Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán lần 3 cụm các trường THPT – Hưng Yên

giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán lần 3 cụm các trường THPT, tỉnh Hưng Yên; kỳ thi được diễn ra vào ngày 28 tháng 05 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
14 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán lần 3 cụm các trường THPT – Hưng Yên

giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán lần 3 cụm các trường THPT, tỉnh Hưng Yên; kỳ thi được diễn ra vào ngày 28 tháng 05 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề. Mời bạn đọc đón xem!

183 92 lượt tải Tải xuống
Mã đ 001 Trang 1/6
CM CÁC TRƯNG THPT
thi có 06 trang, 50 câu)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3, NĂM HC 2023 – 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
-------------------------
H, tên thí sinh: .........................................................................................................
S báo danh: ..............................................................................................................
Câu 1. Cho hàm s
(c0,adbc0)
ax b
y
cx d
+
= −≠
+
có đồ th là đường cong như hình dưới đây.
Tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1x
=
. B.
1y =
. C.
1
y =
. D.
1
x
=
.
Câu 2. Đim
C
trong hình vẽ bên là điểm biu din cho s phức nào dưới đây?
A.
. B.
24i
. C.
24i+
. D.
24i−+
.
Câu 3. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
m
(
)
4; 5; 2I
−−
bán kính
33R =
phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 27xyz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 27xyz+ ++ +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 33xyz + ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 33xyz+ ++ +− =
.
Câu 4. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
thuộc đoạn
[
]
1; 25
sao cho ứng với mi
m
, hàm s
2
25
2
x xm
y
xm
+ −+
=
đồng biến trên khong
( )
1; 3
?
A. 20. B. 25. C. 15. D. 24.
Câu 5. Cho s phức
97zi=−−
, s phức
( )
28iz
có s phức liên hợp là
A.
38 86i+
. B.
74 86i+
. C.
38 86i
. D.
74 86i
.
Câu 6. Cho cấp số cng
( )
n
u
9
35u =
12
50u =
. Tìm công sai
d
.
A.
5d =
. B.
5d =
. C.
15d =
. D.
.
Mã đề: 001
Mã đ 001 Trang 2/6
Câu 7. Xét các s phức
( )
,4zw w
tha mãn
3z =
4
4
w
w
+
là s thun ảo. Khi
13zw−=
, giá trị ca
32zw+
bng
A.
217
. B.
219
. C.
73
. D.
74
.
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông tam giác SAB cân đỉnh S. Góc giữa đường
thẳng SA mặt phẳng đáy bằng , góc gia mặt phẳng (SAB) mặt phẳng đáy bằng . Tính thể tích
khối chóp S.ABCD, biết khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SA bằng .
A.
3
3.
3
a
B.
3
8 3.
3
a
C.
3
4 3.
3
a
D.
3
2 3.
3
a
Câu 9. Cho hàm s
( )
32
y f x x ax bx c= =+ ++
đồ th
( )
C
đường thng
( )
:dy gx=
tiếp tuyến
ca
( )
C
ti điểm hoành độ
1x =
. Biết rng diện tích hình phẳng gii hn bi
( )
C
d
bằng 108.
Giao điểm th hai của đường cong
( )
C
đường thng
d
hoành độ
0m >
. Giá tr ca
m
thuc khong
nào sau đây?
A.
( )
10;12
. B.
( )
4;6
. C.
( )
7;9
. D.
( )
1; 3
.
Câu 10. Nếu tích phân
( )
0
3
d5fx x
=
thì tích phân
( )
3
0
2dfx x
bng
A. −10. B. 7. C. −3. D. 10.
Câu 11. bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một dãy gồm 4 chiếc ghế sao cho mi chiếc ghế có đúng một
hc sinh ngi?
A. 16. B. 24. C. 12. D. 4.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
16 8
:
4 7 10
x yz
d
−−
= =
. Vectơ nào dưới đây là mt
véctơ ch phương của đường thng
d
?
A.
( )
3
1; 6; 8u =

. B.
( )
4
4; 7;10u =

. C.
( )
1
4;7;10u =

. D.
( )
2
1; 6; 8u =−−

.
Câu 13. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
( )
0; +∞
A.
logyx=
. B.
7
x
y =
. C.
7
8
logyx=
. D.
8
7
logyx=
.
Câu 14. Cho các s thực dương
,ab
khác 1 thoả mãn
2
log log 16
b
a =
64ab =
. Giá tr ca biu thc
2
2
log
a
b



bng
A. 32. B. 20. C. 25. D.
25
2
.
Câu 15. Nguyên hàm
2
1
d
sin
x
x
bng
A.
tan xC+
. B.
cot xC+
. C.
cot xC−+
. D.
tan xC−+
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
2AB a=
,
2BC a=
,
SA a=
( )
SA ABCD
.
Gọi
M
là trung điểm
SD
, tính
tan
α
với
α
góc giữa hai đường thng
SA
CM
.
A.
2
2
. B.
6
3
. C.
3
2
. D.
32
.
Câu 17. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
( )
5;6;2I −−
đi qua điểm
( )
2;1;5N −−
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz+ + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz ++ ++ =
.
Mã đ 001 Trang 3/6
C.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 172xyz ++ ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz+ + +− =
.
Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác đu cnh
a
,
2AA a
=
. Gọi
M
điểm trên cnh
AB
′′
sao cho
3
a
AM
=
. Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
( )
AB C
bng
A.
57
57
a
. B.
2 57
57
a
. C.
57
19
a
. D.
4 57
57
a
.
Câu 19. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
6;2;3A
( )
7; 5; 4
B
. Tìm ta đ vectơ
AB

.
A.
( )
1; 49;1
. B.
( )
13; 3; 7
. C.
(
)
1; 7;1
. D.
(
)
1; 7; 1
−−
.
Câu 20. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thng
21
:
2 31
x yz
d
++
= =
mặt cu
(
) (
)
( )
( )
2 22
: 2 1 16Sx y z ++ ++ =
. Hai mặt phẳng
(
)
( )
,
PQ
cha
d
cùng tiếp xúc với
( )
S
lần lượt ti
,AB
. Gọi
I
là tâm của mt cu
( )
S
. Giá trị
cos AIB
bng
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
1
9
. D.
1
9
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến ca mặt phẳng
( )
Oxz
?
A.
( )
1; 0;1n =
. B.
( )
1;0;0
i =
. C.
( )
0;1; 0j =
. D.
(
)
0;0;1
k
=
.
Câu 22. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
R
đạo hàm
(
) ( ) (
) ( )
2024 2025
' 1 12fx x x x
=+−−
. Hỏi hàm
s
( )
y fx=
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2
. B.
(
)
1; 2
. C.
( )
2; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 23. Hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
R
đồ th như hình vẽ dưới đây. Số nghim thc của phương
trình
( )
2 10fx−=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 24. Số phức
25zi= +
có phần o bng
A. 2. B. −2. C. −5. D. 5.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( ) ( )
8
4,f x xx x R
= + ∀∈
. Hàm s đã cho bao nhiêu điểm
cc trị?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 26. Cho hình vuông
có cnh bằng 4. Gọi hai điểm
M
I
lần lượt trung điểm ca
AB
MC
. Một parabol đỉnh là
D
đi qua điểm
B
, đường tròn tâm
I
đường kính
MC
như hình vẽ. Th
tích
V
ca vt th được to thành khi quay miền
( )
R
(phần được gạch chéo) quanh trục
AD
gần giá trị nào
nhất sau đây?
Mã đ 001 Trang 4/6
A. 11,8. B. 14,5. C. 12,6. D. 9,7.
Câu 27. Cho hàm s
( )
y fx=
xác định trên R và có bảng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A. −2. B. 3. C. −1. D. 2.
Câu 28. Gọi
,xy
các s thực dương thỏa mãn
( ) ( )
22
3
log 3 3
2
xy
x x y y xy
x y xy
+
= −+ −+
+++
sao cho
biu thc
453
21
xy
P
xy
+−
=
++
đạt giá tr ln nhất. Khi đó
2024 2025xy+
bng
A. 8085. B. 4043. C. 6065. D. 6073.
Câu 29. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
3a
và chiều cao bng
8a
. Th tích
V
ca khi lăng tr đã
cho bng
A.
3
8Va=
. B.
3
24Va=
. C.
3
11
3
Va=
. D.
3
12Va=
.
Câu 30. Mt vận động viên bắn súng, bắn ba viên đạn. Xác sut đ bắn trúng cả ba viên vòng 10 0,0008,
xác suất để một viên trúng vòng 8 là 0,15 và xác suất để một viên trúng vòng dưới 8 là 0,4. Biết rằng các lần
bắn là độc lập với nhau. Tính xác suất để vận động viên đó đạt ít nhất 28 điểm.
A. 0,3572 . B. 0,0935. C. 0,0494 . D. 0,0394.
Câu 31. Cho hàm s
( )
y fx=
đạo hàm
( )
2
3 2,fx x x xR
= + ∀∈
. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham s
m
sao cho ứng với mi
m
, hàm s
( )
( )
4 2
2gx f x x m= −+
có đúng ba điểm cc tr thuc khong
(
)
0;3
?
A. 62. B. 60. C. 61. D. 64.
Câu 32. Cho tích phân
( )
4
1
d 11fx x=
. Tính tích phân
( )
( )
1
4
7dfx x
.
A. −32. B. 56. C. 104. D. −98.
Câu 33. Ông An d địnhm một cái thùng phi hình trụ (không có nắp) dung tích
3
5m
bằng thép không
g để đựng nước. Chi phí trung bình cho
2
1m
thép không gỉ là 500.000 đồng. Hỏi chi phí nguyên vật liu làm
cái thùng phi thấp nhất là bao nhiêu (làm tròn đến hàng nghìn)?
A. 4598000 đồng. B. 6424000 đồng. C. 7790000 đồng. D. 5758000 đồng.
Câu 34. Cho hình nón bán kính đáy
r
, chiu cao
h
độ dài đưng sinh
5l
. Gọi
tp
S
là diện tích toàn
phần của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
tp
S lr r
ππ
= +
. B.
2
5
tp
S lr r
ππ
= +
. C.
2
5
tp
S lr r
ππ
= +
. D.
2
5
tp
S hr r
ππ
= +
.
Mã đ 001 Trang 5/6
Câu 35. Cho hàm s
( )
y fx=
đồ th như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
1; 0
. D.
.
Câu 36. Cho hình trụ có bán kính đáy
3
r
và diện tích xung quanh là
S
. Chiều cao của hình trụ bng
A.
6
S
h
r
π
=
. B.
2
S
h
r
=
. C.
2
S
h
r
π
=
. D.
2
3
S
h
r
π
=
.
Câu 37. Nếu
( )
7
1
d7fx x=
(
)
7
1
d1gx x
=
thì
( ) ( )
7
1
7 6df x gx x


bng
A. −48. B. 43. C. 55. D. 0.
Câu 38. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21
yx x=−+ +
. B.
32
31yx x=−+
. C.
42
21yx x
=−+
. D.
32
31yx x
=−+ +
.
Câu 39. Xét hai s phức
,zw
tho mãn
22zw+=
2 3 7 4.
zwi−=
Giá tr ln nht ca biu thc
2P z i wi=++
A.
43
. B.
43
3
. C.
23
3
. D.
23
.
Câu 40. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
2
d:
12 1
xy z+
= =
mặt phẳng
( )
:2 1 0P xyz+ +−=
. Phương trình đường thng
nm trong
( )
P
,
ct
d
và tạo với
d
mt góc
30°
là:
A.
0
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=
. B.
0
:2
x
yt
zt
=
=−+
=
. C.
1
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=−+
. D.
1
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=−−
.
Câu 41. Cho
a
là s thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
7
11
log
21
a
a

=


. B.
3
7
1
log 21
a
a

=


. C.
3
7
11
log
21
a
a

=


. D.
3
7
1
log 21
a
a

=


.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
(
)
S
:
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 27xy z ++ +− =
, Gọi
( )
α
là mặt phẳng
đi qua hai điểm
( ) ( )
0;0; 4 , 2;0; 0AB
cắt
( )
S
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
sao cho khi nón có
Mã đ 001 Trang 6/6
đỉnh là tâm ca
( )
S
đáy
( )
C
th tích ln nht. Biết phương trình của
( )
α
có dng
(
)
0, , ,
ax by z c a b c R
+ −+=
. Giá trị ca
abc−+
bng
A. 8. B. −2. C. −4. D. 0.
Câu 43. Tập nghiệm ca bất phương trình
1
250
2
x



A.
1
2
;log 250
S

= −∞

. B.
1
2
log 250;S

= +∞

.
C.
1
2
log 250;S

= +∞


. D.
1
2
;log 250S

= −∞


.
Câu 44. Hàm s
73
()
x
Fx e
=
là một nguyên hàm của hàm s nào dưới đây?
A.
73
1
()
3
x
fx e
=
. B.
73
()
x
fx e
=
. C.
73
( ) 3. .
x
fx e
=
D.
73
3
7
()
x
fx e
=
.
Câu 45. Cho hình chóp diện tích đáy bằng
2
14a
chiều cao bng
2a
. Tính thể tích
V
ca khối chóp đã
cho.
A.
3
28
3
Va=
. B.
3
28Va=
. C.
3
14
Va
=
. D.
3
16
3
Va=
.
Câu 46. Cho hai s phức
1
35zi= +
2
5 10
zi
=
. Số phức
12
.zz
bng
A.
25 30i
. B.
13 2i+
. C.
55 35i
. D.
10 7i
.
Câu 47. Gọi
M
,
m
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
21
1
x
fx
x
=
+
trên đoạn
[ ]
0;3
.
Tính giá trị
Mm
.
A.
9
4
Mm−=
. B.
9
4
Mm−=
. C.
1
4
Mm−=
. D.
3Mm−=
.
Câu 48. Tng tt c các nghiệm của phương trình
( )
( )
22
2 23
3
log log .log 81 log 0xx x x +=
bng
A. 17. B. 13. C. 8. D. 5.
Câu 49. Tập xác định ca hàm s
( )
2
5
3 42 135yx x= −+
A.
( ) ( )
;5 9;D = −∞ +∞
. B.
( )
0;
D = +∞
.
C.
(
] [
)
;5 9;D = −∞ +∞
. D.
DR=
.
Câu 50. Nghim của phương trình
( )
5
log 9 4 7
x−=
là.
A.
78116x =
. B.
19527x =
. C.
13
2
x =
. D.
19529x =
.
----HT---
Mã đ 002 Trang 1/6
CM CÁC TRƯNG THPT
thi có 06 trang, 50 câu)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3, NĂM HC 2023 – 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
-------------------------
H, tên thí sinh: .........................................................................................................
S báo danh: ..............................................................................................................
Câu 1. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
m
( )
4; 5; 2
I −−
và bán kính
33
R =
phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 27xyz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 33xyz+ ++ +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
4 5 2 27xyz+ ++ +− =
. D.
(
)
( )
( )
222
4 5 2 33xyz + ++ =
.
Câu 2. Ông An d định làm một cái thùng phi hình trụ (không có np) có dung tích
3
5m
bng thép không g
để đựng nước. Chi phí trung bình cho
2
1m
thép không g 500.000 đồng. Hi chi phí nguyên vt liu m
cái thùng phi thp nhất là bao nhiêu (làm tròn đến hàng nghìn)?
A. 4598000 đồng. B. 6424000 đồng. C. 7790000 đồng. D. 5758000 đồng.
Câu 3. Cho khi lăng tr có diện tích đáy bằng
2
3a
và chiu cao bng
8a
. Th tích
V
ca khi lăng tr đã
cho bng
A.
3
8Va=
. B.
3
24Va=
. C.
3
12Va=
. D.
3
11
3
Va=
.
Câu 4. S phc
25zi= +
có phn o bng
A. −5. B. 2. C. −2. D. 5.
Câu 5. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đường thng
21
:
2 31
x yz
d
++
= =
và mt cu
( ) ( )
( ) ( )
2 22
: 2 1 16Sx y z ++ ++ =
. Hai mt phng
( ) ( )
,PQ
cha
d
và cùng tiếp xúc vi
( )
S
lần lượt ti
,AB
. Gi
I
là tâm của mt cu
( )
S
. Giá tr
cos AIB
bng
A.
1
9
. B.
1
3
. C.
1
9
. D.
1
3
.
Câu 6. Cho các s thực dương
,ab
khác 1 tho mãn
2
log log 16
b
a =
64ab =
. Giá tr ca biu thc
2
2
log
a
b



bng
A. 32. B. 25. C. 20. D.
25
2
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
16 8
:
4 7 10
x yz
d
−−
= =
. Vectơ nào dưới đây là mt véctơ
ch phương của đường thng
d
?
A.
( )
2
1; 6; 8u =−−

. B.
( )
4
4; 7;10u =

. C.
( )
1
4;7;10u =

. D.
( )
3
1; 6; 8u =

.
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
tam giác đu cnh
a
,
2AA a
=
. Gi
M
điểm trên cnh
AB
′′
sao cho
3
a
AM
=
. Khong cách t
M
đến mt phng
( )
AB C
bng
A.
57
57
a
. B.
4 57
57
a
. C.
57
19
a
. D.
2 57
57
a
.
Câu 9. Cho tích phân
( )
4
1
d 11fx x=
. Tính tích phân
( )
( )
1
4
7dfx x
.
A. −32. B. 104. C. −98. D. 56.
Mã đề: 002
Mã đ 002 Trang 2/6
Câu 10. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
2
d:
12 1
xy z+
= =
và mt phng
( )
:2 1 0
P xyz+ +−=
. Phương trình đường thng
nm trong
( )
P
,
ct
d
và to vi
d
mt góc
30°
là:
A.
1
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=−−
. B.
1
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=−+
. C.
0
:
1
x
yt
zt
=
∆=
=
. D.
0
:2
x
yt
zt
=
=−+
=
.
Câu 11. m s
( )
y fx=
liên tc trên
R
đồ th như hình vẽ dưới đây. Số nghim thc của phương
trình
( )
2 10
fx
−=
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Nghim của phương trình
( )
5
log 9 4 7
x−=
là.
A.
13
2
x =
. B.
19527x =
. C.
19529
x =
. D.
78116x =
.
Câu 13. Nếu tích phân
( )
0
3
d5fx x
=
thì tích phân
( )
3
0
2dfx x
bng
A. 7. B. 10. C. −10. D. −3.
Câu 14. Cho
a
là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
7
11
log
21
a
a

=


. B.
3
7
11
log
21
a
a

=


. C.
3
7
1
log 21
a
a

=


. D.
3
7
1
log 21
a
a

=


.
Câu 15. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
6;2;3A
( )
7; 5; 4B
. Tìm ta đ vectơ
AB

.
A.
( )
13; 3; 7
. B.
(
)
1; 49;1
. C.
( )
1; 7; 1−−
. D.
( )
1; 7;1
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
R
đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
2024 2025
' 1 12fx x x x=+−−
. Hi hàm
s
( )
y fx=
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2; +∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1; 2
.
Câu 17. Xét hai s phc
,zw
tho mãn
22zw+=
2 3 7 4.zwi−=
Giá tr lớn nht ca biu thc
2P z i wi=++
A.
23
3
. B.
43
3
. C.
43
. D.
23
.
Câu 18. Nếu
( )
7
1
d7fx x=
( )
7
1
d1gx x=
thì
( ) ( )
7
1
7 6df x gx x


bng
Mã đ 002 Trang 3/6
A. −48. B. 43. C. 55. D. 0.
Câu 19. Hàm s
73
()
x
Fx e
=
là một nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây?
A.
73
()
x
fx e
=
. B.
73
1
()
3
x
fx e
=
. C.
73
( ) 3. .
x
fx e
=
D.
73
3
7
()
x
fx e
=
.
Câu 20. Nguyên hàm
2
1
d
sin
x
x
bng
A.
cot xC−+
. B.
cot xC+
. C.
tan xC+
. D.
tan
xC
−+
.
Câu 21. Xét các s phc
( )
,4zw w
tha mãn
3z =
4
4
w
w
+
là s thun o. Khi
13zw−=
, giá tr ca
32zw+
bng
A.
73
. B.
219
. C.
217
. D.
74
.
Câu 22. Cho cp s cng
( )
n
u
9
35u =
12
50u =
. Tìm công sai
d
.
A.
15d =
. B.
. C.
5d =
. D.
5
d =
.
Câu 23. Tập xác định ca hàm s
( )
2
5
3 42 135yx x= −+
A.
DR=
. B.
( )
0;D = +∞
.
C.
(
] [
)
;5 9;D = −∞ +∞
. D.
( ) ( )
;5 9;D = −∞ +∞
.
Câu 24. Cho hai s phc
1
35zi= +
2
5 10
zi
=
. S phc
12
.zz
bng
A.
13 2
i
+
. B.
55 35i
. C.
25 30i
. D.
10 7i
.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( ) ( )
8
4,f x xx x R
= + ∀∈
. Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm
cc trị?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
:
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 27xy z ++ +− =
, Gi
(
)
α
mt phng
đi qua hai điểm
( ) (
)
0;0; 4 , 2;0; 0AB
và ct
( )
S
theo giao tuyến đường tròn
( )
C
sao cho khi nón có
đỉnh là tâm ca
( )
S
đáy
( )
C
th tích ln nht. Biết phương trình của
( )
α
có dng
( )
0, , ,ax by z c a b c R+ −+=
. Giá tr ca
abc−+
bng
A. −2. B. 0. C. 8. D. −4.
Câu 27. Gi
,xy
các s thực dương thỏa mãn
( ) ( )
22
3
log 3 3
2
xy
x x y y xy
x y xy
+
= −+ −+
+++
sao cho
biu thc
453
21
xy
P
xy
+−
=
++
đạt giá tr lớn nhất. Khi đó
2024 2025xy+
bng
A. 8085. B. 6065. C. 6073. D. 4043.
Câu 28. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21yx x=−+ +
. B.
32
31yx x=−+ +
. C.
32
31yx x=−+
. D.
42
21yx x=−+
.
Mã đ 002 Trang 4/6
Câu 29. Cho hàm s
( )
y fx
=
đạo hàm
( )
2
3 2,fx x x xR
= + ∀∈
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
sao cho ng vi mi
m
, hàm s
( )
( )
4 2
2gx f x x m= −+
có đúng ba điểm cc tr thuc khong
( )
0;3
?
A. 64. B. 61. C. 60. D. 62.
Câu 30. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, mt cu
( )
S
tâm
( )
5;6;2I −−
đi qua điểm
( )
2;1;5N −−
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz+ + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 172xyz ++ ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz ++ ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
222
5 6 2 43xyz+ + +− =
.
Câu 31. Tp nghim ca bất phương trình
1
250
2
x



A.
1
2
;log 250S

= −∞

. B.
1
2
log 250;S

= +∞


.
C.
1
2
log 250;S

= +∞

. D.
1
2
;log 250S

= −∞


.
Câu 32. Cho hàm s
(c0,adbc0)
ax b
y
cx d
+
= −≠
+
có đồ th là đường cong như hình dưới đây.
Tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1
x =
. B.
1
y =
. C.
1y =
. D.
1x =
.
Câu 33. Cho hình nón bán kính đáy
r
, chiu cao
h
độ dài đưng sinh
5l
. Gi
tp
S
diện tích toàn
phn của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
5
tp
S lr r
ππ
= +
. B.
2
tp
S lr r
ππ
= +
. C.
2
5
tp
S lr r
ππ
= +
. D.
2
5
tp
S hr r
ππ
= +
.
Câu 34. Mt vận động viên bn súng, bắn ba viên đạn. Xác sut đ bn trúng c ba viên vòng 10 0,0008,
xác suất để một viên trúng vòng 8 là 0,15 và xác suất để một viên trúng vòng dưới 8 là 0,4. Biết rằng các lần
bắn là độc lp vi nhau. Tính xác suất để vận động viên đó đạt ít nhất 28 điểm.
A. 0,0394. B. 0,3572 . C. 0,0494 . D. 0,0935.
Câu 35. Cho hình chóp diện tích đáy bằng
2
14a
và chiu cao bng
2a
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã
cho.
A.
3
28
3
Va=
. B.
3
16
3
Va=
. C.
3
14Va=
. D.
3
28Va=
.
Câu 36. Gi
M
,
m
lần lượt là giá tr lớn nht và giá tr nh nht ca hàm s
( )
21
1
x
fx
x
=
+
trên đoạn
[ ]
0;3
.
Tính giá tr
Mm
.
Mã đ 002 Trang 5/6
A.
1
4
Mm−=
. B.
3
Mm−=
. C.
9
4
Mm−=
. D.
9
4
Mm
−=
.
Câu 37. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[
]
1; 25
sao cho ng vi mi
m
, hàm s
2
25
2
x xm
y
xm
+ −+
=
đồng biến trên khong
( )
1; 3
?
A. 24. B. 20. C. 15. D. 25.
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
2AB a=
,
2BC a=
,
SA a=
(
)
SA ABCD
.
Gi
M
là trung điểm
SD
, tính
tan
α
vi
α
góc giữa hai đường thng
SA
CM
.
A.
32
. B.
6
3
. C.
3
2
. D.
2
2
.
Câu 39. Cho hàm s
(
)
32
y f x x ax bx c
= =+ ++
đồ th
( )
C
đường thng
( )
:dy gx=
tiếp tuyến
ca
( )
C
ti điểm hoành độ
1x =
. Biết rng diện tích hình phẳng gii hn bi
( )
C
d
bng 108.
Giao điểm th hai của đường cong
( )
C
đường thng
d
hoành độ
0
m >
. Giá tr ca
m
thuc khong
nào sau đây?
A.
(
)
1; 3
. B.
(
)
4;6
. C.
( )
7;9
. D.
( )
10;12
.
Câu 40. Cho s phc
97
zi
=−−
, s phc
( )
28iz
có s phức liên hợp là
A.
38 86
i+
. B.
74 86i+
. C.
74 86i
. D.
38 86i
.
Câu 41. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên khong
( )
0; +∞
A.
7
8
logyx=
. B.
8
7
logyx=
. C.
7
x
y =
. D.
logyx=
.
Câu 42. Cho hàm s
( )
y fx=
đồ th như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0;1
.
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy
3r
và diện tích xung quanh là
S
. Chiu cao của hình trụ bng
A.
2
3
S
h
r
π
=
. B.
6
S
h
r
π
=
. C.
2
S
h
r
=
. D.
2
S
h
r
π
=
.
Câu 44. Có bao nhiêu cách xếp 4 hc sinh vào mt dãy gm 4 chiếc ghế sao cho mi chiếc ghế có đúng một
hc sinh ngi?
A. 24. B. 12. C. 4. D. 16.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oxz
.
A.
( )
1;0;0i =
. B.
( )
0;0;1k =
. C.
( )
1; 0;1n =
. D.
( )
0;1; 0j =
.
Câu 46. Cho hình vuông
có cnh bng 4. Gọi hai điểm
M
I
lần lượt trung điểm ca
AB
MC
. Một parabol đỉnh
D
đi qua điểm
B
, đường tròn tâm
I
đường kính
MC
như hình vẽ. Th
tích
V
ca vt th được tạo thành khi quay miền
( )
R
(phần được gạch chéo) quanh trục
AD
gn giá tr nào
nhất sau đây?
Mã đ 002 Trang 6/6
A. 12,6. B. 11,8. C. 14,5. D. 9,7.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và tam giác SAB cân đỉnh S. Góc giữa đường
thng SA và mt phẳng đáy bằng , góc gia mt phng (SAB) và mt phẳng đáy bằng . Tính th tích
khối chóp S.ABCD, biết khong cách giữa hai đường thẳng CD và SA bằng .
A.
3
2 3.
3
a
B.
3
3.
3
a
C.
3
8 3.
3
a
D.
3
4 3.
3
a
Câu 48. Tng tt c các nghim của phương trình
( )
( )
22
2 23
3
log log .log 81 log 0xx x x +=
bng
A. 13. B. 5. C. 17. D. 8.
Câu 49. Đim
C
trong hình vẽ bên là điểm biu din cho s phức nào dưới đây?
A.
. B.
24i
. C.
24i−+
. D.
24i+
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
y fx=
xác định trên R và có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A. 3. B. −1. C. 2. D. −2.
----HT---
1
CỤM CAC TRƯỜNG THPT
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3, NĂM HỌC 2023 2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề
001 002 003 004 005
006 007 008 009 010 011 012 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
1
A C B C C D B B B A A C A A D A B D C A D B C B
2
C B D A D A C C C A A D D B C B B D C A A B D B
3
B B B A C A A B C D B B D A D D A D A A C D C D
4
A B D A D A A B D C A B D C B D B C D A C B A B
5
A C B D B A A D D C B C A D A B A D C A C B D C
6
A C D D D A C D C C B B A B D C B B B C C A B D
7
A B A A C A B C A D D A C B C B C C A B A B D B
8
B B C A A C C C C D D B C C D A D D B A C B D D
9
B A D B B A C B C B B D B A A C D D D A D C A D
10
D A B A B D C C C A B A A C D B D D B D A B B C
11
B A A A A C D A A C C D A C B C C D D D D D B B
12
B C B C B C D C B A B C D B A B D B A C D A B B
13
C B D B C B D B A B C C C C B B C D B D B A B C
14
B C B A B C A A B C B D D D D C B B D D C D C B
15
C D A D B C A A A D A B B D A A B D A D A A B B
16
D A B D D C B D B A A D B C A B A B A C D C B B
17
B B C D A D C A B C A D D A A D D B C B D A A B
18
D C B C A A A B B D C B B D C A C A C D D C B C
19
C C D D C B A C A D A D A B C B B D D D B D B D
20
D A C A B D C B C D B A A D C C A D D D D A B B
21
C C D B A B D D A D B D A D C C A B D B A C C A
22
C C D A C D D D D A C D B A D B A D B D B D C B
23
A D D A C D D D A B D B B B A B C A A D C A B A
2
24
A B B B B D C D C C B B C A C A B D A C A D C C
25
A C B C A B C B D B D C D A B C A D D C B A B D
26
B D B C B D A C D B C D D A A B B C A D A D D D
27
C C C B C A C D B C C B D D B A C B D A D A B C
28
D A D D D B D C B C C A B B A A D B B A A D A A
29
B D D D C A A B A A C B B A A C A D C C D A D D
30
C C B C A D A C A C C B D A B B A C C A B D D B
31
A A D B D D B C C A C B C A D D D C B A D A D A
32
A A B A A B C D C A B C D D D A D B B D D B B C
33
B C D D D C C A A A D C B A B C C B B C D B A A
34
C C C D D B B A D B A C D A D A D B C D C B A D
35
A A C B A D D C C B B C A D D D B A D C C D B C
36
A D D D A D B D D C C B C A B D B D B D C A A C
37
C B A C D D C C D D A B A C A B C B A B A D C C
38
A A B C C C A A D D B B D A D A C B B C B C D D
39
B B C B C A B D C C B D D C D B D C C A B A A C
40
D A D A B D A B D A D C A B C A D D B D C C D A
41
B A D A B D B B D B A A C D B B A B D C C C D C
42
C D B A D A C B A A D A D C C A D C A D A D D D
43
A B C B B B A B C A C C C B D B D B C C C D A D
44
C A B C D B A A C A A C D A C C C D B B B B D B
45
A D B C C C A D C A D D B B A C B A D A C B B B
46
C C C D D D D A D C A D B B C B B B A A D A C C
47
A C B D B B A B D C D A A A A C B B D B D D C C
48
A C C D C D B B C B D A C C D A B C C A B B B C
49
A D C C B A B A B C D C A A D A B C D C A C B A
50
D B B B B C A A C C C C A D C D D B B B A B A C
| 1/14

Preview text:

CỤM CÁC TRƯỜNG THPT
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3, NĂM HỌC 2023 – 2024 Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang, 50 câu)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
-------------------------
Họ, tên thí sinh: ......................................................................................................... Mã đề: 001
Số báo danh: .............................................................................................................. Câu 1. Cho hàm số ax + b y =
(c ≠ 0,ad− bc ≠ 0) có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. cx + d
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 1 − . B. y =1. C. y = 1 − . D. x =1.
Câu 2. Điểm C trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? A. 2 − − 4i . B. 2 − 4i . C. 2 + 4i . D. 2 − + 4i .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I ( 4 − ; 5;
− 2) và bán kính R = 3 3 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 4 5 2 = 27 .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 4 5 2 = 27.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 4 5 2 = 3 3 .
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 4 5 2 = 3 3 .
Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [1;25] sao cho ứng với mỗi m, hàm số 2
x + 2x m + 5 y =
đồng biến trên khoảng (1;3) ? 2x m A. 20. B. 25. C. 15. D. 24.
Câu 5. Cho số phức z = 9
i − 7 , số phức (2i −8) z có số phức liên hợp là A. 38 + 86i . B. 74 + 86i . C. 38 −86i . D. 74 −86i .
Câu 6. Cho cấp số cộng (u u = 35 − và u = 50
− . Tìm công sai d . n ) 9 12 A. d = 5 − . B. d = 5. C. d = 15 − . D. 10 d = . 7 Mã đề 001 Trang 1/6 w + 4
Câu 7. Xét các số phức z,w(w ≠ 4) thỏa mãn z = 3 và
là số thuần ảo. Khi z w = 13 , giá trị của w − 4 3z + 2w bằng A. 217 . B. 219 . C. 73 . D. 74 .
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và tam giác SAB cân đỉnh S. Góc giữa đường
thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng
, góc giữa mặt phẳng (SAB) và mặt phẳng đáy bằng . Tính thể tích
khối chóp S.ABCD, biết khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SA bằng . 3 3.a 3 8 3.a 3 4 3.a 3 2 3.a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 9. Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = x + ax + bx + c có đồ thị (C) và đường thẳng d : y = g (x) là tiếp tuyến
của (C) tại điểm có hoành độ x = 1
− . Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và d bằng 108.
Giao điểm thứ hai của đường cong (C) và đường thẳng d có hoành độ m > 0. Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? A. (10;12) . B. (4;6) . C. (7;9) . D. (1;3). 0 3 −
Câu 10. Nếu tích phân f (x)dx = 5 − ∫ thì tích phân 2 f
∫ (x)dx bằng 3 − 0 A. −10. B. 7. C. −3. D. 10.
Câu 11. Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một dãy gồm 4 chiếc ghế sao cho mỗi chiếc ghế có đúng một học sinh ngồi? A. 16. B. 24. C. 12. D. 4.
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
x −1 6 − y z − 8 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 4 7 10
véctơ chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u = 1; 6 − ;8 . B. u = 4; 7 − ;10 .
C. u = 4;7;10 . D. u = 1; − 6; 8 − . 2 ( ) 1 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 13. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng (0;+∞)
A. y = log x . B. 7x y = .
C. y = log x .
D. y = log x . 7 8 8 7
Câu 14. Cho các số thực dương a,b khác 1 thoả mãn log a = log
ab = 64 . Giá trị của biểu thức b 16 2 2 log a   2 bằng b    A. 32. B. 20. C. 25. D. 25 . 2 Câu 15. Nguyên hàm 1 dx ∫ bằng 2 sin x
A. tan x + C .
B. cot x + C .
C. −cot x + C .
D. − tan x + C .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = 2a , BC = a 2 , SA = a SA ⊥ ( ABCD) .
Gọi M là trung điểm SD , tính tanα với α góc giữa hai đường thẳng SA CM . 2 6 A. . B. . C. 3 . D. 3 2 . 2 3 2
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I (5; 6 − ; 2
− ) và đi qua điểm N (2; 1 − ; 5 − ) có phương trình là
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 5 6 2 = 43.
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 5 6 2 = 43 . Mã đề 001 Trang 2/6
C. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 5 6 2 =172 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 5 6 2 = 43 .
Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA′ = 2a . Gọi M
điểm trên cạnh AB′ sao cho a
AM = . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( AB C ′ ) bằng 3 57a 2 57a 57a 4 57a A. . B. . C. . D. . 57 57 19 57
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(6;2; )
3 và B(7;−5;4) . Tìm tọa độ vectơ  AB . A. (1;49; ) 1 . B. (13; 3 − ;7) . C. (1;−7; ) 1 . D. (−1;7;− ) 1 .
x + 2 y +1 z
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = và mặt cầu 2 3 − 1
(S) (x − )2 +( y + )2 +(z + )2 : 2 1
1 = 6 . Hai mặt phẳng (P), (Q) chứa d và cùng tiếp xúc với (S ) lần lượt tại ,
A B . Gọi I là tâm của mặt cầu (S ) . Giá trị  cos AIB bằng 1 1 A. − . B. 1 . C. . D. 1 − . 3 3 9 9
Câu 21. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oxz) ?   
A. n = (1;0; ) 1 .
B. i = (1;0;0) .
C. j = (0;1;0) . D. k = (0;0; ) 1 .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đạo hàm f (x) = (x + )2024 (x − )2025 ' 1 1 (2− x). Hỏi hàm
số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2) . B. (1;2) . C. (2;+∞) . D. ( 1; − + ∞).
Câu 23. Hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm thực của phương
trình 2 f (x) −1= 0 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 24. Số phức z = 2i + 5 có phần ảo bằng A. 2. B. −2. C. −5. D. 5.
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x + )8 4 , x
∀ ∈ R . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 26. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 4. Gọi hai điểm M I lần lượt là trung điểm của AB
MC . Một parabol có đỉnh là D và đi qua điểm B , đường tròn tâm I đường kính MC như hình vẽ. Thể
tích V của vật thể được tạo thành khi quay miền (R) (phần được gạch chéo) quanh trục AD gần giá trị nào nhất sau đây? Mã đề 001 Trang 3/6 A. 11,8. B. 14,5. C. 12,6. D. 9,7.
Câu 27. Cho hàm số y = f (x) xác định trên R và có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. −2. B. 3. C. −1. D. 2. Câu 28. Gọi x + y
x, y là các số thực dương thỏa mãn log
= x x − 3 + y y − 3 + xy sao cho 3 2 2 ( ) ( )
x + y + xy + 2 biểu thức 4x + 5y − 3 P =
đạt giá trị lớn nhất. Khi đó 2024x + 2025y bằng x + 2y +1 A. 8085. B. 4043. C. 6065. D. 6073.
Câu 29. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 8a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V = 8a . B. 3 V = 24a . C. 11 3 V = a . D. 3 V =12a . 3
Câu 30. Một vận động viên bắn súng, bắn ba viên đạn. Xác suất để bắn trúng cả ba viên vòng 10 là 0,0008,
xác suất để một viên trúng vòng 8 là 0,15 và xác suất để một viên trúng vòng dưới 8 là 0,4. Biết rằng các lần
bắn là độc lập với nhau. Tính xác suất để vận động viên đó đạt ít nhất 28 điểm. A. 0,3572 . B. 0,0935. C. 0,0494 . D. 0,0394.
Câu 31. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 2
= x − 3x + 2,∀x R . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số g (x) = f ( 4 2
x + 2x m) có đúng ba điểm cực trị thuộc khoảng (0;3)? A. 62. B. 60. C. 61. D. 64. 4 1
Câu 32. Cho tích phân f (x)dx = 11 − ∫
. Tính tích phân ∫(7− f (x))dx . 1 4 A. −32. B. 56. C. 104. D. −98.
Câu 33. Ông An dự định làm một cái thùng phi hình trụ (không có nắp) có dung tích 3
5m bằng thép không
gỉ để đựng nước. Chi phí trung bình cho 2
1m thép không gỉ là 500.000 đồng. Hỏi chi phí nguyên vật liệu làm
cái thùng phi thấp nhất là bao nhiêu (làm tròn đến hàng nghìn)? A. 4598000 đồng. B. 6424000 đồng. C. 7790000 đồng. D. 5758000 đồng.
Câu 34. Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh 5l . Gọi S là diện tích toàn tp
phần của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2
S = πlr r . B. 2
S = πlr + π r . C. 2
S = πlr r . D. 2
S = π hr r . tp 5 tp 5 tp 5 tp Mã đề 001 Trang 4/6
Câu 35. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 . B. ( ;0 −∞ ). C. ( 1; − 0) . D. (1;+∞).
Câu 36. Cho hình trụ có bán kính đáy 3r và diện tích xung quanh là S . Chiều cao của hình trụ bằng A. S h = . B. S h = . C. S h = . D. 2S h = . 6π r 2rrr 7 7 7 Câu 37. Nếu f
∫ (x)dx = 7 và g(x)dx = 1 − ∫ thì 7 f
∫ (x)−6g(x)dx  bằng 1 1 1 A. −48. B. 43. C. 55. D. 0.
Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x +1. B. 3 2
y = x − 3x +1. C. 4 2
y = x − 2x +1. D. 3 2
y = −x + 3x +1.
Câu 39. Xét hai số phức z, w thoả mãn z + 2w = 2 và 2z − 3w − 7i = 4. Giá trị lớn nhất của biểu thức
P = z − 2i + w + i là 4 3 2 3 A. 4 3 . B. . C. . D. 2 3 . 3 3
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ +
Oxyz , cho đường thẳng x y 2 d : z = = và mặt phẳng 1 2 −1
(P): 2x + y + z −1= 0 . Phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P), ∆ cắt d và tạo với d một góc 30° là: x = 0 x = 0 x = 1 x = 1 A. :  ∆     y = t .
B. ∆ : y = 2 − + t .
C. ∆ : y = t .
D. ∆ : y = t . z =1−     t z = t −  z = 1 − +  t z = 1 − −  t
Câu 41. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.  1  1  1  1  1  1 log = . B. log  =    21 − . C. log = − . D. log =   21. 3 a  7 a      21 3 a 7  a  3 a 7  a  21 3 a 7  a
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) :(x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2
3 = 27 , Gọi (α ) là mặt phẳng
đi qua hai điểm A(0;0; 4
− ), B(2;0;0) và cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn (C) sao cho khối nón có Mã đề 001 Trang 5/6
đỉnh là tâm của (S ) và đáy là (C) có thể tích lớn nhất. Biết phương trình của (α ) có dạng
ax + by z + c = 0,(a, ,
b c R) . Giá trị của a b + c bằng A. 8. B. −2. C. −4. D. 0.  1 x
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình  ≥   250 là  2      A. S =  ; −∞ log 250 .
B. S = log 250;+∞ . 1  1   2   2     
C. S = log 250;+∞ . D. S =  ; −∞ log 250 . 1  1   2   2  Câu 44. Hàm số 7 3 ( ) x F x e − =
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? 1 A. 7 3 ( ) x f x e − = − . B. 7 3 ( ) x f x e − = . C. 7 3 ( ) 3. x f x e − = − . D. 3 7 3 ( ) x f x e − = . 3 7
Câu 45. Cho hình chóp có diện tích đáy bằng 2
14a và chiều cao bằng 2a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 28 3 V = a . B. 3 V = 28a . C. 3 V =14a . D. 16 3 V = a . 3 3
Câu 46. Cho hai số phức z = 3i + 5 và z = 5−10i . Số phức z .z bằng 1 2 1 2
A. 25 − 30i . B. 13+ 2i .
C. 55 − 35i . D. 10 − 7i . Câu 47. Gọi −
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2x 1 = trên đoạn [0; ] 3 . x +1
Tính giá trị M m . 9 9 1
A. M m = .
B. M m = − .
C. M m = .
D. M m = 3. 4 4 4
Câu 48. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − log .xlog (81x) + log ( 2x = 0 2 2 3 bằng 3 ) A. 17. B. 13. C. 8. D. 5.
Câu 49. Tập xác định của hàm số y = ( 2 x x + ) 5 3 42 135 là A. D = ( ; −∞ 5) ∪(9;+∞) .
B. D = (0;+∞) . C. D = ( ; −∞ 5]∪[9;+∞) .
D. D = R .
Câu 50. Nghiệm của phương trình log 9 − 4x = 7 là. 5 ( ) A. x = 78116 . B. x = 19527 − . C. 13 x = − . D. x = 19529 − . 2 ----HẾT--- Mã đề 001 Trang 6/6
CỤM CÁC TRƯỜNG THPT ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3, NĂM HỌC 2023 – 2024 Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang, 50 câu)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
-------------------------
Họ, tên thí sinh: ......................................................................................................... Mã đề: 002
Số báo danh: ..............................................................................................................
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I ( 4 − ; 5;
− 2) và bán kính R = 3 3 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 4 5 2 = 27 .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 4 5 2 = 3 3 .
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 4 5 2 = 27 .
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 4 5 2 = 3 3 .
Câu 2. Ông An dự định làm một cái thùng phi hình trụ (không có nắp) có dung tích 3
5m bằng thép không gỉ
để đựng nước. Chi phí trung bình cho 2
1m thép không gỉ là 500.000 đồng. Hỏi chi phí nguyên vật liệu làm
cái thùng phi thấp nhất là bao nhiêu (làm tròn đến hàng nghìn)? A. 4598000 đồng. B. 6424000 đồng. C. 7790000 đồng. D. 5758000 đồng.
Câu 3. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 8a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V = 8a . B. 3 V = 24a . C. 3 V =12a . D. 11 3 V = a . 3
Câu 4. Số phức z = 2i + 5 có phần ảo bằng A. −5. B. 2. C. −2. D. 5.
x + 2 y +1 z
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = và mặt cầu 2 3 − 1
(S) (x − )2 +( y + )2 +(z + )2 : 2 1
1 = 6 . Hai mặt phẳng (P), (Q) chứa d và cùng tiếp xúc với (S ) lần lượt tại ,
A B . Gọi I là tâm của mặt cầu (S ) . Giá trị  cos AIB bằng 1 1 A. . B. − . C. 1 − . D. 1 . 9 3 9 3
Câu 6. Cho các số thực dương a,b khác 1 thoả mãn log a = log
ab = 64 . Giá trị của biểu thức b 16 2 2 log a   2 bằng b    A. 32. B. 25. C. 20. D. 25 . 2
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
x −1 6 − y z − 8 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một véctơ 4 7 10
chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u = 1; − 6; 8 − . B. u = 4; 7 − ;10 .
C. u = 4;7;10 . D. u = 1; 6 − ;8 . 3 ( ) 1 ( ) 4 ( ) 2 ( )
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA′ = 2a . Gọi M
điểm trên cạnh AB′ sao cho a
AM = . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( AB C ′ ) bằng 3 57a 4 57a 57a 2 57a A. . B. . C. . D. . 57 57 19 57 4 1
Câu 9. Cho tích phân f (x)dx = 11 − ∫
. Tính tích phân ∫(7− f (x))dx . 1 4 A. −32. B. 104. C. −98. D. 56. Mã đề 002 Trang 1/6
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ +
Oxyz , cho đường thẳng x y 2 d : z = = và mặt phẳng 1 2 −1
(P): 2x + y + z −1= 0 . Phương trình đường thẳng ∆ nằm trong (P), ∆ cắt d và tạo với d một góc 30° là: x = 1 x = 1 x = 0 x = 0 A. :  ∆     y = t .
B. ∆ : y = t .
C. ∆ : y = t .
D. ∆ : y = 2 − + t . z = 1 − −     t z = 1 − +  t z =1−  t z = t − 
Câu 11. Hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm thực của phương
trình 2 f (x) −1= 0 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Nghiệm của phương trình log 9 − 4x = 7 là. 5 ( ) A. 13 x = − . B. x = 19527 − . C. x = 19529 − . D. x = 78116 . 2 0 3 −
Câu 13. Nếu tích phân f (x)dx = 5 − ∫ thì tích phân 2 f
∫ (x)dx bằng 3 − 0 A. 7. B. 10. C. −10. D. −3.
Câu 14. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.  1  1  1  1  1  1 log = . B. log = − . C. log  =    21 − . D. log =   21. 3 a  7 a      21 3 a 7  a  21 3 a 7  a  3 a 7  a
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(6;2; )
3 và B(7;−5;4) . Tìm tọa độ vectơ  AB . A. (13; 3 − ;7) . B. (1;49; ) 1 . C. (−1;7;− ) 1 . D. (1;−7; ) 1 .
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có đạo hàm f (x) = (x + )2024 (x − )2025 ' 1 1 (2− x). Hỏi hàm
số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2;+∞) . B. (1;2) . C. ( 1; − + ∞). D. ( 1; − 2) .
Câu 17. Xét hai số phức z, w thoả mãn z + 2w = 2 và 2z − 3w − 7i = 4. Giá trị lớn nhất của biểu thức
P = z − 2i + w + i là 2 3 4 3 A. . B. . C. 4 3 . D. 2 3 . 3 3 7 7 7 Câu 18. Nếu f
∫ (x)dx = 7 và g(x)dx = 1 − ∫ thì 7 f
∫ (x)−6g(x)dx  bằng 1 1 1 Mã đề 002 Trang 2/6 A. −48. B. 43. C. 55. D. 0. Câu 19. Hàm số 7 3 ( ) x F x e − =
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? 1 A. 7 3 ( ) x f x e − = . B. 7 3 ( ) x f x e − = − . C. 7 3 ( ) 3. x f x e − = − . D. 3 7 3 ( ) x f x e − = . 3 7 Câu 20. Nguyên hàm 1 dx ∫ bằng 2 sin x
A. −cot x + C .
B. cot x + C .
C. tan x + C .
D. − tan x + C . w + 4
Câu 21. Xét các số phức z,w(w ≠ 4) thỏa mãn z = 3 và
là số thuần ảo. Khi z w = 13 , giá trị của w − 4 3z + 2w bằng A. 73 . B. 219 . C. 217 . D. 74 .
Câu 22. Cho cấp số cộng (u u = 35 − và u = 50
− . Tìm công sai d . n ) 9 12 A. d = 15 − . B. 10 d = . C. d = 5 − . D. d = 5. 7
Câu 23. Tập xác định của hàm số y = ( 2 x x + ) 5 3 42 135 là
A. D = R .
B. D = (0;+∞) . C. D = ( ; −∞ 5]∪[9;+∞) . D. D = ( ; −∞ 5) ∪(9;+∞) .
Câu 24. Cho hai số phức z = 3i + 5 và z = 5−10i . Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 13+ 2i .
B. 55 − 35i .
C. 25 − 30i . D. 10 − 7i .
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x + )8 4 , x
∀ ∈ R . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) :(x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2
3 = 27 , Gọi (α ) là mặt phẳng
đi qua hai điểm A(0;0; 4
− ), B(2;0;0) và cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn (C) sao cho khối nón có
đỉnh là tâm của (S ) và đáy là (C) có thể tích lớn nhất. Biết phương trình của (α ) có dạng
ax + by z + c = 0,(a, ,
b c R) . Giá trị của a b + c bằng A. −2. B. 0. C. 8. D. −4. Câu 27. Gọi x + y
x, y là các số thực dương thỏa mãn log
= x x − 3 + y y − 3 + xy sao cho 3 2 2 ( ) ( )
x + y + xy + 2 biểu thức 4x + 5y − 3 P =
đạt giá trị lớn nhất. Khi đó 2024x + 2025y bằng x + 2y +1 A. 8085. B. 6065. C. 6073. D. 4043.
Câu 28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x +1. B. 3 2
y = −x + 3x +1. C. 3 2
y = x − 3x +1. D. 4 2
y = x − 2x +1. Mã đề 002 Trang 3/6
Câu 29. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 2
= x − 3x + 2,∀x R . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số g (x) = f ( 4 2
x + 2x m) có đúng ba điểm cực trị thuộc khoảng (0;3)? A. 64. B. 61. C. 60. D. 62.
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I (5; 6 − ; 2
− ) và đi qua điểm N (2; 1 − ; 5 − ) có phương trình là
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 5 6 2 = 43 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 5 6 2 =172 .
C. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 5 6 2 = 43 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 5 6 2 = 43.  1 x
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình  ≥   250 là  2      A. S =  ; −∞ log 250 .
B. S = log 250;+∞ . 1  1   2   2     
C. S = log 250;+∞ . D. S =  ; −∞ log 250 . 1  1   2   2  Câu 32. Cho hàm số ax + b y =
(c ≠ 0,ad− bc ≠ 0) có đồ thị là đường cong như hình dưới đây. cx + d
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 1 − . B. y =1. C. y = 1 − . D. x =1.
Câu 33. Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh 5l . Gọi S là diện tích toàn tp
phần của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2
S = πlr + π r . B. 2
S = πlr r . C. 2
S = πlr r . D. 2
S = π hr r . tp 5 tp 5 tp 5 tp
Câu 34. Một vận động viên bắn súng, bắn ba viên đạn. Xác suất để bắn trúng cả ba viên vòng 10 là 0,0008,
xác suất để một viên trúng vòng 8 là 0,15 và xác suất để một viên trúng vòng dưới 8 là 0,4. Biết rằng các lần
bắn là độc lập với nhau. Tính xác suất để vận động viên đó đạt ít nhất 28 điểm. A. 0,0394. B. 0,3572 . C. 0,0494 . D. 0,0935.
Câu 35. Cho hình chóp có diện tích đáy bằng 2
14a và chiều cao bằng 2a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 28 3 V = a . B. 16 3 V = a . C. 3 V =14a . D. 3 V = 28a . 3 3 Câu 36. Gọi −
M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2x 1 = trên đoạn [0; ] 3 . x +1
Tính giá trị M m . Mã đề 002 Trang 4/6 1 9 9
A. M m = .
B. M m = 3.
C. M m = − .
D. M m = . 4 4 4
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [1;25] sao cho ứng với mỗi m, hàm số 2
x + 2x m + 5 y =
đồng biến trên khoảng (1;3) ? 2x m A. 24. B. 20. C. 15. D. 25.
Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = 2a , BC = a 2 , SA = a SA ⊥ ( ABCD) .
Gọi M là trung điểm SD , tính tanα với α góc giữa hai đường thẳng SA CM . 6 2 A. 3 2 . B. . C. 3 . D. . 3 2 2
Câu 39. Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = x + ax + bx + c có đồ thị (C) và đường thẳng d : y = g (x) là tiếp tuyến
của (C) tại điểm có hoành độ x = 1
− . Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và d bằng 108.
Giao điểm thứ hai của đường cong (C) và đường thẳng d có hoành độ m > 0. Giá trị của m thuộc khoảng nào sau đây? A. (1;3). B. (4;6) . C. (7;9) . D. (10;12) .
Câu 40. Cho số phức z = 9
i − 7 , số phức (2i −8) z có số phức liên hợp là A. 38 + 86i . B. 74 + 86i . C. 74 −86i . D. 38 −86i .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng (0;+∞)
A. y = log x .
B. y = log x . C. 7x y = . D. y = log . 7 8 x 8 7
Câu 42. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+∞). B. ( ;0 −∞ ). C. ( 1; − 0) . D. (0; ) 1 .
Câu 43. Cho hình trụ có bán kính đáy 3r và diện tích xung quanh là S . Chiều cao của hình trụ bằng A. 2S h = . B. S h = . C. S h = . D. S h = . 3π rr 2rr
Câu 44. Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một dãy gồm 4 chiếc ghế sao cho mỗi chiếc ghế có đúng một học sinh ngồi? A. 24. B. 12. C. 4. D. 16.
Câu 45. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oxz) .   
A. i = (1;0;0) . B. k = (0;0; ) 1 .
C. n = (1;0; ) 1 .
D. j = (0;1;0) .
Câu 46. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 4. Gọi hai điểm M I lần lượt là trung điểm của AB
MC . Một parabol có đỉnh là D và đi qua điểm B , đường tròn tâm I đường kính MC như hình vẽ. Thể
tích V của vật thể được tạo thành khi quay miền (R) (phần được gạch chéo) quanh trục AD gần giá trị nào nhất sau đây? Mã đề 002 Trang 5/6 A. 12,6. B. 11,8. C. 14,5. D. 9,7.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và tam giác SAB cân đỉnh S. Góc giữa đường
thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng
, góc giữa mặt phẳng (SAB) và mặt phẳng đáy bằng . Tính thể tích
khối chóp S.ABCD, biết khoảng cách giữa hai đường thẳng CD và SA bằng . 3 2 3.a 3 3.a 3 8 3.a 3 4 3.a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 48. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x − log .xlog (81x) + log ( 2x = 0 2 2 3 bằng 3 ) A. 13. B. 5. C. 17. D. 8.
Câu 49. Điểm C trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? A. 2 − − 4i . B. 2 − 4i . C. 2 − + 4i . D. 2 + 4i .
Câu 50. Cho hàm số y = f (x) xác định trên R và có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. −1. C. 2. D. −2. ----HẾT--- Mã đề 002 Trang 6/6
CỤM CAC TRƯỜNG THPT
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3, NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024 1 A C B C C D B B B A A C A A D A B D C A D B C B 2 C B D A D A C C C A A D D B C B B D C A A B D B 3 B B B A C A A B C D B B D A D D A D A A C D C D 4 A B D A D A A B D C A B D C B D B C D A C B A B 5 A C B D B A A D D C B C A D A B A D C A C B D C 6 A C D D D A C D C C B B A B D C B B B C C A B D 7 A B A A C A B C A D D A C B C B C C A B A B D B 8 B B C A A C C C C D D B C C D A D D B A C B D D 9 B A D B B A C B C B B D B A A C D D D A D C A D 10 D A B A B D C C C A B A A C D B D D B D A B B C 11 B A A A A C D A A C C D A C B C C D D D D D B B 12 B C B C B C D C B A B C D B A B D B A C D A B B 13 C B D B C B D B A B C C C C B B C D B D B A B C 14 B C B A B C A A B C B D D D D C B B D D C D C B 15 C D A D B C A A A D A B B D A A B D A D A A B B 16 D A B D D C B D B A A D B C A B A B A C D C B B 17 B B C D A D C A B C A D D A A D D B C B D A A B 18 D C B C A A A B B D C B B D C A C A C D D C B C 19 C C D D C B A C A D A D A B C B B D D D B D B D 20 D A C A B D C B C D B A A D C C A D D D D A B B 21 C C D B A B D D A D B D A D C C A B D B A C C A 22 C C D A C D D D D A C D B A D B A D B D B D C B 23 A D D A C D D D A B D B B B A B C A A D C A B A 1 24 A B B B B D C D C C B B C A C A B D A C A D C C 25 A C B C A B C B D B D C D A B C A D D C B A B D 26 B D B C B D A C D B C D D A A B B C A D A D D D 27 C C C B C A C D B C C B D D B A C B D A D A B C 28 D A D D D B D C B C C A B B A A D B B A A D A A 29 B D D D C A A B A A C B B A A C A D C C D A D D 30 C C B C A D A C A C C B D A B B A C C A B D D B 31 A A D B D D B C C A C B C A D D D C B A D A D A 32 A A B A A B C D C A B C D D D A D B B D D B B C 33 B C D D D C C A A A D C B A B C C B B C D B A A 34 C C C D D B B A D B A C D A D A D B C D C B A D 35 A A C B A D D C C B B C A D D D B A D C C D B C 36 A D D D A D B D D C C B C A B D B D B D C A A C 37 C B A C D D C C D D A B A C A B C B A B A D C C 38 A A B C C C A A D D B B D A D A C B B C B C D D 39 B B C B C A B D C C B D D C D B D C C A B A A C 40 D A D A B D A B D A D C A B C A D D B D C C D A 41 B A D A B D B B D B A A C D B B A B D C C C D C 42 C D B A D A C B A A D A D C C A D C A D A D D D 43 A B C B B B A B C A C C C B D B D B C C C D A D 44 C A B C D B A A C A A C D A C C C D B B B B D B 45 A D B C C C A D C A D D B B A C B A D A C B B B 46 C C C D D D D A D C A D B B C B B B A A D A C C 47 A C B D B B A B D C D A A A A C B B D B D D C C 48 A C C D C D B B C B D A C C D A B C C A B B B C 49 A D C C B A B A B C D C A A D A B C D C A C B A 50 D B B B B C A A C C C C A D C D D B B B A B A C 2
Document Outline

  • Ma de_001
  • Ma de_002
  • Phieu soi dap an mon toan