Đề thi thử Toán THPTQG lần 3 năm 2019 trường Thanh Chương 1 – Nghệ An

Đề thi thử Toán THPTQG lần 3 năm 2019 trường THPT Thanh Chương 1 – Nghệ An có mã đề 132, đề gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm

1/8 - Mã đề 132
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Tp nghim
S
ca bt phương trình
2
ln( 1) ln(2 4) 0xx+ +
A.
(3; )S = +
. B.
( 1;3)S =−
.
C.
( 2; 1) (3; )S = +
. D.
( ; 1) (3; )S = +
.
Câu 2. Hàm s
( )
22
( ) cos 1f x x=+
có đạo hàm
A.
. B.
( )
2
( ) 2cos 1f x x
=+
.
C.
( )
2
( ) 2 sin 2 1f x x x
=+
. D.
( )
2
( ) 4 sin2 1f x x x
= +
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, mt phng đi qua ba điểm
(0; 2;0), (0;0;3)AB
( 1;0;0)C
phương
trình là
A.
3 6 2 6 0.x y z+ + =
B.
6 3 2 6 0x y z+ =
. C.
2 6 3 6 0.x y z =
D.
6 3 2 6 0.x y z+ + =
Câu 4. Cho khi tr độ dài đưng sinh bng 2a, din tích xung quanh mt tr
2
4
xq
Sa
=
. Th tích khi
tr bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2 a
. D.
3
8 a
.
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số
1
( ) 3
2
x
fx
x
=+
A.
2
31
.
ln3 2
x
C
x
−+
B.
31
ln .
ln3 2
x
xC++
C.
2
1
3 ln3 .
2
x
C
x
−+
D.
1
3 ln3 ln .
2
x
xC++
Câu 6. Cho hàm s
()fx
có đồ th như hình bên
S nghim thc của phương trình
2
( ) 1 0fx−=
bng
A.
3
. B.
6
.
C.
4
. D.
1
.
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht
AB a=
,
2BC a=
,
SA a=
SA
vuông
góc vi mt phẳng đáy. Cô sin ca góc giữa đường thng
SD
và mt phng
()SAC
bng
A.
2
5
. B.
21
5
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 8. S các s t nhiên gm ba ch s khác nhau lp t các ch s 1,2,3,4,5,6,7,8 là
A.
3
8
C
. B.
8
P
. C.
3
8
A
. D.
3
P
.
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1
(Đề gồm có 06 trang)
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài 90 phút ( không kể thời gian phát đề)
Mã đề 132
2/8 - Mã đề 132
Câu 9. Cho
a
là số thực dương tùy ý,
5
2
log
22
a



bằng
A.
2
2
5log .
3
a
B.
2
3
5log .
2
a +
C.
2
3
5log .
2
a
D.
2
3
5log .
2
a
Câu 10. Cho s phc
z
tha mãn
3
(1 3 )
1
i
z
i
=
+
. Mô đun của s phc
w z iz=−
bng
A. 11. B.
8
. C.
82
. D.
0
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1; 1; 3), ( 2;1; 1)AB
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
17
. B.
5
. C.
13
. D.
3
.
Câu 12. Cho m s
2
2
2 1 3
x
y
x
=
+−
. Tng s đường tim cn ngang tim cận đứng của đồ th hàm s
đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 13. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây ?
A.
42
2 3.y x x= +
B.
42
2y x x=−
.
C.
42
2 3.y x x=
D.
42
2.y x x= +
Câu 14. Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm
2 2 2019
( ) ( 1)( 3) ( 2) ,f x x x x x R
= +
. S điểm cc tiu ca hàm
s đã cho là
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 15. Cho các s thc
,ab
thỏa mãn đẳng thc
2 3 (3 2 ) 4 3a b i i i+ + =
vi
i
đơn vị o. Giá tr biu
thc
2P a b=−
bng
A. 0. B.
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 16. Cho phn vt th
được gii hn bi hai mt phng
( )
P
( )
Q
vuông góc vi trc
Ox
ti
0, 3xx==
. Ct phn vt th
bi mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại điểm hoành đ
bng
x
(0 3)x
ta được thiết din hình ch nhật kích thước lần lượt
x
3 x
. Th tích phn
vt th
bng
A.
27
4
. B.
12 3
5
. C.
12 3
5
. D.
27
4
.
Câu 17. Cho khi chóp tam giác
.S ABC
()SA ABC
2
a
SA =
, đáy tam giác
ABC
vuông cân
ti
,A
AB AC a==
.Th tích ca khối chóp đã cho bằng
A.
3
.
4
a
B.
3
.
12
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
6
a
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia đường thng
d
:
11
1 4 1
x y z−+
==
mt phng
()P
:
2 2 9 0x y z + =
bng
A.
10
3
. B.
4
. C.
2
. D.
4
3
.
3/8 - Mã đề 132
Câu 19. Thể tích của khối cầu
()S
có bán kính
3
2
R =
bằng
A.
3
.
4
B.
3
.
2
C.
4 3 .
D.
.
Câu 20. Tập nghiệm của phương trình
2
21
( 2) 4
xx−+
=
A.
1; 3 .
B.
1.
C.
1;3 .
D.
3.
Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho điểm
(3; 1;4)I
mt cu
1
()S
:
2 2 2
( 1) ( 2) 1x y z + + =
. Phương
trình ca mt cu
()S
có tâm I và tiếp xúc ngoài vi mt cu
1
()S
A.
2 2 2
( 3) ( 1) ( 4) 4x y z + + =
. B.
2 2 2
( 3) ( 1) ( 4) 16x y z + + =
.
C.
2 2 2
( 3) ( 1) ( 4) 4x y z + + + =
. D.
2 2 2
( 3) ( 1) ( 4) 2x y z + + + =
.
Câu 22. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
42
1
( ) sin cos cos2
4
f x x x x= + +
. Giá
tr
Mm
bng
A.
1
.
16
B.
9
.
16
C.
1
.
2
D.
11
.
16
Câu 23. Đặt
25
log 5, log 3ab==
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
48
2
log 45
4
ab
ab
+
=
+
. B.
48
2
log 45
4
a ab
ab
+
=
+
.
C.
48
12
log 45
4
b
ab
+
=
+
. D.
48
24
log 45
4
a ab
ab
+
=
+
.
Câu 24. Cho hàm s
()y f x=
đồ th như hình v bên. Hàm s đã cho
nghch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
( 1;1).
B.
(1; ).+
C.
(0;1).
D.
( 2;1).
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho đường thng
()d
vuông góc vi mt phng
()P
:
2 3 5 0xz + =
. Mt
véc tơ chỉ phương của đường thng
()d
A.
(2; 3;5)u =−
. B.
(2;0; 3)u =−
. C.
(2; 3;0)u =−
. D.
(2;0;3)u =
.
Câu 26. Tng các nghim thc của phương trình
log(7 10 ) 1
x
x =
A.
7
. B.
1
. C.
2
. D.
10
.
Câu 27. Cho cp s nhân
( )
n
u
. Biết tng ba s hạng đầu bng
4
, tng ca s hng th tư, thứ năm thứ
sáu bng
32
. S hng tng quát ca cp s nhân là
A.
4.( 2)
5
n
n
u
=−
. B.
1
4.( 2)
5
n
n
u
=−
. C.
1
4.( 2)
3
n
n
u
=
. D.
4.( 2)
3
n
n
u
=
.
Câu 28. Cho
3
1
( )d 4f x x =
, khi đó
1
0
(2 1)df x x+
bằng
A.
8.
B.
2.
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 29. H nguyên hàm ca hàm s
( ) 2 (3 )
x
f x x e=+
4/8 - Mã đề 132
A.
2
3 2 2
xx
x xe e C+ +
. B.
2
6 2 2
xx
x e xe C+ + +
.
C.
2
32
xx
x e xe C+ +
. D.
2
3 2 2
xx
x xe e C+ + +
.
Câu 30. Cho hàm s
42
1y x mx= + +
vi
m
là s thc âm. S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 31. Gi
,,A B C
ln lượt điểm biu din hình hc ca các s phc
1
12zi=−
,
2
1zi= +
3
34zi=+
. Điểm
G
trng tâm
ABC
là điểm biu din ca s phức nào sau đây?
A.
1zi=−
. B.
33zi=+
. C.
12zi=+
. D.
1zi=+
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy là hình vuông cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm
SA
. Biết hình
chiếu vuông góc ca
S
xung mt phẳng đáy trùng vi trng tâm
G
ca tam giác
ACD
, góc giữa đường
thng
SB
và mt phẳng đáy bằng
0
60
. Khong cách t
M
đến mt phng
()SBC
bng
A.
42
14
a
. B.
3 42
14
a
. C.
42
21
a
. D.
2 42
21
a
.
Câu 33. Cho khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
, đáy
ABC
đều cnh bng
a
. Gi
M
trung điểm ca
AC
. Biết tam giác
A MB
cân ti
A
nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
()ABC
, góc gia
AB
vi mt phng
()ABC
bng
0
30
.Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
16
a
. B.
3
3
48
a
. C.
3
3
24
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 34. Mt trang trại chăn nuôi lợn d định mua thc ăn dự tr, theo tính toán ca ch trang tri, nếu
ng thức ăn tiêu thụ mỗi ngày là như nhau và bằng ngày đầu tiên thì s ng thức ăn đã mua đ d tr s
ăn hết sau 120 ngày. Nhưng thực tế, mc tiêu th thức ăn ngày sau tăng
3%
so với ngày trước. Hi thc tế
ng thức ăn dự tr đó sẽ hết trong khoảng bao nhiêu ngày? (Đến ngày cui th ng thức ăn còn dư ra
một ít nhưng không đủ một ngày cho đàn lợn ăn)
A. 50 ngày. B. 53 ngày. C. 52 ngày. D. 51 ngày.
Câu 35. Cho
2
2
0
d ln3
24
x
x a b
xx
=+
++
vi
,ab
là các s thc. Giá tr ca
22
3ab+
bng
A.
7
27
. B.
1
2
. C.
5
18
. D.
35
144
.
Câu 36. Mt con qu khát nước, nó tìm thy một bình đựng nước hình tr, do mức nước
trong bình ch còn hai phn ba so vi th tích ca bình nên không th thò đầu vào
uống được. lin gp 3 viên bi ve hình cầu để sn bên cnh b vào bình thì mực nước
dâng lên vừa đủ đầy bình th uống nước. Biết 3 viên bi ve hình cầu đều bán
kính 1cm và chiu cao ca bình hình tr gp 8 ln bán kính ca nó. Din tích xung quanh
ca bình hình tr nói trên gn vi s nào nht trong các s sau?
A.
2
65,8cm .
B.
2
61,6cm .
C.
2
66,6cm .
D.
2
62,3cm .
Câu 37. gn ti các Showroom ca mt hãng ô mt hình tròn
như hình vẽ bên. Phần tô đậm nm giữa parabol đỉnh
I
và đường gp khúc
AJB
được dát bc vi chi phí 10 triệu đồng/m
2
, phn còn lại được ph
sơn vi chi phí 2 triệu đồng/m
2
. Biết
2 , 5AB m IA IB m= = =
13
2
JA JB m==
, hi tng s tiền để dát bc ph sơn ca nói trên
gn vi s nào nht trong các s sau ?
A. 19.250.000 đồng. B. 19.050.000 đồng.
C. 19.150.000 đồng. D. 19. 500.000 đồng.
5/8 - Mã đề 132
Câu 38. Cho hàm s
'( )y f x=
liên tc trên đồ th nhình
v bên. Hàm s
2
( 2x 3)y f x= + +
nghch biến trên khoảng nào i
đây?
A.
( ; 1).−
B.
( 1; ). +
C.
( 2;0).
D.
( 2; 1).−−
Câu 39. Cho hàm s
( )
32
2sin 3sin 6 2 1 sin 2019y x x m x= + + +
. tt c bao nhiêu giá tr ca tham s
m
thuc khong
( )
2016;2019
để hàm s nghch biến trên khong
3
;
22




?
A. 2019. B. 2017. C. 2021. D. 2018.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng chéo nhau
1
()d
:
112
3 2 2
x y z +
==
,
2
()d
:
4 4 3
2 2 1
x y z +
==
. Phương trình đường vuông góc chung của hai đường thng
1
()d
,
2
()d
A.
41
2 1 2
x y z−+
==
. B.
2 2 2
6 3 2
x y z +
==
.
C.
2 2 2
.
2 1 2
x y z +
==
D.
41
2 1 2
x y z−−
==
−−
.
Câu 41. Cho s phc
z
tha mãn
44z z z z + +
s phc
( )
( )
2 2 4w z i zi i= +
phn o là s
thực không dương. Trong mặt phng tọa độ
Oxy
hình phng
( )
H
là tp hợp các đim biu din ca s phc
z
. Din tích ca hình
( )
H
gn nht vi s nào sau đây?
A. 7. B.
17
. C. 21. D. 193.
Câu 42. Bn Nam làm bài thi th THPT Quc gia môn Toán 50 câu, mi câu 4 đáp án khác nhau,
trong đó chỉ có một đáp án đúng, mỗi câu làm đúng được 0,2 đim, câu làm sai hoặc không làm không được
điểm cũng không bị tr đim. Với năng lực mình Nam ch làm được 40 câu c 40 câu đều đúng, 10 câu
còn li bn chn mi câu mt đáp án ngẫu nhiên. Xác suất để bạn Nam được trên 8.5 đim gn vi s nào
nht trong các s sau ?
A.
0.47
. B.
0.25
. C.
0.99
. D.
0,53
.
Câu 43. Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ như hình vẽ.
Gọi
S
tập hợp các giá trị của tham số m để bất phương trình
( )
( )
( ) ( )
( )
sin sin
2
2 2.2 3 . 2 1 0
f x f x f x
x m m

+ +

nghiệm đúng với mọi
xR
. Số tập con của tập hợp
S
A. 4. B. 1.
C. 2. D. 3.
Câu 44. Cho khối lăng trụ
1 1 1
.ABC A B C
th tích bng
1
. Gi
,MN
lần lượt trung đim của các đoạn
thng
AC
11
BC
. Gi
()P
mt phng qua
M
song vi mt phng
1
()A NC
. Mt phng
()P
chia
khối lăng tr
1 1 1
.ABC A B C
thành hai khối đa diện, gi
()H
khi đa diện chứa đỉnh
A
. Th tích ca khi
đa diện
()H
bng
A.
3
.
5
B.
1
.
3
C.
2
.
5
D.
1
.
2
6/8 - Mã đề 132
Câu 45. Cho hàm s
( )
32
f x ax bx cx d= + + +
vi
, , , Ra b c d
đồ th
như hình vẽ.
Gi
S
tp hp tt c các giá tr nguyên thuộc đoạn
10;10
ca tham s
m
để bất phương trình
(
)
( )
2 3 2
28
10
33
f x x x f m + +
nghim. S
phn t ca tp hp
S
bng
A. 9. B. 10.
C. 12. D. 11.
Câu 46. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc khong
( )
3 ;3

để đồ th ca hàm s
3
22
2 3( 1) 6 3y x m x m x m= + + +
ct trc hoành ti bốn điểm phân bit
?
A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 47. Cho hai s phc
12
;zz
tha mãn
12
zz
22
1 1 2 2
5 4 0z z z z + =
. Gi
,MN
lần lượt điểm biu
din ca s phc
12
,zz
tha mãn din tích tam giác
OMN
bng 12. Giá tr nh nht ca biu thc
12
2P z z=−
A.
14 3
. B.
21 2
. C.
14 6
3
. D.
76
.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ):( 1) ( 1) ( 1) 6S x y z + + + =
tâm
I
. Gi
()
mt
phng vuông góc với đường thng
13
:
1 4 1
x y z
d
+−
==
ct mt cu
()S
theo đường tròn
()C
sao cho khi
nón đỉnh
I
, đáy đường tròn
()C
th tích ln nht. Biết
()
không đi qua gc tọa độ, gi
( ; ; )
H H H
H x y z
là tâm của đường tròn
()C
. Giá tr ca biu thc
H H H
T x y z= + +
bng
A.
1
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
+
==
−−
. Gi
()
mt phng cha
đường thng
d
to vi mt phng
()Oxy
mt góc nh nht. Khong cách t đim
( )
0;3; 4M
đến mt
phng
()
bng
A.
30
. B.
26
C.
20
. D.
35
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ.
S nghim thc của phương trình
( )
( )
( )
0f f x f x−=
A. 20. B. 24.
C. 10. D. 4.
------ HẾT ------
7/8 - Mã đề 132
Câu hỏi
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019 -ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN
132
209
357
485
570
628
743
896
1
C
A
A
A
B
A
C
A
2
A
B
B
C
D
A
D
A
3
D
A
A
D
C
D
B
D
4
C
D
D
D
B
D
A
D
5
B
A
A
A
C
C
A
A
6
C
C
D
B
D
D
B
D
7
B
A
A
A
D
A
A
C
8
C
D
D
C
A
D
C
C
9
C
A
C
C
A
C
D
D
10
C
A
A
A
B
B
C
D
11
A
A
A
B
D
A
A
C
12
C
B
A
A
A
D
D
C
13
B
A
D
C
C
A
A
C
14
B
B
C
D
B
C
B
C
15
A
A
C
A
C
C
C
D
16
C
A
A
A
C
C
A
B
17
B
B
C
D
B
A
D
D
18
C
B
A
A
B
A
D
C
19
B
C
D
C
C
B
B
A
20
C
D
A
D
D
B
C
D
21
C
C
A
D
A
A
D
B
22
B
A
A
B
D
A
D
C
23
B
D
B
D
B
A
D
C
24
C
A
B
C
C
B
D
D
25
B
C
B
B
B
D
A
A
26
B
D
B
B
A
C
C
D
27
C
D
C
B
B
A
D
C
28
B
A
B
C
A
B
C
B
29
A
D
C
B
C
B
B
D
30
B
C
D
C
B
D
D
D
31
D
A
C
C
C
A
D
B
32
A
D
C
C
D
D
D
C
33
A
A
A
B
C
A
A
A
34
D
A
B
C
A
A
C
B
35
C
D
C
C
C
D
A
A
36
A
D
C
B
B
B
D
C
37
C
C
C
B
D
C
B
B
38
D
D
B
A
D
A
D
D
39
B
D
B
C
B
C
D
C
40
C
C
C
D
C
B
D
C
41
B
B
B
B
C
D
C
B
42
A
D
C
A
A
C
A
A
43
C
C
A
C
D
C
B
A
44
D
B
D
D
D
C
C
C
45
D
D
B
C
D
D
A
A
46
A
A
D
A
A
D
A
D
47
D
C
D
A
A
A
A
D
8/8 - Mã đề 132
48
A
D
D
C
A
C
B
D
49
A
A
D
B
C
B
C
C
50
A
A
A
C
A
D
D
D
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1 MÔN: TOÁN
(Đề gồm có 06 trang)
Thời gian làm bài 90 phút ( không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 132
Câu 1. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
ln(x +1) − ln(2x + 4)  0 là
A. S = (3; +) . B. S = ( 1 − ;3) . C. S = ( 2 − ; 1 − ) (3;+) . D. S = (− ;  1 − ) (3;+) . Câu 2. Hàm số 2 f x = ( 2 ( ) cos x + ) 1 có đạ o hàm là
A. f x = − x ( 2 ( ) 2 sin 2 x + ) 1 .
B. f x = ( 2 ( ) 2 cos x + ) 1 .
C. f x = x ( 2 ( ) 2 sin 2 x + ) 1 .
D. f x = − x ( 2 ( ) 4 sin 2 x + ) 1 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm (0 A ; 2
− ;0), B(0;0;3) và C( 1 − ;0;0) có phương trình là
A. 3x + 6 y − 2z + 6 = 0. B. 6x + 3y − 2z − 6 = 0 .
C. 2x − 6 y − 3z − 6 = 0. D. 6x + 3y − 2z + 6 = 0.
Câu 4. Cho khối trụ có độ dài đường sinh bằng 2a, diện tích xung quanh mặt trụ 2 S
= 4a . Thể tích khối xq trụ bằng 2 A. 3  a . B. 3  a . C. 3 2 a . D. 3 8 a . 3
Câu 5. Họ nguyên hàm của hàm số x 1 f (x) = 3 + là 2x 3x 1 3x 1 x 1 x 1 A. − + C. B.
+ ln x + C. C. 3 ln 3 − + C. D. 3 ln 3 + ln x + C. 2 ln 3 2x ln 3 2 2 2x 2
Câu 6. Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình bên
Số nghiệm thực của phương trình 2
f (x) −1 = 0 bằng A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 1.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = a , BC = 2a , SA = a SA vuông
góc với mặt phẳng đáy. Cô sin của góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAC) bằng 2 21 3 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 2 2
Câu 8. Số các số tự nhiên gồm ba chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5,6,7,8 là A. 3 C . B. P . C. 3 A . D. P . 8 8 8 3 1/8 - Mã đề 132 5  a
Câu 9. Cho a là số thực dương tùy ý, log   bằng 2  2 2  2 3 3 3
A. 5log a − .
B. 5log a + .
C. 5log a − . D. − 5log . a 2 3 2 2 2 2 2 2 3 (1− 3i)
Câu 10. Cho số phức z thỏa mãn z =
. Mô đun của số phức w = z iz bằng 1+ i A. 11. B. 8 . C. 8 2 . D. 0 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 1; 1 − ; 3 − ), B( 2 − ;1; 1
− ) . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 17 . B. 5 . C. 13 . D. 3 . x − 2
Câu 12. Cho hàm số y =
. Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 2x +1 − 3 đã cho là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. 4 2
y = −x + 2x − 3. B. 4 2
y = x − 2x . C. 4 2
y = x − 2x − 3. D. 4 2
y = −x + 2x .
Câu 14. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm 2 2 2019 f (
x) = (x −1)(x −3) (x + 2) , x
  R . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 15. Cho các số thực a, b thỏa mãn đẳng thức 2a + 3 + (3b − 2i)i = 4 − 3i với i là đơn vị ảo. Giá trị biểu
thức P = 2a b bằng 3 A. 0. B. 2 . C. − . D. 2 − . 2
Câu 16. Cho phần vật thể  được giới hạn bởi hai mặt phẳng ( P) và (Q) vuông góc với trục Ox
tại x = 0, x = 3. Cắt phần vật thể  bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ
bằng x (0  x  3) ta được thiết diện là hình chữ nhật có kích thước lần lượt là x và 3 − x . Thể tích phần vật thể  bằng 27 12 3 12 3 27 A. . B. . C. . D. . 4 5 5 4 a
Câu 17. Cho khối chóp tam giác S.ABC SA ⊥ ( ABC) và SA =
, đáy là tam giác ABC vuông cân 2 tại ,
A AB = AC = a .Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 12 2 6 x −1 y +1 z
Câu 18. Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa đường thẳng d : = = và mặt phẳng 1 4 1
(P) : 2x y + 2z − 9 = 0 bằng 10 4 A. . B. 4 . C. 2 . D. . 3 3 2/8 - Mã đề 132 3
Câu 19. Thể tích của khối cầu (S ) có bán kính R = bằng 2 3 3 A. . B. . C. 4 3 . D. . 4 2
Câu 20. Tập nghiệm của phương trình 2 x −2 x 1 ( 2) + = 4 là A. 1;−  3 . B. −  1 . C.  1 − ;  3 . D.   3 .
Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho điểm I (3; 1
− ;4) và mặt cầu (S ) : 2 2 2
(x −1) + y + (z − 2) = 1. Phương 1
trình của mặt cầu (S ) có tâm I và tiếp xúc ngoài với mặt cầu (S ) là 1 A. 2 2 2
(x − 3) + ( y −1) + (z − 4) = 4 . B. 2 2 2
(x − 3) + ( y −1) + (z − 4) = 16 . C. 2 2 2
(x − 3) + ( y +1) + (z − 4) = 4 . D. 2 2 2
(x − 3) + ( y +1) + (z − 4) = 2 . 1
Câu 22. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 4 2
f (x) = sin x + cos x + cos 2x . Giá 4
trị M m bằng 1 9 1 11 A. . B. . C. . D. . 16 16 2 16
Câu 23. Đặt a = log 5,b = log 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 5 a + 2b a + 2ab A. log 45 = . B. log 45 = . 48 4 + ab 48 4 + ab 1+ 2b 2a + 4ab C. log 45 = . D. log 45 = . 48 4a + b 48 4 + ab
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ( 1 − ;1). B. (1; +). C. (0;1). D. ( 2 − ;1).
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng (d ) vuông góc với mặt phẳng (P) : 2x − 3z + 5 = 0 . Một
véc tơ chỉ phương của đường thẳng (d) là A. u = (2; 3 − ;5) . B. u = (2; 0; 3 − ) . C. u = (2; 3 − ;0) .
D. u = (2; 0;3) .
Câu 26. Tổng các nghiệm thực của phương trình log(7 −10x ) = 1− x A. 7 . B. 1. C. 2 . D. 10 .
Câu 27. Cho cấp số nhân (u . Biết tổng ba số hạng đầu bằng 4 , tổng của số hạng thứ tư, thứ năm và thứ n ) sáu bằng 32
− . Số hạng tổng quát của cấp số nhân là 4.( 2 − )n n 1 4.( 2) − − n 1 4.( 2) − − 4.( 2 − )n A. u = − . B. u = − . C. u = . D. u = . n 5 n 5 n 3 n 3 3 1 Câu 28. Cho
f (x) d x = 4 
, khi đó f (2x +1) d x  bằng 1 0 1 3 A. 8. B. 2. C. . D. . 2 2
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = 2 (3 x f x x + e ) là 3/8 - Mã đề 132 A. 2 3 + 2 x − 2 x x xe e + C . B. 2 6 + 2 x + 2 x x e xe + C . C. 2 3 x + − 2 x x e xe + C . D. 2 3 + 2 x + 2 x x xe e + C . Câu 30. Cho hàm số 4 2
y = x + mx +1 với m là số thực âm. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 31. Gọi ,
A B,C lần lượt là điểm biểu diễn hình học của các số phức z = 1− 2i , z = 1 − + i và 1 2
z = 3 + 4i . Điểm G trọng tâm ABC
là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây? 3
A. z = 1− i .
B. z = 3 + 3i .
C. z =1+ 2i .
D. z = 1+ i .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD , đáy là hình vuông cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm SA . Biết hình
chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy trùng với trọng tâm G của tam giác ACD , góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBC) bằng a 42 3a 42 a 42 2a 42 A. . B. . C. . D. . 14 14 21 21
Câu 33. Cho khối lăng trụ tam giác AB . C A BC  , đáy ABC
đều cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của
AC . Biết tam giác AMB cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ( ABC) , góc giữa A B
 với mặt phẳng (ABC) bằng 0
30 .Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 16 48 24 8
Câu 34. Một trang trại chăn nuôi lợn dự định mua thức ăn dự trữ, theo tính toán của chủ trang trại, nếu
lượng thức ăn tiêu thụ mỗi ngày là như nhau và bằng ngày đầu tiên thì số lượng thức ăn đã mua để dự trữ sẽ
ăn hết sau 120 ngày. Nhưng thực tế, mức tiêu thụ thức ăn ngày sau tăng 3% so với ngày trước. Hỏi thực tế
lượng thức ăn dự trữ đó sẽ hết trong khoảng bao nhiêu ngày? (Đến ngày cuối có thể lượng thức ăn còn dư ra
một ít nhưng không đủ một ngày cho đàn lợn ăn) A. 50 ngày.
B. 53 ngày. C. 52 ngày. D. 51 ngày. 2 x Câu 35. Cho
dx = a ln 3 + b 
với a, b là các số thực. Giá trị của 2 2 a + 3b bằng 2 x + 2x + 4 0 7 1 5 35 A. . B. . C. . D. . 27 2 18 144
Câu 36. Một con quạ khát nước, nó tìm thấy một bình đựng nước hình trụ, do mức nước
trong bình chỉ còn hai phần ba so với thể tích của bình nên nó không thể thò đầu vào
uống được. Nó liền gắp 3 viên bi ve hình cầu để sẵn bên cạnh bỏ vào bình thì mực nước
dâng lên vừa đủ đầy bình và nó có thể uống nước. Biết 3 viên bi ve hình cầu đều có bán
kính 1cm và chiều cao của bình hình trụ gấp 8 lần bán kính của nó. Diện tích xung quanh
của bình hình trụ nói trên gần với số nào nhất trong các số sau? A. 2 65,8cm . B. 2 61, 6 cm . C. 2 66, 6 cm . D. 2 62,3cm .
Câu 37. Lô gô gắn tại các Showroom của một hãng ô tô là một hình tròn
như hình vẽ bên. Phần tô đậm nằm giữa parabol đỉnh I và đường gấp khúc
AJB được dát bạc với chi phí 10 triệu đồng/m2 , phần còn lại được phủ
sơn với chi phí 2 triệu đồng/m2 . Biết AB = 2 ,
m IA = IB = 5m và 13 JA = JB =
m , hỏi tổng số tiền để dát bạc và phủ sơn của lô gô nói trên 2
gần với số nào nhất trong các số sau ?
A. 19.250.000 đồng.
B. 19.050.000 đồng.
C. 19.150.000 đồng.
D. 19. 500.000 đồng. 4/8 - Mã đề 132
Câu 38. Cho hàm số y = f '(x) liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số 2
y = f (x + 2 x+ 3) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ;  1 − ). B. ( 1 − ;+). C. ( 2 − ;0). D. ( 2 − ; 1 − ). Câu 39. Cho hàm số 3 2 y = 2
− sin x + 3sin x + 6(2m− )
1 sin x + 2019 . Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số   3  m thuộc khoảng ( 2
− 016;2019) để hàm số nghịch biến trên khoảng ;   ?  2 2  A. 2019. B. 2017. C. 2021. D. 2018. x −1 y +1 z − 2
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng chéo nhau (d ) : = = , (d ) : 2 1 3 2 2 − x − 4 y − 4 z + 3 = =
. Phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng (d ) , (d ) là 2 2 1 − 2 1 x − 4 y +1 z x − 2 y − 2 z + 2 A. = = . B. = = . 2 1 − 2 6 3 2 − x − 2 y − 2 z + 2 x − 4 y −1 z C. = = . D. = = . 2 1 − 2 2 1 − 2 −
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn z − 4 + z + z z  4 và số phức w = ( z − 2i)(zi + 2 − 4i) có phần ảo là số
thực không dương. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy hình phẳng ( H ) là tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
z . Diện tích của hình ( H ) gần nhất với số nào sau đây? A. 7. B. 17 . C. 21. D. 193.
Câu 42. Bạn Nam làm bài thi thử THPT Quốc gia môn Toán có 50 câu, mỗi câu có 4 đáp án khác nhau,
trong đó chỉ có một đáp án đúng, mỗi câu làm đúng được 0,2 điểm, câu làm sai hoặc không làm không được
điểm cũng không bị trừ điểm. Với năng lực mình Nam chỉ làm được 40 câu và cả 40 câu đều đúng, 10 câu
còn lại bạn chọn mỗi câu một đáp án ngẫu nhiên. Xác suất để bạn Nam được trên 8.5 điểm gần với số nào nhất trong các số sau ? A. 0.47 . B. 0.25 . C. 0.99 . D. 0,53 .
Câu 43. Cho hàm số y = f ( x) có đồ như hình vẽ.
Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để bất phương trình f (sin x) x  (m − 2 ) f (sin x) 2 f ( x) + 2.2 + m −3.  (2 − )
1  0 có nghiệm đúng với mọi
x R . Số tập con của tập hợp S A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 44. Cho khối lăng trụ ABC.A B C có thể tích bằng 1. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các đoạn 1 1 1
thẳng AC B C . Gọi (P) là mặt phẳng qua M và song với mặt phẳng ( A NC) . Mặt phẳng (P) chia 1 1 1
khối lăng trụ ABC.A B C thành hai khối đa diện, gọi (H ) là khối đa diện chứa đỉnh A . Thể tích của khối 1 1 1 đa diện (H ) bằng 3 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 5 3 5 2 5/8 - Mã đề 132 Câu 45. Cho hàm số ( ) 3 2
f x = ax + bx + cx + d với a, ,
b c, d  R có đồ thị như hình vẽ.
Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên thuộc đoạn  1 − 0;10 của tham số 2 8
m để bất phương trình f ( 2 1− x ) 3 2
+ x x + − f (m)  0 có nghiệm. Số 3 3
phần tử của tập hợp S bằng A. 9. B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 46. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 3 3
− ;3 ) để đồ thị của hàm số 2 2
y = 2 x − 3(m +1)x + 6m x + m − 3 cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt ? A. 8. B. 9. C. 6. D. 7.
Câu 47. Cho hai số phức z ; z thỏa mãn z z và 2 2
z − 5z z + 4z = 0 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu 1 2 1 2 1 1 2 2
diễn của số phức z , z thỏa mãn diện tích tam giác OMN bằng 12. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2
P = 2z z là 1 2 14 6 A. 14 3 . B. 21 2 . C. . D. 7 6 . 3
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x −1) + ( y +1) + (z −1) = 6 
tâm I . Gọi ( ) là mặt x +1 y − 3 z
phẳng vuông góc với đường thẳng d : = =
S theo đường tròn (C) sao cho khối 1 4 − và cắt mặt cầu ( ) 1
nón có đỉnh I , đáy là đường tròn (C) có thể tích lớn nhất. Biết ( ) không đi qua gốc tọa độ, gọi
H (x ; y ; z ) là tâm của đường tròn (C) . Giá trị của biểu thức T = x + y + z bằng H H H H H H 1 4 2 1 A. . B. . C. . D. − . 3 3 3 2 x +1 y −1 z − 2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =  là mặt phẳng chứa 2 1 − 1 − . Gọi ( ) đường thẳng d
và tạo với mặt phẳng (Oxy) một góc nhỏ nhất. Khoảng cách từ điểm M (0;3; 4) đến mặt phẳng ( ) bằng A. 30 . B. 2 6 C. 20 . D. 35 .
Câu 50. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ.
Số nghiệm thực của phương trình f ( f (x) ) − f (x) = 0 là A. 20. B. 24. C. 10. D. 4.
------ HẾT ------ 6/8 - Mã đề 132
TRƯỜNG THPT THANH CHƯƠNG 1 Câu hỏi
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2019 -ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 132 209 357 485 570 628 743 896 1 C A A A B A C A 2 A B B C D A D A 3 D A A D C D B D 4 C D D D B D A D 5 B A A A C C A A 6 C C D B D D B D 7 B A A A D A A C 8 C D D C A D C C 9 C A C C A C D D 10 C A A A B B C D 11 A A A B D A A C 12 C B A A A D D C 13 B A D C C A A C 14 B B C D B C B C 15 A A C A C C C D 16 C A A A C C A B 17 B B C D B A D D 18 C B A A B A D C 19 B C D C C B B A 20 C D A D D B C D 21 C C A D A A D B 22 B A A B D A D C 23 B D B D B A D C 24 C A B C C B D D 25 B C B B B D A A 26 B D B B A C C D 27 C D C B B A D C 28 B A B C A B C B 29 A D C B C B B D 30 B C D C B D D D 31 D A C C C A D B 32 A D C C D D D C 33 A A A B C A A A 34 D A B C A A C B 35 C D C C C D A A 36 A D C B B B D C 37 C C C B D C B B 38 D D B A D A D D 39 B D B C B C D C 40 C C C D C B D C 41 B B B B C D C B 42 A D C A A C A A 43 C C A C D C B A 44 D B D D D C C C 45 D D B C D D A A 46 A A D A A D A D 47 D C D A A A A D 7/8 - Mã đề 132 48 A D D C A C B D 49 A A D B C B C C 50 A A A C A D D D 8/8 - Mã đề 132