1/7 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A
(
Đ
ề thi có 06 trang
)
ĐỀ THI THỬ TNTHPT THÁNG 3
NĂM HỌC 2020 – 2021, Môn Toán
Th
ời gian l
àm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Biết
2
2
1
ln
d ln 2
x b
x a
x c
( với
a
là số thực,
;
b c
là số nguyên dương
b
c
phân số tối giản). Tính
giá trị của
2a 3 ?
T b c
A.
6
T
. B.
6
T
. C.
4
T
. D.
5
T
.
Câu 2. Trong hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;2
A B C
. Phương trình mặt phẳng
ABC
A.
1
2
z
x y
. B.
1
2
y
x z
. C.
2 0
x y z
. D.
2 0
x y z
.
Câu 3. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
,
a SA ABCD
, góc giữa
SD
mặt phẳng
SAB
30
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
6
18
a
V
. C.
3
6
3
a
V
. D.
3
3
V a
.
Câu 4. Biết
S
là tập nghiệm của bất phương trình
2
log 100 2400 2
x x
có dạng
0
, \
S a b x
.
Giá trị
0
a b x
bằng
A.
100
. B.
30
C.
50
. D.
150
.
Câu 5. Biết đường thẳng
3 1
y x
cắt đồ thị hàm số
2
2 2 3
1
x x
y
x
tại hai điểm phân biệt
,
A B
. Tính độ
dài đoạn thẳng
AB
A.
4
15
AB
. B.
4
10
AB
. C.
4 6
AB
. D.
2
4
AB .
Câu 6. Hàm số
2
x
F x e
là nguyên hàm của hàm số nào trong số các hàm số sau:
A.
2
2
x
e
f x
x
. B.
2
2
1
x
f x x e
. C.
2
x
f x e
. D.
2
2
x
f x xe
.
Câu 7. Cho khối chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
3
SA a
. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng
A.
3
3 3
4
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 8. Họ các nguyên hàm của hàm số
cos
y x x
A.
2
sin
x x C
. B.
2
1
sin
2
x x C
. C.
2
sin
x x C
. D.
2
1
sin
2
x x C
.
Câu 9. Gọi
m
giá trị nhỏ nhất
M
giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
2 3 1
f x x x
trên đoạn
Mã đề 101
2/7 - Mã đề 101
1
2;
2
. Khi đó giá trị của
M m
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
4
. D.
5
.
Câu 10. Cho hàm số
3
5 2
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
2
5
y
. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
3
5
y
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
3
5
x
. D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy
3
r
, độ dài đường sinh
4
l
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của
hình nón đã cho.
A.
12
xq
S
. B.
8 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
4 3
xq
S
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2;3; 1
A
4;1;9
B
. Trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
có tọa độ là
A.
1; 2; 4
. B.
6; 2;10
. C.
1;2;4
. D.
2;4;8
.
Câu 13. Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn
,
O R
,
O R
, chiều cao bằng bán kính đáy. Trên đường
tròn đáy tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn đáy tâm
O
lấy điểm
B
. Thể tích của khối tứ diện
OO AB
giá trị lớn nhất bằng
A.
3
2
R
. B.
3
3
3
R
. C.
3
3
R
. D.
3
6
R
.
Câu 14. Trong mặt phẳng cho tập hợp P gồm 10 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.
Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp P là
A.
7
10
.
A
B.
3
10
.
A
C.
3
10 .
D.
3
10
.
C
Câu 15. Với
,
a b
là hai số dương tùy ý,
3
ln
ab
bằng
A.
ln 3ln
a b
. B.
3ln ln
a b
. C.
3ln .ln
a b
. D.
ln 3ln
a b
.
Câu 16. Cho phương trình
2 5 2
3 3 2
x x
. Đặt
1
3
x
t
, phương trình đã cho trở thành phương trình nào?
A.
2
81 3 2 0
t t . B.
2
27 3 2 0
t t . C.
2
3 2 0
t t . D.
2
27 3 2 0
t t .
Câu 17. Tập tất ccác giá trị của tham số
m
để phương trình
2 2
2
1
7 3 5 7 3 5 2
x x
x
m
đúng
hai nghiệm phân biệt là
A.
1
0;
16
. B.
1
;
16

. C.
1 1
;0
2 16
D.
1 1
;
2 16
.
Câu 18. Cho các s thực
, ,
x y z
thỏa mãn
2
x
,
1
y
,
0
z
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
2 2 2
1 1
1 1
2 2 2 3
P
y x z
x y z x y
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
6
. D.
1
4
.
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
y x
và đường thẳng
2
y x
là:
3/7 - Mã đề 101
A.
4
3
. B.
5
3
. C.
23
15
. D.
3
2
.
Câu 20. Tính tích phân
2
2
1
2 1d
I x x x
bằng cách đặt
2
1
u x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
2 d
I u u
. B.
2
1
1
d
2
I u u
. C.
3
0
d
I u u
. D.
2
1
d
I u u
.
Câu 21. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
AB a
,
3
AD a
,
SA
vuông góc với
đáy và mặt phẳng
SBC
tạo với đáy một góc
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp .
S ABCD
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
3
V a
. C.
3
3
a
V
. D.
3
V a
.
Câu 22. Hàm số
3 2
2 3 1
y x x
đồng biến trong các khoảng nào sau đây?
A.
1;0
. B.
; 1

,
0;

.
C.
;0

. D.
1;

.
Câu 23. Một tấm bìa hình chữ nhật
ABCD
8 , 5
AB cm AD cm
. Cuộn tấm bìa sao cho hai cạnh
AD
BC
chồng khít lên nhau để thu được mặt xung quanh của hình trụ. Tính thể tích của khối trụ thu được đó.
A.
3
50
cm
. B.
3
200
cm
. C.
3
320
cm
. D.
3
80
cm
.
Câu 24. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x
y
1
1
3
O
1
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
. C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 25. Cho các số thực
,
x y
với
0
x
thỏa mãn
3 1 1
3
1
5 5 ( 1) 1 5 3
5
x y xy xy
x y
x y y
. Gọi
m
là
giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 1
T x y
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
(1;2)
m
. B.
(2;3)
m
. C.
( 1;0)
m
. D.
(0;1)
m
.
Câu 26. Gọi
S
tập các giá trị thực của tham số
m
sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
3
3
y x x m
trên đoạn
0;2
bằng
3
. Tập
S
có bao nhiêu phần tử.
A.
1
. B.
0
. C.
6
. D.
2
.
Câu 27. Cho hình chữ nhật
ABCD
o
, 30
AB a BDC . Quay hình chữ nhật y xung quanh cạnh
AD
.
Tính diện tích xung quanh của hình trụ được tạo thành.
A.
2
2
3
xq
a
S
. B.
2
3
xq
S a
. C.
2
2 3
xq
S a
. D.
2
xq
S a
.
4/7 - Mã đề 101
Câu 28. Hàm số
4 2
3 1
y x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho điểm
1;0;6
M
mặt phẳng
phương trình
2 2 1 0
x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
M
và song song với mặt phẳng
.
A.
: 2 2 15 0
x y z
. B.
: 2 2 13 0
x y z
.
C.
: 2 2 13 0
x y z
. D.
: 2 2 15 0
x y z
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1; 3; 4
Q
. B.
0;1; 2
N
. C.
1; 2;0
P
. D.
2; 1;1
M
.
Câu 31. Cho hình chóp
.
S ABC
2
BC a
, các cạnh còn lại đều bằng
a
. Góc giữa hai đường thẳng
SB
AC
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;3; 4
A
1;2;2
B
. Viết phương trình
mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng
AB
.
A.
: 4 2 12 17 0
x y z
. B.
: 4 2 12 7 0
x y z
.
C.
: 4 2 12 7 0
x y z
. D.
: 4 2 12 17 0
x y z
.
Câu 33. Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của 2 vectơ
3;2;1
a
5;2; 4
b
bằng
A.
15
. B.
7
C.
15
. D.
10
.
Câu 34. Cho khối trụ độ dài đường sinh bằng
2
a
bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối trụ đã cho
bằng
A.
3
6
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 35. Cho
1
0
d 3
f x x
,
3
1
d 1
f x x
. Tính tích phân
0
3
d
f x x
.
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 36. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của ta được thiết diện một tam giác vuông
cân có cạnh huyền bằng
a
. Thể tích của khối nón đó bằng
A.
3
8
a
. B.
3
24
a
. C.
3
2
24
a
. D.
3
2
8
a
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
có đồ thị hàm số
y f x
như hình vẽ
5/7 - Mã đề 101
Xét hàm số
3
2 2 4 3 6 5
g x f x x x m với
m
tham số thực. Điều kiện cần đủ để
0
g x
,
5; 5
x
A.
2
0
3
m f
. B.
2
5
3
m f
. C.
2
5
3
m f
. D.
2
5
3
m f
.
Câu 38. Gọi
m
giá trị để đồ thị
m
C
của hàm số
2 2
2 2 1
1
x mx m
y
x
cắt trục hoành tại hai điểm
phân biệt và các tiếp tuyến với
m
C
tại hai điểm này vuông góc với nhau. Khi đó ta có:
A.
m
1;2
. B.
m
2; 1
. C.
m
0;1
. D.
m
1;0
.
Câu 39. Cho nh chóp .
S ABC
các cạnh
, ,
SA SB SC
đôi một vuông góc với nhau
; 2
SA a SB a
,
3
SC a
. Gọi
,
M N
lần lượt trung điểm các cạnh
SB
SC
. Tính theo
a
thể tích
khối chóp .
S AMN
.
A.
3
4
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
a
.
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên
10;10m
để hàm số
m
x
x
y
sin
2
sin21
đồng biến trên khoảng
;
2
?
A. 18. B. 11. C. 10. D. 9.
Câu 41. Tìm tập xác định của hàm số
2
3 2
y x x
.
A.
;1 2;

. B.
;1 2;
 
. C.
1; 2
. D.
\ 1;2
.
Câu 42. Họ nguyên hàm của hàm số
2 3
x
y
A.
2
3
ln 2
x
x C
. B.
3
2
x
C
x
. C.
2 3
x
x C
. D.
2
3
ln 2
x
x C
.
Câu 43. Cho hình chóp .
S ABC
. Mặt phẳng
P
song song với đáy và cắt các cạnh
SA
,
SB
,
SC
lần lượt tại
D
,
E
,
F
. Gọi
1
D
,
1
E
,
1
F
tương ứng là hình chiếu của
D
,
E
,
F
lên mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ).
C
B
F
E
D
F
1
E
1
D
1
S
A
V
là thể tích khối chóp .
S ABC
. Giá trị lớn nhất của thể tích khối đa diện
1 1 1
.
DEF D E F
bằng:
6/7 - Mã đề 101
A.
6
V
. B.
4
9
V
. C.
2
3
V
. D.
12
V
.
Câu 44. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên
1
+
0
0
1
2
3
2
0
+
+
1
1
y
y'
x
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
2
;

. B. Hàm số đồng biến trên
1 3
;
.
C. Hàm số nghịch biến trên
1 2
;
. D. Hàm số nghịch biến trên
2 1
;
.
Câu 45. Cho hàm số
f x
xác định đạo hàm
f x
liên tục trên đoạn
1;3
,
0
f x
với mọi
1;3
x
, đồng thời
2 2
2
1 1
f x f x f x x
và
1 1
f
. Biết rằng
3
1
d ln 3
f x x a b
,a b
. Tính tổng
2
S a b
.
A.
1
S
. B.
2
S
. C.
0
S
. D.
4
S
.
Câu 46. Cho cấp số cộng
n
u
4
12
u
14
18
u
. Giá trị công sai
d
của cấp số cộng đó là
A.
4
d . B.
3
d . C.
3
d . D.
2
d .
Câu 47. Cho hàm số
f x
có đạo hàm
2 5 7
1 2 3
f x x x x x
. Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 48. Cho hình chóp
.
S ABCD
các mặt phẳng
SAB
,
SAD
cùng vuông góc với mặt phẳng
ABCD
, đáy là hình thang vuông tại các đỉnh
A
B
, có
2 2 2 ,
AD AB BC a SA AC
. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng
SB
CD
bằng
A.
15
5
a
. B.
10
5
a
. C.
3
2
a
. D.
3
4
a
.
Câu 49. Cho lăng trụ tứ giác đều đáy hình vuông cạnh
a
, chiều cao cạnh
2
a
. Tính thể tích khối lăng
trụ.
A.
3
2
3
a
. B.
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 50. Từ các chữ số của tập hợp
0;1;2;3;4;5
lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ít nhất
5
chữ số
các chữ số đôi một phân biệt.
A.
624
. B.
522
. C.
312
. D.
405
.
---------------------- HẾT ----------------------
7/7 - Mã đề 101
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.A
3.A
4.C
5.B
6.D
7.D
8.D
9.B
10.B
11.D
12.C
13.D
14.D
15.D
16.D
17.C
18.B
19.A
20.C
21.A
22.B
23.D
24.D
25.D
26.D
27.A
28.C
29.B
30.A
31.A
32.A
33.A
34.C
35.A
36.B
37.D
38.D
39.A
40.C
41.B
42.D
43.B
44.C
45.A
46.C
47.A
48.B
49.D
50.A

Preview text:

SỞ GD&ĐT NINH BÌNH
ĐỀ THI THỬ TNTHPT THÁNG 3 TRƯỜNG THPT GIA VIỄN A
NĂM HỌC 2020 – 2021, Môn Toán (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 2 ln x b b Câu 1. Biết dx   a ln 2  ( với a là số thực, ;
b c là số nguyên dương và là phân số tối giản). Tính 2 x c c 1
giá trị của T  2a  3b  c  ? A. T  6 . B. T  6 . C. T  4 . D. T  5 .
Câu 2. Trong hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0;0, B0; 1
 ;0,C 0;0;2 . Phương trình mặt phẳng  ABC là z y A. x  y   1. B. x   z  1. C. x  2 y  z  0 . D. 2x  y  z  0 . 2 2
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA   ABCD , góc giữa SD và mặt phẳng
SAB là 30 . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 6a 3 6a A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V  3a . 3 18 3
Câu 4. Biết S là tập nghiệm của bất phương trình  2
log x 100x  2400  2 có dạng S  a,b \x . 0
Giá trị a  b  x bằng 0 A. 100 . B. 30 C. 50 . D. 150 . 2 2x  2x  3
Câu 5. Biết đường thẳng y  3x 1 cắt đồ thị hàm số y 
tại hai điểm phân biệt , A B . Tính độ x 1 dài đoạn thẳng AB A. AB  4 15 . B. AB  4 10 . C. AB  4 6 . D. AB  4 2 . Câu 6. Hàm số   2 x
F x  e là nguyên hàm của hàm số nào trong số các hàm số sau: 2 x e A. f  x  . B.   2 2 x f x  x e 1. C.   2 x f x  e . D.   2  2 x f x xe . 2x
Câu 7. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng ABC
và SA 3a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 3a 3 3 a 3 A. . B. 3 3a 3 . C. . D. 3 a 3 . 4 4
Câu 8. Họ các nguyên hàm của hàm số y  cos x  x là 1 1 A. 2  sin x  x  C . B. 2 sin x  x  C . C. 2 sin x  x  C . D. 2 sin x  x  C . 2 2
Câu 9. Gọi m là giá trị nhỏ nhất và M là giá trị lớn nhất của hàm số f  x 3 2
 2x  3x 1trên đoạn 1/7 - Mã đề 101  1  2  ; 
. Khi đó giá trị của M  m bằng 2   A. 1. B. 5. C. 4 . D. 5  . 3x Câu 10. Cho hàm số y 
. Khẳng định nào sau đây đúng? 5x  2 2 3
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  . 5 5 3
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  .
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. 5
Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 , độ dài đường sinh l  4. Tính diện tích xung quanh S của xq hình nón đã cho. A. S  12 . B. S  8 3 . C. S  39 . D. S  4 3 . xq xq xq xq
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;  1  và B 4
 ;1;9 . Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 1; 2  ; 4  . B.  6  ; 2  ;10. C.  1  ;2;4 . D.  2  ;4;8.
Câu 13. Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn O, R và O , R , chiều cao bằng bán kính đáy. Trên đường
tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm B . Thể tích của khối tứ diện OO A  B có
giá trị lớn nhất bằng 3 R 3 3R 3 R 3 R A. . B. . C. . D. . 2 3 3 6
Câu 14. Trong mặt phẳng cho tập hợp P gồm 10 điểm phân biệt trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.
Số tam giác có 3 đỉnh đều thuộc tập hợp P là A. 7 A . B. 3 A . C. 3 10 . D. 3 C . 10 10 10
Câu 15. Với a,b là hai số dương tùy ý,  3 ln ab  bằng A. ln a  3ln b . B. 3ln a  ln b . C. 3ln . a ln b . D. ln a  3ln b .
Câu 16. Cho phương trình 2x5 x2 3  3  2 . Đặt 1 3x t  
, phương trình đã cho trở thành phương trình nào? A. 2 81t  3t  2  0 . B. 2 27t  3t  2  0. C. 2 3t t  2  0 . D. 2 27t  3t  2  0 . 2 2 x x
Câu 17. Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình   m  2 x 1 7 3 5 7 3 5 2      có đúng hai nghiệm phân biệt là  1   1   1   1   1 1  A. 0;   . B.  ;    . C.  ;0      D.  ;  .  16   16   2  1  6 2 16   
Câu 18. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn x  2 , y  1, z  0 . Giá trị lớn nhất của biểu thức 1 1 P   là 2 2 2
2 x  y  z  22x  y   3 y x   1 z   1 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 8 6 4
Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x và đường thẳng y  2x là: 2/7 - Mã đề 101 4 5 23 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 15 2 2 Câu 20. Tính tích phân 2 I  2x x 1d  x bằng cách đặt 2
u  x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 1 3 2 A. I  2 ud  u . B. I  ud  u . C. I  ud  u . D. I  ud  u . 2 0 1 0 1
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a , AD  a 3 , SA vuông góc với
đáy và mặt phẳng SBC  tạo với đáy một góc 60. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 a A. V  . B. 3 V  3a . C. V  . D. 3 V  a . 3 3 Câu 22. Hàm số 3 2
y  2x  3x 1 đồng biến trong các khoảng nào sau đây? A. 1;0 . B.  ;    1 , 0; . C.  ;  0. D.  1  ;.
Câu 23. Một tấm bìa hình chữ nhật ABCD có AB  8cm, AD  5cm . Cuộn tấm bìa sao cho hai cạnh AD và
BC chồng khít lên nhau để thu được mặt xung quanh của hình trụ. Tính thể tích của khối trụ thu được đó. 50 200 320 80 A.  3 cm . B.  3 cm  . C.  3 cm  . D.  3 cm .    
Câu 24. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 3 1 1 O x 1 A. 3 2 y  x  3x 1. B. 3 y  x  3x 1. C. 3 2 y  x  3x 1. D. 3 y  x  3x 1. x y xy xy 1
Câu 25. Cho các số thực x, y với x  0 thỏa mãn 3 1 1 5  5  x(y 1) 1  5   3y . Gọi m là x3 5 y
giá trị nhỏ nhất của biểu thức T  x  2y 1. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. m  (1; 2) . B. m  (2;3) . C. m  (1;0) . D. m  (0;1) .
Câu 26. Gọi S là tập các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 3 y  x  3x  m
trên đoạn 0;2 bằng 3. Tập S có bao nhiêu phần tử. A. 1. B. 0. C. 6 . D. 2 .
Câu 27. Cho hình chữ nhật ABCD có AB  a  o
, BDC  30 . Quay hình chữ nhật này xung quanh cạnh AD .
Tính diện tích xung quanh của hình trụ được tạo thành. 2 2 a A. S  . B. 2 S  3 a . C. 2 S  2 3 a . D. 2 S   a . xq 3 xq xq xq 3/7 - Mã đề 101 Câu 28. Hàm số 4 2
y  x  3x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm M 1;0;6 và mặt phẳng   có phương trình
x  2y  2z 1  0 . Viết phương trình mặt phẳng   đi qua điểm M và song song với mặt phẳng   .
A.   : x  2y  2z 15  0 .
B.   : x  2y  2z 13  0 .
C.   : x  2y  2z 13  0 .
D.   : x  2y  2z 15  0 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2x  y  z 1  0 đi qua điểm nào dưới đây? A. Q 1; 3  ; 4   . B. N 0;1; 2   . C. P1; 2  ;0 . D. M 2;1;  1 .
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có BC  a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a . Góc giữa hai đường thẳng SB và AC bằng A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45 .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;3; 4   và B 1  ;2;  2 . Viết phương trình
mặt phẳng trung trực  của đoạn thẳng AB . A. : 4x 2y 1  2z 1  7  0. B. : 4x2y 1  2z7  0 .
C. : 4x2y 12z 7  0 .
D. : 4x2y 12z 17  0.  
Câu 33. Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của 2 vectơ a  3;2; 
1 và b  5;2;4 bằng A. 1  5. B. 7  C. 15 . D. 1  0.
Câu 34. Cho khối trụ có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng 3 a 3 a A. . B. 3  a . C. 3 2 a . D. . 6 3 1 3 0 Câu 35. Cho f  xdx  3, f
 xdx  1. Tính tích phân f xdx  . 0 1 3 A. 2  . B. 4  . C. 2 . D. 4 .
Câu 36. Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác vuông
cân có cạnh huyền bằng a . Thể tích của khối nón đó bằng 3  a 3  a 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 8 24 24 8
Câu 37. Cho hàm số y  f  x có đồ thị hàm số y  f  x như hình vẽ 4/7 - Mã đề 101
Xét hàm số g  x  f  x 3 2
 2x  4x  3m  6 5 với m là tham số thực. Điều kiện cần và đủ để g x  0 , x    5; 5   là 2 2 2 2 A. m  f 0 . B. m  f  5. C. m  f  5. D. m  f  5. 3 3 3 3 2 2 x  2mx  2m 1
Câu 38. Gọi m là giá trị để đồ thị C của hàm số y 
cắt trục hoành tại hai điểm m  x 1
phân biệt và các tiếp tuyến với C tại hai điểm này vuông góc với nhau. Khi đó ta có: m  A. m  1;2. B. m  2;  1 . C. m  0;  1 . D. m  1;0.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có các cạnh S ,
A SB, SC đôi một vuông góc với nhau và
SA  a ; SB  2a , SC  3a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh SB và SC . Tính theo a thể tích khối chóp S.AMN . 3 a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. 3 a . 4 2 4 1  2sin x
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên m  101 ; 0 để hàm số y 
đồng biến trên khoảng 2sin x  m     ; ?  2  A. 18. B. 11. C. 10. D. 9. 
Câu 41. Tìm tập xác định của hàm số y   2 x  3x  2 . A. ;  1  2; . B. ;  1  2; . C. 1; 2 . D.  \1;  2 .
Câu 42. Họ nguyên hàm của hàm số 2x y   3 là 2x 3 2x A.  3x  C . B. 2x   C . C. 2x  3x  C . D.  3x  C . ln 2 x ln 2
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC . Mặt phẳng P song song với đáy và cắt các cạnh SA, SB , SC lần lượt tại
D , E , F . Gọi D , E , F tương ứng là hình chiếu của D , E , F lên mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ). 1 1 1 S D F E C A F1 D1 E1 B
V là thể tích khối chóp S.ABC . Giá trị lớn nhất của thể tích khối đa diện DEF.D E F 1 1 1 bằng: 5/7 - Mã đề 101 V 4V 2V V A. . B. . C. . D. . 6 9 3 12
Câu 44. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên x ∞ 1 0 1 + ∞ y' + 0 + 0 2 3 y ∞ 2 1 1
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên ;2.
B. Hàm số đồng biến trên  1  ;3 .
C. Hàm số nghịch biến trên 1;2 .
D. Hàm số nghịch biến trên  2  1 ; .
Câu 45. Cho hàm số f  x xác định và có đạo hàm f  x liên tục trên đoạn 1; 
3 , f x  0 với mọi 3 x 1; 
3 , đồng thời f  x  f x2 
  f x2 x  2 1 1  f   f x dx  a ln 3  b   và   1 1. Biết rằng    1 a,b. Tính tổng 2 S  a  b . A. S  1  . B. S  2 . C. S  0 . D. S  4 .
Câu 46. Cho cấp số cộng u u  1  2 u  18 n  có 4 và 14
. Giá trị công sai d của cấp số cộng đó là A. d  4 . B. d  3  . C. d  3. D. d  2  .
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm f  x  x  x  2 x  5 x  7 1 2
3 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có các mặt phẳng SAB , SAD cùng vuông góc với mặt phẳng
ABCD , đáy là hình thang vuông tại các đỉnh A và B , có AD  2AB  2BC  2a,SA  AC . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng SB và CD bằng a 15 a 10 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 5 5 2 4
Câu 49. Cho lăng trụ tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh a , chiều cao cạnh 2a. Tính thể tích khối lăng trụ. 3 2a 3 4a A. . B. 3 a . C. . D. 3 2a . 3 3
Câu 50. Từ các chữ số của tập hợp 0;1;2;3;4; 
5 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ít nhất 5 chữ số và
các chữ số đôi một phân biệt. A. 624 . B. 522 . C. 312 . D. 405 .
---------------------- HẾT ---------------------- 6/7 - Mã đề 101 BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.A 3.A 4.C 5.B 6.D 7.D 8.D 9.B 10.B 11.D 12.C 13.D 14.D 15.D 16.D 17.C 18.B 19.A 20.C 21.A 22.B 23.D 24.D 25.D 26.D 27.A 28.C 29.B 30.A 31.A 32.A 33.A 34.C 35.A 36.B 37.D 38.D 39.A 40.C 41.B 42.D 43.B 44.C 45.A 46.C 47.A 48.B 49.D 50.A 7/7 - Mã đề 101