Đề thi thử TN THPT 2023 lần 2 môn Toán cụm THPT huyện Thuận Thành – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 lần 2 môn Toán cụm trường THPT và trung tâm GDTX huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh

Trang 1/6 – Mã đ 101
S GIÁO DC & ĐÀO TO BC NINH
CÁC TRƯNG THPT, TRUNG TÂM
GDTX HUYN THUN THÀNH
thi gm 6 trang)
K THI TH TN THPT LN 2 NĂM 2023
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đề
H, tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................Mã đề: 101
Câu 1. Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
32
64ab
=
. Giá tr ca
22
3log 2log
ab+
bng
A.
16
. B.
64
. C.
64
2
. D.
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
0;5
. Nếu
( ) ( )
25
02
d 6, d 2fx x fx x= =
∫∫
thì
( )
5
0
dfx x
bng
A.
4
. B.
4
. C.
8
. D.
8
.
Câu 3. Tìm s phc
z
tha mãn
2 92zz i
+=
.
A.
32zi=
. B.
23
zi
=
. C.
3zi= +
. D.
32
zi= +
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
. Tính bán kính
r
ca mt cu
( )
S
có tâm
(
)
2;1; 1
I
và tiếp xúc vi mt phng
( )
:2 2 3 0x yz
α
+ −+=
.
A.
2
r =
. B.
8
3
r =
. C.
10
3
r =
. D.
4
3
r =
.
Câu 5. Biết hàm s
42
3y ax x= ++
(
a
là s thực cho trước) có ba điểm cc tr. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0a >
. B.
0a <
. C.
0a
. D.
a
.
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
4 16
x
A.
(
]
;2
−∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
[
)
2; +∞
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
cho mt phng
( ): 2 3 0
Pxy z+ −=
đường thng
322
:
11 2
xyz
d
−−
= =
−−
Khng định nào sau đây đúng?
A.
d
nm trong
( )
P
. B.
d
song song vi
(
)
P
.
C.
d
vuông góc vi
( )
P
. D.
d
ct và không vuông góc vi
( )
P
.
Câu 8. S giao điểm ca đ th hàm s
3
3
yx x=
và trc hoành là
A.
4
. B.
. C.
0
. D.
3
.
Câu 9. Tập xác định ca hàm s
( )
5
1yx
= +
A.
[
)
1; +∞
. B.
. C.
{ }
\1
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 10. Th tích ca khối tròn xoay do hình phẳng gii hn bi đ th c hàm s
2
3yx x
=−+
0y =
khi quay
quanh trc
Ox
bng
A.
9
2
π
. B.
81
10
. C.
9
2
. D.
81
10
π
.
Câu 11. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho
( )
2 22
: 4 2 10 14 0Sx y z x y z++− + =
. Mt phng
( )
: 4 50P xz−+ + =
ct mt cu
( )
S
theo theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
. To độ tâm
H
ca
( )
C
A.
(
)
3;1; 2−−H
. B.
(
)
7;1; 3−−H
. C.
( )
1;1; 1H
. D.
( )
9;1;1H
.
Trang 2/6 – Mã đ 101
Câu 12. Cho hàm s
( )
y fx
=
có bng biến thiên như hình vẽ:
S đường tim cận đứng ca đ th hàm s
(
)
y fx
=
A.
1
. B.
. C.
0
. D.
.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABCD
có cnh bên
()
SB ABCD
ABCD
là hình ch nht. Biết
2, , 3SA a AB a BC a= = =
và góc
α
là góc gia mt phng
( )
SCD
và mt phẳng đáy. Giá trị ca
tan
α
bng
A.
23
3
. B.
3
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 14. Trong các khng định sau đây, khẳng đnh nào sai ?
A.
cos d sinxx x C= +
. B.
d
ln
x
x
a
ax C
a
= +
(
)
01
a<≠
.
C.
ed e
xx
xC= +
. D.
sin d cosxx x C= +
.
Câu 15. Din tích
S
ca mt cu tâm
I
, bán kính
R
được tính bi công thc
A.
2SR
π
=
. B.
3
4
3
SR
π
=
.
C.
2
SR
π
=
. D.
2
4SR
π
=
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
2,
AB a AD a= =
. Tam giác
SAB
đều và nm trong mt phng vuông
góc vi mặt đáy. Thể tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
23
3
a
. B.
3
3a
.
C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 17. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như hình vẽ ?
A.
2
1
x
y
x
+
=
+
. B.
1
1
x
y
x
+
=
. C.
21
1
x
y
x
−+
=
. D.
1
1
x
y
x
=
+
.
Trang 3/6 – Mã đ 101
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
( )
2
log 2 1yx=
A.
1
;
2

−∞


. B.
1
;
2

+∞

. C.
1
;
2

+∞


. D.
(
)
0;
+∞
.
Câu 19. Tìm tt c các giá tr thc ca ca tham s
m
để hàm s
6
2
x
y
xm
=
+
đồng biến trên khong
( )
;6−∞
.
A.
3
m
≥−
. B.
33m
−<
. C.
33m−≤
. D.
3m >−
.
Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp
5
hc sinh nam và
4
hc sinh n theo hàng ngang?
A.
9!
. B.
2!.5!.4!
. C.
5! 4!+
. D.
5!.4!
.
Câu 21. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
2
32yx x=−+
. B.
3
3yx x=−−
. C.
42
31yx x=−+ +
. D.
1
1
x
y
x
+
=
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) (
)
22
2
( ) : 1 2 25Sx y z++ +=
. Điểm nào sau đây thuộc mt cu
()S
?
A.
( 1, 2, 0)
Q
. B.
( 3,1, 0)M
. C.
(1,1,1)N
. D.
(1, 2, 0)
P
.
Câu 23. Cho s phc
1
2zi=
;
2
12zi
=
. S phc
12
zz
bng
A.
45i−+
. B.
45i
. C.
5i
. D.
5
.
Câu 24. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
3SA a=
. Tính theo
a
thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 25. Nếu
( )
3
1
d5
fx x=
thì
( )
3
3
1
dfx x x


bng
A.
10
. B.
15
. C.
10
. D.
15
.
Câu 26. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước
,2 ,3a aa
.
A.
3
Va
=
. B.
3
6Va
=
. C.
3
2Va
=
. D.
2
6
Va=
.
Câu 27. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C

, đáy là tam giác
ABC
cân ti
A
,
2AB AC a
= =
,
120BAC
, các
cnh bên hp với đáy góc
45
o
. Hình chiếu ca
A
lên mt phng
ABC
, trùng vi tâm đưng tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
. Tính khong cách t điểm B đến mt phng
( )
''ACC A
.
A.
2 57
19
a
. B.
2 21
7
a
. C.
21
7
a
. D.
2 21
7
.
Câu 28. Tính th tích khi tr có bán kính đáy bng
2
, độ dài đường sinh bằng đường kính đáy.
A.
42π
. B.
4π
. C.
82π
. D.
8π
.
Câu 29. Cho s phc
83zi= +
. Tìm phn o ca s phc
z
.
A.
3
. B.
3i
. C.
3
. D.
3i
.
Câu 30. Tìm công bi
q
ca mt cp s nhân
( )
n
u
1
2
u =
6
1
16
u =
.
A.
1
2
q =
. B.
1
2
q =
. C.
2q =
. D.
2q =
.
Trang 4/6 – Mã đ 101
Câu 31. Trong mt phng to độ
Ox
y
, gi
M
là điểm biu din ca s phc
43zi=
. Tính độ dài đoạn
OM
.
A.
7
. B.
1
. C.
7
. D.
.
Câu 32. Tìm to độ điểm
I
là tâm đi xng ca đồ th hàm s
32
21
x
y
x
+
=
.
A.
3
;2
2
I



. B.
21
;
32
I



. C.
12
;
23
I



. D.
13
;
22
I



.
Câu 33. Chn ngu nhiên hai s khác nhau t
25
s nguyên dương đầu tiên. Xác sut đ chọn được hai s cùng
chn là
A.
11
50
. B.
37
50
. C.
13
50
D.
13
25
.
Câu 34. Gi
12
,
xx
là hai nghim của phương trình
(
)
2
2
log 1 3xx−+ =
khi đó
12
xx+
bng
A.
1
. B.
1
. C.
7
D.
7
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
1
: 23
xt
dy t
zt
=−+
=
=
điểm
( )
2; 3;1
A
. Đưng thng
'd
đi qua điểm
A
và song song với đường thng
d
có phương trình là:
A.
12
33
1
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
. B.
2
33
xt
yt
zt
= +
=
=
. C.
2
33
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. D.
2
33
1
xt
yt
zt
=
= +
=
.
Câu 36. Trong các khng định sau đây, khẳng đnh nào đúng?
A.
( )
(
)
(
)
d
fx x fx
=
. B.
( )
( )
( )
dfx x fx
=
.
C.
( )
( )
( )
dfx x f x
=
. D.
( )
( )
( )
dfx x f x
=
.
Câu 37. Cho hàm s
( )
y fx=
có tập xác định là
{ }
\2
và có bng xét du ca đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 38. Cho hàm s
( ) (
)
( )
3 22
1
1 42
3
y fx x m x m x= = −+ + +
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s
( )
y fx=
có đúng 3 điểm cc tr.
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai véctơ
(
)
1, 1, 2a
(
)
2,1, 3b
. Tính tích vô hướng ca hai véctơ
a
b
.
A.
5
. B.
12
. C.
7
. D.
3
Câu 40. Bất phương trình
( ) ( )
11
22
log 2 log 7 3xx+≥
có tp nghim là
A.
57
;
43


. B.
5
;
4

+∞

. C.
5
2;
4


. D.
5
;
4

−∞

.
Trang 5/6 – Mã đ 101
Câu 41. Cho m số
()y fx
=
liên tục, đạo hàm trên
thỏa mãn
(1) 0f
=
,
( )
4
1
d8
fx
x
x
=
( )
1
0
d2xf x x
=
.
Khi đó
2
0
( )dfx x
bằng
A.
2
. B.
. C.
10
. D.
2
.
Câu 42. Trên tp hp các s phức, xét phương trình
( )
22
2 1 20z m zm m + + −=
(
m
là tham s thc). Có bao
nhiêu giá tr ca tham s
m
để phương trình có nghiệm phc
0
z
tho mãn
( )
22
00
2 1 22z m zmm + + −−=
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
.
Câu 43. Cho hai số phức
,zw
thỏa mãn
35
5
wi

52 4w iz
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
12 52Pz iz i 
.
A.
2 53
. B.
67
. C.
4 13
. D.
4 2 13+
.
Câu 44. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
. Biết rng hàm s
( )
2
1yf x
=
đ th đối xng qua trc
Oy
, như hình
v.
Đặt
( )
2
2
12x
gx f
xx

= +


. Đồ thị hàm số
( )
y gx
=
cắt trục
Ox
tại bao nhiêu điểm?
A. 7. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 45. Cho hình tr tròn xoay hai đáy hai hình tròn
( )
;4O
( )
;4O
. Biết rng tn tại dây cung
AB
ca
đường tròn
()O
sao cho
O AB
tam giác đu và mt phng
( )
O AB
hp vi đáy mt góc
0
30
. Tính din tích
xung quanh
xq
S
của hình nón có đỉnh
O
, đáy là hình tròn
( )
;4O
.
A.
34 15
15
xq
S
π
=
. B.
36 7
7
xq
S
π
=
. C.
64 13
13
xq
S
π
=
. D.
56 17
17
xq
S
π
=
.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
( )
2
12
20
: 2,: 2
1
x xm
d y d ym tR
zt z t
=−=
= =+∈


= =
điểm
( )
8; 1; 0K
. Biết
rng tn tại đường thng
đi qua điểm
K
vuông góc với 2 đường
12
,dd
, đồng thi tha mãn
( ) ( ) ( )
12
;; ;
dd dd dOz∆= ∆=
. Hi có tt c bao nhiêu giá tr thc ca
m
tha mãn
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Trang 6/6 – Mã đ 101
Câu 47. Cho hàm s
( ) ( )
432
,,, ,y f x ax bx cx dx e a b c d e R= = + + ++
( )
3
43y gx x x= =−+
đ th như hình vẽ bên. Biết hai đ th
( ) ( )
,y f x y gx= =
ct nhau ti 4 đim phân biệt hoành độ
1234
xxxx<<<
tha mãn
14 3
xx x+=
( )
14 2 3
40xx x x+ +=
đồng thi din tích phn gch
chéo trên hình bng
7
10
. Hi din tích hình phng gii hn bởi hai đồ th hàm
s
(
)
y fx=
,
(
)
4hx a b c d e= +−+ +
nm trong khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2; 4
B.
( )
7;8
.
C.
( )
11;13
. D.
( )
6;7
.
Câu 48. Có bao nhiêu cp s nguyên
(; )xy
tha mãn
( ) (
) ( )
22 22 22
4 3 43
log 12 log log log 3 ?8xy y xy y xy y

++ + +
+≤+ +

A.
15
. B.
13
. C.
14
. D.
12
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;5A
( )
3; 1;2B
. Xét hai điểm
M
N
thay đi thuc
mt phng
(
)
Oxy
sao cho
2MN =
. Giá tr nh nht ca
AM BN+
bng
A.
34
. B.
65
. C.
58
. D.
63
.
Câu 50. Gi
[ ]
,S ab=
là tp nghim ca bất phương trình
(
)
2
3
57
2 log
1
2 3 81 0
2
xx
x
x
−−



−≤




. Tính
P ab= +
.
A.
5
. B.
19
3
C.
1
3
. D.
.
-----------------------------------Hết -----------------------------
Đề 101
Đề 102
Đề 103
Đề 104
Đề 105
Đề 106
Đề 107
Đề108
Đề 109
Đề 110
Đề 111
Đề 112
1. D
1. C
1. A
1. C
1. B
1. A
1. C
1. A
1. B
1. B
1. D
1. A
2. A
2. D
2. D
2. C
2. D
2. B
2. A
2. A
2. B
2. B
2. A
2. D
3. A
3. C
3. B
3. D
3. C
3. B
3. C
3. B
3. B
3. C
3. D
3. D
4. C
4. A
4. D
4. D
4. B
4. D
4. C
4. C
4. A
4. D
4. D
4. C
5. B
5. B
5. C
5. D
5. A
5. D
5. D
5. D
5. A
5. D
5. B
5. C
6. A
6. C
6. A
6. B
6. A
6. D
6. C
6. B
6. B
6. B
6. B
6. C
7. C
7. D
7. A
7. B
7. B
7. A
7. A
7. A
7. D
7. D
7. C
7. B
8. D
8. D
8. A
8. D
8. D
8. A
8. A
8. C
8. B
8. B
8. B
8. A
9. C
9. A
9. C
9. A
9. C
9. A
9. A
9. D
9. B
9. C
9. D
9. C
10. D
10. A
10. B
10. C
10. C
10. B
10. D
10. B
10. C
10. B
10. B
10. B
11. C
11. C
11. C
11. D
11. D
11. C
11. D
11. D
11. C
11. A
11. A
11. C
12. C
12. C
12. B
12. B
12. C
12. D
12. C
12. D
12. D
12. B
12. D
12. B
13. D
13. C
13. A
13. C
13. C
13. C
13. B
13. C
13. C
13. A
13. A
13. C
14. D
14. D
14. B
14. C
14. D
14. A
14. A
14. C
14. C
14. C
14. C
14. D
15. D
15. B
15. D
15. A
15. D
15. A
15. D
15. D
15. D
15. A
15. B
15. C
16. D
16. D
16. D
16. A
16. B
16. D
16. B
16. B
16. D
16. A
16. A
16. C
17. B
17. C
17. D
17. C
17. A
17. C
17. D
17. C
17. B
17. C
17. B
17. D
18. C
18. C
18. D
18. A
18. B
18. C
18. A
18. A
18. C
18. D
18. B
18. B
19. B
19. B
19. C
19. C
19. A
19. D
19. A
19. C
19. C
19. B
19. C
19. A
20. A
20. C
20. C
20. B
20. D
20. C
20. B
20. B
20. D
20. A
20. B
20. B
21. B
21. A
21. C
21. B
21. C
21. B
21. A
21. B
21. A
21. A
21. B
21. A
22. B
22. B
22. C
22. B
22. D
22. B
22. A
22. A
22. B
22. D
22. A
22. B
23. C
23. D
23. A
23. A
23. A
23. B
23. C
23. D
23. D
23. C
23. C
23. B
24. C
24. D
24. B
24. B
24. C
24. D
24. D
24. D
24. C
24. C
24. D
24. C
25. B
25. D
25. A
25. A
25. C
25. C
25. D
25. D
25. A
25. B
25. B
25. D
26. B
26. B
26. A
26. C
26. A
26. D
26. D
26. D
26. A
26. B
26. D
26. A
27. B
27. D
27. B
27. A
27. B
27. A
27. A
27. A
27. A
27. B
27. C
27. A
28. A
28. A
28. B
28. A
28. B
28. D
28. B
28. B
28. A
28. B
28. A
28. A
29. C
29. B
29. B
29. D
29. D
29. D
29. B
29. B
29. A
29. D
29. A
29. D
30. A
30. A
30. D
30. B
30. C
30. B
30. C
30. A
30. A
30. B
30. A
30. A
31. D
31. B
31. C
31. C
31. B
31. C
31. B
31. C
31. A
31. C
31. C
31. D
32. D
32. A
32. C
32. D
32. D
32. C
32. D
32. B
32. B
32. C
32. B
32. A
33. A
33. A
33. D
33. A
33. D
33. C
33. A
33. B
33. C
33. C
33. C
33. D
34. B
34. B
34. D
34. B
34. C
34. D
34. B
34. A
34. A
34. D
34. C
34. B
35. D
35. C
35. C
35. C
35. B
35. C
35. D
35. B
35. B
35. C
35. C
35. D
36. A
36. B
36. D
36. A
36. A
36. C
36. D
36. A
36. B
36. A
36. D
36. A
37. A
37. D
37. D
37. C
37. C
37. B
37. D
37. A
37. A
37. C
37. A
37. D
38. A
38. D
38. B
38. C
38. A
38. B
38. C
38. A
38. D
38. B
38. D
38. C
39. D
39. A
39. A
39. D
39. A
39. C
39. B
39. C
39. C
39. C
39. C
39. D
40. C
40. B
40. A
40. A
40. A
40. A
40. A
40. B
40. D
40. D
40. C
40. B
41. A
41. B
41. A
41. B
41. B
41. C
41. B
41. B
41. C
41. A
41. A
41. B
42. B
42. C
42. C
42. D
42. A
42. B
42. B
42. C
42. B
42. A
42. D
42. D
43. A
43. A
43. B
43. A
43. D
43. B
43. D
43. C
43. D
43. D
43. D
43. A
44. D
44. A
44. D
44. D
44. D
44. B
44. C
44. D
44. D
44. D
44. A
44. C
45. C
45. A
45. D
45. B
45. C
45. B
45. C
45. C
45. D
45. A
45. A
45. C
46. D
46. D
46. B
46. D
46. D
46. A
46. C
46. C
46. D
46. A
46. B
46. A
47. B
47. B
47. C
47. D
47. A
47. D
47. C
47. D
47. C
47. C
47. A
47. B
48. D
48. D
48. A
48. D
48. B
48. A
48. B
48. D
48. B
48. D
48. C
48. B
49. C
49. C
49. C
49. A
49. B
49. A
49. B
49. C
49. C
49. D
49. D
49. C
50. B
50. C
50. B
50. B
50. D
50. A
50. A
50. A
50. C
50. A
50. D
50. C
Đề 113
Đề 114
Đề 115
Đề 116
Đề117
Đề 118
Đề 119
Đề 120
Đề 121
Đề 122
Đề 123
Đề 124
1. A
1. B
1. D
1. D
1. A
1. D
1. D
1. D
1. A
1. B
1. A
1. A
2. C
2. D
2. C
2. A
2. B
2. A
2. C
2. A
2. D
2. C
2. A
2. C
3. D
3. D
3. C
3. A
3. D
3. C
3. A
3. C
3. D
3. B
3. C
3. A
4. A
4. B
4. A
4. B
4. D
4. C
4. D
4. A
4. B
4. A
4. A
4. B
5. D
5. A
5. A
5. C
5. C
5. A
5. D
5. A
5. C
5. C
5. B
5. A
6. A
6. D
6. B
6. A
6. C
6. D
6. D
6. A
6. B
6. D
6. A
6. C
7. D
7. C
7. D
7. C
7. C
7. D
7. D
7. C
7. A
7. D
7. D
7. C
8. B
8. B
8. C
8. A
8. A
8. C
8. C
8. C
8. C
8. B
8. D
8. D
9. A
9. A
9. D
9. D
9. C
9. A
9. B
9. A
9. C
9. D
9. D
9. A
10. B
10. C
10. B
10. D
10. D
10. A
10. A
10. D
10. C
10. D
10. B
10. B
11. C
11. D
11. D
11. B
11. C
11. D
11. D
11. C
11. D
11. A
11. C
11. B
12. A
12. C
12. B
12. B
12. C
12. B
12. C
12. D
12. D
12. D
12. B
12. B
13. D
13. C
13. B
13. A
13. C
13. A
13. C
13. B
13. D
13. A
13. D
13. B
14. A
14. D
14. A
14. C
14. A
14. B
14. A
14. B
14. A
14. D
14. C
14. B
15. C
15. C
15. B
15. B
15. A
15. C
15. B
15. A
15. D
15. C
15. C
15. B
16. B
16. B
16. C
16. A
16. A
16. D
16. D
16. B
16. B
16. C
16. B
16. C
17. B
17. A
17. A
17. D
17. B
17. A
17. B
17. D
17. D
17. C
17. D
17. A
18. C
18. B
18. B
18. C
18. A
18. B
18. B
18. A
18. C
18. D
18. A
18. D
19. D
19. B
19. C
19. B
19. B
19. C
19. C
19. B
19. B
19. C
19. D
19. D
20. A
20. D
20. B
20. B
20. D
20. D
20. B
20. B
20. B
20. C
20. A
20. A
21. C
21. B
21. A
21. B
21. A
21. D
21. B
21. C
21. A
21. D
21. A
21. B
22. D
22. A
22. C
22. D
22. D
22. C
22. A
22. D
22. C
22. C
22. A
22. C
23. C
23. B
23. C
23. C
23. D
23. B
23. D
23. C
23. C
23. B
23. B
23. D
24. A
24. A
24. B
24. D
24. D
24. D
24. B
24. D
24. D
24. A
24. B
24. D
25. D
25. A
25. D
25. A
25. A
25. C
25. C
25. C
25. A
25. B
25. A
25. D
26. B
26. A
26. B
26. A
26. D
26. A
26. B
26. B
26. A
26. D
26. B
26. C
27. D
27. B
27. B
27. A
27. D
27. C
27. C
27. A
27. D
27. D
27. C
27. A
28. C
28. C
28. D
28. A
28. C
28. D
28. D
28. D
28. C
28. C
28. D
28. C
29. A
29. A
29. D
29. D
29. D
29. C
29. A
29. C
29. C
29. B
29. A
29. A
30. B
30. D
30. B
30. B
30. B
30. B
30. A
30. D
30. C
30. B
30. C
30. C
31. C
31. A
31. C
31. C
31. C
31. A
31. C
31. C
31. B
31. A
31. A
31. D
32. B
32. D
32. D
32. D
32. B
32. B
32. D
32. B
32. A
32. B
32. D
32. B
33. D
33. D
33. C
33. C
33. B
33. A
33. C
33. C
33. B
33. A
33. B
33. B
34. B
34. B
34. A
34. C
34. B
34. A
34. B
34. A
34. D
34. C
34. B
34. B
35. D
35. A
35. D
35. B
35. D
35. B
35. A
35. B
35. A
35. C
35. B
35. A
36. B
36. C
36. D
36. B
36. C
36. B
36. D
36. B
36. A
36. B
36. D
36. C
37. A
37. D
37. A
37. D
37. D
37. B
37. B
37. D
37. A
37. A
37. A
37. C
38. C
38. B
38. A
38. B
38. B
38. C
38. B
38. B
38. B
38. D
38. B
38. C
39. A
39. C
39. B
39. C
39. D
39. D
39. A
39. B
39. A
39. A
39. C
39. D
40. B
40. A
40. C
40. A
40. B
40. B
40. A
40. C
40. A
40. D
40. C
40. C
41. A
41. C
41. A
41. A
41. A
41. B
41. B
41. D
41. C
41. C
41. A
41. D
42. D
42. C
42. C
42. C
42. A
42. C
42. C
42. B
42. C
42. C
42. D
42. D
43. A
43. A
43. A
43. C
43. C
43. A
43. A
43. A
43. B
43. B
43. C
43. A
44. C
44. A
44. D
44. D
44. B
44. D
44. B
44. D
44. D
44. A
44. C
44. B
45. C
45. D
45. A
45. C
45. A
45. C
45. C
45. D
45. B
45. B
45. C
45. A
46. B
46. C
46. D
46. B
46. B
46. C
46. D
46. D
46. B
46. C
46. A
46. D
47. D
47. D
47. A
47. D
47. B
47. B
47. A
47. A
47. B
47. A
47. D
47. D
48. A
48. B
48. D
48. A
48. A
48. A
48. D
48. C
48. D
48. A
48. C
48. D
49. C
49. D
49. A
49. B
49. D
49. B
49. C
49. A
49. C
49. B
49. D
49. D
50. B
50. C
50. C
50. D
50. C
50. D
50. A
50. C
50. D
50. A
50. B
50. A
Xem thêm: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 – NĂM 2023
CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Môn: Toán
GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................Mã đề: 101
Câu 1
. Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b = 64 . Giá trị của 3log a + 2log b bằng 2 2 A. 16. B. 64 . C. 64 2 . D. 6 . 2 5 5
Câu 2. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên [0;5]. Nếu f (x)dx = 6, f (x)dx = 2 − ∫ ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 0 2 0 A. 4 . B. 4 − . C. 8 . D. 8 − .
Câu 3. Tìm số phức z thỏa mãn z + 2z = 9 − 2i .
A. z = 3− 2i .
B. z = 2 −3i .
C. z = 3+ i .
D. z = 3+ 2i .
Câu 4. Trong không gian Oxyz . Tính bán kính r của mặt cầu (S ) có tâm I (2;1;− )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(α ):2x + 2y z +3 = 0. A. r = 2 . B. 8 r = . C. 10 r = . D. 4 r = . 3 3 3
Câu 5. Biết hàm số 4 2
y = ax + x + 3 ( a là số thực cho trước) có ba điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a > 0 . B. a < 0 . C. a ≥ 0 . D. a ∈ .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 4x ≤16 là A. ( ;2 −∞ ] . B. ( ;2 −∞ ) . C. [2;+∞) . D. (2;+∞) .
Câu 7. Trong không gian Ox − − −
yz cho mặt phẳng (P) : x y + 2z − 3 = 0 và đường thẳng
x 3 y 2 z 2 d : = = 1 − 1 2 −
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d nằm trong (P) .
B. d song song với (P) .
C. d vuông góc với (P) .
D. d cắt và không vuông góc với (P) .
Câu 8. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x và trục hoành là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3.
Câu 9. Tập xác định của hàm số y (x ) 5 1 − = + là A. [ 1; − +∞). B.  . C.  \{ } 1 − . D. ( 1; − +∞).
Câu 10. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số 2
y = −x + 3x y = 0 khi quay
quanh trục Ox bằng A. 9π . B. 81. C. 9 . D. 81π . 2 10 2 10
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x − 2y +10z −14 = 0 . Mặt phẳng
(P):−x + 4z +5 = 0 cắt mặt cầu (S) theo theo giao tuyến là đường tròn (C). Toạ độ tâm H của (C) là A. H ( 3 − ;1; 2 − ) . B. H ( 7 − ;1; 3 − ). C. H (1;1; ) 1 − . D. H (9;1 ) ;1 . Trang 1/6 – Mã đề 101
Câu 12. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = f (x) là A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có cạnh bên SB ⊥ (ABCD) và ABCD là hình chữ nhật. Biết
SA = 2a, AB = a, BC = a 3 và góc α là góc giữa mặt phẳng (SCD) và mặt phẳng đáy. Giá trị của tanα bằng A. 2 3 . B. 3 . C. 1 . D. 1. 3 3
Câu 14. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai ? x
A. cos xdx a = sin x + C ∫ . B. x a dx = + C ∫ (0 < a ≠ ) 1 . ln a
C. ex d = ex x + C ∫ .
D. sin xdx = cos x + C ∫ .
Câu 15. Diện tích S của mặt cầu tâm I , bán kính R được tính bởi công thức
A. S = 2π R . B. 4 3 S = π R . 3 C. 2 S = π R . D. 2 S = 4π R
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với
AB = 2a, AD = a . Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông
góc với mặt đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 2 3 3 a . B. 3 3a . 3 3 C. a 3 . D. 3 3 a . 6 3
Câu 17. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ ? A. x + 2 y + − + − = . B. x 1 y = . C. 2x 1 y = . D. x 1 y = . x +1 x −1 x −1 x +1 Trang 2/6 – Mã đề 101
Câu 18. Tập xác định của hàm số y = log 2x −1 là 2 ( ) A.  1 ;  −∞      . B. 1 ;+∞ . C. 1  ;+∞ . D. (0;+∞). 2        2   2 
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của của tham số m để hàm số x − 6 y =
đồng biến trên khoảng ( ; −∞ 6 − ) . x + 2m A. m ≥ 3 − . B. 3 − < m ≤ 3 . C. 3 − ≤ m ≤ 3 . D. m > 3 − .
Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp 5học sinh nam và 4 học sinh nữ theo hàng ngang? A. 9!. B. 2!.5!.4!. C. 5!+ 4!. D. 5!.4!.
Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 2
y = −x + 3x − 2 . B. 3
y = −x − 3x . C. 4 2
y = −x + 3x +1. D. x +1 y = . x −1
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S (x − )2 + ( y + )2 2 ( ) : 1
2 + z = 25 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S) ? A. Q( 1, − 2,0) . B. M ( 3 − ,1,0) . C. N (1,1,1) . D. P (1, 2 − ,0) .
Câu 23. Cho số phức z = 2 − i ; z =1− 2i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4 − + 5i . B. 4 − 5i . C. 5 − i . D. 5.
Câu 24. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA = a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. 3 a 3 . 2 6 3 3 3 Câu 25. Nếu f
∫ (x)dx = 5 thì  f ∫ (x) 3 − x  dx   bằng 1 1 A. 10 − . B. 15 − . C. 10. D. 15.
Câu 26. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, 2a, 3a . A. 3 V = a . B. 3 V = 6a . C. 3 V = 2a . D. 2 V = 6a .
Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC.AB C
  , có đáy là tam giác ABC cân tại A , AB = AC = 2a ,  BAC 120  , các
cạnh bên hợp với đáy góc 45o . Hình chiếu của A lên mặt phẳng ABC , trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( ACC ' A') . A. 2a 57 . B. 2a 21 . C. a 21 . D. 2 21 . 19 7 7 7
Câu 28. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. A. 4 2π . B. 4π. C. 8 2π. D. 8π .
Câu 29. Cho số phức z = 8 + 3i . Tìm phần ảo của số phức z . A. 3. B. 3i . C. 3 − . D. 3 − i .
Câu 30. Tìm công bội q của một cấp số nhân (u u = 2 và 1 n ) u = . 1 6 16 1 1 A. q = . q = − . q = − . q = . 2 B. 2 C. 2 D. 2 Trang 3/6 – Mã đề 101
Câu 31. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 4 − 3i . Tính độ dài đoạn OM . A. 7 . B. 1. C. 7 . D. 5. Câu 32 + . Tìm toạ độ điểm x
I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3 2 y = . 2x −1 A. 3 I  ; 2  − −     . B. 2 1 I  −  ; . C. 1 2 I  ; . D. 1 3 I  ; . 2        3 2   2 3   2 2 
Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số cùng chẵn là A. 11 . B. 37 . C. 13 D. 13 . 50 50 50 25
Câu 34. Gọi x , x 2 − + = x + x 1
2 là hai nghiệm của phương trình log x x 1 3 khi đó bằng 2 ( ) 1 2 A. 1 − . B. 1. C. 7 D. 7 − . x = 1 − + t
Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :y = 2 −3t và điểm A(2;3; )
1 . Đường thẳng d ' đi qua điểm A z =  t
và song song với đường thẳng d có phương trình là: x =1+ 2tx = 2 + tx = 2 + tx = 2 − t A.     y = 3 − + 3t .
B. y = 3−3t .
C. y = 3+ 3t .
D. y = 3+ 3t . z =1+     t z =  t z =1+  t z =1−  t
Câu 36. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng? A. ( ′ ′ f
∫ (x)dx) = f (x). B. ( f
∫ (x)dx) = − f (x). C. ( ′ ′ f
∫ (x)dx) = − f′(x). D. ( f
∫ (x)dx) = f′(x).
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) có tập xác định là  \{ }
2 và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5.
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) 1 3 = x − (m + ) 2 1 x + ( 2
m − 4) x + 2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 3
hàm số y = f ( x ) có đúng 3 điểm cực trị. A. 4 . B. 3. C. 5. D. 6 .    
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a(1, 1, − 2) và b( 2
− ,1,3). Tính tích vô hướng của hai véctơ a b . A. 5. B. 12. C. 7 − . D. 3
Câu 40. Bất phương trình log x + 2 ≥ log 7 − 3x có tập nghiệm là 1 ( ) 1 ( ) 2 2 A. 5 7 ;         . B. 5 ;+ ∞   . C. 5 2; −  . D. 5 ; −∞  . 4 3  4  4   4   Trang 4/6 – Mã đề 101 4 f ( x ) 1
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) liên tục, có đạo hàm trên  thỏa mãn f (1) = 0, dx = 8 ∫ và xf ′ ∫ (x)dx = 2. 1 x 0 2
Khi đó f (x)dx ∫ bằng 0 A. 2 . B. 6 . C. 10. D. 2 − .
Câu 42. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 z − (m + ) 2 2
1 z + m m − 2 = 0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z thoả mãn 2
z − 2m +1 z + m m − 2 = 2 ? 0 ( ) 2 0 0 A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 43. Cho hai số phức z, w thỏa mãn 3 5 wi
và 5w 2iz 4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 5
P z 12i z 52i . A. 2 53 . B. 6 7 . C. 4 13 . D. 4 + 2 13 .
Câu 44. Cho hàm số bậc ba y = f (x) . Biết rằng hàm số y = f ′( 2
1− x ) có đồ thị đối xứng qua trục Oy , như hình vẽ. 2  −  Đặt g (x) x 1 2 = f
 + . Đồ thị hàm số y = g′( x) cắt trục Ox tại bao nhiêu điểm? 2  xx A. 7. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 45. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn( ;4 O ) và (O ;4
′ ). Biết rằng tồn tại dây cung AB của
đường tròn (O) sao cho OA
B là tam giác đều và mặt phẳng (O A
B) hợp với đáy một góc 0 30 . Tính diện tích
xung quanh S của hình nón có đỉnh O′ , đáy là hình tròn( ;4 O ) . xq A. 34π 15 π π π S = . B. 36 7 S = . C. 64 13 S = . D. 56 17 S = . xq 15 xq 7 xq 13 xq 17 2 x = 20 − x = m
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d : y = 2 ,d : y = m + 2 t R và điểm K (8; 1; − 0). Biết 1 2 ( ) z t  = z =1−  t
rằng tồn tại đường thẳng ∆ đi qua điểm K vuông góc với 2 đường d ,d , đồng thời thỏa mãn 1 2
d (d ;∆ = d d ;∆ = d Oz;∆ . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m thỏa mãn 1 ) ( 2 ) ( ) A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 . Trang 5/6 – Mã đề 101
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) 4 3 2
= ax + bx + cx + dx + e(a,b,c,d,eR) và y = g (x) 3
= x − 4x + 3 có đồ thị như hình vẽ bên. Biết hai đồ thị
y = f (x), y = g (x) cắt nhau tại 4 điểm phân biệt có hoành độ x < x < x < x 1 2 3 4
thỏa mãn x + x = x x x + 4 x + x = 0 đồng thời diện tích phần gạch 1 4 ( 2 3) 1 4 3
chéo trên hình bằng 7 . Hỏi diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm 10
số y = f (x) , h(x) = 4a + b c + d + e nằm trong khoảng nào dưới đây? A. (2;4) B. (7;8). C. (11;13). D. (6;7) .
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn log ( 2 2
x + y +12y) + log ( 2 2
x + y ) ≤ log y + log 3  ( 2 2
x + y + 8y ? 4 3 4 3 ) A. 15. B. 13. C. 14. D. 12.
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1;
− 2;5) và B(3;−1;2). Xét hai điểm M N thay đổi thuộc
mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 2. Giá trị nhỏ nhất của AM + BN bằng A. 34 . B. 6 5 . C. 58 . D. 63 . 2 x −5x−7  
Câu 50. Gọi S = [a,b] là tập nghiệm của bất phương trình  1   − 2( 2−log3 3 x −81x) ≤  
0 . Tính P = a + b .  2     A. 5. B. 19 C. 1 . D. 6 . 3 3
-----------------------------------Hết ----------------------------- Trang 6/6 – Mã đề 101
Đề 101 Đề 102 Đề 103 Đề 104 Đề 105 Đề 106 Đề 107 Đề108 Đề 109 Đề 110 Đề 111 Đề 112 1. D 1. C 1. A 1. C 1. B 1. A 1. C 1. A 1. B 1. B 1. D 1. A 2. A 2. D 2. D 2. C 2. D 2. B 2. A 2. A 2. B 2. B 2. A 2. D 3. A 3. C 3. B 3. D 3. C 3. B 3. C 3. B 3. B 3. C 3. D 3. D 4. C 4. A 4. D 4. D 4. B 4. D 4. C 4. C 4. A 4. D 4. D 4. C 5. B 5. B 5. C 5. D 5. A 5. D 5. D 5. D 5. A 5. D 5. B 5. C 6. A 6. C 6. A 6. B 6. A 6. D 6. C 6. B 6. B 6. B 6. B 6. C 7. C 7. D 7. A 7. B 7. B 7. A 7. A 7. A 7. D 7. D 7. C 7. B 8. D 8. D 8. A 8. D 8. D 8. A 8. A 8. C 8. B 8. B 8. B 8. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. A 9. D 9. B 9. C 9. D 9. C 10. D 10. A 10. B 10. C 10. C 10. B 10. D 10. B 10. C 10. B 10. B 10. B 11. C 11. C 11. C 11. D 11. D 11. C 11. D 11. D 11. C 11. A 11. A 11. C 12. C 12. C 12. B 12. B 12. C 12. D 12. C 12. D 12. D 12. B 12. D 12. B 13. D 13. C 13. A 13. C 13. C 13. C 13. B 13. C 13. C 13. A 13. A 13. C 14. D 14. D 14. B 14. C 14. D 14. A 14. A 14. C 14. C 14. C 14. C 14. D 15. D 15. B 15. D 15. A 15. D 15. A 15. D 15. D 15. D 15. A 15. B 15. C 16. D 16. D 16. D 16. A 16. B 16. D 16. B 16. B 16. D 16. A 16. A 16. C 17. B 17. C 17. D 17. C 17. A 17. C 17. D 17. C 17. B 17. C 17. B 17. D 18. C 18. C 18. D 18. A 18. B 18. C 18. A 18. A 18. C 18. D 18. B 18. B 19. B 19. B 19. C 19. C 19. A 19. D 19. A 19. C 19. C 19. B 19. C 19. A 20. A 20. C 20. C 20. B 20. D 20. C 20. B 20. B 20. D 20. A 20. B 20. B 21. B 21. A 21. C 21. B 21. C 21. B 21. A 21. B 21. A 21. A 21. B 21. A 22. B 22. B 22. C 22. B 22. D 22. B 22. A 22. A 22. B 22. D 22. A 22. B 23. C 23. D 23. A 23. A 23. A 23. B 23. C 23. D 23. D 23. C 23. C 23. B 24. C 24. D 24. B 24. B 24. C 24. D 24. D 24. D 24. C 24. C 24. D 24. C 25. B 25. D 25. A 25. A 25. C 25. C 25. D 25. D 25. A 25. B 25. B 25. D 26. B 26. B 26. A 26. C 26. A 26. D 26. D 26. D 26. A 26. B 26. D 26. A 27. B 27. D 27. B 27. A 27. B 27. A 27. A 27. A 27. A 27. B 27. C 27. A 28. A 28. A 28. B 28. A 28. B 28. D 28. B 28. B 28. A 28. B 28. A 28. A 29. C 29. B 29. B 29. D 29. D 29. D 29. B 29. B 29. A 29. D 29. A 29. D 30. A 30. A 30. D 30. B 30. C 30. B 30. C 30. A 30. A 30. B 30. A 30. A 31. D 31. B 31. C 31. C 31. B 31. C 31. B 31. C 31. A 31. C 31. C 31. D 32. D 32. A 32. C 32. D 32. D 32. C 32. D 32. B 32. B 32. C 32. B 32. A 33. A 33. A 33. D 33. A 33. D 33. C 33. A 33. B 33. C 33. C 33. C 33. D 34. B 34. B 34. D 34. B 34. C 34. D 34. B 34. A 34. A 34. D 34. C 34. B 35. D 35. C 35. C 35. C 35. B 35. C 35. D 35. B 35. B 35. C 35. C 35. D 36. A 36. B 36. D 36. A 36. A 36. C 36. D 36. A 36. B 36. A 36. D 36. A 37. A 37. D 37. D 37. C 37. C 37. B 37. D 37. A 37. A 37. C 37. A 37. D 38. A 38. D 38. B 38. C 38. A 38. B 38. C 38. A 38. D 38. B 38. D 38. C 39. D 39. A 39. A 39. D 39. A 39. C 39. B 39. C 39. C 39. C 39. C 39. D 40. C 40. B 40. A 40. A 40. A 40. A 40. A 40. B 40. D 40. D 40. C 40. B 41. A 41. B 41. A 41. B 41. B 41. C 41. B 41. B 41. C 41. A 41. A 41. B 42. B 42. C 42. C 42. D 42. A 42. B 42. B 42. C 42. B 42. A 42. D 42. D 43. A 43. A 43. B 43. A 43. D 43. B 43. D 43. C 43. D 43. D 43. D 43. A 44. D 44. A 44. D 44. D 44. D 44. B 44. C 44. D 44. D 44. D 44. A 44. C 45. C 45. A 45. D 45. B 45. C 45. B 45. C 45. C 45. D 45. A 45. A 45. C 46. D 46. D 46. B 46. D 46. D 46. A 46. C 46. C 46. D 46. A 46. B 46. A 47. B 47. B 47. C 47. D 47. A 47. D 47. C 47. D 47. C 47. C 47. A 47. B 48. D 48. D 48. A 48. D 48. B 48. A 48. B 48. D 48. B 48. D 48. C 48. B 49. C 49. C 49. C 49. A 49. B 49. A 49. B 49. C 49. C 49. D 49. D 49. C 50. B 50. C 50. B 50. B 50. D 50. A 50. A 50. A 50. C 50. A 50. D 50. C
Đề 113 Đề 114 Đề 115 Đề 116 Đề117 Đề 118 Đề 119 Đề 120 Đề 121 Đề 122 Đề 123 Đề 124 1. A 1. B 1. D 1. D 1. A 1. D 1. D 1. D 1. A 1. B 1. A 1. A 2. C 2. D 2. C 2. A 2. B 2. A 2. C 2. A 2. D 2. C 2. A 2. C 3. D 3. D 3. C 3. A 3. D 3. C 3. A 3. C 3. D 3. B 3. C 3. A 4. A 4. B 4. A 4. B 4. D 4. C 4. D 4. A 4. B 4. A 4. A 4. B 5. D 5. A 5. A 5. C 5. C 5. A 5. D 5. A 5. C 5. C 5. B 5. A 6. A 6. D 6. B 6. A 6. C 6. D 6. D 6. A 6. B 6. D 6. A 6. C 7. D 7. C 7. D 7. C 7. C 7. D 7. D 7. C 7. A 7. D 7. D 7. C 8. B 8. B 8. C 8. A 8. A 8. C 8. C 8. C 8. C 8. B 8. D 8. D 9. A 9. A 9. D 9. D 9. C 9. A 9. B 9. A 9. C 9. D 9. D 9. A 10. B 10. C 10. B 10. D 10. D 10. A 10. A 10. D 10. C 10. D 10. B 10. B 11. C 11. D 11. D 11. B 11. C 11. D 11. D 11. C 11. D 11. A 11. C 11. B 12. A 12. C 12. B 12. B 12. C 12. B 12. C 12. D 12. D 12. D 12. B 12. B 13. D 13. C 13. B 13. A 13. C 13. A 13. C 13. B 13. D 13. A 13. D 13. B 14. A 14. D 14. A 14. C 14. A 14. B 14. A 14. B 14. A 14. D 14. C 14. B 15. C 15. C 15. B 15. B 15. A 15. C 15. B 15. A 15. D 15. C 15. C 15. B 16. B 16. B 16. C 16. A 16. A 16. D 16. D 16. B 16. B 16. C 16. B 16. C 17. B 17. A 17. A 17. D 17. B 17. A 17. B 17. D 17. D 17. C 17. D 17. A 18. C 18. B 18. B 18. C 18. A 18. B 18. B 18. A 18. C 18. D 18. A 18. D 19. D 19. B 19. C 19. B 19. B 19. C 19. C 19. B 19. B 19. C 19. D 19. D 20. A 20. D 20. B 20. B 20. D 20. D 20. B 20. B 20. B 20. C 20. A 20. A 21. C 21. B 21. A 21. B 21. A 21. D 21. B 21. C 21. A 21. D 21. A 21. B 22. D 22. A 22. C 22. D 22. D 22. C 22. A 22. D 22. C 22. C 22. A 22. C 23. C 23. B 23. C 23. C 23. D 23. B 23. D 23. C 23. C 23. B 23. B 23. D 24. A 24. A 24. B 24. D 24. D 24. D 24. B 24. D 24. D 24. A 24. B 24. D 25. D 25. A 25. D 25. A 25. A 25. C 25. C 25. C 25. A 25. B 25. A 25. D 26. B 26. A 26. B 26. A 26. D 26. A 26. B 26. B 26. A 26. D 26. B 26. C 27. D 27. B 27. B 27. A 27. D 27. C 27. C 27. A 27. D 27. D 27. C 27. A 28. C 28. C 28. D 28. A 28. C 28. D 28. D 28. D 28. C 28. C 28. D 28. C 29. A 29. A 29. D 29. D 29. D 29. C 29. A 29. C 29. C 29. B 29. A 29. A 30. B 30. D 30. B 30. B 30. B 30. B 30. A 30. D 30. C 30. B 30. C 30. C 31. C 31. A 31. C 31. C 31. C 31. A 31. C 31. C 31. B 31. A 31. A 31. D 32. B 32. D 32. D 32. D 32. B 32. B 32. D 32. B 32. A 32. B 32. D 32. B 33. D 33. D 33. C 33. C 33. B 33. A 33. C 33. C 33. B 33. A 33. B 33. B 34. B 34. B 34. A 34. C 34. B 34. A 34. B 34. A 34. D 34. C 34. B 34. B 35. D 35. A 35. D 35. B 35. D 35. B 35. A 35. B 35. A 35. C 35. B 35. A 36. B 36. C 36. D 36. B 36. C 36. B 36. D 36. B 36. A 36. B 36. D 36. C 37. A 37. D 37. A 37. D 37. D 37. B 37. B 37. D 37. A 37. A 37. A 37. C 38. C 38. B 38. A 38. B 38. B 38. C 38. B 38. B 38. B 38. D 38. B 38. C 39. A 39. C 39. B 39. C 39. D 39. D 39. A 39. B 39. A 39. A 39. C 39. D 40. B 40. A 40. C 40. A 40. B 40. B 40. A 40. C 40. A 40. D 40. C 40. C 41. A 41. C 41. A 41. A 41. A 41. B 41. B 41. D 41. C 41. C 41. A 41. D 42. D 42. C 42. C 42. C 42. A 42. C 42. C 42. B 42. C 42. C 42. D 42. D 43. A 43. A 43. A 43. C 43. C 43. A 43. A 43. A 43. B 43. B 43. C 43. A 44. C 44. A 44. D 44. D 44. B 44. D 44. B 44. D 44. D 44. A 44. C 44. B 45. C 45. D 45. A 45. C 45. A 45. C 45. C 45. D 45. B 45. B 45. C 45. A 46. B 46. C 46. D 46. B 46. B 46. C 46. D 46. D 46. B 46. C 46. A 46. D 47. D 47. D 47. A 47. D 47. B 47. B 47. A 47. A 47. B 47. A 47. D 47. D 48. A 48. B 48. D 48. A 48. A 48. A 48. D 48. C 48. D 48. A 48. C 48. D 49. C 49. D 49. A 49. B 49. D 49. B 49. C 49. A 49. C 49. B 49. D 49. D 50. B 50. C 50. C 50. D 50. C 50. D 50. A 50. C 50. D 50. A 50. B 50. A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • Mã 101
  • Đáp án 24 mã