Trang 1/4 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm s
y f x
liên tc trên và có bng biến thiên như hình bên
Phương trình
( ) 3fx
có bao nhiêu nghim ?
A.
2.
B.
1.
C.
. D.
4
.
Câu 2. Cho
11
00
d 2; d 3f x x g x x

. Tính
1
0
df x g x x
A.
5
. B.
7
. C.
8
. D.
6
.
Câu 3. Phương trình
3
log 3 2 3x
có nghim là: A.
25
3
. B.
11
3
. C.
87
. D.
29
3
.
Câu 4. Cho khi tr đường sinh bng
l
và bán kính đáy bằng
r
. Th tích khi tr bng:
A.
2
3 rl
. B.
2
1
3
rl
. C.
2
2 rl
. D.
2
rl
.
Câu 5. Tim cn ngang của đồ thm s
21
2020
x
y
x
A.
2020x 
. B.
1
2020
x
. C.
2y 
. D.
2y
.
Câu 6. Th tích khi hp ch nht có các cnh lần lượt là
2 , 3 , 4cm cm cm
là:
A.
3
8cm
. B.
3
9cm
. C.
3
24cm
D.
3
12cm
.
Câu 7. Mt chiếc hộp đựng 4 qu bóng xanh và 10 qu bóng đỏ. S cách ly ra 3 qu bóng bt kì bng
A.
12
4 10
CC
. B.
3
14
A
. C.
3
14
C
. D.
21
4 10
CC
.
Câu 8. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên
như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào
dưới đây?
A.
;0
. B.
2;0
.
C.
( 1; ) 
. D.
0;2
.
Câu 9. Vi
a
là s thực dương tùy ý khác 1,
2
5
log
a
a
bng
A.
7
. B.
5
2
. C.
10
. D.
2
5
.
Câu 10. Cho cp s nhân
*
,
n
un
, vi
1
2u
2
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
4
. B.
4
. C.
21
. D.
22
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
xác định và liên tc trên , bng xét du ca
fx
như sau
x

1
0
3

fx
||
+
0
0
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là: A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 12. Mt nguyên hàm ca hàm s
x
f x e
A.
2
x
F x e
. B.
2
1
2
x
F x e
. C.
2x
F x e
. D.
2
x
F x e
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
2
log 3yx
Mã đ 101
Trang 2/4 - Mã đề 101
A.
3; 
. B.
3; 
. C.
\3R
. D.
;
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
22
log ( 1) log 3x 
A.
1
;1
2


. B.
;1
. C.
(4; )
. D.
[4; )
.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
3
logyx
trên khong
(0; )
A.
ln3
x
y
. B.
ln3
y
x
. C.
1
ln3
y
x
. D.
1
y
x
.
Câu 16. Trong không gian
,Oxyz
cho
1;0;1A
1; 1;2 .B
Tọa độ vectơ
AB
A.
2; 1;1
. B.
0; 1; 1
. C.
2;1; 1
. D.
0; 1;3
.
Câu 17. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho véc tơ
(1; 1; 2)a
. Tính
a
A.
4a
. B.
6a
. C.
6a
. D.
4a
.
Câu 18. Thể tích
V
của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng
3
và chiều cao bằng
4
.
A.
16V
. B.
48V
. C.
12V
. D.
36V
.
Câu 19. Cho hình tr có chiu cao
4h
và bán kính đáy
5r
. Din tích xung quanh ca hình tr đã cho bằng
A.
40
xq
S
. B.
20
xq
S
. C.
80
xq
S
. D.
100
xq
S
.
Câu 20. Giá tr ln nht ca hàm s
1
23
x
fx
x
trên đoạn
1;2
A.
3
5
. B.
1
. C.
3
7
. D.
2
5
.
Câu 21. Vi
a
là s thực dương tùy ý ,
ln 7a ln 3a
bng.
A.
( )
( )
ln 7a
ln 3a
. B.
ln 7
ln 3
. C.
7
ln
3
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
( )
ln 4a
.
Câu 22. Nếu hàm s
y f x
thỏa mãn điều kin
lim 1
x
fx


;
lim 1
x
fx


thì s đường tim cn ngang
của đồ th hàm s
y f x
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 23. Hình chóp t giác có tt c bao nhiêu cnh
A.
6
. B.
20
. C.
12
D.
8
.
Câu 24. Đồ th trong hình là ca mt hàm s được lit kê bốn phương án
,,A B C
D
. Hàm s đó là hàm số nào ?
A.
32
33f x x x
. B.
32
33f x x x
.
C.
42
33f x x x
. D.
32
33f x x x
.
Câu 25. Tính gii hn
2
2
2 3 5
lim
2
nn
I
nn

A.
1
. B.
3
2
. C.
0
. D.
2
.
Câu 26. Cho
a
b
là các s thực dương thỏa mãn
3 2.3
ab
. Mệnh đềo dưới đây là đúng?
A.
3
log 2
a
b
. B.
2
log 3ba
. C.
2
log 3
b
a
. D.
3
log 2ab
.
Câu 27. Cho
5
1
dx = 6fx
.Tính tích phân
2
1
2 1 dxI f x

A.
6I
. B.
1
2
I
. C.
12I
. D.
3I
.
Câu 28. Ct mt hình tr bi mt mt phng qua trc của nó, ta được thiết din là mt hình vuông có cnh bng
3a
. Tính din tích toàn phn ca hình tr đã cho.
Trang 3/4 - Mã đề 101
A.
2
9a
. B.
2
9
2
a
. C.
2
13
2
a
. D.
2
27
2
a
.
Câu 29. Biết đường thng
:2d y x
cắt đồ th hàm s
21
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
A
B
có hoành độ
lần lượt
A
x
B
x
. Giá tr ca biu thc
AB
xx
là:
A.
5
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 30. Cho khi nón có th tích bng
3
2 a
và bán kính đáy bằng
.a
Độ dài đường cao ca khối nón đã cho
bng
A.
3.a
B.
5.a
C.
6a
D.
7.a
Câu 31. Cho hàm số
42
y f x ax bx c
,
0a
có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
'( ) 0
2
f
. B.
1
0
2
f




.
C.
1
0
2
f




. D.
1
0
2
f




.
Câu 32. Hàm s
32
1
31
3
y x x x
đạt cc tiu tại điểm
A.
1x 
. B.
1x
. C.
3x 
. D.
3x
.
Câu 33. Gi
,Mm
là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4
1 f x x
x
trên đoạn
1;3
. Tính
Mm
A.
9
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 34. Cho hàm s
2
23
()
xx
f x e

. S nghim của phương trình
'( ) 0fx
là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 35. Cho khi chóp
SABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
,a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và cạnh
bên
SB
to vi mt phẳng đáy góc
45 .
Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 36. Cho hàm s
fx
có đạo hàm
22
1 2 5f x x x x mx
. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr
nguyên ca
m
để hàm s
fx
có đúng một điểm cc tr, tìm s phn t ca
S
?
A.
1
. B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 37. S đường tim cận đứng của đồ th hàm s
2
2
4
34
x
y
xx

là:
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 38. Có bao nhiêu giá tr nguyên âm ca
m
để hàm s
1
5
2
m
yx
x
đồng biến trên
5;
?
A.
10
. B.
8
. C.
9
. D.
11
.
Câu 39. Cho các s thc
,ab
tha mãn
1.ab
Biết rng biu thc
1
log
log
a
ab
a
P
ab

đạt giá tr ln nht
khi
.
k
ba
Khi đó k thuộc khoảng nào sau đây:
A.
(0;1)k
. B.
33
( ; )
42
k
. C.
( 1;0)k 
. D.
3
( ; 1)
2
k
.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên m để bất phương trình
22
22
log 2 5 log 5 4 0x m x m m
nghim
đúng với mi
2;4x
: A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 41. Biết
1
1
2
2
ln 1
d,
1
e
x
x a be a b
x
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Trang 4/4 - Mã đề 101
A.
2
2 3 4ab
. B.
2
2 3 8ab
. C.
2
2 3 4ab
. D.
2
2 3 8ab
.
Câu 42. Cho hình chóp đều
.S ABC
. Biết
3
,
2
a
SA SB SC a AB
. Gi
là góc gia hai mt phng
SAC
SBC
. Giá tr ca
cos
bng
A.
11
42
. B.
2
5
. C.
5
13
. D.
11
43
.
Câu 43. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
AB a
,
3AC a
, mt
phng
A BC
to với đáy một góc
30
. Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
bng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
33
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 44. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hình thang
ABCD
có hai đáy
, AB CD
; có tọa độ ba đỉnh
1;2;1 , 2;0; 1 , 6;1;0A B C
. Biết hình thang có din tích bng
62
. Gi s đỉnh
;;D a b c
, tìm
mệnh đề đúng?
A.
6abc
. B.
5abc
. C.
8abc
. D.
7abc
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá tr nguyên
m
thuc
0;2021
để giá tr nh nht ca hàm s
32
2 3( 1) 6 1y x m x mx
trên đoạn
1;2
bng
.
A.
2019
. B.
2020
. C.
2021
. D.
1
.
Câu 46. Cho hình lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
23
3
a
. Đường thẳng
'BC
tạo với mặt phẳng
''ACC A
góc
α
thỏa mãn
cot α2
. Thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
A.
3
4
11
3
a
. B.
3
1
11
9
a
. C.
3
1
11
3
a
. D.
3
2
11
3
a
.
Câu 47. Đồ th hàm s
y f x
đối xng với đồ th hàm s
log ; 0 1
a
y x a
qua điểm
2; 1I
. Giá tr
ca biu thc
2021
4fa
bng
A.
2023
. B.
2023
. C.
2017
. D.
2017
.
Câu 48. Cho
A
tp tt c các s t nhiên có 6 ch s. Chn ngu nhiên mt s t tp
,A
tính xác suất để chn
được mt s chia hết cho 7 và ch s hàng đơn vị bng 1.
A.
12857
.
900000
B.
12857
.
90000
C.
64286
.
450000
D.
11857
.
900000
Câu 49. Cho khi chóp
.S ABC
. Có
2, 3AB AC
0
120 ,BAC
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Gi
,MN
lần lượt là hình chiếu vuông góc ca
A
trên
SB
SC
. Góc gia mt phng
()ABC
và mt
phng
()AMN
bng
0
60
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
57
. B.
3 57
. C.
57
3
. D.
3 57
2
.
Câu 50. Cho hàm s
y f x
là hàm s bc 3, có đồ th như hình sau.
Phương trình
2
sin cos 1 2 2sin sin cos sin2
4
f x x x f x x x



my nghim thc thuộc đoạn
55
;
44




?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN I – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 Câu 1.
Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên
Phương trình f (x)  3 có bao nhiêu nghiệm ?
A. 2. B. 1. C. 3 . D. 4 . 1 1 1 Câu 2. Cho f
 xdx  2; g
 xdx 3. Tính  f x gxdx 0 0 0 A. 5 . B. 7 . C. 8 . D. 6 . 25 11 29
Câu 3. Phương trình log 3x  2  3 có nghiệm là: A. . B. . C. 87 . D. . 3   3 3 3 Câu 4.
Cho khối trụ có đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r . Thể tích khối trụ bằng: 1 A. 2 3 r l . B. 2  r l . C. 2 2 r l . D. 2  r l . 3 2x 1 Câu 5.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x  2020 1 
A. x  2020 . B. x  . C. y  2  . D. y  2 . 2020 Câu 6.
Thể tích khối hộp chữ nhật có các cạnh lần lượt là 2c , m 3c ,
m 4cm là: A. 3 8 cm . B. 3 9 cm . C. 3 24 cm D. 3 12 cm . Câu 7.
Một chiếc hộp đựng 4 quả bóng xanh và 10 quả bóng đỏ. Số cách lấy ra 3 quả bóng bất kì bằng A. 1 2 C C . B. 3 A . C. 3 C . D. 2 1 C C . 4 10 14 14 4 10 Câu 8.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B.  2  ;0 . C. ( 1  ; )  . D. 0;2 . Câu 9.
Với a là số thực dương tùy ý khác 1, 5 log a bằng 2 a   5 2 A. 7 . B. . C. 10 . D. . 2 5
Câu 10. Cho cấp số nhân u  * , n
, với u  2 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n 1 2 A. 4 . B. 4 . C. 21 . D. 2 2 .
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên
, bảng xét dấu của f  x như sau x  1 0 3  f  x  0  || + 0 
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 12. Một nguyên hàm của hàm số   x f x e là 1 A.   x
F x e  2 . B.   2 x F x e . C.   2x F x e . D.    2 x F x e . 2
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log x  3 là 2   Trang 1/4 - Mã đề 101 A. 3; . B. 3; . C. R \  3 . D.  ;   .
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log (x 1)  log 3 là 2 2  1  A. ;1   . B. ;  1 . C. (4; ) . D. [4; ) .  2 
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y  log x trên khoảng (0; ) là 3 x ln 3 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . ln 3 x x ln 3 x
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho A 1  ;0;  1 và B1; 1
 ;2. Tọa độ vectơ AB A. 2; 1  ;  1 . B. 0; 1  ;  1 . C.  2  ;1;  1 . D. 0; 1  ;3.
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho véc tơ a  (1; 1;  2) . Tính a A. a  4 . B. a  6 . C. a  6 . D. a  4 .
Câu 18. Thể tích V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A. V  16 . B. V  48 .
C. V  12 . D. V  36 .
Câu 19. Cho hình trụ có chiều cao h  4 và bán kính đáy r  5 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. S  40 . B. S  20 . C. S  80 . D. S  100 . xq xq xq xq x
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 1  1;2 là
2x  trên đoạn   3 3 3 2 A. . B. 1. C. . D. . 5 7 5
Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý , ln 7a  ln 3a bằng. ln (7a ) ln 7 7 æ ö ç ÷ A. . B. . C. ln ç ÷ ç ÷. D. ln (4a). ln (3a ) ln 3 çè3÷ø
Câu 22. Nếu hàm số y f x thỏa mãn điều kiện lim f x  1
 ; lim f x  1
 thì số đường tiệm cận ngang x x
của đồ thị hàm số y f x là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 23. Hình chóp tứ giác có tất cả bao nhiêu cạnh A. 6 . B. 20 . C. 12 D. 8 .
Câu 24. Đồ thị trong hình là của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án , A , B C
D . Hàm số đó là hàm số nào ?
A. f x 3 2
 x 3x 3.
B. f x 3 2
 x 3x 3.
C. f x 4 2
 x 3x 3.
D. f x 3 2
x 3x 3. 2 2n  3n  5
Câu 25. Tính giới hạn I  lim 2 2n n 3 A. 1. B.  . C. 0 . D. 2 . 2
Câu 26. Cho a b là các số thực dương thỏa mãn 3a 2.3b
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? a b A.  log 2 .
B. b a  log 3 . C.  log 3 .
D. a b  log 2 . 3 b 2 2 a 3 5 2 Câu 27. Cho f
 x dx = 6.Tính tích phân I f 2x    1 dx 1 1 1 A. I  6 . B. I . C. I  12 . D. I  3 . 2
Câu 28. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng
3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. Trang 2/4 - Mã đề 101 2 9 a 2 13 a 2 27 a A. 2 9a  . B. . C. . D. . 2 2 2 2x 1
Câu 29. Biết đường thẳng d : y x  2 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt A B có hoành độ x 1
lần lượt x x . Giá trị của biểu thức x x là: A B A B A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 30. Cho khối nón có thể tích bằng 3
2 a và bán kính đáy bằng .
a Độ dài đường cao của khối nón đã cho bằng A. 3a. B. a 5. C. 6a D. a 7. Câu 31. Cho hàm số    4 2 y
f x ax bx c , a  0 có đồ thị như hình vẽ
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1  1 
A. f '( )  0 . B. f    0   . 2  2   1   1  C. f    0   . D. f    0   .  2   2  1 Câu 32. Hàm số 3 2 y
x x  3x  1 đạt cực tiểu tại điểm 3 A. x  1 .
B. x 1.
C. x  3 . D. x  3.
Câu 33. Gọi M , m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 4
  x 1trên đoạn 1; 
3 . Tính M m x A. 9 . B. 1. C. 4 . D. 5 . 2 Câu 34. Cho hàm số 2 3 ( ) x x f x e   
. Số nghiệm của phương trình f '(x)  0 là: A. 3 . B.1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 35. Cho khối chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và cạnh
bên SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45. Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 2 3 a 2 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6
Câu 36. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x 2
x x   2
1 x  2mx  5 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị
nguyên của m để hàm số f x có đúng một điểm cực trị, tìm số phần tử của S ? A. 1. B. 5 . C. 6 . D. 8 . 2 4  x
Câu 37. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2
x  3x  là: 4 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . 1 m
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số y x  5  5;   ? x  đồng biến trên   2 A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 11. 1 a
Câu 39. Cho các số thực ,
a b thỏa mãn a b  1. Biết rằng biểu thức P   log
đạt giá trị lớn nhất log a a b ab khi k
b a . Khi đó k thuộc khoảng nào sau đây: 3 3 3 A. k (0;1) .
B. k  ( ; ) . C. k ( 1  ;0) .
D. k  ( ; 1) . 4 2 2
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để bất phương trình 2
log x 2m  2
5 log x m  5m  4  0 nghiệm 2 2
đúng với mọi x2;4 : A. 4 . B. 2 .
C. 3 . D. 1. e 1  ln x   1  Câu 41. Biết 1
dx a be a ,b 
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 2   x 1 2   Trang 3/4 - Mã đề 101 A. 2
2a  3b  4. B. 2
2a  3b  8 . C. 2 2a  3b  4  . D. 2 2a  3b  8  . a 3
Câu 42. Cho hình chóp đều S.ABC . Biết SA SB SC  , a AB
. Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng 2
SAC và SBC. Giá trị của cos bằng 11 2 5 11 A. . B. . C. . D. . 42 5 13 43
Câu 43. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A AB a , AC a 3 , mặt phẳng  A B
C tạo với đáy một góc 30 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C   bằng 3 a 3 3 a 3 3 3 3a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 3 4 4
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình thang ABCD có hai đáy A ,
B CD ; có tọa độ ba đỉnh A1;2;  1 , B2;0; 
1 , C 6;1;0 . Biết hình thang có diện tích bằng 6 2 . Giả sử đỉnh D ; a ; b c , tìm mệnh đề đúng?
A.
a b c  6 .
B. a b c  5 .
C. a b c  8 .
D. a b c  7 .
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc 0;202 
1 để giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y  2x  3(m 1)x  6mx 1 trên đoạn 1;  2 bằng 3 . A. 2019 . B. 2020 . C. 2021 . D. 1. a
Câu 46. Cho hình lăng trụ đều ABC.A ' B 'C ' có cạnh đáy bằng 2
3 . Đường thẳng BC ' tạo với mặt phẳng 3
ACC' A' góc α thỏa mãn cot α  2 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C ' bằng 4 1 1 2 A. 3 a 11 . B. 3 a 11 . C. 3 a 11 . D. 3 a 11 . 3 9 3 3
Câu 47. Đồ thị hàm số y f x đối xứng với đồ thị hàm số y  log x; 0  a  
1 qua điểm I 2;  1 . Giá trị a
của biểu thức f  2021 4  a  bằng A. 2023 . B. 2023 . C. 2017 . D. 2017 .
Câu 48. Cho A là tập tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập ,
A tính xác suất để chọn
được một số chia hết cho 7 và chữ số hàng đơn vị bằng 1. 12857 12857 64286 11857 A. . B. . C. . D. . 900000 90000 450000 900000
Câu 49. Cho khối chóp S.ABC . Có AB  2, AC  3 và 0
BAC 120 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB SC . Góc giữa mặt phẳng (ABC) và mặt phẳng (AMN) bằng 0
60 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 57 3 57
A. 57 . B. 3 57 . C. . D. . 3 2
Câu 50. Cho hàm số y f x là hàm số bậc 3, có đồ thị như hình sau. Phương trình    2
f sin x  cos x 1  2 2 sin x f
 sin x  cos x sin 2x có  4   5 5 
mấy nghiệm thực thuộc đoạn  ;   ?  4 4  A.1. B. 3 . C. 4 . D. 6 . Trang 4/4 - Mã đề 101
Document Outline

  • ĐỀ MÔN TOÁN THI THỬ LẦN 1 - MĐ 101
  • Doc1