Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Dương Quảng Hàm – Hưng Yên

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán trường THPT Dương Quảng Hàm, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 006 – 007. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
14 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Dương Quảng Hàm – Hưng Yên

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán trường THPT Dương Quảng Hàm, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 006 – 007. Mời bạn đọc đón xem!

307 154 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 006
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 6 trang)
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN LỚP 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s
= ()y fx
có bng biến thiên như sau
Mnh đ nào dưi đây sai ?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng
0
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu
C. Hàm số có ba điểm cực trị D. Hàm số có giá trị cực đại bằng
3
Câu 2: Cho khi tr chu vi đáy bng
4 a
π
đ dài đưng cao bng
a
. Th tích ca khi tr đã
cho bng
A.
3
16 a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
. D.
3
4
3
a
π
.
Câu 3: Tp nghim ca bt phương trình
1
32
2
x

>


là:
A.
( )
5;x +∞
. B.
( )
5;x +∞
. C.
( )
;5x −∞
. D.
( )
;5x −∞
.
Câu 4: Cho s phc
21zi=−−
. Đim biu din s phc
z
trong mt phng phc là:
A.
( 1; 2)M
. B.
( 2;1)M
. C.
(2; 1)M
. D.
( 1; 2)M −−
.
Câu 5: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
đạo hàm
( ) ( )
( ) (
)
23
1 13fx x x x
= +−
. Hàm s
( )
y fx
=
đồng biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
1; 3
. C.
(
)
3; +∞
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm trên
( ) ( )( ) ( )
2
12 3fx x x x
=−− +
. S đim cc tr
ca hàm s đã cho là:
A.
3
B.
0
C.
2
D.
1
Câu 7: Tp nghim ca phương trình
( )
2
2
log 8 3x −=
A.
{ }
8
. B.
{ }
4; 4
. C.
{ }
2
. D.
{ }
4
.
Câu 8: Tp xác đnh ca hàm s
2
( 3 2)
e
yx x
= −+
là:
A.
(1; 2)
D =
B.
\ {1; 2}D =
C.
( ;1) (2; )
D = −∞ +∞
D.
(0; )D = +∞
Câu 9: Cho
,0ab>
,1ab
, biu thc
34
log .log
b
a
P ba=
có giá tr bằng bao nhiêu?
A. 24. B. 6. C. 18. D. 12.
Câu 10: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3 a
π
, bán kính đáy bng
a
. Tính đ dài
đưng sinh ca hình nón đó
A.
3
2
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
22a
.
Mã đề 006
Trang 2/6 - Mã đề 006
Câu 11: Cho hàm s
f
g
liên tc trên đon
[1; 5]
sao cho
5
1
() 2
f x dx =
5
1
() 4g x dx =
. Giá tr
ca
[ ]
5
1
() ()g x f x dx
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
6
.
Câu 12: Cho
0, 1aa
>≠
, biu thc
3
log
a
Da=
có giá tr bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D. 3.
Câu 13: Cho cp s nhân
(
)
n
u
với
1
1
2
u =
và công bi
2q =
. Giá tr ca
10
u
bằng
A.
37
2
. B.
10
1
2
. C.
8
2
. D.
9
2
.
Câu 14: Cho
( )
1
0
1
f x dx =
tích phân
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 15: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) cos 3
6
fx x
π

= +


.
A.
1
( ) sin 3
66
f x dx x C

= ++


π
. B.
( ). sin 3
6
f x dx x C

= ++


π
.
C.
1
( ) sin 3
36
f x dx x C

= ++


π
. D.
1
( ) sin 3
36
f x dx x C

= ++


π
.
Câu 16: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
, biết đáy
ABCD
hình vuông. Tính góc gia
AC
BD
.
A.
60°
. B.
90°
. C.
. D.
.
Câu 17: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng xét du đo hàm như sau:
Mnh đ nào sau đây đúng ?
A.
( )
( ) ( )
1;
min 0fx f
+∞
=
B.
( )
(
) (
)
0;
max 1fx f
+∞
=
C.
(
]
( ) ( )
1;1
max 0fx f
=
D.
( )
( ) ( )
;1
min 1fx f
−∞
=
Trang 3/6 - Mã đề 006
Câu 18: Cho hàm s
(
)
,,,
+
=
+
ax b
y abcd
cx d
đ th đưng cong trong hình bên. Tim cn
đứng ca đ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1x =
. B.
2
x =
. C.
1x =
. D.
0x =
.
Câu 19: Cho khi chóp có din tích đáy bng
và chiu cao bng
6a
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
2a
. B.
3
30a
. C.
. D.
.
Câu 20: Hàm s
( )
32
5 4 7 2024Fx x x x
= + −+
là h nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
(
)
2
15 8 7fx x x= +−
. B.
( )
2
5 47fx x x= ++
.
C.
( )
232
547
432
xxx
fx=+−
. D.
( )
2
5 47fx x x= +−
.
Câu 21: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( ) ( )
1;2;7, 3;8;1AB −−
. Mt cu đưng
kính
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz+ + +− =
.
C.
( )
( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz ++ ++ =
. D.
(
) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45xyz+ + +− =
.
Câu 22: Cho khi lăng tr din tích đáy bng
chiu cao bng
2a
. Th tích ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
3
a
. D.
.
Câu 23: Cho hàm s
()
y fx=
có bng biến thiên như hình v i đây. Hi đ th ca hàm s đã
cho có bao nhiêu đưng tim cn ?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 24: Trong các hàm s sau hàm s nào nghch biến trên
?
A.
2
3
log x
B.
( )
5
logyx
=
C.
2
3
x
y

=


D.
e
3
x
y

=


Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào i đây mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oyz
?
A.
( )
1;0;0=
ı
. B.
( )
0;1; 0=
j
. C.
( )
0;0;1=
k
. D.
( )
1;1; 0=
n
.
Câu 26: Phn thc ca s phc
( ) ( ) ( )
2
1 2 8 12i iz i iz+ = ++ +
A. 3. B. 2. C. 6. D. 1.
Trang 4/6 - Mã đề 006
Câu 27: Cho hàm s
y fx
đ th như hình v bên. Hàm s đã cho đng biến trên khong
nào dưi đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
0; .
+∞
C.
( )
; 1.−∞
D.
;.
 
Câu 28: Cho hàm s
42
()y f x ax bx c= =++
có đ th như hình v. Phương trình
1 2 () 0fx
+=
có tt
c bao nhiêu nghim?
A.
2
B.
4
C. Vô nghiệm D.
3
Câu 29:
( )
3
1
d 2024fx x
=
thì
(
)
1
3
d
fx x
bằng
A. -2024 . B. 2024 . C. 1. D. 0.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2;3;2a
=
( )
1;1; 1b =
. Vectơ
ab
có ta đ
A.
( )
1;2;3
. B.
( )
3;5;1
. C.
(
)
1; 2;3−−
. D.
(
)
3;4;1
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 3 1 12Sx y z+ ++ +− =
. Xác đnh ta đ
tâm ca mt cu
( )
S
A.
( )
3;1; 1I −−
. B.
( )
3;1; 1I
. C.
( )
3; 1; 1I
. D.
( )
3; 1; 1I −−
.
Câu 32: Trong không gian
O
xyz
véc tơ nào dưi đây là mt véc tơ ch phương ca đưng thng
d
:
1
4
32
xt
y
zt
= +
=
=
A.
(1; 0; 2)u =
. B.
(1; 0; 2)u =
. C.
(1; 4; 2 )u =
. D.
(1; 4; 3)u =
.
Câu 33: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2zi=−+
. S phc
12
zz
bằng
A.
53i
. B.
1 i
. C.
. D.
13i
.
Câu 34: Cho s phc
43
zi=
. Phn thc, phn o ca s phc
z
ln lưt là
A.
4;3
. B.
4;3
. C.
4; 3−−
. D.
4; 3
.
Câu 35: S cách chn 2 hc sinh t 8 hc sinh là
A.
8
2
. B.
2
8
A
. C.
2
8
. D.
2
8
C
.
Trang 5/6 - Mã đề 006
Câu 36: Cho đ th ca hàm s
32
32
3( 1)
xx
y
x
+−
=
đồ th hàm s 3 đim cc tr. Bán kính đưng
tròn đi qua 3 đim cc tr ca đ th hàm s đã cho bằng
A.
35
.
2
B.
73
.
2
C.
71
.
2
D.
53
.
2
Câu 37: Cho hình lp phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
cnh bng 1,
K
trung đim
'.
CD
Khong cách
từ
K
đến mt phng
( ' ')BDD B
bằng
A.
1
4
. B.
6
4
. C.
3
4
. D.
2
4
.
Câu 38: Cho hàm s
(
)
y gx=
có đ th như hình v.
S nghim ca phương trình
( )
( )
( ) ( )
2
0
ggx
g x gx
=
+
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 39: S giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( )
( )
22
0,2 0,2
log 1 log 4 1x mx x m
+≤ + + +
nghim đúng vi mi
x
thuộc
là:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
( )
0; 3; 2 .A
Xét đưng thng
d
thay đi, song song vi
trc
Oz
và cách trc
Oz
một khong bng
2.
Khi khong cách t
A
đến
d
ln nht,
d
đi qua đim
nào dưi đây?
A.
( )
2;0; 3Q −−
. B.
( )
0;8; 5M
. C.
( )
0; 2; 5N
. D.
( )
0; 2; 5P −−
.
Câu 41: Cho s phc
z
tha mãn
2z =
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, tp hp các đim biu din
ca s phc
w
tha mãn
5
1
iz
w
z
+
=
+
là mt đưng tròn có bán kính bng
A.
2 13
. B.
44
. C.
52
. D.
2 11
.
Câu 42: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đu cnh bng
2
khong cách gia
hai đưng thng
AA
bằng
3
2
. Biết rng
AA AB AC
′′
= =
, tính th tích
V
ca khi lăng tr
đó.
A.
3
.
12
V =
B.
2 3.V =
C.
3
.
3
V =
D.
3
.
6
V =
Câu 43: Cho phương trình
( )
5
5 log
x
m xm+=
với
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
( )
20;20m∈−
để phương trình đã cho có nghim?
A.
21
. B.
20
. C.
9
. D.
19
.
Câu 44: Ngưi ta v na đưng tròn như hình v bên, trong đó đưng kính ca đưng tròn ln gp
đôi đưng kính ca na đưng tròn nh. Na đưng tròn đưng kính AB din tích
32
π
0
30BAC =
. Tính th tích vt th tròn xoay đưc to thành khi quay hình phng (H) (phn đm)
xung quanh đưng thng AB.
Trang 6/6 - Mã đề 006
A.
325
.
3
π
B.
620
.
3
π
C.
279 .
π
D.
784
.
3
π
.
Câu 45: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[ ]
20;30
sao cho ng vi mi giá
tr ca
m
, hàm s
1
m
yx
x
= +
+
đồng biến trên khong
( )
3;4
?
A.
36
. B.
35
. C.
37
. D.
51.
.
Câu 46: Xét hai s phc
1
z
2
z
tha mãn
12
3; 2zz= =
12
13zz−=
. Giá tr nh nht ca
12
z2 3zi++
bằng
A.
5
. B.
2
. C.
8
. D.
3
.
Câu 47: Cho khi hình hp ch nht
.,ABCD A B C D
′′
; ;AA'=c (a 19;b 5;c 1890).AB a AD b= = ≥≥
Giá tr ln nht ca th tích khi hp trên bng bao nhiêu biết tng đ dài tt c các cnh ca hình
hộp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
bằng
8100.
A.
2
135
1890* .
4
B.
2
135
1890* .
8
C.
2
1890*135 .
D.
2
135
1890* .
2
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu ,
1AB =
, cnh
SA
vuông góc vi mt
phng đáy và
2SA =
, gi
M
trung đim ca
SC
. Tính cosin ca góc
α
c gia đưng thng
BM
( )
ABC
.
A.
21
cos
7
α=
. B.
27
cos
7
α=
. C.
7
cos
14
α=
. D.
5
cos
7
α=
.
Câu 49: Trong không gian
,Oxyz
cho đưng thng
1 21
:
111
xy z
d
++
= =
và mt cu
( )
2 22
: ( 1) ( 2) ( 3) 27Sx y z + ++ =
. Ly đim
( )
;;
M abc
với
0a
<
thuc đưng thng
d
sao cho t
M
kẻ đưc ba tiếp tuyến
,
MB
,
MC
đến mt cu
( )
S
(
,,ABC
tiếp đim) tha mãn góc
60AMB = °
,
90BMC
= °
,
120CMA = °
. Phương trình mt phng
( )
ABC
A.
2 2 2 0.xyz+ −=
B.
2 2 2 0.xyz+ +=
C.
2 4 4 5 0.xyz+ +=
D.
2 4 4 5 0.xyz+ −=
Câu 50: Cho hàm s
(
)
432
25 2025f x ax bx cx x= +++
( )
32
3g x mx nx x= +−
; với
,,, , .abcmn
Biết hàm s
( ) ( ) ( )
hx f x gx=
có ba đim cc tr
1
; 1 3. Din tích hình phng
gii hn bi hai đưng
( )
y fx
=
( )
y gx
=
bằng
A.
56
3
. B.
. C.
224
3
. D.
56
9
.
----------HẾT------------
Trang 1/6 - Mã đề 007
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
(Đề có 6 trang)
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN LỚP 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
, biết đáy
ABCD
hình vuông. Tính góc gia
.
A.
45
°
. B.
60°
. C.
. D.
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
véc tơ nào dưi đây là mt véc tơ ch phương ca đưng thng
d
:
1
4
32
xt
y
zt
= +
=
=
A.
(1; 4; 2 )u
=
. B.
(1; 0; 2)u =
. C.
(1; 0; 2)u
=
. D.
(1; 4; 3)u
=
.
Câu 3: Cho s phc
43
zi=
. Phn thc, phn o ca s phc
z
ln lưt là
A.
4;3
. B.
4; 3
. C.
4; 3−−
. D.
4;3
.
Câu 4: Tp nghim ca phương trình
( )
2
2
log 8 3x −=
A.
{ }
2
. B.
{ }
4; 4
. C.
{ }
4
. D.
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưi đây là mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oyz
?
A.
( )
0;0;1=
k
. B.
( )
1;1; 0=
n
. C.
( )
1;0;0=
ı
. D.
( )
0;1; 0=
j
.
Câu 6: Cho khi tr chu vi đáy bng
đ dài đưng cao bng
a
. Th tích ca khi tr đã
cho bng
A.
3
4 a
π
. B.
3
16 a
π
. C.
. D.
3
4
3
a
π
.
Câu 7: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như hình v i đây. Hi đ th ca hàm s đã cho
có bao nhiêu đưng tim cn ?
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
đo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
1 13fx x x x
= +−
. Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
3; +∞
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
;1−∞
.
Mã đề 007
Trang 2/6 - Mã đề 007
Câu 9: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm trên
( ) ( )( ) ( )
2
12 3fx x x x
=−− +
. S đim cc tr
ca hàm s đã cho là:
A.
0
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2;3;2a =
( )
1;1; 1b =
. Vectơ
ab
có ta đ
A.
(
)
3;4;1
. B.
( )
1;2;3
. C.
( )
3;5;1
. D.
( )
1; 2;3−−
.
Câu 11: Cho s phc
21
zi=−−
. Đim biu din s phc
z
trong mt phng phc là:
A.
( 1; 2)M
. B.
( 2;1)M
. C.
(2; 1)M
. D.
( 1; 2)M
−−
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng xét du đo hàm như sau:
Mnh đ nào sau đây đúng ?
A.
(
]
( ) ( )
1;1
max 0fx f
=
B.
( )
( ) ( )
1;
min 0fx f
+∞
=
C.
( )
( ) ( )
;1
min 1fx f
−∞
=
D.
( )
( ) ( )
0;
max 1
fx f
+∞
=
Câu 13: Cho hàm s
( )
,,,
+
=
+
ax b
y abcd
cx d
đ th đưng cong trong hình bên. Tim cn
đứng ca đ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
2x =
. B.
0
x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 14: Cho
,0
ab>
,1ab
, biu thc
34
log .log
b
a
P ba=
có giá tr bằng bao nhiêu?
A. 18. B. 6. C. 12. D. 24.
Câu 15: Cho hàm s
f
g
liên tc trên đon
[1; 5]
sao cho
5
1
() 2f x dx =
5
1
() 4g x dx =
. Giá tr
ca
[ ]
5
1
() ()g x f x dx
A.
2
. B.
2
. C.
6
. D.
6
.
Câu 16: Phn thc ca s phc
( ) ( ) ( )
2
1 2 8 12i iz i iz+ = ++ +
A. 2. B. 6. C. 1. D. 3.
Câu 17:
( )
3
1
d 2024fx x=
thì
( )
1
3
dfx x
bằng
A. 2024 . B. 1. C. 0. D. -2024 .
Câu 18: S cách chn 2 hc sinh t 8 hc sinh là
A.
8
2
. B.
2
8
C
. C.
2
8
. D.
2
8
A
.
Trang 3/6 - Mã đề 007
Câu 19: Cho hàm s
y fx
đ th như hình v bên. Hàm s đã cho đng biến trên khong
nào dưi đây?
A.
( )
1;1 .
B.
;. 
C.
( )
0; .
+∞
D.
( )
; 1.−∞
Câu 20: Cho khi chóp có din tích đáy bng
và chiu cao bng
6a
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
6a
. B.
3
10a
. C.
. D.
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
( )
(
) (
)
2 22
: 3 1 12Sx y z+ ++ +− =
. Xác đnh ta đ
tâm ca mt cu
( )
S
A.
( )
3;1; 1
I −−
. B.
( )
3;1; 1I
. C.
(
)
3; 1; 1I −−
. D.
( )
3; 1; 1I
.
Câu 22: Tp nghim ca bt phương trình
1
32
2
x

>


là:
A.
( )
5;x +∞
. B.
( )
5;x +∞
. C.
( )
;5x −∞
. D.
( )
;5x −∞
.
Câu 23: Trong các hàm s sau hàm s nào nghch biến trên
?
A.
( )
5
logyx=
B.
e
3
x
y

=


C.
2
3
x
y

=


D.
2
3
log x
Câu 24: Cho khi lăng tr din tích đáy bng
chiu cao bng
2a
. Th tích ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
3
2a
. B.
3
6a
. C.
3
3
a
. D.
.
Câu 25: Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, cho hai đim
( ) ( )
1;2;7, 3;8;1AB −−
. Mặt cu đưng
kính
có phương trình là
A.
( ) ( )
( )
2 22
1 3 3 45xyz+ + +− =
. B.
( ) ( )
(
)
2 22
1 3 3 45
xyz + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 45
xyz+ + +− =
. D.
(
) ( )
( )
2 22
1 3 3 45xyz ++ ++ =
.
Câu 26: Cho hàm s
= ()
y fx
có bng biến thiên như sau
Mnh đ nào dưi đây sai ?
A. Hàm số có ba điểm cực trị B. Hàm số có hai điểm cực tiểu
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng
0
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng
3
Câu 27: Cho hai s phc
1
32zi=
2
2zi=−+
. S phc
12
zz
bằng
A.
1 i
. B.
1 i+
. C.
13i
. D.
53i
.
Trang 4/6 - Mã đề 007
Câu 28: Cho
( )
1
0
1
f x dx =
tích phân
( )
( )
1
2
0
23f x x dx
bằng
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 29: Cho
0, 1
aa
>≠
, biu thc
3
log
a
Da=
có giá tr bằng bao nhiêu?
A. 3. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 30: Cho cp s nhân
( )
n
u
với
1
1
2
u
=
và công bi
2q =
. Giá tr ca
10
u
bằng
A.
37
2
. B.
10
1
2
. C.
8
2
. D.
9
2
.
Câu 31: Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) cos 3
6
fx x
π

= +


.
A.
1
( ) sin 3
66
f x dx x C

= ++


π
. B.
( ). sin 3
6
f x dx x C

= ++


π
.
C.
1
( ) sin 3
36
f x dx x C

= ++


π
. D.
1
( ) sin 3
36
f x dx x C

= ++


π
.
Câu 32: Cho hàm s
42
()y f x ax bx c
= =++
có đ th như hình v. Phương trình
1 2 () 0fx+=
có tt
c bao nhiêu nghim?
A.
3
B.
2
C. Vô nghiệm D.
4
Câu 33: Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3 a
π
, bán kính đáy bng
a
. Tính đ dài
đưng sinh ca hình nón đó
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
22a
. D.
3a
.
Câu 34: Hàm s
( )
32
5 4 7 2024Fx x x x= + −+
là h nguyên hàm ca hàm s nào sau đây?
A.
( )
2
15 8 7fx x x= +−
. B.
( )
2
5 47fx x x= +−
.
C.
( )
2
5 47fx x x= ++
. D.
(
)
232
547
432
xxx
fx=+−
.
Câu 35: Tp xác đnh ca hàm s
2
( 3 2)
e
yx x
= −+
là:
A.
( ;1) (2; )D = −∞ +∞
B.
\ {1; 2}D =
C.
(0; )D = +∞
D.
(1; 2)D =
Câu 36: Cho hình lp phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
cnh bng 1,
K
trung đim
'.CD
Khong cách
từ
K
đến mt phng
( ' ')BDD B
bằng
A.
1
4
. B.
6
4
. C.
2
4
. D.
3
4
.
Trang 5/6 - Mã đề 007
Câu 37: Cho hàm s
( )
432
25 2025f x ax bx cx x=+++
(
)
32
3g x mx nx x= +−
; với
,,, , .abcmn
Biết hàm s
( )
( ) ( )
hx f x gx=
có ba đim cc tr
1
; 1 và 3. Din tích hình phng
gii hn bi hai đưng
( )
y fx
=
( )
y gx
=
bằng
A.
224
3
. B.
56
3
. C.
56
9
. D.
224
9
.
Câu 38: Ngưi ta v na đưng tròn như hình v bên, trong đó đưng kính ca đưng tròn ln gp
đôi đưng kính ca na đưng tròn nh. Na đưng tròn đưng kính AB din tích
32
π
0
30BAC =
. Tính th tích vt th tròn xoay được to thành khi quay hình phng (H) (phn đm)
xung quanh đưng thng AB.
A.
620
.
3
π
B.
784
.
3
π
. C.
325
.
3
π
D.
279 .
π
Câu 39: Cho hình lăng tr
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đu cnh bng
2
khong cách gia
hai đưng thng
AA
bằng
3
2
. Biết rng
AA AB AC
′′
= =
, tính th tích
V
ca khi lăng tr
đó.
A.
2 3.V =
B.
3
.
12
V =
C.
3
.
6
V =
D.
3
.
3
V =
Câu 40: Cho hàm s
( )
y gx=
có đ th như hình v.
S nghim ca phương trình
( )
(
)
( ) (
)
2
0
ggx
g x gx
=
+
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[ ]
20;30
sao cho ng vi mi giá
tr ca
m
, hàm s
1
m
yx
x
= +
+
đồng biến trên khong
(
)
3;4
?
A.
35
. B.
51.
. C.
36
. D.
37
.
Trang 6/6 - Mã đề 007
Câu 42: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
(
)
0; 3; 2 .A
Xét đưng thng
d
thay đi, song song vi
trc
Oz
và cách trc
Oz
một khong bng
2.
Khi khong cách t
A
đến
d
ln nht,
d
đi qua đim
nào dưi đây?
A.
( )
2;0; 3Q −−
. B.
( )
0; 2; 5N
. C.
( )
0;8; 5M
. D.
( )
0; 2; 5P −−
.
Câu 43: Cho khi hình hp ch nht
.,ABCD A B C D
′′
; ;AA'=c (a 19;b 5;c 1890).AB a AD b= = ≥≥
Giá tr ln nht ca th tích khi hp trên bng bao nhiêu biết tng đ dài tt c các cnh ca hình
hộp ch nht
.
ABCD A B C D
′′′′
bằng
8100.
A.
2
1890*135 .
B.
2
135
1890* .
4
C.
2
135
1890* .
8
D.
2
135
1890* .
2
Câu 44: Xét hai s phc
1
z
2
z
tha mãn
12
3; 2zz= =
12
13zz
−=
. Giá tr nh nht ca
12
z2 3zi
++
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
8
. D.
2
.
Câu 45: Trong không gian
,
Oxyz
cho đưng thng
1 21
:
111
xy z
d
++
= =
mt cu
( )
2 22
: ( 1) ( 2) ( 3) 27Sx y z + ++ =
. Ly đim
( )
;;M abc
với
0a <
thuc đưng thng
d
sao cho t
M
kẻ đưc ba tiếp tuyến
,
MB
,
MC
đến mt cu
( )
S
(
,,ABC
tiếp đim) tha mãn góc
60
AMB = °
,
90BMC = °
,
120CMA = °
. Phương trình mt phng
(
)
ABC
A.
2 2 2 0.xyz+ +=
B.
2 4 4 5 0.xyz+ +=
C.
2 2 2 0.xyz+ −=
D.
2 4 4 5 0.xyz+ −=
Câu 46: Cho đ th ca hàm s
32
32
3( 1)
xx
y
x
+−
=
đồ th hàm s 3 đim cc tr. Bán kính đưng
tròn đi qua 3 đim cc tr ca đ th hàm s đã cho bằng
A.
53
.
2
B.
35
.
2
C.
73
.
2
D.
71
.
2
Câu 47: Cho s phc
z
tha mãn
2z =
. Trên mt phng ta đ
Oxy
, tp hp các đim biu din
ca s phc
w
tha mãn
5
1
iz
w
z
+
=
+
là mt đưng tròn có bán kính bng
A.
2 13
. B.
44
. C.
2 11
. D.
52
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu ,
1AB =
, cnh
SA
vuông góc vi mt
phng đáy và
2
SA
=
, gi
M
trung đim ca
SC
. Tính cosin ca góc
α
c gia đưng thng
BM
( )
ABC
.
A.
27
cos
7
α=
. B.
7
cos
14
α=
. C.
21
cos
7
α=
. D.
5
cos
7
α=
.
Câu 49: Cho phương trình
( )
5
5 log
x
m xm+=
với
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
( )
20;20m∈−
để phương trình đã cho có nghim?
A.
19
. B.
20
. C.
21
. D.
9
.
Câu 50: S giá tr nguyên ca tham s
m
để bất phương trình
( ) ( )
22
0,2 0,2
log 1 log 4 1x mx x m+≤ + + +
nghim đúng vi mi
x
thuc
là:
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
----------HẾT------------
1
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
6 7 8 9 10 11
1
A
D
B
C
A
D
2
B
C
C
D
B
D
3
C
A
C
A
C
C
4
D
B
C
D
C
D
5
B
C
B
D
B
D
6
C
A
D
D
C
A
7
B
A
C
C
D
A
8
C
C
C
C
A
D
9
A
D
C
B
D
D
10
C
B
C
A
B
B
11
D
D
A
D
B
A
12
B
D
D
C
C
C
13
C
D
B
C
D
A
14
A
D
A
D
B
B
15
C
D
C
B
D
A
16
B
A
A
C
A
B
17
B
A
C
A
D
B
18
A
B
A
B
B
B
19
C
A
D
C
D
D
20
A
B
C
A
C
C
21
D
C
C
D
A
D
22
B
C
D
D
D
C
23
C
B
D
C
A
B
24
D
B
D
D
D
D
25
A
A
A
B
D
A
26
B
C
B
B
B
C
27
A
D
D
D
C
D
28
A
C
D
B
B
C
29
B
B
B
B
C
D
30
A
C
B
D
B
A
31
D
D
C
A
C
A
32
B
B
C
A
A
C
2
33
A
D
C
B
C
D
34
A
A
B
A
D
A
35
D
A
A
B
A
A
36
B
C
D
C
C
D
37
D
A
A
D
A
D
38
D
B
D
C
C
D
39
C
A
B
B
B
A
40
D
B
C
A
A
B
41
A
D
A
B
D
A
42
B
D
A
B
B
B
43
D
B
D
A
C
C
44
D
D
C
A
A
A
45
C
B
B
A
D
C
46
B
C
C
A
B
B
47
A
A
A
A
C
A
48
A
C
A
C
C
C
49
C
A
C
B
C
C
50
C
A
A
D
A
D
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 006
Câu 1: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu
C. Hàm số có ba điểm cực trị
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3
Câu 2: Cho khối trụ có chu vi đáy bằng 4πa và độ dài đường cao bằng a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 16π a . B. 3 4π a . C. 2 π a . D. 4 3 π a . 3 x
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình  1  >   32 là:  2  A. x∈( 5; − +∞) .
B. x∈(5;+∞) . C. x∈( ; −∞ 5 − ) . D. x∈( ; −∞ 5) .
Câu 4: Cho số phức z = 2
i −1. Điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức là: A. M ( 1; − 2) . B. M ( 2 − ;1) . C. M (2; 1) − . D. M ( 1; − 2 − ) .
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)2 (x + )3 1 1 (3− x) . Hàm số
y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. (1;3) . C. (3;+ ∞) . D. ( ) ;1 −∞ .
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và f ′(x) = (x − )(x − )2 1
2 (x + 3) . Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là: A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 7: Tập nghiệm của phương trình log ( 2x −8 = 3 là 2 ) A. { } 8 . B. { 4; − } 4 . C. { } 2 . D. { } 4 − .
Câu 8: Tập xác định của hàm số 2 ( 3 2) e y x x − = − + là: A. D = (1;2)
B. D =  \{1;2} C. D = ( ;
−∞ 1) ∪ (2;+∞) D. D = (0;+∞)
Câu 9: Cho a,b > 0 và a,b ≠1, biểu thức 3 4
P = log b .log a có giá trị bằng bao nhiêu? a b A. 24. B. 6. C. 18. D. 12.
Câu 10: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a , bán kính đáy bằng a . Tính độ dài
đường sinh của hình nón đó A. 3a . B. 2a. C. 3a . D. 2a 2 . 2 Trang 1/6 - Mã đề 006 5 5
Câu 11: Cho hàm số f g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx = 2 ∫
g(x)dx = 4 − ∫ . Giá trị 1 1 5
của ∫[g(x)− f (x)]dx 1 A. 2. B. 6. C. 2 − . D. 6 − .
Câu 12: Cho a > 0,a ≠1, biểu thức D = log a có giá trị bằng bao nhiêu? 3 a A. 3 − . B. 1 . C. 1 − . D. 3. 3 3
Câu 13: Cho cấp số nhân (u 1 u n ) với u =
và công bội q = 2 . Giá trị của bằng 1 2 10 A. 37 . B. 1 . C. 8 2 . D. 9 2 . 2 10 2 1 1 Câu 14: Cho f
∫ (x)dx =1 tích phân ∫(2 f (x) 2
− 3x )dx bằng 0 0 A. 1. B. 0. C. 1 − . D. 3.  π
Câu 15: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) cos 3x  = +  . 6    A. 1 f (x)dx sin3x  = + + ∫ π     C .
B. f (x).dx = sin 3x + + ∫ π   C . 6  6   6  C. 1 f (x)dx sin3x  = + + ∫ π     C . D. 1
f (x)dx = − sin 3x + + ∫ π   C . 3  6  3  6 
Câu 16: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ , biết đáy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa
AC BD . A. 60°. B. 90° . C. 45°. D. 30° .
Câu 17: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. min f (x) = f (0) B. max f (x) = f ( ) 1
C. max f (x) = f (0)
D. min f (x) = f (− ) 1 ( 1; − +∞) (0;+∞) ( 1; − ]1 (−∞;− )1 Trang 2/6 - Mã đề 006 Câu 18: Cho hàm số ax + = b y
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tiệm cận cx + d
đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 1 − . B. x = 2 . C. x =1. D. x = 0 .
Câu 19: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
5a và chiều cao bằng 6a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 30a . C. 3 10a . D. 3 6a .
Câu 20: Hàm số F (x) 3 2
= 5x + 4x − 7x + 2024 là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. f (x) 2
=15x +8x − 7 . B. f (x) 2 = 5x + 4x + 7 . 2 3 2 5x 4x 7x
C. f (x) = + − . D. f (x) 2
= 5x + 4x − 7 . 4 3 2
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;7), B( 3 − ;8;− ) 1 . Mặt cầu đường
kính AB có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 3 3 = 45 .
B. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 = 45 .
C. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 3 3 = 45 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 = 45 .
Câu 22: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 12a .
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã
cho có bao nhiêu đường tiệm cận ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 24: Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ? x x A. 2 log x 5   3
B. y = log(x ) C. 2 y =  D. e y   = 3       3 
Câu 25: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz)?  
A. ı = (1;0;0).
B. j = (0;1;0) . C. k = (0;0; ) 1 .
D. n = (1;1;0).
Câu 26: Phần thực của số phức ( + i)2 1
(2−i) z = 8+i +(1+ 2i) z A. −3. B. 2. C. −6. D. −1. Trang 3/6 - Mã đề 006
Câu 27: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − ) 1 . B. (0;+∞). C. ( ; −∞ − ) 1 . D.  ;  . Câu 28: Cho hàm số 4 2
y = f (x) = ax +bx + c có đồ thị như hình vẽ. Phương trình 1+ 2 f (x) = 0 có tất
cả bao nhiêu nghiệm? A. 2 B. 4 C. Vô nghiệm D. 3 3 1
Câu 29: f (x)dx = 2024 − ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 1 3 A. -2024 . B. 2024 . C. 1. D. 0. 
Câu 30: Trong không gian   
Oxyz cho a = (2;3;2) và b = (1;1;− )
1 . Vectơ a b có tọa độ là A. (1;2;3). B. (3;5 ) ;1 . C. ( 1; − − 2;3) . D. (3;4 ) ;1 .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 3 1
1 = 2 . Xác định tọa độ
tâm của mặt cầu (S ) A. I ( 3 − ;1;− ) 1 . B. I (3;1;− ) 1 . C. I (3; 1; − ) 1 . D. I ( 3 − ; 1; − ) 1 .
Câu 32: Trong không gian Oxyz véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng x =1+ td : y = 4 z = 3−  2t    
A. u = (1;0;2). B. u = (1;0; 2 − ) . C. u = (1;4; 2 − ) .
D. u = (1;4;3) .
Câu 33: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2
− + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 5−3i . B. 1−i . C. 1+ i . D. 1−3i .
Câu 34: Cho số phức z = 4 −3i . Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là A. 4;3. B. 4; − 3 . C. 4; − 3 − . D. 4; 3 − .
Câu 35: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là A. 8 2 . B. 2 A C 8 . C. 2 8 . D. 28. Trang 4/6 - Mã đề 006 3 2 x + 3x − 2
Câu 36: Cho đồ thị của hàm số y =
đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị. Bán kính đường 3(x −1)
tròn đi qua 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho bằng A. 3 5 . B. 73 . C. 71. D. 5 3 . 2 2 2 2
Câu 37: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh bằng 1, K là trung điểm CD'. Khoảng cách
từ K đến mặt phẳng (BDD'B') bằng A. 1 . B. 6 . C. 3 . D. 2 . 4 4 4 4
Câu 38: Cho hàm số y = g (x) có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình g (g (x)) = 0 bằng 2
g ( x) + g ( x) A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 39: Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log ( 2 x + ) 1 ≤ log ( 2
mx + 4x + m +1 nghiệm đúng với mọi x thuộc  0,2 0,2 ) là: A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(0;3;− 2). Xét đường thẳng d thay đổi, song song với
trục Oz và cách trục Oz một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ A đến d lớn nhất, d đi qua điểm nào dưới đây? A. Q( 2; − 0;− 3) .
B. M (0;8;−5).
C. N (0;2;−5) .
D. P(0;− 2;−5) .
Câu 41: Cho số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn
của số phức w thỏa mãn 5 + iz w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 2 13 . B. 44 . C. 52. D. 2 11 .
Câu 42: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 và khoảng cách giữa
hai đường thẳng AA′ và BC bằng 3 . Biết rằng AA = AB = AC , tính thể tích V của khối lăng trụ 2 đó. A. 3 V = . B. V = 2 3. C. 3 V = . D. 3 V = . 12 3 6
Câu 43: Cho phương trình 5x + m = log x m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 5 ( ) m∈( 20
− ;20) để phương trình đã cho có nghiệm? A. 21. B. 20 . C. 9. D. 19.
Câu 44: Người ta vẽ nữa đường tròn như hình vẽ bên, trong đó đường kính của đường tròn lớn gấp
đôi đường kính của nửa đường tròn nhỏ. Nửa đường tròn đường kính AB có diện tích là 32π và  0
BAC = 30 . Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) (phần tô đậm)
xung quanh đường thẳng AB. Trang 5/6 - Mã đề 006 A. 325π. B. 620π. C. 279π. D. 784π.. 3 3 3
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 20
− ;30] sao cho ứng với mỗi giá m
trị của m , hàm số y = x +
đồng biến trên khoảng (3;4) ? x +1 A. 36. B. 35. C. 37 . D. 51..
Câu 46: Xét hai số phức 1
z z2 thỏa mãn 1z = 3; z2 = 2 và 1z z2 = 13 . Giá trị nhỏ nhất của 1
z + 2z2 +3i bằng A. 5. B. 2. C. 8. D. 3.
Câu 47: Cho khối hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ,′ AB = a; AD = ;
b AA'=c (a ≥ 19;b ≥ 5;c ≥ 1890).
Giá trị lớn nhất của thể tích khối hộp trên bằng bao nhiêu biết tổng độ dài tất cả các cạnh của hình
hộp chữ nhật ABC . D AB CD ′ ′ bằng 8100. 2 135 2 135 2 135 A. 1890* . B. 1890* . C. 2 1890* . 4 8 1890*135 . D. 2
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều , AB =1, cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA = 2 , gọi M là trung điểm của SC . Tính cosin của góc α là góc giữa đường thẳng
BM và ( ABC). A. 21 cosα = . B. 2 7 cosα = . C. 7 cosα = . D. 5 cosα = . 7 7 14 7
Câu 49: Trong không gian x + y + z
Oxyz, cho đường thẳng 1 2 1 d : = = và mặt cầu 1 1 1 (S) 2 2 2
:(x −1) + (y − 2) + (z + 3) = 27. Lấy điểm M (a; ;
b c) với a < 0 thuộc đường thẳng d sao cho từ
M kẻ được ba tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt cầu (S ) ( ,
A B,C là tiếp điểm) thỏa mãn góc  AMB = 60°,  BMC = 90°, 
CMA =120° . Phương trình mặt phẳng (ABC) là
A. x + 2y − 2z − 2 = 0. B. x + 2y − 2z + 2 = 0. C. 2x + 4y − 4z + 5 = 0. D. 2x + 4y − 4z −5 = 0.
Câu 50: Cho hàm số f (x) 4 3 2
= ax + bx + cx + 25x − 2025 và g (x) 3 2
= mx + nx −3x ; với a,b,c, , m n∈ .
 Biết hàm số h(x) = f (x) − g (x) có ba điểm cực trị là 1
− ; 1 và 3. Diện tích hình phẳng
giới hạn bởi hai đường y = f ′(x) và y = g′(x) bằng A. 56 . B. 224 . C. 224 . D. 56 . 3 9 3 9
----------HẾT------------ Trang 6/6 - Mã đề 006
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 007
Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ , biết đáy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa AC BD . A. 45°. B. 60°. C. 30° . D. 90° .
Câu 2: Trong không gian Oxyz véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng x =1+ td : y = 4 z = 3−  2t     A. u = (1;4; 2 − ) . B. u = (1;0;2). C. u = (1;0; 2 − ) .
D. u = (1;4;3) .
Câu 3: Cho số phức z = 4 −3i . Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là A. 4;3. B. 4; 3 − . C. 4; − 3 − . D. 4; − 3 .
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình log ( 2x −8 = 3 là 2 ) A. { } 2 . B. { 4; − } 4 . C. { } 4 − . D. { } 8 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz) ?   A. k = (0;0; ) 1 .
B. n = (1;1;0).
C. ı = (1;0;0).
D. j = (0;1;0) .
Câu 6: Cho khối trụ có chu vi đáy bằng 4πa và độ dài đường cao bằng a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 4π a . B. 3 16π a . C. 2 π a . D. 4 3 π a . 3
Câu 7: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho
có bao nhiêu đường tiệm cận ? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)2 (x + )3 1 1 (3− x) . Hàm số
y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (3;+ ∞) . B. ( ; −∞ − ) 1 . C. (1;3) . D. ( ) ;1 −∞ . Trang 1/6 - Mã đề 007
Câu 9: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và f ′(x) = (x − )(x − )2 1
2 (x + 3) . Số điểm cực trị
của hàm số đã cho là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 
Câu 10: Trong không gian   
Oxyz cho a = (2;3;2) và b = (1;1;− )
1 . Vectơ a b có tọa độ là A. (3;4 ) ;1 . B. (1;2;3). C. (3;5 ) ;1 . D. ( 1; − − 2;3) .
Câu 11: Cho số phức z = 2
i −1. Điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức là: A. M ( 1; − 2) . B. M ( 2 − ;1) . C. M (2; 1) − . D. M ( 1; − 2 − ) .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. max f (x) = f (0)
B. min f (x) = f (0) C. min f (x) = f (− )
1 D. max f (x) = f ( )1 ( 1; − ]1 ( 1; − +∞) (−∞;− )1 (0;+∞) Câu 13: Cho hàm số ax + = b y
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tiệm cận cx + d
đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 2 . B. x = 0 . C. x =1. D. x = 1 − .
Câu 14: Cho a,b > 0và a,b ≠1, biểu thức 3 4
P = log b .log a có giá trị bằng bao nhiêu? a b A. 18. B. 6. C. 12. D. 24. 5 5
Câu 15: Cho hàm số f g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx = 2 ∫
g(x)dx = 4 − ∫ . Giá trị 1 1 5
của ∫[g(x)− f (x)]dx 1 A. 2. B. 2 − . C. 6. D. 6 − .
Câu 16: Phần thực của số phức ( + i)2 1
(2−i) z = 8+i +(1+ 2i) z A. 2. B. −6. C. −1. D. −3. 3 1
Câu 17: f (x)dx = 2024 − ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 1 3 A. 2024 . B. 1. C. 0. D. -2024 .
Câu 18: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là A. 8 2 . B. 2 C A 8 . C. 2 8 . D. 28 . Trang 2/6 - Mã đề 007
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − ) 1 . B.  ;  . C. (0;+∞). D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 20: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
5a và chiều cao bằng 6a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 6a . B. 3 10a . C. 3 2a . D. 3 30a .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 3 1
1 = 2 . Xác định tọa độ
tâm của mặt cầu (S ) A. I ( 3 − ;1;− ) 1 . B. I (3;1;− ) 1 . C. I ( 3 − ; 1; − ) 1 . D. I (3; 1; − ) 1 . x
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình  1  >   32 là:  2 
A. x∈(5;+∞) . B. x∈( 5; − +∞) . C. x∈( ; −∞ 5 − ) . D. x∈( ; −∞ 5) .
Câu 23: Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ? xx A. y = ( 5 log x ) B. e y   =    C. 2 y = D. 2 log x 3       3  3
Câu 24: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 12a .
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;7), B( 3 − ;8;− ) 1 . Mặt cầu đường
kính AB có phương trình là
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 = 45 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 3 3 = 45 .
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 = 45 .
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 3 3 = 45 .
Câu 26: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3
Câu 27: Cho hai số phức z = 3− 2i z = 2
− + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1−i . B. 1+ i . C. 1−3i . D. 5−3i . Trang 3/6 - Mã đề 007 1 1 Câu 28: Cho f
∫ (x)dx =1 tích phân ∫(2 f (x) 2
− 3x )dx bằng 0 0 A. 0. B. 3. C. 1. D. 1 − .
Câu 29: Cho a > 0,a ≠1, biểu thức D = log a 3
có giá trị bằng bao nhiêu? a A. 3. B. 1 . C. 3 − . D. 1 − . 3 3
Câu 30: Cho cấp số nhân (u 1 u n ) với u =
và công bội q = 2 . Giá trị của bằng 1 2 10 A. 37 . B. 1 . C. 8 2 . D. 9 2 . 2 10 2  π
Câu 31: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) cos 3x  = +  . 6    A. 1 f (x)dx sin3x  = + + ∫ π     C .
B. f (x).dx = sin 3x + + ∫ π   C . 6  6   6  C. 1 f (x)dx sin3x  = − + + ∫ π     C . D. 1
f (x)dx = sin 3x + + ∫ π   C . 3  6  3  6  Câu 32: Cho hàm số 4 2
y = f (x) = ax +bx + c có đồ thị như hình vẽ. Phương trình 1+ 2 f (x) = 0 có tất
cả bao nhiêu nghiệm? A. 3 B. 2 C. Vô nghiệm D. 4
Câu 33: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
a , bán kính đáy bằng a . Tính độ dài
đường sinh của hình nón đó A. 2a. B. 3a . C. 2a 2 . D. 3a . 2
Câu 34: Hàm số F (x) 3 2
= 5x + 4x − 7x + 2024 là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. f (x) 2
=15x +8x − 7 . B. f (x) 2
= 5x + 4x − 7 . 2 3 2 5x 4x 7x C. f (x) 2 = 5x + 4x + 7 .
D. f (x) = + − . 4 3 2
Câu 35: Tập xác định của hàm số 2 ( 3 2) e y x x − = − + là: A. D = ( ;
−∞ 1) ∪ (2;+∞) B. D =  \{1;2} C. D = (0;+∞) D. D = (1;2)
Câu 36: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh bằng 1, K là trung điểm CD'. Khoảng cách
từ K đến mặt phẳng (BDD'B') bằng A. 1 . B. 6 . C. 2 . D. 3 . 4 4 4 4 Trang 4/6 - Mã đề 007
Câu 37: Cho hàm số f (x) 4 3 2
= ax + bx + cx + 25x − 2025 và g (x) 3 2
= mx + nx −3x ; với a,b,c, , m n∈ .
 Biết hàm số h(x) = f (x) − g (x) có ba điểm cực trị là 1
− ; 1 và 3. Diện tích hình phẳng
giới hạn bởi hai đường y = f ′(x) và y = g′(x) bằng A. 224 . B. 56 . C. 56 . D. 224 . 3 3 9 9
Câu 38: Người ta vẽ nữa đường tròn như hình vẽ bên, trong đó đường kính của đường tròn lớn gấp
đôi đường kính của nửa đường tròn nhỏ. Nửa đường tròn đường kính AB có diện tích là 32π và  0
BAC = 30 . Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) (phần tô đậm)
xung quanh đường thẳng AB. A. 620π. B. 784π.. C. 325π. D. 279π. 3 3 3
Câu 39: Cho hình lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 và khoảng cách giữa
hai đường thẳng AA′ và BC bằng 3 . Biết rằng AA = AB = AC , tính thể tích V của khối lăng trụ 2 đó.
A. V = 2 3. B. 3 V = . C. 3 V = . D. 3 V = . 12 6 3
Câu 40: Cho hàm số y = g (x) có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình g (g (x)) = 0 bằng 2
g ( x) + g ( x) A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 20
− ;30] sao cho ứng với mỗi giá m
trị của m , hàm số y = x +
đồng biến trên khoảng (3;4) ? x +1 A. 35. B. 51.. C. 36. D. 37 . Trang 5/6 - Mã đề 007
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(0;3;− 2). Xét đường thẳng d thay đổi, song song với
trục Oz và cách trục Oz một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ A đến d lớn nhất, d đi qua điểm nào dưới đây? A. Q( 2; − 0;− 3) .
B. N (0;2;−5) .
C. M (0;8;−5).
D. P(0;− 2;−5) .
Câu 43: Cho khối hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD ′ ,′ AB = ; a AD = ;
b AA'=c (a ≥ 19;b ≥ 5;c ≥ 1890).
Giá trị lớn nhất của thể tích khối hộp trên bằng bao nhiêu biết tổng độ dài tất cả các cạnh của hình
hộp chữ nhật ABC . D AB CD ′ ′ bằng 8100. 2 135 2 135 2 135 A. 2 1890*135 . B. 1890* . C. 1890* . D. 1890* . 4 8 2
Câu 44: Xét hai số phức 1
z z2 thỏa mãn 1z = 3; z2 = 2 và 1z z2 = 13 . Giá trị nhỏ nhất của 1
z + 2z2 +3i bằng A. 5. B. 3. C. 8. D. 2.
Câu 45: Trong không gian x + y + z
Oxyz, cho đường thẳng 1 2 1 d : = = và mặt cầu 1 1 1 (S) 2 2 2
:(x −1) + (y − 2) + (z + 3) = 27. Lấy điểm M (a; ;
b c) với a < 0 thuộc đường thẳng d sao cho từ
M kẻ được ba tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt cầu (S ) ( ,
A B,C là tiếp điểm) thỏa mãn góc  AMB = 60°,  BMC = 90°, 
CMA =120° . Phương trình mặt phẳng (ABC) là
A. x + 2y − 2z + 2 = 0. B. 2x + 4y − 4z + 5 = 0. C. x + 2y − 2z − 2 = 0. D. 2x + 4y − 4z −5 = 0. 3 2 x + 3x − 2
Câu 46: Cho đồ thị của hàm số y =
đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị. Bán kính đường 3(x −1)
tròn đi qua 3 điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho bằng A. 5 3 . B. 3 5 . C. 73 . D. 71. 2 2 2 2
Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn
của số phức w thỏa mãn 5 + iz w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 2 13 . B. 44 . C. 2 11 . D. 52.
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều , AB =1, cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA = 2 , gọi M là trung điểm của SC . Tính cosin của góc α là góc giữa đường thẳng
BM và ( ABC). A. 2 7 cosα = . B. 7 cosα = . C. 21 cosα = . D. 5 cosα = . 7 14 7 7
Câu 49: Cho phương trình 5x + m = log x m với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 5 ( ) m∈( 20
− ;20) để phương trình đã cho có nghiệm? A. 19. B. 20 . C. 21. D. 9.
Câu 50: Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log ( 2 x + ) 1 ≤ log ( 2
mx + 4x + m +1 nghiệm đúng với mọi x thuộc  0,2 0,2 ) là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
----------HẾT------------ Trang 6/6 - Mã đề 007
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT DƯƠNG QUẢNG HÀM
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 6 7 8 9 10 11 1 A D B C A D 2 B C C D B D 3 C A C A C C 4 D B C D C D 5 B C B D B D 6 C A D D C A 7 B A C C D A 8 C C C C A D 9 A D C B D D 10 C B C A B B 11 D D A D B A 12 B D D C C C 13 C D B C D A 14 A D A D B B 15 C D C B D A 16 B A A C A B 17 B A C A D B 18 A B A B B B 19 C A D C D D 20 A B C A C C 21 D C C D A D 22 B C D D D C 23 C B D C A B 24 D B D D D D 25 A A A B D A 26 B C B B B C 27 A D D D C D 28 A C D B B C 29 B B B B C D 30 A C B D B A 31 D D C A C A 32 B B C A A C 1 33 A D C B C D 34 A A B A D A 35 D A A B A A 36 B C D C C D 37 D A A D A D 38 D B D C C D 39 C A B B B A 40 D B C A A B 41 A D A B D A 42 B D A B B B 43 D B D A C C 44 D D C A A A 45 C B B A D C 46 B C C A B B 47 A A A A C A 48 A C A C C C 49 C A C B C C 50 C A A D A D 2
Document Outline

  • de 006
  • de 007
  • Phieu soi dap an