Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh – Nam Định

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh, tỉnh Nam Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO NAM ĐNH
TRƯNG THPT LƯƠNG TH VINH
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC
PH THÔNG NĂM 2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1: Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0x
,
x
,
0y
. Th tích ca
khối tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trc
Ox
bng:
A.
0
sin 2 dxx
. B.
2
0
sin 2 dxx
. C.
0
sin 2 dxx
. D.
2
0
sin 2 dxx
.
Câu 2: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
3
3yx x
B.
1
y
x

C.
32
yx x x
D.
2
yx
Câu 3: Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết din qua trc tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
của hình nón đã cho
A.
33R
. B.
3R
. C.
9
. D.
3R
.
Câu 4: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
C.
2
1ab
. D.
2
1ab
.
Câu 5: Mô đun của s phc bng
A. 5. B. 2. C. 1. D.
5
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
. B.
5 d 5 ln 5
xx
xC
.
C.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

. D.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
0xz
. B.
0xz
. C.
20xz
. D.
0xy
.
Câu 8: Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cc tr
,AB
ca
đồ th hàm s bng:
A.
2AB
. B.
3AB
. C.
5AB
. D.
4AB
.
Câu 9: Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang?
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 10: Biết thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông cnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
8 a
. B.
3
6 a
. C.
3
2 a
. D.
3
4 a
.
Câu 11: Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3dfx gx x



bng:
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
12zi=
Mã đ 101 Trang 2/6
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu ca
3; 5; 1A
lên mt phng
Oy z
là điểm có tọa độ
A.
0; 5; 1
. B.
3; 0;1
. C.
3; 5; 1
. D.
3; 5; 0
.
Câu 13: Cho hàm s
()y fx
đồ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và
giá tr nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
A.
4
. B.
6.
C.
10
. D.
8
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc nào dưới đây một véc ch
phương của đường thng?
A.
1; 1; 0u
. B.
1; 1; 0u
. C.
1; 0; 1u
. D.
1; 1; 2u
.
Câu 15: Cho hàm s
y fx
đạo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16: Gi , là hai nghim phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
5; 1; 2
. B.
2; 0;1
. C.
3; 5; 0
. D.
0; 1; 0
.
Câu 18: m tt c các giá tr ca tham s
m
để m s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khong xác
định?
A.
3; 3



B.
3; 3



C.
3;3
D.
3; 3
.
Câu 19: Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
22
6
a
. C.
3
22
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 20: S phc liên hp ca s phc
A. B. . C. . D. .
Câu 21: Cho hai đường thng song song. Trên đường th nhất 10 điểm, trên đường th hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
675
. B.
1050
. C.
1725
. D.
1275
.
Câu 22: Cho hình hp ch nht
.ABCD MNPQ
, 2, 3AB a AD a AM a
. Khi đó mặt cu
ngoi tiếp khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
42a
. B.
2
82a
. C.
2
6 a
. D.
2
8 a
.
Câu 23: Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
1
z
2
z
2
2 3 40zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
4
wi= +
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
3
2
2
wi= +
23=−+zi
23=−−zi
23= +zi
23=−+zi
23= +zi
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
7
B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 24: Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log
b
a
ab
B.
log log .log
a ab
c bc
C.
log log log
a aa
cbc
D.
log log log
a aa
bc b c
Câu 25: Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 26: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
1
1010 log
2
a
. B.
3
1010 2 log a
. C.
3
505 log a
. D.
3
2020 log a
.
Câu 27: S giao điểm của đồ th hàm s
42
28yx x
và trc hoành là
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28: Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
3
21yx x
B.
42
1y xx
C.
21
2
x
y
x
D.
2
3
2
x
y
x
Câu 29: m s
2
22
1
xx
y
x
++
=
+
có giá tr cc đi và giá tr cc tiu lần lượt là
a
b
. Khi đó, giá trị
biu thc
2Sb a=
bng
A.
6S =
. B.
4S =
. C.
0S =
. D.
6S =
.
Câu 30: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
;1 .S

B.
1
;.
3
S



C.
1
;.
3
S


D.
1; .S

Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt
phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn
nh.
Tính
V
.
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
9
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 32: Cho ba s thc
,,abc
tha mãn
( ) ( ) ( )
234 342 4 23
log log log log log log log log log 0abc

= = =

Tính giá tr ca biu thc
S abc=++
.
A.
281S =
. B.
111S =
. C.
1296S =
. D.
89S =
.
1
32= +zi
2
1= zi
12
zz
2.
4.
1.
3.
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 33: Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm 
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2019
. B.
2021
. C.
2020
. D.
2022
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;M a b c O xy
22
MA MB
nh nht thì tng
abc
bng?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
6
.
Câu 35: Tìm tọa độ điểm biu din ca s phc .
A. . B. . C. . D.
Câu 36: Tìm điều kiện xác định ca biu thc
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
0; \ 2D

. B.
0;D

. C.
0; \ 2D 
. D.
2;D 
.
Câu 37: Tìm mt nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
A.
1
ln 2 1Fx x
x

B.
1
ln 2 1Fx x
x

.
C.
1
1 ln 2Fx x
x

. D.
1
ln 2 1Fx x
x

.
Câu 38: Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Ly ngu nhiên mt s t nhiên
t tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s l.
A.
5
586
. B.
5
576
. C.
5
567
. D.
5
3402
.
Câu 39: S phc
z a bi= +
,
,ab
là nghim của phương trình
( )
( )
11
1
z iz
i
z
z
−+
=
. Tng
22
Ta b= +
bng
A.
4 23
. B.
3
. C.
4
. D.
3 22+
.
Câu 40: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp các đường sinh ca
khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,VV
ln lưt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 41: Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m là tham s thc. Tp tt c
các giá tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái du có dng
;.ab
Tính
.P ab
A.
5
6
P
. B.
4P
. C.
3
2
P 
. D.
4P 
.
Câu 42: Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiu?
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
( )
1; 4−−
( )
1; 4
( )
1; 4
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
4
B.
3
C.
5
D.
7
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
,MI
lần lượt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3SN NB
. Mt phng
qua
MN
và vuông góc vi mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính
theo
V
th tích khi t din
IMNE
.
A.
2
V
. B.
2
3
V
. C.
3
V
. D.
4
V
.
Câu 44: Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0x y x y xy x y 
. Hi có bao nhiêu cp s
;
xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
16
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 45: Cho các s
, , 2; 8x yz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz xyz x y 
là s
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
18
. B.
17
. C.
19
. D.
4
Câu 46: Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a
. Tính th tích khi cu ngoi tiếp t din
ABCD
A.
3
43
9
a
. B.
3
3
27
a
. C.
3
43
27
a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 47: Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n co s 1,
2
fx f x x x x
.
Tích phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân số ti gin. Tng
abc
bng:
A.
5
. B.
9
. C.
7
. D.
8
.
Câu 48: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
2
2
B.
1
6
C.
22
3
D.
1
3
Câu 49: Cho hàm s
()y fx
=
là một hàm đa thức có bng xét du ca
'( )fx
như sau
S điểm cc tr ca hàm s
( )
2
()gx f x x=
A. 7. B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 50: Gi
;;S ab cd

(
,,,abcd
nguyên) là tp tt c các tr ca
m
vi
1m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

thỏa mãn
0;1
0 min 1
y




. Khi đó
abcd
bng
A.
7
. B.
9
. C.
15
. D.
12
.
------ HT ------
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Trang 1
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO NAM ĐNH
TRƯNG THPT LƯƠNG TH VINH
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC
PH THÔNG NĂM 2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để m s
3mx
y
xm
đồng biến trên tng khong xác
định?
A.
3;3
B.
3; 3
. C.
3; 3



D.
3; 3



Câu 2: Mô đun của s phc bng
A. 2. B. 1. C.
5 D. 5.
Câu 3: Cho hai s phc . Phn o ca s phc bng
A. B. C. D.
Câu 4: Đồ th hàm s
2
2
4
32
x
y
xx

có tt c bao nhiêu tiệm cận đứng và tim cn ngang?
A.
1
. B.
5
. C.
2
. D.
4
.
Câu 5: Cho các s thực dương
,,abc
vi
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
log log log
a aa
cbc
B.
log log .log
a ab
c bc
C.
log log log
a aa
bc b c
D.
log
b
a
ab
Câu 6: Cho hàm s
()y fx
có đồ th như hình dưới đây. Gọi
M
m
lần lượt là giá tr lớn nht và giá
tr nh nht ca hàm s trên
2;1



. Giá tr ca
2Mm
bng:
A.
6.
B.
4
. C.
10
. D.
8
.
Câu 7: Cho hàm s
y fx
có bng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cc tr
,AB
ca
đồ th hàm s bng:
A.
4AB
. B.
5AB
. C.
2AB
. D.
3AB
.
Câu 8: Biết thiết diện qua trục ca hình tr là hình vuông cạnh
2a
. Khi đó th tích khi tr đã cho bằng
A.
3
4 a
. B.
3
6 a
. C.
3
8 a
. D.
3
2 a
.
Câu 9: Cho hình phng
D
gii hn bi các đưng
0x
,
x
,
0y
. Th tích ca
khối tròn xoay thu được khi quay hình
D
xung quanh trục
Ox
bng:
12zi=
1
32= +zi
2
1= zi
12
zz
1.
2.
3.
4.
Mã đ 102 Trang 2/6
A.
0
sin 2 dxx
. B.
0
sin 2 dxx
. C.
2
0
sin 2 dxx
. D.
2
0
sin 2 dxx
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của
3; 5; 1
A
lên mặt phng
Oy z
là điểm có tọa độ
A.
3; 5; 0
. B.
3; 0;1
. C.
0; 5; 1
. D.
3; 5; 1
.
Câu 11: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
R
?
A.
32
yx x x
B.
2
yx
C.
3
3yx x

D.
1
y
x

Câu 12: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
3
27 3
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1ab
. B.
2
1ab
. C.
2
1ab
. D.
2
1ab
Câu 13: Cho hình nón có th tích là
93
. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy
R
của hình nón đã cho
A.
3R
. B.
3R
. C.
33R
. D.
9
.
Câu 14: Cho hình hp ch nht
.
ABCD MNPQ
, 2, 3AB a AD a AM a
. Khi đó mặt cầu
ngoi tiếp khi hộp đã cho có diện tích bng
A.
2
8 a
. B.
2
82a
. C.
2
6 a
. D.
2
42a
.
Câu 15: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
cos 3 d sin 3
3
xx x C
. B.
1
d ln 1 1
1
x x Cx
x

.
C.
5 d 5 ln 5
xx
xC
. D.
2020
2020
d
2020
x
x
e
ex C
.
Câu 16: Nếu
3
1
d2fx x
3
1
d1gx x
thì
3
1
3df x gx x



bng:
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 17: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
13
2 25
.
54
x


A.
;1 .S

B.
1
;.
3
S


C.
1; .S

D.
1
;.
3
S



Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
:
2
xt
dy t
z

, véc nào dưới đây một véc ch
phương của đường thng?
A.
1; 1; 0u
. B.
1; 1; 2u
. C.
1; 0; 1
u
. D.
1; 1; 0u
.
Câu 19: Vi
a
là số thực dương tùy ý,
1010
3
log a
bng
A.
3
1010 2 log a
. B.
3
2020 log a
. C.
3
1
1010 log
2
a
. D.
3
505 log a
.
Câu 20: Cho hai đường thng song song. Trên đường th nhất 10 điểm, trên đường th hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được to thành t các điểm đã cho.
A.
1725
. B.
1275
. C.
675
. D.
1050
.
Câu 21: m s
2
22
1
xx
y
x
++
=
+
có giá tr cc đi và giá tr cc tiểu lần lượt
a
b
. Khi đó, giá trị
biểu thức
2Sb a=
bng
Mã đ 102 Trang 3/6
A.
6S =
. B.
4S =
. C.
6S =
. D.
0S =
.
Câu 22: Hàm s nào sau đây không có cực tr?
A.
2
3
2
x
y
x
B.
21
2
x
y
x
C.
42
1y xx
D.
3
21yx x
Câu 23: S giao điểm của đồ th hàm s
42
28yx x
và trục hoành là
A.
3
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 24: S phức liên hợp ca s phc
A. . B. C. . D. .
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
P
đi qua
1; 1; 1M
và cha trc
Oy
có phương trình là
A.
20xz
. B.
0xz
. C.
0xy
. D.
0xz
.
Câu 26: Mt hình chóp có diện tích đáy bằng
2
2a
và có đường cao bng
2a
thì có th tích bng
A.
3
22
6
a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
2
6
a
.
Câu 27: Gi , hai nghiệm phc của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm s
y fx
đạo hàm
1 3,f x xx x x

. S điểm cc tr ca hàm
s đã cho là
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 29: Cho cp s cng
()
n
u
có s hạng đầu
1
3u 
6
27.u
Tìm công sai
.d
A.
7
B.
6
. C.
8
. D.
5
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
: 10Py
A.
3; 5; 0
. B.
2; 0;1
. C.
5; 1; 2
. D.
0; 1; 0
.
Câu 31: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
. Biết các cnh bên của hình chóp các đường sinh ca
khi nón
đỉnh
S
. Gi
12
,VV
lần lưt là th tích khi chóp
.S ABCD
và khi nón
. Khi đó
1
2
V
V
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 32: S phc
z a bi= +
,
,ab
là nghiệm của phương trình
( )
( )
11
1
z iz
i
z
z
−+
=
. Tng
22
Ta b= +
bng
A.
3 22+
. B.
4 23
. C.
4
. D.
3
.
Câu 33: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D

cnh
a
. Mt phng
P
đi qua
AB
và to vi mt
phng
CDD C

mt góc
60
. Khi đó
P
chia khi lập phương thành hai phần. Gi
V
là th tích phn
nh.
Tính
V
.
23=−+zi
23=−+zi
23=−−zi
23= +zi
23= +zi
1
z
2
z
2
2 3 40zz +=
12
12
11
w iz z
zz
=++
3
2
4
wi=−+
3
2
2
wi= +
3
2
4
wi= +
3
2
2
wi= +
Mã đ 102 Trang 4/6
A.
3
3
6
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 34: Tìm tọa độ điểm biểu din ca s phc .
A. B. . C. . D. .
Câu 35: Gi S là tp hp các s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một s t nhiên
t tp S. Tính xác suất để s t nhiên đó chia hết cho
4
và có
4
ch s lẻ.
A.
5
586
. B.
5
567
. C.
5
3402
. D.
5
576
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 4; 2A
3; 2; 6B
. Gi
;;M a b c O xy
22
MA MB
nh nht thì tng
abc
bng?
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Câu 37: Tìm điều kiện xác định ca biểu thức
2
2 1 log 2
x
Ax 
.
A.
2;D 
. B.
0; \ 2D 
. C.
0; \ 2D

. D.
0;D

.
Câu 38: Cho ba s thc
,,abc
tha mãn
( ) ( ) ( )
234 342 4 23
log log log log log log log log log 0abc

= = =

Tính giá tr ca biu thc
S abc=++
.
A.
1296S =
. B.
89S =
. C.
111S =
. D.
281S =
.
Câu 39: Tìm một nguyên hàm
Fx
ca hàm s
2
ln 2x
fx
x
?
A.
1
ln 2 1Fx x
x

. B.
1
ln 2 1Fx x
x

.
C.
1
ln 2 1Fx x
x

D.
1
1 ln 2Fx x
x

.
Câu 40: Cho hàm s
3
22
ln 1 3 1
3
x
y x x xm 
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
trong
2020;2020



để hàm s đồng biến trên
?
A.
2019
. B.
2021
. C.
2020
. D.
2022
.
Câu 41: Gi
;;S ab cd
(
,,,abcd
nguyên) tập tt c các tr ca
m
vi
1m 
để hàm s
2
22
1
xx m
y
x

thỏa mãn
0;1
0 min 1y




. Khi đó
abcd
bng
A.
12
. B.
7
. C.
15
. D.
9
.
Câu 42: Cho hàm s
()y fx=
là một hàm đa thức có bng xét dấu của
'( )fx
như sau
( )( )
23 4
32
ii
z
i
−−
=
+
( )
1; 4
( )
1; 4
( )
1; 4−−
( )
1; 4
Mã đ 102 Trang 5/6
S điểm cc tr ca hàm s
( )
2
()gx f x x=
A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.
Câu 43: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D

, biết
AB BC a
, góc gia đưng thng
AC
và mt phng
BCC B

bng
30
. Góc gia hai mt phng
ABC
AB C

bng
.
Tính
cos
.
A.
1
6
B.
22
3
C.
1
3
D.
2
2
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy, đáy
ABCD
hình thoi. Gọi
,
MI
lần lượt trung điểm
AB
AS
, điểm
N
trên cnh
SB
sao cho
3
SN NB
. Mt phng
qua
MN
vuông góc với mp
SAC
,
ct
SC
ti
E
. Biết th tích khi t din
CMNE
bng
V
. Tính
theo
V
th tích khi t din
IMNE
.
A.
3
V
. B.
4
V
. C.
2
3
V
. D.
2
V
.
Câu 45: Cho t din
ABCD
, tam giác
ABC
đều, tam giác
ABD
vuông cân đỉnh
D
biết
BC CD a
. Tính th tích khi cầu ngoại tiếp t din
ABCD
A.
3
3
27
a
. B.
3
43
9
a
. C.
3
43
27
a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 46: Cho phương trình
19 22 33 6 5 0
xx
m mm 
vi m tham s thc. Tp tt c
các giá tr ca m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dng
;.
ab
Tính
.P ab
A.
4P 
. B.
3
2
P 
. C.
4P
. D.
5
6
P
.
Câu 47: Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức bc
7
có đồ th như hình vẽ.
D
'
C
'
B
'
A
'
D
C
B
A
Mã đ 102 Trang 6/6
Hàm s
1
ln 1gx f x
x



có bao nhiêu điểm cc tiểu?
A.
4
B.
5
C.
7
D.
3
Câu 48: Cho phương trình
22
5
log 2 3 11 6 4 0
x y x y xy x y

. Hỏi bao nhiêu cặp s
;xy
nguyên dương thỏa mãn phương trình trên.
A.
8
. B.
16
. C.
6
. D.
4
.
Câu 49: Cho các s
, , 2; 8x yz



. Giá tr nh nht ca
3
3
2
log 150 2 75 75 2907P xyz xyz x y 
là số
4
ch s
abcd
.
Khi đó
T abcd 
bng?
A.
4
B.
19
. C.
17
. D.
18
.
Câu 50: Cho hàm s
fx
liên tc trên
đồng thi



33
si n co s 1,
2
fx f x x x x
.
Tích phân
2
0
d
b
fx x
ac

vi
*
,,abc
,
b
c
là phân số ti gin. Tng
abc
bng:
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
5
.
------ HT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5
6 7
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
000 B B C B C A C A B D D D B A B C D C C
101 D C D B D B B C C C B A D B D A A D C
102 B C C C A D B D D C A D B A C D C D B
103 D C D A B B A D D B A B C D D D C A D
104 C D B D B B A A D A D B C D D C B D B
105 B B D C C A A C D B A B A D D C C C A
106 C A D C A C B A A C B C A
B D A A A D
107 C A C C A A B D D B A D B C B A B B C
108 B D D D
A
D B
C D A C A A A B D D C D
20 21 22 23 24 25 26 27
28 29
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
D D A B B A C C C B D B A A C C C D D C C A
A C D C C D D D C A D D D D B B A A C D D B
A A B D B B B C D B C C A A C B C C B C D C
A A C C D A A B D C A D A D C C D D C B B D
D A D B C A C D D D D C B D B A C D C D D C
B D C A A A C B A A D B B D B C D A A C C B
A D
B C D C A C C B A A B B C B B B D A C A
B D B A A D D A B C B A C A A D B C D B C A
A B B C B B C D
D
D D B A B A D C B B B B A
42 43 44 45 46 47 48 49
50
A D D B A A C B D
A B D A C B D C C
C C C C C A D D B
C C B D A A D D C
D B B A A D D D A
A C B D A C C A C
D C C A C A D D B
D A A B A C B A B
B C C B D D A B
B
| 1/15

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH PHỔ THÔNG NĂM 2024 NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của
khối tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx  . B. 2 sin 2xdx  .
C. sin2x dx  . D. 2
sin 2xdx  . 0 0 0 0
Câu 2: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3
y x  3x B. 1 y   C. 3 2
y x x x D. 2 y x x
Câu 3: Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A.
R  3 3 .
B. R  3 . C. 9. D. R  3.
Câu 4: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2 ab  1. B. 2 a b  1 C. 2
a b  1 . D. 2 a b  1 .
Câu 5: Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 5. B. 2. C. 1. D. √5
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2020x A. 2020x e e dx  C  .
B. 5x d  5x x ln 5 C  . 2020 C.
1 dx ln x 1 C
x   1. D. 1
cos 3xdx  sin 3x C  . x  1 3
Câu 7: Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x z  0 .
B. x z  0 .
C. x  2z  0 .
D. x y  0 .
Câu 8: Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  2 .
B. AB  3.
C. AB  5. D. AB  4 . 2
Câu 9: Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 10: Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 6 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a . 3 3 3 Câu 11: Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 3 . B. 1. C. 1. D. 5. Trang 1
Câu 12: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 0;5;  1 . B. 3;0;  1 . C. 3;5;  1 . D. 3;5;0.
Câu 13: Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: A. 4 . B. 6. C. 10 . D. 8 . x   t 
Câu 14: Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ z  2 
phương của đường thẳng?    
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;0. C. u 1;0;  1 .
D. u 1;1;2.
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 16: 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = + 2i 3 3 3 .
B. w = − + 2i .
C. w = + 2i .
D. w = 2 + i . 4 4 2 2
Câu 17: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0 A. 5;1;2. B. 2;0;  1 .
C. 3;5;0. D. 0;1;0.
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác x m định? A.  3;3       B.  3; 3   C.  3;3   D.  3; 3.   
Câu 19: Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3 A. 2a .
B. 2 2a .
C. 2 2a . D. 2a . 6 6 3 3
Câu 20: Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − − 3i
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 3i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 21: Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 675. B. 1050 . C. 1725 . D. 1275 .
Câu 22: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu
ngoại tiếp khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 4 2 a . B. 2 8 2 a . C. 2 6 a . D. 2 8 a .
Câu 23: Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 Mã đề 101 Trang 2/6 A. 7 B. 5. C. 6. D. 8 .
Câu 24: Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. log b a b
B. log c  log . b log c a a a b
C. log c  log b  log c D. log bc b c a   log log a a a a a
Câu 25: Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1
1010  log a .
B. 1010  2 log a .
C. 505 log a . D. 2020 log a . 3 2 3 3 3
Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 28: Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A.   3 x x 3
y x  2x  1 B. 4 2 y x   x  1 C. 2 1 y D. y x  2 x  2 2 Câu 29: Hàm số x + 2x + 2 y =
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a b . Khi đó, giá trị x +1
biểu thức S = b − 2a bằng
A. S = 6 .
B. S = 4 .
C. S = 0 . D. S = 6 − . 1 3  x  
Câu 30: Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. S  ;1   .         B. 1 S  ;   .  C. 1 S ;   .
D. S  1;  .  3 3   
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V . 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 2 9 18 6
Câu 32: Cho ba số thực a,b,c thỏa mãn
log log log a  = log log log b  = log log log c  = 0 2  3 ( 4 ) 3  4 ( 2 ) 4  2 ( 3 )
Tính giá trị của biểu thức S = a + b + c .
A. S = 281.
B. S =111.
C. S =1296 . D. S = 89. Mã đề 101 Trang 3/6 3
Câu 33: Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 3 trong  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2019 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2022 .
Câu 34: Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB
nhỏ nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 6. (2−3i)(4−i)
Câu 35: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. (1; 4 − ) . B. ( 1; − 4 − ) . C. (1;4) . D. ( 1; − 4)
Câu 36: Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 . A. D   0;  \   2  . B. D   0;    .
C. D  0;\   2 .
D. D  2;.
Câu 37: Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x A. 1 F x 1   ln2x   1
B. F x   ln2x   1 . x x C. 1 F x 1
  1 ln2x.
D. F x  ln2x   1 . x x
Câu 38: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên
từ tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 576 567 3402 ( z − )1(1+iz)
Câu 39: Số phức z = a + bi , a,b∈ là nghiệm của phương trình 1 = i . Tổng 2 2
T = a + b z z bằng A. 4 − 2 3 . B. 3. C. 4 . D. 3+ 2 2 .
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của V
khối nón  đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41: Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả
các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab A. 5 P  .
B. P  4 . C. 3 P   . D. P  4. 6 2
Câu 42: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  Mã đề 101 Trang 4/6 A. 4 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I
lần lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua
MN và vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính
theo V thể tích khối tứ diện IMNE . A. V . B. 2V . C. V . D. V . 2 3 3 4
Câu 44: Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số 5
x;y nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 16 . B. 8 . C. 6. D. 4 .
Câu 45: Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 17 . C. 19 . D. 4
Câu 46: Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết
BC CD a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 4 3 a . B. 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 9 27 27 3  
Câu 47: Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . 2  2 Tích phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 9. C. 7 . D. 8 .
Câu 48: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos . Mã đề 101 Trang 5/6 B C A D C' B' A' D' A. 2  B. 1  C. 2 2  D. 1  2 6 3 3
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) là một hàm đa thức có bảng xét dấu của f '(x) như sau
Số điểm cực trị của hàm số g x = f ( 2 ( ) x x ) là A. 7. B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 50: Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 7 . B. 9. C. 15. D. 12.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH PHỔ THÔNG NĂM 2024 NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác x m định? A.  3;3    
B.  3; 3. C.  3; 3 D.  3;3        
Câu 2: Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. 1. C. √5 D. 5.
Câu 3: Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2
Câu 4: Đồ thị hàm số 4  x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x  3x  2 A. 1. B. 5. C. 2 . D. 4 .
Câu 5: Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log c  log b  log c
B. log c  log . b log c a a a a a b
C. log bc  log b  log c D. log b a b a a a a
Câu 6: Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số trên  2;1  
 . Giá trị của 2M m bằng: A. 6. B. 4 . C. 10 . D. 8 .
Câu 7: Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB  4 .
B. AB  5.
C. AB  2 . D. AB  3.
Câu 8: Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 4 a . B. 3 6 a . C. 3 8 a . D. 3 2 a .
Câu 9: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x  0 , x , y  0 và y  sin2x . Thể tích của
khối tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng: Trang 1
A. sin2x dx  .
B. sin2x dx  . C. 2 sin 2xdx  . D. 2
sin 2xdx  . 0 0 0 0
Câu 10: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5; 
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ
A. 3;5;0. B. 3;0;  1 . C. 0;5;  1 . D. 3;5;  1 .
Câu 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3 2
y x x x B. 2 y x C. 3
y x  3x D. 1 y   x
Câu 12: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a  log  3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3  A. 2
a b  1 . B. 2 ab  1. C. 2
a b  1 . D. 2 a b  1
Câu 13: Cho hình nón có thể tích là 9 3. Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A.
R  3 .
B. R  3.
C. R  3 3 . D. 9.
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ AB a,AD  2a,AM  3a . Khi đó mặt cầu
ngoại tiếp khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 8 a . B. 2 8 2 a . C. 2 6 a . D. 2 4 2 a .
Câu 15: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 1 1
cos 3xdx  sin 3x C  . B.
dx  ln x  1 C  x   1. 3 x  1 2020x
C. 5x d  5x x ln 5 C  . D. 2020x e e dx  C  . 2020 3 3 3 Câu 16: Nếu f
 xdx  2 và g
 xdx  1 thì f
  x 3gx  dx   bằng: 1 1 1 A. 3 . B. 1. C. 5. D. 1. 1 3  x  
Câu 17: Tìm tập nghiệm 2   25
S của bất phương trình    .  5 4     A. S  ;1   .         B. 1 S ;   . 
C. S  1;  . S     3   D. 1 ; .     3 x   t 
Câu 18: Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y   t
 , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ z  2 
phương của đường thẳng?    
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;2. C. u 1;0;  1 .
D. u 1;1;0.
Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1
1010  2 log a .
B. 2020 log a .
C. 1010  log a . D. 505 log a . 3 3 3 2 3
Câu 20: Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 1725 . B. 1275 . C. 675. D. 1050 . 2 Câu 21: Hàm số x + 2x + 2 y =
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a b . Khi đó, giá trị x +1
biểu thức S = b − 2a bằng Mã đề 102 Trang 2/6
A. S = 6 .
B. S = 4 . C. S = 6 − . D. S = 0 .
Câu 22: Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. x  3 x y B. 2 1 y C. 4 2 y x   x  1 D. 3
y x  2x  1 x  2 x  2
Câu 23: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  8 và trục hoành là A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i A. z = 2 − + 3i . B. z = 2 − − 3i
C. z = 2 + 3i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 25: Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1; 
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x  2z  0 .
B. x z  0 .
C. x y  0 .
D. x z  0 .
Câu 26: Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3
A. 2 2a .
B. 2 2a . C. 2a . D. 2a . 6 3 3 6 Câu 27: 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = − + 2i 3 3 3 .
B. w = + 2i .
C. w = + 2i .
D. w = 2 + i . 4 2 4 2
Câu 28: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x  
1 x  3, x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 29: Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u  3 và u  27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 7 B. 6. C. 8 . D. 5.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1  0
A.
3;5;0. B. 2;0;  1 . C. 5;1;2. D. 0;1;0.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của V
khối nón  đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . ( z − )1(1+iz)
Câu 32: Số phức z = a + bi , a,b∈ là nghiệm của phương trình 1 = i . Tổng 2 2
T = a + b z z bằng A. 3+ 2 2 . B. 4 − 2 3 . C. 4 . D. 3.
Câu 33: Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
  một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V . Mã đề 102 Trang 3/6 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 6 2 18 9 (2−3i)(4−i)
Câu 34: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4) B. (1;4) . C. ( 1; − 4 − ) . D. (1; 4 − ) .
Câu 35: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên
từ tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 567 3402 576
Câu 36: Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc  Oxy mà 2 2 MA MB
nhỏ nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 6. C. 5. D. 7 .
Câu 37: Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A    x  2 2 1 log 2 .
A. D  2;.
B. D  0;\   2 . C. D   0;  \   2  . D. D   0;    .
Câu 38: Cho ba số thực a,b,c thỏa mãn
log log log a  = log log log b  = log log log c  = 0 2  3 ( 4 ) 3  4 ( 2 ) 4  2 ( 3 )
Tính giá trị của biểu thức S = a + b + c .
A. S =1296 .
B. S = 89.
C. S =111. D. S = 281.
Câu 39: Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x  ? 2 x A. 1 F x 1  ln2x   1 .
B. F x   ln2x   1 . x x C. 1 F x 1   ln2x   1
D. F x   1 ln2x. x x 3
Câu 40: Cho hàm số y   2 x   x 2 ln 1 
x x m  3  1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 3 trong  2020;2020  
 để hàm số đồng biến trên  ? A. 2019 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2022 .
Câu 41: Gọi S  a;b   ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m  1 để hàm số 2
x  2x  2  m y
thỏa mãn 0  miny  1. Khi đó a b c d bằng x  1 0;1   A. 12. B. 7 . C. 15. D. 9.
Câu 42: Cho hàm số y = f (x) là một hàm đa thức có bảng xét dấu của f '(x) như sau Mã đề 102 Trang 4/6
Số điểm cực trị của hàm số g x = f ( 2 ( ) x x ) là A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.
Câu 43: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  , biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
  bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC  và AB C
  bằng . Tính cos . B C A D C' B' A' D' A. 1  B. 2 2  C. 1  D. 2  6 3 3 2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I
lần lượt là trung điểm AB AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN  3NB . Mặt phẳng  qua
MN và vuông góc với mpSAC ,  cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính
theo V thể tích khối tứ diện IMNE . A. V . B. V . C. 2V . D. V . 3 4 3 2
Câu 45: Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết
BC CD a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 27 9 27 3
Câu 46: Cho phương trình   
1 9x  22  33x m m
 6m  5  0 với m là tham số thực. Tập tất cả
các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P  . ab
A. P  4. B. 3 P   .
C. P  4 . D. 5 P  . 2 6
Câu 47: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ. Mã đề 102 Trang 5/6  
Hàm số g x 1
f ln x   1 
có bao nhiêu điểm cực tiểu?  x  A. 4 B. 5 C. 7 D. 3
Câu 48: Cho phương trình log x y 2 2
 2x y  3xy  11x  6y  4  0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số 5
x;y nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 8 . B. 16 . C. 6. D. 4 .
Câu 49: Cho các số x, , y z 2  ;8
   . Giá trị nhỏ nhất của 3
P  log xyz 3
 150 2xyz  75x  75y  2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 4 B. 19 . C. 17 . D. 18 .  
Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên  đồng thời f x  
f   x  3 x  3 sin
cos x  1, x     . 2  2 Tích phân   b f x dx    với * a, ,
b c   , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 7 . B. 9. C. 8 . D. 5.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 000 B B C B C A C A B D D D B A B C D C C 101 D C D B D B B C C C B A D B D A A D C 102 B C C C A D B D D C A D B A C D C D B 103 D C D A B B A D D B A B C D D D C A D 104 C D B D B B A A D A D B C D D C B D B 105 B B D C C A A C D B A B A D D C C C A 106 C A D C A C B A A C B C A B D A A A D 107 C A C C A A B D D B A D B C B A B B C 108 B D D D A D B C D A C A A A B D D C D
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 D D A B B A C C C B D B A A C C C D D C C A A C D C C D D D C A D D D D B B A A C D D B A A B D B B B C D B C C A A C B C C B C D C A A C C D A A B D C A D A D C C D D C B B D D A D B C A C D D D D C B D B A C D C D D C B D C A A A C B A A D B B D B C D A A C C B A D B C D C A C C B A A B B C B B B D A C A B D B A A D D A B C B A C A A D B C D B C A A B B C B B C D D D D B A B A D C B B B B A 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D D B A A C B D A B D A C B D C C C C C C C A D D B C C B D A A D D C D B B A A D D D A A C B D A C C A C D C C A C A D D B D A A B A C B A B B C C B D D A B B
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1