
Câu 11. Dãy s
n
u
có s hng tt cp s cng?
A.
1
3
n
n
u

. B.
3
n
n
u
. C.
31
n
un
. D.
3
1
n
un
.
Câu 12. Cho hàm s
y f x
 th .
Hàm s ng bin trong kho
A.
(1; )
.
B.
(0;1)
.
C.
( 3;1)
. D.
( 2;0)
.
Câu 13. ng thc tính s t hp là:
A.
!
!
k
n
n
A
nk
. B.
!
!!
k
n
n
A
n k k
. C.
!
!
k
n
n
C
nk
. D.
!
!!
k
n
n
C
n k k
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, hình chiu vuông góc cm
2; 3;5A
trên trc
Oy
t
A.
2;0;0
. B.
3;0;0
. C.
0; 3;0
. D.
0;0;5
.
Câu 15. Mt t 10 hc sinh. Hi bao nhiêu cách chn ra 2 hc sinh t t  gi hai chc v t
ng và t phó?
A.
2
10
. B.
2
10
A
. C.
2
10
C
. D.
8
10
A
.
Câu 16. Gi
i b

nh sau
11
55
log 3 5 log 1xx
.
A.
3x
. B.
13x
. C.
5
1
3
x
. D.
5
3
3
x
.
Câu 17. Cho kh
1R
ng sinh
4l
. Din tích xung quanh ca khi nón là
A.
12
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 18. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc c
2
4 5 0zz
. Tính
22
1 2 2 1
12
11
w i z z z z
zz
.
A.
4 20wi
. B.
4
20
5
wi
. C.
4
20
5
wi
. D.
4
20
5
wi
.
Câu 19. Bitch phân
1
0
3f x dx
1
0
4g x dx 

1
0
f x g x dx


bng
A.
7
. B.
1
. C.
1
. D.
7
.
Câu 20. Trong các khnh sau, kh
A.
df x x f x C

. B.
df x x f x C

.
C.
. d d . df x g x x f x x g x x


. D.
0d 0x
.
Câu 21. T

o h
m c
a h
m s
ln(sin )yx
.
A.
cotyx
. B.
cotyx

. C.
tanyx
. D.
tanyx

.
Câu 22. Cho hàm s
y f x
bng bii.m s ng bin trên khong

A.
;2
. B.
1;
. C.
2;
. D.
1;2
.
Câu 23. 
,Oxyz
p
Ozx
?
A.
0.x
B.
1 0.y 
C.
0.y
D.
0.z
Câu 24. Trong h t
Oxyz
  ng thng
122
:
1 2 3
x y z
d

      
 ca
d
?
A.
1
2
23
x
yt
zt

. B.
1
22
13
xt
yt
zt



. C.
1
22
23
xt
yt
zt


. D.
1
2
1
x
yt
zt


.
Câu 25. Vi
,ab
là hai s th
32
log ab
bng
A.
log3 log2ab
. B.
3log 2logab
. C.
2log 3logab
. D.
32
log logab
.
Câu 26. Cho hàm s
12
1
x
y
x
 th
.C
M sai?
A.
C
có tim cng. B.
C
có tim cn ngang là
1y 
.
C.
C
có tim cn ngang là
2y 
. D.
C
có hai tim cn.
Câu 27. Cho hàm s
y f x
 th . Hàm s
y f x
có bao nhiêu cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 28. S phc liên hp ca s phc
12zi
A.
12zi
. B.
12zi
. C.
2zi
. D.
12zi
.
Câu 29. Bit
1
0
2 d 4f x x x




1
0
df x x
bng
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
6
.
Câu 30: 
Oxyz

P

( 2;1; 1)M 
vuông

11
:
3 2 1
x y z
d


.
A.
3 2 7 0x y z
. B.
2 7 0x y z
.
C.
2 7 0x y z
. D.
3 2 7 0x y z
.
Câu 31. Trong không gian, cho hình ch nht
DABC
,2AB a AC a
. Khi quay hình ch nht
DABC
quanh cnh
DA
ng gp khúc
DABC
to thành mt hình tr. Din tích xung quanh ca hình
tr ng
A.
2
23a
. B.
2
3a
. C.
2
25a
. D.
2
4 a
.
Câu 32. Cho  tr ng
.ABC A B C
i
B
vi
AB a
,
2AA a
,
3A C a
. Gi
M
m ca cnh
CA

,
I
m cng thng
AM
AC
. Tính khong
cách
d
t m
A
ti
IBC
.
A.
5
a
d
. B.
25
a
d
. C.
5
32
a
d
. D.
2
5
a
d
.
Câu 33.  ca mt lp 5 bn nam và 7 bn n. Chn ngu nhiên 5 bn tham gia biu din,
tìm xác su trong 5 bc chn có c nam và nng thi s nam nhi n.
A.
210
1
792
. B.
210
792
. C.
245
1
792
. D.
245
792
.
Câu 34. Trong không gian vi h t
Oxyz
  ng thng
d
 m
1;2;1A
và
vuông góc vi mt phng
: 2 1 0P x y z
A.
1 2 1
:
2 2 1
x y z
d

. B.
22
:
2 4 2
x y z
d


.
C.
1 2 1
:
1 2 1
x y z
d

. D.
22
:
1 2 1
x y z
d


.
Câu 35. Cho hình chóp t giác
.S ABCD

ABCD
hình vng cnh bng
a
,
SA ABC
,
3SA a
.
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
Va
. B.
3
3Va
. C.
3
2Va
. D.
3
6Va
.
Câu 36.  th hàm s
32
y ax bx cx d
(
a
,
b
,
c
,
d
là các hng s thc và
0a
.
Kh
A.
0, 0bc
. B.
0, 0bc
. C.
0, 0bc
. D.
0, 0bc
.
Câu 37. Tp nghim ca b
13
2 25
54
x



A.
1
;
3
S


. B.
1
;
3
S




. C.
;1S 
. D.
1;S
.
Câu 38. m s  nh nhn
0;2
bng -2?
A.
22
x
y 
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
10yx
. D.
21yx
.
Câu 39. Giá tr cc tiu ca hàm s
32
3 9 2y x x x
là:
A.
7
. B.
20
. C.
3
. D.
25
.
Câu 40. 
25 2 5 5
2log log 25.log 2 log 26xx
có hai nghim. Tích ca hai nghing
A.
4
. B.
5
. C.
25
. D.
5
.
Câu 41. Cho hàm s
y f x
bng bi
Kh
A. Hàm s có giá tr ln nht bng 1 giá tr nh nht bng 0.
B. m s không có giá tr ln nht và có giá tr nh nht bng
2
.
C. Hàm s có giá tr ln nht bng 1 giá tr nh nht bng
2
.
D. Hàm s không có giá tr ln nht và không có giá tr nh nht.
Câu 42. Gi
D
hình phng gii hn b th hàm s
2
43y f x x x
, tr ng
thng
1; 3xx
. Thch khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành bng
A.
16
15
. B.
16
15
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Câu 43. Cho hàm s
y f x
nh trên . Bit hàm s
y f x
có bng xét d
Hi hàm s
y f x
m cc tr?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 44. Gi
Ft
là s ng vi khun phát trin sau
t
gi. Bit
Ft
tha mãn
10000
12
Ft
t
vi
0t
u có
1000
con vi khun. Hi sau
2
gi s ng vi khun
A.
9047
. B.
8047
. C.
32118
. D.
17094
.
Câu 45. bao nhiêu giá tr nguyên thuc tnh ca hàm s
1
3
1 log 1f x x


.
A.
9
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
,
1SA

ABC
u v dài cnh bng
2
.
Tính c gia mt phng
SBC
và mt phng
ABC
.
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
90
.
Câu 47. Cho s phc
z a bi
,ab
. Phn thc ca s phc
12w z i
A.
2ab
. B.
2ab
. C.
2ab
. D.
2ab
.
Câu 48. Cho các s
,,abc
tha mãn
log 3 2
a
,
1
log 3
4
b
2
log 3
15
abc
. Giá tr ca
log 3
c
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 49. Cho hình l
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Tính góc ging thng
AB
BD
.
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 50. Cho hàm s
y f x
 o hàm
2
14f x x x x g x

0gx
,
x
. Hàm s
2
y f x
ng bin trên kho
A.
;2
. B.
1;1
. C.
2; 1
. D.
1;2
.
------------- HT -------------
| 1/6

Preview text:

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Toán - Đề 5
Câu 1. Cho các số thực dương ,
a b x, y là các số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? xa A. x xxy xa b .   B. x y
a b  ab . C.    x x a b
a b . D. x y x y aa a .  b
Câu 2. Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 5 4
z  9 tâm I của mặt cầu có tọa độ A. I 5; 4  ;0 . B. I  5  ;4;0 . C. I  5  ;4;0 . D. I 5; 4  ;0 .
Câu 3. Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 2
3a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp bằng A. 3 a . B. 3 6a . C. 3 2a . D. 3 3a .
Câu 4. Tất cả nguyên hàm của hàm số f x 1  là 2x  3 1 1 1
A. ln 2x  3  C .
B. ln 2x  3  C .
C. ln 2x  3  C . D.
ln 2x  3  C . 2 2 ln 2
Câu 5. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của z . Tìm 2 z ? A. 2 z  3   4i . B. 2
z  3  4i . C. 2 z  3   4i . D. 2
z  3  4i .
Câu 6. Phần ảo của số phức z    i2 2 là A. 5
B. 4i . C. 3 . D. 4  .
Câu 7. Cho Cho khối chóp .
O ABC OA , OB , OC đôi một vuông góc, biết OA a , OB OC  2 . a Thể tích của khối chóp . O ABC bằng 3 a 3 2a 3 a A. B. 3 2a C. D. 2 3 6
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y  x  3x  2 . B. 3 2
y  x  3x  2 . C. 3 2
y x  2x 1. D. 3 2
y  x  3x  2 . 2
Câu 9. Tìm tập xác định  D của hàm số 2  ex x y .
A. D   . B. D  .
C. D  0;  2 . D. D  \ 0;  2 .
Câu 10. Tập nghiệm 
S của bất phương trình 1 3 2 x  16 là  1  1  A. S   ;    . B. S  ;    .
C. S   ;    1 . D. S   1  ; .  3  3 
Câu 11. Dãy số u có số hạng tổng quát nào sau đây là một cấp số cộng? n A. u   .
B. u  3n .
C. u  3n 1 . D. 3
u n 1 . n  n 1 3 n n n
Câu 12. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? A. (1; )  .   B. (0;1) . C. ( 3;1) . D. ( 2;0) .
Câu 13. Công thức tính số tổ hợp là: k n! k n! k n! k n! A. A  . B. A  . C. C  . D. C  . nn n n n k !
n k!k! n k!
n k!k!
Câu 14. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A2; 3
 ;5 trên trục Oy có tọa độ là
A. 2;0;0 . B.  3  ;0;0 . C. 0; 3  ;0 . D. 0;0;5 .
Câu 15. Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ hai chức vụ tổ trưởng và tổ phó? A. 2 10 . B. 2 A . C. 2 C . D. 8 A . 10 10 10
Câu 16. Giải bất phương trình sau log 3x 5  log x 1 . 1   1   5 5 5 5
A. x  3 . B. 1
  x  3 . C. 1   x  .
D. x  3 . 3 3
Câu 17. Cho khối nón có bán kính đáy R 1 đường sinh l  4 . Diện tích xung quanh của khối nón là A. 12 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 18. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  5  0 . Tính 1 2 1 1 w    i 2 2 z z z z . 1 2 2 1  z z 1 2 4 4 4
A. w  4  20i .
B. w  20  i .
C. w    20i . D. w   20i . 5 5 5 1 1 1
Câu 19. Biết tích phân f xdx  3 
g xdx  4  . Khi đó  f
 x gxdx  bằng 0 0 0 A. 7 . B. 1  . C. 1 . D. 7 .
Câu 20. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?
A. f xdx f x C  .
B. f xdx f x C  . C. f
 x.gx dx f
xd .x gxdx   . D. 0dx  0  .
Câu 21. Tính đa ̣o hàm của hàm số y  ln(sin ) x .
A. y  cot x .
B. y  cot x .
C. y  tan x .
D. y   tan x .
Câu 22. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 . B.  1  ; .
C. 2;  . D.  1  ;2 .
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình của mặt phẳng Ozx ?
A. x  0.
B. y 1  0.
C. y  0.
D. z  0. x 1 y  2 z  2
Câu 24. Trong hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Phương trình nào sau đây là 1 2  3
phương trình tham số của d ? x  1 x  1 tx  1 tx  1    
A. y  2  t .
B. y  2  2t .
C. y  2  2t .
D. y  2  t .     z  2   3tz  1 3tz  2   3tz  1 tCâu 25. Với ,
a b là hai số thực dương tùy ý,  3 2
log a b  bằng
A. log3a  log 2b .
B. 3log a  2log b .
C. 2log a  3log b . D. 3 2
log a log b . 1  2x
Câu 26. Cho hàm số y
có đồ thị C. Mệnh đề nào sau đây sai? x  1
A. C có tiệm cận đứng.
B. C có tiệm cận ngang là y  1  .
C. C có tiệm cận ngang là y  2  .
D. C có hai tiệm cận.
Câu 27. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x có bao nhiêu cực trị? A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
Câu 28. Số phức liên hợp của số phức z  1 2i A. z  1   2i . B. z  1   2i .
C. z  2  i .
D. z  1 2i . 1 1
Câu 29. Biết  f
 x2xdx  4 
. Khi đó f xdx  bằng 0 0 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 6 .
Câu 30: Trong không gian với hệ tọạ độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng P đi qua M ( 2  ;1; 1  ) và vuông   góc với đường thẳng x 1 y z 1 d :   . 3  2 1
A. 3x  2y z  7  0 . B. 2
x y z  7  0 . C. 2
x y z 7  0 .
D. 3x  2y z  7  0 .
Câu 31. Trong không gian, cho hình chữ nhật D ABC
AB a, AC  2a . Khi quay hình chữ nhật D ABC quanh cạnh D
A thì đường gấp khúc D ABC
tạo thành một hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ đó bằng A. 2 2 a 3 . B. 2  a 3 . C. 2 2 a 5 . D. 2 4 a .
Câu 32. Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác vuông tại B với AB a , AA  2a , AC  3a . Gọi
M là trung điểm của cạnh C A
  , I là giao điểm của các đường thẳng AM AC . Tính khoảng
cách d từ điểm A tới IBC . a a 5a 2a A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 5 2 5 3 2 5
Câu 33. Đội văn nghệ của một lớp có 5 bạn nam và 7 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn tham gia biểu diễn,
tìm xác suất để trong 5 bạn được chọn có cả nam và nữ, đồng thời số nam nhiều hơn số nữ. 210 210 245 245 A. 1 . B. . C. 1 . D. . 792 792 792 792
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua điểm A1;2;  1 và
vuông góc với mặt phẳng P:x  2y z 1  0 là x 1 y  2 z 1 x  2 y z  2 A. d :   . B. d :   . 2 2 1 2 4  2 x 1 y  2 z 1 x  2 y z  2 C. d :   . D. d :   . 1 2  1 1 2  1
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABC , SA  3a .
Thể tích của khối chóp S.ABCD A. 3
V a . B. 3
V  3a . C. 3
V  2a . D. 3
V  6a .
Câu 36. Đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d ( a , b , c , d là các hằng số thực và a  0 ) như hình vẽ.
Khẳng định nào đúng
A. b  0,c  0 .
B. b  0,c  0 .
C. b  0,c  0 .
D. b  0,c  0 . 13x  2  25
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình    là  5  4 1   1  A. S  ;     .
B. S  ;   .
C. S    ;1 .
D. S  1;  . 3   3 
Câu 38. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;2 bằng -2? x  2 A. 2x y   2 . B. y  . C. 3
y x 10 .
D. y x  2 1 . x  1
Câu 39. Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 là: A. 7 . B. 20  . C. 3 . D. 25  .
Câu 40. Phương trình 2log x  log 25.log 2  log 26  x có hai nghiệm. Tích của hai nghiệm đó bằng 25 2 5 5   A. 4 . B. 5 . C. 25 . D. 5 .
Câu 41. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1và có giá trị nhỏ nhất bằng 0.
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất bằng 2  .
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1và có giá trị nhỏ nhất bằng 2  .
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
Câu 42. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x 2
x  4x  3 , trục hoành và hai đường
thẳng x  1; x  3 . Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành bằng 16 16 4 4 A. . B. . C. . D. . 15 15 3 3
Câu 43. Cho hàm số y f x xác định trên . Biết hàm số y f x có bảng xét dấu như sau
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 44. Gọi F t là số lượng vi khuẩn phát triển sau t giờ. Biết F t thỏa mãn Ft 10000  với t   0 và 1 2t
ban đầu có 1000 con vi khuẩn. Hỏi sau 2 giờ số lượng vi khuẩn là A. 9047 . B. 8047 . C. 32118 . D. 17094 . 1
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số f x    x   3 1 log 1  . A. 9 . B. 7 . C. 8 . D. 10 .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC SA   ABC , SA 1 và đáy ABC là tam giác đều với độ dài cạnh bằng 2 .
Tính góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng  ABC . A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 .
Câu 47. Cho số phức z a bi  , a b
 . Phần thực của số phức w z12i là A. 2
a b . B. 2
a b .
C. a  2b .
D. a  2b . 1 2
Câu 48. Cho các số , a ,
b c thỏa mãn log 3  2 , log 3  và log 3 
. Giá trị của log 3 bằng a b abc c 4 15 1 1 A. . B. . C. 3 . D. 2 . 3 2
Câu 49. Cho hình lập phương AB . CD AB CD
  có cạnh bằng a . Tính góc giữa hai đường thẳng AB và BD . A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2
x x  
1  x  4 g x , trong đó g x  0 , x   . Hàm số   2 y
f x  đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2  . B.  1  ;  1 . C.  2  ;  1 . D. 1;2 .
------------- HẾT -------------