Đề thi thử Toán 12 lần 1 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Hải Phòng

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng học sinh môn Toán 12 THPT lần 1 năm học 2023 – 2024 sở Giáo dục và Đào tạo UBND thành phố Hải Phòng; kỳ thi được diễn ra vào thứ Ba ngày 16 tháng 04 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 000 101 102 103 104 105 106 107 108.

Mã đ thi 101 Trang 1/8
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm: 06 trang)
BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
KHỐI 12 THPT LẦN I - NĂM HỌC 2023 2024
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút.
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1: Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
.
2
x
y

=


B.
2
.
3
x
y

=


C.
5
.
3
x
y

=


D.
2
.
5
x
y

=


Câu 2: Trong mt phng tọa độ vi
O
gc tọa độ, gi
M
là điểm biu din ca s phc
Nếu
3z =
thì
độ dài đoạn
OM
bng
A.
3.
B.
C.
1
.
3
D.
3.
Câu 3: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
13
2, 10.
uu= =
Giá tr ca
2
u
bng
A.
8.
B.
12.
C.
4.
D.
6.
Câu 4: Cho hàm s
( )
,,,
ax b
y abcd
cx d
+
=
+
có đồ th là đường cong
trong hình bên. Đưng tim cn ngang của đồ th m s đã cho có phương trình là
A.
1.x =
B.
2.y =
C.
2.x =
D.
1.y =
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
(
) ( )
( ) ( )
2 22
: 1 2 1 16.Sx y z + ++ =
Ta đ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
A.
( )
I 1; 2;1−−
R 4.=
B.
( )
I 1; 2; 1
R 16.=
C.
( )
I 1; 2;1
−−
R 16.=
D.
( )
I 1; 2; 1
R 4.=
Câu 6: Cho hình nón có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
4.l =
Diện tích xung quanh
xq
S
của hình
nón đã cho
A.
12 .
xq
S
π
=
B.
43.
xq
S
π
=
C.
83.
xq
S
π
=
D.
39 .
xq
S
π
=
Câu 7: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx
=
liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
,
k
là hng s. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
.
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
B.
( ) ( )
. ..
bb
aa
k f x dx k f x dx=
∫∫
C.
( ) ( ) ( ) ( )
. ..
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx=


∫∫
D.
( ) ( ) ( ) ( )
.
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
( )
2
1yx=
A.
[
)
1; .D = +∞
B.
.D =
C.
( )
1; .D = +∞
D.
{ }
\1.D =
Mã đề 101
Mã đ thi 101 Trang 2/8
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
x



A.
( )
, 1.
−∞
B.
(
]
, 1.
−∞
C.
[
)
1, .
+∞
D.
( )
1, .
+∞
Câu 10: Tp nghim của phương trình
2
2
log ( 2 1) 0xx+ +=
A.
{ }
2;1 .
B.
{ }
2;0
C.
{ }
2;0 .
D.
{ }
1; 2 .
Câu 11: Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong hình v bên?
A.
3
21yx x=−− +
. B.
2
1
x
y
x
+
=
+
.
C.
3
21yx x=−−
. D.
4
1yx
=−+
.
Câu 12: Cho s phc
3 2.zi
=
Phn thc ca s phc
( )
21iz
A.
8.
B.
7.
C.
4.
D.
1.
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
phương trình chính tc ca đưng thng
đi qua điểm
( )
1; 0; 5A
và có vectơ
ch phương
( )
1; 2; 5u =
A.
15
.
12 5
x yz−−
= =
−−
B.
15
.
1 25
x yz++
= =
C.
15
.
5 21
x yz−−
= =
D.
125
.
1 25
xy z−+
= =
Câu 14: Trong không gian
,
Oxyz
cho vectơ
(
)
2;0; 3 .
u =
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 3.uij=

B.
2 3.u ik
= +

C.
2 3.u jk=

D.
2 3.u ik=

Câu 15: Cho khi chóp có th tích bng
3
6a
và diện tích đáy bằng
2
2.a
Chiu cao ca khi chóp đã cho bng
A.
9.
a
B.
.
3
a
C.
3.a
D.
.a
Câu 16: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
4.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 17: Nguyên hàm của hàm s
( )
2
fx x=
A.
2
1
.
2
xC+
B.
2.xC+
C.
3
1
.
3
xC+
D.
3
3.xC+
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
mt phng
( )
P
vuông góc vi trc
Oy
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
1; 0;1 .n =
B.
(
)
1;0;0 .n
=
C.
(
)
0;1; 0 .
n =
D.
( )
0;0;1 .n =
Câu 19: Có bao nhiêu cách xếp
8
quyển sách khác nhau thành mt hàng ngang trên giá sách?
A.
7
8.
B.
7!.
C.
8
8.
D.
8!.
Câu 20: Đạo hàm ca hàm s
2
logyx=
trên khong
( )
0; +∞
Mã đ thi 101 Trang 3/8
A.
1
'.
ln 2
y
x
=
B.
ln 2
'.
y
x
=
C.
1
'.
y
x
=
D.
'.
ln 2
x
y
=
Câu 21: Cho hàm s
( )
y fx
=
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; 4
. B.
( )
;1
−∞
. C.
(
)
2; 4
. D.
( )
1; 3
.
Câu 22: Gọi
A
là tp hp các s t nhiên
5
ch s khác nhau được lp t các s ca tp hp
{ }
1; 2;3;4;5;6;7 .
Chn ngu nhiên mt s t tp
.
A
Xác sut đ s được chn có mt ch s
2
và ch s
2
đứng chính gia là
A.
2
7
. B.
1
7
. C.
1
3
. D.
5
7
.
Câu 23: Nếu
( )
1
2
3f x dx
=
( )
1
2
7g x dx
=
thì
( ) ( )
1
2
2 f x g x dx


bng
A.
13.
B.
6
.
7
C.
1.
D.
7
.
6
Câu 24: H tt c các nguyên hàm của hàm s
( )
32
325xx
fx
x
−+
=
A.
32
5ln .
x x xC−− +
B.
2
5
62 .x
x
−−
C.
32
5ln .x x xC−+ +
D.
32
5ln .x x xC−− +
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
A 1;2;4 ,
( )
B 3; 4; 2 .
Phương trình mt cu đường kính
AB
A.
( )
( ) (
)
2 22
1 3 1 14.xyz
+ ++ ++ =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 1 14.xyz + +− =
C.
( ) (
) ( )
2 22
1 3 1 14.
xyz + +− =
D.
( ) ( )
( )
2 22
1 3 1 14.xyz+ ++ ++ =
Câu 26: Cho hàm s
42
y ax bx c
=++
có đồ th như đưng cong trong hình v bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0ab<<
. B.
0, 0ab<>
.
C.
0, 0ab
><
. D.
0, 0ab>>
.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
, 2.
AB a AD a= =
Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
S5Da=
(tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai mt phng
( )
SBC
(
)
ABCD
bng
A.
0
60
. B.
0
30
.
C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 28: Giá tr nh nht ca hàm s
3
32
yx x=−+
trên đoạn
[ ]
0;3
bng
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
20.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y fx=
( ) ( )
( )
2
' 12 , .f x xx x x= ∀∈
Hàm s đã cho đạt cc đi ti điểm
A.
2.x =
B.
0.x =
C.
2.x =
D.
1.x =
C
S
D
B
A
Mã đ thi 101 Trang 4/8
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
2.
a
Cnh
bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
3.SA a=
Khong cách t trung điểm
M
ca cnh
SA
đến mt phng
( )
SBC
A.
3.a
B.
3 13
.
13
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
4
a
Câu 31: Cho khi tr có bán kính đáy bng
2a
và th tích bng
3
12 .
a
π
Diện tích xung quanh của khi tr đã
cho
A.
2
18 .a
π
B.
2
12 .
a
π
C.
2
6.a
π
D.
2
36 .a
π
Câu 32: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 3 17zi i+=+
. Khi đó môđun của số phức
w3
zi
=
A.
13.
B.
2 2.
C.
29.
D.
10.
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
(
)
1; 2; 3A
và vuông
góc vi mt phng tọa độ
Oxy
A.
1
2.
3
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
B.
1
2.
3
xt
yt
z
= +
=−+
=
C.
1
2.
3
x
y
zt
=
=
= +
D.
1
2.
3
x
y
zt
=
=
=−−
Câu 34: Cho khi lăng trụ tam giác
.
ABC A B C
′′
biết đáy
ABC
tam giác đu cnh bng
2
a
khong
cách gia hai mặt đáy bằng
3.a
Th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho
A.
3
3
Va=
. B.
3
3
4
a
V =
. C.
3
33
4
a
V =
. D.
3
33
Va=
.
Câu 35: Nếu
( )
3
2
5f x dx
=
thì
( )
( )
2
3
4f x x dx
+
bng
A.
15.
B.
5.
C.
5.
D.
15
Câu 36: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
5
3
log 81a
bng
A.
3
4 5log .a
B.
4 5.a+
C.
3
4 5 log .a+
D.
4 5.a
Câu 37: Cho s phc
( )
3zm m i=+−
vi
.m
Giá tr ca tham s
m
để điểm biu din ca s phc
z
nằm trên đường thẳng có phương trình
21yx= +
A.
5m =
. B.
4m =
. C.
4m =
. D.
2m =
.
Câu 38: Cho hàm s bc bn
( )
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;1 .−∞
B.
(
)
1; 0 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
0;1 .
Câu 39: Gọi
là tp hp các s phc
z
tha mãn
23zi
−+=
. Hai s phc
12
,zz
thay đổi thuc tp
S
tha
mãn
12
2
zz−=
. Mô đun của s phc
12
42wz z i= + −+
bng
A.
23w =
. B.
43w =
. C.
42w =
. D.
4w =
.
Câu 40: Xét các s phc
,wz
tha mãn
w 2w
zz
= = +
. Giá tr ln nht ca biu thc
2
1zw
z
T =
+−
thuc
tp nào trong các tập dưới đây?
Mã đ thi 101 Trang 5/8
A.
[
]
0,1
. B.
(
]
2;3
. C.
(
]
3;5
. D.
(
]
1;2
.
Câu 41: Để dùng cho mục đích đi câu , người ta sản xuất mt viên chì với quy trình như sau:
c 1. Sản xuất viên chì đặc dng khi nón có chiu cao
40
mm
và bán kính đáy
5
mm
.
c 2. Khoan mt l dc theo trc của viên chì và xuyên viên chì luồn dây câu), l có dng hình tr vi
bán kính đáy bằng
1mm
biết rng trc ca l trùng với trc ca viên chì.
Biết khi lưng riêng ca chì là
(
)
3
11, 3 / .
g cm
Khi lưng ca viên chì sau sản xuất là (kết quả làm tròn đến
hàng phần chục)
A.
( )
10, 7 g
. B.
( )
10, 6
g
. C.
( )
10, 4 g
. D.
( )
10, 5 g
.
Câu 42: Cho khi chóp t giác đu
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
.a
Khong cách t tâm đáy ti mt mt bên
bng
2
.
3
a
Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
3
.
6
a
V =
B.
3
3
.
2
a
V =
C.
3
2
.
3
a
V =
D.
3
2
.
9
a
V =
Câu 43: Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
đ th
( )
1
C
ct trc tung ti điểm có tung độ bng
4,
hàm s bc hai
( )
2
52
y gx x x= =+−
đồ th
( )
2
.
C
Biết hai đ th
( )
1
C
( )
2
C
ct nhau ti
3
điểm phân biệt có hoành
độ lần lượt là
2; 1; 3.
Din tích hình phng gii hn bởi hai đồ th
(
)
1
C
( )
2
C
bng
A.
127
6
. B.
125
12
. C.
253
36
. D.
253
12
.
Câu 44: Cho hai đường tròn
( )
11
;10CO
( )
22
;6CO
ct nhau ti hai đim
,AB
sao cho
AB
là một đường
kính của đường tròn
( )
2
C
. Gọi
( )
D
min mt phng nm ngoài đường tròn
( )
1
C
nm trong đường tròn
( )
2
C
(tham khảo hình vẽ). Th tích khối tròn xoay khi quay
( )
D
xung quanh trục
12
OO
A.
320
.
3
V
π
=
B.
320
.
3
V =
C.
68
.
3
V
π
=
D.
36 .V
π
=
Câu 45: Vi hai s thc
,xy
thay đổi tùy ý tha mãn:
( )
( )(
) ( )
2
6
2
3 2 98
15 2
log 4 4 log 5 3 2 log log 2 4 .
9
xx
yy x x y
+−
+ ++ + = + +


S các giá tr nguyên của tham s
m
để giá tr ln nht ca biu thc
34P x ym=++
không vượt quá
30
A.
101.
B.
15.
C.
21.
D.
61.
Câu 46: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
( )
3;1; 4A
, mt cu
(
) ( ) ( )
22
2
:1 2 4Sx y z ++ +=
và mt phng
( )
: 2 2 9 0.Px y z+ −=
Đim
M
thay đổi trên mt phng
( )
P
sao cho
AM
luôn tiếp xúc với
( )
.S
Giá tr
nh nht của đoạn
AM
thuc khong nào trong các khong sau?
A.
( )
9;11 .
B.
( )
7;9 .
C.
( )
5; 7 .
D.
( )
3; 5 .
Câu 47: Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đồ th là đường cong trong hình v sau:
Mã đ thi 101 Trang 6/8
S điểm cc tr ca hàm s
( )
(
)
2
gx f f x

=

A.
6.
B.
7.
C.
5.
D.
8.
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương hơn
2024
ca tham s
m
để hàm s
2
2 2 15
xx m
y
xm
+ −−
=
nghch biến trên khong
( )
1; 5
?
A.
2021
. B.
2018
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 49: Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để phương trình
( )
( )
2
31
3
log 16 log 2 5 0
x xm + −+ =
2
nghiệm phân biệt ?
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Câu 50: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
(
)
S
có tâm
(
)
I 1; 0; 3
và cắt đường thng
( )
111
:
212
xyz
d
+−
= =
tại hai điểm
A, B
sao cho tam giác
IAB
vuông. Phương trình mặt cu
( )
S
A.
( ) (
)
22
2
10
1 3.
9
x yz+ + ++ =
B.
( ) ( )
22
2
40
1 3.
9
x yz
+ + ++ =
C.
( ) ( )
22
2
10
1 3.
9
x yz ++− =
D.
( ) ( )
22
2
40
1 3.
9
x yz ++− =
------ HẾT ------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Mã đ thi 101 Trang 7/8
ĐÁP ÁN BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
KHỐI 12 THPT LẦN II NĂM HỌC 2023 2024 MÔN: TOÁN
Đề\câu
000
101
102
103
104
105
106
107
108
1
A
C
A
A
A
C
B
D
A
2
A
A
B
D
B
A
A
D
C
3
C
D
D
B
D
A
A
D
D
4
D
D
A
D
A
D
D
B
C
5
A
D
A
B
B
A
A
D
D
6
A
B
D
C
D
C
A
C
B
7
A
C
C
C
B
B
B
A
D
8
D
B
B
B
C
D
C
C
B
9
B
B
A
D
A
C
A
C
D
10
A
B
D
A
C
D
D
B
C
11
A
A
D
C
A
A
B
D
A
12
B
B
D
B
B
D
C
D
C
13
A
A
B
C
B
B
C
B
D
14
A
D
D
D
C
C
C
C
B
15
A
A
D
D
D
D
B
B
B
16
B
A
A
B
D
C
B
B
D
17
B
C
B
D
D
D
C
A
D
18
B
C
D
D
B
B
C
B
D
19
A
D
A
C
C
C
C
C
D
20
B
A
B
C
C
D
D
A
D
21
A
D
D
B
B
C
A
C
B
22
A
B
C
D
A
C
A
C
D
23
A
C
D
A
B
D
D
A
C
24
C
C
D
D
A
D
C
C
A
25
A
C
B
A
D
B
C
D
D
26
A
B
D
C
D
D
C
D
C
27
A
A
B
A
A
A
D
C
A
28
A
D
C
D
C
D
C
B
A
29
A
C
D
D
D
C
C
B
A
30
D
D
D
A
A
A
A
B
B
31
A
B
B
C
B
B
D
B
A
32
D
B
D
A
B
C
C
D
A
33
A
C
A
B
C
B
D
C
B
34
A
D
D
C
A
A
D
D
C
35
A
A
A
B
D
D
C
C
B
36
A
C
D
A
B
B
D
B
D
37
A
B
B
A
C
C
C
D
C
38
A
D
C
D
B
A
C
B
C
39
D
C
C
A
C
C
D
C
C
40
B
A
B
A
B
A
A
C
A
41
D
B
C
A
D
D
B
B
A
42
C
C
B
C
A
D
A
D
A
43
A
D
D
D
A
D
A
D
C
44
A
A
C
D
D
A
C
A
D
45
A
C
D
A
D
D
B
A
C
46
C
A
B
B
D
B
A
D
A
47
C
B
C
D
B
A
A
C
A
Mã đ thi 101 Trang 8/8
48
A
C
B
C
B
C
A
A
A
49
A
C
D
A
D
D
A
D
A
50
A
D
D
B
D
D
C
A
B
| 1/8

Preview text:

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KHỐI 12 THPT LẦN I - NĂM HỌC 2023 – 2024 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán
(Đề gồm: 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút.
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x x x A. 1 y   =   . B. 2 y   =   . C. 5 y   =   . D. 2 y   =   .  2   3   3   5 
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ với O là gốc tọa độ, gọi M là điểm biểu diễn của số phức z. Nếu z = 3 thì
độ dài đoạn OM bằng A. 3. B. 1. C. 1. D. 3. 3
Câu 3: Cho cấp số cộng (u với u = 2,u =10. Giá trị của u bằng n ) 1 3 2 A. 8. B. 12. C. 4. D. 6. Câu 4: Cho hàm số ax + b y =
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong cx + d
trong hình bên. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là
A. x =1.
B. y = 2.
C. x = 2. D. y =1.
Câu 5:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 : 1 2
1 =16. Tọa độ tâm I và bán kính
R của mặt cầu (S ) là A. I( 1; − 2 − ; ) 1 và R = 4. B. I(1;2; ) 1 − và R =16. C. I( 1; − 2 − ; ) 1 và R =16. D. I(1;2; ) 1 − và R = 4.
Câu 6: Cho hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 4. Diện tích xung quanh S của hình xq nón đã cho là
A. S = π B. S = π C. S = π D. S = π xq 39 . xq 8 3 . xq 4 3 . xq 12 .
Câu 7: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) liên tục trên đoạn [ ;
a b], k là hằng số. Khẳng định nào sau đây là sai? b b b b b A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx + g ∫ (x) . dx B. k. f
∫ (x)dx = k. f ∫ (x)dx. a a a a a b b b b b b C. f
∫ (x).g(x)dx = f
∫ (x)dx. g ∫ (x) . dx D. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dx g ∫ (x) . dx a a a a a a
Câu 8:
Tập xác định của hàm số y = (x − )2 1 là
A. D = [1;+∞). B. D = . 
C. D = (1;+∞). D. D =  \{ } 1 . Mã đề thi 101 Trang 1/8 x
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình  1  ≥   2 là  2  A. (−∞,− ) 1 . B. (−∞,− ] 1 . C. [ 1, − +∞). D. ( 1, − +∞).
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình 2
log (x + 2x +1) = 0 là 2 A. {2; } 1 . B. { 2; − } 0 C. {2; } 0 . D. { 1; − } 2 .
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 3 y +
= −x − 2x +1. B. x 2 y = . x +1 C. 3
y = x − 2x −1. D. 4 y = −x +1.
Câu 12: Cho số phức z = 3− 2 .i Phần thực của số phức (2i − ) 1 z A. 8. B. 7. − C. 4. D. 1.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm A(1;0;5) và có vectơ 
chỉ phương u = (1;− 2;5) là
A. x −1 y z − 5 + + = = . B. x 1 y z 5 = = . 1 − 2 5 − 1 2 − 5 C. x −1 y z − 5 − + − = = .
D. x 1 y 2 z 5 = = . 5 2 − 1 1 2 − 5 
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho vectơ u = (2;0; 3
− ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?            
A. u = 2i − 3 j.
B. u = 2i + 3k.
C. u = 2 j − 3k.
D. u = 2i − 3k.
Câu 15: Cho khối chóp có thể tích bằng 3
6a và diện tích đáy bằng 2
2a . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. 9 . a B. a . C. 3 . a D. . a 3
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 4. − B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 17: Nguyên hàm của hàm số ( ) 2 f x = x A. 1 2 x + C.
B. 2x + C. C. 1 3 x + C. D. 3 3x + C. 2 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) vuông góc với trục Oy có một vectơ pháp tuyến là     A. n = (1;0; ) 1 .
B. n = (1;0;0).
C. n = (0;1;0). D. n = (0;0; ) 1 .
Câu 19: Có bao nhiêu cách xếp 8 quyển sách khác nhau thành một hàng ngang trên giá sách? A. 7 8 . B. 7!. C. 8 8 . D. 8!.
Câu 20: Đạo hàm của hàm số y = log x trên khoảng (0;+∞) là 2 Mã đề thi 101 Trang 2/8 A. 1 y ' = . B. ln 2 y ' = . C. 1 y ' = . D. ' x y = . x ln 2 x x ln 2
Câu 21: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (3;4). B. ( ; −∞ − ) 1 . C. (2;4). D. (1;3).
Câu 22: Gọi A là tập hợp các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số của tập hợp {1;2;3;4;5;6; }
7 . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập .
A Xác suất để số được chọn có mặt chữ số 2 và chữ số 2 đứng ở chính giữa là A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 5 . 7 7 3 7 1 1 1 Câu 23: Nếu f
∫ (x)dx = 3 và g
∫ (x)dx = 7 thì 2 f
∫  (x)− g(x)dx  bằng 2 − 2 − 2 − A. 13. B. 6 . C. 1. − D. 7 . 7 6 3 2
Câu 24: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 3x − 2x + 5 = là x A. 3 2
x x − 5ln x + C. B. 5 6x − 2 − . 2 x C. 3 2
x x + 5ln x + C. D. 3 2
x x − 5ln x + C.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A( 1 − ;2;4), B(3;4; 2
− ). Phương trình mặt cầu có đường kính AB là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 3 1 =14.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 1 = 14.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 1 =14.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 3 1 = 14. Câu 26: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a < 0,b < 0.
B. a < 0,b > 0 .
C. a > 0,b < 0 .
D. a > 0,b > 0 .
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, S
AB = a, AD = a 2. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SD = a 5 (tham khảo hình vẽ).
Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABCD) bằng A A. 0 60 . B. 0 30 . B C. 0 45 . D. 0 90 . D
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 C
y = −x + 3x − 2 trên đoạn [0; ] 3 bằng A. 3. − B. 2. − C. 0. D. 20. −
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) có f (x) = x(x − )2 ' 1 (2 − x), x ∀ ∈ .
 Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x = 2. −
B. x = 0.
C. x = 2. D. x = 1. − Mã đề thi 101 Trang 3/8
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2 . a Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = 3 .
a Khoảng cách từ trung điểm M
của cạnh SA đến mặt phẳng (SBC) là A. 3 . a B. 3 13 . a 13
C. 3a . D. 3a . 2 4
Câu 31: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 2a và thể tích bằng 3
12π a . Diện tích xung quanh của khối trụ đã cho là A. 2 18π a . B. 2 12π a . C. 2 6π a . D. 2 36π a .
Câu 32: Cho số phức z thỏa mãn z (1+ 3i) =17 + i . Khi đó môđun của số phức w = z −3i A. 13. B. 2 2. C. 29. D. 10.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(1; 2 − ;3) và vuông
góc với mặt phẳng tọa độ Oxy là x = 1+ tx = 1+ tx = 1 x = −1 A.     y = 2 − + t. B. y = 2 − + t. C. y = 2 − . D. y = 2 . z = 3+     t z =  3 z = 3+  t z = 3 − −  t
Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác ABC.AB C
′ ′ biết đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a và khoảng
cách giữa hai mặt đáy bằng 3 .
a Thể tích V của khối lăng trụ đã cho là 3 3 A. 3
V = a 3 . B. a 3 V = . C. 3a 3 V = . D. 3 V = 3a 3 . 4 4 3 2 − Câu 35: Nếu f
∫ (x)dx = 5 thì ∫ ( f (x)+ 4x)dx bằng 2 − 3 A. 15. − B. 5. C. 5. − D. 15
Câu 36: Với a là số thực dương tùy ý, log ( 5 81a bằng 3 ) A. 4 − 5log . a B. 4 + 5 . a C. 4 + 5log . a D. 4 − 5 . a 3 3
Câu 37: Cho số phức z = m + (m −3)i với m∈ .
 Giá trị của tham số m để điểm biểu diễn của số phức z
nằm trên đường thẳng có phương trình y = 2x +1 là
A. m = 5 . B. m = 4 − .
C. m = 4 . D. m = 2 − .
Câu 38: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (−∞ ) ;1 . B. ( 1; − 0). C. ( 1; − ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 39: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn z − 2 + i = 3. Hai số phức z , z thay đổi thuộc tập S thỏa 1 2
mãn z z = 2. Mô đun của số phức w = z + z − 4 + 2i bằng 1 2 1 2
A. w = 2 3 .
B. w = 4 3 .
C. w = 4 2 . D. w = 4 . z
Câu 40: Xét các số phức z, w thỏa mãn z = w = z + 2w . Giá trị lớn nhất của biểu thức T = thuộc 2 1+ z − w
tập nào trong các tập dưới đây? Mã đề thi 101 Trang 4/8 A. [ 0, ] 1 . B. (2; ] 3 . C. (3;5]. D. (1;2] .
Câu 41: Để dùng cho mục đích đi câu cá, người ta sản xuất một viên chì với quy trình như sau:
Bước 1. Sản xuất viên chì đặc dạng khối nón có chiều cao 40mm và bán kính đáy 5mm .
Bước 2. Khoan một lỗ dọc theo trục của viên chì và xuyên viên chì (để luồn dây câu), lỗ có dạng hình trụ với
bán kính đáy bằng 1mm biết rằng trục của lỗ trùng với trục của viên chì.
Biết khối lượng riêng của chì là ( 3
11,3 g / cm ). Khối lượng của viên chì sau sản xuất là (kết quả làm tròn đến hàng phần chục)
A. 10,7(g) .
B. 10,6(g) .
C. 10,4(g) . D. 10,5(g).
Câu 42: Cho khối chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng .
a Khoảng cách từ tâm đáy tới một mặt bên
bằng a 2 . Thể tích V của khối chóp S.ABCD 3 3 3 3 3 A. a 3 V = . B. a 3 V = . C. a 2 V = . D. a 2 V = . 6 2 3 9
Câu 43: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị (C cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 4, hàm số bậc hai 1 ) y = g (x) 2
= x + 5x − 2 có đồ thị (C . Biết hai đồ thị (C và (C cắt nhau tại 3 điểm phân biệt có hoành 2 ) 1 ) 2 ) độ lần lượt là 2
− ; 1; 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị (C và (C bằng 2 ) 1 ) A. 127 . B. 125 . C. 253 . D. 253 . 6 12 36 12
Câu 44: Cho hai đường tròn C O ;10 và C O ;6 cắt nhau tại hai điểm ,
A B sao cho AB là một đường 2 ( 2 ) 1 ( 1 )
kính của đường tròn (C . Gọi (D) là miền mặt phẳng nằm ngoài đường tròn(C và nằm trong đường tròn 1 ) 2 )
(C (tham khảo hình vẽ). Thể tích khối tròn xoay khi quay (D) xung quanh trục O O là 2 ) 1 2 A. 320π π V = . B. 320 V = . C. 68 V = . D. V = 36π. 3 3 3
Câu 45: Với hai số thực x, y thay đổi tùy ý thỏa mãn: ( 2 15 + 2 log + 4 + 4 + log  5 − 3+  = 2log x x y y x x + log 2y + 4 . 3 ) 2 2 ( )( ) 9 8 ( )6 9
Số các giá trị nguyên của tham số m để giá trị lớn nhất của biểu thức P = 3x + 4y + m không vượt quá 30là A. 101. B. 15. C. 21. D. 61.
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3;1;4) , mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y + )2 2 : 1
2 + z = 4 và mặt phẳng
(P):x + 2y − 2z −9 = 0. Điểm M thay đổi trên mặt phẳng (P) sao cho AM luôn tiếp xúc với (S). Giá trị
nhỏ nhất của đoạn AM thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? A. (9;1 ) 1 . B. (7;9). C. (5;7). D. (3;5).
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau: Mã đề thi 101 Trang 5/8
Số điểm cực trị của hàm số ( ) 2
g x = f f (x)   là A. 6. B. 7. C. 5. D. 8. 2
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương bé hơn 2024 của tham số m để hàm số
2x + 2x −1− 5m y = x m
nghịch biến trên khoảng (1;5)? A. 2021. B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log ( 2
16 − x + log 2x m + 5 = 0 có 3 ) 1 ( ) 3 2 nghiệm phân biệt ? A. 10. B. 9. C. 8 . D. 7 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) có tâm I(1; 0;3) và cắt đường thẳng
(d ) x −1 y +1 z −1 : = =
tại hai điểm A,B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình mặt cầu (S ) là 2 1 2 A. (x + )2 2 + y + (z + )2 10 1 3 = . B. (x + )2 2 + y + (z + )2 40 1 3 = . 9 9 C. (x − )2 2
+ y + (z − )2 10 1 3 = . D. (x − )2 2
+ y + (z − )2 40 1 3 = . 9 9
------ HẾT ------
(Giám thị coi thi không giải thích gì thêm) Mã đề thi 101 Trang 6/8
ĐÁP ÁN BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH
KHỐI 12 THPT LẦN II NĂM HỌC 2023 – 2024 MÔN: TOÁN Đề\câu 000 101 102 103 104 105 106 107 108 1 A C A A A C B D A 2 A A B D B A A D C 3 C D D B D A A D D 4 D D A D A D D B C 5 A D A B B A A D D 6 A B D C D C A C B 7 A C C C B B B A D 8 D B B B C D C C B 9 B B A D A C A C D 10 A B D A C D D B C 11 A A D C A A B D A 12 B B D B B D C D C 13 A A B C B B C B D 14 A D D D C C C C B 15 A A D D D D B B B 16 B A A B D C B B D 17 B C B D D D C A D 18 B C D D B B C B D 19 A D A C C C C C D 20 B A B C C D D A D 21 A D D B B C A C B 22 A B C D A C A C D 23 A C D A B D D A C 24 C C D D A D C C A 25 A C B A D B C D D 26 A B D C D D C D C 27 A A B A A A D C A 28 A D C D C D C B A 29 A C D D D C C B A 30 D D D A A A A B B 31 A B B C B B D B A 32 D B D A B C C D A 33 A C A B C B D C B 34 A D D C A A D D C 35 A A A B D D C C B 36 A C D A B B D B D 37 A B B A C C C D C 38 A D C D B A C B C 39 D C C A C C D C C 40 B A B A B A A C A 41 D B C A D D B B A 42 C C B C A D A D A 43 A D D D A D A D C 44 A A C D D A C A D 45 A C D A D D B A C 46 C A B B D B A D A 47 C B C D B A A C A Mã đề thi 101 Trang 7/8 48 A C B C B C A A A 49 A C D A D D A D A 50 A D D B D D C A B Mã đề thi 101 Trang 8/8