Đề thi thử TN THPT 2022 môn Toán lần 3 trường THPT chuyên ĐH Vinh – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2021 – 2022 môn Toán lần 3 trường THPT chuyên Đại học Vinh, tỉnh Nghệ An

Trang 1/6 - đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN III
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu hi trc nghim)
đề thi 132
H và tên thí sinh: ......................................................................; S báo danh: .........................
Câu 1: Cho s phc 23.zi Đim biu din ca s phc z
A.
(2; 3).M
B.
(3; 2 ).P
C.
(2; 3).N
D.
(3;2).Q
Câu 2: Đồ th ca hàm s nào sau đây khôngđim cc tr?
A.
3
3.yx x
B.
2
4.yx
C.
1
.
2
x
y
x
D.
2
2.yx x
Câu 3: Cho hàm s bc bn ()yfx= đồ th như
hình v bên. S nghim thc ca phương trình
() 1fx =
A. 4.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 4: Cho hàm s bc ba
()yfx=
đồ th trong
hình bên. Giá tr cc đại ca hàm s đã cho là
A.
1.y =-
B. 1.x =
C.
3.y =
D. 3.x =
3
3O
x
y
1
1
Câu 5: Mt khi tr có bán kính đáy bng
2
và chiu cao bng
3.
Th tích ca khi tr đó bng
A. 12 .p B. 6.p C. 2.p D. 4.p
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác ABC
(1;2;0),A -
(3;1;1)B
(1; 6; 5).C
Trng
tâm tam giác
ABC có ta độ
A.
(1; 3; 2).
B.
(1; 3; 2).-
C.
(1; 3; 2).-
D.
(1; 3; 2).--
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
(): 2 3 4 0.Px y z-+-=
Mt phng
()P
không đi
qua đim nào dưới đây?
A.
3
(5 ; 2; 1).M -
B.
2
(4 ; 0; 0).M
C.
1
(2; 1 ; 0).M -
D.
4
(5 ; 2 ; 1).M
Câu 8: Cho các s phc
12, 3 .ziwi
Phn o ca s phc .zzw= bng
A.
7.
B. 5.i C.
7.i
D. 5.
Câu 9: Tp nghim ca phương trình
2
3
31
xx
A.
3. B.
0; 3 .
C.
12.
D.
12;12.
Câu 10: Cho
22
00
() 4, () 1.f x dx g x dx

Tích phân

2
0
() 2()fx gx dx
bng
A. 2. B. 6. C. 2. D. 6.
Trang 2/6 - đề thi 132
Câu 11: Gi s
,ab
là các s thc dương tùy ý,
62
4
log ( )ab bng
A.
22
12 log 4 log .ab
B.
22
12 log 4 log .ab
C.
22
3log log .ab
D.
22
3log log .ab
Câu 12: Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
cos sin .xdx x C
B.
.
xx
edx e C

C. sin cos .xdx x C
D. 22.
xx
dx C
Câu 13: Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s
21
2
x
y
x
A. 2.y =- B.
2.x =
C.
2.x =-
D. 2.y =
Câu 14:
Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v
bên. Gi
,aA
ln lượt là giá tr nh nht và giá tr ln
nht ca
()fx
trên đon
[5;1].-
Giá tr 2aA- bng
A. 3.-
B. 9.-
C. 3.
D. 8.
Câu 15: Cho hàm s
()yfx=
đạo hàm
(
)
22
() 4, .fx x x x
¢
=-Î Hàm s đã cho đồng biến trên
khong nào dưới đây?
A.
(0; 2).
B.
(2;0).-
C.
(0; ).
D.
(;2). -
Câu 16: Mt khi chóp có din tích đáy bng
S
và chiu cao bng
.h
Th tích ca khi chóp đó
bng
A.
1
.
3
Sh B. .Sh C. 3.Sh D.
1
.
2
Sh
Câu 17: Cho hàm s
()yfx
liên tc trên
và có bng xét du đạo hàm như hình bên. Hàm
s đã cho có bao nhiêu đim cc tr?
1
2
1
x
0
y' 0
0
0
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 18:
Din tích ca mt cu có bán kính bng 5
A. 100 .p B. 25 .p C. 50 .p D. 200 .p
Câu 19:
Có bao nhiêu s t nhiên gm
2
ch s phân bit?
A. 80. B. 90. C. 81. D. 89.
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
(1; 1; 2)A
(1;3;3).B -
Mt vectơ ch phương ca
đường thng
AB có ta độ
A.
(2;2;1).-
B.
(2;2; 1).--
C.
(2; 2 ; 1).-
D.
(2; 2; 1 ).
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
1x
y
x
A. . B.
[0; ).
C.
(0; ).
D.
(;0).
Câu 22: Cho cp s cng
()
n
u
tha mãn
41
6.uu
Công sai ca
()
n
u
bng
A. 2.- B. 3.- C. 2. D. 3.
Trang 3/6 - đề thi 132
Câu 23: Đạo hàm ca hàm s
2
() 3
x
fx
-
=
A.
2
() 3 ln3.
x
fx
-
¢
=-
B.
2
() 2.3 .
x
fx
-
¢
=
C.
2
() 3 .
x
fx
-
¢
=-
D.
2
() 3 ln3.
x
fx
-
¢
=
Câu 24: Tng s tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
21
4
x
y
x

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
¢¢¢¢
độ dài cnh bng
6.
Khong cách gia hai
đường thng
BD
CC
¢
bng
A. 2. B.
6
.
2
C.
2.
D.
3.
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
mt phng đi qua ba đim
(1; 2; 1),A -
(4 ; 5; 1)B -
(2; 0; 2)C
phương trình là
A. 340.xy z-- += B. 340.xy z-+ +=
C. 340.xy z+- -= D. 340.xy z+- +=
Câu 27: Gi
S
là tp hp gm
18
đim được đánh
du trong bàn c ô ăn quan như hình bên. Chn ngu
nhiên
2
đim thuc
,S
xác sut để đường thng đi qua
hai đim đưc chn không cha cnh ca bt kì hình
vuông nào trong ô bàn c
A.
1
.
3
B.
7
.
17
C.
2
.
3
D.
10
.
17
Câu 28: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
1
0
1
(1 2 ) .
3
fxdx-=
ò
Tích phân
1
1
()fxdx
-
ò
bng
A.
2
.
3
B.
2
.
3
C.
1
.
3
- D.
1
.
3
Câu 29: Gi
()D
là hình phng gii hn bi các đường
0,yyx==
2.yx=+
Din tích S
ca
()D
được tính theo công thc nào dưới đây?
A.
2
2
22.Sxdx
-
=+-
ò
B.
2
2
2.Sxdx
-
=+
ò
C.
()
2
2
2.Sxxdx
-
=+-
ò
D.
2
2
2.Sxxdx
-
=+-
ò
Câu 30:
Gi
12
,zz
là các nghim phc ca phương trình
2
4130,zz

trong đó
2
z
có phn o
dương. Mô đun ca s phc
12
2uzz=-
bng
A.
13.
B.
85.
C. 13. D. 5.
Câu 31: Cho hàm s bc bn ()yfx= đồ th như
hình bên. Hi phương trình
(1 ) 1fx-=
có bao nhiêu
nghim thuc khong
(0; )
?
A. 4. B. 2.
C. 3. D. 1.
Trang 4/6 - đề thi 132
Câu 32: Cho hàm s ()yfx
đạo hàm
2
() 2, .fx x x x
¢
=+- Î
Hi hàm s
()
2
() 3gx f x=-
có bao nhiêu đim cc tr?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 33: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
¢¢¢
có tt c các cnh bng
,a
cnh bên to vi mt phng đáy
mt góc
60 .
O
Th tích ca khi lăng tr
.ABC A B C
¢¢¢
bng
A.
3
.
8
a
B.
3
3
.
8
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
.
2
a
Câu 34: Trong không gian ,Oxyz cho mt phng (): 2 2 3 0.Px y z-+-= Phương trình đường
thng
d đi qua đim
(2; 2 ; 3)M
và vuông góc vi mt phng
()P
A.
223
.
122
xyz---
==
--
B.
223
.
12 2
xyz---
==
--
C.
223
.
122
xyz++-
==
-
D.
223
.
122
xyz--+
==
-
Câu 35: Cho các s thc dương
,ab
tha mãn
43
1.ab = Giá tr ca
2
3
log
a
a
b
bng
A. 6. B.
17
.
4
C.
1
.
4
- D. 4.-
Câu 36: Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD là hình vuông cnh bng 2. Cnh bên SA bng 2
và vuông góc vi mt phng đáy. Góc gia
SC và mt phng
()ABCD
bng
A. 30 .
O
B. 90 .
O
C. 60 .
O
D. 45 .
O
Câu 37: Din tích xung quanh ca hình nón có chiu cao bng bán kính đáy và bng
2
A.
2.p
B. 4.p C. 2.p D.
22.p
Câu 38: Xét các s thc
,xy
tha mãn
1 1 3, ( , 1).xy xy++ += ³-
Có bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
để giá tr nh nht ca biu thc 2Px ym=- + bng 0?
A. 16. B.
17.
C. Vô s. D. 28.
Câu 39:
Cho hàm s bc bn
().yfx=
Đồ th hàm s
()yfx
¢
=
như hình v bên. Hi hàm s
2
() ( 1) 2gx f x x x=+--
đồng
biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
(;2). -
B.
(0; ).
C.
(1;0).-
D.
(2; 1).--
Câu 40: S nghim nguyên ca bt phương trình
(
)
()
2
11
3
327log(8)20
xx
x
-+
-+-£
A. 6. B. 12. C. 11. D. Vô s.
Câu 41: Gi s z w là hai s phc tha mãn
5
2
zw==
4.zw-=
Trên mt phng
,Oxy
gi
,MN
ln lượt là đim biu din s phc
zw+
3.zw+
Din tích tam giác OMN bng
A. 6. B. 3. C.
9
.
2
D.
3
.
2
Trang 5/6 - đề thi 132
Câu 42: Gi s
,ab
là các s thc dương. Gi
1
V
là th tích khi tròn xoay to thành khi quay hình
phng gii hn bi các đường
,0,1yaxy x===
quanh trc
;Ox
2
V
là th tích khi tròn xoay
to thành khi quay hình phng gii hn bi các đường
2
,ybx=
0, 1yx==
quanh trc .Ox Biết
21
10 ,VV=
giá tr
a
b
bng
A. 5. B.
1
.
5
C.
25.
D.
5
.
10
Câu 43: Cho hình chóp .SABCđáy ABC là tam giác vuông ti
,B
1AB = 2.AC = Cnh
bên
SA vuông góc vi mt phng đáy. Góc gia hai mt phng
()SAC
()SBC
60 .
O
Th tích
khi chóp
.SABC bng
A.
6
.
12
B.
6
.
3
C.
6
.
6
D.
6.
Câu 44:
Cho hàm s
54 3 2
24(3)
() ( 7) ,
52 3
mm
fx x x x m x m
+
=- + -+ là tham s. Có bao nhiêu
s nguyên
m
để hàm s
()
()gx f x= đúng 1 đim cc đại?
A.
17.
B. 16. C. 13. D. 12.
Câu 45: Cho mt cu có bán kính bng
3.
Mt khi nón có chiu cao thay đổi sao cho đỉnh và đường
tròn đáy cùng thuc mt cu đã cho. Khi th tích ca khi nón là ln nht thì chiu cao ca nó bng
A. 4. B.
4
.
3
C. 8. D.
2
.
3
Câu 46: Gi
m
là giá tr nh nht ca hàm s
32
() ,( )
2
x
ax a
fx a
+-
trên đon
[2;1].-
Hi có
bao nhiêu s nguyên dương
a để 16m ³ ?
A. 10. B. 9. C. 5. D. 4.
Câu 47:
Cho hai hàm s
432
()f x ax bx cx d= +++
() ,gx kx d=+
vi
,,,, .abcdkÎ
Đặt
() () ().hx f x g x
¢¢
=+
Biết rng đồ th hàm s
()yhx=
như hình bên và
(2) 2 ,h =-
din tích hình phng gii hn bi đồ th các hàm s
()yfx=
()ygx=
gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
5,21.
B.
10, 42.
C.
1,74.
D.
3, 47.
Câu 48: Xét các s thc
a
thay đổi tha mãn
2a £
12
,zz
là các nghim phc ca phương trình
2
10.zaz-+=
Gi
7
;2
2
A
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
,MN
ln lượt là đim biu din s phc
1
z
2
.z
Giá tr ln nht
ca din tích tam giác AMN bng
A.
7
.
2
B.
15 15
.
16
C.
23.
D.
93
.
4
Trang 6/6 - đề thi 132
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho đường thng
11
:
321
xyz
d
-+
==
-
và hai đim
(2;0;3),A
(4; 2; 1).B
Đim M trên d sao cho độ dài ca vectơ
uMAMB=+
 
nh nht. Ta độ ca đim M
A.
()
2; 2; 2 .--
B.
51
;1; .
22
æö
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
C.
13
;1; .
22
æö
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
D.
(
)
4; 2; 0 .-
Câu 50: Trong không gian ,Oxyz cho đường thng
525
:
32 2
xyz-+
D==
-
đim
(2; 3; 1).M -
Mt phng
():2 0Pxbyczd+++=
cha đường thng .D Khi khong cách t M đến
()P
ln
nht, giá tr ca
bcd++
bng
A. 145. B. 149. C. 148. D. 151.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
Câu hi đề thi 132 đề thi 209 đề thi 357 đề thi 485
Câu 1 C A B A
Câu 2 CDAA
Câu 3 D C D B
Câu 4 C A B D
Câu 5 A A C B
Câu 6 ADDC
Câu 7 ADAD
Câu 8 D B B B
Câu 9 B B B D
Câu 10 CCDD
Câu 11 C C B B
Câu 12 A A C B
Câu 13 C B C A
Câu 14 B D B D
Câu 15 D B C B
Câu 16 ACAA
Câu 17 B B A C
Câu 18 ACCA
Câu 19 C A A B
Câu 20 A C B C
Câu 21 CADD
Câu 22 C A C B
Câu 23 A D B B
Câu 24 D B B A
Câu 25 DCDD
Câu 26 D A A B
Câu 27 DCCC
Câu 28 BBBB
Câu 29 ADCC
Câu 30 B A A A
Câu 31 C A B D
Câu 32 D B A C
Câu 33 B D C C
Câu 34 B C A C
Câu 35 A B D B
Câu 36 D D B D
Câu 37 DCCA
Câu 38 DDDD
Câu 39 D A B A
Câu 40 C B D C
Câu 41 ADAD
Câu 42 B A A A
Câu 43 AADA
Câu 44 ACDC
Câu 45 A B C A
Câu 46 B B D B
Câu 47 CCAD
Câu 48 B D D C
Câu 49 B A A C
Câu 50 B D C A
TRƯỜNG ĐẠI HC VINH ĐÁP ÁN ĐỀ THI TH TN THPT NĂM 2022 – LN III
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi môn: TOÁN
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN III TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 06 trang)
(50 câu hỏi trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: ......................................................................; Số báo danh: .........................
Câu 1: Cho số phức z  2  3i. Điểm biểu diễn của số phức z A. M(2;  3). B. P(3; 2). C. N(2; 3). D. Q( 3  ; 2).
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào sau đây không có điểm cực trị? x  1 A. 3
y x  3x. B. 2 y x   4. C. y  . D. 2
y x  2x. x  2
Câu 3: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như
hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình f (x) = 1 là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 4: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị trong y
hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là 3 A. y = -1. B. x = 1. C. y = 3. D. x = 3. O 1 3 x 1
Câu 5: Một khối trụ có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3. Thể tích của khối trụ đó bằng A. 12 . p B. 6 . p C. 2 . p D. 4 . p
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có ( A 1
- ; 2; 0), B(3; 1; 1) và C(1; 6; 5). Trọng
tâm tam giác ABC có tọa độ là A. (1; 3; 2). B. (1; 3;- 2). C. (1;- 3; 2). D. (1;- 3;- 2).
Câu 7: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x - 2y + 3z - 4 = 0. Mặt phẳng (P) không đi
qua điểm nào dưới đây?
A. M (5;- 2; 1). B. M (4; 0; 0).
C. M (2;- 1; 0). D. M (5; 2; 1). 3 2 1 4
Câu 8: Cho các số phức z  1
  2 ,i w  3  i. Phần ảo của số phức z = z.w bằng A. 7. B. 5i. C. 7 . i D. 5.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình 2x3 3 x  1 là A.   3 . B. 0;  3 . C. 1  2.
D. 1  2; 1  2. 2 2 2
Câu 10: Cho f (x)dx  4, g(x)dx  1.  
Tích phân f(x)  2g(x)dx bằng 0 0 0 A. 2. B. 6. C. 2. D. 6.
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 11: Giả sử a, b là các số thực dương tùy ý, 6 2 log (a b ) bằng 4
A. 12 log a  4 log . b
B. 12 log a  4 log . b 2 2 2 2
C. 3 log a  log . b
D. 3 log a  log . b 2 2 2 2
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos xdx  sin x C.  B. xx e dx eC. 
C. sin xdx  cos x C.  D. 2x  2x dxC.  2x  1
Câu 13: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 A. y = -2. B. x = 2. C. x = -2. D. y = 2.
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi ,
a A lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn
nhất của f (x) trên đoạn [ 5
- ; 1]. Giá trị a - 2A bằng A. -3. B. -9. C. 3. D. 8.
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f ¢ x = x ( 2 ( ) x - 4), x Î .
 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 2). B. ( 2 - ;0). C. (0; + ) ¥ . D. ( ; -¥ - 2).
Câu 16: Một khối chóp có diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h. Thể tích của khối chóp đó bằng 1 1 A. Sh. B. Sh. C. 3Sh. D. Sh. 3 2
Câu 17: Cho hàm số y f (x) liên tục trên  x  1 0 1 2 
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên. Hàm y'  0  0   0 
số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 18: Diện tích của mặt cầu có bán kính bằng 5 là A. 100 . p B. 25 . p C. 50 . p D. 200 . p
Câu 19: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 2 chữ số phân biệt? A. 80. B. 90. C. 81. D. 89.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (1
A ; 1; 2) và B( 1
- ; 3; 3). Một vectơ chỉ phương của
đường thẳng AB có tọa độ là A. ( 2 - ; 2; 1). B. ( 2 - ; 2;-1). C. (2;- 2; 1). D. (2; 2; 1). x  1
Câu 21: Tập xác định của hàm số y  là x A. .  B. [0;  )  . C. (0;  )  . D. ( ;  0).
Câu 22: Cho cấp số cộng (u ) thỏa mãn u u  6. Công sai của (u ) bằng n 4 1 n A. -2. B. -3. C. 2. D. 3.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 23: Đạo hàm của hàm số 2 ( ) 3 x f x - = là A. 2 ( ) 3 x f x - ¢ = - ln 3. B. 2 ( ) 2.3 x f x - ¢ = . C. 2 ( ) 3 x f x - ¢ = - . D. 2 ( ) 3 x f x - ¢ = ln 3. x  2  1
Câu 24: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x  4 A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25: Cho hình lập phương AB . CD A¢B C ¢ D
¢ ¢ có độ dài cạnh bằng 6. Khoảng cách giữa hai
đường thẳng BD CC ¢ bằng 6 A. 2. B. . C. 2. D. 3. 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm (1
A ;- 2; 1), B(4;- 5; 1) và C(2; 0; 2) có phương trình là
A. x - y - 3z + 4 = 0.
B. x - y + 3z + 4 = 0.
C. x + y - 3z - 4 = 0.
D. x + y - 3z + 4 = 0.
Câu 27: Gọi S là tập hợp gồm 18 điểm được đánh
dấu trong bàn cờ ô ăn quan như hình bên. Chọn ngẫu
nhiên 2 điểm thuộc S, xác suất để đường thẳng đi qua
hai điểm được chọn không chứa cạnh của bất kì hình
vuông nào trong ô bàn cờ là 1 7 2 10 A. . B. . C. . D. . 3 17 3 17 1 1 1
Câu 28: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và
f (1 - 2x)dx = . ò Tích phân f (x)dx ò bằng 3 0 1 - 2 2 1 1 A.  . B. . C. - . D. . 3 3 3 3
Câu 29: Gọi (D) là hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 0, y = x y = x + 2. Diện tích S
của (D) được tính theo công thức nào dưới đây? 2 2 A. S = x + 2 dx - 2. ò B. S = x + 2 dx. ò 2 - 2 - 2 2
C. S = ò ( x + 2 - x)dx. D. S = x + 2 - x dx. ò -2 2 -
Câu 30: Gọi z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  13  0, trong đó z có phần ảo 1 2 2
dương. Mô đun của số phức u = 2z - z bằng 1 2 A. 13. B. 85. C. 13. D. 5.
Câu 31: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị như
hình bên. Hỏi phương trình f (1 - x) = 1 có bao nhiêu
nghiệm thuộc khoảng (0; + ) ¥ ? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 32: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2 f (
¢ x) = x + x - 2, x Î .
 Hỏi hàm số g x = f ( 2 ( ) x - ) 3
có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 33: Cho hình lăng trụ ABC.A¢B C
¢ ¢ có tất cả các cạnh bằng a, cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 .
O Thể tích của khối lăng trụ ABC.A¢B C ¢ ¢ bằng 3 a 3 3a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 8 8 12 2
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x - 2y + 2z - 3 = 0. Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm M(2; 2; 3) và vuông góc với mặt phẳng (P) là x - 2 y - 2 z - 3 x - 2 y - 2 z - 3 A. = = . B. = = . 1 -2 -2 -1 2 -2 x + 2 y + 2 z - 3 x - 2 y - 2 z + 3 C. = = . D. = = . 1 -2 2 1 -2 2 2 a
Câu 35: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 4 3
a b = 1. Giá trị của log bằng a 3 b 17 1 A. 6. B. . C. - . D. -4. 4 4
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2. Cạnh bên SA bằng 2
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 30 . O B. 90 . O C. 60 . O D. 45 . O
Câu 37: Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng 2 là A. 2 . p B. 4 . p C. 2 . p D. 2 2 . p
Câu 38: Xét các số thực x, y thỏa mãn x + 1 + y + 1 = 3, (x, y ³ -1). Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x - 2y + m bằng 0 ? A. 16. B. 17. C. Vô số. D. 28.
Câu 39: Cho hàm số bậc bốn y = f (x). Đồ thị hàm số y = f ( ¢ x)
như hình vẽ bên. Hỏi hàm số 2
g(x) = f (x + 1) - x - 2x đồng
biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. ( ; -¥ - 2). B. (0; + ) ¥ . C. ( 1 - ; 0). D. ( 2 - ; -1).
Câu 40: Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 2x 1- x 1 3 27 + -
)(log (x + 8)-2 £ 0 là 3 ) A. 6. B. 12. C. 11. D. Vô số. 5
Câu 41: Giả sử z w là hai số phức thỏa mãn z = w = và z - w = 4. Trên mặt phẳng Oxy, 2
gọi M, N lần lượt là điểm biểu diễn số phức z + w và 3z + w. Diện tích tam giác OMN bằng 9 3 A. 6. B. 3. C. . D. . 2 2
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 42: Giả sử ,
a b là các số thực dương. Gọi V là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình 1
phẳng giới hạn bởi các đường y = a x , y = 0, x = 1 quanh trục Ox; V là thể tích khối tròn xoay 2
tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y = bx , y = 0, x = 1 quanh trục Ox. Biết a
V = 10V , giá trị bằng 2 1 b 1 5 A. 5. B. . C. 2 5. D. . 5 10
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = 1 và AC = 2. Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa hai mặt phẳng (SAC ) và (SBC ) là 60 . O Thể tích
khối chóp S.ABC bằng 6 6 6 A. . B. . C. . D. 6. 12 3 6 2 m 4(m + 3) Câu 44: Cho hàm số 5 4 3 2
f (x) = x - x +
x - (m + 7)x , m là tham số. Có bao nhiêu 5 2 3
số nguyên m để hàm số g(x) = f (x ) có đúng 1 điểm cực đại? A. 17. B. 16. C. 13. D. 12.
Câu 45: Cho mặt cầu có bán kính bằng 3. Một khối nón có chiều cao thay đổi sao cho đỉnh và đường
tròn đáy cùng thuộc mặt cầu đã cho. Khi thể tích của khối nón là lớn nhất thì chiều cao của nó bằng 4 2 A. 4. B. . C. 8. D. . 3 3 ax + 32 - a
Câu 46: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) =
,(a Î ) trên đoạn [ - 2; 1]. Hỏi có 2x
bao nhiêu số nguyên dương a để m ³ 16 ? A. 10. B. 9. C. 5. D. 4.
Câu 47: Cho hai hàm số 4 3 2
f (x) = ax + bx + cx + d
g(x) = kx + d, với , a , b , c d,k Î .
 Đặt h(x) = f (
¢ x) + g x).
Biết rằng đồ thị hàm số y = h(x) như hình bên và (2 h ) = 2 - ,
diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y = f (x) và
y = g(x) gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 5,21. B. 10, 42. C. 1, 74. D. 3, 47.
Câu 48: Xét các số thực a thay đổi thỏa mãn a £ 2 và z , z là các nghiệm phức của phương trình 1 2 æ7 ö 2
z - az + 1 = 0. Gọi Açç ; 2÷÷ ç
M, N lần lượt là điểm biểu diễn số phức z z . Giá trị lớn nhất çè2 ÷÷ø 1 2
của diện tích tam giác AMN bằng 7 15 15 9 3 A. . B. . C. 2 3. D. . 2 16 4
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 x - 1 y z + 1
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = = và hai điểm ( A 2; 0; 3), 3 -2 1   
B(4; 2; 1). Điểm M trên d sao cho độ dài của vectơ u = MA + MB nhỏ nhất. Tọa độ của điểm M là æ5 1ö æ 1 3ö A. ( 2; - 2;- ) 2 . B. çç ;- 1; ÷ - ÷. ç ÷ ç C. - ç ; 1;- ÷. D. (4;- 2; ) 0 . çè2 2÷÷ø çè 2 2÷÷ø x - 5 y z + 25
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng D : = =
và điểm M(2; 3;-1). 3 2 -2
Mặt phẳng (P) : 2x + by + cz + d = 0 chứa đường thẳng .
D Khi khoảng cách từ M đến (P) lớn
nhất, giá trị của b + c + d bằng A. 145. B. 149. C. 148. D. 151.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 – LẦN III
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi môn: TOÁN
Câu hỏi Mã đề thi 132 Mã đề thi 209 Mã đề thi 357 Mã đề thi 485 Câu 1 C A B A Câu 2 C D A A Câu 3 D C D B Câu 4 C A B D Câu 5 A A C B Câu 6 A D D C Câu 7 A D A D Câu 8 D B B B Câu 9 B B B D Câu 10 C C D D Câu 11 C C B B Câu 12 A A C B Câu 13 C B C A Câu 14 B D B D Câu 15 D B C B Câu 16 A C A A Câu 17 B B A C Câu 18 A C C A Câu 19 C A A B Câu 20 A C B C Câu 21 C A D D Câu 22 C A C B Câu 23 A D B B Câu 24 D B B A Câu 25 D C D D Câu 26 D A A B Câu 27 D C C C Câu 28 B B B B Câu 29 A D C C Câu 30 B A A A Câu 31 C A B D Câu 32 D B A C Câu 33 B D C C Câu 34 B C A C Câu 35 A B D B Câu 36 D D B D Câu 37 D C C A Câu 38 D D D D Câu 39 D A B A Câu 40 C B D C Câu 41 A D A D Câu 42 B A A A Câu 43 A A D A Câu 44 A C D C Câu 45 A B C A Câu 46 B B D B Câu 47 C C A D Câu 48 B D D C Câu 49 B A A C Câu 50 B D C A
Document Outline

  • TOAN LAN 3 2022_132
  • TOAN LAN 3 2022_DAP AN