Đề thi thử TN THPT 2024 lần 1 môn Toán trường THPT Minh Châu – Hưng Yên

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 1 môn Toán trường THPT Minh Châu, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102.

Mã đề 101 Trang 1/6
S GD & ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT MINH CHÂU
--------------------
thi có 6 trang)
TH TN THPT LN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 Phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Cho bất phương trình
1
9 3 10 0
xx+
. Nếu đặt
3 ( 0)
x
tt=
thì bất phương trình đã cho trờ thành
bất phương trình nào?
A.
. B.
2
3 10 0tt+
. C.
2
3 10 0tt
. D.
2
13 0tt
.
Câu 2. Hàm s nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
42
1
1
2
4
y x x= +
. B.
42
1
1
2
4
y x x= ++
. C.
42
1
1
2
4
y x x=
. D.
42
1
1
2
4
y x x= +
.
Câu 3. Cho
a
,
b
,
0c
;
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A.
( )
log log log
a a a
bc b c=+
. B.
log 1
a
a=
.
C.
log
log
log
a
a
a
bb
cc

=


. D.
( )
log log log
a a a
b c b c+ = +
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
( )
1
2
2yx
=−
A.
( )
2;+
B.
)
2;+
C.
\2
D.
( )
;− +
Câu 5. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 3;9 , 4;9; 3AB
. Mt cầu đường kính
AB
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 9x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 9x y z + + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 81x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 81x y z+ + + =
.
Câu 6. Cho khi tr có chiu cao
4h =
và bán kính đáy
2r =
.Din tích toàn phn ca khi tr bng
A.
24 .
B.
16
. C.
22
. D.
20
.
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3
3 3 2y x x= + +
. B.
3
2 6 1y x x= +
. C.
42
81y x x= +
. D.
42
2 8 1y x x= + +
.
Câu 8. Tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
0,6 0,6
log 2 1 log 1x −
A.
1
;
2
S

= +


. B.
1
;
2
S

= −


. C.
( )
;1S =
. D.
( )
1;S = +
.
Câu 9. Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
24
2
x
y
x
−+
=
+
A.
1y =−
. B.
2x =−
. C.
2y =−
. D.
2x =
.
Câu 10. Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
và chiu cao
5h =
. Th tích ca khối nón đã cho bng
A.
45
. B.
25
. C.
10
. D.
15
.
Câu 11. Đường cong dưới đây là đồ th hàm s nào sau đây?
x
−
2
0
2
+
y
0
+
0
0
+
y
+
+
1
3
3
Mã đề 101 Trang 2/6
A.
32
32y x x= + +
. B.
42
22y x x= +
. C.
3
1
x
y
x
+
=
+
. D.
3
1
x
y
x
=
.
Câu 12. Cho s phc
34zi=+
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
4
. B.
4i
. C.
4
. D.
4i
.
Câu 13. Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến
( )
1; 1;2n =−
và đi qua điểm
( )
1;2;3M
A.
2 5 0x y z + =
. B.
2 5 0x y z+ + =
. C.
20x y z + =
. D.
2 5 0x y z + + =
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
fx
( ) ( ) ( )
2
21f x x x x
= +
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 15. Đim
M
trong hình v là điểm biu din ca s phc
z
.
Phn o ca s phc
z
A.
i
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
32
, , ,y ax bx cx d a b c d= + + +
có đồ th như hình vẽ.
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A.
4
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
Câu 17. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 sin2f x x x=−
.
A.
( )
2
d 3 cos2f x x x x C= + +
. B.
( )
d 6 2sin 2f x x x x C= +
.
C.
( )
3
31
d cos2
22
x
f x x x C= +
. D.
( )
3
1
d cos2
2
f x x x x C= + +
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
\1
và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
Mã đề 101 Trang 3/6
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;2
. B.
( )
1; +
. C.
( )
1; +
. D.
( )
;2−
.
Câu 19. Phương trình
21
2 32
x+
=
có nghim là
A.
3
2
x =
B.
5
2
x =
C.
3x =
D.
2x =
Câu 20. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
3u =
công sai
2d =−
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau?
A.
5
8u =
. B.
5
5u =−
. C.
5
10u =−
. D.
5
7u =
.
Câu 21. Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
'2AA a=
, biết rằng đáy tam giác đều cnh
3a
. Hình
chiếu t
'A
lên mt
( )
ABC
trùng với tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Khong cách gia hai
đường
'AA
BC
bng
A.
2
4
a
. B.
3
4
a
. C.
a
. D.
32
4
a
.
Câu 22. Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 1 5 4z i i z i + =
. Mô-đun của
z
bng
A.
10z =
. B.
14z =
. C.
3z =
. D.
7z =
.
Câu 23. Cho s phc
zi5
. Phn o ca s phc
zi12
bng
A.
i
. B.
3
. C.
i3
. D.
1
.
Câu 24. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy và
6SA a=
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
2
4
a
D.
3
32
4
a
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;3;0 , 5;1; 2AB
. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
có phương trình
A.
3 2 14 0x y z+ =
. B.
2 2 3 0x y z+ + =
. C.
2 5 0x y z + =
. D.
2 5 0x y z =
.
Câu 26. Tập xác định ca hàm s
( )
3
log 3yx=−
A.
\3D =
. B.
=D
. C.
( )
3;D = +
. D.
[3; )+
.
Câu 27. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
A.
( )
1;3 .
B.
( )
0;2 .
C.
( )
0; .+
D.
( )
;0 .−
Câu 28. Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
chiu cao bng
5
đáy tam giác
ABC
din tích bng
4
.
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
20
. D.
5
.
Câu 29. Nếu
( )
2
0
dx 3fx =
( )
5
0
dx 7fx =
thì
( )
5
2
dxfx
bng
A.
10
. B.
10
. C.
4
. D.
4
.
Câu 30. Trong h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 4 5 0P x y z+ =
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ
pháp tuyến ca mt phng
( )
P
?
Mã đề 101 Trang 4/6
A.
( )
4
3; 4; 5n −−
. B.
( )
1
2;3; 4n
. C.
( )
2
2;3; 5n
. D.
( )
3
2; 4; 5n −−
.
Câu 31. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
AC
'DA
bằng
A.
90
. B.
60
.
C.
120
. D.
45
.
Câu 32. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
( )
2; 1;3=−a
,
( )
1;3; 2=−b
. Tìm tọa đ ca
vectơ
2=−c a b
.
A.
( )
0; 7;7=−c
. B.
( )
4; 7;7=−c
. C.
( )
0; 7; 7= c
. D.
( )
0;7;7=c
.
Câu 33. S phc liên hp ca s phc
1 2024zi=−
A.
1 2024 .zi=+
B.
2024 .zi=−
C.
1 2024 .zi=
D.
1 2024 .zi= +
Câu 34. H nguyên hàm ca hàm s
( )
32
134f x x x=++
A.
43
x x Cx + + +
. B.
2
12 6xCx ++
. C.
43
4 3xxx C+ + +
. D.
2
4 3x xC++
.
Câu 35. Biết đường thng
21yx=−
cắt đồ th hàm s
35
4
x
y
x
−+
=
tại hai điểm phân biệt có hoành độ
12
xx+
. Giá tr
12
xx
bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 36. Trong h tọa độ
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 2 3 16S x y z+ + + =
. Mt cu
( )
S
có tâm là
A.
( )
2; 3;0I
. B.
( )
0;0;0I
. C.
( )
16;16;16I
. D.
( )
2;3;0I
.
Câu 37. Cho
3
0
1
d 2ln
4 2 1
=+
++
x a b
x
vi
,ab
là các s hu t. Tính
=+P a b
.
A.
7
4
=P
. B.
7
3
=P
. C.
1
4
=P
. D.
1
2
=P
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
fx
liên tc trên và đồ th ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
2;7
như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
( ) ( )
2;7
max 2f x f
=−
. B.
( ) ( )
2;7
max 1f x f
=−
. C.
( ) ( )
2;7
max 2f x f
=
. D.
( ) ( )
2;7
max 7f x f
=
.
Câu 39. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
m
, hàm s
32
3 3 4y x x mx= +
có đúng một điểm cc tr thuc khong
( )
3;3
?
A.
13
. B.
12
. C.
11
. D.
10
.
Câu 40. Cho hàm s bc hai
( )
y f x=
đồ th
( )
P
đường thng
d
ct
( )
P
tại hai điểm như trong
hình bên.
x
y
1
3
2
-1
2
-1
7
4
-2
1
Mã đề 101 Trang 5/6
Biết rng hình phng gii hn bi
( )
P
d
có din tích
5
7
11
S =
. Tích phân
( ) ( )
6
1
3 2 dx f x x
bng
A.
370
7
. B.
370
7
C.
7
680
. D.
368
7
.
Câu 41 . Cho phương trình
2
( ) 4f x x x= +
. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( )
( )
2
2
22
1 . 2 4 2 12
26
+ +
+ +
x
f x f x mx m
x mx m
nghiệm đúng vi mi
x
.
Tính tng các phn t ca
S
?
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 42: Cho phương trình
( ) ( )
23
48
2
log 1 2 log 4 log 4x x x+ + = + +
. Tổng các nghiệm của
phương trình trên bằng
A.
5
. B.
4 2 6
. C.
2 2 3
. D.
4 2 6+
.
Câu 43. Cho hình tr
( )
T
hai đáy là hai hình tròn
( ) ( )
;OO
và thiết din qua trc ca hình tr là hình
vuông. Đim
A
thuộc đường tròn
( )
O
, đim
B
thuộc đường tròn
( )
O
sao cho
2AB =
khong cách
gia
AB
OO
bng
3
2
(tham kho hình bên). Khi tr
( )
T
có th tích bng
A.
7 14
16
. B.
7 14
2
. C.
28 14
27
. D.
7 14
8
.
Câu 44. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
( )
10f =
. Biết đồ th hàm s
( )
y f x
=
được cho như hình
dưới đây
O'
O
B
A
Mã đề 101 Trang 6/6
Xét hàm s
( )
2
1
28
xx
g x f

= + +


. Đặt
M
là s điểm cực đại và
m
là s điểm cc tiu ca hàm s
( )
gx
. Tính giá tr biu thc
22
Mm+
.
A.
22
13Mm+=
. B.
22
5Mm+=
. C.
22
25Mm+=
. D.
22
2Mm+=
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;1;1A
,
( )
1;2;1B
,
( )
3;6; 5C
. Gi
( )
;;M a b c
đim
thuc mt phng
( )
Oxy
tha
2 2 2
MA MB MC++
đạt giá tr nh nht (vi
,,abc
là các s nguyên). Khi đó
abc++
bng
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 46. T các s
1,2,3,4,5,6,7,8,9
th lập được bao nhiêu s t nhiên sáu ch s đôi một khác
nhau sao cho tng các s hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn bằng
8
?
A.
720
. B.
1440
. C.
240
. D.
960
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết
góc gia
SC
mt phẳng đáy bằng
60
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
6a
. Th ch
khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
6
3
a
. B.
3
42
3
a
. C.
3
76
3
a
. D.
3
7 42
3
a
.
Câu 48. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm liên tc trên và tha mãn
42
( ) ( ) 5 6 4,f x xf x x x x
+ = +
.
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
()y f x=
1
()
4
y xf x=
bng
A.
272
15
. B.
112
15
. C.
32
3
. D.
1088
15
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;5A
( )
3; 2;1B
. Xét khi nón
( )
N
có đỉnh
I
là trung điểm ca
AB
, đường tròn đáy nằm trên mt cầu đường kính
AB
. Khi
( )
N
có th tích ln nht
thì mt phng chứa đường tròn đáy của
( )
N
có phương trình dạng
0x by cz d+ + + =
( )
0d
. Gi
S
tp hp các giá tr ca biu thc
b c d++
. Khi đó:
A.
4 2 3S =+
. B.
2 3;2 3S =−
C.
23S =
. D.
23S =−
.
Câu 50. Cho s phc
z
tho mãn
1z =
. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
biu thc
2
11P z z z= + + +
. Tính
.Mm
A.
33
. B.
13 3
4
. C.
39
4
. D.
13
4
.
------ HT ------
Mã đề 102 Trang 1/6
S GD & ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT MINH CHÂU
--------------------
thi có 6 trang)
ĐỀ TH TN THPT LN 1
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 Phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1. Đim
M
trong hình v là điểm biu din ca s phc
z
.
Phn o ca s phc
z
A.
1
. B.
i
. C.
2
. D.
2
.
Câu 2. Tập xác định ca hàm s
( )
3
log 3yx=−
A.
( )
3;D = +
. B.
\3D =
. C.
[3; )+
. D.
=D
.
Câu 3. Cho s phc
zi5
. Phn o ca s phc
zi12
bng
A.
1
. B.
3
. C.
i3
. D.
i
.
Câu 4. Cho bất phương trình
1
9 3 10 0
xx+
. Nếu đặt
3 ( 0)
x
tt=
thì bất phương trình đã cho trờ thành
bất phương trình nào?
A.
. B.
2
13 0tt
. C.
2
3 10 0tt+
. D.
2
3 10 0tt
.
Câu 5. Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến
( )
1; 1;2n =−
và đi qua điểm
( )
1;2;3M
A.
20x y z + =
. B.
2 5 0x y z+ + =
. C.
2 5 0x y z + =
. D.
2 5 0x y z + + =
.
Câu 6. Phương trình đường tim cn ngang của đồ th hàm s
24
2
x
y
x
−+
=
+
A.
2x =
. B.
2y =−
. C.
2x =−
. D.
1y =−
.
Câu 7. Nếu
( )
2
0
dx 3fx =
( )
5
0
dx 7fx =
thì
( )
5
2
dxfx
bng
A.
4
. B.
10
. C.
10
. D.
4
.
Câu 8. Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
chiu cao bng
5
đáy tam giác
ABC
din tích bng
4
.
Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng A.
20
. B.
5
. C.
12
. D.
9
.
Câu 9. Cho hàm số
( )
fx
( ) ( ) ( )
2
21f x x x x
= +
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10. Cho
a
,
b
,
0c
;
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A.
( )
log log log
a a a
b c b c+ = +
. B.
( )
log log log
a a a
bc b c=+
. C.
log
log
log
a
a
a
bb
cc

=


. D.
log 1
a
a=
.
Câu 11. Đường cong dưới đây là đồ th hàm s nào sau đây?
Mã đề 102 Trang 2/6
A.
3
1
x
y
x
+
=
+
. B.
42
22y x x= +
. C.
32
32y x x= + +
. D.
3
1
x
y
x
=
.
Câu 12. Trong h tọa độ
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 2 3 16S x y z+ + + =
. Mt cu
( )
S
có tâm là
A.
( )
16;16;16I
. B.
( )
2;3;0I
. C.
( )
0;0;0I
. D.
( )
2; 3;0I
.
Câu 13. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 3;9 , 4;9; 3AB
. Mt cầu đường kính
AB
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 81x y z+ + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 9x y z + + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 9x y z + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 3 3 81x y z+ + + =
.
Câu 14. S phc liên hp ca s phc
1 2024zi=−
A.
1 2024 .zi= +
B.
1 2024 .zi=
C.
2024 .zi=−
D.
1 2024 .zi=+
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;3;0 , 5;1; 2AB
. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
có phương trình
A.
2 5 0x y z =
. B.
2 5 0x y z + =
. C.
2 2 3 0x y z+ + =
. D.
3 2 14 0x y z+ =
.
Câu 16. Biết đường thng
21yx=−
cắt đồ th hàm s
35
4
x
y
x
−+
=
tại hai điểm phân biệt có hoành độ
12
xx+
. Giá tr
12
xx
bng
A.
1
2
. B.
3
. C.
1
2
. D.
3
.
Câu 17. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
3u =
công sai
2d =−
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau?
A.
5
10u =−
. B.
5
7u =
. C.
5
8u =
. D.
5
5u =−
.
Câu 18. Hàm s nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
42
1
1
2
4
y x x= +
. B.
42
1
1
2
4
y x x=
. C.
42
1
1
2
4
y x x= ++
. D.
42
1
1
2
4
y x x= +
.
Câu 19. Phương trình
21
2 32
x+
=
có nghim là
A.
5
2
x =
B.
3
2
x =
C.
3x =
D.
2x =
Câu 20. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 sin2f x x x=−
.
A.
( )
3
1
d cos2
2
f x x x x C= + +
. B.
( )
2
d 3 cos2f x x x x C= + +
.
C.
( )
d 6 2sin 2f x x x x C= +
. D.
( )
3
31
d cos2
22
x
f x x x C= +
.
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
81y x x= +
. B.
3
2 6 1y x x= +
. C.
3
3 3 2y x x= + +
. D.
42
2 8 1y x x= + +
.
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
( )
1
2
2yx
=−
x
−
2
0
2
+
y
0
+
0
0
+
y
+
+
1
3
3
Mã đề 102 Trang 3/6
A.
\2
B.
( )
2;+
C.
( )
;− +
D.
)
2;+
Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
và chiu cao
5h =
. Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
25
. B.
45
. C.
10
. D.
15
.
Câu 24. Cho s phc
34zi=+
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
4i
. B.
4i
. C.
4
. D.
4
.
Câu 25. Cho
3
0
1
d 2ln
4 2 1
=+
++
x a b
x
vi
,ab
là các s hu t. Tính
=+P a b
.
A.
7
3
=P
. B.
1
4
=P
. C.
7
4
=P
. D.
1
2
=P
.
Câu 26. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
AC
'DA
bằng
A.
120
. B.
90
. C.
60
.
D.
45
.
Câu 27. Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 1 5 4z i i z i + =
. Mô-đun của
z
bng
A.
10z =
. B.
14z =
. C.
3z =
. D.
7z =
.
Câu 28. Trong h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( )
:2 3 4 5 0P x y z+ =
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ
pháp tuyến ca mt phng
( )
P
?
A.
( )
3
2; 4; 5n −−
. B.
( )
4
3; 4; 5n −−
. C.
( )
2
2;3; 5n
. D.
( )
1
2;3; 4n
.
Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
( )
2; 1;3=−a
,
( )
1;3; 2=−b
. Tìm tọa đ ca
vectơ
2=−c a b
.
A.
( )
4; 7;7=−c
. B.
( )
0; 7;7=−c
. C.
( )
0;7;7=c
. D.
( )
0; 7; 7= c
.
Câu 30. Tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
0,6 0,6
log 2 1 log 1x−
A.
1
;
2
S

= +


. B.
( )
;1S = −
. C.
1
;
2
S

= −


. D.
( )
1;S = +
.
Câu 31. Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy và
6SA a=
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
32
4
a
B.
3
6a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
2
4
a
Câu 32. Cho khi tr có chiu cao
4h =
và bán kính đáy
2r =
.Din tích toàn phn ca khi tr bng
A.
20
. B.
16
. C.
24 .
D.
22
.
Câu 33. Cho hàm s bc ba
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
A.
( )
1;3 .
B.
( )
;0 .−
C.
( )
0; .+
D.
( )
0;2 .
Câu 34. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
\1
và có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Mã đề 102 Trang 4/6
A.
( )
1; +
. B.
( )
1;2
. C.
( )
;2−
. D.
( )
1; +
.
Câu 35. Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
'2AA a=
, biết rằng đáy tam giác đều cnh
3a
. Hình
chiếu t
'A
lên mt
( )
ABC
trùng với tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Khong cách gia hai
đường
'AA
BC
bng
A.
3
4
a
. B.
2
4
a
. C.
32
4
a
. D.
a
.
Câu 36. H nguyên hàm ca hàm s
( )
32
134f x x x=++
A.
2
12 6xCx ++
. B.
43
x x Cx + + +
. C.
43
4 3xxx C+ + +
. D.
2
4 3x xC++
.
Câu 37. Cho hàm s
( )
32
, , ,y ax bx cx d a b c d= + + +
có đồ th như hình vẽ.
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bằng
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết
góc gia
SC
mt phẳng đáy bằng
60
khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
6a
. Th ch
khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
42
3
a
. B.
3
7 42
3
a
. C.
3
6
3
a
. D.
3
76
3
a
.
Câu 39. Cho hình tr
( )
T
hai đáy là hai hình tròn
( ) ( )
;OO
và thiết din qua trc ca hình tr là hình
vuông. Đim
A
thuộc đường tròn
( )
O
, đim
B
thuộc đường tròn
( )
O
sao cho
2AB =
khong cách
gia
AB
OO
bng
3
2
(tham kho hình bên). Khi tr
( )
T
có th tích bng
A.
7 14
16
. B.
28 14
27
. C.
7 14
2
. D.
7 14
8
.
Câu 40. Cho s phc
z
tho mãn
1z =
. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
biu thc
2
11P z z z= + + +
. Tính
.Mm
A.
39
4
. B.
33
. C.
13
4
. D.
13 3
4
.
O'
O
B
A
Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 41. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm liên tc trên và tha mãn
42
( ) ( ) 5 6 4,f x xf x x x x
+ = +
.
Din tích hình phng gii hn bởi các đường
()y f x=
1
()
4
y xf x=
bng
A.
112
15
. B.
272
15
. C.
1088
15
. D.
32
3
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;5A
( )
3; 2;1B
. Xét khi nón
( )
N
có đỉnh
I
là trung điểm ca
AB
, đường tròn đáy nằm trên mt cầu đường kính
AB
. Khi
( )
N
có th tích ln nht
thì mt phng chứa đường tròn đáy của
( )
N
có phương trình dạng
0x by cz d+ + + =
( )
0d
. Gi
S
tp hp các giá tr ca biu thc
b c d++
. Khi đó:
A.
4 2 3S =+
. B.
23S =−
. C.
2 3;2 3S =−
D.
23S =
.
Câu 43. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
( )
10f =
. Biết đồ th hàm s
( )
y f x
=
được cho như hình
dưới đây
Xét hàm s
( )
2
1
28
xx
g x f

= + +


. Đặt
M
là s điểm cực đại và
m
là s điểm cc tiu ca hàm s
( )
gx
. Tính giá tr biu thc
22
Mm+
.
A.
22
25Mm+=
. B.
22
2Mm+=
. C.
22
13Mm+=
. D.
22
5Mm+=
.
Câu 44: Cho phương trình
( ) ( )
23
48
2
log 1 2 log 4 log 4x x x+ + = + +
. Tổng các nghiệm của phương
trình trên bằng
A.
4 2 6
. B.
5
. C.
2 2 3
. D.
4 2 6+
.
Câu 45. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho ng vi mi
m
, hàm s
32
3 3 4y x x mx= +
có đúng một điểm cc tr thuc khong
( )
3;3
?
A.
11
. B.
12
. C.
13
. D.
10
.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm
( )
fx
liên tc trên và đồ th ca hàm s
( )
fx
trên đoạn
2;7
như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
( ) ( )
2;7
max 1f x f
=−
. B.
( ) ( )
2;7
max 7f x f
=
. C.
( ) ( )
2;7
max 2f x f
=
. D.
( ) ( )
2;7
max 2f x f
=−
.
x
y
1
3
2
-1
2
-1
7
4
-2
1
Mã đề 102 Trang 6/6
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;1;1A
,
( )
1;2;1B
,
( )
3;6; 5C
. Gi
( )
;;M a b c
đim
thuc mt phng
( )
Oxy
tha
2 2 2
MA MB MC++
đạt giá tr nh nht( vi
,,abc
là các s nguyên). Khi đó
abc++
bng
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 48 . Cho phương trình
2
( ) 4f x x x= +
. Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( )
( )
2
2
22
1 . 2 4 2 12
26
+ +
+ +
x
f x f x mx m
x mx m
nghiệm đúng vi mi
x
.
Tính tng các phn t ca
S
?
A.
4
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 49. T các s
1,2,3,4,5,6,7,8,9
th lập được bao nhiêu s t nhiên sáu ch s đôi một khác
nhau sao cho tng các s hàng chc, hàng trăm, hàng nghìn bằng
8
?
A.
240
. B.
720
. C.
1440
. D.
960
.
Câu 50. Cho hàm s bc hai
( )
y f x=
đồ th
( )
P
đường thng
d
ct
( )
P
tại hai điểm như trong
hình bên.
Biết rng hình phng gii hn bi
( )
P
d
có din tích
5
7
11
S =
. Tích phân
( ) ( )
6
1
3 2 dx f x x
bng
A.
7
680
. B.
368
7
. C.
370
7
. D.
370
7
------ HT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10
11
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
000 D D C B A C C C C C B C A A A B C C A A B C B D D C
101 C A A A D A C D C D D C A D C A D A D B D A D B D C
102 A A A D C B A A C B D B D D A A D A D A A B D C C C
103 D D B D C B D C D A C D D B B A A C C C C C C C C D
104 B B D C C A B A D D D A D C D B D A B C D B D A C
B
105 B B B C D C B C D C B B B D D B C B B A D B A A A B
106 D D B C D D C B D A A A C C B A C C A C C D A D B B
107 B D C A A B C B B A C C D C C C C B A D C B C D A D
108 B D B A C C C A A C B A A A D A D B C C D B A C D D
109 B C B C D A C C D D B D D D D C D C B A C B C C
D D
110 D D B C A A B D C A C D A A B B C C A A C B A A B D
111 C A B C A A D A D D A B D D C C B C A D C C A A D A
112 A C
D D
D
A B C B A D B D B A C D C B D B
D
C D
C C
27 28 29 30 31 32 33 34 35
36 37
38
39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B D C C C C C D D A D B A C D D C A A A D C A
B C C B B A A A C D A D B A D B A A A B D C C B
A D B D C C D B C B D B A D D D C A B B B D C C
A B D C D C C B B C A D A C C D D B C B A C B A
B C D A B A C D B C B D B D A B C D D A D C A D
C B C A D A D B C C C A B A
B B A C C D B A B A
C B A C C A A C B C A B D C C D B C B D D B D B
A A A D C C B D D B A A C C D D D D B B A A B C
A D C D B D D B C A A B A B C D D D B D A B A B
B D D D B C D B A D A A B C C A D B C B C B D D
B B D B A D D A C B A D D A A D D A C C D D A B
C B C B
D A B B D D B D D B C B B A C A C D D C
D B A A B
D
B B C D D A C C D B A B C D D
D D
D
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN THỬ TN THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT MINH CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 Phút
(Đề thi có 6 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101 +
Câu 1. Cho bất phương trình x x 1 9 − 3
−10  0 . Nếu đặt = 3x t
(t  0) thì bất phương trình đã cho trờ thành
bất phương trình nào? A. 2
t t −10  0 . B. 2
t + 3t −10  0 . C. 2
t − 3t −10  0 . D. 2
t t −13  0 .
Câu 2. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x − −2 0 2 + y − 0 + 0 − 0 + + + y 1 3 − 3 − 1 1 1 1 A. 4 2 y =
x − 2x +1 . B. 4 2 y =
x + 2x +1 . C. 4 2 y = −
x − 2x −1 . D. 4 2 y = − x + 2x −1. 4 4 4 4
Câu 3. Cho a , b , c  0 ; a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng
A. log (bc) = log b + log c . B. log 1 = a . a a a ab  log b C. log a = .
D. log b + c = b + c . a ( ) log log a    c  log c a a a
Câu 4. Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 12 2 là A. (2; + )
B. 2; + ) C. \   2 D. (−; + )
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(2; 3 − ;9), B( 4 − ;9; 3
− ) . Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. ( x − ) 1
+ ( y − 3) + (z + 3) = 9. B. ( x − )
1 + ( y + 3) + ( z + 3) = 9 . 2 2 2 2 2 2 C. ( x + ) 1
+ ( y − 3) + (z + 3) = 81. D. ( x + ) 1
+ ( y − 3) + (z − 3) = 81.
Câu 6. Cho khối trụ có chiều cao h = 4 và bán kính đáy r = 2 .Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 24 . B. 16 . C. 22 . D. 20 .
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 y = 3
x + 3x + 2 . B. 3
y = 2x − 6x +1. C. 4 2
y = x − 8x +1 . D. 4 2
y = −2x + 8x +1 .
Câu 8. Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1  log 1 là 0,6 ( ) 0,6  1   1  A. S = ; +   . B. S = − ;    . C. S = (− ) ;1 .
D. S = (1; +) .  2   2  2 − x + 4
Câu 9. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 2+ là x A. y = 1 − . B. x = 2 − . C. y = 2 − . D. x = 2 .
Câu 10. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 5 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 45 . B. 25 . C. 10 . D. 15 .
Câu 11. Đường cong dưới đây là đồ thị hàm số nào sau đây? Mã đề 101 Trang 1/6 x + 3 x − 3 A. 3 2
y = x + 3x + 2 . B. 4 2
y = x − 2x + 2 . C. y = . D. y = . x +1 x −1
Câu 12. Cho số phức z = 3 + 4i . Phần ảo của số phức z bằng A. 4 . B. 4 − i . C. −4 . D. 4i .
Câu 13. Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến n = (1; −1;2) và đi qua điểm M (1; 2;3) là
A. x y + 2z − 5 = 0 .
B. x + y + 2z − 5 = 0 .
C. x y + 2z = 0 .
D. x y + 2z + 5 = 0 . 2
Câu 14. Cho hàm số f ( x) có f ( x) = x ( x − 2) ( x + )
1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 15. Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z .
Phần ảo của số phức z A. i . B. −2 . C. 1. D. 2 . Câu 16. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, , b , c d
) có đồ thị như hình vẽ.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 4 . B. 0 . C. 1. D. −1.
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2
= 3x −sin 2x . A. f  (x) 2
dx = 3x + cos 2x + C . B. f
 (x)dx = 6x −2sin2x +C . x 1 C. f  (x) 3 3 1 dx =
− cos 2x + C . D. f  (x) 3 dx = x + cos 2x + C . 2 2 2
Câu 18. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên \   1
− và có bảng xét dấu của f (x) như sau: Mã đề 101 Trang 2/6
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;2). B. (1; +) . C. ( 1 − ;+) . D. ( ; − 2) . +
Câu 19. Phương trình 2x 1 2 = 32 có nghiệm là 3 5 A. x = B. x =
C. x = 3 D. x = 2 2 2
Câu 20. Cho cấp số cộng (u với u = 3 và công sai d = 2
− . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng n ) 1 định sau?
A. u = 8 . B. u = 5 − .
C. u = −10 . D. u = 7 . 5 5 5 5
Câu 21. Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có AA' = a 2 , biết rằng đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Hình
chiếu từ A ' lên mặt ( ABC) trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Khoảng cách giữa hai
đường AA' và BC bằng a 2 3a 3a 2 A. . B. . C. a . D. . 4 4 4
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn 3(z i) + (i − )
1 z = 5 − 4i . Mô-đun của z bằng
A. z = 10 .
B. z = 14 .
C. z = 3 . D. z = 7 .
Câu 23. Cho số phức z
5 i . Phần ảo của số phức z 1 i 2 bằng A. i . B. 3 . C. i 3 . D. 1 .
Câu 24. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy và
SA = a 6 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 6 2 3 2 A. 3 6a . B. 3 a . C. 3 a D. 3 a 3 4 4
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;0), B(5;1; 2
− ) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình là
A. 3x + 2 y z −14 = 0 .
B. x + 2 y + 2z − 3 = 0 .
C. 2x y z + 5 = 0 .
D. 2x y z − 5 = 0 .
Câu 26. Tập xác định của hàm số y = log x − 3 là 3 ( ) A. D = \   3 . B. D = .
C. D = (3;+) . D. [3;+) .
Câu 27. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng A. (1;3). B. (0; 2). C. (0; +). D. ( ; − 0).
Câu 28. Cho khối lăng trụ AB . CA
B C có chiều cao bằng 5 và đáy tam giác ABC có diện tích bằng 4 .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 9 . B. 12 . C. 20 . D. 5 . 2 5 5 Câu 29. Nếu f
 (x)dx = 3 và f
 (x)dx = 7 thì f (x  )dx bằng 0 0 2 A. 10 . B. 10 − . C. 4 . D. −4 .
Câu 30. Trong hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2x + 3y − 4z − 5 = 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ
pháp tuyến của mặt phẳng ( P) ? Mã đề 101 Trang 3/6 A. n 3; 4 − ; 5 − . B. n 2;3; 4 − . C. n 2;3; 5 − . D. n 2; 4 − ; 5 − . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( )
Câu 31. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AC DA ' bằng A. 90 . B. 60 . C. 120 . D. 45 .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a = (2; 1 − ;3) , b = (1;3; 2
− ) . Tìm tọa độ của
vectơ c = a − 2b .
A. c = (0; − 7;7) .
B. c = (4; − 7;7) .
C. c = (0;− 7; − 7) .
D. c = (0;7;7) .
Câu 33. Số phức liên hợp của số phức z = 1− 2024i A. z = 1+ 2024 . i
B. z = 2024 − . i C. z = 1 − − 2024 .i D. z = 1 − + 2024 .i
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 2
= 4x + 3x +1 là A. 4 3
x + x + x + C . B. 2
12x + 6x + C . C. 4 3
4x + 3x + x + C . D. 2
4x + 3x + C . 3 − x + 5
Câu 35. Biết đường thẳng y = 2x −1 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt có hoành độ là x − 4
x + x . Giá trị x x bằng 1 2 1 2 1 1 A. 3 . B. 3 − . C. − . D. . 2 2 2 2
Câu 36. Trong hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu ( S ) ( x + ) + ( y − ) 2 : 2 3
+ z = 16 . Mặt cầu (S ) có tâm là A. I (2; 3 − ;0) .
B. I (0;0;0) .
C. I (16;16;16) . D. I ( 2 − ;3;0). 3 1 Câu 37. Cho d = + 2ln  x a
b với a, b là các số hữu tỉ. Tính P = a + b . 4 + 2 x +1 0 7 7 1 1 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 4 3 4 2
Câu 38. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) liên tục trên
và đồ thị của hàm số f ( x) trên đoạn  2
− ;7 như hình vẽ bên. y 3 2 1 x -2 -1 1 2 4 7 -1
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. max f ( x) = f ( 2 − ) .
B. max f ( x) = f (− ) 1 .
C. max f ( x) = f (2) .
D. max f ( x) = f (7)  2 − ;7  2 − ;7  2 − ;7  2 − ;7 .
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số 3 2
y = x − 3x − 3mx + 4
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng ( 3 − ;3) ? A. 13 . B. 12 . C. 11. D. 10 .
Câu 40. Cho hàm số bậc hai y = f ( x) có đồ thị ( P) và đường thẳng d cắt ( P) tại hai điểm như trong hình bên. Mã đề 101 Trang 4/6 5 11
Biết rằng hình phẳng giới hạn bởi ( P) và d có diện tích S = . Tích phân 7 6
(3−2x) f (x)dx bằng 1 370 370 680 368 A. − . B. C. − . D. . 7 7 7 7
Câu 41 . Cho phương trình 2 f (x) =
x + 4 − x . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số x m 2 2 để bất phương trình
f (1− x). f ( 2
2x − 4mx + 2m +12 nghiệm đúng với mọi x  . 2 )
x − 2mx + m + 6
Tính tổng các phần tử của S ? A. 4 . B. 3. C. 0 . D. 2 . 2 3
Câu 42: Cho phương trình log x +1 + 2 = log
4 − x + log 4 + x . Tổng các nghiệm của 4 ( ) 8 ( ) 2 phương trình trên bằng A. 5 − . B. 4 − 2 6 . C. 2 − 2 3 . D. 4 + 2 6 .
Câu 43. Cho hình trụ (T ) có hai đáy là hai hình tròn (O);(O) và thiết diện qua trục của hình trụ là hình
vuông. Điểm A thuộc đường tròn (O) , điểm B thuộc đường tròn (O) sao cho AB = 2 và khoảng cách 3
giữa AB OO bằng
(tham khảo hình bên). Khối trụ (T ) có thể tích bằng 2 O A O' B 7 14 7 14 28 14 7 14 A. . B. . C. . D. . 16 2 27 8
Câu 44. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có f ( )
1 = 0 . Biết đồ thị hàm số y = f ( x) được cho như hình dưới đây Mã đề 101 Trang 5/6  x x
Xét hàm số g ( x) 2 = f 1+ +  
. Đặt M là số điểm cực đại và m là số điểm cực tiểu của hàm số  2  8
g ( x) . Tính giá trị biểu thức 2 2 M + m . A. 2 2
M + m = 13 . B. 2 2
M + m = 5 . C. 2 2
M + m = 25 . D. 2 2 M + m = 2 .
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;1 ) ;1 , B ( 1 − ;2; )
1 , C (3;6; − 5) . Gọi M (a;b;c) là điểm
thuộc mặt phẳng (Oxy) thỏa 2 2 2
MA + MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất (với a, ,
b c là các số nguyên). Khi đó
a + b + c bằng A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 46. Từ các số 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có sáu chữ số đôi một khác
nhau sao cho tổng các số ở hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn bằng 8 ? A. 720 . B. 1440 . C. 240 . D. 960 .
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 60 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng a 6 . Thể tích
khối chóp S.ABCD bằng: 6 42 7 6 7 42 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 4 2
f (x) + xf (
x) = 5x + 6x − 4, x   . 1
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x) và y = xf (  x) bằng 4 272 112 32 1088 A. . B. . C. . D. . 15 15 3 15
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;2;5) và B(3; 2 − ; )
1 . Xét khối nón ( N ) có đỉnh I
là trung điểm của AB , đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB . Khi (N ) có thể tích lớn nhất
thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của ( N ) có phương trình dạng x + by + cz + d = 0 (d  0) . Gọi S
tập hợp các giá trị của biểu thức b + c + d . Khi đó:
A. S = 4 + 2  3 . B. S =  2 − 3;2  3 C. S = 2  3 . D. S =  2 − 3.
Câu 50. Cho số phức z thoả mãn z = 1. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P = z +1 + z z +1 . Tính M.m 13 3 39 13 A. 3 3 . B. . C. . D. . 4 4 4
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THỬ TN THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT MINH CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 Phút
(Đề thi có 6 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1. Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z .
Phần ảo của số phức z A. 1. B. i . C. 2 . D. −2 .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y = log x − 3 là 3 ( )
A. D = (3;+) . B. D = \   3 . C. [3;+) . D. D = .
Câu 3. Cho số phức z
5 i . Phần ảo của số phức z 1 i 2 bằng A. 1 . B. 3 . C. i 3 . D. i . +
Câu 4. Cho bất phương trình x x 1 9 − 3
−10  0 . Nếu đặt = 3x t
(t  0) thì bất phương trình đã cho trờ thành
bất phương trình nào? A. 2
t t −10  0 . B. 2
t t −13  0 . C. 2
t + 3t −10  0 . D. 2
t − 3t −10  0 .
Câu 5. Mặt phẳng có vectơ pháp tuyến n = (1; −1;2) và đi qua điểm M (1; 2;3) là
A. x y + 2z = 0 .
B. x + y + 2z − 5 = 0 .
C. x y + 2z − 5 = 0 .
D. x y + 2z + 5 = 0 . 2 − x + 4
Câu 6. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 2+ là x
A. x = 2 . B. y = 2 − . C. x = 2 − . D. y = 1 − . 2 5 5 Câu 7. Nếu f
 (x)dx = 3 và f
 (x)dx = 7 thì f (x  )dx bằng 0 0 2 A. 4 . B. 10 − . C. 10 . D. −4 .
Câu 8. Cho khối lăng trụ AB . CA
B C có chiều cao bằng 5 và đáy tam giác ABC có diện tích bằng 4 .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 20 . B. 5 . C. 12 . D. 9 . 2
Câu 9. Cho hàm số f ( x) có f ( x) = x ( x − 2) ( x + )
1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 10. Cho a , b , c  0 ; a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng b  log b
A. log (b + c) = log b + log c . B. log bc = b + c . C. log a = . D. log 1 = a . a ( ) log log a a a a a a    c  log c a a
Câu 11. Đường cong dưới đây là đồ thị hàm số nào sau đây? Mã đề 102 Trang 1/6 x + 3 x − 3 A. y = . B. 4 2
y = x − 2x + 2 . C. 3 2
y = x + 3x + 2 . D. y = . x +1 x −1 2 2
Câu 12. Trong hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu ( S ) ( x + ) + ( y − ) 2 : 2 3
+ z = 16 . Mặt cầu (S ) có tâm là
A. I (16;16;16) . B. I ( 2 − ;3;0).
C. I (0;0;0) . D. I (2; 3 − ;0) .
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(2; 3 − ;9), B( 4 − ;9; 3
− ) . Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. ( x + ) 1
+ ( y − 3) + (z + 3) = 81. B. ( x − )
1 + ( y + 3) + ( z + 3) = 9 . 2 2 2 2 2 2 C. ( x − ) 1
+ ( y − 3) + (z + 3) = 9. D. ( x + ) 1
+ ( y − 3) + (z − 3) = 81.
Câu 14. Số phức liên hợp của số phức z = 1− 2024i A. z = 1 − + 2024 .i B. z = 1 − − 2024 .i
C. z = 2024 − . i D. z = 1+ 2024 . i
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;0), B(5;1; 2
− ) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB có phương trình là
A. 2x y z − 5 = 0 .
B. 2x y z + 5 = 0 . C. x + 2 y + 2z − 3 = 0 . D. 3x + 2 y z −14 = 0 . 3 − x + 5
Câu 16. Biết đường thẳng y = 2x −1 cắt đồ thị hàm số y =
tại hai điểm phân biệt có hoành độ là x − 4
x + x . Giá trị x x bằng 1 2 1 2 1 1 A. − . B. 3 . C. . D. 3 − . 2 2
Câu 17. Cho cấp số cộng (u với u = 3 và công sai d = 2
− . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng n ) 1 định sau?
A. u = −10 .
B. u = 7 .
C. u = 8 . D. u = 5 − . 5 5 5 5
Câu 18. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x − −2 0 2 + y − 0 + 0 − 0 + + + y 1 3 − 3 − 1 1 1 1 A. 4 2 y =
x − 2x +1 . B. 4 2 y = −
x − 2x −1 . C. 4 2 y =
x + 2x +1 . D. 4 2 y = − x + 2x −1. 4 4 4 4 +
Câu 19. Phương trình 2x 1 2 = 32 có nghiệm là 5 3 A. x = B. x =
C. x = 3 D. x = 2 2 2
Câu 20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2
= 3x −sin 2x . 1 A. f  (x) 3 dx = x +
cos 2x + C . B. f  (x) 2
dx = 3x + cos 2x + C . 2 x C. f
 (x)dx = 6x −2sin2x +C . D. f  (x) 3 3 1 dx =
− cos 2x + C . 2 2
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = x − 8x +1 . B. 3
y = 2x − 6x +1 . C. 3 y = 3
x + 3x + 2 . D. 4 2
y = −2x + 8x +1 . −
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 12 2 là Mã đề 102 Trang 2/6 A. \   2 B. (2; + )
C. (−; + ) D. 2; + )
Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 5 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 25 . B. 45 . C. 10 . D. 15 .
Câu 24. Cho số phức z = 3 + 4i . Phần ảo của số phức z bằng A. 4 − i . B. 4i . C. −4 . D. 4 . 3 1 Câu 25. Cho d = + 2ln  x a
b với a, b là các số hữu tỉ. Tính P = a + b . 4 + 2 x +1 0 7 1 7 1 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 3 4 4 2
Câu 26. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AC DA ' bằng A. 120 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn 3(z i) + (i − )
1 z = 5 − 4i . Mô-đun của z bằng
A. z = 10 .
B. z = 14 .
C. z = 3 . D. z = 7 .
Câu 28. Trong hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : 2x + 3y − 4z − 5 = 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ
pháp tuyến của mặt phẳng ( P) ? A. n 2; 4 − ; 5 − . B. n 3; 4 − ; 5 − . C. n 2;3; 5 − . D. n 2;3; 4 − . 1 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a = (2; 1 − ;3) , b = (1;3; 2
− ) . Tìm tọa độ của
vectơ c = a − 2b .
A. c = (4; − 7;7) .
B. c = (0; − 7;7) .
C. c = (0;7;7) .
D. c = (0; − 7; − 7) .
Câu 30. Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1  log 1 là 0,6 ( ) 0,6  1   1  A. S = ; +   . B. S = (− ) ;1 . C. S = − ;    .
D. S = (1;+) .  2   2 
Câu 31. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy và
SA = a 6 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 2 6 2 A. 3 a B. 3 6a . C. 3 a . D. 3 a 4 3 4
Câu 32. Cho khối trụ có chiều cao h = 4 và bán kính đáy r = 2 .Diện tích toàn phần của khối trụ bằng A. 20 . B. 16 . C. 24 . D. 22 .
Câu 33. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng A. (1;3). B. ( ; − 0). C. (0; +). D. (0; 2).
Câu 34. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên \   1
− và có bảng xét dấu của f (x) như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? Mã đề 102 Trang 3/6 A. ( 1 − ;+) . B. ( 1 − ;2) . C. ( ; − 2) . D. (1; +) .
Câu 35. Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có AA' = a 2 , biết rằng đáy là tam giác đều cạnh a 3 . Hình
chiếu từ A ' lên mặt ( ABC) trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Khoảng cách giữa hai
đường AA' và BC bằng 3a a 2 3a 2 A. . B. . C. . D. a . 4 4 4
Câu 36. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 2
= 4x + 3x +1 là A. 2
12x + 6x + C . B. 4 3
x + x + x + C . C. 4 3
4x + 3x + x + C . D. 2
4x + 3x + C . Câu 37. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d (a, , b , c d
) có đồ thị như hình vẽ.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. −1. B. 1. C. 0 . D. 4 .
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng 60 và khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) bằng a 6 . Thể tích
khối chóp S.ABCD bằng: 42 7 42 6 7 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 39. Cho hình trụ (T ) có hai đáy là hai hình tròn (O);(O) và thiết diện qua trục của hình trụ là hình
vuông. Điểm A thuộc đường tròn (O) , điểm B thuộc đường tròn (O) sao cho AB = 2 và khoảng cách 3
giữa AB OO bằng
(tham khảo hình bên). Khối trụ (T ) có thể tích bằng 2 O A O' B 7 14 28 14 7 14 7 14 A. . B. . C. . D. . 16 27 2 8
Câu 40. Cho số phức z thoả mãn z = 1. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P = z +1 + z z +1 . Tính M.m 39 13 13 3 A. . B. 3 3 . C. . D. . 4 4 4 Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 4 2
f (x) + xf (
x) = 5x + 6x − 4, x   . 1
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = f (x) và y = xf (  x) bằng 4 112 272 1088 32 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 3
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;2;5) và B(3; 2 − ; )
1 . Xét khối nón ( N ) có đỉnh I
là trung điểm của AB , đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB . Khi (N ) có thể tích lớn nhất
thì mặt phẳng chứa đường tròn đáy của ( N ) có phương trình dạng x + by + cz + d = 0 (d  0) . Gọi S
tập hợp các giá trị của biểu thức b + c + d . Khi đó:
A. S = 4 + 2  3 . B. S =  2 − 3. C. S =  2 − 3;2  3 D. S = 2  3 .
Câu 43. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có f ( )
1 = 0 . Biết đồ thị hàm số y = f ( x) được cho như hình dưới đây  x x
Xét hàm số g ( x) 2 = f 1+ +  
. Đặt M là số điểm cực đại và m là số điểm cực tiểu của hàm số  2  8
g ( x) . Tính giá trị biểu thức 2 2 M + m . A. 2 2
M + m = 25 . B. 2 2
M + m = 2 . C. 2 2
M + m = 13 . D. 2 2 M + m = 5 . 2 3
Câu 44: Cho phương trình log x +1 + 2 = log
4 − x + log 4 + x . Tổng các nghiệm của phương 4 ( ) 8 ( ) 2 trình trên bằng A. 4 − 2 6 . B. 5 − . C. 2 − 2 3 . D. 4 + 2 6 .
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số 3 2
y = x − 3x − 3mx + 4
có đúng một điểm cực trị thuộc khoảng ( 3 − ;3) ? A. 11. B. 12 . C. 13 . D. 10 .
Câu 46. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) liên tục trên
và đồ thị của hàm số f ( x) trên đoạn  2
− ;7 như hình vẽ bên. y 3 2 1 x -2 -1 1 2 4 7 -1
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. max f ( x) = f (− ) 1 .
B. max f ( x) = f (7) .
C. max f ( x) = f (2) . D. max f ( x) = f ( 2 − ) .  2 − ;7  2 − ;7  2 − ;7  2 − ;7 Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;1 ) ;1 , B ( 1 − ;2; )
1 , C (3;6; − 5) . Gọi M (a;b;c) là điểm
thuộc mặt phẳng (Oxy) thỏa 2 2 2
MA + MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất( với a, ,
b c là các số nguyên). Khi đó
a + b + c bằng A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .
Câu 48 . Cho phương trình 2 f (x) =
x + 4 − x . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số x m 2 2 để bất phương trình
f (1− x). f ( 2
2x − 4mx + 2m +12 nghiệm đúng với mọi x  . 2 )
x − 2mx + m + 6
Tính tổng các phần tử của S ? A. 4 . B. 3. C. 0 . D. 2 .
Câu 49. Từ các số 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có sáu chữ số đôi một khác
nhau sao cho tổng các số ở hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn bằng 8 ? A. 240 . B. 720 . C. 1440 . D. 960 .
Câu 50. Cho hàm số bậc hai y = f ( x) có đồ thị ( P) và đường thẳng d cắt ( P) tại hai điểm như trong hình bên. 5 11
Biết rằng hình phẳng giới hạn bởi ( P) và d có diện tích S = . Tích phân 7 6
(3−2x) f (x)dx bằng 1 680 368 370 370 A. − . B. . C. − . D. 7 7 7 7
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
000 D D C B A C C C C C B C A A A B C C A A B C B D D C
101 C A A A D A C D C D D C A D C A D A D B D A D B D C 102
A A A D C B A A C B D B D D A A D A D A A B D C C C
103 D D B D C B D C D A C D D B B A A C C C C C C C C D 104
B B D C C A B A D D D A D C D B D A B C D B D A C B 105
B B B C D C B C D C B B B D D B C B B A D B A A A B
106 D D B C D D C B D A A A C C B A C C A C C D A D B B 107
B D C A A B C B B A C C D C C C C B A D C B C D A D 108
B D B A C C C A A C B A A A D A D B C C D B A C D D 109
B C B C D A C C D D B D D D D C D C B A C B C C D D
110 D D B C A A B D C A C D A A B B C C A A C B A A B D
111 C A B C A A D A D D A B D D C C B C A D C C A A D A 112
A C D D D A B C B A D B D B A C D C B D B D C D C C
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B D C C C C C D D A D B A C D D C A A A D C A
B C C B B A A A C D A D B A D B A A A B D C C B
A D B D C C D B C B D B A D D D C A B B B D C C
A B D C D C C B B C A D A C C D D B C B A C B A
B C D A B A C D B C B D B D A B C D D A D C A D
C B C A D A D B C C C A B A B B A C C D B A B A
C B A C C A A C B C A B D C C D B C B D D B D B
A A A D C C B D D B A A C C D D D D B B A A B C
A D C D B D D B C A A B A B C D D D B D A B A B
B D D D B C D B A D A A B C C A D B C B C B D D
B B D B A D D A C B A D D A A D D A C C D D A B
C B C B D A B B D D B D D B C B B A C A C D D C
D B A A B D B B C D D A C C D B A B C D D D D D
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ TỪ 101-112
    • Sheet1