Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1

Đề thi thử Toán 10 THPTQG 2019 trường THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh lần 1 mã đề 178 gồm 05 trang, đề được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm 50 câu, học sinh làm bài thi trong 90 phú, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
TỔ TOÁN
KÌ THI THỬ THPTQG ĐỢT 1
NĂM HỌC 2018 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
178
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Câu nào sau đây đúng?
A.
2
y ax b= +
đồng biến khi
0
a >
và nghịch biến khi
0
b <
B. Hàm số
2
y ax b= +
đồng biến khi
0a >
và nghịch biến khi
0a <
C. Hàm số
2
y ax b= +
đồng biến khi
0b >
và nghịch biến khi
0
b <
D. Với mọi b, hàm số
2
y ax b=−+
nghịch biến khi
0a
Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Mọi người trên Trái đất đều là nữ. B. Mặt trời luôn mọc ở hướng Tây.
C. Trời lạnh quá! D. Pari là thủ đô nước Pháp.
Câu 3. Tập nghiệm
S
của phương trình
21 3
xx−=
là:
A.
4
.
3
S

=


B.
.S =
C.
4
2; .
3
S

=


D.
{ }
2.S =
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vi
(
)
2;3A
,
( )
4; 1B
, trọng tâm ca tam giác là
( )
2; 1G
. Tọa đ đỉnh
C
A.
( )
6; 3C
. B.
( )
4; 5C
. C.
(
)
2; 1C
. D.
( )
6; 4C
.
Câu 5. Cho hai hàm số
(x) 2 2fxx
=+−−
42
(x) x 1gx
=−++
Khi đó:
A.
(x)f
chẵn,
(x)g
lẻ
B.
(x)f
lẻ,
(x)g
chẵn.
C.
(x)f
(x)g
cùng chẵn D.
(x)
f
(x)g
cùng lẻ
Câu 6. Tập xác định của phương trình
2
1
4
1
31 x
x
x += +
A.
[
)
1; +∞
. B.
[
) { }
1; \ 2+∞
. C.
[
) { }
1; \ 2+∞
. D.
[
]
{ }
1; \ 2
+∞
.
Câu 7. Cho hai vectơ
a
b
đều khác
0
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
. . .cos ,
ab ab a b=
 
. B.
( )
. . .sin ,ab a b a b=

.
C.
..ab a b=

. D.
( )
. . .cos ,ab a b a b=

.
Câu 8. Với giá trị nào của
a
b
thì đồ thị hàm số
y ax b= +
đi qua các điểm
( )
2; 1A
,
( )
1; 2B
A.
2, 1ab= =
B.
1, 1ab= =
C.
1, 1
ab=−=
D.
2, 1ab=−=
Câu 9. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
, đồ thị như hình vẽ dưới đây hỏi phương trình
(x) 1f =
bao nhiêu
nghiệm
Trang 2/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 10. Số nghiệm của phương trình
(
)
2
2. 4 5 0x xx
−=
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
G
là trng tâm
ABC
thì
0GA GB GC++=
  
.
B. Ba điểm
A
,
B
,
C
bất kì thì
AC AB BC= +
  
.
C.
I
là trung điểm
AB
thì
MI MA MB
= +
  
với mọi điểm
M
.
D.
ABCD
là hình bình hành thì
AC AB AD= +
  
.
Câu 12. Tích các nghiệm của phương trình
3
31xx+=+
A.
2
. B.
2
. C.
12+
. D.
1
.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình
21xx−≥
là:
A.
( )
;1−∞
. B.
(
]
;1−∞
. C.
( )
1; +∞
D.
[
)
1;
+∞
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình
+− +=2 5 52 1 0xx
là:
A.
0
B.
15
2
. C.
5
D.
2
Câu 15. Cho tam giác
ABC
. Quỹ tích các điểm
M
thỏa mãn
MA.MB MA.MC=
   
là:
A. Đường thẳng qua A vuông góc với BC. B. Đường trung trực của đoạn thẳng BC.
C. Đường thẳng qua A vuông góc với CA. D. Đường tròn.
Câu 16. Xác định a,b,c của parabol (P)
2
y ax bx c= ++
biết (P) đi qua 3 điểm
(0;1), B(1; 1), C( 1;1)A −−
A.
1, 1, 1abc= = =
B.
1, 1, 1ab c= =−=
C.
1, 1, 1abc= = =
D.
1, 1, 1ab c
= =−=
Câu 17. Cho tam giác
OAB
vuông cân tại
O
, cạnh
4OA =
. Tính
2OA OB
 
.
A.
2 45OA OB
−=
 
. B.
2 65OA OB
−=
 
.
C.
2 16OA OB−=
 
. D.
2 85OA OB−=
 
.
Câu 18. Điều kiện của bất phương trình
3
1
2 1 52xx x
x
+ + ++ >
là:
A.
2x ≥−
0x
. B.
1x ≥−
0x
.
C.
2x ≥−
. D.
1
x ≥−
.
Câu 19. Hàm số Tập xác định của hàm số
1
(x) 3
1
fx
x
= ++
là:
A.
[ 3;1)D =
B.
( )
[
)
; 3 1;D = −∞ +∞
C.
( ) ( )
;1 3;
D = −∞ +∞
D.
( 3;1)D =
Câu 20. Cho tập hợp
[ ] [ ]
; 2 , 1; 2A mm B=+=
. Điều kiện của m để
AB
A.
1m <−
hoặc
2
m >
B.
10m−< <
C.
10m
−≤
D.
1 m ≤2
Câu 21. Cho
{ }
;;A abc=
số tập con của
A
là:
A.
8
B.
6
C.
12
D.
10
Câu 22. Cho
I
là trung điểm của đoạn
MN
? Mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
2MN NI=
 
. B.
MI NI IM IN+= +
   
.
C.
2AM AN AI+=
  
. D.
0IM IN+=
 
.
Câu 23. Cho hàm số :
1x3x2
1
x
y
2
+
=
. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
A.
2
(0;1)M
B.
3
11
;
22
M



C.
4
(1; 0 )M
D.
1
(2;3)M
Trang 3/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
Câu 24. Cho hệ phương trình
2 10
5 19
xy
xy
−=
+=
có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số nghiệm. B. Vô nghiệm. C. một nghiệm. D. Hai nghiệm.
Câu 25. Trong mặt phẳng vi h tọa đ
Oxy
cho các đim
( )
1; 2A
,
( )
3; 1B
,
( )
0;1C
. Ta đ của véctơ
2
u AB BC
= +
 
A.
( )
1; 4u =
. B.
( )
2; 2
u =
. C.
( )
4;1u =
. D.
( )
1; 4u =
.
Câu 26. Cho hai véc tơ
(
)
1; 1a =
;
( )
2; 0b =
. Góc giữa hai véc tơ
a
,
b
A.
135°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 27. Cho đường thẳng
:3d y mx= +
. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để
d
cắt hai trục tọa độ tại hai
điểm phân biệt
,AB
sao cho diện tích tam giác
OAB
bằng
9
2
.
A.
1, 3mm= =
B.
1m = ±
C.
1, 2mm= =
D.
2
m
= ±
Câu 28. Cho tam giác
ABC
( )
5; 3
A
,
(
)
2; 1B
,
( )
1; 5C
. Trc tâm ca tam giác
ABC
( )
;
H xy
Khi đó
2?xy
+=
A.
9
. B.
12
. C.
8
. D.
10
.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
5; 5
để phương trình
22
40
x mx m 
hai
nghiệm âm.
A.
6
. B.
11
. C.
0
. D.
5
.
Câu 30. Gọi
S
tập hợp tất c các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm
số
22
2 22
y x xm m
=+++ +
trên đoạn
[ ]
2; 0
bằng
1
Tính tổng
T
các phần tử của
.
S
A.
2
B.
3
C.
1
D.
2
Câu 31. Tính tổng các giá trị
m
để hệ phương trình
23
2x
xym
ym
+=
−=
có nghiệm duy nhất
(
)
00
;
xy
sao cho điểm
( )
00
;Mxy
nằm trên
( )
2
:2Pyx x=
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
Câu 32. Cho phương trình
(
)( )
( )
3 3221 332,1
x x x xx+ + = −+ +
. Khi giải phương trình
( )
1
bằng
phương pháp đặt
3 32tx x= ++
thì phương trình
( )
1
được biến đổi trở thành phương trình tương đương
với phương trình nào sau đây:
A.
2
2 10tt 
. B.
2
2 10tt 
. C.
2
2 30tt

. D.
2
2 30tt 
Câu 33. Cho bất phương trình :
11ax a
−+ >
, bao nhiêu giá trị nguyên của
a
trong khoảng
( )
10;10
thì
bất phương trình nghiệm đúng với mọi
( )
1; 2x
?
A.
10
B.
8
. C.
7
. D.
9
Câu 34. Bất phương trình
1
xx−>
có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng
( )
100;100
?
A.
100
. B.
101
. C.
98
. D.
99
.
Câu 35. Tìm
m
để hệ phương trình
2
36
xy
x my
+=
+=
có vô số nghiệm?
A.
3m =
. B.
3
m =
. C.
6m =
. D.
3m =
.
Câu 36. Gọi
12
,xx
là các nghiệm của phương trình
22
3 2222xx x x ++ +=
. Tính
22
12
xx+
A.
30
. B.
29
. C.
26
. D.
32
.
Câu 37. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc
10;10
để phương trình
2
23 2x xm x 
có nghiệm.
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
21
.
Câu 38. Tìm
m
để hệ
2
21
xy m
xy m
+=
=−+
có nghiệm duy nhất
( )
;xy
trong đó
1x =
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
1m =
. B.
0m =
. C.
2m =
. D.
2
m =
.
Câu 39. Cho hệ phương trình
22
4 4 22
7
21
x y xy
x y xy
++=
++ =
. Hệ đã cho có bao nhiêu nghiệm phân biệt?
A. 2 nghiệm. B. 1nghiệm. C. 4 nghiệm . D. 3 nghiệm.
Câu 40. Gọi T tập các giá trị nguyên của m để tập nghiệm của phương trình
mx
xmx +
=+ 4184416
2
có 1 phần tử. Tính tổng các phần tử của T.
A.
20
. B.
20
. C.
10
. D.
0
.
Câu 41. Cho hình vuông
ABCD
cạnh bằng
4
. Điểm
M
nằm trên đoạn thẳng
AC
sao cho
4AC AM
,
N
là
điểm thuộc đoạn thẳng
BD
sao cho
2
3
BNBD
. Tính
..MB MN
 
A.
2
.
3
MBMN

 
B.
.2
MBMN

 
C.
.4
MBMN

 
D.
1
.
3
MBMN
 
Câu 42. Cho
ABC
đều cạnh
a
,
d
đưng thng qua
A
song song với
BC
; khi
M
di động trên
d
thì
giá trị nhỏ nhất của
2MA MB MC+−
  
là:
A.
23
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3a
. D.
23a
.
Câu 43. Cho ba số thực dương
,,abc
abc
P
bc ca ab
=++
++ +
. Gọi
m
là giá trị nhỏ nhất của
P
. Khi đó
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
1; 2
. B.
(
)
2;3
. C.
( )
3; 4
. D.
( )
0;1
.
Câu 44. Cho ba véc-
a
,
b
,
c
thỏa mãn:
2a =
,
3b =
,
4c =
và
( )
4 50ba c
−+=

. Khi đó biểu thức
...
M ab bc ca
=++
  
có giá trị là
A.
10
. B.
20
. C.
10
. D.
15
2
.
Câu 45. Trong mặt phẳng ta đ
Oxy
, đim
( )
;
N xy
trên cạnh
BC
của tam giác
ABC
( )
1; 2A
,
( )
2;3B
,
( )
1; 2C −−
sao cho
3
ABN ANC
SS=
. Khi đó
?xy+=
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 46. Cho tam giác
ABC
22 2
sin sin 2sin .
BC A+=
Khi đó giá trị của
cos
A
thuộc nủa khoảng nào sau đây ?
A.
1
1;
2

−−

B.
1
0;
2


. C.
1
;0
2


. D.
1
;1
2


.
Câu 47. Cho các số thực dương
,xy
thỏa mãn:
21xy
+=
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
2
P xy
xy
= +
gần
giá trị nào nhất sau:
A.
4.2
B.
5
. C. 4. D.
4.1
Câu 48. Trong hệ tọa đ
Oxy
, cho hai điểm
( )
2; 3A
,
( )
3; 4B
. Tìm ta đ điểm
M
trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác
AMB
nhỏ nhất.
A.
18
;0
7
M



. B.
( )
4; 0M
. C.
( )
3; 0M
. D.
17
;0
7
M



.
Câu 49. Hai con tàu đang cùng một tuyến cách nhau
5
hải lý. Đồng thời cả hai tàu cùng khởi hành,
một chạy về hướng Nam với vận tốc
6
hải /giờ, còn tàu kia chạy về vị trí hiện tại của tàu thứ nhất với vận
tốc
7
hải lý/giờ. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai tàu gần với số nào nhất?
Trang 5/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A.
3.25
hải lý. B.
3
hải lý. C.
3.5
hải lý. D.
4
hải lý.
Câu 50. Cho tam giác
ABC
0
2; 3; 60AB AC ABC= = =
. Khi đó độ dài cạnh
BC
1 p+
. Giá trị của
p
thuộc khoảng nào sau đây.
A.
( )
1; 3
. B.
( )
7;9
C.
( )
5; 7
. D.
(
)
3; 5
.
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [178]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
B
B
B
C
D
C
C
D
C
A
D
B
A
B
A
B
A
C
A
A
C
C
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
A
B
D
D
A
B
D
B
C
C
B
A
B
A
A
B
D
D
D
A
C
Mã đề [211]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
B
C
D
A
D
C
C
D
A
B
B
A
B
D
C
B
A
D
B
C
D
D
C
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
B
C
B
C
A
C
A
A
D
A
D
B
C
A
A
D
C
B
D
A
A
B
D
Mã đề [377]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
C
C
C
B
D
A
A
A
D
A
B
B
B
D
A
B
B
D
A
A
A
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
D
A
C
C
D
A
B
C
B
C
B
A
D
D
B
C
B
D
D
C
D
A
B
B
Mã đề [482]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
B
A
B
C
D
D
B
B
C
A
A
B
B
B
A
A
C
C
B
A
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
C
C
D
C
A
C
B
D
A
A
D
A
D
C
B
B
C
B
C
D
D
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
KÌ THI THỬ THPTQG ĐỢT 1 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 178
Câu 1. Câu nào sau đây đúng? A. 2
y = ax + b đồng biến khi a > 0 và nghịch biến khi b < 0 B. Hàm số 2
y = a x + b đồng biến khi a > 0 và nghịch biến khi a < 0 C. Hàm số 2
y = a x + b đồng biến khi b > 0 và nghịch biến khi b < 0
D. Với mọi b, hàm số 2
y = −a x + b nghịch biến khi a ≠ 0
Câu 2. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Mọi người trên Trái đất đều là nữ.
B. Mặt trời luôn mọc ở hướng Tây.
C. Trời lạnh quá!
D. Pari là thủ đô nước Pháp.
Câu 3. Tập nghiệm S của phương trình 2x −1 = x − 3 là: 4 S   = 4  . S  =  2; − . A. 3 B. S = . ∅ C.  3 D. S = {− } 2 .
Câu 4. Cho tam giác ABC với A( 2; − 3) , B(4;− )
1 , trọng tâm của tam giác là G (2;− )
1 . Tọa độ đỉnh C
A. C (6; −3) .
B. C (4; −5). C. C (2; ) 1 .
D. C (6; − 4) .
Câu 5. Cho hai hàm số f (x) = x + 2 − x − 2 và 4 2
g(x) = − x + x +1 Khi đó:
A. f (x) chẵn, g(x) lẻ
B. f (x) lẻ, g(x) chẵn.
C. f (x) và g(x) cùng chẵn
D. f (x) và g(x) cùng lẻ
Câu 6. Tập xác định của phương trình x + = −1 1 3 1 x + là 2 x − 4 A. [1;+∞) . B. [1;+∞) \{− } 2 . C. [1;+∞) \{ } 2 . D. [ 1; − +∞] \{ } 2 .   
Câu 7. Cho hai vectơ a b đều khác 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?             A. . a b = .
a b .cos(a,b) . B. .
a b = a . b .sin (a,b) .           C. .
a b = a . b . D. .
a b = a . b .cos(a,b).
Câu 8. Với giá trị nào của a b thì đồ thị hàm số y = ax + b đi qua các điểm A( 2; − ) 1 , B(1; − 2)
A. a = 2,b =1
B. a =1,b =1 C. a = 1, − b = 1 − D. a = 2, − b = 1 − Câu 9. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c , có đồ thị như hình vẽ dưới đây hỏi phương trình f (x) =1 có bao nhiêu nghiệm
Trang 1/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 10. Số nghiệm của phương trình x − ( 2
2. x − 4x − 5) = 0 là A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
   
A. G là trọng tâm A
BC thì GA + GB + GC = 0 .
  
B. Ba điểm A , B , C bất kì thì AC = AB + BC .
  
C. I là trung điểm AB thì MI = MA + MB với mọi điểm M .
  
D. ABCD là hình bình hành thì AC = AB + AD .
Câu 12.
Tích các nghiệm của phương trình 3
x + 3 = x +1 là A. 2 . B. 2 − . C. 1+ 2 . D. 1.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2x −1≥ x là: A. ( ) ;1 −∞ . B. ( ] ;1 −∞ . C. (1;+∞) D. [1;+∞)
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình 2x + 5 − 5 2x +1 = 0 là: A. 0 B. 15 . C. 5 D. 2 2
   
Câu 15. Cho tam giác ABC . Quỹ tích các điểm M thỏa mãn MA.MB = MA.MC là:
A. Đường thẳng qua A vuông góc với BC.
B. Đường trung trực của đoạn thẳng BC.
C. Đường thẳng qua A vuông góc với CA.
D. Đường tròn.
Câu 16. Xác định a,b,c của parabol (P) 2
y = ax + bx + c biết (P) đi qua 3 điểm ( A 0;1),B(1; 1) − ,C( 1 − ;1)
A. a =1,b =1,c =1
B. a =1,b = 1, − c = 1 −
C. a =1,b =1,c = 1 −
D. a =1,b = 1, − c =1  
Câu 17. Cho tam giác OAB vuông cân tại O , cạnh OA = 4 . Tính 2OA OB .    
A. 2OA OB = 4 5 .
B. 2OA OB = 6 5 .    
C. 2OA OB =16.
D. 2OA OB = 8 5 .
Câu 18. Điều kiện của bất phương trình 3 1
x + 2 + x +1 + > 5x − 2 là: x A. x ≥ 2
− và x ≠ 0 . B. x ≥ 1
− và x ≠ 0 . C. x ≥ 2 − . D. x ≥ 1 − .
Câu 19. Hàm số Tập xác định của hàm số 1 f (x) = x + 3 + là: 1− x
A. D = [ −3;1) B. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪[1;+∞) C. D = ( ; −∞ ) 1 ∪(3;+∞) D. D = ( 3 − ;1)
Câu 20. Cho tập hợp A = [ ;
m m + 2], B = [ 1;
− 2]. Điều kiện của m để A B A. m < 1
− hoặc m > 2 B. 1
− < m < 0 C. 1
− ≤ m ≤ 0
D. 1≤ m ≤ 2
Câu 21. Cho A = { ; a ; b }
c số tập con của A là: A. 8 B. 6 C. 12 D. 10
Câu 22. Cho I là trung điểm của đoạn MN ? Mệnh đề nào là mệnh đề sai?  
   
A. MN = 2NI .
B. MI + NI = IM + IN .      
C. AM + AN = 2AI .
D. IM + IN = 0.
Câu 23. Cho hàm số : x −1 y =
. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số? 2x2 − x 3 +1
A. M (0;1) B. 1 1 
C. M (1;0)
D. M (2;3) 2 M  ;− 3 2 2    4 1
Trang 2/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/ x − 2y = 10
Câu 24. Cho hệ phương trình 
có bao nhiêu nghiệm? x + 5y = 19
A. Vô số nghiệm.
B. Vô nghiệm.
C. một nghiệm.
D. Hai nghiệm.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho các điểm A(1;2) , B(3;− ) 1 , C (0; ) 1 . Tọa độ của véctơ   
u = 2AB + BC     A. u = ( 1; − 4) .
B. u = (2;2). C. u = ( 4; − ) 1 .
D. u = (1;− 4) .    
Câu 26. Cho hai véc tơ a = ( 1; −  ) 1 ; b = (2; 0
 ) . Góc giữa hai véc tơ a , b A. 135°. B. 60°. C. 90° . D. 45°.
Câu 27. Cho đường thẳng d : y = mx + 3. Tìm tất cả các giá trị thực của m để d cắt hai trục tọa độ tại hai điểm phân biệt ,
A B sao cho diện tích tam giác OAB bằng 9 . 2
A. m =1,m = 3 B. m = 1 ±
C. m =1,m = 2 D. m = 2 ±
Câu 28. Cho tam giác ABC A(5;3), B(2;− ) 1 , C ( 1;
− 5) . Trực tâm của tam giác ABC H ( ; x y) Khi đó
2x + y = ? A. 9. B. 12. C. 8 . D. 10.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 5;5 để phương trình 2 2
x  4mx m  0 có hai nghiệm âm. A. 6 . B. 11. C. 0 . D. 5.
Câu 30. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2
y = x + 2x + m + 2m + 2 trên đoạn [ 2;
− 0] bằng 1 Tính tổng T các phần tử của S. A. 2 − B. 3 C. 1 − D. 2
x + 2y = 3m
Câu 31. Tính tổng các giá trị m để hệ phương trình 
có nghiệm duy nhất (x ; y sao cho điểm 0 0 ) 2x − y = m
M (x ; y nằm trên (P) 2
: y = x − 2x ? 0 0 ) A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4
Câu 32. Cho phương trình x + 3 + 3x − 2 = 2x −1+ ( x + 3)(3x − 2),( )
1 . Khi giải phương trình ( ) 1 bằng
phương pháp đặt t = x + 3 + 3x − 2 thì phương trình ( )
1 được biến đổi trở thành phương trình tương đương
với phương trình nào sau đây:
A.
2t  2t 1 0.
B. 2t 2t 1 0 .
C. 2t  2t 3  0 .
D. 2t 2t 3  0
Câu 33. Cho bất phương trình : ax −1+ a >1 , có bao nhiêu giá trị nguyên của a trong khoảng ( 10 − ;10) thì
bất phương trình nghiệm đúng với mọi x∈(1;2) ? A. 10 B. 8 . C. 7 . D. 9
Câu 34. Bất phương trình x −1 > x có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng ( 100 − ;100) ? A. 100 . B. 101 . C. 98. D. 99 . x + y = 2
Câu 35. Tìm m để hệ phương trình
có vô số nghiệm? 3   x + my = 6
A. m = 3 .
B. m = 3 .
C. m = 6. D. m = 3 − .
Câu 36. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2 2
3 x − 2x + 2 + 2x + 2 = x . Tính 2 2 + 1 2 x x 1 2 A. 30. B. 29 . C. 26 . D. 32.
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để phương trình 2
2x 3x m x2 có nghiệm. A. 10. B. 9. C. 8 . D. 21.
x + y = 2m
Câu 38. Tìm m để hệ  có nghiệm duy nhất ( ;
x y) trong đó x =1 .
2x y = −m +1
Trang 3/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A. m =1 .
B. m = 0.
C. m = 2 . D. m = 2 − . 2 2
x + y + xy = 7
Câu 39. Cho hệ phương trình 
. Hệ đã cho có bao nhiêu nghiệm phân biệt? 4 4 2 2
x + y + x y = 21 A. 2 nghiệm. B. 1nghiệm. C. 4 nghiệm . D. 3 nghiệm.
Câu 40. Gọi T là tập các giá trị nguyên của m để tập nghiệm của phương trình
16x + m − 4 = 4x2 −18x + 4 − m có 1 phần tử. Tính tổng các phần tử của T. A. 20 . B. 20 − . C. 10 . D. 0 .
Câu 41. Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 4 . Điểm M nằm trên đoạn thẳng AC sao cho AC  4AM , N
điểm thuộc đoạn thẳng   BD sao cho 2  BNBD . Tính . MB MN. 3
A.   2       . MBMN   B. . MBMN  2 C. . MBMN  4 D. 1 . MBMN  3 3 Câu 42. Cho A
BC đều cạnh a , d là đường thẳng qua A và song song với BC ; khi M di động trên d thì   
giá trị nhỏ nhất của MA + 2MB MC là:
A. 2a 3 . B. a 3 . C. a 3 .
D. 2a 3 . 3 2
Câu 43. Cho ba số thực dương a,b,c a b c P = + +
. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của P . Khi đó
b + c c + a a + b
m thuộc khoảng nào sau đây? A. (1;2) . B. (2;3). C. (3;4). D. (0; ) 1 .          
Câu 44. Cho ba véc-tơ a , b , c thỏa mãn: a = 2 , b = 3 , c = 4 và 4(b a)+5c = 0 . Khi đó biểu thức
     
M = a .b + b .c + c .a có giá trị là A. 10 − . B. 20 . C. 10. D. 15 . 2
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm N ( ;
x y) trên cạnh BC của tam giác ABC A(1; 2 − ) , B(2;3) , C ( 1; − 2 − ) sao cho S = S
. Khi đó x + y = ? ABN 3 ANC A. 1. B. 1 − . C. 1 − . D. 1 − . 2 3
Câu 46. Cho tam giác ABC có 2 2 2
sin B + sin C = 2sin . A
Khi đó giá trị của cos A thuộc nủa khoảng nào sau đây ? A.  1 1;  − −        B. 1 0;   . C. 1 − ;0   . D. 1 ;1   .  2   2   2   2 
Câu 47. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn: x + 2y =1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 P = xy + gần 2xy
giá trị nào nhất sau: A. 4.2 B. 5 . C. 4. D. 4.1
Câu 48. Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A(2; 3 − ) , B(3; 4
− ) . Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành sao
cho chu vi tam giác AMB nhỏ nhất. A. 18 M  ;0   .
B. M (4;0) .
C. M (3;0) . D. 17 M  ;0 . 7      7 
Câu 49. Hai con tàu đang ở cùng một vĩ tuyến và cách nhau 5 hải lý. Đồng thời cả hai tàu cùng khởi hành,
một chạy về hướng Nam với vận tốc 6 hải lý/giờ, còn tàu kia chạy về vị trí hiện tại của tàu thứ nhất với vận
tốc 7 hải lý/giờ. Khoảng cách nhỏ nhất giữa hai tàu gần với số nào nhất?
Trang 4/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
A. 3.25 hải lý. B. 3 hải lý.
C. 3.5 hải lý. D. 4 hải lý.
Câu 50. Cho tam giác ABC có = =  0
AB 2; AC 3; ABC = 60 . Khi đó độ dài cạnh BC là 1+ p . Giá trị của
p thuộc khoảng nào sau đây. A. (1;3) . B. (7;9) C. (5;7) . D. (3;5) .
------------- HẾT -------------
Trang 5/5 - Mã đề thi 178 - https://toanmath.com/
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [178]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C B B B C D C C D C A D B A B A B A C A A C C D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B C D A B D D A B D B C C B A B A A B D D D A C Mã đề [211]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B C D A D C C D A B B A B D C B A D B C D D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A B C B C A C A A D A D B C A A D C B D A A B D Mã đề [377]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C C C C B D A A A D A B B B D A B B D A A A D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D A C C D A B C B C B A D D B C B D D C D A B B Mã đề [482]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A B A B C D D B B C A A B B B A A C C B A C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D C C D C A C B D A A D A D C B B C B C D D D
Document Outline

  • Made 178
  • Dap an