Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường THPT Hà Trung – Thanh Hóa

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia 2020 lần 1 trường THPT Hà Trung – Thanh Hóa mã đề 102, đề thi có 09 trang, học sinh làm bài trong 90 phút, đề thi thử có đáp án.

Trang 1 /7 mã đề thi 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HÀ TRUNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gm 07 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA
LẦN I
NĂM HỌC 2019-2020
MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm i: 90 phút, không
kể thời gian phát đề
Mã đề thi: 102
Câu 1: Tính giá tr của biểu thức
20
20 2019
(7
4 3) (4 3 7)P
A.
1
.P
B.
7
4 3.
C.
7
4 3.
D.
7
4 3.
Câu 2: Cho
1a
là số thực dương và
3
3
P
log
a
a
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3.P
B.
1
.P
C.
1
.
3
P
D.
9.P
Câu 3: Tập xác định
D
của hàm số
1
3
( 2)y x
:
A.
D ( ;2). 
B.
(2; ).D 
C.
D R
D.
\ 1 .D
Câu 4: Cho cấp số cộng với
1
5u
2
2u
thì công sai là:
A.
1d
. B.
3d
. C.
4d
. D.
7d
.
Câu 5: Tìm giá tr nhỏ nhất
m
và giá tr lớn nhất
M
của hàm số:
2
log ( 1)y x
trên đoạn
1
;7
.
A.
1; 7.m M
B.
1;M 8.m
C.
1; 3.m M
D.
3; 8.m M
Câu 6: Thể tích
V
của khối chóp din tích đáy
2
S
và chiều cao
h
tương ứng được tính bởi ng thức
nào?
A.
1
3
V
Sh
. B.
1
6
V
Sh
. C.
3V
Sh
. D.
V
Sh
.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác
ABC
vuông tại
.B
Biết rằng:
2AB a
,
( )SA ABC
2
a
SA
.Tính khong cách t
A
đến mặt phẳng
( )SBC
.
A.
2
.
12
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
3
a
D.
2
.
6
a
Câu 8: Cho hình chóp
.S
ABC
đáy
A
BC
tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
S
A
vuông góc vi đáy.
Biết rằng
đường thẳng
S
C
hợp với mặt phẳng đáy mộtc
60
. Thể tích của khối chóp
.S
ABC
bằng:
A.
3
4
a
. B.
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 9: Khi lăng trụ có diện tích đáy
2
3a
, chiều cao
a
có thể tích bằng:
A.
3
3
.
2
a
B.
3
1
.
2
a
C.
3
.a
D.
3
3 .a
Câu 10: Hàm số y =f(x) có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?
A.
( ; 2).
B.
(3; )
. C.
( 3;3)
. D.
(0;3).
Trang 2 /7 mã đề thi 102
Câu 11: Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên dưới đây.m số đạt cực đại tại đim nào?
A.
4
.x
C
Ñ
B.
2
.x
C
Ñ
C.
3
.x
C
Ñ
D.
(2;3).A
Câu 12: Đồ thịm số
1
4 1
x
y
x
có đường tim cận ngang là:
A.
1
y
.
4
B.
y 1.
C.
1
.
4
x
D.
1
.x
Câu 13: Biết đường thẳng
2y x
cắt đồ thị hàm số
2
1
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
hoành
độ lần lượt
,
A
B
x
x
. Khi đó giá tr của
A
B
x
x
bằng:
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14: Đường cong có hình dạng như hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
3
3y x x
. B.
3
2
3 .y x x
C.
3
3y x x
. D.
3
2
3y x x
.
Câu 15: Cho hàm số
3
2
( ) ( , ,c,d )f x ax bx cx d a b
Đồ thị của hàm số
( )y f x
như hình vẽ bên
dưới. Số nghim thực của phương trình
3 ( ) 4 0f x
:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: t các mệnh đề sau trong không gian hỏi mnh đề nào sai?
A. Mắt phẳng
( )P
đường thẳng
a
không nằm trên
( )P
cùng vuông c với đường thẳng
b
song song với nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 mặt phẳng t song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 đường thẳng thứ ba thì song song với
nhau.
D. Hai mắt phẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 đường thẳng t song song vi nhau.
Câu 17: Phương trình
2sin 1 0x
có nghim là:
A.
2
6
(k ).
5
2
6
x k
x k
B.
2
6
(k ).
2
6
x k
x k
x
y
32
1
-4
-2
O
Trang 3 /7 mã đề thi 102
C.
2 (k ).
6
x k
D.
2 (k ).
3
x k
Câu 18: Đạo hàm bậc nhất của hàm số
2
3
x
y e
là:
A.
2
' 2
.
x
y e
B.
2
' .
x
y e
C.
2
' 2
3.
x
y e
D.
2
' 3.
x
y e
Câu 19: Cho khối lăng trụ
( )T
thể tích
3
a
diện tích đáy bằng
2
a
.Chiều cao
h
của khi lăng trụ
( )T
là:
A.
h a
. B.
3h a
. C.
3
a
h
. D.
2h a
.
Câu 20: Cho bảng biến thiên hàm số
( )y f x
, phát biểu nào sau đây là sai:
A. Đồ thị hàm số có đường tim cn đng
1.x
B.
\ 1 .D R
C. Đồ thị hàm số có đường tim cn ngang
2.y
D. Đ th m s không có đường tiệm cận.
Câu 21: Đường cong có hình dạng như nh vbên i là đ thị của hàm số nào dưới đây?
A
2
2 4
.y x x
B.
2
2 4
.y x x
C.
2
2 4
.y x x
D.
2
2 4
.y x x
Câu 22: Thiết diện của mt mặt phẳng với một tứ din có thể là:
A. Một t giác. B. Một tam giác.
C. Một tam giác hoặc một tứ giác. D. Một tam giác hoặc một ngũ giác.
Câu 23: Số nghiệm của phương trình
2
2
log ( 3 ) 1x x
là:
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 24: Tập xác định của
2
ln 5
6y x x
là:
A.
; 2
3; .
B.
2;
3 .
C.
; 2
3; .
D.
2;
3
.
Câu 25: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
.
A.
3 2
4
x
y
B.
3 2
x
y
C.
2
e
x
y
. D.
3 2
3
x
y
Câu 26: Cho hai hàm số
log
a
y x
log
b
y x
,(với
,a b
là hai số thực dương khác 1) đồ thị lần lượt
1 2
,C C
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
Trang 4 /7 mã đề thi 102
A.
0
1 .a b
B.
0
1a b
. C.
0
1 .b a
D.
0
1.b a
Câu 27: Một hình cầu có bán kính bằng 5. Khi đó diện tích mặt cầu và thể tích khi cầu là:
A.
1
00S
,
50
0
.
3
V
B.
2
5S
,
5
00 .V
C.
5
0S
,
500
.
4
V
D.
1
25S
,
2
100
.
3
V
Câu 28: Gọi
1
x
,
2
x
là hai nghiệm nguyên âm của bất phương tnh
3
log 3 2x
. Tính giá trị của
1
2
P
x x
.
A.
3.P
B.
2
.P
C.
1
.P
D.
5.P
Câu 29: Phương trình
1
3
5 5 26
x
x
có tích các nghiệm là:
A. 8. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 30: Cho hàm số
y
f x
. Hàm số
'y
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Bất phương trình
3
2
36 1
f x
x
m
x
đúng vi mi
0
;1x
khi và chỉ khi:
A.
1 9
.
36
f
m
B.
1 9
.
36
f
m
C.
0
1
.
36
3 2
f
m
D.
0
1
.
36
3 2
f
m
Câu 31: Hàm số :
3
2
x
y
x
xác định khi và chỉ khi:
A.
x
3
.
B.
2x
và
3x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 32: Cho hàm số
3
2
y
ax bx cx d
,
, ,a b c d
đthị nhình vẽ bên. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là:
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33: Tìm
m
để đồ thị hàm số
( )y f x m
cắt trục hoành ti 4 điểm phân biệt, với
( )f x
bảng biến
thiên
sau:
O
x
y
1
1
C
2
C
Trang 5 /7 mã đề thi 102
A.
1.m
B.
1m
C.
2.m
D.
1 2.m
Câu 34: Cho tdiện
ABCD
. Gọi
'B
'C
lần lượt là trung điểm của
AB
AC
. Khi đó tỉ số thể tích
của khối
t diện
' 'AB C D
và khi tứ diện
ABCD
bằng:
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
6
. D.
1
8
.
Câu 35: bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để hàm số:
5 sin ( 1)cosy m x m x
xác đnh
trên
A.
7.
B. 5. C. 8. D. 6.
Câu 36: Số giá trị nguyên của m để phương trình
1
2
1 9 3
3 3 0
3
x x
m m m
nghim là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
D
SA AB
CD
và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đâyng ?
A.
( )AC SBD
. B.
( )BC SAB
. C.
( ).AC SAB
D.
( ).AC SAD
Câu 38: Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
BC a
.Trên đường thẳng qua
A
vuông góc với
( )ABC
lấy
điểm
S
sao cho
6
2
a
SA
.Tính góc giữa đường thẳng
SC
( ).ABC
A.
90 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
30 .
Câu 39: Cho
2 2
1 1
1
( 1)
( )
x x
f x e
. Biết rằng
(1). (2). (3)...f f f
(2019
)
m
n
f e
, với
,m n
là các số tự nhiên
m
n
tối giản. Tính
2
.m n
A.
2
2018.m n
B.
2
2018.m n
. C.
2
1.m n
D.
2
1.m n
Câu 40: Thiết diện qua trục của mt hình trụ là một nh vuông cạnh
a
, din tích toàn phn của hình tr
:
A.
2
3
.
2
a
B. Kết quả khác. C.
2
3
.
5
a
D.
2
3 .a
Câu 41: Người ta cắt mt tờ giy hình vuông cạnh bằng
2
để gấp thành một hình chóp tgiác đều
sao cho bốn đỉnh của hình vuông dán lại thành đỉnh của hình chóp. Tính cạnh đáy của khối
chóp để thể tích của nó ln nhất.
A.
2
.
5
B.
2
.
5
C.
1.
D.
4
.
5
Câu 42: Ông An gửi vào nn hàng số tiền là
120
triệu đồng vi lãi suất định k hàng năm
12%
trên
năm. Nếu sau mi năm, ông không đến ngân hàng lấy lãi thì tiền lãi sẽ cộng dồn vào vốn ban
Trang 6 /7 mã đề thi 102
đầu.Hỏi sau 12 năm k t ngày gửi, số tiền lãi L (không kể vốn) ông sẽ nhận được bao
nhiêu? (giải sử trong thời gian đó, lãi suất ngân hàng không thay đổi).
A.
12
7
12.10 1,12 1 .L VND
B.
12
7
12.10 1,12 1 .L VND
C.
12
7
12.10 1,12 .L VND
D.
7
12.10 .0,
12 .L VND
Câu 43: Cho hàm số
3 2
6 9y x x x
m
đồ thị
( )C
, với m là tham số. Gisử đồ thị
( )C
cắt trục
hoành ti ba điểm phân biệt hoành độ thỏa mãn
1 2 3
.x x x
Khẳng định o sau đây
đúng?
A.
1 2 3
1 3 4.x x x
B.
1 2 3
0 1 3 4.x x
x
C.
1 2 3
0 1 3 4.x x
x
D.
1 2 3
1 3 4 .x x
x
Câu 44: Cho hàm số:
1
1
1
y x
x
( C ) Tìm nhng điểm trên đồ thị (C) hoành độ lớn hơn 1 sao
cho tiếp tuyến tại diểm đó tạo với 2 đường tiệm cận mt tam giác có chu vi nhỏ nhất.
A.
4 4
1 1
1 ;2 2
.
2 2
M
B.
4 4
1 1
;2 .
2 2
M
C.
1;2 2 .M
D.
4 4
1 1
1 ;2 2
.
2 2
M
Câu 45: Một bình để chứa Oxy sử dụng trong công nghiệp và trong y tế được thiết kế gồm hình tr
nửa hình cầu với thông số như hình vẽ.
Thể tích V của nh này là bao nhiêu?
A.
3
23
.
6
V m
B.
23
.
6
V lit
C.
23
.
3
V lit
D.
3
26
.
3
V m
Câu 46: Cho hàm s
2 2019
1
x
y
x
. Mnh đề nào i đây đúng?
A. Đ thị hàm s không tim cn ngang và đúng một tim cn đứng là đưng thẳng
1x
.
B. Đồ th hàm s hai tim cn ngang là các đưng thng
2y
,
2y
và không tim cận
đứng.
C. Đồ th hàm s không tim cn ngang và đúng hai tim cn đứng.
D. Đ thị hàm s có đúng mt tim cn ngang là đưng thng
2y
và không tim cận
đứng.
Câu 47: Cho hàm s
y f x
xác đnh trên R và bng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
y f x m
có 11 điểm cực trị.
A.
0.m
B.
0.m
C.
0 1.m
D.
0 1m
.
Trang 7 /7 mã đề thi 102
Câu 48: Gieo con xúc xắc được chế tạo cân đối đồng chất 2 ln. Gọi a là số chm xuất hiện trong ln
gieo thứ nhất, b là số chm xuất hiện trong ln gieo thứ hai. Xác suất để phương trình
2
+ax+b=0x
có nghiệm bằng:
A.
17
.
36
B.
19
.
36
C.
1
.
2
D.
4
.
9
Câu 49: Đa diện đều loại
3;4
là đa din có số cạnhsố mặt tương ứng là:
A. 12 và 8. B. 12 và 6. C. 6 và 12. D. 8 và 12.
Câu 50: Cho hàm số
( )f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
2
3
( 2) 3 3y f x x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(1; ).
B.
( ; 1).
C.
( 1;0).
D.
(0;2).
----------------- Hết ---------------
Ghi chú: - Học sinh không được sử dụng tài liệu
- Cán b coi thi không giải tch gì thêm
Trang 8 /7 mã đề thi 102
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I
NĂM HỌC 2019-2020
MÔN THI: TOÁN
Câu
MÃ ĐỀ THI
102 104 106 108
1 D A D C
2 D B B D
3 B A D B
4 B B C D
5 C C C D
6 B B C D
7 C B A D
8 A C D A
9 D D A C
10 D D D C
11 B C C B
12 A A B B
13 A D D B
14 D C D C
15 A C A B
16 C D C C
17 A D B A
18 A A D D
19 A B B A
20 D D B D
21 A D B D
22 C A A A
23 A C B D
24 B A C A
25 D B D A
26 C B C B
27 A D A A
28 C D B C
29 B D D B
30 A C B B
31 C C D A
32 D D D D
33 D A B A
34 B C B C
35 C D D B
36 D A D A
37 B D A B
38 C A D D
39 D B B A
40 A B A B
41 D B C C
42 A C B C
43 B D B A
44 D C A D
Trang 9 /7 mã đề thi 102
45 B A D D
46 B C C D
47 D A C B
48 B B A A
49 A A A B
50 C A C C
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2019-2020 THANH HÓA MÔN THI: TOÁN TRƯỜNG THPT HÀ TRUNG
Thời gian làm bài: 90 phút, không ĐỀ CHÍNH THỨC kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm có 07 trang) Mã đề thi: 102
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I
Câu 1: Tính giá trị của biểu thức 2020 2019 P  (7  4 3) (4 3  7) A. P  1. B. 7  4 3. C. 7  4 3. D. 7   4 3.
Câu 2: Cho a  1 là số thực dương và 3 P  log
a .Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 a 1 A. P  3. B. P  1.
C. P  . D. P  9. 3 1
Câu 3: Tập xác định D của hàm số 3
y  (x  2) là:
A. D  (; 2). B. D  (2; ). C. D R D. D   \   1 .
Câu 4: Cho cấp số cộng với u  5 và u  2 thì công sai là: 1 2 A. d  1. B. d  3  . C. d  4 . D. d  7 .
Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số: y  log (x  1) trên đoạn 1;7. 2
A. m  1; M  7. B. m  1; M  8.
C. m  1; M  3.
D. m  3; M  8. S
Câu 6: Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao h tương ứng được tính bởi công thức 2 nào? 1 1 A. V Sh . B.V Sh . C. V  3Sh . D.V Sh . 3 6
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại .
B Biết rằng: AB a 2 , SA  ( ABC) và a SA
.Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC ) . 2 a 2 a 2 a 2 a 2 A. . B. . C. . D. . 12 2 3 6
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết rằng
đường thẳng SC hợp với mặt phẳng đáy một góc 60 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 8 4 2
Câu 9: Khối lăng trụ có diện tích đáy 2
3a , chiều cao a có thể tích bằng: 3 1 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 3a . 2 2
Câu 10: Hàm số y =f(x) có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào? A. ( ;
 2).B. (3; ) . C. (3; 3) . D. (0;3). Trang 1 /7 mã đề thi 102
Câu 11: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên dưới đây. Hàm số đạt cực đại tại điểm nào? A. x  4. B. x  2. C. x  3. D. A(2;3). CÑ CÑ CÑ x 1
Câu 12: Đồ thị hàm số y
có đường tiệm cận ngang là: 4x 1 1 1 A. y  . B. y  1. C. x  . D. x  1  . 4 4 2x 1
Câu 13: Biết đường thẳng y x  2 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt A , B có hoành x 1
độ lần lượt x , x . Khi đó giá trị của x x bằng: A B A B A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 14: Đường cong có hình dạng như hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O 1 2 3 x -2 -4 A. 3
y x  3x . B. 3 2
y x  3x . C. 3
y x  3x . D. 3 2
y x  3x . Câu 15: Cho hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx d (a, ,
b c, d  ) Đồ thị của hàm số y f (x) như hình vẽ bên
dưới. Số nghiệm thực của phương trình 3 f (x)  4  0 là : A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 16: Xét các mệnh đề sau trong không gian hỏi mệnh đề nào sai?
A. Mắt phẳng (P) và đường thẳng a không nằm trên (P) cùng vuông góc với đường thẳng b song song với nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai mắt phẳng phân biệt cùng vuông góc với 1 đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 17: Phương trình 2sin x 1  0 có nghiệm là:     x   k 2  x   k 2 6  6 A.  (k  ). B.  (k  ). 5   x   k 2
x    k2  6  6 Trang 2 /7 mã đề thi 102   C. x
k 2 (k  ). D. x   k 2 (k  ). 6 3
Câu 18: Đạo hàm bậc nhất của hàm số 2 x y e  3 là: A. 2 '  2 x y e . B. 2 ' x y e . C. 2 '  2 x y e  3. D. 2 ' x y e  3.
Câu 19: Cho khối lăng trụ (T ) có thể tích 3
a và diện tích đáy bằng 2
a .Chiều cao h của khối lăng trụ (T ) là: a A. h a . B. h  3a . C. h  . D. h  2a . 3
Câu 20: Cho bảng biến thiên hàm số y f (x) , phát biểu nào sau đây là sai:
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  1
 . B. D R \   1 .
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y  2. D. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận.
Câu 21: Đường cong có hình dạng như hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A y  2
x  2x  4 . B. y 2  2 x  2x  4.
C. y x  2 x  4. D. y  2
x  2 x  4 .
Câu 22: Thiết diện của một mặt phẳng với một tứ diện có thể là: A. Một tứ giác. B. Một tam giác.
C. Một tam giác hoặc một tứ giác.
D. Một tam giác hoặc một ngũ giác.
Câu 23: Số nghiệm của phương trình 2
log (x  3x)  1 là: 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 24: Tập xác định của y   2
ln  x  5 x  6  là: A.  ;
 2  3;  . B. 2; 3. C.  ;
 2 3;  . D.2;  3 .
Câu 25: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;   . x xx 3  2  x  2   3  2  A. y   
B. y   3  2  C. y  . D. y       4       e  3  
Câu 26: Cho hai hàm số y  log x y  log x ,(với a, b là hai số thực dương khác 1) có đồ thị lần lượt a b
C , C như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? 1   2  Trang 3 /7 mã đề thi 102 yC1  O x 1 C2  A. 0  a  1  .
b B. 0  a b  1. C. 0  b  1  .
a D. 0  b a  1.
Câu 27: Một hình cầu có bán kính bằng 5. Khi đó diện tích mặt cầu và thể tích khối cầu là: 500
A. S  100 ,V
 . B. S  25 ,V  500. 3 500 100 2
C. S  50 ,V
 . D. S 125 ,V   . 4 3
Câu 28: Gọi x , x là hai nghiệm nguyên âm của bất phương trình log
x  3  2 . Tính giá trị của 3   1 2
P x x . 1 2
A. P  3. B. P  2.
C. P  1. D. P  5.
Câu 29: Phương trình x 1  3 5
 5 x  26 có tích các nghiệm là: A. 8. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 30: Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ:  f xx  3  2 Bất phương trình 
m đúng với mọi x 0  ;1 khi và chỉ khi: 36 x 1  f   1  9  f   1  9  f 0 1  f 0 1 A. m  . B. m  . C. m   . D. m   . 36 36 36 3  2 36 3  2 3  x
Câu 31: Hàm số : y
xác định khi và chỉ khi: x  2 A. x  3 .
B. x  2 và x  3. C. x  2 . D. x  2 . Câu 32: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a, , b ,
c d   có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 33: Tìm m để đồ thị hàm số y f (x)  m cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt, với f (x) có bảng biến thiên sau: Trang 4 /7 mã đề thi 102
A. m  1. B. m  1C. m  2. D.1  m  2.
Câu 34: Cho tứ diện ABCD . Gọi B ' và C ' lần lượt là trung điểm của AB AC . Khi đó tỉ số thể tích của khối
tứ diện AB 'C ' D và khối tứ diện ABCD bằng: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 8
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số: y  5  m sin x  (m 1) cos x xác định trên  A. 7. B. 5. C. 8. D. 6. x 2
Câu 36: Số giá trị nguyên của m để phương trình m  1 9 m 3 x 1 3    
m  3  0 có nghiệm là: 3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD SA ABCD và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây dúng ?
A. AC  (SBD) .
B. BC  (SAB) .
C. AC  (SAB). D. AC  (SAD).
Câu 38: Cho tam giác ABC vuông cân tại A BC a .Trên đường thẳng qua A vuông góc với ( ABC ) lấy a 6
điểm S sao cho SA
.Tính góc giữa đường thẳng SC và ( ABC). 2 A. 90 .  B. 45 .  C. 60 .  D. 30 . 1 1 1  m 2 2 ( 1)  n Câu 39: Cho ( ) x x f x e
. Biết rằng f (1). f (2). f (3)... f (2019)  e , với m, n là các số tự nhiên m và tối giản. Tính 2 m n . n A. 2
m n  2018. B. 2
m n  2018. . C. 2 m n  1.D. 2
m n  1.
Câu 40: Thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông cạnh a , diện tích toàn phần của hình trụ là: 2 3 a 2 3 a A. . B. Kết quả khác. C. .D. 2 3 a . 2 5
Câu 41: Người ta cắt một tờ giấy hình vuông có cạnh bằng 2 để gấp thành một hình chóp tứ giác đều
sao cho bốn đỉnh của hình vuông dán lại thành đỉnh của hình chóp. Tính cạnh đáy của khối
chóp để thể tích của nó lớn nhất. 2 2 4 A. . B. . C. 1. D. . 5 5 5
Câu 42: Ông An gửi vào ngân hàng số tiền là 120 triệu đồng với lãi suất định kỳ hàng năm là 12% trên
năm. Nếu sau mỗi năm, ông không đến ngân hàng lấy lãi thì tiền lãi sẽ cộng dồn vào vốn ban Trang 5 /7 mã đề thi 102
đầu.Hỏi sau 12 năm kể từ ngày gửi, số tiền lãi L (không kể vốn) ông sẽ nhận được là bao
nhiêu? (giải sử trong thời gian đó, lãi suất ngân hàng không thay đổi). 12 12 A. 7 L 12.10 1,12 1   VND. B. 7 L 12.10 1,12 1   VND.     12 C. 7
L  12.10 1,12 VND. D. 7
L  12.10 .0,12 VND. Câu 43: Cho hàm số 3 2
y x  6x  9x m có đồ thị (C) , với m là tham số. Giả sử đồ thị (C) cắt trục
hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ thỏa mãn x x x . Khẳng định nào sau đây là 1 2 3 đúng?
A. 1  x x  3  x  4.
B. 0  x  1  x  3  x  4. 1 2 3 1 2 3
C. x  0  1  x  3  x  4.
D. 1  x  3  x  4  x . 1 2 3 1 2 3 1
Câu 44: Cho hàm số: y x  1 
( C ) Tìm những điểm trên đồ thị (C) có hoành độ lớn hơn 1 sao x  1
cho tiếp tuyến tại diểm đó tạo với 2 đường tiệm cận một tam giác có chu vi nhỏ nhất.  1 1   1 1  A. M  1 ; 2  2  .  B. M  ; 2  . 4 4     2 2  4 4  2 2   1 1 
C. M  1;2  2. D. M  1 ; 2  2  .  4 4   2 2 
Câu 45: Một bình để chứa Oxy sử dụng trong công nghiệp và trong y tế được thiết kế gồm hình trụ và
nửa hình cầu với thông số như hình vẽ.
Thể tích V của hình này là bao nhiêu? 23 23 23 26 A. V    3 m . B. V
 lit . C.V   lit . D. V    3 m . 6 6 3 3 2x  2019
Câu 46: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 1
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x  1  .
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 , y  2 và không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng hai tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y  2 và không có tiệm cận đứng.
Câu 47: Cho hàm số y f x xác định trên R và có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y f x   m có 11 điểm cực trị. A. m  0. B. m  0. C. 0  m  1. D. 0  m  1. Trang 6 /7 mã đề thi 102
Câu 48: Gieo con xúc xắc được chế tạo cân đối và đồng chất 2 lần. Gọi a là số chấm xuất hiện trong lần
gieo thứ nhất, b là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình 2
x +ax+b=0 có nghiệm bằng: 17 19 1 4 A. . B. . C. . D. . 36 36 2 9
Câu 49: Đa diện đều loại 3; 
4 là đa diện có số cạnh và số mặt tương ứng là: A. 12 và 8. B. 12 và 6. C. 6 và 12. D. 8 và 12.
Câu 50: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Hàm số 2
y  3 f ( x  2)  3x  3x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; ). B. ( ;  1). C. (1; 0). D. (0; 2).
----------------- Hết ---------------
Ghi chú: - Học sinh không được sử dụng tài liệu
- Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Trang 7 /7 mã đề thi 102 ĐÁP ÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I NĂM HỌC 2019-2020 MÔN THI: TOÁN MÃ ĐỀ THI Câu 102 104 106 108 1 D A D C 2 D B B D 3 B A D B 4 B B C D 5 C C C D 6 B B C D 7 C B A D 8 A C D A 9 D D A C 10 D D D C 11 B C C B 12 A A B B 13 A D D B 14 D C D C 15 A C A B 16 C D C C 17 A D B A 18 A A D D 19 A B B A 20 D D B D 21 A D B D 22 C A A A 23 A C B D 24 B A C A 25 D B D A 26 C B C B 27 A D A A 28 C D B C 29 B D D B 30 A C B B 31 C C D A 32 D D D D 33 D A B A 34 B C B C 35 C D D B 36 D A D A 37 B D A B 38 C A D D 39 D B B A 40 A B A B 41 D B C C 42 A C B C 43 B D B A 44 D C A D Trang 8 /7 mã đề thi 102 45 B A D D 46 B C C D 47 D A C B 48 B B A A 49 A A A B 50 C A C C Trang 9 /7 mã đề thi 102