Đề thi thử TN THPT 2023 môn Toán lần 2 cụm liên trường THPT – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán lần 2 cụm liên trường THPT trực thuộc sở GD&ĐT tỉnh Quảng Nam

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 -NĂM 2023
MÔN : TOÁN
Thời gian : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: .............................................
Số báo danh: ....................................................
Câu 1: Giải bất phương trình
1
3
log x 4 2.
A.
14
4 x .
3
B.
37
x .
9
C.
x 4.
D.
37
4 x .
9
Câu 2: Cho 2 vectơ
a 2;3; 5 ,b 0; 3;4 ,c 1; 2;3
. Tọa độ của vectơ
n 3a 2b c
là:
A.
n 5;1; 10
B.
n 5; 5; 10
C.
n 7;1; 4
D.
n 5;5; 10
Câu 3: Cho
sin d
x x F x C
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
cosF x x
. B.
cosF x x
. C.
sinF x x
. D.
sinF x x
.
Câu 4: Đạo hàm của hàm số
2
ln 1
y x x
là:
A.
2
2 1
.
1
x
x x
B.
2
1
.
1x x
C.
2 2
2 1
.
( 1)
x
x x
D.
2
2 1
.
1
x
x x
Câu 5: Cho cấp số nhân
n
u
với
1, 2
1
u q
. Giá trị
64
là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số
nhân?
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
7
.
Câu 6: Đường thẳng
2y
là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
A.
2
1
y
x
. B.
1
2 2
x
y
x
. C.
3
2
x
y
x
. D.
2 2
2
x
y
x
.
Câu 7: Cho số phức
4 2z i
. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của
số phức
z
?
A.
2;4N
. B.
4; 2Q
. C.
2; 4P
. D.
4;2M
.
Câu 8:Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C.
; 1
. D. .
Câu 9: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
. Thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
6V Bh
. B.
1
3
V Bh
. C.
V Bh
. D.
4
3
V Bh
.
Câu 10: Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c. Khi đó mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ
nhật có bán kính r bằng:
A.
2 2 2
a b c
B.
2 2 2
2(a b c )
C.
2 2 2
1
a b c
2
. D.
2 2 2
1
a b c
3
0;2
2;

2;2
M
ã
đ
thi
101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng
(P) : 4x 3y 1 0.
Vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng
(P)
có tọa độ là:
A.
4;3;0 .
B.
4; 3;1 .
C.
4;3;1 .
D.
4; 3;0 .
Câu 12: Nếu
1
1
d 1f x x
thì
1
1
3 2 df x x
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
7
.
Câu 13: Cho hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao
điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là điểm nào trong các điểm sau
A.
0;1
. B.
0;2
. C.
0; 1
. D.
2;0
.
Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số nào?
A.
4 2
2y x x
. B.
3
3 2y x x
. C.
3
3 2y x x
. D.
3
3 2y x x
.
Câu 15: .Cho một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
,chiều cao
.h
Thể tích khối chóp đó
A.
2
3
12
a h
.
B.
2
3
4
a h
.
C.
3
3
12
a
.
D.
3
3
12
a h
.
Câu 16: Nếu
2
1
1d
f x x
2
1
5d
f x g x x
thì
2
1
d
g x x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 17: Có bao nhiêu cách sắp xếp
24
thí sinh vào một phòng thi có
24
chỗ ngồi?
A.
24!
B.
1
C.
2
24
D.
24
Câu 18: Môđun của số phức
4 3z i
là:
A.
4z
. B.
3z
. C.
5z
. D.
4 3z i
.
Câu 19: Tìm tập xác định
D
của hàm số
5
3
log .
2
x
y
x
A.
D ; 2 3; 
. B.
D 2;3
.
C.
D \ 2
. D.
D ; 2 3;
.
Câu 20: Tâm I và bán kính R của mặt cầu
2 2
2
S : x 1 y 2 z 4
là:
A.
I 1;2;0 ,R 2.
B.
I 1;2;0 ,R 4.
C.
I 1; 2;0 ,R 4.
D.
I 1; 2;0 ,R 2.
Câu 21: Cho hàm số có đồ thị là đường cong ở hình dưới. Giá trị cực tiểu của hàm số đã
cho bằng
Trang 3/6 - Mã đề 101
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong không gian Oxyz đường thẳng d đi qua gốc tọa độ O và có vectơ chỉ phương
u(1;2;3)
có phương trình:
A.
x 1
d : y 2.
z 3
B.
x t
d : y 3t.
z 2t
C.
x 0
d : y 2t.
z 3t
D.
x t
d : y 2t.
z 3t
Câu 23: Tính đạo hàm của hàm số
2 3
(3 1)
y x
.
A.
2
' 18 (3 1).
y x x
. B.
2 2
' 9 (3 1)
y x x
. C.
2 2
' 18 (3 1)
y x x
. D.
2 2
' 3(3 1)
y x
.
Câu 24: Cho hình nón có đường kính đáy
2
r
và độ dài đường sinh
l
. Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A.
2
2
3
rl
. B.
2
1
3
r l
. C.
2
rl
. D.
rl
.
Câu 25: Cho số phức
6 3
z i
,
tổng
phần thực và phần ảo của số phức
2
z
bằng
A.
27
. B.
9
. C.
3
. D.
36
.
Câu 26: Tìm nghiệm của phương trình
2
log 2x 2 3.
A.
x 5.
B.
x 2.
C.
x 3.
D.
x 4.
Câu 27: Cho hàm số
2
1
2
cos
x
f x
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
tan
ln 2
x
f x dx x C
. B.
2
tan
ln 2
x
f x dx x C
.
C.
2
tan
ln 2
x
f x dx x C
. D.
tan 2 ln 2
x
f x dx x C
.
Câu 28: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. . C. 0. D. .
Câu 29: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là vuông cạnh
a
,
2
SA a
và vuông góc với
ABCD
. Gọi
M
là trung điểm của
SD
. Tính khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACM
.
A.
2
2
a
. B.
2
3
a
. C.
6
a
. D.
3
a
.
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
có tất cả các cạnh bằng nhau .Số đo của góc giữa hai
đường thẳng
CD
SB
là:
x
y
-2
2
2
3
O
1
2
1
3
2
( )
y f x
2
1
Trang 4/6 - Mã đề 101
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 31: Trong một lớp học gồm có
18
học sinh nam và
17
học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên
4
học sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để
4
học sinh được gọi có cả nam và nữ là.
A.
69
.
77
B.
68
.
75
C.
443
.
506
D.
65
.
71
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2 1
2 5.2 4 0
x x
bằng
A.
2
. B.
10
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 33: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2
2 5 1 .
f x x x x
Hàm số
đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
5; 1
. B.
0;

. C.
1;2
. D.
; 5

.
Câu 34: Cho hai đường thẳng
1 2
x 1 2t
x y 1 z 2
: , : y 1 t
2 1 1
z 3
. Phương trình đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng (P):
7x y 4z 0
và cắt hai đường thẳng
1
2
là:
A.
x 5 y 1 z 3
.
7 1 4
B.
x 5 y 1 z 3
: .
6 1 4
C.
x 5 7t
: y 1 t .
z 3 4t
D.
x 5 7t
: y 1 t .
z 3 4t
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
1 5 2
i z i
là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A.
2; 3
I
. B.
2;3
I
. C.
2; 3
I
. D.
2;3
I
.
Câu 36: Cho hàm số
có đồ thị như sau.
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2 3 3 0
f x m
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
5
1.
3
m
B.
5
1 .
3
m
C.
5
1 .
3
m
D.
5
1.
3
m
Câu 37: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi các đường
1
x
y e
, trục hoành và đường thẳng
2ln 2
x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục hoành có thể tích
ln 2
V a b
.
Khi đó
a b
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm
A 2; 1;4 ,B 3;2;1
và vuông góc với
: 2x y 3z 5 0
là:
Trang 5/6 - Mã đề 101
A.
6x 9y z 1 0.
B.
6x 9y 7z 7 0.
C.
6x 9y 7z 7 0.
D.
6x 9y 7z 7 0.
Câu 39: Cho hàm số
có đạo hàm cấp 2 trên
;0

và thoả mãn
2 // 2 2 /
1 4
x f x f x f x x f x x f x
biết
1 1
f
,
/
1 4
f
. Tính
1
2
2
f x
I dx
x
A.
3
. B.
3
5
. C.
7
3
. D.
11
3
.
Câu 40: Tập hợp các giá trị của
m
để hàm số
4 3 2
3 4 12 1
y x x x m
7
điểm cực trị là:
A.
(6;33)
B.
(1;6)
C.
(0;6)
D.
(1;33)
Câu 41: Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
. Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
30
, tam giác
A BC
đều và diện tích bằng
3
. Thể tích khối lăng tr
.
ABC A B C
bằng
A.
6
. B.
3 3
4
. C.
2 3
. D.
3
4
.
Câu 42: Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 2
2 7 12 4 6
2 9
2023 2023
x x x x
x x
.
A.
31.
B.
33.
C.
34.
D.
32.
Câu 43: Số phức
z a bi
thỏa
1 3 2
z z i
và biểu thức
7 5 1 2
P iz i z i
đạt giá trị
lớn nhất . Khi đó
a b
bằng
A.
0
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 44: Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Gọi
F x
,
G x
là hai nguyên hàm của
f x
trên
thỏa mãn
2 2
5
F G
0 0
1
F G
. Khi đó
2
2
0
d
I xf x x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2
6 0
z z m
(
m
là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên
2022;2023
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt
1 2
,
z z
thỏa mãn
1 1 2 2
. .
z z z z
.
A.
2012
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2013
.
Câu 46: Cho hàm số
6 3 3
2
f x x x m x
. Gọi
S
là tập tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
giá trị nhỏ nhất của hàm số
f x
bằng
1
. Tổng tất cả các phần tử của
S
bằng
A.
1
4
. B.
0
. C.
2
. D.
5
4
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;0;0
M
1; 1;3
N
. Mặt phẳng
vuông
góc với đường thẳng
ON
và cách điểm
M
một khoảng
11
. Biết phương trình mặt phẳng
dạng
3 0
x y z c
,
c
.
c
thuộc tập hợp nào sau đây?
A.
10;14
. B.
2;2
. C.
6;10 .
D.
11;1
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 48: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
, góc
0
120
BAD
. Cạnh bên
3
SA a
và vuông góc với đáy
ABCD
. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp
.
S ACD
nhận giá
trị:
A.
13
.
3
a
B.
2
.
3
a
C.
13
.
3 3
a
D.
13
.
2 3
a
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 1
x t
d y
y t
và mặt phẳng
( ) : 2 3 0
P x z
.
Biết đường thẳng
đi qua
(0;0;0)
O
, có một vectơ chỉ phương
(1; ; )
u a b
, vuông góc với đường
thẳng
d
và hợp với mặt phẳng
P
một góc lớn nhất. Hỏi điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
A.
(2;0; 2)
M
. B.
(1;2;2)
Q
. C.
(0;1;0)
P
. D.
( 1;1;1)
N
.
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên
,
x y
thoả mãn
18
3
5 log 2 0
5
5
x
y
y x
3 15623
x
?
A.
4
. B.
5
. C.
2
. D.
3
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 -NĂM 2023
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN : TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: .............................................
Số báo danh: .................................................... Mã đề thi 101
Câu 1: Giải bất phương trình log x  4  2. 1   3 14 37 37 A. 4  x  . B. x  . C. x  4. D. 4  x  . 3 9 9       
Câu 2: Cho 2 vectơ a  2;3; 5  , b  0; 3  ; 4,c  1; 2  ; 
3 . Tọa độ của vectơ n  3a  2b  c là:     A. n  5;1; 1  0 B. n  5; 5  ; 1  0 C. n  7;1; 4   D. n  5;5; 1  0 Câu 3: Cho sin d      x x F x
C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F x  cos x .
B. F  x   cos x .
C. F x  sin x .
D. F x  sin x .
Câu 4: Đạo hàm của hàm số y   2
ln x x   1 là: 2x 1 1 2x  1 2x 1 A. . B. . C. . D.  . 2 x x 1 2 x x 1 2 2 (x x 1) 2 x x 1
Câu 5: Cho cấp số nhân u với u  1, q  2 . Giá trị 64 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số n  1 nhân? A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 7 .
Câu 6: Đường thẳng y  2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 2 1 x x  3 2x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 2  2x x  2 x  2
Câu 7: Cho số phức z  4  2i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z ? A. N  2  ; 4 . B. Q 4; 2   . C. P 2; 4   .
D. M 4;2 .
Câu 8:Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 2;  . C.  ;    1 . D.  2  ; 2 .
Câu 9: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho
được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4
A. V  6Bh . B. V Bh .
C. V Bh . D. V Bh . 3 3
Câu 10: Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c. Khi đó mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ
nhật có bán kính r bằng: 1 1 A. 2 2 2 a  b  c B. 2 2 2 2(a  b  c ) C. 2 2 2 a  b  c . D. 2 2 2 a  b  c 2 3 Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : 4x  3y 1  0. Vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng (P) có tọa độ là: A. 4;3;0. B. 4; 3  ;  1 . C. 4;3  ;1 . D. 4; 3  ;0. 1 1 Câu 12: Nếu
f x dx  1 
thì 3 f x  2 dx    bằng 1 1  A. 3 . B. 1. C. 1. D. 7 . Câu 13: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao
điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là điểm nào trong các điểm sau A. 0  ;1 . B. 0;2 . C. 0;  1  . D. 2;0 .
Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số nào? A. 4 2
y x x  2 . B. 3
y  x  3x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 15: .Cho một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a ,chiều cao .
h Thể tích khối chóp đó là 2 a h 3 2 a h 3 3 a 3 3 a h 3 A. . B. . C. . D. . 12 4 12 12 2 2 2 Câu 16: Nếu  d  1  f x x
và  f x  g x d  x  5    thì  d
g x x bằng 1 1 1 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 17: Có bao nhiêu cách sắp xếp 24 thí sinh vào một phòng thi có 24 chỗ ngồi? A. 24! B. 1 C. 2 24 D. 24
Câu 18: Môđun của số phức z  4  3i là:
A. z  4 . B. z  3  . C. z  5 .
D. z  4  3i . 
Câu 19: Tìm tập xác định x 3
D của hàm số y  log . 5 x  2 A. D   ;
 23; .
B. D  2;3 .
C. D   \ 2 . D. D   ;  23;.
Câu 20: Tâm I và bán kính R của mặt cầu     2    2 2 S : x 1 y 2  z  4 là: A. I 1
 ; 2;0, R  2. B. I 1  ; 2;0, R  4. C. I1; 2  ;0,R  4. D. I1; 2  ;0,R  2.
Câu 21: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong ở hình dưới. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng Trang 2/6 - Mã đề 101 y 2 3 O 1 2 x -2 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz đường thẳng d đi qua gốc tọa độ O và có vectơ chỉ phương 
u(1; 2;3) có phương trình: x  1 x  t x  0 x  t     A. d : y  2. B. d : y  3t. C. d : y  2t.
D. d : y  2t . z  3     z  2t  z  3t  z  3  t 
Câu 23: Tính đạo hàm của hàm số 2 3
y  (3x 1) . A. 2
y '  18x(3x 1). . B. 2 2
y '  9x(3x 1) . C. 2 2
y '  18x(3x 1) . D. 2 2
y '  3(3x 1) .
Câu 24: Cho hình nón có đường kính đáy 2r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng 2 1 A. 2  rl . B. 2  r l . C. 2 rl . D. rl . 3 3
Câu 25: Cho số phức z  6  3i , tổng phần thực và phần ảo của số phức 2 z bằng A. 27 . B. 9 . C. 3 . D. 36 .
Câu 26: Tìm nghiệm của phương trình log 2x  2  3. 2   A. x  5. B. x  2. C. x  3. D. x  4. 1 Câu 27: Cho hàm số     2x f x
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 cos x 2x 2x
A. f xdx   tan x C  .
B. f xdx  tan x   C  . ln 2 ln 2 2x
C. f xdx  tan x   C  . D.    tan  2x f x dx x ln 2  C  . ln 2
Câu 28: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 0. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA  2a và vuông góc với
ABCD . Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng ( ACM ) . a 2 2a a a A. . B. . C. . D. . 2 3 6 3
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau .Số đo của góc giữa hai
đường thẳng CD SB là: Trang 3/6 - Mã đề 101 A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90
Câu 31: Trong một lớp học gồm có 18 học sinh nam và 17 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên
4 học sinh lên bảng giải bài tập. Xác suất để 4 học sinh được gọi có cả nam và nữ là. 69 68 443 65 A. . B. . C. . D. . 77 75 506 71
Câu 32: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x x 1 2 5.2    4  0 bằng 1 A. 2 . B. 10 . C. 4 . D. . 2
Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x   x   x   x  2 2 5
1 . Hàm số y f x đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A.  5  ;   1 . B. 0; . C.  1  ; 2 . D.  ;  5   . x  1 2t x y 1 z  2 
Câu 34: Cho hai đường thẳng  :   ,  :y  1 t
. Phương trình đường thẳng  1 2 2 1 1 z  3 
vuông góc với mặt phẳng (P): 7x  y  4z  0 và cắt hai đường thẳng  và  là: 1 2 x  5 y 1 z  3 x  5 y 1 z  3 A.   . B.  :   . 7 1 4 6 1 4 x  5   7t x  5   7t   C.  :y  1   t . D.  :y  1 t . z  3 4t   z  3  4t 
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
1 iz  5  i  2 là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. I  2  ; 3   .
B. I 2;3 . C. I 2; 3   . D. I  2  ;3 .
Câu 36: Cho hàm số y f x có đồ thị như sau.
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 f x  3m  3  0 có 3 nghiệm phân biệt. 5 5 5 5
A.   m  1. B. 1   m  . C. 1   m  .
D.   m  1. 3 3 3 3
Câu 37: Cho hình phẳng  H  giới hạn bởi các đường x
y e 1, trục hoành và đường thẳng
x  2 ln 2 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay  H  quanh trục hoành có thể tích V   a ln 2  b .
Khi đó a b bằng A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 38: Mặt phẳng (P) đi qua 2 điểm A2; 1  ; 4, B3;2; 
1 và vuông góc với  : 2x  y  3z 5  0 là: Trang 4/6 - Mã đề 101
A. 6x  9y  z 1  0. B. 6x  9y  7z  7  0. C. 6x  9y  7z  7  0.
D. 6x  9y  7z  7  0.
Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 trên  ;
 0 và thoả mãn 1  f x 2 x f x / /
f x    f x 2
x f x 2 / 1 4
  x f x /       biết f   1  1, f   1  4  . Tính I dx  2 x 2 3 7 11 A. 3 . B. . C. . D. . 5 3 3
Câu 40: Tập hợp các giá trị của m để hàm số 4 3 2
y  3x  4x 12x m 1 có 7 điểm cực trị là: A. (6;33) B. (1; 6) C. (0; 6) D. (1; 33)
Câu 41: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng  ABC và  ABC là 30 , tam giác A B
C đều và diện tích bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ AB . C A BC   bằng 3 3 3 A. 6 . B. . C. 2 3 . D. . 4 4
Câu 42: Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 2x 7  x 1  2 x 4x 6 2023  2023
  2  xx  9 . A. 31. B. 33. C. 34. D. 32.
Câu 43: Số phức z a bi thỏa z 1  z  3  2i và biểu thức P iz  7  5i z 1 2i đạt giá trị
lớn nhất . Khi đó a b bằng A. 0 . B. 5 . C. 3 . D. 6  .
Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên  . Gọi F x , G x là hai nguyên hàm của f x trên  2
thỏa mãn F 2  G 2  5 và F 0  G 0  1. Khi đó I xf   2
x dx bằng 0 A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  6z m  0 (m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên m  2022; 2023 để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
z .z z .z . 1 1 2 2 A. 2012 . B. 2023 . C. 2022 . D. 2013 .
Câu 46: Cho hàm số f x 6 3 3
x x m  2x . Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m để
giá trị nhỏ nhất của hàm số f x bằng 1. Tổng tất cả các phần tử của S bằng 1 5 A. . B. 0 . C. 2 . D. . 4 4
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;0;0 và N 1; 1;3 . Mặt phẳng   vuông
góc với đường thẳng ON và cách điểm M một khoảng 11 . Biết phương trình mặt phẳng   có
dạng x y  3z c  0 , c   . c thuộc tập hợp nào sau đây? A. 10;14 . B.  2  ; 2 . C. 6;10. D.  1  1;  1 . Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc  0
BAD  120 . Cạnh bên
SA a 3 và vuông góc với đáy ABCD . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ACD nhận giá trị: a 13 2a a 13 a 13 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 2 3 x  1  t
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  1
và mặt phẳng (P) : 2x z  3  0 .  y t  
Biết đường thẳng  đi qua O(0;0;0) , có một vectơ chỉ phương u  (1; ;
a b) , vuông góc với đường
thẳng d và hợp với mặt phẳng  P  một góc lớn nhất. Hỏi điểm nào sau đây thuộc đường thẳng 
A. M (2;0; 2) . B. Q(1; 2; 2) . C. P(0;1;0) .
D. N (1;1;1) . y3 x  18
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên  x, y thoả mãn 5
y  log  x  2   0 5 5
và 3  x  15623 ? A. 4 . B. 5. C. 2 . D. 3 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101