Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1

Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1 mã đề 178 gồm 05 trang, đề được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm 50 câu, học sinh làm bài thi trong 90 phú, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề thi Toán 10 793 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1

Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1 mã đề 178 gồm 05 trang, đề được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm 50 câu, học sinh làm bài thi trong 90 phú, mời các bạn đón xem

29 15 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
KÌ THI THỬ THPTQG ĐỢT 1
NĂM HỌC 2018 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Câu nào sau đây đúng?
A.
2
y ax b= +
đồng biến khi
0
a >
và nghịch biến khi
0
b <
B. Hàm số
2
y ax b= +
đồng biến khi
0a >
và nghịch biến khi
0a <
C. Hàm số
2
y ax b= +
đồng biến khi
0b >
và nghịch biến khi
0
b <
D. Với mọi b, hàm số
2
y ax b=−+
nghịch biến khi
0a
Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Mọi người trên Trái đất đều là nữ. B. Mặt trời luôn mọc ở hướng Tây.
C. Trời lạnh quá! D. Pari là thủ đô nước Pháp.
Câu 3. Tập nghiệm
S
của phương trình
21 3
xx−=
là:
A.
4
.
3
S

=


B.
.S =
C.
4
2; .
3
S

=


D.
{ }
2.S =
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vi
(
)
2;3A
,
( )
4; 1B
, trọng tâm ca tam giác là
( )
2; 1G
. Tọa đ đỉnh
C
A.
( )
6; 3C
. B.
( )
4; 5C
. C.
(
)
2; 1C
. D.
( )
6; 4C
.
Câu 5. Cho hai hàm số
(x) 2 2fxx
=+−−
42
(x) x 1gx
=−++
Khi đó:
A.
(x)f
chẵn,
(x)g
lẻ
B.
(x)f
lẻ,
(x)g
chẵn.
C.
(x)f
(x)g
cùng chẵn D.
(x)
f
(x)g
cùng lẻ
Câu 6. Tập xác định của phương trình
2
1
4
1
31 x
x
x += +
A.
[
)
1; +∞
. B.
[
) { }
1; \ 2+∞
. C.
[
) { }
1; \ 2+∞
. D.
[
]
{ }
1; \ 2
+∞
.
Câu 7. Cho hai vectơ
a
b
đều khác
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
. . .cos ,
ab ab a b=
 
. B.
( )
. . .sin ,ab a b a b=

.
C.
..ab a b=

. D.
( )
. . .cos ,ab a b a b=

.
Câu 8. Với giá trị nào của
a
b
thì đồ thị hàm số
y ax b= +
đi qua các điểm
( )
2; 1A
,
( )
1; 2B
A.
2, 1ab= =
B.
1, 1ab= =
C.
1, 1
ab=−=
D.
2, 1ab=−=
Câu 9. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
, đồ thị như hình vẽ dưới đây hỏi phương trình
(x) 1f =
bao nhiêu
nghiệm
Trang 2/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 10. Số nghiệm của phương trình
(
)
2
2. 4 5 0x xx
−=
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
G
là trng tâm
ABC
thì
0GA GB GC++=
  
.
B. Ba điểm
A
,
B
,
C
bất kì thì
AC AB BC= +
  
.
C.
I
là trung điểm
AB
thì
MI MA MB
= +
  
với mọi điểm
M
.
D.
ABCD
là hình bình hành thì
AC AB AD= +
  
.
Câu 12. Tích các nghiệm của phương trình
3
31xx+=+
A.
2
. B.
2
. C.
12+
. D.
1
.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
21xx−≥
là:
A.
( )
;1−∞
. B.
(
]
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
D.
[
)
1;
+∞
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình
+− +=2 5 52 1 0xx
là:
A.
0
B.
15
2
. C.
5
D.
2
Câu 15. Cho tam giác
ABC
. Quỹ tích các điểm
M
thỏa mãn
MA.MB MA.MC=
   
là:
A. Đường thẳng qua A vuông góc với BC. B. Đường trung trực của đoạn thẳng BC.
C. Đường thẳng qua A vuông góc với CA. D. Đường tròn.
Câu 16. Xác định a,b,c của parabol (P)
2
y ax bx c= ++
biết (P) đi qua 3 điểm
(0;1), B(1; 1), C( 1;1)A −−
A.
1, 1, 1abc= = =
B.
1, 1, 1ab c= =−=
C.
1, 1, 1abc= = =
D.
1, 1, 1ab c
= =−=
Câu 17. Cho tam giác
OAB
vuông cân tại
O
, cạnh
4OA =
. Tính
2OA OB
 
.
A.
2 45OA OB
−=
 
. B.
2 65OA OB
−=
 
.
C.
2 16OA OB−=
 
. D.
2 85OA OB−=
 
.
Câu 18. Điều kiện của bất phương trình
3
1
2 1 52xx x
x
+ + ++ >
là:
A.
2x ≥−
0x
. B.
1x ≥−
0x
.
C.
2x ≥−
. D.
1
x ≥−
.
Câu 19. Hàm số Tập xác định của hàm số
1
(x) 3
1
fx
x
= ++
là:
A.
[ 3;1)D =
B.
( )
[
)
; 3 1;D = −∞ +∞
C.
( ) ( )
;1 3;
D = −∞ +∞
D.
( 3;1)D =
Câu 20. Cho tập hợp
[ ] [ ]
; 2 , 1; 2A mm B=+=
. Điều kiện của m để
AB
A.
1m <−
hoặc
2
m >
B.
10m−< <
C.
10m
−≤
D.
1 m ≤2
Câu 21. Cho
{ }
;;A abc=
số tập con của
A
là:
A.
8
B.
6
C.
12
D.
10
Câu 22. Cho
I
là trung điểm của đoạn
MN
? Mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
2MN NI=
 
. B.
MI NI IM IN+= +
   
.
C.
2AM AN AI+=
  
. D.
0IM IN+=
 
.
Câu 23. Cho hàm số :
1x3x2
1
x
y
2
+
=
. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
A.
2
(0;1)M
B.
3
11
;
22
M



C.
4
(1; 0 )M
D.
1
(2;3)M
Trang 3/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
Câu 24. Cho hệ phương trình
2 10
5 19
xy
xy
−=
+=
có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số nghiệm. B. Vô nghiệm. C. một nghiệm. D. Hai nghiệm.
Câu 25. Trong mặt phẳng vi h tọa đ
Oxy
cho các đim
( )
1; 2A
,
( )
3; 1B
,
( )
0;1C
. Ta đ của véctơ
2
u AB BC
= +
 
A.
( )
1; 4u =
. B.
( )
2; 2
u =
. C.
( )
4;1u =
. D.
( )
1; 4u =
.
Câu 26. Cho hai véc tơ
(
)
1; 1a =
;
( )
2; 0b =
. Góc giữa hai véc tơ
a
,
b
A.
135°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 27. Cho đường thẳng
:3d y mx= +
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để
d
cắt hai trục tọa độ tại hai
điểm phân biệt
,AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
A.
1, 3mm= =
B.
1m = ±
C.
1, 2mm= =
D.
2
m
= ±
Câu 28. Cho tam giác
ABC
( )
5; 3
A
,
(
)
2; 1B
,
( )
1; 5C
. Trc tâm ca tam giác
ABC
( )
;
H xy
Khi đó
2?xy
+=
A.
9
. B.
12
. C.
8
. D.
10
.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
5; 5
để phương trình
22
40
x mx m 
hai
nghiệm âm.
A.
6
. B.
11
. C.
0
. D.
5
.
Câu 30. Gọi
S
tập hợp tất c các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm
số
22
2 22
y x xm m
=+++ +
trên đoạn
[ ]
2; 0
bằng
1
Tính tổng
T
các phần tử của
.
S
A.
2
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 31. Tính tổng các giá trị
m
để hệ phương trình
23
2x
xym
ym
+=
−=
có nghiệm duy nhất
(
)
00
;
xy
sao cho điểm
( )
00
;Mxy
nằm trên
( )
2
:2Pyx x=
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
Câu 32. Cho phương trình
(
)( )
( )
3 3221 332,1
x x x xx+ + = −+ +
. Khi giải phương trình
( )
1
bằng
phương pháp đặt
3 32tx x= ++
thì phương trình
( )
1
được biến đổi trở thành phương trình tương đương
với phương trình nào sau đây:
A.
2
2 10tt 
. B.
2
2 10tt 
. C.
2
2 30tt

. D.
2
2 30tt 
Câu 33. Cho bất phương trình :
11ax a
−+ >
, bao nhiêu giá trị nguyên của
a
trong khoảng
( )
10;10
thì
bất phương trình nghiệm đúng với mọi
( )
1; 2x
?
A.
10
B.
8
. C.
7
. D.
9
Câu 34. Bất phương trình
1
xx−>
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng
( )
100;100
?
A.
100
. B.
101
. C.
98
. D.
99
.
Câu 35. Tìm
m
để hệ phương trình
2
36
xy
x my
+=
+=
có vô số nghiệm?
A.
3m =
. B.
3
m =
. C.
6m =
. D.
3m =
.
Câu 36. Gọi
12
,xx
là các nghiệm của phương trình
22
3 2222xx x x ++ +=
. Tính
22
12
xx+
A.
30
. B.
29
. C.
26
. D.
32
.
Câu 37. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
10;10
để phương trình
2
23 2x xm x 
có nghiệm.
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
21
.
Câu 38. Tìm
m
để hệ
2
21
xy m
xy m
+=
=−+
có nghiệm duy nhất
( )
;xy
trong đó
1x =
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
1m =
. B.
0m =
. C.
2m =
. D.
2
m =
.
Câu 39. Cho hệ phương trình
22
4 4 22
7
21
x y xy
x y xy
++=
++ =
. Hệ đã cho có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 2 nghiệm. B. 1nghiệm. C. 4 nghiệm . D. 3 nghiệm.
Câu 40. Gọi T tập các giá trị nguyên của m để tập nghiệm của phương trình
mx
xmx +
=+ 4184416
2
có 1 phần tử. Tính tổng các phần tử của T.
A.
20
. B.
20
. C.
10
. D.
0
.
Câu 41. Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
4
. Điểm
M
nằm trên đoạn thẳng
AC
sao cho
4AC AM
,
N
là
điểm thuộc đoạn thẳng
BD
sao cho
2
3
BNBD
. Tính
..MB MN
 
A.
2
.
3
MBMN

 
B.
.2
MBMN

 
C.
.4
MBMN

 
D.
1
.
3
MBMN
 
Câu 42. Cho
ABC
đều cạnh
a
,
d
đưng thng qua
A
song song với
BC
; khi
M
di động trên
d
thì
giá trị nhỏ nhất của
2MA MB MC+−
  
là:
A.
23
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
23a
.
Câu 43. Cho ba số thực dương
,,abc
abc
P
bc ca ab
=++
++ +
. Gọi
m
là giá trị nhỏ nhất của
P
. Khi đó
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 2
. B.
(
)
2;3
. C.
( )
3; 4
. D.
( )
0;1
.
Câu 44. Cho ba véc-
a
,
b
,
c
thỏa mãn:
2a =
,
3b =
,
4c =
và
( )
4 50ba c
−+=

. Khi đó biểu thức
...
M ab bc ca
=++
  
có giá trị là
A.
10
. B.
20
. C.
10
. D.
15
2
.
Câu 45. Trong mặt phẳng ta đ
Oxy
, đim
( )
;
N xy
trên cạnh
BC
của tam giác
ABC
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
1; 2C −−
sao cho
3
ABN ANC
SS=
. Khi đó
?xy+=
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 46. Cho tam giác
ABC
22 2
sin sin 2sin .
BC A+=
Khi đó giá trị của
cos
A
thuộc nủa khoảng nào sau đây ?
A.
1
1;
2

−−

B.
1
0;
2


. C.
1
;0
2


. D.
1
;1
2


.
Câu 47. Cho các số thực dương
,xy
thỏa mãn:
21xy
+=
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
2
P xy
xy
= +
gần
giá trị nào nhất sau:
A.
4.2
B.
5
. C. 4. D.
4.1
Câu 48. Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho hai điểm
( )
2; 3A
,
( )
3; 4B
. Tìm ta đ điểm
M
trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác
AMB
nhỏ nhất.
A.
18
;0
7
M



. B.
( )
4; 0M
. C.
( )
3; 0M
. D.
17
;0
7
M



.
Câu 49. Hai con tàu đang cùng một tuyến cách nhau
5
hải lý. Đồng thời cả hai tàu cùng khởi hành,
một chạy về hướng Nam với vận tốc
6
hải /giờ, còn tàu kia chạy về vị trí hiện tại của tàu thứ nhất với vận
tốc
7
hải lý/giờ. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai tàu gần với số nào nhất?
Trang 5/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
3.25
hải lý. B.
3
hải lý. C.
3.5
hải lý. D.
4
hải lý.
Câu 50. Cho tam giác
ABC
0
2; 3; 60AB AC ABC= = =
. Khi đó độ dài cạnh
BC
1 p+
. Giá trị của
p
thuộc khoảng nào sau đây.
A.
( )
1; 3
. B.
( )
7;9
C.
( )
5; 7
. D.
(
)
3; 5
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [178]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
B
B
B
C
D
C
C
D
C
A
D
B
A
B
A
B
A
C
A
A
C
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
A
B
D
D
A
B
D
B
C
C
B
A
B
A
A
B
D
D
D
A
C
Mã đề [211]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
D
A
D
C
C
D
A
B
B
A
B
D
C
B
A
D
B
C
D
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
C
B
C
A
C
A
A
D
A
D
B
C
A
A
D
C
B
D
A
A
B
D
Mã đề [377]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
C
C
C
B
D
A
A
A
D
A
B
B
B
D
A
B
B
D
A
A
A
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
A
C
C
D
A
B
C
B
C
B
A
D
D
B
C
B
D
D
C
D
A
B
B
Mã đề [482]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
B
A
B
C
D
D
B
B
C
A
A
B
B
B
A
A
C
C
B
A
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
C
C
D
C
A
C
B
D
A
A
D
A
D
C
B
B
C
B
C
D
D
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
KÌ THI THỬ THPTQG ĐỢT 1 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 178
Câu 1. Câu nào sau đây đúng? A. 2
y = ax + b đồng biến khi a > 0 và nghịch biến khi b < 0 B. Hàm số 2
y = a x + b đồng biến khi a > 0 và nghịch biến khi a < 0 C. Hàm số 2
y = a x + b đồng biến khi b > 0 và nghịch biến khi b < 0
D. Với mọi b, hàm số 2
y = −a x + b nghịch biến khi a ≠ 0
Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Mọi người trên Trái đất đều là nữ.
B. Mặt trời luôn mọc ở hướng Tây.
C. Trời lạnh quá!
D. Pari là thủ đô nước Pháp.
Câu 3. Tập nghiệm S của phương trình 2x −1 = x − 3 là: 4 S   = 4  . S  =  2; − . A. 3 B. S = . ∅ C.  3 D. S = {− } 2 .
Câu 4. Cho tam giác ABC với A( 2; − 3) , B(4;− )
1 , trọng tâm của tam giác là G (2;− )
1 . Tọa độ đỉnh C
A. C (6; −3) .
B. C (4; −5). C. C (2; ) 1 .
D. C (6; − 4) .
Câu 5. Cho hai hàm số f (x) = x + 2 − x − 2 và 4 2
g(x) = − x + x +1 Khi đó:
A. f (x) chẵn, g(x) lẻ
B. f (x) lẻ, g(x) chẵn.
C. f (x) và g(x) cùng chẵn
D. f (x) và g(x) cùng lẻ
Câu 6. Tập xác định của phương trình x + = −1 1 3 1 x + là 2 x − 4 A. [1;+∞) . B. [1;+∞) \{− } 2 . C. [1;+∞) \{ } 2 . D. [ 1; − +∞] \{ } 2 .   
Câu 7. Cho hai vectơ a b đều khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?             A. . a b = .
a b .cos(a,b) . B. .
a b = a . b .sin (a,b) .           C. .
a b = a . b . D. .
a b = a . b .cos(a,b).
Câu 8. Với giá trị nào của a b thì đồ thị hàm số y = ax + b đi qua các điểm A( 2; − ) 1 , B(1; − 2)
A. a = 2,b =1
B. a =1,b =1 C. a = 1, − b = 1 − D. a = 2, − b = 1 − Câu 9. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c , có đồ thị như hình vẽ dưới đây hỏi phương trình f (x) =1 có bao nhiêu nghiệm
Trang 1/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Số nghiệm của phương trình x − ( 2
2. x − 4x − 5) = 0 là A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
   
A. G là trọng tâm A
BC thì GA + GB + GC = 0 .
  
B. Ba điểm A , B , C bất kì thì AC = AB + BC .
  
C. I là trung điểm AB thì MI = MA + MB với mọi điểm M .
  
D. ABCD là hình bình hành thì AC = AB + AD .
Câu 12.
Tích các nghiệm của phương trình 3
x + 3 = x +1 là A. 2 . B. 2 − . C. 1+ 2 . D. 1.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2x −1≥ x là: A. ( ) ;1 −∞ . B. ( ] ;1 −∞ . C. (1;+∞) D. [1;+∞)
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình 2x + 5 − 5 2x +1 = 0 là: A. 0 B. 15 . C. 5 D. 2 2
   
Câu 15. Cho tam giác ABC . Quỹ tích các điểm M thỏa mãn MA.MB = MA.MC là:
A. Đường thẳng qua A vuông góc với BC.
B. Đường trung trực của đoạn thẳng BC.
C. Đường thẳng qua A vuông góc với CA.
D. Đường tròn.
Câu 16. Xác định a,b,c của parabol (P) 2
y = ax + bx + c biết (P) đi qua 3 điểm ( A 0;1),B(1; 1) − ,C( 1 − ;1)
A. a =1,b =1,c =1
B. a =1,b = 1, − c = 1 −
C. a =1,b =1,c = 1 −
D. a =1,b = 1, − c =1  
Câu 17. Cho tam giác OAB vuông cân tại O , cạnh OA = 4 . Tính 2OA OB .    
A. 2OA OB = 4 5 .
B. 2OA OB = 6 5 .    
C. 2OA OB =16.
D. 2OA OB = 8 5 .
Câu 18. Điều kiện của bất phương trình 3 1
x + 2 + x +1 + > 5x − 2 là: x A. x ≥ 2
− và x ≠ 0 . B. x ≥ 1
− và x ≠ 0 . C. x ≥ 2 − . D. x ≥ 1 − .
Câu 19. Hàm số Tập xác định của hàm số 1 f (x) = x + 3 + là: 1− x
A. D = [ −3;1) B. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪[1;+∞) C. D = ( ; −∞ ) 1 ∪(3;+∞) D. D = ( 3 − ;1)
Câu 20. Cho tập hợp A = [ ;
m m + 2], B = [ 1;
− 2]. Điều kiện của m để A B A. m < 1
− hoặc m > 2 B. 1
− < m < 0 C. 1
− ≤ m ≤ 0
D. 1≤ m ≤ 2
Câu 21. Cho A = { ; a ; b }
c số tập con của A là: A. 8 B. 6 C. 12 D. 10
Câu 22. Cho I là trung điểm của đoạn MN ? Mệnh đề nào là mệnh đề sai?  
   
A. MN = 2NI .
B. MI + NI = IM + IN .      
C. AM + AN = 2AI .
D. IM + IN = 0.
Câu 23. Cho hàm số : x −1 y =
. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số? 2x2 − x 3 +1
A. M (0;1) B. 1 1 
C. M (1;0)
D. M (2;3) 2 M  ;− 3 2 2    4 1
Trang 2/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/ x − 2y = 10
Câu 24. Cho hệ phương trình 
có bao nhiêu nghiệm? x + 5y = 19
A. Vô số nghiệm.
B. Vô nghiệm.
C. một nghiệm.
D. Hai nghiệm.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho các điểm A(1;2) , B(3;− ) 1 , C (0; ) 1 . Tọa độ của véctơ   
u = 2AB + BC     A. u = ( 1; − 4) .
B. u = (2;2). C. u = ( 4; − ) 1 .
D. u = (1;− 4) .    
Câu 26. Cho hai véc tơ a = ( 1; −  ) 1 ; b = (2; 0
 ) . Góc giữa hai véc tơ a , b A. 135°. B. 60°. C. 90° . D. 45°.
Câu 27. Cho đường thẳng d : y = mx + 3. Tìm tất cả các giá trị thực của m để d cắt hai trục tọa độ tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 9 . 2
A. m =1,m = 3 B. m = 1 ±
C. m =1,m = 2 D. m = 2 ±
Câu 28. Cho tam giác ABC A(5;3), B(2;− ) 1 , C ( 1;
− 5) . Trực tâm của tam giác ABC H ( ; x y) Khi đó
2x + y = ? A. 9. B. 12. C. 8 . D. 10.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 5;5 để phương trình 2 2
x  4mx m  0 có hai nghiệm âm. A. 6 . B. 11. C. 0 . D. 5.
Câu 30. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y = x + 2x + m + 2m + 2 trên đoạn [ 2;
− 0] bằng 1 Tính tổng T các phần tử của S. A. 2 − B. 3 C. 1 − D. 2
x + 2y = 3m
Câu 31. Tính tổng các giá trị m để hệ phương trình 
có nghiệm duy nhất (x ; y sao cho điểm 0 0 ) 2x − y = m
M (x ; y nằm trên (P) 2
: y = x − 2x ? 0 0 ) A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4
Câu 32. Cho phương trình x + 3 + 3x − 2 = 2x −1+ ( x + 3)(3x − 2),( )
1 . Khi giải phương trình ( ) 1 bằng
phương pháp đặt t = x + 3 + 3x − 2 thì phương trình ( )
1 được biến đổi trở thành phương trình tương đương
với phương trình nào sau đây:
A.
2t  2t 1 0.
B. 2t 2t 1 0 .
C. 2t  2t 3  0 .
D. 2t 2t 3  0
Câu 33. Cho bất phương trình : ax −1+ a >1 , có bao nhiêu giá trị nguyên của a trong khoảng ( 10 − ;10) thì
bất phương trình nghiệm đúng với mọi x∈(1;2) ? A. 10 B. 8 . C. 7 . D. 9
Câu 34. Bất phương trình x −1 > x có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng ( 100 − ;100) ? A. 100 . B. 101 . C. 98. D. 99 . x + y = 2
Câu 35. Tìm m để hệ phương trình
có vô số nghiệm? 3   x + my = 6
A. m = 3 .
B. m = 3 .
C. m = 6. D. m = 3 − .
Câu 36. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2 2
3 x − 2x + 2 + 2x + 2 = x . Tính 2 2 + 1 2 x x 1 2 A. 30. B. 29 . C. 26 . D. 32.
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để phương trình 2
2x 3x m x2 có nghiệm. A. 10. B. 9. C. 8 . D. 21.
x + y = 2m
Câu 38. Tìm m để hệ  có nghiệm duy nhất ( ;
x y) trong đó x =1 .
2x y = −m +1
Trang 3/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A. m =1 .
B. m = 0.
C. m = 2 . D. m = 2 − . 2 2
x + y + xy = 7
Câu 39. Cho hệ phương trình 
. Hệ đã cho có bao nhiêu nghiệm phân biệt? 4 4 2 2
x + y + x y = 21 A. 2 nghiệm. B. 1nghiệm. C. 4 nghiệm . D. 3 nghiệm.
Câu 40. Gọi T là tập các giá trị nguyên của m để tập nghiệm của phương trình
16x + m − 4 = 4x2 −18x + 4 − m có 1 phần tử. Tính tổng các phần tử của T. A. 20 . B. 20 − . C. 10 . D. 0 .
Câu 41. Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 4 . Điểm M nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AC  4AM , N
điểm thuộc đoạn thẳng   BD sao cho 2  BNBD . Tính . MB MN. 3
A.   2       . MBMN   B. . MBMN  2 C. . MBMN  4 D. 1 . MBMN  3 3 Câu 42. Cho A
BC đều cạnh a , d là đường thẳng qua A và song song với BC ; khi M di động trên d thì   
giá trị nhỏ nhất của MA + 2MB MC là:
A. 2a 3 . B. a 3 . C. a 3 .
D. 2a 3 . 3 2
Câu 43. Cho ba số thực dương a,b,c a b c P = + +
. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của P . Khi đó
b + c c + a a + b
m thuộc khoảng nào sau đây? A. (1;2) . B. (2;3). C. (3;4). D. (0; ) 1 .          
Câu 44. Cho ba véc-tơ a , b , c thỏa mãn: a = 2 , b = 3 , c = 4 và 4(b a)+5c = 0 . Khi đó biểu thức
     
M = a .b + b .c + c .a có giá trị là A. 10 − . B. 20 . C. 10. D. 15 . 2
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm N ( ;
x y) trên cạnh BC của tam giác ABC A(1; 2 − ) , B(2;3) , C ( 1; − 2 − ) sao cho S = S
. Khi đó x + y = ? ABN 3 ANC A. 1. B. 1 − . C. 1 − . D. 1 − . 2 3
Câu 46. Cho tam giác ABC có 2 2 2
sin B + sin C = 2sin . A
Khi đó giá trị của cos A thuộc nủa khoảng nào sau đây ? A.  1 1;  − −        B. 1 0;   . C. 1 − ;0   . D. 1 ;1   .  2   2   2   2 
Câu 47. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn: x + 2y =1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 P = xy + gần 2xy
giá trị nào nhất sau: A. 4.2 B. 5 . C. 4. D. 4.1
Câu 48. Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A(2; 3 − ) , B(3; 4
− ) . Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác AMB nhỏ nhất. A. 18 M  ;0   .
B. M (4;0) .
C. M (3;0) . D. 17 M  ;0 . 7      7 
Câu 49. Hai con tàu đang ở cùng một vĩ tuyến và cách nhau 5 hải lý. Đồng thời cả hai tàu cùng khởi hành,
một chạy về hướng Nam với vận tốc 6 hải lý/giờ, còn tàu kia chạy về vị trí hiện tại của tàu thứ nhất với vận
tốc 7 hải lý/giờ. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai tàu gần với số nào nhất?
Trang 4/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A. 3.25 hải lý. B. 3 hải lý.
C. 3.5 hải lý. D. 4 hải lý.
Câu 50. Cho tam giác ABC có = =  0
AB 2; AC 3; ABC = 60 . Khi đó độ dài cạnh BC là 1+ p . Giá trị của
p thuộc khoảng nào sau đây. A. (1;3) . B. (7;9) C. (5;7) . D. (3;5) .
------------- HẾT -------------
Trang 5/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [178]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C B B B C D C C D C A D B A B A B A C A A C C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C D A B D D A B D B C C B A B A A B D D D A C Mã đề [211]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D A D C C D A B B A B D C B A D B C D D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B C B C A C A A D A D B C A A D C B D A A B D Mã đề [377]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C C C C B D A A A D A B B B D A B B D A A A D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D A C C D A B C B C B A D D B C B D D C D A B B Mã đề [482]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A B A B C D D B B C A A B B B A A C C B A C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D C C D C A C B D A A D A D C B B C B C D D D
Document Outline

  • Made 178
  • Dap an