-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh – Nam Định
Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh, tỉnh Nam Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!
Đề thi THPTQG môn Toán năm 2024 128 tài liệu
Toán 1.8 K tài liệu
Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh – Nam Định
Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2024 môn Toán trường THPT Lương Thế Vinh, tỉnh Nam Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Đề thi THPTQG môn Toán năm 2024 128 tài liệu
Môn: Toán 1.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH PHỔ THÔNG NĂM 2024 NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x 0 , x , y 0 và y sin2x . Thể tích của
khối tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng:
A. sin2x dx . B. 2 sin 2xdx .
C. sin2x dx . D. 2
sin 2xdx . 0 0 0 0
Câu 2: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3
y x 3x B. 1 y C. 3 2
y x x x D. 2 y x x
Câu 3: Cho hình nón có thể tích là 9 3 . Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A. R 3 3 .
B. R 3 . C. 9. D. R 3.
Câu 4: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a log 3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3 A. 2 ab 1. B. 2 a b 1 C. 2
a b 1 . D. 2 a b 1 .
Câu 5: Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 5. B. 2. C. 1. D. √5
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2020x A. 2020x e e dx C .
B. 5x d 5x x ln 5 C . 2020 C.
1 dx ln x 1 C
x 1. D. 1
cos 3xdx sin 3x C . x 1 3
Câu 7: Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1;
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x z 0 .
B. x z 0 .
C. x 2z 0 .
D. x y 0 .
Câu 8: Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB 2 .
B. AB 3.
C. AB 5. D. AB 4 . 2
Câu 9: Đồ thị hàm số 4 x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x 3x 2 A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 10: Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 8 a . B. 3 6 a . C. 3 2 a . D. 3 4 a . 3 3 3 Câu 11: Nếu f
xdx 2 và g
xdx 1 thì f
x 3gx dx bằng: 1 1 1 A. 3 . B. 1. C. 1. D. 5. Trang 1
Câu 12: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5;
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ A. 0;5; 1 . B. 3;0; 1 . C. 3;5; 1 . D. 3;5;0.
Câu 13: Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 2;1
. Giá trị của 2M m bằng: A. 4 . B. 6. C. 10 . D. 8 . x t
Câu 14: Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y t
, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ z 2
phương của đường thẳng?
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;0. C. u 1;0; 1 .
D. u 1;1;2.
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x
1 x 3, x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 16: 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = + 2i 3 3 3 .
B. w = − + 2i .
C. w = + 2i .
D. w = 2 + i . 4 4 2 2
Câu 17: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1 0 A. 5;1;2. B. 2;0; 1 .
C. 3;5;0. D. 0;1;0.
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác x m định? A. 3;3 B. 3; 3 C. 3;3 D. 3; 3.
Câu 19: Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3 A. 2a .
B. 2 2a .
C. 2 2a . D. 2a . 6 6 3 3
Câu 20: Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i là A. z = 2 − − 3i
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 3i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 21: Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 675. B. 1050 . C. 1725 . D. 1275 .
Câu 22: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ có AB a,AD 2a,AM 3a . Khi đó mặt cầu
ngoại tiếp khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 4 2 a . B. 2 8 2 a . C. 2 6 a . D. 2 8 a .
Câu 23: Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u 3 và u 27. Tìm công sai d. n 1 6 Mã đề 101 Trang 2/6 A. 7 B. 5. C. 6. D. 8 .
Câu 24: Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. log b a b
B. log c log . b log c a a a b
C. log c log b log c D. log bc b c a log log a a a a a
Câu 25: Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z − z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1
1010 log a .
B. 1010 2 log a .
C. 505 log a . D. 2020 log a . 3 2 3 3 3
Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x 2x 8 và trục hoành là A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 28: Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. 3 x x 3
y x 2x 1 B. 4 2 y x x 1 C. 2 1 y D. y x 2 x 2 2 Câu 29: Hàm số x + 2x + 2 y =
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a và b . Khi đó, giá trị x +1
biểu thức S = b − 2a bằng
A. S = 6 .
B. S = 4 .
C. S = 0 . D. S = 6 − . 1 3 x
Câu 30: Tìm tập nghiệm 2 25
S của bất phương trình . 5 4 A. S ;1 . B. 1 S ; . C. 1 S ; .
D. S 1; . 3 3
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD.AB C D
cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V . 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 2 9 18 6
Câu 32: Cho ba số thực a,b,c thỏa mãn
log log log a = log log log b = log log log c = 0 2 3 ( 4 ) 3 4 ( 2 ) 4 2 ( 3 )
Tính giá trị của biểu thức S = a + b + c .
A. S = 281.
B. S =111.
C. S =1296 . D. S = 89. Mã đề 101 Trang 3/6 3
Câu 33: Cho hàm số y 2 x x 2 ln 1
x x m 3 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 3 trong 2020;2020
để hàm số đồng biến trên ? A. 2019 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2022 .
Câu 34: Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc Oxy mà 2 2 MA MB
nhỏ nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 5. C. 7 . D. 6. (2−3i)(4−i)
Câu 35: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. (1; 4 − ) . B. ( 1; − 4 − ) . C. (1;4) . D. ( 1; − 4)
Câu 36: Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A x 2 2 1 log 2 . A. D 0; \ 2 . B. D 0; .
C. D 0;\ 2 .
D. D 2;.
Câu 37: Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x ? 2 x A. 1 F x 1 ln2x 1
B. F x ln2x 1 . x x C. 1 F x 1
1 ln2x.
D. F x ln2x 1 . x x
Câu 38: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên
từ tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 576 567 3402 ( z − )1(1+iz)
Câu 39: Số phức z = a + bi , a,b∈ là nghiệm của phương trình 1 = i . Tổng 2 2
T = a + b z − z bằng A. 4 − 2 3 . B. 3. C. 4 . D. 3+ 2 2 .
Câu 40: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của V
khối nón đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41: Cho phương trình
1 9x 22 33x m m
6m 5 0 với m là tham số thực. Tập tất cả
các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P . ab A. 5 P .
B. P 4 . C. 3 P . D. P 4. 6 2
Câu 42: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số g x 1
f ln x 1
có bao nhiêu điểm cực tiểu? x Mã đề 101 Trang 4/6 A. 4 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I
lần lượt là trung điểm AB và AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN 3NB . Mặt phẳng qua
MN và vuông góc với mpSAC , cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính
theo V thể tích khối tứ diện IMNE . A. V . B. 2V . C. V . D. V . 2 3 3 4
Câu 44: Cho phương trình log x y 2 2
2x y 3xy 11x 6y 4 0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số 5
x;y nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 16 . B. 8 . C. 6. D. 4 .
Câu 45: Cho các số x, , y z 2 ;8
. Giá trị nhỏ nhất của 3
P log xyz 3
150 2xyz 75x 75y 2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 18 . B. 17 . C. 19 . D. 4
Câu 46: Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết
BC CD a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 4 3 a . B. 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 9 27 27 3
Câu 47: Cho hàm số f x liên tục trên đồng thời f x
f x 3 x 3 sin
cos x 1, x . 2 2 Tích phân b f x dx với * a, ,
b c , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 5. B. 9. C. 7 . D. 8 .
Câu 48: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB C D
, biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC và AB C
bằng . Tính cos . Mã đề 101 Trang 5/6 B C A D C' B' A' D' A. 2 B. 1 C. 2 2 D. 1 2 6 3 3
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) là một hàm đa thức có bảng xét dấu của f '(x) như sau
Số điểm cực trị của hàm số g x = f ( 2 ( ) x − x ) là A. 7. B. 1. C. 5. D. 3.
Câu 50: Gọi S a;b ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m 1 để hàm số 2
x 2x 2 m y
thỏa mãn 0 miny 1. Khi đó a b c d bằng x 1 0;1 A. 7 . B. 9. C. 15. D. 12.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC
TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH PHỔ THÔNG NĂM 2024 NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số mx m để hàm số 3 y
đồng biến trên từng khoảng xác x m định? A. 3;3
B. 3; 3. C. 3; 3 D. 3;3
Câu 2: Mô đun của số phức z =1− 2i bằng A. 2. B. 1. C. √5 D. 5.
Câu 3: Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i z − z 1 và 2
. Phần ảo của số phức 1 2 bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2
Câu 4: Đồ thị hàm số 4 x y
có tất cả bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? 2 x 3x 2 A. 1. B. 5. C. 2 . D. 4 .
Câu 5: Cho các số thực dương a, ,
b c với a,b 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. log c log b log c
B. log c log . b log c a a a a a b
C. log bc log b log c D. log b a b a a a a
Câu 6: Cho hàm số y f(x)có đồ thị như hình dưới đây. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số trên 2;1
. Giá trị của 2M m bằng: A. 6. B. 4 . C. 10 . D. 8 .
Câu 7: Cho hàm số y f xcó bảng biến thiên dưới đây. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị , A B của đồ thị hàm số bằng:
A. AB 4 .
B. AB 5.
C. AB 2 . D. AB 3.
Câu 8: Biết thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Khi đó thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 4 a . B. 3 6 a . C. 3 8 a . D. 3 2 a .
Câu 9: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường x 0 , x , y 0 và y sin2x . Thể tích của
khối tròn xoay thu được khi quay hình D xung quanh trục Ox bằng: Trang 1
A. sin2x dx .
B. sin2x dx . C. 2 sin 2xdx . D. 2
sin 2xdx . 0 0 0 0
Câu 10: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của A3;5;
1 lên mặt phẳng Oyzlà điểm có tọa độ
A. 3;5;0. B. 3;0; 1 . C. 0;5; 1 . D. 3;5; 1 .
Câu 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ? A. 3 2
y x x x B. 2 y x C. 3
y x 3x D. 1 y x
Câu 12: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log a log 3
a b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 27 3 A. 2
a b 1 . B. 2 ab 1. C. 2
a b 1 . D. 2 a b 1
Câu 13: Cho hình nón có thể tích là 9 3 . Biết thiết diện qua trục là tam giác đều. Tính bán kính đáy R của hình nón đã cho
A. R 3 .
B. R 3.
C. R 3 3 . D. 9.
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.MNPQ có AB a,AD 2a,AM 3a . Khi đó mặt cầu
ngoại tiếp khối hộp đã cho có diện tích bằng A. 2 8 a . B. 2 8 2 a . C. 2 6 a . D. 2 4 2 a .
Câu 15: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 1 1
cos 3xdx sin 3x C . B.
dx ln x 1 C x 1. 3 x 1 2020x
C. 5x d 5x x ln 5 C . D. 2020x e e dx C . 2020 3 3 3 Câu 16: Nếu f
xdx 2 và g
xdx 1 thì f
x 3gx dx bằng: 1 1 1 A. 3 . B. 1. C. 5. D. 1. 1 3 x
Câu 17: Tìm tập nghiệm 2 25
S của bất phương trình . 5 4 A. S ;1 . B. 1 S ; .
C. S 1; . S 3 D. 1 ; . 3 x t
Câu 18: Trong không gianOxyz , cho đường thẳng d : y t
, véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ z 2
phương của đường thẳng?
A. u 1;1;0.
B. u 1;1;2. C. u 1;0; 1 .
D. u 1;1;0.
Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, 1010 log a bằng 3 A. 1
1010 2 log a .
B. 2020 log a .
C. 1010 log a . D. 505 log a . 3 3 3 2 3
Câu 20: Cho hai đường thằng song song. Trên đường thứ nhất có 10 điểm, trên đường thứ hai có 15
điểm, có bao nhiêu tam giác được tạo thành từ các điểm đã cho. A. 1725 . B. 1275 . C. 675. D. 1050 . 2 Câu 21: Hàm số x + 2x + 2 y =
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a và b . Khi đó, giá trị x +1
biểu thức S = b − 2a bằng Mã đề 102 Trang 2/6
A. S = 6 .
B. S = 4 . C. S = 6 − . D. S = 0 .
Câu 22: Hàm số nào sau đây không có cực trị? 2 A. x 3 x y B. 2 1 y C. 4 2 y x x 1 D. 3
y x 2x 1 x 2 x 2
Câu 23: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x 2x 8 và trục hoành là A. 3 . B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i là A. z = 2 − + 3i . B. z = 2 − − 3i
C. z = 2 + 3i .
D. z = 2 + 3i .
Câu 25: Trong không gianOxyz , mặt phẳng P đi qua M 1;1;
1 và chứa trục Oy có phương trình là
A. x 2z 0 .
B. x z 0 .
C. x y 0 .
D. x z 0 .
Câu 26: Một hình chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và có đường cao bằnga 2 thì có thể tích bằng 3 3 3 3
A. 2 2a .
B. 2 2a . C. 2a . D. 2a . 6 3 3 6 Câu 27: 1 1 Gọi z z 2
2z − 3z + 4 = 0 w = + + iz z
1 , 2 là hai nghiệm phức của phương trình . Tính 1 2 . z z 1 2 A. 3 w = − + 2i 3 3 3 .
B. w = + 2i .
C. w = + 2i .
D. w = 2 + i . 4 2 4 2
Câu 28: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x
1 x 3, x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 29: Cho cấp số cộng (u ) có số hạng đầu u 3 và u 27. Tìm công sai d. n 1 6 A. 7 B. 6. C. 8 . D. 5.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P :y 1 0
A. 3;5;0. B. 2;0; 1 . C. 5;1;2. D. 0;1;0.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Biết các cạnh bên của hình chóp là các đường sinh của V
khối nón đỉnh S . Gọi V ,V lần lượt là thể tích khối chóp S.ABCD và khối nón . Khi đó 1 1 2 V2 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . ( z − )1(1+iz)
Câu 32: Số phức z = a + bi , a,b∈ là nghiệm của phương trình 1 = i . Tổng 2 2
T = a + b z − z bằng A. 3+ 2 2 . B. 4 − 2 3 . C. 4 . D. 3.
Câu 33: Cho hình lập phương ABCD.AB C D
cạnh a . Mặt phẳng P đi qua AB và tạo với mặt phẳng CDD C
một góc 60 . Khi đó P chia khối lập phương thành hai phần. Gọi V là thể tích phần nhỏ. Tính V . Mã đề 102 Trang 3/6 3 3 3 3
A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 6 2 18 9 (2−3i)(4−i)
Câu 34: Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z = . 3+ 2i A. ( 1; − 4) B. (1;4) . C. ( 1; − 4 − ) . D. (1; 4 − ) .
Câu 35: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên
từ tập S. Tính xác suất để số tự nhiên đó chia hết cho 4 và có 4 chữ số lẻ. A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . 586 567 3402 576
Câu 36: Trong không gianOxyz , cho A1;4;2 và B 3;2;6. Gọi M a; ;bc Oxy mà 2 2 MA MB
nhỏ nhất thì tổng a b c bằng? A. 4 . B. 6. C. 5. D. 7 .
Câu 37: Tìm điều kiện xác định của biểu thức x A x 2 2 1 log 2 .
A. D 2;.
B. D 0;\ 2 . C. D 0; \ 2 . D. D 0; .
Câu 38: Cho ba số thực a,b,c thỏa mãn
log log log a = log log log b = log log log c = 0 2 3 ( 4 ) 3 4 ( 2 ) 4 2 ( 3 )
Tính giá trị của biểu thức S = a + b + c .
A. S =1296 .
B. S = 89.
C. S =111. D. S = 281.
Câu 39: Tìm một nguyên hàm ln 2x
F x của hàm số f x ? 2 x A. 1 F x 1 ln2x 1 .
B. F x ln2x 1 . x x C. 1 F x 1 ln2x 1
D. F x 1 ln2x. x x 3
Câu 40: Cho hàm số y 2 x x 2 ln 1
x x m 3 1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 3 trong 2020;2020
để hàm số đồng biến trên ? A. 2019 . B. 2021 . C. 2020 . D. 2022 .
Câu 41: Gọi S a;b ;cd (a, ,b ,cd nguyên) là tập tất cả các trị của m với m 1 để hàm số 2
x 2x 2 m y
thỏa mãn 0 miny 1. Khi đó a b c d bằng x 1 0;1 A. 12. B. 7 . C. 15. D. 9.
Câu 42: Cho hàm số y = f (x) là một hàm đa thức có bảng xét dấu của f '(x) như sau Mã đề 102 Trang 4/6
Số điểm cực trị của hàm số g x = f ( 2 ( ) x − x ) là A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.
Câu 43: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB C D
, biết AB BC a , góc giữa đường thẳng AC
và mặt phẳng BCC B
bằng 30. Góc giữa hai mặt phẳng ABC và AB C
bằng . Tính cos . B C A D C' B' A' D' A. 1 B. 2 2 C. 1 D. 2 6 3 3 2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD , cạnh bênSA vuông góc với đáy, đáy ABCD là hình thoi. Gọi M,I
lần lượt là trung điểm AB và AS , điểm N trên cạnh SB sao cho SN 3NB . Mặt phẳng qua
MN và vuông góc với mpSAC , cắt SC tại E . Biết thể tích khối tứ diện CMNE bằng V . Tính
theo V thể tích khối tứ diện IMNE . A. V . B. V . C. 2V . D. V . 3 4 3 2
Câu 45: Cho tứ diện ABCD , tam giácABC đều, tam giác ABD vuông cân đỉnh D biết
BC CD a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD 3 3 3 3 A. 3 a . B. 4 3 a . C. 4 3 a . D. 4 3 a . 27 9 27 3
Câu 46: Cho phương trình
1 9x 22 33x m m
6m 5 0 với m là tham số thực. Tập tất cả
các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng a;b. Tính P . ab
A. P 4. B. 3 P .
C. P 4 . D. 5 P . 2 6
Câu 47: Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc 7 có đồ thị như hình vẽ. Mã đề 102 Trang 5/6
Hàm số g x 1
f ln x 1
có bao nhiêu điểm cực tiểu? x A. 4 B. 5 C. 7 D. 3
Câu 48: Cho phương trình log x y 2 2
2x y 3xy 11x 6y 4 0 . Hỏi có bao nhiêu cặp số 5
x;y nguyên dương thỏa mãn phương trình trên. A. 8 . B. 16 . C. 6. D. 4 .
Câu 49: Cho các số x, , y z 2 ;8
. Giá trị nhỏ nhất của 3
P log xyz 3
150 2xyz 75x 75y 2907 là số có 4 chữ số abcd . 2
Khi đó T a b c d bằng? A. 4 B. 19 . C. 17 . D. 18 .
Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên đồng thời f x
f x 3 x 3 sin
cos x 1, x . 2 2 Tích phân b f x dx với * a, ,
b c , b là phân số tối giản. Tổng a b c bằng: a c c 0 A. 7 . B. 9. C. 8 . D. 5.
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6 Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 000 B B C B C A C A B D D D B A B C D C C 101 D C D B D B B C C C B A D B D A A D C 102 B C C C A D B D D C A D B A C D C D B 103 D C D A B B A D D B A B C D D D C A D 104 C D B D B B A A D A D B C D D C B D B 105 B B D C C A A C D B A B A D D C C C A 106 C A D C A C B A A C B C A B D A A A D 107 C A C C A A B D D B A D B C B A B B C 108 B D D D A D B C D A C A A A B D D C D
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 D D A B B A C C C B D B A A C C C D D C C A A C D C C D D D C A D D D D B B A A C D D B A A B D B B B C D B C C A A C B C C B C D C A A C C D A A B D C A D A D C C D D C B B D D A D B C A C D D D D C B D B A C D C D D C B D C A A A C B A A D B B D B C D A A C C B A D B C D C A C C B A A B B C B B B D A C A B D B A A D D A B C B A C A A D B C D B C A A B B C B B C D D D D B A B A D C B B B B A 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D D B A A C B D A B D A C B D C C C C C C C A D D B C C B D A A D D C D B B A A D D D A A C B D A C C A C D C C A C A D D B D A A B A C B A B B C C B D D A B B
Document Outline
- Ma_de_101
- Ma_de_102
- Dap_an_excel_app_QM
- Sheet1