Đề thi thử THPTQG Toán năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Thái Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đài tạo tỉnh Thái Bình; kỳ thi được diễn ra vào ngày 25 tháng 04 năm 2024; đề thi có thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105 – 106 – 107 – 108.

Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
Đ KHO SÁT CHT LƯỢNG LỚP 12 M HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 04 trang
Mã đề: 101
Câu 1: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2;4A
,
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca
tam giác
OAB
.
A.
3;2;1G
. B.
1;2;1G
. C.
1;2; 1G
. D.
6;3;3G
.
Câu 2: Cho hai s phc
1
3zi
2
1zi
. Mô đun của s phc
12
2w z z
bng
A.
2 10w
. B.
34w
. C.
58w
. D.
52w
.
Câu 3: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng
AB
CC
bằng
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 4: H nguyên hàm ca hàm s
cos 4f x x x
A.
2
sin 4x x C
. B.
2
sin 2x x C
.
C.
2
sin 2x x C
. D.
sinxC
.
Câu 5: H nguyên hàm ca hàm s
1
54
fx
x
A.
1
ln 5 4
5
xC
. B.
ln 5 4xC
. C.
1
ln 5 4
ln5
xC
. D.
1
ln 5 4
5
xC
.
Câu 6: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
2u
và công bội
2q 
. Giá trị của
6
u
bằng
A.
32
. B.
64
. C.
42
. D.
64
.
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy và
2SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
..S ABCD
A.
3
.2Va
B.
3
2
.
6
a
V
C.
D.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho các vectơ
1; 0;3a 
2; 2; 5b
. Tích vô hướng
.a a b
bng
A.
25
. B.
23
. C.
27
. D.
29
.
Câu 9: Tp nghim ca bt phương trình
2
3
21
1
3
3
x
x



A.
1
;
3




. B.
1; 
. C.
1
;1
3



. D.
1
; 1;
3

 


.
Câu 10: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bng
A.
3
1 log .a
B.
3
3 log .a
C.
3
1
.
log a
D.
3
1 log .a
Câu 11: Cho hình nón n kính đáy
3r
độ dài đường sinh
4l
. Tính din tích xung quanh ca hình
nón đã cho.
A.
4 3 .
xq
S
B.
39 .
xq
S
C.
12 .
xq
S
D.
8 3 .
xq
S
Câu 12: Cho ba s thực dương
,,abc
khác
1
. Đồ th các hàm s
,,
x x x
y a y b y c
được cho trong hình v bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
b c a
B.
c a b
C.
abc
D.
a c b
Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
. Tâm ca
S
có tọa độ
A.
1;2; 3
. B.
1; 2;3
. C.
1; 2; 3
. D.
1;2;3
.
Câu 14: Nếu
4
0
d5f x x
4
2
d1f x x 
thì
2
0
df x x
bng
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
4
.
Trang 2/4 - Mã đề 101
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
:2 3 4 1 0x y z
. Khi đó, một véctơ
pháp tuyến ca
A.
2
2; 3;4n 
. B.
1
2;3; 4n 
. C.
3
2;3;4n 
. D.
4
2;3;1n 
.
Câu 16: S đim cc tr ca hàm s
32
3 3 2y x x x
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 17: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
2
13zi
là điểm nào dưới đây?
A.
6;10M
. B.
6; 8N 
. C.
8; 6P 
. D.
10; 6Q
.
Câu 18: Cho khi chóp khối lăng tr diện tích đáy, chiều cao tương ứng bng nhau th tích lần lượt
12
,VV
. T s
1
2
V
V
bng
A.
2
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
1
3
.
Câu 19: S phc có phn thc bng
3
và phn o bng
4
A.
4 3 .i
B.
3 4 .i
C.
3 4 .i
D.
4 3 .i
Câu 20: Nghim của phương trình
2
log 4 3x 
A.
4x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
12x
.
Câu 21: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Tng s tim cận đứng tim cn ngang của đồ th hàm s đã
cho là
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22: bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một nhóm gồm 10
học sinh?
A.
2
10
C
. B.
2
10
A
. C.
2
10
. D.
10
2
.
Câu 23: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
3
2
2y x x
.
A.
0; .D
B.
; 1 2; .D 
C.
\ 1;2 .D
D.
.D
Câu 24: Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th đường cong
trong hình bên. S nghim thc của phương trình
1fx
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 25: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào, trong các
khoảng dưới đây?
A.
2;0
. B.
2;2
.
C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 26: Cho
fx
là hàm s liên tc trên
[1;2]
. Biết
Fx
nguyên hàm ca
fx
trên
[1;2]
tha mãn
12F 
24F
. Khi đó
2
1
df x x
bng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Câu 27: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
42
41y x x
.
C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 28: Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình:
2
4 5 0zz
. Giá tr
ca
22
12
zz
bng
A.
6
. B.
16
. C.
26
. D.
8
.
Câu 29: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Trang 3/4 - Mã đề 101
Câu 30: Ct mt hình tr bng mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din mt nh vuông cnh
2a
.
Din tích xung quanh ca hình tr bng
A.
2
2 a
. B.
2
8 a
. C.
2
4 a
. D.
2
16 a
.
Câu 31: Cho
,xy
là các s thực dương thoả mãn
2 2 2
5 2 9
log log log ( )x y x y
. Giá tr ca
2
x
y
bng
A.
5
5
log
2



. B.
5
2
. C.
2
5
log
2



. D.
2
.
Câu 32: Cho hàm số
y f x
liên tục
0fx
trên
1;4
thỏa mãn
21
1
2 3 .
fx
f x x
xx
Tính diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
, 3, 4y f x x x
và trục
Ox
.
A.
9.S
B.
8 2 3.S 
C.
8.S
D.
8 2 3.S 
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA a
SA
vuông góc vi mt phng
đáy. Khoảng cách t đim
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
21
7
a
. B.
3
7
a
. C.
2
2
a
. D.
15
5
a
.
Câu 34: Cho hàm s
fx
đạo hàm liên tc trên ,
01f
tha mãn h thc
2
2
2 . 3 1 2 1 ,f x f x x x x f x x f x x

. Tính th tích khối tròn xoay đưc to thành khi
quay hình phng gii hn bởi các đường
y f x
y f x
quanh trc
Ox
.
A.
128
15
. B.
32
15
. C.
256
15
. D.
64
15
.
Câu 35: Cho đa giác đều 12 đỉnh ni tiếp đường tròn. Chn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó. Tính xác suất để 3
đỉnh được chn to thành mt tam giác không có cnh nào là cnh ca đa giác đã cho.
A.
31
55
. B.
52
55
. C.
28
55
. D.
2
5
.
Câu 36: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
2024;2024
để ng vi mi
m
hàm s hàm
s
cos 2
cos
x
y
xm
đồng biến trên khong
0;
2



?
A.
2022.
B.
4046.
C.
2026.
D.
2023.
Câu 37: Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho hai mt cu
22
2
1
: 1 2 16S x y z
,
22
2
2
: 1 1 1S x y z
điểm
4 7 14
;;
3 3 3
A



. Gi
I
tâm ca mt cu
1
S
P
mt phng
tiếp c vi c hai mt cu
1
S
và
2
S
. Xét các điểm
M
thay đổi và thuc mt phng
P
sao cho đưng thng
IM
tiếp c vi mt cu
2
S
. Khi đoạn thng
AM
ngn nht thì
;;M a b c
. nh g tr ca
T a b c
.
A.
1T
. B.
1T 
. C.
7
3
T
. D.
7
3
T 
.
Câu 38: Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho
1;2; 3M
mt phng
( ):2 3 1 0P x y z
.
Đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc vi
()P
có phương trình là
A.
2
12
33
xt
yt
zt


. B.
12
2
33
xt
yt
zt


. C.
12
2
33
xt
yt
zt

. D.
12
2
33
xt
yt
zt


.
Câu 39: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên tp . Hàm s
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên. Hàm s
()y f x
đồng biến trên khong
A.
;1
. B.
1;4
.
C.
1;1
. D.
2;
.
Trang 4/4 - Mã đề 101
Câu 40: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, mt phẳng đi qua điểm
1;1; 1M
song song vi mt
phng
:2 2 0x y z
có phương trình là
A.
2 2 3 0x y z
. B.
2 2 0x y z
. C.
20x y z
. D.
2 2 3 0x y z
.
Câu 41: Gi
1
z
,
2
z
hai trong các s phc
z
tha mãn
3 5 5zi
12
6zz
. Tìm bình phương của
môđun số phc
12
6 10w z z i
.
A.
16
. B.
36
. C.
8
. D.
64
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
2
;3;4
3
A



. Đường thng
qua
A
to vi trc
Ox
mt góc
60
,
ct mt phng
Oyz
tại điểm
M
. Khi
OM
nh nhất tìm tung độ điểm
M
.
A.
4
5
B.
3
2
C.
0
D.
9
5
Câu 43: Cho
0 1, 0, 0a b c
log 2
a
b
,
log 3
a
c
. Tính
23
log
a
P b c
.
A.
108.P
B.
13.P
C.
31.P
D.
30.P
Câu 44: Phn không gian bên trong của chai nước ngt có hình dạng như hình v bên.
Biết bán kính đáy chai
5R cm
, bán kính c chai
2r cm
,
3AB cm
,
6BC cm
16CD cm
. Tính th tích phn không gian bên trong của chai nước ngọt đó.
A.
3
495V cm
. B.
3
490V cm
.
C.
3
462V cm
. D.
3
412V cm
.
Câu 45: Cho bất phương trình
2 2 2 2 2 2
4 3 4 3
l 8og 12 log log log 3x y y x y y x y y



. bao
nhiêu cp s nguyên
( ; )xy
tha mãn bất phương trình trên?
A.
13
. B.
12
. C.
14
. D.
15
.
Câu 46: Cho số phức
,z x yi x y
thỏa mãn
3 2 5zi
43
1.
32
zi
zi


Gọi
,Mm
lần lượt giá
trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
22
8 4 5.P x y x y
Khi đó
Mm
bằng
A. 4. B. 6. C. 28. D. 32.
Câu 47: Gi
M
m
lần lượt g trị lớn nhất và g trị nhỏ nhất của hàm số
3
32y x x
trên đoạn
0;2
. Khi
đó tổng
Mm
bằng
A.
4
. B.
16
. C.
2
. D.
6
.
Câu 48: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
23
,f x x x x
. Biết tham s
;m a b
thì hàm s
32
3g x f x x m
đạt nhiều điểm cc tr nht là
c
điểm cc tr. Tính tng
abc
.
A. 9. B. 11. C.
6
. D. 7.
Câu 49: Tính tích phân
2
1
1
d
x
Ix
x
.
A.
1 ln2I 
. B.
7
4
I
. C.
1 ln2I 
. D.
2ln2I
.
Câu 50: Cho lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
, hình chiếu vuông góc của điểm
'A
lên mt
phng
ABC
trùng vi trng tâm tam gc
ABC
. Biết khong cách giữa hai đường thng
'AA
và
BC
bng
3
4
a
.
Tính theo
a
th tích khối lăng trụ đó.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
24
a
.
HẾT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐÁP MÔN TOÁN
Câu
Mã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
Ghi chú
1
B
C
C
D
C
C
A
A
2
C
D
B
A
B
D
B
A
3
C
A
C
C
C
B
C
D
4
B
D
A
D
A
D
A
D
5
D
D
B
D
A
A
A
B
6
D
A
A
B
C
D
C
D
7
D
D
C
C
D
C
D
B
8
B
C
B
D
D
B
A
A
9
C
B
D
C
B
D
D
B
10
D
A
D
A
B
C
A
A
11
A
D
D
A
C
C
A
C
12
D
C
A
D
D
C
C
B
13
B
A
B
A
A
C
D
A
14
C
A
C
C
A
D
A
A
15
C
C
A
C
D
A
A
A
16
A
B
C
A
A
D
D
D
17
C
D
B
D
A
B
B
B
18
D
A
A
B
C
B
B
C
19
B
D
D
B
B
B
A
C
20
A
D
B
B
C
D
B
A
21
B
C
B
C
B
B
D
D
22
A
D
B
B
D
A
C
C
23
C
B
B
D
A
C
C
C
24
A
B
D
B
C
A
C
A
25
D
B
A
C
D
A
D
D
26
B
C
A
A
C
B
B
C
27
C
A
A
D
B
A
C
B
28
A
C
A
B
D
C
A
C
29
A
B
B
D
A
C
C
B
30
C
A
D
D
B
A
C
D
31
B
A
C
A
B
D
A
C
32
C
C
D
B
D
C
D
D
33
A
B
C
D
C
A
D
B
34
D
B
B
A
C
A
B
D
35
C
B
A
C
C
D
D
C
36
A
B
D
C
C
A
A
B
37
B
D
C
C
D
B
D
B
38
B
D
D
D
A
A
D
C
39
C
D
D
A
D
A
A
B
40
D
C
A
D
A
B
C
B
41
D
C
C
A
D
A
A
C
42
D
B
C
B
B
B
C
A
43
B
D
A
B
A
D
B
A
44
B
B
D
D
B
D
B
C
45
B
C
A
C
B
C
B
B
46
B
A
A
A
A
B
B
A
47
A
D
C
C
A
C
B
B
48
D
A
B
B
B
B
C
D
49
A
C
C
A
D
B
D
D
50
A
A
D
B
B
D
B
D
Mỗi câu đúng: 0,2đ
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024 THÁI BÌNH Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 04 trang Mã đề: 101
Câu 1: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2;4 , B 2;4; 
1 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác OAB .
A. G 3;2;  1 . B. G 1;2;  1 .
C. G 1;2;  1 .
D. G 6;3;3 .
Câu 2: Cho hai số phức z  3  i z  1 i . Mô đun của số phức w  2z z bằng 1 2 1 2
A. w  2 10 . B. w  34 . C. w  58 . D. w  5 2 .
Câu 3: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có tất cả các cạnh bằng
nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng AB CC bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 .
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos x  4x A. 2
sin x  4x C . B. 2
sin x  2x C . C. 2
sin x  2x C .
D. sin x C .
Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số f x 1  là 5x  4 1 1 1
A. ln 5x  4  C .
B. ln 5x  4  C . C.
ln 5x  4  C .
D. ln 5x  4  C . 5 ln 5 5
Câu 6: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  2 và công bội q  2 . Giá trị của u bằng n  1 6 A. 32 . B. 64 . C. 42 . D. 64  .
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . D 3 2a 3 2a 3 2a A. 3 V  2a . B. V  . C. V  . D. V  . 6 4 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho các vectơ a   1
 ; 0; 3 và b  2; 2; 5 . Tích vô hướng .
a a b bằng A. 25 . B. 23. C. 27 . D. 29 . 2 3  x  1  
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  3   là  3   1   1   1  A.  ;     . B. 1;  . C.  ;1   . D.  ;    1;   .  3   3   3   3 
Câu 10: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 3    a  1 A. 1  log . a B. 3  log . a C. . D. 1  log . a 3 3 3 log a 3
Câu 11: Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho. A. S
 4 3. B. S  39. C. S 12. D. S  8 3. xq xq xq xq
Câu 12: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1. Đồ thị các hàm số x  , x  , x y a y b
y c được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b c a
B. c a b
C. a b c
D. a c b
Câu 13: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z  2  0 . Tâm của S  có tọa độ là A.  1  ;2; 3   . B. 1; 2;3 . C.  1  ; 2  ; 3
  . D. 1;2;3 . 4 4 2
Câu 14: Nếu  f xdx  5 và  f xdx  1
 thì  f xdx bằng 0 2 0 A. 4  . B. 6  . C. 6 . D. 4 .
Trang 1 / 4 - Mã đề 101
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : 2x  3y  4z 1  0 . Khi đó, một véctơ
pháp tuyến của   là A. n  2; 3  ;4 . B. n  2;3; 4  .
C. n  2;3; 4 . D. n  2  ;3;1 . 4   3   1   2  
Câu 16: Số điểm cực trị của hàm số 3 2
y x  3x  3x  2 là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 17: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z    i2 1 3
là điểm nào dưới đây? A. M  6  ;10 . B. N  6  ; 8   . C. P  8  ; 6   . D. Q 10; 6   .
Câu 18: Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần lượt V
V ,V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 2 3 1 A. . B. 3 . C. . D. . 3 2 3
Câu 19: Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 4  3 . i B. 3  4 . i C. 3  4 . i D. 4  3 . i
Câu 20: Nghiệm của phương trình log x  4  3 là 2   A. x  4 . B. x  2 . C. x  5 . D. x 12 .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 22: Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh? A. 2 C . B. 2 A . C. 2 10 . D. 10 2 . 10 10 
Câu 23: Tìm tập xác định D của hàm số y   x x   3 2 2 .
A. D  0; . B. D   ;    1  2; . C. D  \  1  ;  2 . D. D  .
Câu 24: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong
trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f x  1  là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 25: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? A. 2;0 . B. 2;2 . C. 2; . D. 0;2 .
Câu 26: Cho f x là hàm số liên tục trên [1;2] . Biết F x là nguyên hàm của 2
f x trên [1;2] thỏa mãn F   1  2
 và F 2  4 . Khi đó  f xdx bằng 1 A. 2 . B. 6 . C. 2  . D. 6  .
Câu 27: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x  1 . B. 4 2
y x  4x  1 . C. 3
y  x  3x  1 . D. 3
y x  3x  1 .
Câu 28: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình: 2
z  4z  5  0 . Giá trị 1 2 của 2 2 z z bằng 1 2 A. 6 . B. 16 . C. 26 . D. 8 .
Câu 29: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 2  . C. 3 . D. 3  .
Trang 2 / 4 - Mã đề 101
Câu 30: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a .
Diện tích xung quanh của hình trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 8 a . C. 2 4 a . D. 2 16 a . 2 x Câu 31: Cho ,
x y là các số thực dương thoả mãn 2 2 2
log x  log y  log (x y ) . Giá trị của bằng 5 2 9 y  5  5  5  A. log . B. . C. log . D. 2 . 5      2  2 2  2  f 2 x 1 1
Câu 32: Cho hàm số y
f x liên tục và f x  0 trên 1; 4 thỏa mãn f x 2x 3 . x x
Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x, x  3, x  4 và trục Ox . A. S  9.
B. S  8  2 3. C. S  8.
D. S  8  2 3.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA a SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC  bằng 21a 3a 2a 15a A. . B. . C. . D. . 7 7 2 5 Câu 34: Cho hàm số
f x có đạo hàm liên tục trên ,
f 0  1 và thỏa mãn hệ thức
f xf  x   x  2   2 2 . 3 1
x xf  x  2x  
1 f x, x
  . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi
quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x và y f  x quanh trục Ox . 128 32 256 64 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 15
Câu 35: Cho đa giác đều 12 đỉnh nội tiếp đường tròn. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh của đa giác đó. Tính xác suất để 3
đỉnh được chọn tạo thành một tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho. 31 52 28 2 A. . B. . C. . D. . 55 55 55 5
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2024;2024 để ứng với mỗi m hàm số hàm cos x  2    số y
đồng biến trên khoảng 0;   ? cos x m  2  A. 2022. B. 4046. C. 2026. D. 2023. 2 2
Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu S  2 : x y 1  z  2 16 , 1       4 7 14 
S  :  x  2 1   y  2 2 1
z 1 và điểm A ; ; 
. Gọi I là tâm của mặt cầu  S và  P là mặt phẳng 1  2    3 3 3 
tiếp xúc với cả hai mặt cầu  S và  S
. Xét các điểm M thay đổi và thuộc mặt phẳng P sao cho đường thẳng 2  1 
IM tiếp xúc với mặt cầu  S
. Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất thì M a; ;
b c . Tính giá trị của T a b c . 2  7 7 A. T 1. B. T  1  . C. T  . D. T   . 3 3
Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho M 1;2; 3   và mặt phẳng ( )
P : 2x y  3z 1  0 .
Đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với (P) có phương trình là x  2  tx 1 2t
x  1 2tx 1 2t     A. y  1
  2t . B. y  2  t .
C. y  2  t .
D. y  2  t .     z  3  3t
z  3  3tz  3  3tz  3   3t
Câu 39: Cho hàm số y f (x) liên tục trên tập
. Hàm số y f (  x)
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng A.  ;    1 . B. 1;4 . C. 1;  1 . D. 2; .
Trang 3 / 4 - Mã đề 101
Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;1;  1 và song song với mặt
phẳng    : 2x  2 y z  0 có phương trình là
A. 2x  2y z  3  0 .
B. x  2 y z  2  0 .
C. x  2 y z  0 .
D. 2x  2y z  3  0 .
Câu 41: Gọi z , z là hai trong các số phức z thỏa mãn z  3  5i  5 và z z  6 . Tìm bình phương của 1 2 1 2
môđun số phức w z z  6 10i . 1 2 A. 16 . B. 36 . C. 8 . D. 64 .  2 
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho điểm A ;3; 4 
 . Đường thẳng  qua A tạo với trục Ox một góc 60 ,  3 
 cắt mặt phẳng Oyz tại điểm M . Khi OM nhỏ nhất tìm tung độ điểm M . 4 3 9 A. B. C. 0 D.  5 2 5
Câu 43: Cho 0  a  1, b  0, c  0 và log b  2 , log c  3 . Tính P   2 3 log b c . aa a A. P 108. B. P 13. C. P  31. D. P  30.
Câu 44: Phần không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình vẽ bên.
Biết bán kính đáy chai R  5cm , bán kính cổ chai r  2 cm , AB  3cm , BC  6 cm
CD 16cm . Tính thể tích phần không gian bên trong của chai nước ngọt đó. A. 3
V  495 cm . B. 3
V  490 cm . C. 3
V  462 cm . D. 3
V  412 cm .
Câu 45: Cho bất phương trình log  2 2
x y  12 y   log  2 2
x y   log y  log 3   2 2
x y  8y  4 3 4 3 . Có bao
nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn bất phương trình trên? A. 13 . B. 12 . C. 14 . D. 15 . z  4  3i
Câu 46: Cho số phức z x yi x, y   thỏa mãn z  3  2i  5 và
1. Gọi M ,m lần lượt là giá z  3  2i
trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P x y  8x  4 y  5. Khi đó M m bằng A. 4. B. 6. C. 28. D. 32.
Câu 47: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn 0;2 . Khi
đó tổng M m bằng A. 4 . B. 16 . C. 2 . D. 6 .
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x 3 2
x x , x
  . Biết tham số ma;b thì hàm số
g x  f  3 2
x  3x m  đạt nhiều điểm cực trị nhất là c điểm cực trị. Tính tổng a bc. A. 9. B. 11. C. 6 . D. 7. 2 x 1
Câu 49: Tính tích phân I   dx . 1 x 7
A. I 1 ln 2 . B. I  .
C. I 1 ln 2 .
D. I  2ln 2 . 4
Câu 50: Cho lăng trụ AB .
C A' B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của điểm A' lên mặt a 3
phẳng  ABC  trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BC bằng . 4
Tính theo a thể tích khối lăng trụ đó. 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 24  HẾT 
Trang 4 / 4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024 THÁI BÌNH
−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−−− −−−−−−−−− ĐÁP MÔN TOÁN Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 Ghi chú 1 B C C D C C A A 2 C D B A B D B A 3 C A C C C B C D 4 B D A D A D A D 5 D D B D A A A B 6 D A A B C D C D 7 D D C C D C D B 8 B C B D D B A A 9 C B D C B D D B 10 D A D A B C A A 11 A D D A C C A C 12 D C A D D C C B 13 B A B A A C D A 14 C A C C A D A A 15 C C A C D A A A 16 A B C A A D D D 17 C D B D A B B B 18 D A A B C B B C 19 B D D B B B A C 20 A D B B C D B A 21 B C B C B B D D 22 A D B B D A C C 23 C B B D A C C C 24 A B D B C A C A 25 D B A C D A D D 26 B C A A C B B C 27 C A A D B A C B 28 A C A B D C A C 29 A B B D A C C B 30 C A D D B A C D 31 B A C A B D A C 32 C C D B D C D D 33 A B C D C A D B 34 D B B A C A B D 35 C B A C C D D C 36 A B D C C A A B 37 B D C C D B D B 38 B D D D A A D C 39 C D D A D A A B 40 D C A D A B C B 41 D C C A D A A C 42 D B C B B B C A 43 B D A B A D B A 44 B B D D B D B C 45 B C A C B C B B 46 B A A A A B B A 47 A D C C A C B B 48 D A B B B B C D 49 A C C A D B D D 50 A A D B B D B D
Mỗi câu đúng: 0,2đ
Document Outline

  • KSCL12_Toan_23-24__101
  • DapAn_TOAN_KS12_23-24