1/6 - Mã đề 086
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN Lp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu
Fx
Gx
đều là nguyên hàm của hàm số
fx
, thì
.Fx Gx
B.
ddkfx x k fx x

(
k
là hằng số
0k
).
C.
.
D. Nếu
dfx x Fx C
, thì
dfu u Fu C

.
Câu 2. Đồ th hàm số
12
1
x
y
x
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng có phương
trình
A.
2; 1xy 
. B.
1; 2xy 
. C.
1; 0xy

. D.
1; 1
xy

.
Câu 3. Th tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
A.
2
1
.
3
V Bh
. B.
2
.V Bh
. C.
.V Bh
. D.
1
.
3
V Bh
.
Câu 4. S giao điểm của đ th hàm số
2
2
y xx x 
và trục hoành là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 5. Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
,
4, 3, 5AB AC BC
. Khoảng cách t điểm
B
đến
mặt phẳng
SAC
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
23
.
Câu 6. Tất cả các giá tr của tham số
m
để hàm số
32
3 1 33 7 1yx m x m x

có cực tr
A.
2
3
m
m

. B.
3
2
m
m

. C.
2
3
m
m

. D.
23m
.
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABC
th tích
V
. Gọi
M
,
N
các đim tha mãn
2SM MA
 
,
1
3
SN SC
 
.
Th tích của khối chóp
.S MNB
theo
V
bằng kết quả nào sau đây?
A.
1
.
9
V
. B.
2
.
9
V
. C.
1
.
3
V
. D.
4
.
9
V
.
Câu 8. Xét hai khẳng định sau:
1) Mọi hàm số
fx
liên tục trên đoạn
;ab



đều có đạo hàm trên đoạn đó.
2) Mọi hàm số
fx
liên tục trên đoạn
;ab



đều có nguyên hàm trên đoạn đó.
Trong hai khẳng định trên,
A. chỉ có 2) đúng. B. cả hai đều đúng. C. cả hai đều sai. D. chỉ có 1) đúng.
Mã đề 086
2/6 - Mã đề 086
Câu 9. Phương trình
2
2 54
5 25
xx
có tổng tất cả các nghiệm bằng
A.
1
. B.
5
2
. C.
1
. D.
5
2
.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
2
22
log 5 log 6 0xx

A.
64;S

. B.
1
;64
2
S




. C.
1
0;
2
S

. D.
1
0; 64;
2
S


.
Câu 11. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba điểm
(1; 2; 1) , (2; 1; 3)AB
( 3; 5;1)
C
. Đim
D
là đỉnh thứ tư của hình bình hành
ABCD
. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
( 4; 8; 3)D 
. B.
( 2; 8; 3)D 
. C.
( 4; 8; 5)D 
. D.
( 2; 2; 5)D
.
Câu 12. Biết
Fx
một nguyên hàm của hàm s
21
x
fx e
thoả mãn
0 1.F
Khi đó, khẳng định
đúng là
A.
22
x
Fx e x 
. B.
2x
Fx e x
.
C.
21
x
Fx e x 
. D.
21
x
Fx e x 
.
Câu 13. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
2
1
fx
xx
?
A.
ln ln 1 .Fx x x 
B.
ln ln 1 .Fx x x
C.
ln ln 1 .Fx x x 
D.
ln ln 1 .Fx x x
Câu 14. Tổng
1 2 3 2021
2021 2021 2021 2021
...SCCC C
có giá trị bằng
A.
2020
21
. B.
2022
21
. C.
2021
21
. D.
2021
2
.
Câu 15. Th tích khối chóp có diện tích đáy
2
Ba
và chiều cao
3ha
A.
3
3.Va
. B.
3
1
.
3
Va
. C.
3
9.Va
. D.
3
Va
.
Câu 16. Cho nh chóp
.
S ABC
SA ABC
, đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
với
2AB a
,
23BC a
, mặt phẳng
SBC
tạo với đáy một góc
0
60
. Gi
là góc giữa đưng thẳng
SC
mặt phẳng
ABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
tan 6
. B.
6
tan
2
. C.
3
tan
2
. D.
tan 3
.
Câu 17. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho ba vectơ
1; 2; 3 ; 2; 2; 1 ; 2; 0; 1a bc

.
Gi
d ab c


, mệnh đề đúng là
A.
1; 4; 1d 
. B.
1; 0; 1d 
. C.
3;4;4d
. D.
1;0;4d 
.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
2
ln 2
x
y
. B.
2 ln 2
x
y
. C.
1
.2
x
yx
. D.
1
.2 ln 2
x
yx
.
Câu 19. Cho hàm số bậc ba có đồ th như hình bên dưới
3/6 - Mã đề 086
Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
3
35yx x

. B.
3
31yx x
. C.
32
31yx x
. D.
32
31yx x
.
Câu 20. Hàm s
3
32yx x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;1
. B.
0; 2
. C.
1; 1
. D.
1; 
.
Câu 21. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1; 1A
2; 3; 2B
. Khi đó,
khẳng định đúng là
A.
1; 2; 1AB

. B.
31
; 2;
22
AB



. C.
3; 4; 1AB

. D.
1; 2; 3AB

.
Câu 22. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
2
log 1 3x

A.
;7S 
. B.
1; 7S 
. C.
1; 8S 
. D.
;8S 
.
Câu 23. Phương trình tiếp tuyến của đ th hàm số
42
1yx x
tại điểm có hoành độ bằng
1
A.
65yx
. B.
65yx
. C.
67yx
. D.
67yx
.
Câu 24. Cho khối lập phương
.''''ABCD A B C D
cạnh bằng
2
a
. Khi đó, thể tích
V
của khối chóp
. ''ACDD C
A.
3
22
.
3
Va
. B.
3
1
.
3
Va
. C.
3
2 2.Va
. D.
3
2
.
3
Va
.
Câu 25. Trong không gian, cho hình chữ nhật
ABCD
1AB
2AD
. Gọi
,MN
lần lượt trung
điểm ca
AD
BC
. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục
MN
ta đưc một hình trụ. Diện tích toàn
phần của hình trụ đó là
A.
10
tp
S
. B.
4
tp
S
. C.
2
tp
S
. D.
6
tp
S
.
Câu 26. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
, độ dài cạnh
;3AB a AC a
,
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
2SA a
. Thể tích của khối chóp
.S ABC
A.
3
.3
12
a
V
. B.
3
.3
6
a
V
. C.
3
.3
3
a
V
. D.
3
.3Va
.
Câu 27. Cho khối lăng trụ
.ABC A B C

có thể tích bằng
V
. Khi đó, thể tích khối chóp
.
AA B C

bằng
A.
2
V
. B.
6
V
. C.
3V
. D.
3
V
.
Câu 28. Khi tr có bán kính đáy là
R
, chiều cao là
h
, thì có thể tích là
A.
2
V Rh
. B.
2
V Rh
. C.
2V Rh
. D.
2
V Rh
.
Câu 29. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
2SA a
vuông góc
với đáy
ABCD
. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp
.S ACD
bằng bao nhiêu?
4/6 - Mã đề 086
A.
a
. B.
5
a
. C.
2
a
. D.
3a
.
Câu 30. Cho khai triển
7
27
01 2 7
1 2 ...x a ax ax ax 
. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả
sau?
A.
5
672a
. B.
5
5
672ax
. C.
5
672
a 
. D.
5
5
672ax

.
Câu 31. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
42
2 32 0
xx m

nghiệm thuộc
2; 2
?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 32. Tập xác định của hàm số
2
ln 5 6
y xx

A.
2; 3



. B.
; 2 3;




.
C.
; 2 3;
. D.
2; 3
.
Câu 33. Giá tr nhỏ nhất của hàm số
32
2 43yx x x
trên đoạn
1; 3



bằng
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 34. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đạt cực tiểu tại
A.
1x 
. B.
2x
. C.
0x
. D.
3x
.
Câu 35. Tập nghiệm của phương trình
2
log 2 2 1xx
A.
2; 4
. B.
. C.
2
. D.
4
.
Câu 36. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm
3
2
12 5xx
fx
x

với mọi
0x
. Số điểm cực tr của
hàm số
y fx
là ?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 37. Ông Hùng dự định gửi vào ngân hàng mt s tiền với lãi sut
6, 5%
một năm. Biết rằng cứ sau mi
năm s tin lãi s gộp vào vốn ban đầu. Số tin
X
(triệu đồng,
X
) nhỏ nhất ông Hùng cần gửi vào
ngân hàng để sau ba năm (mi rút lãi) thì số tiền lãi có thể mua mua một chiếc xe máy trị giá
60
triệu đồng
A.
280
. B.
289
. C.
300
. D.
308
.
Câu 38. Mt khối nón diện tích xung quanh bằng
2
2 cm
bán kính đáy
1
.
2
r cm
Khi đó, độ dài
đường sinh của khối nón là
A.
3 cm
. B.
2 cm
. C.
1 cm
. D.
4 cm
.
Câu 39. Cho hàm số
y fx
liên tục trên
có bảng biến thiên như hình vẽ
5/6 - Mã đề 086
Tập hợp tất cả các giá tr của tham số
m
để phương trình
3
13 1fx m
có đúng 6 nghiệm phân biệt
;ab
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2
3
ba 
. B.
2ba
. C.
4
3
ba
. D.
2
3
ba
.
Câu 40. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
trên khoảng
20;20
để phương trình
ln
2
ln 3
mx
x
có hai nghiệm phân biệt?
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
6
.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
B
,
222
AD AB BC a
,
,SA ABCD SA a
. Mặt phẳng
đi qua
B
và vuông góc với
SC
,
chia khối chóp
.S ABCD
thành 2 khối đa diện. Khi đó, thể tích khối có chứa điểm
A
bằng
A.
3
7
18
a
. B.
3
19
54
a
. C.
3
17
54
a
. D.
3
17
27
a
.
Câu 42. Cho hàm số
y fx
có đồ th như hình vẽ
Biết
0fx
,
1
x 
0fx
,
1x
. Khi đó, tổng số tiệm cận của đ th hàm số
2021
1 112
y
xf x xf x




A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 43. Khi sản xuất v lon sữa Ông Thọ hình trụ, các nhà sản xuất luôn đặt tiêu chí sao cho chi phí sản xuất
vỏ lon nhỏ nhất. Hỏi khi nhà sản xuất muốn thể tích ca hộp sữa
3
V cm
, thì diện tích toàn phần của lon
sữa nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A.
2
6
4
tp
V
S
. B.
2
3
3
4
tp
V
S
. C.
2
3
4
tp
V
S
. D.
2
3
6
4
tp
V
S
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
,
AB SA
,
BC SC
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
SC
,
AC
. Góc giữa hai mặt phẳng
BMN
SAB
6/6 - Mã đề 086
tha mãn
5
cos
3
. Thể tích khối chóp
.S BMN
bằng bao nhiêu?
A.
3
24
a
. B.
3
3
a
. C.
3
12
a
. D.
3
6
a
.
Câu 45. S nghiệm của phương trình
3
cos cos
11
cos 3
16 8
xx
x











trên
0;2021



A.
1932
. B.
1930
. C.
1925
. D.
1927
.
Câu 46. Cho tứ diện với
4
đỉnh
,,,
ABC D
. Gọi
, ,,,,M N PQRS
lần lượt trung điểm c cạnh
,, ,,,AB CD AC BD AD BC
;
1111
,,,ABC D
lần lượt trng tâm các mt
,,,
BCD ACD ABD ABC
G
trọng tâm tứ diện. Chọn ngẫu nhiên
5
điểm trong số
15
điểm trên. Khi đó, xác suất đ
5
điểm được chn
cùng nằm trên một mặt phẳng bằng bao nhiêu?
A.
71
1001
. B.
75
1001
. C.
74
1001
. D.
10
143
.
Câu 47. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm liên tục trên
và đ th hàm số
fx
như hình vẽ bên dưới
Biết
5
20 1 0
2
ff f



. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
y fx
trên
1; 3



A.
5
2
f


. B.
1f
. C.
3f
. D.
0
f
.
Câu 48. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

'2
AA a
. Đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
3AB a
,
2BC a
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm ca
BC
BB
. Khoảng cách từ
C
đến mặt
phẳng
AMN
bằng bao nhiêu?
A.
30
10
a
. B.
10
10
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 49. Tập hợp tất cả các giá tr của tham số
m
để hàm số
2
2
84
8
xx
y
x xm


nghịch biến trên
1; 0
A.
;4
. B.
4; 3 0;




. C.
4; 3 0; 
. D.
4; 
.
Câu 50. Cho
,xy
các s thc tha mãn
22
2
log 4 6 7 1
xy
xy


. Gọi
22
20 8Mx y x y
. Hỏi
M
có thể nhận tối đa bao nhiêu giá trị nguyên?
A.
86
. B.
5
. C.
85
. D.
25
.
------ HẾT ------
630
204
086
198
315
744
654
945
1
C
A
A
D
A
B
B
C
2
A
B
B
D
A
B
B
B
3
B
C
C
A
C
A
A
C
4
A
C
D
A
B
D
A
B
5
D
A
B
D
B
A
C
B
6
B
D
A
C
A
B
B
C
7
C
B
B
A
A
C
B
D
8
A
D
A
C
D
B
D
A
9
D
B
D
C
C
C
D
A
10
A
C
B
B
D
D
B
B
11
B
D
A
D
A
C
C
B
12
B
D
D
D
B
C
C
D
13
D
B
B
B
B
D
B
D
14
D
A
C
A
C
B
A
B
15
A
D
D
B
A
B
D
A
16
C
D
C
D
D
A
D
C
17
D
A
B
D
D
A
A
A
18
C
C
B
B
A
B
A
B
19
A
D
C
C
C
D
C
D
20
D
D
C
D
B
C
B
D
21
A
A
D
A
C
A
B
B
22
B
B
B
B
B
B
C
A
23
C
C
A
C
A
D
D
C
24
A
C
A
B
D
D
B
B
25
B
B
B
B
A
B
A
A
26
C
B
C
D
C
A
C
C
27
C
A
D
A
D
C
D
D
28
D
D
A
C
D
A
C
A
29
A
D
A
A
A
B
A
B
30
A
A
C
D
B
C
B
C
31
B
C
C
C
C
D
D
D
32
D
A
D
A
C
A
C
B
33
A
A
A
A
B
C
A
A
34
B
C
B
D
B
A
C
C
35
C
B
A
B
C
D
D
D
36
D
C
D
C
A
D
B
D
37
D
D
B
A
D
A
C
C
38
B
B
D
B
C
A
C
A
39
B
B
D
B
A
A
C
D
40
A
D
A
B
D
D
B
A
41
D
A
B
C
C
C
A
C
42
A
D
D
A
D
A
C
C
43
C
D
D
C
D
A
C
D
44
C
B
C
B
B
C
D
B
45
A
B
B
D
C
B
D
B
46
D
A
B
C
B
D
B
D
47
B
C
A
A
B
B
B
A
48
C
A
A
D
C
C
D
B
49
B
C
B
D
A
B
A
C
50
D
B
C
A
A
A
A
A

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN – Lớp 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 086
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu F x và G x đều là nguyên hàm của hàm số f x, thì F x  G x. B. kf
 xdx k f
 xdx (k là hằng số và k  0 ). C.f x f x   dx f x dx f x dx     . 1   2     1   2    D. Nếu f
 xdx F xC , thì f
 udu F uC .
Câu 2. Đồ thị hàm số 1  2x y
có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng có phương x  1 trình
A. x  2;y  1. B. x  1;y  2 .
C. x  1;y  0.
D. x  1;y  1.
Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h A. 1 2
V B. h . B. 2
V B. h .
C. V B.h . D. 1
V B.h . 3 3
Câu 4. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  2 x x   2 và trục hoành là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC SA  ABC , AB  4,AC  3,BC  5 . Khoảng cách từ điểm B đến
mặt phẳng SAC  bằng A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 3 .
Câu 6. Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3
y x  m   2 3
1 x  33m  7x  1 có cực trị là m   2 m   3 m   2 A.  . B.  . C.  .
D. 2  m  3 . m   3    m  2  m  3     
Câu 7. Cho hình chóp S.ABC có thể tích V . Gọi M , N là các điểm thỏa mãn SM  2MA , 1 SN SC . 3
Thể tích của khối chóp S.MNB theo V bằng kết quả nào sau đây?
A. 1 .V .
B. 2 .V .
C. 1 .V . D. 4 .V . 9 9 3 9
Câu 8. Xét hai khẳng định sau:
1) Mọi hàm số f x liên tục trên đoạn a;b
  đều có đạo hàm trên đoạn đó.
2) Mọi hàm số f x liên tục trên đoạn a;b
  đều có nguyên hàm trên đoạn đó.
Trong hai khẳng định trên,
A. chỉ có 2) đúng.
B. cả hai đều đúng.
C. cả hai đều sai.
D. chỉ có 1) đúng. 1/6 - Mã đề 086
Câu 9. Phương trình 2 2x 5x 4 5
 25 có tổng tất cả các nghiệm bằng A. 1. B. 5 . C. 1. D. 5  . 2 2
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x  5 log x  6  0 là 2 2       A. 1 S   64;              . B. 1 S ;64  . C. 1 S 0; . D. S 0;  64;  .     2       2  2
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm (
A 1;2;1),B(2;1;3) và C(3;5;1). Điểm
D là đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCD . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. D(4;8;3).
B. D(2;8;3).
C. D(4;8;5). D. D(2;2;5).
Câu 12. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số    2 x f x
e  1 thoả mãn F 0  1. Khi đó, khẳng định đúng là
A.    2 x F x
e x  2 . B.   2x
F x e x .
C.    2 x F x
e x  1.
D.    2 x F x e x  1.
Câu 13. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số   1 f x  ? 2 x x
A. F x  ln x  ln x 1 .
B. F x  ln x  ln x 1 .
C. F x  ln x  ln x 1 .
D. F x  ln x  ln x 1 . Câu 14. Tổng 1 2 3 2021 S CCC  ... C có giá trị bằng 2021 2021 2021 2021 A. 2020 2  1. B. 2022 2  1. C. 2021 2  1 . D. 2021 2 .
Câu 15. Thể tích khối chóp có diện tích đáy 2
B a và chiều cao h  3a A. 3 1
V  3.a . B. 3
V  .a . C. 3
V  9.a . D. 3 V a . 3
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC SA  ABC, đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB  2a ,
BC  2a 3 , mặt phẳng SBC  tạo với đáy một góc 0
60 . Gọi là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. tan 6 . B. 6 tan  . C. 3 tan  .
D. tan 3 . 2 2 
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ 
Oxyz , cho ba vectơ a  1;2;3;b  2;2;  1 ;c  2;0;  1 .    Gọi 
d a b c , mệnh đề đúng là    
A. d  1;4;  1 .
B. d  1;0;  1 .
C. d  3;4;4.
D. d  1;0;4.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 2x y  là x A. 2 y  . B. 2x y  ln 2 . C. 1 .2x y x    . D. x 1 y x.2    ln 2 . ln 2
Câu 19. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình bên dưới 2/6 - Mã đề 086
Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau? A. 3 y x
  3x  5 . B. 3 y x
  3x  1. C. 3 2 y x
  3x  1. D. 3 2
y x  3x  1. Câu 20. Hàm số 3 y x
  3x  2 đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;    1 . B. 0;2. C. 1;  1 . D. 1;.
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A  1;1;  1 và B  2;3;  2 . Khi đó, khẳng định đúng là      
A. AB  1;2;  1 . B. 3 1 AB    ;2;   .
C. AB  3;4;  1 .
D. AB  1; 2;  3 . 2 2
Câu 22. Tập hợp nghiệm của bất phương trình log x  1  3 là 2   A. S   ;  7.
B. S  1; 7.
C. S  1; 8. D. S   ;  8.
Câu 23. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y x x  1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y  6x  5 .
B. y  6x  5 .
C. y  6x  7 .
D. y  6x  7 .
Câu 24. Cho khối lập phương ABCD.A'B 'C 'D ' có cạnh bằng a 2 . Khi đó, thể tích V của khối chóp . ACDD 'C ' là A. 2 2 3 1 2 V  .a . B. 3
V  .a . C. 3
V  2 2.a . D. 3 V  .a . 3 3 3
Câu 25. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB  1 và AD  2 . GọiM,N lần lượt là trung
điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN ta được một hình trụ. Diện tích toàn
phần của hình trụ đó là
A. S  10.
B. S  4.
C. S  2.
D. S  6. tp tp tp tp
Câu 26. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , độ dài cạnh AB a;AC a 3 ,
cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA  2a . Thể tích của khối chóp S.ABC là 3 3 3 A. a . 3 a . 3 a . 3 V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a . 3 . 12 6 3
Câu 27. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng V . Khi đó, thể tích khối chóp . A AB C   bằng A. V . B. V . C. V 3V . D. . 2 6 3
Câu 28. Khối trụ có bán kính đáy là R , chiều cao là h , thì có thể tích là A. 2 V R  h . B. 2 V Rh .
C. V  2 Rh . D. 2 V  Rh .
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA a 2 và vuông góc
với đáy ABCD. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ACD bằng bao nhiêu? 3/6 - Mã đề 086 A. a . B. a 5 . C. 2a . D. a 3 .
Câu 30. Cho khai triển 1 2x7 2 7
a a x a x  ...  a x . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả 0 1 2 7 sau?
A. a  672 . B. 5
a  672x .
C. a  672 . D. 5 a  672x . 5 5 5 5
Câu 31. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 2
x  2x  3  2m  0 có
nghiệm thuộc 2;2? A. 4 . B. 3 . C. 5. D. 6.
Câu 32. Tập xác định của hàm số y   2 ln x   5x   6 là A. 2  ; 3     . B.  ;  2  3;      . C.  ;   2  3;    . D. 2;  3 .
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2 y x
  2x  4x  3 trên đoạn 1;  3   bằng A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 5.
Câu 34. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x  1.
B. x  2 .
C. x  0 . D. x  3 .
Câu 35. Tập nghiệm của phương trình  2
log x  2x   2  1 là
A. 2;4. B. . C.   2 . D. 4. x  1 2x  5
Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x   3 
với mọi x  0 . Số điểm cực trị của 2 x
hàm số y f x là ? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 37. Ông Hùng dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5% một năm. Biết rằng cứ sau mỗi
năm số tiền lãi sẽ gộp vào vốn ban đầu. Số tiền X (triệu đồng, X   ) nhỏ nhất mà ông Hùng cần gửi vào
ngân hàng để sau ba năm (mới rút lãi) thì số tiền lãi có thể mua mua một chiếc xe máy trị giá 60 triệu đồng là A. 280 . B. 289 . C. 300 . D. 308 .
Câu 38. Một khối nón có diện tích xung quanh bằng 2
2 cm và bán kính đáy 1 r  .
cm Khi đó, độ dài 2
đường sinh của khối nón là
A. 3 cm .
B. 2 cm .
C. 1 cm . D. 4 cm .
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục trên  có bảng biến thiên như hình vẽ 4/6 - Mã đề 086
Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f  3 x  
1  3m  1 có đúng 6 nghiệm phân biệt
là a;b. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. 2
b a   .
B. b a  2 . C. 4
b a  . D. 2 b a  . 3 3 3 lnmx
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên khoảng 20;20 để phương trình   x   2 ln 3
có hai nghiệm phân biệt? A. 7 . B. 9. C. 8 . D. 6.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , AD  2AB  2BC  2a ,
SA  ABCD, SA a . Mặt phẳng  đi qua B và vuông góc với SC ,  chia khối chóp S.ABCD
thành 2 khối đa diện. Khi đó, thể tích khối có chứa điểm A bằng 3 3 3 3 A. 7a . B. 19a . C. 17a . D. 17a . 18 54 54 27
Câu 42. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Biết f x  0,  x  1 và f x  0,  x  1. Khi đó, tổng số tiệm cận của đồ thị hàm số 2021 y  là xf x 1 xf   x 1 1     2   A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 43. Khi sản xuất vỏ lon sữa Ông Thọ hình trụ, các nhà sản xuất luôn đặt tiêu chí sao cho chi phí sản xuất
vỏ lon là nhỏ nhất. Hỏi khi nhà sản xuất muốn thể tích của hộp sữa là 3
V cm , thì diện tích toàn phần của lon
sữa nhỏ nhất bằng bao nhiêu? 2 2 2 2 A. V V V V S  6 . B. 3 S  3 . C. S  3 . D. 3 S  6 . tp 4 tp 4 tp 4 tp 4
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a ,AB SA,
BC SC . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của SC , AC . Góc giữa hai mặt phẳng BMN  và SAB là 5/6 - Mã đề 086 thỏa mãn 5 cos
. Thể tích khối chóp S.BMN bằng bao nhiêu? 3 3 3 3 3 A. a . B. a . C. a . D. a . 24 3 12 6 3 cos x cos x    
Câu 45. Số nghiệm của phương trình 1   1           
 cos 3x trên 0;2021 là 16   8   A. 1932 . B. 1930 . C. 1925 . D. 1927 .
Câu 46. Cho tứ diện với 4 đỉnh là , A ,
B C,D . Gọi M,N,P,Q, ,
R S lần lượt là trung điểm các cạnh , AB C , D AC,B , D ,
AD BC ; A ,B ,C ,D lần lượt là trọng tâm các mặt BC , D AC , D A ,
BD ABC G là 1 1 1 1
trọng tâm tứ diện. Chọn ngẫu nhiên 5 điểm trong số 15 điểm trên. Khi đó, xác suất để 5 điểm được chọn
cùng nằm trên một mặt phẳng bằng bao nhiêu? A. 71 . B. 75 . C. 74 . D. 10 . 1001 1001 1001 143
Câu 47. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và đồ thị hàm số f x như hình vẽ bên dưới   Biết f   5 2 0  f      f    
 1  0 . Giá trị nhỏ nhất của hàm số y f xtrên 1;3 là 2     A. 5 f      . B. f   1 .
C. f 3. D. f 0. 2
Câu 48. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có AA'  a 2 . Đáy ABC là tam giác vuông tại B ,
AB a 3 , BC  2a . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của BC BB . Khoảng cách từ C đến mặt
phẳng AMN  bằng bao nhiêu?
A. a 30 .
B. a 10 . C. a 2 . D. 2a . 10 10 2
Câu 49. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số x  8x  4
m để hàm số y
nghịch biến trên 1;0là 2
x  8x m A.  ;4  . B.  4; 3     0;     .
C. 4;3  0;. D. 4;.
Câu 50. Cho x,y là các số thực thỏa mãn log
4x  6y  7  1. Gọi 2 2
M x y  20x  8y . Hỏi 2 2 x y  2   
M có thể nhận tối đa bao nhiêu giá trị nguyên? A. 86 . B. 5. C. 85 . D. 25 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 086 630 204 086 198 315 744 654 945 1 C A A D A B B C 2 A B B D A B B B 3 B C C A C A A C 4 A C D A B D A B 5 D A B D B A C B 6 B D A C A B B C 7 C B B A A C B D 8 A D A C D B D A 9 D B D C C C D A 10 A C B B D D B B 11 B D A D A C C B 12 B D D D B C C D 13 D B B B B D B D 14 D A C A C B A B 15 A D D B A B D A 16 C D C D D A D C 17 D A B D D A A A 18 C C B B A B A B 19 A D C C C D C D 20 D D C D B C B D 21 A A D A C A B B 22 B B B B B B C A 23 C C A C A D D C 24 A C A B D D B B 25 B B B B A B A A 26 C B C D C A C C 27 C A D A D C D D 28 D D A C D A C A 29 A D A A A B A B 30 A A C D B C B C 31 B C C C C D D D 32 D A D A C A C B 33 A A A A B C A A 34 B C B D B A C C 35 C B A B C D D D 36 D C D C A D B D 37 D D B A D A C C 38 B B D B C A C A 39 B B D B A A C D 40 A D A B D D B A 41 D A B C C C A C 42 A D D A D A C C 43 C D D C D A C D 44 C B C B B C D B 45 A B B D C B D B 46 D A B C B D B D 47 B C A A B B B A 48 C A A D C C D B 49 B C B D A B A C 50 D B C A A A A A
Document Outline

  • Thi thu THPT thang 12021 Yen Phong 1 Bac Ninh de
  • Thi thu THPT thang 12021 Yen Phong 1 Bac Ninh dap an