Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 1 cụm trường THPT TP Vũng Tàu

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh khối 12 nội dung đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2019 lần 1 cụm trường THPT TP Vũng Tàu; đề gồm 08 trang với 50 câu hỏi và bài toán hình thức trắc nghiệm

Trang 1/6 - Mã đề thi 357
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BRVT
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
CỤM TRƯỜNG THPT TP VŨNG TÀU
Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H
ọ, tên thí sinh: ………………………………………….
S
ố báo danh:…………………………………………….
u 1: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
cho tam giác
.
ABC
Biết
tọa độ trọng
tâm
G
của tam giác
ABC
A.
5
;1;2.
2

−−


B.
524
;; .
333



C.
(
)
5; 2; 4 .
D.
52 4
;; .
33 3



Câu 3: Số nghiệm của phương trình
( )
2
log sin 1 0x +=
trên đoạn
[ ]
0,
π
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 4: Hngun hàm của hàm số
( )
52
x
fx x= +
A.
1
2
5
.
1
x
xC
x
+
++
+
B.
5 ln 5 2 .
x
xC++
C.
2
5.
x
xC++
D.
2
5
.
ln 5
x
xC++
Câu 5: Cho hàm số
y fx
đạo hàm
23
1 12fx x x x

. Hàm số
y fx
đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
, 1.
−∞
B.
1;1 .
C.
1; 2 .
D.
( )
2, .+∞
Câu 6: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
.a
Thể tích khối lăng trụ đó bằng
A.
3
6
.
4
a
B.
3
2
.
4
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 7: Đặt
25
log 5 , log 3ab= =
. Khi đó
24
log 15
bằng
A.
1
.
ab
b
+
B.
1
.
1
b
a
+
+
C.
1
.
1
ab
a
+
+
D.
( 1)
.
3
ab
ab
+
+
Câu 8: Cho hàm
( )
fx
đạo hàm liên tục trên
[ ]
2;3
đồng thời
( )
22f =
,
( )
3 5.f =
Khi đó
3
2
f x dx
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
10.
D.
7.
Câu 9: Với
k
n
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
kn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
!
!!
k
n
n
A
knk
=
. B.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. C.
( )
!!
!
k
n
knk
A
n
=
. D.
!
!
k
n
n
A
k
=
.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 2; 3 .I
Phương trình mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với trục
Oy
A.
( ) ( ) ( )
22 2
1 - 2 3 10.xyz+ + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
22 2
1 - 2 3 10.xyz+ + ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
-1 2 - 3 10.xy z++ + =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
-1 2 - 3 10.xy z++ + =
Mã đề thi 357
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
2
3
5
log 2 - 1 0xx
A.
3
1; .
2



B.
(
)
3
;1 ; .
2

−∞ +∞


C.
(
)
1
;0 ; .
2

−∞ +∞


D.
1
0; .
2



Câu 12: Cho hàm số
(
)
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
( )
y fx=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
(
)
;2−∞
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
(
) (
) (
)
3; 2; 2 , 3; 2; 0 , 0; 2;1 .A BC−−
Phương trình mặt
phẳng
(
)
ABC
A.
2 3 6 12 0.xyz++=
B.
2 3 6 12 0.xyz+−=
C.
2 -3 6 0.xy z+=
D.
2 3 6 12 0.xyz+++=
Câu 14: Cho cấp số cộng
( )
n
u
số hạng đầu
1
4u =
và công sai
3d =
. Tổng
2019
số hạng đầu của cấp
số cộng bằng
A.
6118579,5.
B.
6119589.
C.
6122617,5.
D.
6113531.
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho nh bình hành
.ABCD
Biết
( ) ( ) ( )
1;1;1 , 2; 3; 4 , 7; 7; 5 ,AB C
tọa độ
điểm
D
A.
( )
6;5;2.−−−
B.
(
)
6; 5; 2 .
C.
( )
6; 5; 2 .
D.
( )
6; 5; 2 .
Câu 16: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
R
và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 17: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
( )
3
2
1
4 3d.xx x−+
B.
( )
3
2
1
4 3d.xx x−+
C.
( )
3
2
1
2 11 d .xx x−−
D.
( )
3
2
1
2 11 d .xx x−+ +
x
−∞
1
0
1
+∞
y
0
+
0
0
+
y
+∞
0
5
2
0
+∞
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
-4 -2 2 4
-2
2
4
x
y
O
x
1
3
7
2
y
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
42
2 1.yx x
=−+ +
B.
3
3 1.yx x
=−−
C.
3
31yx x
=−+
. D.
3
3 1.yx x
=−+ +
Câu 19: Cho bất phương trình
2
x -x +1 2x -1
22
>
33
 
 
 
có tập nghiệm
;S ab
. Giá trị của
-ba
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu
2 22
: -4 1 0Sx y z y 
tọa độ tâm
I
bán kính
R
lần lượt là
A.
(
)
2; 0; 0 , 3.IR=
B.
( )
0; 2; 0 , 3.IR=
C.
( )
0; -2; 0 , 3.IR=
D.
( )
-2; 0; 0 , 3.IR=
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng
.a
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp
.S ABCD
bằng
A.
2
2.
a
π
B.
2
.a
π
C.
2
2
.
3
a
π
D.
2
1
.
2
a
π
Câu 22: Cho
21
33
1 1.aa


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1.a
B.
1 2.a
C.
0 1.a
D.
2.a
Câu 23: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá tr cc đại của hàm số bằng
0.
B. Điểm cực đại của hàm số là
3.x =
C. Giá tr cc tiểu của hàm số bng
1.
.
D. Điểm cực tiểu của hàm số
1.x =
Câu 24: Cho hình trụ độ dài đường sinh bng
4,
diện tích xung quanh bằng
16 .
π
Bán kính hình tròn
đáy của hình trụ đó bằng
A.
8.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 25: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
7
0;
2



có đồ thị
hàm số
( )
y fx
=
như hình vẽ bên. Hàm số
( )
y fx=
đạt giá trị nhỏ nhất
trên đoạn
7
0;
2



tại điểm
0
x
nào dưới đây?
A.
0
0.x =
B.
0
7
.
2
x =
C.
0
1.x
=
D.
0
3.x =
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a.
Góc
0
60 ,BAC =
hình chiếu của
đỉnh
S
lên mặt phẳng
()ABCD
trùng với trọng tâm tam giác
,ABC
góc tạo bởi hai mặt phẳng
()SAC
()ABCD
0
60 .
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
()SCD
bằng
A.
3
.
27
a
B.
3
.
7
a
C.
9
.
27
a
D.
.
27
a
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
() 2 e 1
x
fx x=
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
A.
2
2 e 2e .
xx
xx C−− +
B.
2
2 e 2e .
xx
xx C−+ +
.
C.
2
2e e .
xx
xx C−+ +
D.
2
2 e +2e .
xx
xx C−+ +
Câu 28: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Góc giữa hai đường thẳng
AC
'DA
bằng
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
90 .
D.
0
120 .
Câu 29: Cho hàm số
( )
.y fx=
Hàm số
( )
y fx
=
có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình
( )
2
efx x m ++
đúng với mọi
( )
3; 0x ∈−
khi và chỉ khi
A.
( )
3 e 9.mf −− +
B.
(
)
0 e.
mf≤−
C.
( )
3 e 9.mf< −− +
D.
(
)
0 e.
mf
<−
Câu 30: Một vật trang trí bằng pha gồm hai hình nón
( ) ( )
12
,HH
xếp
chồng lên nhau, lần lượt bán kính đáy chiều cao tương ứng là
1 12 2
,,,rhrh
thỏa mãn
1 21 2
11
,
22
r rh h= =
( Tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể
của khối
( )
1
H
bằng
3
10 ,cm
thể tích toàn bộ của khối pha lê bằng
A.
3
90 .
cm
B.
3
30 .cm
C.
3
50 .cm
D.
3
80 .cm
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm số
3
7
3
28
y x mx
x
=−− +
nghịch biến trên
khoảng
( )
0; +∞
?
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( 2; 3; 1), ( 1; 2; 0), (1; 1; 2).AB C
−−
H
trực tâm tam giác
,ABC
độ dài đoạn
OH
bằng
A.
870
.
12
B.
870
.
14
C.
870
.
15
D.
870
.
16
Câu 33: Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,a
( ),SA ABCD
góc giữa hai mặt
phẳng
()SBD
ABCD
bằng
0
60
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
6
.
3
a
B.
3
6
.
2
a
C.
3
6
.
6
a
D.
3
6
.
12
a
Câu 34: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
{ }
\1
thỏa mãn
( )
1
,
1
fx
x
=
( )
0 2018,f =
( )
2 2019.f =
Giá trị của
(
) ( )
31ff−−
bằng
A.
1.
B.
ln 4.
C.
ln 4037.
D.
0.
Câu 35: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
11
3
x
y
x mx m
++
=
−−
đúng hai
tiệm cận đứng là
A.
( )
0; .
+∞
B.
1
0; .
2



C.
11
;.
42



D.
1
0; .
2


Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 36: Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như hình sau
Số nghiệm thực của phương trình
3 13fx
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 37: Số nghiệm của phương trình
(
)
(
)
1
21
2
log 4 4 - log 2 -3
xx
x
+
+=
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 38: Có hai y ghế đối diện nhau, mỗi dãy có bốn ghế. Xếp ngẫu nhiên
4
học sinh trường A
4
học sinh trường B ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để bất
2 học sinh nào ngồi cạnh nhau hoặc ngồi đối diện nhau đều khác trường bằng
A.
1
.
35
B.
2
.
35
C.
8
.
35
D.
1
.
70
Câu 39: Biết
2
3
2
1
d
52
42
xx
abc
x
=++
+−
với
a
,
b
,
c
là các số hữu tỷ. Giá trị của
abc++
bằng
A.
10.
B.
7
.
2
C.
20.
D.
20
.
3
Câu 40: Hàm số
2-
() ( 2)
x
f x x xe
có đạo hàm
A.
2-
'( ) ( 4 2) .
x
fxx xe= ++
B.
'( ) (2 2) .
x
fx x e
= +
C.
-
'( ) (-2 - 2) .
x
fx x e=
D.
2-
'( ) (- 2) .
x
fx x e= +
Câu 41: Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
3
33 3 2 3
3 9 24 3 3 1
x mx x x
x x xm
−+
+−+ + =+
có 3 nghiệm phân biệt bằng
A.
34.
B.
27.
C.
38.
D.
45.
Câu 42: Trong không gian
,
Oxyz
cho bốn điểm
2; 3; 7 , 0; 4;1 , 3; 0; 5 , 3; 3; 3 .A BC D
Gọi
M
điểm nằm trên mặt phẳng
Oyz
sao cho biểu thức
MA MB MC MD
   
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó
tọa độ của điểm
M
A.
0;1; 4 .
B.
0;1; 4 .
C.
0; 1; 4 .
D.
0;1;4.

Câu 43: Hoa gửi vào ngân hàng 120 triệu đồng theonh thức lãi suất kép. Lãi suất ngân hàng là
8%
năm không thay đổi qua các năm gửi tiền. Sau 5 năm cần tiền để sửa nhà, Hoa đã rút toàn bộ
số tiền và sử dụng một nửa số tiền đó vào việc sửa nhà, số còn lại bà Hoa tiếp tục gửi ngân hàng với hình
thức như trên thêm 5 m nữa. Hỏi tổng số số tiền lãi bà Hoa đã thu được sau hai lần gửi gần nhất với số
tiền nào dưới đây?
A.
100,412
triệu đồng. B.
97,695
triệu đồng.
C.
139,071
triệu đồng. D.
217,695
triệu đồng.
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật
.’’ ABCD A B C D
1, 2, ’ 3.AB BC AA= = =
Mặt phẳng
()P
đi qua
'C
cắt các tia
,,'AB AD AA
lần lượt tại
,,EFG
(khác
A
) sao cho thể tích khối tứ diện
AEFG
nhỏ
nhất. Tổng
AE A F AG++
bằng
A.
18.
B.
17.
C.
15.
D.
16.
0
y
x
'y
−∞
+∞
1
1
3
−∞
1
+∞
3
0
+
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
O
1
2
3
1
2
3
4
5
6
7
x
y
4
2
2
Câu 45: Cho hàm số
()y fx=
xác định, liên tục trên
R
đồ thị như
hình vẽ bên. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
(
)
2
2 3 46 9 3f xx m −=
có nghiệm.
A.
4.
B.
17.
C.
6.
D.
5.
Câu 46: Cho lăng trụ
.ABC BA C

thể tích bằng
.V
Các điểm
,
,
E
MN
lần lượt nằm trên cạnh
, ' ', ,A B A C AB

sao cho
' 3 ', ' ', 3 .MA MB NA N C EB EA

Mặt phẳng
MNE
cắt
AC
tại
.F
Thể
tích khối đa diện lồi
'
BEFCC MN
bằng
A.
53
.
72
V
B.
5
.
24
V
C.
3
.
8
V
D.
41
.
72
V
Câu 47: Cho hàm số
()y fx=
có đồ thị như hình bên.
Số điểm cực đại, cực tiểu của hàm số
[ ]
2
() ()gx f x=
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
D. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
Câu 48: Một mảnh vườn hoa có dạng hình tròn bán kính bằng
5.m
Phần đất
trồng hoa phần trong hình vẽ bên. Kinh phí để trồng hoa
50.000
đồng/
2
.
m
Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng đơm vị) cần để trồng hoa trên diện
tích phần đất đó bao nhiêu, biết hai hình chữ nhật
ABCD
MNPQ
5?AB MQ m= =
A.
3.533.057
đồng. B.
3.641.528
đồng.
C.
3.641.529
đồng. D.
3.533.058
đồng.
Câu 49: Cho hàm số
()y fx
=
đạo hàm
( ) ( )
( )
2
2
'( ) 1 3 2 5
f x x x x mx=+ + ++
với mọi
.xR
bao
nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
để hàm số
( )
()gx f x=
có đúng 1 điểm cực trị?
A.
2.
B.
5.
C.
4.
D.
3.
----------- HẾT ----------
Câu 50: Cho hàm số
( ).
y fx=
Hàm số
'( )
y fx=
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
( ) (0)fx f=
thuộc đoạn
[ ]
1; 5
A.
4.
B.
3.
C.
5.
D.
2.
made cau dapan made cau dapan made cau dapan made cau dapan
132 1 A 209 1 D 357 1 C 485 1 B
132 2 C 209 2 B 357 2 D 485 2 D
132 3 A 209 3 D 357 3 D 485 3 D
132 4 B 209 4 D 357 4 D 485 4 C
132 5 D 209 5 C 357 5 C 485 5 D
132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 D
132 7 C 209 7 C 357 7 D 485 7 C
132 8 C 209 8 D 357 8 A 485 8 D
132 9 D 209 9 B 357 9 B 485 9 C
132 10 D 209 10 C 357 10 D 485 10 D
132 11
B 209 11 B 357 11 C 485 11 B
132 12 A 209 12 C 357 12 B 485 12 D
132 13 B 209 13 D 357 13 C 485 13 B
132 14 B 209 14 D 357 14 B 485 14 A
132 15 D 209 15 B 357 15 B 485 15 B
132 16 D 209 16 D 357 16 D 485 16 C
132 17 A 209 17 B 357 17 A 485 17 D
132 18 C 209 18 C 357 18 C 485 18 B
132 19 C 209 19 B 357 19 C 485 19 B
132 20 D 209 20 C 357 20 B 485 20 A
132 21 B 209 21 B 357 21 A 485 21 D
132 22 B 209
22 C 357 22 D 485 22 C
132 23 A 209 23 D 357 23 C 485 23 C
132 24 C 209 24 C 357 24 C 485 24 B
132 25 D 209 25 C 357 25 D 485 25 D
132 26 A 209 26 B 357 26 A 485 26 A
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I CẤP CỤM VŨNG TÀU
NĂM HỌC 2018-2019
MÔN TOÁN
132 27 C 209 27 D 357 27 B 485 27 D
132 28 A 209 28 D 357 28 A 485 28 C
132 29 A 209 29 A 357 29 A 485 29 A
132 30 D 209 30 C 357 30 A 485 30 A
132 31 B 209 31 D 357 31 B 485 31 D
132 32 D 209 32 A 357 32 C 485 32 A
132 33 B 209 33 A 357 33 C 485 33 B
132 34 C 209 34 B 357 34 A 485 34 A
132 35 A 209 35 A 357 35 D 485 35 C
132 36 A 209 36 B 357 36 B 485 36 C
132 37 C 209 37 A 357 37 B 485 37 A
132 38
C 209 38 D 357 38 A 485 38 B
132 39 A 209 39 A 357 39 D 485 39 B
132 40 C 209 40 C 357 40 D 485 40 B
132 41 D 209 41 D 357 41 B 485 41 A
132 42 A 209 42 A 357 42 B 485 42 C
132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 C
132 44 D 209 44 A 357 44 A 485 44 C
132 45 B 209 45 A 357 45 D 485 45 D
132 46 B 209 46 B 357 46 A 485 46 A
132 47 A 209 47 D 357 47 C 485 47 D
132 48 B 209 48 A 357 48 A 485 48 A
132 49 D 209
49 A 357 49 A 485 49 B
132 50 B 209 50 C 357 50 D 485 50 A
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BRVT
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019
CỤM TRƯỜNG THPT TP VŨNG TÀU Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: …………………………………………. Mã đề thi 357
Số báo danh:…………………………………………….
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC. Biết A(1;0;-3), B(2;4;- )
1 ,C (2;-2;0), tọa độ trọng
tâm G của tam giác ABC A.  5 ; 1; 2 − −      . B. 5 2 4  ; ; . C. (5;2; 4 − ). D. 5 2 4 ; ;−  .  2   3 3 3   3 3 3 
Câu 3: Số nghiệm của phương trình log sin x +1 = 0 trên đoạn [0,π ] là 2 ( ) A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = 5x f x + 2x x 1 + x A. 5 2 + x + C. B. 5x ln 5 5 + 2x + C. C. x 2 5 + x + C. D. 2 + x + C. x +1 ln 5
Câu 5: Cho hàm số y f x có đạo hàm f xx 2 x 3 1
1 2 x. Hàm số y f x đồng biến
trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞,− ) 1 . B. 1;  1 . C. 1;2. D. (2,+∞).
Câu 6: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng .
a Thể tích khối lăng trụ đó bằng 3 3 3 3 A. a 6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 3 . 4 4 4 12
Câu 7: Đặt log 5 = a, log 3 = b . Khi đó log 15 bằng 2 5 24 A. ab +1. B. b +1. C. ab +1.
D. a(b +1) . b a +1 a +1 3+ ab 3
Câu 8: Cho hàm f (x) có đạo hàm liên tục trên [2; ]
3 đồng thời f (2) = 2 , f (3) = 5. Khi đó f   xdx 2 bằng A. 3. B. 3. − C. 10. D. 7.
Câu 9: Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n . Mệnh đề nào dưới đây đúng? k n k k (! )! A. k n! A = . B. k n! A = . C. A n = . D. k ! A = . n
k (!n k )! n (n k)! n n! n k!
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; 2
− ;3). Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy
A. (x + )2 + ( y )2 + (z + )2 1 - 2 3 = 10.
B. (x + )2 + ( y )2 + (z + )2 1 - 2 3 =10.
C. (x )2 + ( y + )2 + (z )2 -1 2 -3 = 10.
D. (x )2 + ( y + )2 + (z )2 -1 2 -3 =10.
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
2x - x 1  0 là 3  5 A.  3 1;  −        . B. (−∞ ) 3 ;1 ∪ ;+∞  . C. (−∞ ) 1 ;0 ∪ ;+∞  . D. 1 0; .  2   2   2   2 
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x −∞ 1 − 0 1 +∞ y − 0 + 0 − 0 + +∞ 5 +∞ y 2 0 0
Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoả ng nào dưới đây? A. ( ;0 −∞ ). B. ( ; −∞ − 2) . C. ( 1; − 0) . D. (0;+ ∞).
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(3; 2; − 2
− ), B(3;2;0), C (0;2; ) 1 . Phương trình mặt phẳng ( ABC) là
A. 2x −3y + 6z +12 = 0.
B. 2x + 3y − 6z −12 = 0.
C. 2x -3y + 6z = 0.
D. 2x + 3y + 6z +12 = 0.
Câu 14: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = 4 và công sai d = 3. Tổng 2019 số hạng đầu của cấp n ) 1 số cộng bằng A. 6118579,5. B. 6119589. C. 6122617,5. D. 6113531.
Câu 15: Trong không gianOxyz, cho hình bình hành ABC .
D Biết A(1;1; )
1 , B(2;3;4),C (7;7;5), tọa độ điểm D A. ( 6 − ; 5 − ; 2 − ). B. (6;5;2). C. (6; 5; − 2). D. ( 6 − ;5;2).
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 17: Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên
được tính theo công thức nào dưới đây? 3 3 A. ∫( 2
x + 4x − 3)d .x B. ∫( 2x − 4x +3)d .x 1 1 3 3 C. ( 2 x − 2x − ∫ ) 11 d .x D. ( 2 −x + 2x + ∫ ) 11 d .x 1 1
Trang 2/6 - Mã đề thi 357 y
Câu 18: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 2x +1. B. 3
y = x − 3x −1. 4 C. 3
y = x − 3x +1. D. 3
y = −x + 3x +1. 2 x -4 -2 2 4 -2 2 x -x+1 2x-1
Câu 19: Cho bất phương trình  2   2  >  
có tập nghiệm S a;b. Giá trị của b - a bằng 3  3     A. 2. − B. 1. − C. 1. D. 2.
Câu 20: Trong không gianOxyz, mặt cầu S 2 2 2
: x y z - 4y 1 0 có tọa độ tâm I và bán kính R lần lượt là A. I (2;0;0), 3 R = . B. I (0;2;0), 3 R = . C. I (0;-2;0), 3 R =
. D. I (-2;0;0), 3 R = .
Câu 21: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng .
a Diện tích mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABCD bằng A. 2 2π a . B. 2 π a . C. 2 2 π a . D. 1 2 π a . 3 2 2 1
Câu 22: Cho a  3 a  3 1
1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 1.
B. 1 a  2.
C. 0  a 1. D. a  2.
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0.
B. Điểm cực đại của hàm số là x = 3.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1. − .
D. Điểm cực tiểu của hàm số là x = 1. −
Câu 24: Cho hình trụ có độ dài đường sinh bằng 4, diện tích xung quanh bằng 16π. Bán kính hình tròn
đáy của hình trụ đó bằng A. 8. B. 4. C. 2. D. 1.   y
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn 7 0;  có đồ thị 2  
hàm số y = f ′(x) như hình vẽ bên. Hàm số y = f (x) đạt giá trị nhỏ nhất   3 x trên đoạn 7 0; 
tại điểm x nào dưới đây? 2   0 O 1 7 7 2 A. x = 0. B. x = . 0 0 2 C. x =1.
D. x = 3. 0 0
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Góc  0
BAC = 60 , hình chiếu của
đỉnh S lên mặt phẳng (ABCD) trùng với trọng tâm tam giác ABC, góc tạo bởi hai mặt phẳng (SAC) và (ABCD) là 0
60 . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SCD) bằng A. 3a . B. 3a . C. 9a . D. a . 2 7 7 2 7 2 7
Câu 27: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = 2 (ex f x x − ) 1 là
Trang 3/6 - Mã đề thi 357 A. 2
− − 2 ex − 2ex x x + C. B. 2
− + 2 ex − 2ex x x + C. . C. 2
− + 2 ex − ex x x + C. D. 2 − + 2 ex +2ex x x + C.
Câu 28: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C ' '.
D Góc giữa hai đường thẳng AC DA' bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 120 .
Câu 29: Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f ′(x) có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình f (x) 2
x + e + m đúng với mọi x∈( 3 − ;0) khi và chỉ khi
A. m f ( 3
− ) − e + 9. B. m f (0) − e.
C. m < f ( 3
− ) − e + 9. D. m < f (0) − e.
Câu 30: Một vật trang trí bằng pha lê gồm hai hình nón (H , H xếp 1 ) ( 2 )
chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và chiều cao tương ứng là
r ,h ,r ,h thỏa mãn 1 1
r = r ,h = h ( Tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể 1 1 2 2 1 2 1 2 2 2
của khối (H bằng 3 10cm , 1 )
thể tích toàn bộ của khối pha lê bằng A. 3 90cm . B. 3 30cm . C. 3 50cm . D. 3 80cm .
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3 3
y = −x mx + nghịch biến trên 7 28x khoảng (0;+∞)? A. 4. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ( A 2;3;1), B( 1; − 2;0), C(1;1; 2
− ). H là trực tâm tam giác
ABC, độ dài đoạn OH bằng A. 870 . B. 870 . C. 870 . D. 870 . 12 14 15 16
Câu 33: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA ⊥ (ABCD), góc giữa hai mặt
phẳng (SBD)và ABCD bằng 0
60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a 6 3 3 3 A. . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 3 2 6 12
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  \{ }
1 thỏa mãn f ′(x) 1 =
, f (0) = 2018, f (2) = 2019. x −1
Giá trị của f (3) − f (− ) 1 bằng A. 1. B. ln 4. C. ln 4037. D. 0.
Câu 35: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 1+ x +1 y = có đúng hai 2
x mx − 3m tiệm cận đứng là A. (0;+∞). B.  1 0;       . C. 1 1 ; . D. 1 0; .  2  4 2   2  
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
Câu 36: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau x −∞ 1 3 +∞ y ' − − + 0 0 +∞ 1 y 1 −∞ − 3
Số nghiệm thực của phương trình 3 fx   1  3 là A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 37: Số nghiệm của phương trình log (4x 4) x -log ( x 1 2 + + = -3 là 2 1 ) 2 A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 38: Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có bốn ghế. Xếp ngẫu nhiên 4 học sinh trường A và 4
học sinh trường B ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để bất kì
2 học sinh nào ngồi cạnh nhau hoặc ngồi đối diện nhau đều khác trường bằng A. 1 . B. 2 . C. 8 . D. 1 . 35 35 35 70 2 3 Câu 39: Biết x dx
= a 5 + b 2 + c
với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của a + b + c bằng 2 1 x + 4 − 2 A. 10. B. 7 . C. 20. D. 20 . 2 3 Câu 40: Hàm số 2 - ( )  (  2 ) x f x x x e có đạo hàm A. 2 - '( ) = ( + 4 + 2) x f x x x e . B. '( ) (2 2) x f x x e− = + . C. - '( ) = (-2 - 2) x f x x e . D. 2 - '( ) = (- + 2) x f x x e .
Câu 41: Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3
x−3+ m−3x + ( 3 2 − + + ) x−3 3 9 24 3 = 3x x x x m
+1 có 3 nghiệm phân biệt bằng A. 34. B. 27. C. 38. D. 45.
Câu 42: Trong không gianOxyz, cho bốn điểm A2;3;7, B0;4;  1 , C3;0;  5 , D3;3;  3 . Gọi M
   
điểm nằm trên mặt phẳng Oyz sao cho biểu thức MAMB MC MD đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó
tọa độ của điểm M A. 0;1;4. B. 0;1;4. C. 0;1;4. D. 0;1;4.
Câu 43: Bà Hoa gửi vào ngân hàng 120 triệu đồng theo hình thức lãi suất kép. Lãi suất ngân hàng là 8%
năm và không thay đổi qua các năm bà gửi tiền. Sau 5 năm bà cần tiền để sửa nhà, bà Hoa đã rút toàn bộ
số tiền và sử dụng một nửa số tiền đó vào việc sửa nhà, số còn lại bà Hoa tiếp tục gửi ngân hàng với hình
thức như trên thêm 5 năm nữa. Hỏi tổng số số tiền lãi bà Hoa đã thu được sau hai lần gửi gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 100,412 triệu đồng.
B. 97,695triệu đồng.
C. 139,071triệu đồng.
D. 217,695 triệu đồng.
Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A B C’ ’ D AB =1, BC = 2, A
A = 3. Mặt phẳng (P) đi qua
C ' và cắt các tia AB, AD, AA' lần lượt tại E,F,G (khác A) sao cho thể tích khối tứ diện AEFG nhỏ
nhất. Tổng AE + A F + AG bằng A. 18. B. 17. C. 15. D. 16.
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 45: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị như
hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f ( 2
2 3− 4 6x − 9x ) = m−3 có nghiệm. A. 4. B. 17. C. 6. D. 5.
Câu 46: Cho lăng trụ B
A C.AB C
  có thể tích bằng V. Các điểm M , N, E lần lượt là nằm trên cạnh
AB, A'C ', AB, sao cho MA'3MB', NA' NC ', EB  3E .A Mặt phẳng MNE cắt AC tại F. Thể
tích khối đa diện lồi BEFCC 'MN bằng A. 53V. B. 5 V. C. 3V. D. 41V. 72 24 8 72
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên.
Số điểm cực đại, cực tiểu của hàm số g x = [ f x ]2 ( ) ( ) là
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
B. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.
C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
D. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
Câu 48: Một mảnh vườn hoa có dạng hình tròn bán kính bằng 5 . m Phần đất
trồng hoa là phần tô trong hình vẽ bên. Kinh phí để trồng hoa là 50.000 đồng/ 2
m . Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng đơm vị) cần để trồng hoa trên diện
tích phần đất đó là bao nhiêu, biết hai hình chữ nhật ABCD MNPQ
AB = MQ = 5m? A. 3.533.057 đồng.
B. 3.641.528 đồng.
C. 3.641.529 đồng.
D. 3.533.058 đồng.
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f x = (x + )2 (x + )( 2 '( ) 1
3 x + 2mx + 5) với mọi x∈ . R Có bao
nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số g(x) = f ( x ) có đúng 1 điểm cực trị? A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. = = y
Câu 50: Cho hàm số y f (x). Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình f (x) = f (0) thuộc đoạn [ 1; − 5] là 4 A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. 2 3 − 2 − 1 − O 1 2 3 4 5 6 7 x 2 −
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I CẤP CỤM VŨNG TÀU NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN made cau dapan made cau dapan made cau dapan made cau dapan 132 1 A 209 1 D 357 1 C 485 1 B 132 2 C 209 2 B 357 2 D 485 2 D 132 3 A 209 3 D 357 3 D 485 3 D 132 4 B 209 4 D 357 4 D 485 4 C 132 5 D 209 5 C 357 5 C 485 5 D 132 6 C 209 6 A 357 6 C 485 6 D 132 7 C 209 7 C 357 7 D 485 7 C 132 8 C 209 8 D 357 8 A 485 8 D 132 9 D 209 9 B 357 9 B 485 9 C 132 10 D 209 10 C 357 10 D 485 10 D 132 11 B 209 11 B 357 11 C 485 11 B 132 12 A 209 12 C 357 12 B 485 12 D 132 13 B 209 13 D 357 13 C 485 13 B 132 14 B 209 14 D 357 14 B 485 14 A 132 15 D 209 15 B 357 15 B 485 15 B 132 16 D 209 16 D 357 16 D 485 16 C 132 17 A 209 17 B 357 17 A 485 17 D 132 18 C 209 18 C 357 18 C 485 18 B 132 19 C 209 19 B 357 19 C 485 19 B 132 20 D 209 20 C 357 20 B 485 20 A 132 21 B 209 21 B 357 21 A 485 21 D 132 22 B 209 22 C 357 22 D 485 22 C 132 23 A 209 23 D 357 23 C 485 23 C 132 24 C 209 24 C 357 24 C 485 24 B 132 25 D 209 25 C 357 25 D 485 25 D 132 26 A 209 26 B 357 26 A 485 26 A 132 27 C 209 27 D 357 27 B 485 27 D 132 28 A 209 28 D 357 28 A 485 28 C 132 29 A 209 29 A 357 29 A 485 29 A 132 30 D 209 30 C 357 30 A 485 30 A 132 31 B 209 31 D 357 31 B 485 31 D 132 32 D 209 32 A 357 32 C 485 32 A 132 33 B 209 33 A 357 33 C 485 33 B 132 34 C 209 34 B 357 34 A 485 34 A 132 35 A 209 35 A 357 35 D 485 35 C 132 36 A 209 36 B 357 36 B 485 36 C 132 37 C 209 37 A 357 37 B 485 37 A 132 38 C 209 38 D 357 38 A 485 38 B 132 39 A 209 39 A 357 39 D 485 39 B 132 40 C 209 40 C 357 40 D 485 40 B 132 41 D 209 41 D 357 41 B 485 41 A 132 42 A 209 42 A 357 42 B 485 42 C 132 43 A 209 43 B 357 43 B 485 43 C 132 44 D 209 44 A 357 44 A 485 44 C 132 45 B 209 45 A 357 45 D 485 45 D 132 46 B 209 46 B 357 46 A 485 46 A 132 47 A 209 47 D 357 47 C 485 47 D 132 48 B 209 48 A 357 48 A 485 48 A 132 49 D 209 49 A 357 49 A 485 49 B 132 50 B 209 50 C 357 50 D 485 50 A
Document Outline

  • 357
  • đap-an-toán
    • Sheet1