Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 phát triển từ đề minh họa (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2024 phát triển từ đề minh họa (có đáp án). Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA
ĐỀ THI THAM KHO
S 1
K THI TT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H, tên thí sinh:………………………………………
S báo danh:…………………………………………
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A. 0 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 2: Cho
24
12
d 1; d 3f x x f x x
. Tích phân
4
1
df x x
bng
A. 2 . B. -3 . C. -4 . D. 4 .
Câu 3: Vi
a
là s thực dương bất kì, mnh đề o dưới đây đúng?
A.
log 3 3logaa
B.
C.
3
log 3logaa
D.
1
log 3 log
3
aa
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, vec tơ nào dưới đây giá song song hoc trùng vi trc
Oz
?
A.
1
0;0; 1u 
. B.
2
1;0;0u
. C.
3
0;1;0u
. D.
4
1; 1;0u 
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ n. Đường tim cn ngang có phương trình
A.
1y 
. B.
1y
. C.
2y 
. D.
2y
.
Câu 6: Đưng cong trong hình v n là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
42
22y x x
. B.
42
22y x x
. C.
32
32y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 7: Tp nghim ca bất phương trình
26
22
xx
A.
0;6
. B.
;6
. C.
0;64
. D.
6;
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
: 2 1 0x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1;0;0M
B.
0; 2;0N
. C.
1; 2;1P
. D.
1;2; 1Q
Câu 9: Trong mt phng tọa độ, cho đim
M
là điểm biu din s phc
z
như hình vẽ sau:
Phn thc ca s phc
z
bng
A. -3 . B. -2 . C. 2 . D. 3 .
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
: ( 2) 9S x y z
có din tích bng
A.
36
. B.
9
. C.
12
. D.
18
.
Câu 11: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
2
9ab
. Giá tr ca biu thc
33
log 2logab
bng
A. 6 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 12: Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Hàm s
y f x
đồng biến trên khong nào?
A.
2;
. B.
;1
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Câu 13: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
3 a
và bán kính đáy bng
a
. Đ dài đường sinh ca
hình nón là
A.
22a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
1,5a
.
Câu 14: Các s thc
,ab
tùy ý tha mãn
3 10
b
a
. Giá tr ca
ab
bng
A.
3
log 10
. B.
10
log 3
. C.
3
10
. D.
10
3
.
Câu 15: Hàm s nào trong các hàm s sau đây nghch biến trên ?
A.
5
logyx
B.
5
x
y
. C.
(0,5)
x
y
. D.
0,5
logyx
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;0;3 , 3;2; 1AB
. Tọa độ trung điểm ca
AB
là:
A.
4;2;2
. B.
2;2; 4
. C.
1;1; 2
. D.
2;1;1
.
Câu 17: Cho hàm s
fx
có đạo hàm
24
2 1 ( 2) (3 1) ,f x x x x x
. S đim cc tr của đ th
hàm s
fx
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 18: H nguyên hàm ca hàm s
2
1
cos
sin
f x x
x

A.
sin cotx x C
. B.
sin cotx x C
. C.
sin cotx x C
. D.
sin cotx x C
.
Câu 19: Nếu
3
1
d2f x x
t
3
1
2df x x x



bng
A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 12 .
Câu 20: Khi chóp t giác
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh bng
6,a SCD
đều và nm trong mt
phng vuông góc với đáy có thể tích bng
A.
3
36 2a
. B.
3
108 3a
. C.
3
36 3a
. D.
3
36a
.
Câu 21: Các s thc
,
xy
tho mãn
1 2 2 1x yi y x i
là:
A.
1; 0xy
. B.
1; 0xy
. C.
1; 2xy
. D.
2; 1xy
.
Câu 22: Cho hình nón có din tích xung quanh bng
2
6 a
và bán kính đáy
2ra
. Đ dài đường sinh ca
hình nón bng
A.
13a
. B.
6a
C.
3a
. D.
4a
.
Câu 23: Có bao nhiêu cách chn mt hc sinh nam mt hc sinh n t mt nhóm gm 7 hc sinh nam
8 hc sinh n
A. 15 . B. 7 . C. 8 . D. 56 .
Câu 24: Biết
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2x
f x e
00F
. Giá tr ca
ln3F
bng
A. 2 B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Câu 25: Hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Phương trình
0f x m
có bn nghim thc phân bit khi và ch khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m 
. D.
1m 
.
Câu 26: Cho hình tr có din tích xung quanh bng
50
và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường
tròn đáy. Bán kính
r
ca hình tr đã cho bằng
A.
52
2
. B. 5. C.
52
2
. D.
5
.
Câu 27: Cp s cng
n
u
hu hn có s hạng đầu
1
5u 
, công sai
5d
và s hng cui
100
. Cp s
cộng đã cho có bao nhiêu số hng
A. 20 . B. 22 . C. 23 . D. 21 .
Câu 28: Gi
11
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
6 13 0zz
vi
1
z
có phn o âm. Giá tr ca
12
3zz
bng
A.
12 4i
. B.
4 12i
. C.
4 12i
. D.
12 4i
.
Câu 29: Cho s phc
z
tha mãn
23z i z i
. Mô đun của
z
bng:
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Câu 30: Cho hình lập phương
ABCD ABC D
. Tínhc giữa hai đường thng
CD
AC
A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 31: Cho hình chóp
S ABCD
SA ABCD
, đáy
ABCD
là hình ch nht, biết
2,AD a SA a
Khong cách t
A
đến
SCD
bng:
A.
3
7
a
. B.
32
2
a
. C.
23
3
a
. D.
2
5
a
.
Câu 32: Hàm s
y f x
liên tục trên và có đạo hàm
2
11f x x x x
. Hàm s
y f x
nghch
biến trên khong
A.
1;2
. B.
2; 1
. C.
1;0
D.
0;1
.
Câu 33: T mt hp chứa 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng; ly ngẫu nhiên đồng thi 2 viên bi.
Xác suất đ ly đưc 2 viên bi khác màu bng
A.
5
18
. B.
7
18
. C.
5
36
. D.
13
18
.
Câu 34: Nếu
22
00
d 5 2 1 dtf x x f t


bng
A. 9 . B. 11 . C. 10 . D. 12 .
Câu 35: Giá tr ln nht ca hàm s
42
2 2024y x x
trên
0;3
A. 1958 . B. 2024 . C. 2025 . D. 2023 .
Câu 36: Vi
0a
, biu thc
3
log 3a
bng
A.
3
1
log
2
a
. B.
3
3log a
C.
3
1
log
2
a
. D.
3
1
log
2
a
.
Câu 37: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt cu
2 2 2
: ( 2) 9S x y z
ct mt phng
Oxy
theo giao tuyến là mt đường tn có bán kính bng
A. 1 . B.
2
. C.
5
. D.
7
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình đường thng
Δ
đi qua
1;1;0M
và vng góc vi
mt phng
: 4 2 0Q x y z
?
A.
1
4
1
xt
yt
z


. B.
1
14
xt
yt
zt



. C.
1
14
xt
yt
zt


D.
1
14
xt
yt
zt

.
Câu 39: Biết và là hai s thc tho mãn
4 9 6
log log log ( 2 )x y x y
. Giá tr ca
x
y
bng
A.
2
2
3
log 2
. B. 1 C. 4 D. 2
Câu 40: Gi
S
là tp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
6xm
y
xm

đồng biến trên
khong
( ; 2)
. Tng các phn t ca
S
là:
A. -2 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 41: Cho hàm s
y f x
là hàm bc bốn có đồ th như hình bên. Khi diện tích hình phng gii hn
bởi đồ th hai hàm s
y f x
y f x
bng
214
5
thì
1
2
df x x
bng:
A.
81
20
. B.
81
10
C.
17334
635
. D.
17334
1270
.
Câu 42: Cho s phc
z
tha mãn
6 13 3 7 3 13z i z i
2
12 5 ( 2 )i z i
là s thc âm. Giá
tr ca
z
bng
A. 145 . B.
145
. C.
3
. D.
9
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ
ABC A BC

đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
, cnh
2BC a
60ABC
. Biết t giác
BCCB

là hình thoi
B BC
là góc nhn, mt phng
BCC B

vuông góc vi
ABC
, góc gia hai mt phng
ABB A

ABC
bng
45
. Thch khi lăng tr
ABC A BC

bng
A.
3
3
7
a
. B.
3
6
7
a
C.
3
7
a
. D.
3
37
a
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cầu có phương trình
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 36x y z
ct trc
Oz
tại 2 đim
,AB
. Tọa độ trung đim của đon
AB
là:
A.
0;0; 1
B.
0;0;1
C.
1;1;0
D.
1; 1;0
Câu 45: Cn bao nhiêu thu tinh để làm mt chiếc cc hình tr có chiu cao bng
12 cm
, đường kính đáy
bng
9,6 cm
(tính t mép ngoài cc), đáy cốc dày
1,8 cm
, thành xung quanh cc dày
0,24 cm
(tính gn
đúng đến hai ch s thp phân)?
A.
3
64,39 cm
. B.
3
202,27 cm
. C.
3
212,31 cm
. D.
3
666,97 cm
.
Câu 46: Cho các s thực dương thỏa mãn
22
2
1
log 2 2 1
xy
x x y y
xy

. Tìm giá tr ln nht ca
biu thc
23
1
xy
P
xy

.
A. 8 B.
1
2
. C. 1 D. 2.
Câu 47: t các s phc
z
w
tha mãn
1, 2z w z w
. Giá tr nh nht ca biu thc
24P zw i z w
bng thuc khoảng nào sau đây?
A.
2;3
. B.
1;2
. C.
3;4
. D.
5;6
.
Câu 48: Cho hai đưng tròn
1
;10O
2
;6O
ct nhau tại hai điểm
,AB
sao cho
AB
là một đường kính
ca đường tròn
2
;6O
. Gi
D
là hình phẳng được gii hn bởi hai đưng tròn. Quay
D
quanh trc
12
OO
ta được mt khi tròn xoay. Tính th tích
V
ca khối tn xoay đưc to tnh.
A.
36V
B.
68
3
V
C.
320
3
V
D.
320
3
V
Câu 49: Cho hàm s
y f x
có đạo hàm là
2
82f x x x
. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
tham s
m
để hàm s
42
18y f x x m
có đúng
7
cc tr?
A. 83 . B. 84 . C. 80 . D. 81 .
Câu 50: Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho mt phng
:2 2 16 0P x y z
và mt cu
2 2 2
:( 2) ( 1) ( 3) 21S x y z
. Mt khi hp ch nht
H
có bốn đnh nm trên mt phng
P
bốn đỉnh còn li nm trên mt cu
S
. Khi
H
có thch ln nht, thì mt phng cha bốn đỉnh ca
H
nm trên mt cu
S
là
:2 0Q x by cz d
. Giá tr
b c d
bng:
A. -15 . B. -13 . C. -14 . D. -7 .
ĐÁP ÁN
1.C
2.A
3.C
4.A
5.B
6.A
7.B
8.A
9.C
10.A
11.C
12.D
13.B
14.A
15.C
16.D
17.D
18.A
19.B
20.C
21.B
22.C
23.D
24.D
25.C
26.C
27.B
28.D
29.A
30.C
31.D
32.C
33.D
34.D
35.C
36.C
37.C
38.C
39.C
40.A
41.A
42.D
43.C
44.A
45.B
46.D
47.A
48.D
49.C
50.B
| 1/6

Preview text:

ĐỀ PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 ĐỀ THI THAM KHẢO Bài thi: TOÁN SỐ 1
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:………………………………………
Số báo danh:…………………………………………
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 5 . C. 4 . D. 2 . Câu 2: Cho 2  f x 4 dx  1
 ; f x dx  3 . Tích phân 4
f x dx bằng 1   1 2   A. 2 . B. -3 . C. -4 . D. 4 .
Câu 3: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1
A. log 3a  3loga B. 3 loga  loga C. 3
loga  3loga D. a 1 log 3  loga 3 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz , vec tơ nào dưới đây có giá song song hoặc trùng với trục Oz ? A. u  0;0; 1  .
B. u  1;0;0 .
C. u  0;1;0 . D. u  1; 1  ;0 . 4   3   2   1  
Câu 5: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Đường tiệm cận ngang có phương trình A. y  1  .
B. y  1.
C. y  2 . D. y  2 .
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y  x  2x  2 . B. 4 2
y x  2x  2 . C. 3 2
y x  3x  2 . D. 3 2
y  x  3x  2 .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2x x6 2  2 là A. 0;6 .
B. ;6 . C. 0;64 . D. 6;  .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   : x  2y z 1  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. M  1  ;0;0 B. N 0; 2  ;0. C. P 1; 2  ;  1 .
D. Q1;2;  1
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M là điểm biểu diễn số phức z như hình vẽ sau:
Phần thực của số phức z bằng A. -3 . B. -2 . C. 2 . D. 3 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y  (z  2)  9 có diện tích bằng A. 36 . B. 9 . C. 12 . D. 18 .
Câu 11: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2
ab  9 . Giá trị của biểu thức log a  2log b bằng 3 3 A. 6 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 12: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào?
A. 2;  . B. ;  1 . C.  1  ;  1 . D. 0;  1 .
Câu 13: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
3 a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của hình nón là
A. 2 2a . B. 3a . C. 2a . D. 1, 5a . b
Câu 14: Các số thực a, b tùy ý thỏa mãn 3a   10 . Giá trị của ab bằng A. log 10 . B. log 3. C. 3 10 . D. 10 3 . 3 10
Câu 15: Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên ?
A. y  log x B. 5x y  . C. (0,5)x y  .
D. y  log x . 5 0,5
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1  ;0;  3 , B 3  ;2; 
1 . Tọa độ trung điểm của AB là: A.  4  ;2;2 . B.  2  ;2; 4   . C.  1  ;1; 2  . D.  2  ;1;  1 .
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm f  x   x   2 4 2
1 (x  2) (3x 1) , x
  . Số điểm cực trị của đồ thị
hàm số f x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 1
Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cosx  là 2 sin x
A. sinx  cotx C . B. s
 inx cotx C .
C. sinx  cotx C . D. s
 inx cotx C . Câu 19: Nếu 3
f x dx  2 thì 3 f x  2x dx 1    1    bằng A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 12 .
Câu 20: Khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a, SC
D đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng A. 3 36 2a . B. 3 108 3a . C. 3 36 3a . D. 3 36a .
Câu 21: Các số thực ,
x y thoả mãn  x  
1  2yi y  2   x   1 i là:
A. x  1; y  0 . B. x  1  ; y  0 .
C. x  1; y  2 . D. x  2  ; y 1.
Câu 22: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
6 a và bán kính đáy r  2a . Độ dài đường sinh của hình nón bằng
A. a 13 . B. 6a C. 3a . D. 4a .
Câu 23: Có bao nhiêu cách chọn một học sinh nam và một học sinh nữ từ một nhóm gồm 7 học sinh nam và 8 học sinh nữ A. 15 . B. 7 . C. 8 . D. 56 .
Câu 24: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số   2x
f x e F 0  0 . Giá trị của F ln3 bằng A. 2 B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Câu 25: Hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x  m  0 có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A. m 1.
B. m 1. C. m  1  . D. m  1  .
Câu 26: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường
tròn đáy. Bán kính r của hình trụ đã cho bằng 5 2 5 2 A. . B. 5. C. . D. 5  . 2 2
Câu 27: Cấp số cộng u hữu hạn có số hạng đầu u  5
 , công sai d  5 và số hạng cuối là 100 . Cấp số n  1
cộng đã cho có bao nhiêu số hạng A. 20 . B. 22 . C. 23 . D. 21 .
Câu 28: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z 13  0 với z có phần ảo âm. Giá trị của 1 1 1
3z z bằng 1 2 A. 1  2 4i .
B. 4 12i .
C. 4 12i . D. 1  2 4i .
Câu 29: Cho số phức z thỏa mãn 2z i z  3i . Mô đun của z bằng: A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 .
Câu 30: Cho hình lập phương ABCDA BCD
 . Tính góc giữa hai đường thẳng CD và AC A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 31: Cho hình chóp S ABCDSA   ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật, biết AD  2a, SA a
Khoảng cách từ A đến SCD bằng: 3a 3a 2 2a 3 2a A. . B. . C. . D. . 7 2 3 5
Câu 32: Hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f  x  x x   2 1 x  
1 . Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng A. 1;2 . B.  2  ;  1 . C.  1  ;0 D. 0;  1 .
Câu 33: Từ một hộp chứa 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng; lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi.
Xác suất để lấy được 2 viên bi khác màu bằng 5 7 5 13 A. . B. . C. . D. . 18 18 36 18 Câu 34: Nếu 2  f x 2
dx  5  2 f t 1 dt 0 0     bằng A. 9 . B. 11 . C. 10 . D. 12 .
Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  2x  2024 trên 0;  3 là A. 1958 . B. 2024 . C. 2025 . D. 2023 .
Câu 36: Với a  0 , biểu thức log a 3 bằng 3   1 1 1 A. log a  .
B. 3log a C.  log a . D. log a . 3 2 3 3 2 3 2
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y  (z  2)  9 cắt mặt phẳng Oxy
theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng A. 1 . B. 2 . C. 5 . D. 7 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng Δ đi qua M  1
 ;1;0 và vuông góc với
mặt phẳng Q : x  4y z  2  0 ?  x 1 tx 1 tx  1   tx  1   t     A. y  4   t .
B. y  1 4t .
C. y  1 4t
D. y  1 4t .     z  1   z t   z t   z tx
Câu 39: Biết và là hai số thực thoả mãn log x  log y  log (x  2y) . Giá trị của bằng 4 9 6 y A. 2 log 2 . B. 1 C. 4 D. 2 2 3 2 x m  6
Câu 40: Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  đồng biến trên x m khoảng ( ;
 2) . Tổng các phần tử của S là: A. -2 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 41: Cho hàm số y f x là hàm bậc bốn có đồ thị như hình bên. Khi diện tích hình phẳng giới hạn 214
bởi đồ thị hai hàm số y f x và y f  x bằng thì 1
f x dx bằng: 2    5 81 81 17334 17334 A. . B. C. . D. . 20 10 635 1270
Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn z  6 13i z  3  7i  3 13 và   i 2
12 5 (z  2  i) là số thực âm. Giá trị của z bằng A. 145 . B. 145 . C. 3 . D. 9 .
Câu 43: Cho hình lăng trụ ABC A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , cạnh BC  2a
ABC  60 . Biết tứ giác BCC B
  là hình thoi có B B
C là góc nhọn, mặt phẳng BCC B   vuông góc với
ABC, góc giữa hai mặt phẳng ABB A
  và ABC bằng 45 . Thể tích khối lăng trụ ABCA BC   bằng 3 3a 3 6a 3 a 3 a A. . B. C. . D. . 7 7 7 3 7
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2 2 2
(x 1)  ( y 1)  (z 1)  36 cắt trục Oz tại 2 điểm ,
A B . Tọa độ trung điểm của đoạn AB là: A. 0;0; 1  B. 0;0;  1 C. 1;1;0 D.  1  ; 1  ;0
Câu 45: Cần bao nhiêu thuỷ tinh để làm một chiếc cốc hình trụ có chiều cao bằng 12 cm , đường kính đáy
bằng 9, 6 cm (tính từ mép ngoài cốc), đáy cốc dày 1,8 cm , thành xung quanh cốc dày 0, 24 cm (tính gần
đúng đến hai chữ số thập phân)? A. 3 64,39 cm . B. 3 202, 27 cm . C. 3 212,31 cm . D. 3 666,97 cm . 2 2 x y 1
Câu 46: Cho các số thực dương thỏa mãn log
x2  x  y2  y 1. Tìm giá trị lớn nhất của 2 x y 2x  3y biểu thức P  . x y 1 1 A. 8 B. . C. 1 D. 2. 2
Câu 47: Xét các số phức z và w thỏa mãn z w  1, z w  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P zw  2i z w  4 bằng thuộc khoảng nào sau đây? A. 2;  3 . B. 1;2 . C. 3;4 . D. 5;6 .
Câu 48: Cho hai đường tròn O ;10 và O ;6 cắt nhau tại hai điểm ,
A B sao cho AB là một đường kính 2  1 
của đường tròn O ;6 . Gọi D là hình phẳng được giới hạn bởi hai đường tròn. Quay D quanh trục 2 
O O ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. 1 2 68 320 320
A. V  36 B. V C. V D. V  3 3 3
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f  x 2
x 82x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
tham số m để hàm số y f  4 2
x 18x m có đúng 7 cực trị? A. 83 . B. 84 . C. 80 . D. 81 .
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y  2z 16  0 và mặt cầu S 2 2 2
: (x  2)  ( y 1)  (z  3)  21. Một khối hộp chữ nhật H  có bốn đỉnh nằm trên mặt phẳng  P và
bốn đỉnh còn lại nằm trên mặt cầu S  . Khi H  có thể tích lớn nhất, thì mặt phẳng chứa bốn đỉnh của H
nằm trên mặt cầu S  là Q : 2x by cz d  0 . Giá trị b c d bằng: A. -15 . B. -13 . C. -14 . D. -7 . ĐÁP ÁN 1.C 2.A 3.C 4.A 5.B 6.A 7.B 8.A 9.C 10.A 11.C 12.D 13.B 14.A 15.C 16.D 17.D 18.A 19.B 20.C 21.B 22.C 23.D 24.D 25.C 26.C 27.B 28.D 29.A 30.C 31.D 32.C 33.D 34.D 35.C 36.C 37.C 38.C 39.C 40.A 41.A 42.D 43.C 44.A 45.B 46.D 47.A 48.D 49.C 50.B