Đề thi thử TN THPT 2024 lần 1 môn Toán trường chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 lần 1 môn Toán trường THPT chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi.

Trang 1/7 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ KHIẾT
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LẦN 1
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề).
Đề thi gồm 50 câu, từ câu 1 đến câu 50.
Họ và tên: …………………………............., số báo danh:……………, lớp:………………..
Câu 1:
Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình dưới. Hỏi
hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
.
B.
3
.
C.
5
.
D.
4
.
Câu 2:
Đồ thị hàm số
3
3
3
x
y
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
Câu 3:
Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
đi qua điểm
1; 1;1
A
và nhận
1; 2; 3
u
làm vectơ chỉ phương có phương trình chính tắc là
A.
2
1 3
1 1 1
y
x z
.
B.
2
1 3
1 1 1
y
x z
.
C.
1
1 1
1 2 3
y
x z
.
D.
1
1 1
1 2 3
y
x z
.
Câu 4:
Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
e
4
x
y
B.
2
3
log
x
C.
3
log
y x
D.
2
5
x
y
Câu 5:
Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 4 2 0.
S x y z x y z
Tâm của
S
có tọa độ là
A.
1; 1; 2
B.
1;1; 2
C.
2; 2;4
D.
1;1; 2
Câu 6:
Cho hình chóp tứ giác
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
2
SA a
. Tính thể tích khối chóp
. .
S ABCD
A.
3
2
6
a
B.
3
2
4
a
C.
3
2
a
D.
3
2
3
a
Câu 7:
Cho
1
0
1
f x dx
tích phân
1
2
0
2 3
f x x dx
bằng
A.
0
.
B.
3
.
C.
1
.
D.
1
.
Câu 8:
Trong không gian
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
3;0;8
B
5;4;0 .
D
Độ dài
cạnh của hình vuông đã cho bằng
Đ
Ề CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ: 101
Trang 2/7 - Mã đề thi 101
A.
6
.
B.
12
.
C.
5 2
.
D.
6 2
.
Câu 9: Cho các số phức
2
z i
3
w i
. Phần thực của số phức
z w
là:
A.
0
.
B.
1
.
C.
5
.
D.
1
.
Câu 10:
Giả sử
( )
f x
là hàm số liên tục trên
0;

và diện tích phần hình phẳng được kẻ sọc ở
hình bên bằng
3
. Tích phân
1
0
2 d
f x x
bằng
A.
4
3
.
B.
3
.
C.
2
.
D.
3
2
.
Câu 11:
Biết
3
1
d 3
f x x
. Giá trị của
3
1
2 d
f x x
bằng
A.
5
.
B.
9
.
C.
6
.
D.
3
2
.
Câu 12:
Cho hai số phức
1 2
z i
w 3
i
. Môđun của số phức
.w
z
bằng
A.
5 2
.
B.
26
.
C.
26
.
D.
50
.
Câu 13:
Tập xác định của hàm số
log log(3 )
y x x
A.
[0; 3]
.
B.
(0; 3)
.
C.
[3; )

.
D.
(3; )

.
Câu 14:
Cho đồ thị hàm số
x
y a
log
b
y x
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0 1
b a
. B.
1
0
2
a b
.
C.
0 1
a
,
1
0
2
b
.
D.
0 1
a b
.
Câu 15:
Tìm đạo hàm của hàm số
log
y x
với
0
x
.
A.
1
ln10
y
x
B.
ln10
y
x
C.
1
10ln
y
x
D.
1
y
x
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 16:
Trong không gian
Oxyz
, cho
3; 2; 5
u
,
4;1; 3
v
. Tọa độ của
u v
A.
1;1; 2
.
B.
1;1; 2
.
C.
1; 1; 2
.
D.
1; 1; 2
.
Câu 17:
Họ các nguyên hàm của hàm số
( ) sin 3x
f x
A.
cos 3 x C
.
B.
1
cos 3
3
x C
.
C.
1
cos 3
3
x C
.
D.
cos 3x C
.
Câu 18:
Cho hình nón có bán kính đáy bằng
a
và độ dài đường sinh bằng
2 .
a
Diện tích xung
quanh của hình nón đó bằng
A.
2
4
a
.
B.
2
3
a
.
C.
2
2
a
.
D.
2
2
a
.
Câu 19:
Hàm số nào sau đây mà đồ thị có dạng như hình vẽ bên dưới?
A.
1
1
x
y
x
.
B.
1
x
y
x
.
C.
1
x
y
x
.
D.
1
1
x
y
x
.
Câu 20:
Trong các hàm số sau đây có bao nhiêu hàm số có đúng một điểm cực trị?
1)
2
1
y x
. 2)
2
2
2x 1
y
. 3)
y x
. 4)
2
1
x
y
x
.
A.
2
.
B.
1
.
C.
0
.
D.
3
.
Câu 21:
Trong không gian
Oxyz
, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
Oyz
A.
1; 0;0
i
.
B.
0;1;1
n
.
C.
0;1; 0
j
.
D.
0;0;1
k
.
Câu 22:
Hàm số
( )
y f x
có đồ thị như hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
(0;1)
.
B.
( 1;0)
.
C.
( 1;3)
.
D.
( 2; 1)
.
Câu 23:
Cho các số thực dương
a
,
b
thỏa mãn
2 2
log 3 log
a b ab
. Giá trị
1 1
a b
bằng
A.
8.
B.
3.
C.
1
3
.
D.
1
8
.
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 24:
Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3; 3
bằng
A.
1
.
B.
8
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 25:
Cần chọn
4
người đi công tác trong một tổ có
30
người, khi đó số cách chọn là
A.
4
30
C
.
B.
4
30
A
.
C.
4
30
.
D.
30
4
.
Câu 26:
Cho cấp số cộng
n
u
với
1
5,
u
2
10.
u
Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
5
.
B.
5
.
C.
2
.
D.
15
.
Câu 27:
Cho số phức
3 2
z i
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
z
.
A.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
i
.
B.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
C.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
D.
Phần thực bằng
3
và phần ảo bằng
2
.
Câu 28:
Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
1
,
2
,
3
.
A.
36
.
B.
9
2
.
C.
7 14
3
.
D.
9
8
.
Câu 29:
Với mọi số thực dương
, , ,
a b x y
, 1
a b
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
log log log
a a a
x
x y
y
.
B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log .log log
b a b
a x x
.
D.
1 1
log
log
a
a
x x
.
Câu 30:
Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
là giao tuyến của hai mặt phẳng
: 1 0
x y z
: 2 3 4 0
x y z
. Một vectơ chỉ phương của
có tọa độ là
A.
1; 1;0
.
B.
2; 1; 1
.
C.
1;1; 1
.
D.
1; 2;1
.
Câu 31:
Gọi
1 2
;
z z
là 2 nghiệm của phương trình
2
3 5 0
z z
. Mô đun của số phức
1 2
2 3 2 3
z z
bằng:
A.
7
.
B.
1
.
C.
11
.
D.
29
.
Câu 32:
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Thể tích của khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
1
3
V Bh
.
B.
Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
V Bh
.
C.
Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.
D.
Thể tích của khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
3
V Bh
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 33:
Cho hàm số
3 1
f x x
. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số đã cho tại điểm
có hoành độ
1
x
bằng
A.
3
2
. B.
3
4
. C.
1
4
. D. 2.
Câu 34:
Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp số có ba chữ số khác nhau. Xác suất để số được chọn
có tổng các chữ số là số chẳn bằng
A.
1
2
.
B.
16
81
.
C.
4
9
.
D.
41
81
.
Câu 35:
Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông
có cạnh bằng
3
a
. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho.
A.
2
13
6
a
.
B.
2
27
2
a
.
C.
2
9
a
.
D.
2
9
2
a
.
Câu 36:
Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
, tất cả các cạnh có độ dài bằng
a
. Gọi
M
là trung
điểm của cạnh
BC
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AM
BC
.
A.
2
a
.
B.
2
2
a
.
C.
4
a
.
D.
2
4
a
.
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình
6 2 3
5
x x x
a
có hai nghiệm thực phân
biệt?
A.
1
.
B.
5
.
C.
Vô số
.
D.
4
.
Câu 38: Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình
2 1 2 1 5 0
f x x
.
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
4
.
Câu 39:
Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên
0;
thỏa mãn
2
4 3
f x
f x x x
x
1 2
f
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y f x
tại
điểm có hoành độ
2
x
A.
16 20
y x
.
B.
16 20
y x
.
C.
16 20
y x
.
D.
16 20
y x
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 101
Câu 40:
Có bao nhiêu số nguyên
m
để hàm số
2
3 1
f x x m x
đồng biến trên
?
A.
5
.
B.
1
.
C.
7
.
D.
2
.
Câu 41:
Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
( )
vuông góc với đường thẳng
:
1 2 3
y
x z
( )
cắt trục
Ox
, trục
Oy
, tia
Oz
lần lượt tại
, ,
M N P
. Biết rằng thể tích
khối tứ diện
OMNP
bằng 6. Mặt phẳng
( )
đi qua điểm nào sau đây?
A.
(1; 1;1)
B
.
B.
(1; 1; 3)
A
.
C.
(1; 1; 2)
C
.
D.
(1; 1; 2)
D
.
Câu 42:
Cho hình nón đỉnh
S
có đáy là đường tròn tâm
,
O
thiết diện qua trục là tam giác đều.
Mặt phẳng
P
đi qua
S
và cắt đường tròn đáy tại
,
A B
sao cho
o
120
AOB
. Biết rằng khoảng
cách từ
O
đến
P
bằng
3 13
13
a
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
3
3
3
a
.
B.
3
a
.
C.
3
3
2
a
.
D.
3
3
a
.
Câu 43:
Cho hàm số
( )
y f x
có đạo hàm
'( )
f x
liên tục trên đoạn
0; 5
và đồ thị hàm số
'( )
f x
trên đoạn
0; 5
được cho như hình bên.
Tìm mệnh đề đúng.
A.
(0) (5) (3)
f f f
.
B.
(3) (5) (0)
f f f
C.
(3) (0) (5)
f f f
.
D.
(3) (5) (0)
f f f
.
Câu 44:
Xét tất cả các số thực dương
,
x y
thỏa mãn
1 1
log 1 2
10 2 2
x y
xy
x y
. Khi biểu
thức
2 2
4 1
x y
đạt giá trị nhỏ nhất, tích
xy
bằng
A.
1
64
.
B.
9
100
.
C.
9
200
.
D.
1
32
.
Câu 45:
Cho các số phức
,
z w
thỏa mãn
2,
z
1 3 7 2.
i w i
Tìm giá trị nhỏ nhất
của
2
4 .
z zw
A.
8
. B.
4
. C.
2 29 3 .
D.
2 29 1
.
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
Câu 46:
Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2
2
: 2 3 24
S x y z
cắt mặt phẳng
: 0
x y
theo giao tuyến là đường tròn
C
. Tìm hoành độ của điểm
M
thuộc đường tròn
C
sao cho khoảng cách từ
M
đến
6; 10; 3
A
lớn nhất.
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
-5.
Câu 47:
Cho các số phức
,
z w
thỏa mãn
2 2
2 2 6
z z i
3 2 3 6 .
w i w i
Tìm
giá trị nhỏ nhất của
z w
.
A.
2.
B.
3.
C.
1
.
5
D.
1
.
5
Câu 48:
Cho hàm số
3
3
f x x x m
. Tìm
m
để mọi bộ ba số phân biệt
a
,
b
, c thuộc đoạn
1; 3
thì
, ,
f a f b f c
là độ dài ba cạnh của một tam giác.
A.
22
m
.
B.
34
m
.
C.
22
m
.
D.
2
m
.
Câu 49: Cho hàm số
4 3 2
( )
f x ax bx cx dx e
. Hàm số
'( )
f x
có đồ thị như hình vẽ.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
0
b d c
B.
a c b d
.
C.
0
a c
.
D.
0
a b c d
.
Câu 50:
Cho tứ diện
ABCD
,
ABC
,
ABD
ACD
là các tam giác vuông tương ứng tại
, ,
A B C
. Góc giữa
AD
ABC
bằng
45 ,
AD BC
và khoảng cách giữa
AD
BC
bằng
.
a
Tính thể tích khối tứ diện
.
ABCD
A.
3
4 2
3
a
.
B.
3
3
6
a
.
C.
3
2
6
a
.
D.
3
4 3
3
a
.
-----------------------------------------------
----------------------------- HẾT -----------------------------
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
- Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NGÃI
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN TOÁN LÊ KHIẾT
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề). ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm 50 câu, từ câu 1 đến câu 50. MÃ ĐỀ: 101
Họ và tên: …………………………............., số báo danh:……………, lớp:………………..
Câu 1: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như hình dưới. Hỏi
hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . x  3
Câu 2: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 3 x  3x A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , đường thẳng  đi qua điểm A1;1;  1 và nhận  u  1; 2; 
3 làm vectơ chỉ phương có phương trình chính tắc là x 1 y  2 z  3 x  1 y  2 z  3 A.   . B.   . 1 1  1 1 1 1 x  1 y  1 z 1 x 1 y 1 z  1 C.   . D.   . 1 2 3 1 2 3
Câu 4: Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ? x  x e    2  
A. y    3   B. 2 log x
C. y  logx
D. y       4 3 5
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu   2 2 2
S : x y z  2x  2y  4z  2  0. Tâm của   S có tọa độ là A. 1;1; 2 B. 1;1; 2 C. 2 ; 2 ; 4 D. 1;1; 2
Câu 6: Cho hình chóp tứ giác .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  2a . Tính thể tích khối chóp . S ABC . D 3 2a 3 2a 3 2a A. B. C. 3 2a D. 6 4 3 1 1 Câu 7: Cho
f xdx  
1 tích phân 2 f   2 x  
3x dx bằng 0 0 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho hình vuông ABCD B3; 0; 8  và D 5; 4;  0 . Độ dài
cạnh của hình vuông đã cho bằng
Trang 1/7 - Mã đề thi 101 A. 6 . B. 12 . C. 5 2 . D. 6 2 .
Câu 9: Cho các số phức z  2  i w  3  i . Phần thực của số phức z w là: A. 0 . B. 1 . C. 5 . D. 1 .
Câu 10: Giả sử f (x) là hàm số liên tục trên 0;   
và diện tích phần hình phẳng được kẻ sọc ở 1
hình bên bằng 3 . Tích phân  f 2xdx bằng 0 4 3 A. . B. 3 . C. 2 . D. . 3 2 3 3 Câu 11: Biết
f xdx  
3 . Giá trị của  2 f xdx bằng 1 1 3 A. 5 . B. 9 . C. 6 . D. . 2
Câu 12: Cho hai số phức z  1  2i và w  3  i . Môđun của số phức .w z bằng A. 5 2 . B. 26 . C. 26 . D. 50 .
Câu 13: Tập xác định của hàm số y  log x  log(3  x) là A. [0; 3] . B. (0; 3) . C. [3; )  . D. (3; )  .
Câu 14: Cho đồ thị hàm số x
y a y  log x như hình vẽ. b
Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. 0  b  1  a . B. 0  a   b . 2 1
C. 0  a  1 , 0  b  .
D. 0  a  1  b . 2
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x với x  0 . 1 ln10 1 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x ln10 x 10 ln x x
Trang 2/7 - Mã đề thi 101    
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho u3; 2;  5 , v4;1; 
3 . Tọa độ của uv
A. 1;1;2 . B. 1;1;  2 . C. 1;1;  2 . D. 1;1;2 .
Câu 17: Họ các nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 3 x là 1 A. cos 3 x C . B. cos 3x C . 3 1
C.  cos 3x C . D. cos 3 x C . 3
Câu 18: Cho hình nón có bán kính đáy bằng a và độ dài đường sinh bằng 2 . a Diện tích xung
quanh của hình nón đó bằng A. 2 4a . B. 2 3a . C. 2 2a . D. 2 2a .
Câu 19: Hàm số nào sau đây mà đồ thị có dạng như hình vẽ bên dưới? x  1 x A. y  . B. y  . x 1 x 1 x x  1 C. y  . D. y  . 1 x 1 x
Câu 20: Trong các hàm số sau đây có bao nhiêu hàm số có đúng một điểm cực trị? x 1) 2 y x  1 . 2) y    2 2 2x 1 . 3) y x . 4) y  . 2 x  1 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng Oyz là    
A. i  1; 0 ; 0.
B. n  0 ;1;  1 .
C. j  0 ;1; 0 .
D. k  0 ; 0 ;  1 .
Câu 22: Hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A. (0;1) . B. (1; 0) . C. (1; 3) . D. (2; 1  ). 1 1
Câu 23: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log a b  3  log ab . Giá trị  bằng 2   2   a b 1 1 A. 8. B. 3. C. . D. . 3 8
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3; 3   bằng A. 1 . B. 8 . C. 3 . D. 0 .
Câu 25: Cần chọn 4 người đi công tác trong một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là A. 4 C . B. 4 A . C. 4 30 . D. 30 4 . 30 30
Câu 26: Cho cấp số cộng u với u  5, u  10. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 5 . B. 5 . C. 2 . D. 15 .
Câu 27: Cho số phức z  3  2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2i .
B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2 .
C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2 .
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2 .
Câu 28: Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 1 , 2 , 3 . 9 714 9 A. 36. B. . C. . D. . 2 3 8
Câu 29: Với mọi số thực dương a,b, x, y a,b  1 , mệnh đề nào sau đây sai? x A. log
 log x log y . B. log xy x y . a   log log a a a y a a 1 1 C. log .
a log x  log x . D. log  . b a b a x log x a
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt phẳng
: xy z 1 0 và : x 2y  3z  4  0. Một vectơ chỉ phương của  có tọa độ là A. 1;1; 0. B. 2;1;  1 . C. 1;1;  1 . D. 1;2;  1 .
Câu 31: Gọi z ; z là 2 nghiệm của phương trình 2
z 3z  5  0 . Mô đun của số phức 1 2
2z 3 2z 3 bằng: 1  2  A. 7 . B. 1 . C. 11. D. 29 .
Câu 32: Khẳng định nào sau đây là sai? 1
A. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V Bh . 3
B. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h V Bh .
C. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.
D. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V  3Bh .
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 33: Cho hàm số f x  3x  1 . Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số đã cho tại điểm
có hoành độ x  1 bằng 3 3 1 A. . B. . C. . D. 2. 2 4 4
Câu 34: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp số có ba chữ số khác nhau. Xác suất để số được chọn
có tổng các chữ số là số chẳn bằng 1 16 4 41 A. . B. . C. . D. . 2 81 9 81
Câu 35: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông
có cạnh bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 13a 2 27a 2 9a A. . B. . C. 2 9a . D. . 6 2 2
Câu 36: Cho hình lăng trụ đều ABC.A B
 C, tất cả các cạnh có độ dài bằng a . Gọi M là trung
điểm của cạnh BC . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM BC . a a 2 a a 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4 a
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình 6x  2x  3x
có hai nghiệm thực phân 5 biệt? A. 1 . B. 5 . C. Vô số. D. 4 . Câu 38: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình 2 f x 1 2x1 5  0 . A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;   thỏa mãn f xf x 2 
 4x  3x f  
1  2 . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại x
điểm có hoành độ x  2 là A. y  1  6x20 .
B. y  16x  20 . C. y  1  6x  20 .
D. y  16x  20 .
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số f x 2
 3x m x 1 đồng biến trên  ? A. 5 . B. 1 . C. 7 . D. 2 .
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng () vuông góc với đường thẳng x y z  : 
 và () cắt trục Ox , trục Oy , tia Oz lần lượt tại M,N,P . Biết rằng thể tích 1 2 3
khối tứ diện OMNP bằng 6. Mặt phẳng () đi qua điểm nào sau đây? A. ( B 1; 1  ;1). B. (1 A ;1;3) .
C. C(1;1; 2) . D. ( D 1; 1  ; 2  ).
Câu 42: Cho hình nón đỉnh S có đáy là đường tròn tâm O, thiết diện qua trục là tam giác đều. 
Mặt phẳng P đi qua S và cắt đường tròn đáy tại A,B sao cho o
AOB  120 . Biết rằng khoảng 3 13a
cách từ O đến P bằng
. Thể tích của khối nón đã cho bằng 13 3 3a 3 3a A. . B. 3 a . C. . D. 3 3a . 3 2
Câu 43: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) liên tục trên đoạn 0; 5 
 và đồ thị hàm số f '(x) trên đoạn 0; 5 
 được cho như hình bên. Tìm mệnh đề đúng.
A. f (0)  f (5)  f (3) .
B. f (3)  f (5)  f (0)
C. f (3)  f (0)  f (5) .
D. f (3)  f (5)  f (0) . x y  1 1   
Câu 44: Xét tất cả các số thực dương x, y thỏa mãn  log    
 1 2xy . Khi biểu 10
2x 2y 4 1 thức 
đạt giá trị nhỏ nhất, tích xy bằng 2 2 x y 1 9 9 1 A. . B. . C. . D. . 64 100 200 32
Câu 45: Cho các số phức z, w thỏa mãn z  2, i  
1 w  3  7i  2. Tìm giá trị nhỏ nhất của 2
z zw  4 . A. 8 . B. 4 . C. 2 29   3 . D. 2 29   1 .
Trang 6/7 - Mã đề thi 101 2 2
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu   2
S : x y  2 z   3  24 cắt mặt phẳng
: xy  0 theo giao tuyến là đường tròn C. Tìm hoành độ của điểm M thuộc đường tròn
C sao cho khoảng cách từ M đến A6;10;  3 lớn nhất. A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. -5. 2 2
Câu 47: Cho các số phức z, w thỏa mãn z  2  z  2i  6 và w  3  2i w  3  6i . Tìm
giá trị nhỏ nhất của z w . 1 1 A. 2. B. 3. C. . D. . 5 5
Câu 48: Cho hàm số f x 3
x  3x m . Tìm m để mọi bộ ba số phân biệt a , b , c thuộc đoạn 1;3   thì f   a , f  
b , f c là độ dài ba cạnh của một tam giác.
A. m  22 . B. m  34 .
C. m  22 . D. m  2 . Câu 49: Cho hàm số 4 3 2
f (x)  ax bx cx dx e . Hàm số f '(x) có đồ thị như hình vẽ.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. b d c  0
B. a c b d .
C. a c  0 .
D. a b c d  0 .
Câu 50: Cho tứ diện ABCD ABC, ABD, ACD là các tam giác vuông tương ứng tại
A,B,C . Góc giữa AD và ABC bằng 45, AD BC và khoảng cách giữa AD BC bằng .
a Tính thể tích khối tứ diện ABC . D 3 4 2a 3 3a 3 2a 3 4 3a A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3
-----------------------------------------------
----------------------------- HẾT -----------------------------
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
- Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
Trang 7/7 - Mã đề thi 101