Đề thi thử TN THPT 2024 lần 2 môn Toán trường THPT Ninh Giang – Hải Dương

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 2 môn Toán trường THPT Ninh Giang, tỉnh Hải Dương; đề thi có đáp án trắc nghiệm MÃ ĐỀ A-132 MÃ ĐỀ B-153 MÃ ĐỀ C-209 MÃ ĐỀ D-281.

Trang 1/6 - Mã đề thi A_132
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NINH GIANG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2. KHỐI 12
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 50 câu Số trang: 06 trang.
- Họ và tên thí sinh: .................................................. Số báo danh : .....................
Câu 1: Trên tập số phức, tập nghiệm của phương trình:
42
2 8 0zz
là:
A.
2, 2i
. B.
4, 2i
. C.
2, 2i
. D.
4 , 2i
.
Câu 2: Hàm s:
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
3; 
. B.
;1
. C.
3;1
. D.
1;2
.
Câu 3: bao nhiêu gtrị nguyên của
0;2024m
để hàm số
32
1
2023
x x mx
y
nghịch biến trên
1;2
.
A.
2017
. B.
2023
. C.
2016
. D.
2022
.
Câu 4: Cho hình nón độ dài đường cao
3a
, bán kính đường tròn đáy
a
. Tính diện tích toàn
phần của hình nón.
A.
2
5 a
. B.
2
4 a
. C.
2
3 a
. D.
2
2 a
.
Câu 5: Giá trị nhỏ nhất của hàm số:
ln 1y x x
trên
0;2
là:
A.
0M
. B.
2 ln3M 
. C.
1 ln2M 
. D.
2 ln2M 
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2 3 5 4 0P x y z
. Gọi mặt phẳng
Q
mặt
phẳng đối xứng của mặt phẳng
P
qua mặt phẳng
Oxz
. Phương trình mặt phẳng
Q
là:
A.
2 3 5 4 0xyz
. B.
2 3 5 4 0xyz
.
C.
2 3 5 4 0x y z
. D.
2 3 5 4 0x y z
.
Câu 7: Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
5
1
a
a
. B.
1
3
aa
. C.
2016 2017
11
aa
. D.
3
2
1
a
a
.
Câu 8: Tìm giá tr nh nht
m
ca hàm s:
32
63y x x
trên đoạn
2;2
.
A.
3m 
. B.
4m 
. C.
29m
. D.
13m
.
Câu 9: Số phức
2016
2
12
i
z
i
có dạng đại số là:
A.
34
25 25
zi
. B.
34
25 25
zi
. C.
34
25 25
zi
. D.
34
25 25
zi
.
MÃ ĐỀ THI: A
Trang 2/6 - Mã đề thi A_132
Câu 10: Tính tích phân
ln2
0
1
x
x
e
I dx
e
bằng cách đặt
1
x
te
ta được:
A.
2
1
1
I dt
t
. B.
3
2
1
I dt
t
. C.
2
1
1t
I dt
t
. D.
3
2
1t
I dt
t
.
Câu 11: Diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng
2a
là:
A.
2
23a
. B.
2
83a
. C.
2
3a
. D.
2
43a
.
Câu 12: Cho các số phức
z
thỏa mãn
1z
. Gọi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ
nhất của biểu thức
2
11P z z z
. Tính
.Mm
.
A.
13 3
4
. B.
39
4
. C.
33
. D.
13
4
.
Câu 13: Tìm
m
để hàm số:
4 2 2
1 2 2024y m x m x
đạt cực tiểu tại
1x 
.
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1m
. D.
0m
.
Câu 14: Cho
2;1;1 , 0; 1;3AB
. Mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
có phương trình:
A.
2 2 2 4 0x y z
. B.
1 0x y z
.
C.
2 0x y z
. D.
2 2 2 2 0x y z
.
Câu 15: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
4
2
-2
-4
-6
-5
5
1
A.
1
x
y
x
. B.
21
21
x
y
x

. C.
1
1
x
y
x

. D.
2
1
x
y
x

.
Câu 16: Tìm
m
để phương trình:
22
33
log log 2 0x x m
có nghiệm
1;9x
.
A.
01m
. B.
12m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 17: Cho hai số phức
12
1 2 , 2z i z i
. Khi đó giá trị biểu thức
12
.zz
là:
A.
25
. B.
2
. C.
5
. D.
25
.
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình:
31
4
1
3
9
x
x



A.
7
6
. B.
1
3
. C.
1
. D.
6
7
.
Trang 3/6 - Mã đề thi A_132
Câu 19: Cho hàm số
y f x
xác định trên
R
hình v dưới đây đồ thị của hàm số
3
31y f x x
.
Hàm số
2
2y f x x
có bao nhiêu điểm cực đại?
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 20: Tìm số phức
z
thỏa mãn:
2 3 5z i z i
.
A.
23zi
. B.
23zi
. C.
23zi
. D.
32zi
.
Câu 21: Cho hình lăng trụ đều
.ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
. Khối trụ
T
hai đáy là hai đường
tròn ngoại tiếp các tam giác đáy
ABC
ABC
, biết tỷ số giữa bán kính của hình trụ chiều
cao của hình trụ là
1
3
. Tính theo
a
thể tích khối trụ
T
.
A.
3
83
27
a
. B.
3
83
9
a
. C.
3
3a
. D.
3
83
3
a
.
Câu 22: Hàm số:
sin
3
x
Fx
một nguyên hàm của hàm nào.
A.
1
.cos
33
x
fx
. B.
3cos
3
x
fx
. C.
1
.cos
3
f x x
. D.
cos
3
x
fx
.
Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
. Đường
thẳng
AC
hợp với mặt phẳng
ABB A

một góc bằng
30
o
. Thể tích của khối lăng trụ
.ABC A B C
tính theo
a
bằng:
A.
3
6
3
a
. B.
3
2
2
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 24: Tìm
m
để hàm s:
32
12
1 2 3
33
y x m x m x
đồng biến trên
1; 
.
A.
2m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 25: Cho hàm số:
32
21f x x x x
. Gọi
Fx
một nguyên hàm của
fx
, biết rằng
14F
thì:
A.
43
2
49
4 3 12
F
xx
xx x
. B.
43
2
43
xx
xxFx
.
C.
43
2
1
43
F
x
x
x
xx
. D.
43
2
2
43
F
x
x
x
xx
.
Trang 4/6 - Mã đề thi A_132
Câu 26: Đường thẳng
1x
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
1
1
x
y
x
. C.
22
2
x
y
x
. D.
2
2 3 2
2
xx
y
x

.
Câu 27: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau vô nghiệm.
A.
3
4 2 2 0
xx
. B.
4 3.2 2 0
xx
. C.
1
4 2 1 0
xx
. D.
4 3.2 1 0
xx
.
Câu 28: Giả sử
2, 3
bb
ac
f x dx f x dx

với
abc
thì
c
a
f x dx
bằng:
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 29: Tập xác định của hàm số:
3
log 2 1yx
là:
A.
1
;
2
D




. B.
1
;
2
D




. C.
1
;
2
D




. D.
0;D 
.
Câu 30: Cho hàm s:
3
2
x
y
x
. Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
; 2 2; 
.
B. Hàm s nghch biến trên mi khong
;2
2; 
.
C. Hàm s nghch biến trên
\2R
.
D. Hàm s đồng biến trên
R
.
u 31: Cho hai nửa đường tròn như hình vẽ, trong đó đường kính ca đường tròn ln gp đôi đường
kính của đường tròn nh. Biết rng nửa hình tròn đường kính
AB
din tích
8
30
o
BAC
. Tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi quay hình phng
H
(phn
đậm) xung quanh đường thng
AB
.
A.
2
4
. B.
220
3
. C.
98
3
. D.
224
3
.
Câu 32: Tìm các số thực
,xy
biết:
53x y x y i i
.
A.
2, 3xy
. B.
1, 4xy
. C.
4, 1xy
. D.
3, 2xy
.
Câu 33: Cho chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Biết
SA ABCD
3SB a
. Tính
thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
2
a
V
. B.
3
3Va
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
2
6
a
V
.
Câu 34: Cho
3
điểm
2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4M N P
. Tọa độ đỉnh
Q
của hình bình hành
MNPQ
:
A.
3;4;2Q
. B.
2; 3;4Q 
. C.
2;3;4Q
. D.
2; 3; 4Q
.
Trang 5/6 - Mã đề thi A_132
Câu 35: Cho hàm số:
y f x
đồ thị đường cong trong hình vẽ. Hàm số
f x
đạt cực tiểu tại
điểm nào?
A.
2x
. B.
1x 
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 36: Cho hình chữ nhật
ABCD
cạnh
6AB
,
4AD
quay quanh
AB
ta được hình trụ có diện tích
xung quanh bằng:
A.
8
xq
S
. B.
48
xq
S
. C.
50
xq
S
. D.
32
xq
S
.
Câu 37: Hình chóp t giác đu cạnh đáy bng
2a
, chiu cao bng
2
2
a
. Tính s đo của góc gia
mt bên và mặt đáy.
A.
30
o
. B.
45
o
. C.
60
o
. D.
75
o
.
Câu 38: Hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
cạnh
,2AD a BD a
, góc giữa đường chéo
AB
của
mặt bên
ABB A

hợp với mặt phẳng đáy một góc
60
o
. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình
hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
.
A.
2
13
2
a
. B.
2
12
5
a
. C.
2
12 a
. D.
2
13 a
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho
4
điểm
1;1;0 , 3;1;2 , 1;1;2 , 1; 1;2A B C D
, viết phương
trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
2 2 2
: 1 1 2 4S x y z
. B.
2 2 2
: 1 1 2 4S x y z
.
C.
2 2 2
: 1 1 2 2S x y z
. D.
2 2 2
: 1 1 2 4S x y z
.
Câu 40: Mặt cầu
2
2
: 2 1 4S x y xy z x
có tâm là:
A.
4;0;0I
. B.
2;0;0I
. C.
4;0;0I
. D.
2;0;0I
.
Câu 41: Các giao điểm của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
với đường thẳng
: 2 3yx
là:
A.
1
2; 1 , ; 2
2
MN



. B.
1
;2
2
M



.
C.
3
1; 5 , ;0
2
MN




. D.
1
2;1 , ; 4
2
MN




.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 3 3 3S x y z
hai điểm
2; 2;4A
,
3;3; 1B 
. Xét điểm
M
thay đổi thuộc mặt cầu
S
, giá trị nhỏ nhất của
22
23P MA MB
bằng:
A.
103
. B.
108
. C.
105
. D.
100
.
Trang 6/6 - Mã đề thi A_132
Câu 43: Tích phân:
3
1
cosax dx
bằng:
A.
1
sin sin1
3a



. B.
1
sin sin
3
a
a
a




.
C.
1
sin sin
3
a
a
a



. D.
1
sin sin
3
a
a
a



.
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật
1 1 1 1
.ABCD A BC D
ba kích thước
1
, 2 , 3AB a AD a AA a
. Khoảng
cách từ
A
đến mặt phẳng
1
A BD
bằng bao nhiêu?
A.
6
7
a
. B.
5
7
a
. C.
a
. D.
7
6
a
.
Câu 45: Một hộp dựng
10
viên bi xanh khác nhau
5
viên bi vàng khác nhau. bao nhiêu cách lấy
ngẫu nhiên
4
viên bi trong đó có ít nhất
2
viên bi màu xanh.
A.
1050
. B.
1260
. C.
105
. D.
1200
.
Câu 46: Cho
..C S C
n
u
:
2 3 5 7
20, 29u u u u
. Tìm
1
,ud
.
A.
1
20; 7ud
. B.
1
20,5; 7ud
. C.
1
20,5; 7ud
. D.
1
20,5; 7ud
.
Câu 47: Gieo
2
con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai mặt của
2
con súc sắc đó
không vượt quá
5
là:
A.
2
3
. B.
7
18
. C.
8
9
. D.
5
18
.
Câu 48: Cho số phức
z
thỏa mãn:
2
2 1 2z i i
. Phần ảo của số phức
z
là:
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 49: Cho
, , 0; 1a b c a
và số
R
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
A.
log log
aa
bb
. B.
log
c
a
ac
.
C.
log log log
a a a
b c b c
. D.
log 1
a
a
.
Câu 50: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2
3 2, 1, 2y x x y x y x
bằng:
A.
1
6
S
. B.
1
8
S
. C.
2
7
S
. D.
1
12
S
.
........................................................... Hết ...........................................................
Trang 1/6 - Mã đề thi B_153
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NINH GIANG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2. KHỐI 12
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề)
Số câu của đề thi: 50 câu Số trang: 06 trang.
- Họ và tên thí sinh: .................................................. Số báo danh : .....................
Câu 1: Nếu
4
3
5
4
aa
3
2
3
2
bb
thì:
A.
0 1,0 1ab
. B.
1,0 1ab
. C.
1, 1ab
. D.
0 1, 1ab
.
Câu 2: Biết
1
43
2
i
zi
i
. Phần ảo của số phức
2
z
là:
A.
644
27
. B.
644
31
. C.
644
25
. D.
644
29
.
Câu 3: Tập xác định của hàm số:
log 3yx
là:
A.
;3D 
. B.
DR
. C.
0;D 
. D.
3;D 
.
Câu 4: Tìm nghiệm của phương trình:
1
2
1
125
25
x
x



.
A.
1
. B.
4
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 5: Giao điểm của đồ thị hàm số:
21
2
x
y
x
với đường thẳng
:2yx
là:
A.
1; 1 , 0; 2MN
. B.
1; 3 , 3;1MN
.
C.
1; 1 , 3;1MN
. D.
1; 3 , 0; 2MN
.
Câu 6: Trong tập số phức, các nghiệm của phương trình:
42
2 3 5 0zz
là:
A.
5
1,
2
z z i
. B.
5
, 1,
2
z i z z i
.
C.
5
1, 5,
2
z z i z i
. D.
5
1, ,
2
z z i z i
.
Câu 7: Tìm các số thực
,xy
biết:
2 2 1 1 2x y i y x i
.
A.
5, 4xy
. B.
4, 5xy
. C.
2, 3xy
. D.
1, 1xy
.
Câu 8: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.ABCD A B C D
cạnh bằng
a
. Gọi
M
trung điểm của
.AD
Khoảng
cách từ
1
A
đến mặt phẳng
11
C D M
bằng:
A.
a
. B.
2
6
a
. C.
1
2
a
. D.
2
5
a
.
Câu 9: Tìm
m
để hàm s:
32
2 3 2 1 6 1 1y x m x m m x
đồng biến trên khong
2;
?
A.
1m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
.
MÃ ĐỀ THI: B
Trang 2/6 - Mã đề thi B_153
Câu 10: Tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa diện đều loại
3;5
cạnh
a
bằng:
A.
2
63a
. B.
2
33a
. C.
2
83a
. D.
2
53a
.
Câu 11: Giải bất phương trình:
2
25 134
1
25
5
xx



.
A.
1
25
x
. B.
1
25
x
. C.
8, 17xx
. D.
8 17x
.
Câu 12: Mặt cầu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
có tâm
I
là:
A.
8; 2;0I
. B.
4;1;0I
. C.
8;2;0I
. D.
4; 1;0I
.
Câu 13: Hàm số:
2
x
F x e
là nguyên hàm của hàm số nào.
A.
2
2
x
f x xe
. B.
2x
f x e
. C.
2
2
1
x
f x x e
. D.
2
2
x
e
fx
x
.
Câu 14: S giá tr nguyên ca
m
thuc đoạn
2022;2023
sao cho hàm s
4
2
1
x
xm
y
e



nghch biến
trên khong
0;2
là:
A.
2023
. B.
2024
. C.
2022
. D.
2021
.
Câu 15: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2a
, cạnh bên
SA
vuông
góc với mặt đáy và
5SC a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
a
V
. B.
3
2
3
a
V
. C.
3
2Va
. D.
2
4
3
a
V
.
Câu 16: Mt hp đựng
8
viên bi màu xanh khác nhau,
5
viên bi đỏ khác nhau,
3
viên bi màu vàng
khác nhau. Có bao nhiêu cách chọn từ hp đó ra
4
viên bi sao cho số bi xanh bằng số bi đỏ.
A.
40
. B.
280
. C.
400
. D.
116
.
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số:
3
33y x x
trên đoạn
3
3;
2



là:
A.
2
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 1 0P x y z
. Gọi mặt phẳng
Q
mặt
phẳng đối xứng của mặt phẳng
P
qua trục tung. Khi đó phương trình mặt phẳng
Q
là:
A.
2 1 0x y z
. B.
2 1 0x y z
. C.
2 1 0x y z
. D.
2 1 0x y z
.
Câu 19: Tích phân:
3
b
x
a
e dx
bằng:
A.
33
1
3
ba
ee



. B.
33
3
ba
ee



. C.
33
3
ba
ee



. D.
3
ba
ee
.
Trang 3/6 - Mã đề thi B_153
Câu 20: Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tục trên
R
và có đồ thị hàm số
3y f x

như hình
vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số
2
23y f x x
là:
A.
6
. B.
7
. C.
9
. D.
5
.
Câu 21: Hàm số:
32
32y x x mx
đạt cực tiểu tại
2x
khi:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 22: Cho hình chữ nhật
ABCD
1, 2AB AD
. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục
AB
ta
được mt hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó.
A.
8
tp
S
. B.
12
tp
S
. C.
4
tp
S
. D.
6
tp
S
.
Câu 23: Tìm số phức
z
biết:
2 2 5z i z i
.
A.
34zi
. B.
34zi
. C.
43zi
. D.
43zi
.
Câu 24: Nếu
5
d
a
f x dx
;
2
d
b
f x dx
, với
a d b
thì
b
a
f x dx
bằng:
A.
0
. B.
8
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25: Cho
, , 0; 1; 1a b c a b
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
A.
log .log log
a b a
b c c
. B.
log . log log
a a a
b c b c
.
C.
1
log
log
a
b
b
a
. D.
log log
c
a
a
b c b
.
Câu 26: Cho hàm s:
2
1
x
y
x

. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên mi khong
;1
1; 
.
B. Hàm s đồng biến vi mi
1x
.
C. Hàm s nghch biến trên
\1R
.
D. Hàm s nghch biến trên mi khong
;1
1; 
.
Câu 27: Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số:
2
lny x x
trên đoạn
1;2
.
A.
1
2
m
e

. B.
1
m
e

. C.
1
m
e
. D.
0m
.
Trang 4/6 - Mã đề thi B_153
Câu 28: Rút gọn biểu thức
2017
1
2
i
z
i
được:
A.
13
55
zi
. B.
31
55
zi
. C.
31
55
zi
. D.
13
55
zi
.
Câu 29: Cho mt hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
AB a
. Biết mặt phẳng
AB C

hợp với
mặt đáy
ABC
mt góc bằng
45
o
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ và thể ch khối
trụ ngoại tiếp hình lăng trụ
.ABC A B C
.
A.
23
3
,
2 18
aa
SV


. B.
23
3
,
26
aa
SV


.
C.
3
2
3
,
18
a
S a V

. D.
3
2
3
,
6
a
S a V

.
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
, 2,y x y x Ox
là:
A.
10
3
S
. B.
16
3
S
. C.
122
3
S
. D.
128
3
S
.
Câu 31: Cho hình ch nht
ABCD
AB a
,
2BC a
. Tính th tích khi tròn xoay to thành khi cho
hình ch nht quay quanh trc
BD
?
A.
103 5
240
. B.
3
103 5
240
a
. C.
3
103 5
120
a
. D.
3
101 5
240
a
.
Câu 32: Phương trình
P
là mặt phẳng trung trực của đoạn
MN
với
1; 2;4M 
,
3;6;2N
là:
A.
4 7 0x y z
. B.
2 5 0x y z
. C.
4 11 0x y z
. D.
2 0x y z
.
Câu 33: Gieo hai con súc sắc. Xác suất đhiệu số chấm trên mặt xuất hiệu của hai con súc sắc trị
tuyệt đối bằng 2 là:
A.
1
12
. B.
1
9
. C.
2
9
. D.
5
36
.
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
, , 60
o
A AC a ACB
. Đường chéo
BC
của mặt bên
BB C C

tạo với mặt phẳng
AA C C

mt góc
30
o
. Tính thể tích của khối lăng trụ
.ABC A B C
theo
a
.
A.
3
46
3
a
V
. B.
3
6Va
. C.
3
26
3
a
V
. D.
3
6
3
a
V
.
Câu 35: Cho hình nón đ dài đường sinh
52
, bán kính đáy
32
. Tính diện tích xung quanh
của hình nón.
A.
30
. B.
15 2
. C.
20
. D.
10
.
Trang 5/6 - Mã đề thi B_153
Câu 36: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
6
4
2
-2
-4
-5
5
1
A.
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
21
22
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 37: Tính tích phân:
2
3
1
1
1
I dx
xx
bằng cách đặt
3
1tx
ta được:
A.
9
2
11
31
I dt
tt
. B.
2
1
11
31
I dt
tt
. C.
9
2
11
31
I dt
tt
. D.
9
2
1
1
I dt
tt
.
Câu 38: Cho hình lăng trụ tứ giác đều
.ABCD A B C D
cạnh đáy bằng
2a
, đường chéo
AC
tạo
với đáy mt góc
60
o
. Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ.
A.
2
4Sa
. B.
3
4
3
Sa
. C.
2
16Sa
. D.
2
12Sa
.
Câu 39: Cho các s phc
z
tha mãn
13zi
. Giá tr nh nht ca biu thc
3 2 8P z i z i
bng:
A.
62
. B.
32
. C.
16
. D.
42
.
Câu 40: Đường thẳng
1y 
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
2
2
1
x
y
x

. C.
2
2
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x

.
Câu 41: Mặt cầu đi qua bốn điểm
6; 2;3 , 0;1;6 , 2;0; 1 , 4;1;0A B C D
có phương trình là:
A.
2 2 2
4 2 6 3 0x y z x y z
. B.
2 2 2
2 4 2 6 3 0x y z x y z
.
C.
2 2 2
4 2 6 3 0x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 6 3 0x y z x y z
.
Câu 42: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
22
2
: 1 1 25S x y z
hai điểm
7;9;0A
,
0;8;0B
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
2.P MA MB
với
M
là điểm bất kỳ thuc mặt cầu
S
.
A.
10
. B.
55
. C.
52
. D.
55
2
.
Trang 6/6 - Mã đề thi B_153
Câu 43: Cho hàm số:
y f x
xác định liên tục trên
R
đồ thị đường cong trong hình vẽ.
Hỏi điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
y f x
là điểm nào?
x
y
2
2
-2
-1
1
-2
O
A.
0; 2M
. B.
2;2N
. C.
2y 
. D.
0x
.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
,a SA ABC
,
2
a
SA
. Góc gia
SBC
ABC
bng:
A.
45
o
. B.
30
o
. C.
90
o
. D.
60
o
.
Câu 45: Tìm
m
để phương trình:
22
22
log log 3xxm
có nghiệm
1;8x
.
A.
23m
. B.
69m
. C.
36m
. D.
26m
.
Câu 46: Xác định số hạng đầu và công sai của
..C S C
n
u
biết:
5 2 6 3
6, 12u u u u
.
A.
1
1, 2ud
. B.
1
1 , 3ud
. C.
1
2, 3ud
. D.
1
1 , 2ud
.
Câu 47: Tìm hàm số
Fx
biết rằng:
32
4 3 2 F x x x

13F 
.
A.
43
2 2F x x x x
. B.
43
2 3F x x x x
.
C.
43
23F x x x x
. D.
43
2 3F x x x x
.
Câu 48: Cho hai số phức
12
6 8 , 4 3z i z i
. Khi đó giá trị biểu thức
12
zz
là:
A.
10
. B.
2
. C.
29
. D.
5
.
Câu 49: Hàm s:
nghch biến trên khong nào?
A.
3; 
. B.
;1
. C.
0;1
. D.
;3
1; 
.
Câu 50: Cho
3
điểm
1;1;1 , 2;3;4 , 7;7;5M N P
. Tọa đ đỉnh
Q
của hình bình hành
MNPQ
là:
A.
6; 5;2Q
. B.
6;5;2Q
. C.
6; 5; 2Q
. D.
6;5;2Q
.
........................................................... Hết ...........................................................
ĐÁP ÁN: MÔN TOÁN THI TH LN 2. KHI 12
NĂM HỌC 2023 2024
MÃ ĐỀ A-132
MÃ ĐỀ B-153
MÃ ĐỀ C-209
MÃ ĐỀ D-281
132
1
A
153
1
D
209
1
B
281
1
B
132
2
D
153
2
C
209
2
B
281
2
D
132
3
A
153
3
A
209
3
C
281
3
A
132
4
C
153
4
D
209
4
A
281
4
B
132
5
A
153
5
B
209
5
A
281
5
B
132
6
D
153
6
A
209
6
D
281
6
D
132
7
A
153
7
A
209
7
C
281
7
B
132
8
A
153
8
D
209
8
B
281
8
A
132
9
D
153
9
C
209
9
B
281
9
A
132
10
B
153
10
D
209
10
D
281
10
D
132
11
D
153
11
D
209
11
A
281
11
C
132
12
A
153
12
D
209
12
A
281
12
D
132
13
B
153
13
A
209
13
D
281
13
B
132
14
B
153
14
B
209
14
B
281
14
B
132
15
C
153
15
B
209
15
B
281
15
B
132
16
B
153
16
C
209
16
D
281
16
A
132
17
C
153
17
B
209
17
A
281
17
C
132
18
D
153
18
C
209
18
B
281
18
C
132
19
B
153
19
C
209
19
B
281
19
C
132
20
A
153
20
C
209
20
A
281
20
A
132
21
D
153
21
A
209
21
A
281
21
A
132
22
A
153
22
B
209
22
C
281
22
C
132
23
B
153
23
A
209
23
D
281
23
D
132
24
D
153
24
C
209
24
A
281
24
D
132
25
A
153
25
D
209
25
D
281
25
D
132
26
A
153
26
D
209
26
D
281
26
B
132
27
A
153
27
D
209
27
B
281
27
C
132
28
C
153
28
B
209
28
D
281
28
D
132
29
B
153
29
D
209
29
D
281
29
B
132
30
B
153
30
A
209
30
C
281
30
C
132
31
C
153
31
B
209
31
D
281
31
A
132
32
C
153
32
A
209
32
C
281
32
C
132
33
C
153
33
C
209
33
B
281
33
C
132
34
C
153
34
B
209
34
C
281
34
D
132
35
C
153
35
A
209
35
B
281
35
A
132
36
B
153
36
D
209
36
A
281
36
D
132
37
B
153
37
A
209
37
B
281
37
C
132
38
D
153
38
C
209
38
D
281
38
D
132
39
D
153
39
A
209
39
D
281
39
B
132
40
B
153
40
A
209
40
C
281
40
C
132
41
D
153
41
C
209
41
B
281
41
A
132
42
C
153
42
B
209
42
C
281
42
A
132
43
C
153
43
A
209
43
A
281
43
B
132
44
A
153
44
B
209
44
C
281
44
D
132
45
B
153
45
D
209
45
C
281
45
A
132
46
C
153
46
A
209
46
A
281
46
A
132
47
D
153
47
B
209
47
B
281
47
C
132
48
D
153
48
C
209
48
C
281
48
B
132
49
C
153
49
C
209
49
A
281
49
C
132
50
D
153
50
B
209
50
C
281
50
B
| 1/13

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2. KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NINH GIANG NĂM HỌC 2023-2024 Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) MÃ ĐỀ THI: A
Số câu của đề thi: 50 câu – Số trang: 06 trang.
- Họ và tên thí sinh: ..................................................

– Số báo danh : ..................... Câu 1:
Trên tập số phức, tập nghiệm của phương trình: 4 2
z  2z  8  0 là: A. i  2,  2 . B. 4, 2  i . C.  2, 2  i.
D. 4i,   2 . Câu 2: Hàm số: 3 2
y x  3x  9x  4 đồ
ng biến trên khoảng nào sau đây? A.  3;   . B.   ;1  . C.  3   ;1 . D. 1; 2 . Câu 3:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 0;2024 để hàm số 3 2 1 2023x x mx y     nghịch biến trên 1;2. A. 2017 . B. 2023. C. 2016 . D. 2022 . Câu 4:
Cho hình nón có độ dài đường cao là a 3 , bán kính đường tròn đáy là a . Tính diện tích toàn phần của hình nón. A. 2 5 a . B. 2 4 a . C. 2 3 a . D. 2 2 a . Câu 5:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y x  ln  x  
1 trên 0; 2 là: A. M  0 .
B. M  2  ln 3 .
C. M  1 ln 2 .
D. M  2  ln 2 . Câu 6:
Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x  3y  5z  4  0 . Gọi mặt phẳng Q là mặt
phẳng đối xứng của mặt phẳng  P qua mặt phẳng Oxz . Phương trình mặt phẳng Q là:
A. 2x  3y  5z  4  0 .
B. 2x  3y  5z  4  0 .
C. 2x  3y  5z  4  0 .
D. 2x  3y  5z  4  0 . Câu 7:
Cho a  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 3 2  1 1 1 a A. 3 a  . B. 3 a a . C.  . D. 1. 5 a 2016 2017 a a a Câu 8:
Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số: 3 2
y x  6x  3 trên đoạn  2  ;2. A. m  3  . B. m  4  . C. m  29 . D. m  13 . 2016 i Câu 9: Số phức z  có dạng  đại số là: i2 1 2 3 4 3 4 3 4 3 4 A. z   i . B. z    i . C. z   i . D. z    i . 25 25 25 25 25 25 25 25
Trang 1/6 - Mã đề thi A_132 ln 2 x e
Câu 10: Tính tích phân I dx  bằng cách đặt x
t e 1 ta được: x e 1 0 2 1 3 1 2 t 1 3 t 1 A. I dt  . B. I dt  . C. I dt  . D. I dt  . t t t t 1 2 1 2
Câu 11: Diện tích xung quanh của hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là: A. 2 2a 3 . B. 2 8a 3 . C. 2 a 3 . D. 2 4a 3 .
Câu 12: Cho các số phức z thỏa mãn z  1. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P z 1  z z 1 . Tính M.m . 13 3 39 13 A. . B. . C. 3 3 . D. . 4 4 4
Câu 13: Tìm m để hàm số: y  m   4 x   2 m   2 1
2 x  2024 đạt cực tiểu tại x  1  . A. m  2  . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 .
Câu 14: Cho A2;1  ;1 , B 0; 1
 ;3. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB có phương trình: A. 2
x – 2y  2z  4  0 .
B. x y z 1  0 .
C. x y z  2  0 .
D. 2x  2y – 2z – 2  0 .
Câu 15: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 4 2 1 -5 5 -2 -4 -6 x 2  x 1 x 1 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 2x 1 x 1 x 1
Câu 16: Tìm m để phương trình: 2 2
log x  log x  2  m  0 có nghiệm x 1;9 . 3 3
A. 0  m  1.
B. 1  m  2 . C. m  1. D. m  2 .
Câu 17: Cho hai số phức z  1 2i, z  2
  i . Khi đó giá trị biểu thức z .z là: 1 2 1 2 A. 2 5 . B. 2 . C. 5 . D. 25 . 3x 1   x  1
Câu 18: Tìm nghiệm của phương trình: 4 3     9  7 1 6 A. . B. . C. 1. D. . 6 3 7
Trang 2/6 - Mã đề thi A_132
Câu 19: Cho hàm số y f x xác định trên R và hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số y f  3 x  3x   1 .
Hàm số y f  2
x  2x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 20: Tìm số phức z thỏa mãn: z  2  iz  3 5i .
A. z  2  3i .
B. z  2  3i . C. z  2   3i . D. z  3   2i .
Câu 21: Cho hình lăng trụ đều AB . C A BC
 có cạnh đáy bằng 2a . Khối trụ T  có hai đáy là hai đường
tròn ngoại tiếp các tam giác đáy ABC A BC
  , biết tỷ số giữa bán kính của hình trụ và chiều
cao của hình trụ là 1 . Tính theo a thể tích khối trụ T  . 3 3 8 a 3 3 8 a 3 3 8 a 3 A. . B. . C. 3  a 3 . D. . 27 9 3 x
Câu 22: Hàm số: F x  sin là một nguyên hàm của hàm nào. 3 x x x
A. f x 1  .cos .
B. f x  3cos .
C. f x 1  .cos x.
D. f x  cos . 3 3 3 3 3
Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a . Đường thẳng A C
 hợp với mặt phẳng  ABB A
  một góc bằng 30o . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC
  tính theo a bằng: 3 a 6 3 a 2 3 2a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 1 2
Câu 24: Tìm m để hàm số: 3 y
x  m   2
1 x  2m  3 x  đồng biến trên 1;  . 3 3 A. m  2 . B. m  1. C. m  2 . D. m  1.
Câu 25: Cho hàm số: f x 3 2
x x  2x 1. Gọi F x là một nguyên hàm của f x , biết rằng F   1  4 thì: x x 49 x x
A. F x 4 3 2    x x  .
B. F x 4 3 2    x x . 4 3 12 4 3 x x x x
C. F x 4 3 2  
x x 1.
D. F x 4 3 2  
x x  2 . 4 3 4 3
Trang 3/6 - Mã đề thi A_132
Câu 26: Đường thẳng x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? 1 x 2 1 x 2x  2 2 2x  3x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1 x 1 x x  2 2  x
Câu 27: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau vô nghiệm.  A. x x3 4  2  2  0 . B. 4x 3.2x
 2  0. C. x x 1 4  2 1 0. D. 4x 3.2x  1 0 . b b c Câu 28: Giả sử f
 xdx  2, f
 xdx  3 với a b c thì f xdx  bằng: a c a A. 5 . B. 1. C. 1  . D. 5  .
Câu 29: Tập xác định của hàm số: y  log 2x 1 là: 3    1   1   1  A. D   ;     .
B. D   ;    . C. D  ;    .
D. D  0;  .  2   2   2  x  3
Câu 30: Cho hàm số: y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x  2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2    2  ; .
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  ;  2   và  2;   .
C. Hàm số nghịch biến trên R \   2 .
D. Hàm số đồng biến trên R .
Câu 31: Cho hai nửa đường tròn như hình vẽ, trong đó đường kính của đường tròn lớn gấp đôi đường
kính của đường tròn nhỏ. Biết rằng nửa hình tròn đường kính AB có diện tích là 8 và 30o BAC
. Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng  H  (phần tô
đậm) xung quanh đường thẳng AB . 220 98 224 A. 2 4 . B.  . C.  . D.  . 3 3 3
Câu 32: Tìm các số thực x, y biết: x y   x yi  5  3i .
A. x  2, y  3.
B. x  1, y  4 .
C. x  4, y  1.
D. x  3, y  2 .
Câu 33: Cho chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD SB a 3 . Tính
thể tích khối chóp S.ABCD . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. 3 V a 3 . C. V  . D. V  . 2 3 6
Câu 34: Cho 3 điểm M 2;0;0, N 0; 3
 ;0, P0;0;4. Tọa độ đỉnh Q của hình bình hành MNPQ là:
A. Q 3; 4; 2 . B. Q  2  ; 3  ;4.
C. Q 2;3; 4 . D. Q  2  ; 3  ; 4   .
Trang 4/6 - Mã đề thi A_132
Câu 35: Cho hàm số: y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào? A. x  2 . B. x  1  . C. x  0 . D. x  1.
Câu 36: Cho hình chữ nhật ABCD cạnh AB  6, AD  4 quay quanh AB ta được hình trụ có diện tích xung quanh bằng: A. S  8 . B. S  48 . C. S  50 . D. S  32 . xq xq xq xq a 2
Câu 37: Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a 2 , chiều cao bằng
. Tính số đo của góc giữa 2 mặt bên và mặt đáy. A. 30o . B. 45o . C. 60o . D. 75o .
Câu 38: Hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có cạnh AD a, BD  2a , góc giữa đường chéo AB của mặt bên  ABB A
  hợp với mặt phẳng đáy một góc 60o . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình
hộp chữ nhật ABC . D A BCD   . 13 12 A. 2  a . B. 2 a . C. 2 12 a . D. 2 13 a . 2 5
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A1;1;0, B 3;1; 2,C  1  ;1;2, D1; 1  ;2 , viết phương
trình mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . 2 2 2 2 2 2
A. S  :  x   1   y  
1   z  2  4 .
B. S  :  x   1   y  
1   z  2  4 . 2 2 2 2 2 2
C. S  :  x   1   y   1
 z  2  2.
D. S  :  x   1   y   1
 z  2  4.
Câu 40: Mặt cầu S   x y2 2 :
 2xy z 1 4x có tâm là:
A. I 4;0;0 .
B. I 2;0;0 .
C. I 4;0;0 .
D. I 2;0;0 . 2x 1
Câu 41: Các giao điểm của đồ thị hàm số y
với đường thẳng  : y  2x  3 là: x 1    1  A. M    1 2; 1 , N  ; 2    . B. M ; 2   .  2   2     
C. M    3 1; 5 , N ; 0   . D. M   1 2;1 , N  ; 4    .  2   2  2 2 2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x   1
  y  3  z  3  3 và hai điểm
A2;  2; 4 , B  3  ;3; 
1 . Xét điểm M thay đổi thuộc mặt cầu S  , giá trị nhỏ nhất của 2 2
P  2MA  3MB bằng: A. 103 . B. 108 . C. 105 . D. 100 .
Trang 5/6 - Mã đề thi A_132  3
Câu 43: Tích phân: cos ax dx bằng: 1 1    1  a  A. sin  sin1   . B.  sin  sin a   . a  3  a  3  1  a  1  a  C. sin  sin a   . D. sin  sin a   . a  3  a  3 
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A B C D có ba kích thước AB a, AD  2a, AA  3a . Khoảng 1 1 1 1 1
cách từ A đến mặt phẳng  A BD bằng bao nhiêu? 1  6a 5a 7a A. . B. . C. a . D. . 7 7 6
Câu 45: Một hộp dựng 10 viên bi xanh khác nhau và 5 viên bi vàng khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy
ngẫu nhiên 4 viên bi trong đó có ít nhất 2 viên bi màu xanh. A. 1050. B. 1260 . C. 105 . D. 1200 . Câu 46: Cho .
C S.C u có: u u  20, u u  2
 9 . Tìm u ,d . n  2 3 5 7 1
A. u  20; d  7 .
B. u  20, 5; d  7 .
C. u  20,5; d  7  . D. u  2  0,5;d  7  . 1 1 1 1
Câu 47: Gieo 2 con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai mặt của 2 con súc sắc đó
không vượt quá 5 là: 2 7 8 5 A. . B. . C. . D. . 3 18 9 18 2
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn: z   2  i 1 i 2 . Phần ảo của số phức z là: A. 2 . B. 2 . C. 2 . D.  2 . Câu 49: Cho , a ,
b c  0; a  1 và số   R , Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai. 
A. log b   log b . B. log c a c . a a a
C. log b c  log b  log c . D. log a  1. a a a a
Câu 50: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2
y  x  3x  2, y x 1, y  x  2 bằng: 1 1 2 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 6 8 7 12
........................................................... Hết ...........................................................
Trang 6/6 - Mã đề thi A_132 SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 2. KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NINH GIANG NĂM HỌC 2023-2024 Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian giao đề) MÃ ĐỀ THI: B
Số câu của đề thi: 50 câu – Số trang: 06 trang.
- Họ và tên thí sinh: ..................................................

– Số báo danh : ..................... 3 4 3 2 Câu 1: Nếu 4 5 a a 3 2  và b b thì:
A. 0  a  1, 0  b  1.
B. a  1, 0  b  1.
C. a  1,b  1 .
D. 0  a  1, b  1.  i Câu 2: Biết 1
z  4  3i
. Phần ảo của số phức 2 z là: 2  i 644 644 644 644 A. . B. . C. . D. . 27 31 25 29 Câu 3:
Tập xác định của hàm số: y  log 3  x là:
A. D   ;3   .
B. D R .
C. D  0;  .
D. D  3;  . x 1   1  Câu 4:
Tìm nghiệm của phương trình: 2 125 x   .  25  1 1 A. 1. B. 4 . C.  . D.  . 8 4 2x 1 Câu 5:
Giao điểm của đồ thị hàm số: y
với đường thẳng  : y x  2 là: x  2
A. M 1;   1 , N 0; 2   . B. M  1  ; 3  , N 3;  1 .
C. M 1;   1 , N 3  ;1 . D. M  1  ; 3  , N 0; 2   . Câu 6:
Trong tập số phức, các nghiệm của phương trình: 4 2
2z  3z  5  0 là: 5 5 A. z  1  , z i  .
B. z i, z  1  , z  i . 2 2 5 5 C. z  1
 , z i 5, z i  .
D. z  1, z i  , z  i . 2 2 Câu 7:
Tìm các số thực x, y biết: x  2  2y  
1 i y 1  x  2i .
A. x  5, y  4 .
B. x  4, y  5 .
C. x  2, y  3 .
D. x  1, y  1. Câu 8:
Cho hình lập phương ABC .
D A B C D cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của . AD Khoảng 1 1 1 1
cách từ A đến mặt phẳng C D M bằng: 1 1  1 2a 1 2a A. a . B. . C. a . D. . 6 2 5 Câu 9:
Tìm m để hàm số: 3
y x   m   2 2 3 2
1 x  6m m  
1 x 1 đồng biến trên khoảng 2;  ? A. m  1. B. m  2 . C. m  1. D. m  1.
Trang 1/6 - Mã đề thi B_153
Câu 10: Tổng diện tích tất cả các mặt của hình đa diện đều loại 3; 
5 cạnh a bằng: A. 2 6 3a . B. 2 3 3a . C. 2 8 3a . D. 2 5 3a . 2 x 25 x 1  34  1 
Câu 11: Giải bất phương trình:  25   .  5  1 1 A. x  . B. x  .
C. x  8, x  17 .
D. 8  x  17 . 25 25
Câu 12: Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  2 y 1  0 có tâm I là: A. I 8; 2  ;0.
B. I 4;1;0 .
C. I 8; 2;0 . D. I 4; 1  ;0 . Câu 13: Hàm số:   2 x
F x e là nguyên hàm của hàm số nào. 2 x e A.   2  2 x f x xe . B.   2x f x e . C.   2 2 x f x x e
1. D. f x  . 2x x4 x2  1 m
Câu 14: Số giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2  022;202 
3 sao cho hàm số y    nghịch biến  e
trên khoảng 0; 2 là: A. 2023. B. 2024 . C. 2022 . D. 2021.
Câu 15: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , cạnh bên SA vuông
góc với mặt đáy và SC a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 2a 2 4a A. V  . B. V  . C. 3 V  2a . D. V  . 3 3 3
Câu 16: Một hộp đựng 8 viên bi màu xanh khác nhau, 5 viên bi đỏ khác nhau, 3 viên bi màu vàng
khác nhau. Có bao nhiêu cách chọn từ hộp đó ra 4 viên bi sao cho số bi xanh bằng số bi đỏ. A. 40 . B. 280 . C. 400 . D. 116 .  
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số: 3
y x  3x  3 trên đoạn 3 3;   là:  2  A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2 y z 1  0 . Gọi mặt phẳng Q là mặt
phẳng đối xứng của mặt phẳng  P qua trục tung. Khi đó phương trình mặt phẳng Q là:
A. x  2 y z 1  0 .
B. x  2 y z 1  0 .
C. x  2 y z 1  0 . D. x  2 y z 1  0 . b x
Câu 19: Tích phân: 3 e dx bằng: a 1 b a   b a   b a   A. 3 3
e e  . B. 3 3
3 e e  . C. 3 3
3 e e  . D. 3 b a e e  . 3      
Trang 2/6 - Mã đề thi B_153
Câu 20: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R và có đồ thị hàm số y f 3  x như hình vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số y f  2
x  2 x  3 là: A. 6 . B. 7 . C. 9 . D. 5 . Câu 21: Hàm số: 3 2
y x  3x mx  2 đạt cực tiểu tại x  2 khi: A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 22: Cho hình chữ nhật ABCD AB  1, AD  2 . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục AB ta
được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. S  8 .
B. S  12 . C. S  4 . D. S  6 . tp tp tp tp
Câu 23: Tìm số phức z biết: 2z i z  2  5i .
A. z  3  4i .
B. z  3  4i .
C. z  4  3i .
D. z  4  3i . d d b Câu 24: Nếu f
 xdx  5 ; f
 xdx  2, với a d b thì f xdx  bằng: a b a A. 0 . B. 8 . C. 3 . D. 2 .
Câu 25: Cho a, ,
b c  0; a  1;b  1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai. A. log .
b log c  log c . B. log b c b c . a  .  log log a b a a a 1 C. log b  .
D. log b c b . c log a log a a a bx  2
Câu 26: Cho hàm số: y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x 1
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   ;1  và 1;  .
B. Hàm số đồng biến với mọi x  1.
C. Hàm số nghịch biến trên R \  1 .
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng   ;1  và 1;  .
Câu 27: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số: 2
y x ln x trên đoạn 1; 2. 1 1 1 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  0 . 2e e e
Trang 3/6 - Mã đề thi B_153 2017 1 i
Câu 28: Rút gọn biểu thức z  được: 2  i 1 3 3 1 3 1 1 3 A. z   i . B. z   i . C. z   i . D. z   i . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 29: Cho một hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có AB a . Biết mặt phẳng  AB C   hợp với
mặt đáy  AB C
  một góc bằng 45o . Tính diện tích xung quanh của hình trụ và thể tích khối
trụ ngoại tiếp hình lăng trụ AB . C A BC  . 2 3  aa 3 2 3  aa 3 A. S  ,V  . B. S  ,V  . 2 18 2 6 3  a 3 3  a 3 C. 2
S   a ,V  . D. 2
S   a ,V  . 18 6
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y
x, y x  2, Ox là: 10 16 122 128 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 3 3 3
Câu 31: Cho hình chữ nhật ABCD AB a , BC  2a . Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho
hình chữ nhật quay quanh trục BD ? 103 5 3 103 a 5 3 103 a 5 3 101 a 5 A. . B. . C. . D. . 240 240 120 240
Câu 32: Phương trình  P là mặt phẳng trung trực của đoạn MN với M  1; 2
 ;4 , N  3;6;2 là:
A. x  4 y z  7  0 .
B. x – 2 y z  5  0 . C. x  4 y z 11  0 . D. x – 2 y z  0 .
Câu 33: Gieo hai con súc sắc. Xác suất để hiệu số chấm trên mặt xuất hiệu của hai con súc sắc có trị
tuyệt đối bằng 2 là: 1 1 2 5 A. . B. . C. . D. . 12 9 9 36
Câu 34: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại ,  ,  60o A AC a ACB
. Đường chéo BC của mặt bên  BB CC
  tạo với mặt phẳng  AAC C
  một góc 30o . Tính thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC   theo a . 3 4a 6 3 2a 6 3 a 6 A. V  . B. 3 V a 6 . C. V  . D. V  . 3 3 3
Câu 35: Cho hình nón có độ dài đường sinh là 5 2 , bán kính đáy là 3 2 . Tính diện tích xung quanh của hình nón. A. 30 . B. 15 2 . C. 20 . D. 10 .
Trang 4/6 - Mã đề thi B_153
Câu 36: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 6 4 2 1 -5 5 -2 -4 x x 1 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1 x x 1 2x  2 x 1 2 1
Câu 37: Tính tích phân: I   bằng cách đặt 3
t x 1 ta được: x dx 3 x 1 1  9 1 1 2 1 1 9 1 1 9 1 A. I dt  . B. I dt  . C. I dt  . D. I dt  . 3 t 1 t 3 t 1 t 3 t t 1 t 1 t 2   2   1   2  
Câu 38: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABC . D A BCD
  có cạnh đáy bằng a 2 , đường chéo A C  tạo
với đáy một góc 60o . Tính diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ. 4 A. 2 S  4 a . B. 3 S  a . C. 2 S  16 a . D. 2 S  12 a . 3
Câu 39: Cho các số phức z thỏa mãn
z 1 i  3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  3 z  2  i z  8  i bằng: A. 6 2 . B. 3 2 . C. 16 . D. 4 2 .
Câu 40: Đường thẳng y  1
 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? 1 x 2 x  2 x  2 1   x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1 x x 1 x  2 1 x
Câu 41: Mặt cầu đi qua bốn điểm A6; 2
 ;3, B0;1;6,C 2;0; 
1 , D 4;1;0 có phương trình là: A. 2 2 2
x y z  4x  2 y  6z  3  0 . B. 2 2 2
2x y z  4x  2 y  6z  3  0 . C. 2 2 2
x y z  4x  2 y  6z  3  0 . D. 2 2 2
x y z  4x  2 y  6z  3  0 . 2 2
Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S   x     y   2 : 1 1
z  25 và hai điểm A7;9;0 ,
B 0;8;0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P MA  2.MB với M là điểm bất kỳ thuộc mặt cầu S  . 5 5 A. 10 . B. 5 5 . C. 5 2 . D. . 2
Trang 5/6 - Mã đề thi B_153
Câu 43: Cho hàm số: y f x xác định và liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y f x là điểm nào? y 2 x O 2 -2 -1 1 -2 A. M 0; 2   .
B. N 2; 2 . C. y  2  . D. x  0 . a
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA   ABC  , SA  . Góc giữa 2
SBCvà  ABC bằng: A. 45o . B. 30o . C. 90o . D. 60o .
Câu 45: Tìm m để phương trình: 2 2
log x  log x  3  m có nghiệm x 1;8 . 2 2
A. 2  m  3.
B. 6  m  9 .
C. 3  m  6 .
D. 2  m  6 .
Câu 46: Xác định số hạng đầu và công sai của .
C S.C u biết: u u  6,u u  12 . n  5 2 6 3 A. u  1  , d  2. B. u 1 , d  3 .
C. u  2, d  3 . D. u 1 , d  2 . 1 1 1 1
Câu 47: Tìm hàm số F x biết rằng: F x 3 2
 4x – 3x  2 và F   1  3 .
A. F x 4 3
x x  2x  2 .
B. F x 4 3
x x  2x  3.
C. F x 4 3
x x  2x  3.
D. F x 4 3
x x  2x  3 .
Câu 48: Cho hai số phức z  6  8i, z  4  3i . Khi đó giá trị biểu thức z  z là: 1 2 1 2 A. 10 . B. 2 . C. 29 . D. 5 . Câu 49: Hàm số: 3 2
y x  3x  9x  4 nghịch biến trên khoảng nào? A.  3;   . B.   ;1  . C. 0;  1 . D.  ;  3   và 1; .
Câu 50: Cho 3 điểm M 1;1 
;1 , N 2;3; 4, P 7;7;5 . Tọa độ đỉnh Q của hình bình hành MNPQ là: A. Q 6; 5  ;2 .
B. Q 6;5; 2 . C. Q  6  ; 5  ; 2  . D. Q  6  ;5;2 .
........................................................... Hết ...........................................................
Trang 6/6 - Mã đề thi B_153
ĐÁP ÁN: MÔN TOÁN – THI THỬ LẦN 2. KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 – 2024 MÃ ĐỀ A-132 MÃ ĐỀ B-153 MÃ ĐỀ C-209 MÃ ĐỀ D-281 132 1 A 153 1 D 209 1 B 281 1 B 132 2 D 153 2 C 209 2 B 281 2 D 132 3 A 153 3 A 209 3 C 281 3 A 132 4 C 153 4 D 209 4 A 281 4 B 132 5 A 153 5 B 209 5 A 281 5 B 132 6 D 153 6 A 209 6 D 281 6 D 132 7 A 153 7 A 209 7 C 281 7 B 132 8 A 153 8 D 209 8 B 281 8 A 132 9 D 153 9 C 209 9 B 281 9 A 132 10 B 153 10 D 209 10 D 281 10 D 132 11 D 153 11 D 209 11 A 281 11 C 132 12 A 153 12 D 209 12 A 281 12 D 132 13 B 153 13 A 209 13 D 281 13 B 132 14 B 153 14 B 209 14 B 281 14 B 132 15 C 153 15 B 209 15 B 281 15 B 132 16 B 153 16 C 209 16 D 281 16 A 132 17 C 153 17 B 209 17 A 281 17 C 132 18 D 153 18 C 209 18 B 281 18 C 132 19 B 153 19 C 209 19 B 281 19 C 132 20 A 153 20 C 209 20 A 281 20 A 132 21 D 153 21 A 209 21 A 281 21 A 132 22 A 153 22 B 209 22 C 281 22 C 132 23 B 153 23 A 209 23 D 281 23 D 132 24 D 153 24 C 209 24 A 281 24 D 132 25 A 153 25 D 209 25 D 281 25 D 132 26 A 153 26 D 209 26 D 281 26 B 132 27 A 153 27 D 209 27 B 281 27 C 132 28 C 153 28 B 209 28 D 281 28 D 132 29 B 153 29 D 209 29 D 281 29 B 132 30 B 153 30 A 209 30 C 281 30 C 132 31 C 153 31 B 209 31 D 281 31 A 132 32 C 153 32 A 209 32 C 281 32 C 132 33 C 153 33 C 209 33 B 281 33 C 132 34 C 153 34 B 209 34 C 281 34 D 132 35 C 153 35 A 209 35 B 281 35 A 132 36 B 153 36 D 209 36 A 281 36 D 132 37 B 153 37 A 209 37 B 281 37 C 132 38 D 153 38 C 209 38 D 281 38 D 132 39 D 153 39 A 209 39 D 281 39 B 132 40 B 153 40 A 209 40 C 281 40 C 132 41 D 153 41 C 209 41 B 281 41 A 132 42 C 153 42 B 209 42 C 281 42 A 132 43 C 153 43 A 209 43 A 281 43 B 132 44 A 153 44 B 209 44 C 281 44 D 132 45 B 153 45 D 209 45 C 281 45 A 132 46 C 153 46 A 209 46 A 281 46 A 132 47 D 153 47 B 209 47 B 281 47 C 132 48 D 153 48 C 209 48 C 281 48 B 132 49 C 153 49 C 209 49 A 281 49 C 132 50 D 153 50 B 209 50 C 281 50 B
Document Outline

  • 1-1-MÃ-ĐỀ-A_132
  • 1-2-MÃ-ĐỀ-B_153
  • 2-ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ