Đề thi thử Toán THPTQG 2020 lần 1 trường chuyên Phan Bội Châu – Nghệ An

Giới thiệu đến với quý thầy, cô giáo và các bạn học sinh đề thi thử Toán THPTQG 2020 lần 1 trường THPT chuyên Phan Bội Châu – Nghệ An

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
PHAN BỘI CHÂU
MÃ ĐỀ:
108
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA - LẦN 1
NĂM HỌC: 2019 – 2020
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1. B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên bằng - 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 3. D. Hàm số chỉ có một điểm cực trị.
Câu 2: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 1, 2, 3 bằng:
A. 2 B. 3 C. 1 D. 6
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
32
3 2 y x x
B.
3
32y x x
C.
42
2 2 y x x
D.
32
32y x x
Câu 4: Cho các số thực dương a, b với a ≠ 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2
a
a
log ab log b
B.
2
22
a
a
log ab log b
C.
2
1
4
a
a
log ab log b
D.
2
11
22
a
a
log ab log b
Câu 5: Cho hàm số
có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (C) có tiệm cận đứng
2
.
3
x
B. (C) có tiệm cận đứng
2
.
3
x 
C. (C )có tiệm cận ngang y =
2
.
3
D. (C) có tiệm cận ngang
1
.
2
y 
Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số
x
f x x e
là:
A.
1
x
F x e C
B.
2
2
x
x
F x e C
.
C.
2
2
x
xe
F x C

D.
2
ln2
2
x
x
F x e C
Câu 7: Tập nghiệm S của bất phương trình
13
2 16
x
là:
A.
1
;
3
S




B.
1
;
3
S


C.
;1S
D.
1;S
Câu 8: Cho cấp số cộng
n
u
xác định bởi
1
1u 
, công sai d = 2. Giá trị
5
u
bằng:
A. 7 B. -5 C. 9 D.
3
Câu 9: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x?
A.
1
3
21yx
B.
1
2
3
21yx

C.
3
12yx

D.
3
12yx
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2;3; 1A
4;1;9B
. Vecto
AB
có tọa độ là:
A.
2;4;8
B.
C.
3; 1;5
D.
6;2; 10
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên và có bảng biến thiên như sau”
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
;2 .
B. Hàm số đồng biến trên
1; .
C. Hàm số nghịch biến trên
3; 
D. Hàm số nghịch biến trên
1;3 .
Câu 12: Với n là số nguyên dương tùy ý lớn hơn 1, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2
n
nn
C
B.
2
1
n
C n n
C.
2
2
n
Cn
D.
2
!1
2
!
n
nn
C
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu của điểm
1; 3; 5M 
trên trục Ox có tọa độ là:
A.
0; 3;5
B.
1;0;0
C.
1;0; 5
D.
0;0; 5
Câu 14: Cho hàm số f (x) thỏa mãn
23
12
3, 4f x dx f x dx

. Khi đó giá trị của
3
1
f x dx
bằng:
A. -7 B. 7 C. 1 D. -12
Câu 15: Công thức nh diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay bán kính đáy r độ dài đường sinh l
là:
A.
.
xq
S rl
B.
2
xq
S rl
C.
xq
S rl
D.
2
xq
S rl
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
8
1
xx
fx
x
trên đoạn
1;3
bằng:
A.
7
2
B.
15
4
C. -3 D. - 4
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
2 2 2 2
: 6 4 9 0S x y z x z m
. Gọi T là tập
các giá trị của m để mặt cầu (S )tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz). Tích các giá trị của m trong T bằng:
A. -5 B. 5 C. 0 D. 4
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , để hai vecto
;2;3am
1; ;2bn
cùng phương thì
23mn
bằng
A. 6 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 19: Cho mặt cầu
;S I R
mặt phẳng (P) cách I một khoảng bằng
.
2
R
Khi đó giao của (P) (S) một
đường tròn có chu vi bằng:
A.
2 R
B.
23R
C.
3R
D.
R
Câu 20: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình
2fx
là:
A. 6 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 21: Đạo hàm của hàm số
2
3
1y log x
tại điểm x = 1 bằng:
A.
3
2
ln
B. ln3 C.
1
23ln
D.
1
3ln
Câu 22: Hàm số:
32
3 9 7y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
(1; 
) B.
5; 2
C.
;1 
D.
1;3
Câu 23: Cho khối chóp SABCD thể tích bằng
3
4a
, đáy ABCD hình bình hành. Gọi M trung điểm của
cạnh SD. Biết diện tích tam giác SAB bằng a
2
. Tính khoảng cách từ M tới mặt phẳng ( SAB ).
A. 12a B. 6a C. 3a D. 4a
Câu 24: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có diện tích mặt chéo
''ACC A
bằng
2
2 2 .a
Thể tích của khối
lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
bằng:
A.
3
a
B.
3
2a
C.
3
2 a
D.
3
22a
Câu 25: Với các số a , b > 0 thỏa mãn
22
6a b ab
, biểu thức
2
log a b
bằng:
A.
22
1
3
2
log a log b
B.
22
1
1
2
log a log b
C.
22
1
1
2
log a log b
D.
22
1
2
2
log a log b
Câu 26: Cho hình chóp SABC
2BC a
, các cạnh còn lại đều bằng a. c giữa hai đường thẳng SB AC
bằng:
A.
0
60
B.
0
90
C.
0
30
D.
0
120
Câu 27: Bất phương trình
2
21
2
11
4 5
27
log x x log
x



có tập nghiệm là khoảng
;.ab
Giá trị của
5ba
bằng:
A. 20 B. - 34 C. 20 D. 34
Câu 28: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
3
12y x x
2
.yx
Diện tích của (H) bằng:
A.
343
12
B.
793
4
C.
397
4
D.
937
12
Câu 29: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và có
13
00
2 ; 6.f x dx f x dx

Giá trị của
1
1
21fxx d
bằng:
A.
2
3
B. 4 C.
3
2
D. 6
Câu 30: Chị X gửi ngân hàng 20 000 000 đồng với lãi suất 0,5%/ tháng (sau mỗi tháng tiền lãi được nhập vào
tiền gốc để tính lãi tháng sau). Hỏi sau 1 năm chị X nhận được bao nhiêu tiền, biết trong một năm đó chị X không
rút tiền lần nào vào lãi suất không thay đổi (số tiền được làm tròn đến hàng nghìn)?
A. 21 233 000 đồng B. 21 235 000 đồng C. 21 234 000 đồng D. 21 200 000 đồng
Câu 31: Cho hàm số
32
0y f x ax bx cx d a
có đồ thị như hình vẽ. Phương trình
0f f x
tất cả bao nhiêu nghiệm thực?
A. 5 B. 9 C. 3 D. 7
Câu 32: Cho hình chóp
. S ABC
3 , 2 , 3SA SB SC a AB AC a BC a
. Thể tích của khối chóp S. ABC
bằng:
A.
3
5
2
a
B.
3
35
2
a
C.
3
35
6
a
D.
3
5
4
a
Câu 33: Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f '(x) liên tục trên đồ thị như hình bên. Hàm số y = f (2 - x)
đồng biến trên khoảng:
A. (1;3) B. (2;+∞) C. (- 2;1) D. (-∞ ;2)
Câu 34: bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình
16 2.12 2 .9 0
x x x
m
nghiệm dương?
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 35: Cho hình chóp S. ABCD đáy ABCD hình thoi cạnh a , góc
0
3
60 , .
2
a
BAD SA SB SD
Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( SBC ) . Giá trị cosα bằng:
A.
1
3
B.
5
3
C.
2
3
D
2 2
.
3
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình
3
3y x x m
có 5 điểm cực trị?
A. 5 B. 3 C. 1 D. vô số
Câu 37: Gieo con xúc xắc được chế tạo cân đối và đồng chất 2 lần liên tiếp độc lập. Gọi a là số chấm xuất hiện
trong lần gieo thứ nhất, b số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình
2
0x ax b
có nghiệm bằng:
A.
17
36
B.
19
36
C. 12 D.
4
9
Câu 38: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng 4 . Hình trụ (T) có một đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tam
giác BCD và chiều cao bằng chiều cao của tứ diện ABCD . Diện tích xung quanh của (T) bằng:
A.
16 2
3
B.
82
C.
16 3
3
D.
8 3
Câu 39: Biết
2
1
1 1
dx
I a b c
x x x x
với
,,abc
là các số nguyên dương. Giá trị
abc
bằng:
A. 24 B. 12 C. 18 D. 46
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
1;0;0 , 2;3;0 , 0;0;3A B C
. Tập hợp các điểm
;;M x y z
thỏa mãn
2 2 2
23MA MB MC
là mặt cầu có bán kính bằng:
A. 3 B. 5 C.
3
D.
23
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC
1;2; 1 , 2; 1;3 , 4;7;5A B C
. Gọi
;;D a b c
là chân đường phân giác trong của góc B của tam giác
.ABC
Giá trị của
2a b c
bằng:
A. 4 B. 5 C. 14 D. 15
Câu 42: Cho a b các số thực dương khác 1. Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song với trục tung
cắt các đồ thị
,
ab
y log x y log x
và trục hoành lần lượt tại A, B và H phân biệt ta đều có
34HA HB
(hình vẽ
bên dưới). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
34
1ab
B.
34ab
C.
4 3 ab
D.
43
1ab
Câu 43: Cho hàm số f ( x) xác định trên
1
\
2



thỏa mãn
2
' , 0 1
21
f x f
x

12f
. Giá trị của biểu
thức
13ff
bằng:
A. 4 + ln15 B. 2 + ln15 C. 3 + ln15 D. ln15
Câu 44: Cho khối chóp S. ABC các góc phẳng định S bằng
0
60 , 1, 2, 3.SA SB SC
Thể tích của khối
chóp S. ABC bằng:
A.
2
72
B.
6
2
C.
2
2
D.
3
2
Câu 45: Cho hình chóp có
, 3, 2SA ABC AB AC
0
60BAC
. Gọi M, N lần lượt hình chiếu của A
trên SB , SC. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp chóp ABCNM .
A.
2R
B.
21
3
R
C.
4
3
R
D. R = 1
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
đồng biến trên khoảng
1
;
2




A.
;1( 1)m
B.
1
;1
2
m



C.
1
;1
2
m



D.
1
;1
2
m



Câu 47: Trong tất cả các cặp số thực (x; y ) thỏa mãn
22
3
2 2 5 1,
xy
log x y

có bao nhiêu giá trị thực của m
để tồn tại duy nhất cặp số thực (x;y) sao cho
22
4 6 13 0x y x y m
.
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 48: Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
23AB
' 2.AA
Gọi
,,M N P
lần lượt là trung
điểm các cạnh
' ', ' 'A B A C
BC. Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng
''AB C
và ( MNP ) bằng:
A.
6 13
65
B.
13
65
C.
17 13
65
D.
18 13
65
Câu 49: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
2
' , 0.
xcosx sinx
f x x
x
Số điểm cực trị của hàm số đã cho
trên khoảng
0;100
là:
A. 100 B. 1 C. 99 D. 0
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số y = f '(x) như hình vẽ bên. Gọi
32
11
2019
32
g x f x x x x
. Biết
1 1 0 2g g g g
. Với
1;2x
thì g(x) đạt giá trị nhỏ
nhất bằng:
A. g (2) B. g (1) C. g (-1) D. g (0)
---------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN TOÁN
1-C 2-D 3-D 4-D 5-B 6-B 7-C 8-A 9-B 10-B
11-D 12-A 13-B 14-C 15-C 16-A 17-A 18-D 19-C 20-B
21-D 22-B 23-C 24-D 25-A 26-A 27-C 28-D 29-B 30-C
31-D 32-D 33-C 34-B 35-C 36-B 37-B 38-A 39-D 40-C
41-B 42-D 43-C 44-C 45-B 46-C 47-C 48-B 49-C 50-A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KỲ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA - LẦN 1 PHAN BỘI CHÂU
NĂM HỌC: 2019 – 2020 Môn: TOÁN MÃ ĐỀ: 108
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên bằng - 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 3.
D. Hàm số chỉ có một điểm cực trị.
Câu 2: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 1, 2, 3 bằng: A. 2 B. 3 C. 1 D. 6
Câu 3: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x  2 B. 3
y x 3x  2 C. 4 2
y  x  2x  2 D. 3 2
y x 3x  2
Câu 4: Cho các số thực dương a, b với a ≠ 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. log ab log b B. log
ab  2  2log b 2   2   2 a a a a 1 1 1 log ab log b log ab   log b 2   2   C. 4 a a D. 2 2 a a x Câu 5: Cho hàm số 2 1
y  3x  có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2
A. (C) có tiệm cận đứng 2 x  .
B. (C) có tiệm cận đứng 2 x   . 3 3 2
C. (C )có tiệm cận ngang y =  .
D. (C) có tiệm cận ngang 1 y   . 3 2
Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số   x
f x x e là: x A.   1 x F xe C
B. F x 2 x   e C . 2 x x e x
C. F  x 2   C
D. F x 2 x
e ln 2  C 2 2
Câu 7: Tập nghiệm S của bất phương trình 13 2 x  16 là:  1  1  A. S   ;    B. S  ;   
C. S   ;    1 D. S   1  ;  3  3 
Câu 8: Cho cấp số cộng u xác định bởi u  1
 , công sai d = 2. Giá trị u bằng: n  1 5 A. 7 B. -5 C. 9 D. 3 
Câu 9: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x?  
A. y   x  13 2 1
B. y   x   1 2 3 2 1
C. y    x 3 1 2 D. y    x 3 1 2
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;3;  1 và B 4
 ; 1;9. Vecto AB có tọa độ là: A.  2  ;4;8 B.  6  ; 2  ;10 C.  3  ; 1  ;5 D. 6;2; 1  0
Câu 11: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau”
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  ;  2.
B. Hàm số đồng biến trên  1  ;.
C. Hàm số nghịch biến trên 3;
D. Hàm số nghịch biến trên 1;  3 .
Câu 12: Với n là số nguyên dương tùy ý lớn hơn 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? n n 1 n! n 1 ! 2   2   A. C B. 2 C n n C. 2
C  2n D. C n  1 n 2 n n 2
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu của điểm M 1; 3  ; 5
  trên trục Ox có tọa độ là: A. 0; 3  ;5
B. 1;0;0 C. 1;0; 5   D. 0;0; 5   2 3 3
Câu 14: Cho hàm số f (x) thỏa mãn f
 xdx  3  , f
 xdx  4. Khi đó giá trị của f xdx  bằng: 1 2 1 A. -7 B. 7 C. 1 D. -12
Câu 15: Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l là:
A. S r . l
B. S  2 rl
C. S   rl
D. S  2rl xq xq xq xq x x
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số f x 2 8  trên đoạn 1;  3 bằng: x 1 7 15 A. B. C. -3 D. - 4 2 4
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2 2
: x y z  6x  4z  9  m  0 . Gọi T là tập
các giá trị của m để mặt cầu (S )tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz). Tích các giá trị của m trong T bằng: A. -5 B. 5 C. 0 D. 4
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , để hai vecto a  ;
m 2;3 và b  1; ;
n 2 cùng phương thì
2m  3n bằng A. 6 B. 9 C. 8 D. 7 R
Câu 19: Cho mặt cầu S I; R và mặt phẳng (P) cách I một khoảng bằng
. Khi đó giao của (P) và (S) là một 2
đường tròn có chu vi bằng: A. 2 R
B. 2 R 3
C.R 3
D. R
Câu 20: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình
f x  2 là: A. 6 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 21: Đạo hàm của hàm số y log  2 x 1
 tại điểm x = 1 bằng: 3  ln3 1 1 A. B. ln3 C. D. 2 2 3 ln ln3 Câu 22: Hàm số: 3 2
y x 3x 9x  7 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (1;  ) B.  5  ; 2   C.  ;   1 D.  1  ;  3
Câu 23: Cho khối chóp SABCD có thể tích bằng 3
4a , đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của
cạnh SD. Biết diện tích tam giác SAB bằng a2. Tính khoảng cách từ M tới mặt phẳng ( SAB ). A. 12a B. 6a C. 3a D. 4a
Câu 24: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D' có diện tích mặt chéo ACC ' A' bằng 2
2 2a . Thể tích của khối lập phương ABC .
D A' B 'C ' D' bằng: A. 3 a B. 3 2a C. 3 2a D. 3 2 2a
Câu 25: Với các số a , b > 0 thỏa mãn 2 2
a b  6ab , biểu thức log
a b bằng: 2   1 1 A.
3 log a log b B. 1log a log b 2 2  2 2  2 2 1 1 C.1
log a log b D. 2 log a log b 2 2  2 2  2 2
Câu 26: Cho hình chóp SABC BC a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a. Góc giữa hai đường thẳng SB AC bằng: A. 0 60 B. 0 90 C. 0 30 D. 0 120 1  1 
Câu 27: Bất phương trình log  2
x  4x  5  log
có tập nghiệm là khoảng  ;
a b. Giá trị của 2  1   2  x  7  2
5b a bằng: A. 20 B. - 34 C. – 20 D. 34
Câu 28: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 3
y  x 12x và 2
y  x . Diện tích của (H) bằng: 343 793 397 937 A. B. C. D. 12 4 4 12 1 3 1
Câu 29: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và có f
 xdx  2 f
 xd ;x 6. Giá trị của f
  2x1 x d bằng: 0 0 1  2 3 A. B. 4 C. D. 6 3 2
Câu 30: Chị X gửi ngân hàng 20 000 000 đồng với lãi suất 0,5%/ tháng (sau mỗi tháng tiền lãi được nhập vào
tiền gốc để tính lãi tháng sau). Hỏi sau 1 năm chị X nhận được bao nhiêu tiền, biết trong một năm đó chị X không
rút tiền lần nào vào lãi suất không thay đổi (số tiền được làm tròn đến hàng nghìn)? A. 21 233 000 đồng B. 21 235 000 đồng C. 21 234 000 đồng D. 21 200 000 đồng
Câu 31: Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d a  0 có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f f x  0 có
tất cả bao nhiêu nghiệm thực? A. 5 B. 9 C. 3 D. 7
Câu 32: Cho hình chóp S. ABC SA SB SC a 3 , AB AC  2 ,
a BC  3a . Thể tích của khối chóp S. ABC bằng: 3 5a 3 35a 3 35a 3 5a A. B. C. D. 2 2 6 4
Câu 33: Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f '(x) liên tục trên
và có đồ thị như hình bên. Hàm số y = f (2 - x)
đồng biến trên khoảng: A. (1;3) B. (2;+∞) C. (- 2;1) D. (-∞ ;2)
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 16x  2.12x    2.9x m  0 có nghiệm dương? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 a 3
Câu 35: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc 0 B
AD  60 , SA SB SD  . 2
Gọi α là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( SBC ) . Giá trị cosα bằng: 1 5 2 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 3
y x  3x m có 5 điểm cực trị? A. 5 B. 3 C. 1 D. vô số
Câu 37: Gieo con xúc xắc được chế tạo cân đối và đồng chất 2 lần liên tiếp độc lập. Gọi a là số chấm xuất hiện
trong lần gieo thứ nhất, b là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương trình 2
x ax b  0 có nghiệm bằng: 17 19 4 A. B. C. 12 D. 36 36 9
Câu 38: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 4 . Hình trụ (T) có một đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tam
giác BCD và chiều cao bằng chiều cao của tứ diện ABCD . Diện tích xung quanh của (T) bằng: 16 2 16 3 A. B. 8 2 C. D. 8 3 3 3 2 dx
Câu 39: Biết I
a b c
với a, b, c là các số nguyên dương. Giá trị a b c bằng:
x 1 x x x 1 1   A. 24 B. 12 C. 18 D. 46
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0;0, B2;3;0,C 0;0;  3 . Tập hợp các điểm M  ; x ; y z thỏa mãn 2 2 2
MA MB MC  23 là mặt cầu có bán kính bằng: A. 3 B. 5 C. 3 D. 23
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;2;  1 , B2; 1; 
3 ,C  4;7;5 . Gọi D  ; a ;
b c là chân đường phân giác trong của góc B của tam giác .
ABC Giá trị của a b  2c bằng: A. 4 B. 5 C. 14 D. 15
Câu 42: Cho a b là các số thực dương khác 1. Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song với trục tung mà
cắt các đồ thị y log ,
x y log x và trục hoành lần lượt tại A, B H phân biệt ta đều có 3HA  4HB (hình vẽ a b
bên dưới). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 3 4 a b  1
B. 3a  4b
C. 4a  3b D. 4 3 a b  1   2
Câu 43: Cho hàm số f ( x) xác định trên 1
\   thỏa mãn f ' x 
, f 0  1 và f  
1  2 . Giá trị của biểu 2 2x 1 thức f   1  f   3 bằng: A. 4 + ln15 B. 2 + ln15 C. 3 + ln15 D. ln15
Câu 44: Cho khối chóp S. ABC có các góc phẳng ở định S bằng 0
60 , SA 1, SB  2, SC  3. Thể tích của khối chóp S. ABC bằng: 2 6 2 3 A. B. C. D. 72 2 2 2
Câu 45: Cho hình chóp có SA   ABC, AB  3, AC  2 và 0 BAC
 60 . Gọi M, N lần lượt là hình chiếu của A
trên SB , SC. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp chóp ABCNM . 21 4 A. R  2 B. R C. R D. R = 1 3 3 mx 1   1 xm   
Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   
đồng biến trên khoảng 1 ;     5   2  1   1   1  A. m  ( ;1 1 ) B. m  ;1   C. m   ;1   D. m  ;1   2   2   2 
Câu 47: Trong tất cả các cặp số thực (x; y ) thỏa mãn log
2x  2 y  5  1, có bao nhiêu giá trị thực của m 2 2   x y 3
để tồn tại duy nhất cặp số thực (x;y) sao cho 2 2
x y  4x  6y 13 m  0 . A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 48: Cho hình lăng trụ tam giác đều AB .
C A' B 'C ' có AB  2 3 và AA'  2. Gọi M , N , P lần lượt là trung
điểm các cạnh A' B ', A'C ' và BC. Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng  AB'C ' và ( MNP ) bằng: 6 13 13 17 13 18 13 A. B. C. D. 65 65 65 65 xcosx sinx
Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x  , x
  0. Số điểm cực trị của hàm số đã cho 2 x
trên khoảng 0;100  là: A. 100 B. 1 C. 99 D. 0
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị hàm số y = f '(x) như hình vẽ bên. Gọi
g x  f x 1 1 3 2
x x x  2019 . Biết g   1  g  
1  g 0  g 2 . Với x  1
 ;2 thì g(x) đạt giá trị nhỏ 3 2 nhất bằng: A. g (2) B. g (1) C. g (-1) D. g (0)
---------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN TOÁN 1-C 2-D 3-D 4-D 5-B 6-B 7-C 8-A 9-B 10-B 11-D 12-A 13-B 14-C 15-C 16-A 17-A 18-D 19-C 20-B 21-D 22-B 23-C 24-D 25-A 26-A 27-C 28-D 29-B 30-C 31-D 32-D 33-C 34-B 35-C 36-B 37-B 38-A 39-D 40-C 41-B 42-D 43-C 44-C 45-B 46-C 47-C 48-B 49-C 50-A