Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
(Đề thi có 05 trang)
THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
NĂM 2022
BÀI THI MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ, tên thí sinh:............................................................
Số báo danh: ............................................................
Mã đề 101
Câu 1: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số
32
3 2?y x x x= + +
A. Điểm
( )
2;21 .N
B. Điểm
( )
1;5 .P
C. Điểm
( )
2;9 .Q
D. Điểm
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
sin3f x x=
là:
A.
( )
1
sin3 .
3
f x dx x C=+
B.
( )
1
cos3 .
3
f x dx x C=+
C.
( )
1
cos3 .
3
f x dx x C=+
D.
( )
1
cos3 .
3
f x dx x C= +
Câu 3: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
( )
2; .+
B.
( )
1;3 .
C.
( )
; 1 .−
D.
( )
1;2 .
Câu 4: Nghiệm của phương trình
3
log 2x =
là:
A.
6.x =
B.
9.x =
C.
8.x =
D.
5.x =
Câu 5: Với
,nk
là các số nguyên dương
( )
,nk
công thức nào sau đây đúng ?
A.
( )
!
.
!!
k
n
k
C
n n k
=
B.
( )
!!
.
!
k
n
nk
C
nk
=
C.
( )
!
.
!
k
n
n
C
nk
=
D.
( )
!
.
!!
k
n
n
C
k n k
=
Câu 6: Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Góc giữa hai đường thẳng
'AD
''BD
bằng
A.
60 .
B.
45 .
C.
90 .
D.
30 .
Câu 7: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm
( )
5; 2A
điểm biểu diễn cho số phức
.z
Phần ảo của
z
bằng
A.
5.
B.
2.
C.
2.
D.
5.
Câu 8: Cho hình nón bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
.l
Diện tích xung quanh
xq
S
của
hình nón đã cho được tính theo công thức nào sau đây ?
A.
1
.
3
xq
S rl
=
B.
2.
xq
S rl
=
C.
1
.
2
xq
S rl
=
D.
.
xq
S rl
=
Câu 9: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
3
x
y
x
=
+
có phương trình là:
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
A.
2.y =
B.
3.y =−
C.
1
.
2
y =
D.
1
.
3
y =−
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
:2 3 4 0P x z+ =
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
2
2;0; 3 .n =
B.
( )
1
2;3; 1 .n =−
C.
( )
4
2;0; 3 .n =−
D.
( )
3
2;3;0 .n =
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
2;3; 4u =−
vectơ
( )
1; 3;1 .v =−
Tọa độ của
vectơ
32uv+
A.
( )
8;3; 10 .
B.
( )
3;0; 3 .
C.
( )
4;15; 14 .
D.
( )
1;6; 5 .
Câu 12: Hàm số nào sau đây đồ thị như đường cong trong hình vẽ
bên ?
A.
42
4 2.y x x= +
B.
32
3 3.y x x x= +
C.
2
4 1.y x x= +
D.
21
.
1
x
y
x
=
+
Câu 13: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 14: Cho khối lăng trụ diện tích đáy
3B =
chiều cao
4.h =
Thể tích khối lăng trđã
cho bằng
A.
3.
B.
12.
C.
6.
D.
4.
Câu 15: Tập xác định của hàm số
( )
3
1yx=−
A.
( )
0; .+
B.
( )
1; .+
C.
\ 1 .
D.
.
Câu 16: Cho khối chóp diện tích đáy bằng
B
chiều cao bằng
.h
Thể tích
V
của khối chóp
đã cho được tính bởi công thức nào sau đây ?
A.
1
.
2
V Bh=
B.
1
.
6
V Bh=
C.
1
.
3
V Bh=
D.
.V Bh=
Câu 17: Cho số phức
1,zi=+
khi đó
3 1 4zi+−
bằng
A.
4.i+
B.
1 4 .i+
C.
4.i
D.
1 4 .i
Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
3 1.y x x= + +
B.
42
4 2.y x x= + +
C.
32
3 3 1.y x x x= +
D.
1
.
5
x
y
x
+
=
+
Câu 19: Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 3 5 .i z i + =
Số phức liên hợp của số phức
z
phần ảo
bằng
A.
4.
B.
4.
C.
1.
D.
1.
Câu 20: Môđun của số phức
5 12zi=−
bằng
A.
2 15.
B.
7.
C.
13.
D.
17.
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 21: Trên khoảng
( )
2; ,+
đạo hàm của hàm số
( )
5
3
log 2yx=−
là:
A.
5ln3
.
2x
B.
( )
52
.
ln3
x
C.
( )
5
.
2 ln3x
D.
( )
2 ln3
.
5
x
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu
( )
2 2 2
: 2 4 6 11 0S x y z x y z+ + + =
có bán kính bằng
A.
11.
B.
5.
C.
2 11.
D.
10.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
3
x



A.
( )
;6 .−
B.
1
3
;log 2 .

−


C.
1
3
log 2; .

+


D.
( )
6; .+
Câu 24: Diện tích
S
của nửa khối cầu đường kính
R
được tính theo công thức nào sau đây ?
A.
2
2.SR
=
B.
2
.SR
=
C.
2
4.SR
=
D.
2
.
2
R
S
=
Câu 25: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với
1
2u =
và công bội
3.q =
Giá trị của
3
u
bằng
A.
5.
B.
6.
C.
18.
D.
8.
Câu 26: Cho hàm số
( )
22
3 2 .
x
f x x e=+
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( )
32
.
x
f x dx x e C= + +
B.
( )
32
2.
x
f x dx x e C= + +
C.
( )
32
2.
x
f x dx x e C= + +
D.
( )
2
6 4 .
x
f x dx x e C= + +
Câu 27: Với mọi số thực
x
dương,
3
3
log
9
x
bằng
A.
3
2log 3.x
B.
3
2log 3.x+
C.
3
3log 2.x+
D.
3
3log 2.x
Câu 28: Trên khoảng
( )
0;2 ,
hàm số
2
1
2yx
x
=+
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A.
1.x =
B.
1
.
2
x =
C.
2.x =
D.
3.x =
Câu 29: Nếu
( )
2
1
d3f x x =
( ) ( )
2
1
3 2 d 13f x g x x+=


thì
( )
2
1
dg x x
bằng
A.
5.
B.
4.
C.
10.
D.
2.
Câu 30: Nếu
( )
2
1
2f x dx =
thì
( )
2
1
5 f x dx
bằng
A.
7.
B.
10.
C.
3.
D.
2.
Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
: 2 2 1 0P x y z + =
đi qua điểm nào sau đây ?
A.
( )
0;1;2 .F
B.
( )
1;0;1 .G
C.
( )
2;0; 1 .H
D.
( )
1;1;1 .E
Câu 32: Nếu
( )
2
0
1f x dx =
thì
( )
2
2
0
32f x x x dx

+−

bằng
A.
9.
B.
5.
C.
4.
D.
1.
Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 5; 3A −−
và
( )
3; 1; 1 .B −−
Mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng
AB
có phương trình là:
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
A.
2 6 0.x y z+ + + =
B.
2 3 2 12 0.x y z + =
C.
2 12 0.x y z+ + + =
D.
2 0.x y z+ + =
Câu 34: Cho hàm số
( )
y f x=
đồ thị đường cong
trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 35: Với mọi
,xy
thỏa mãn
33
log 1 2log ,xy+=
khẳng
định nào sau đây đúng ?
A.
2
.
3
y
x =
B.
1 2 .xy+=
C.
3 2 .xy+=
D.
2
1
.
3
x
y
=
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
cho các điểm
( ) ( ) ( )
2;0;0 , 0;3;0 , 0;0;4 .A B C
Đường thẳng đi
qua
A
và vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
có phương trình là:
A.
2
.
3 4 6
x y z
==
B.
2
.
4 3 2
x y z
==
C.
2
.
2 3 4
x y z
==
D.
2
.
6 4 3
x y z
==
Câu 37: Cho hàm số
( )
y f x=
có đạo hàm
( )
2
2 3, .f x x x x
= +
Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
10;20m−
để hàm số
( )
( )
2 4 2
3 2 1g x f x x m m m= + + +
đồng biến trên khoảng
( )
0;2 ?
A.
20.
B.
18.
C.
19.
D.
17.
Câu 38: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
2
0z iz m+ =
(
m
là tham số thực). Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
12
,zz
thỏa mãn
( )( )
33
12
4.z i z i+ + =
Tổng tất cả các phần tử của
S
có giá trị bằng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 39: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
3
2
3 2 1y x x m x= +
5
điểm
cực trị ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy tam giác vuông tại
.A
Biết
2 3, 4.AB BC==
Khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
( )
BCC B

bằng
A.
21.
B.
7.
C.
3.
D.
5.
Câu 41: Cho hàm số
( )
=y f x
liên tục trên thỏa mãn
( )
2
cot cos , .f x x x=
Giá trị của
( )
1
0
f x dx
bằng
A.
4
.
4
B.
1.
C.
4
.
4
+
D.
4
Câu 42: Cho các số phức
1 2 3
,,z z z
thỏa mãn điều kiện
1 2 3
3, 4, 5z z z= = =
và
1 2 2 3 1 3
75 9 32 120.z z z z z z+ + =
Giá trị của biểu thức
1 2 3
23P z z z= + +
bằng
A.
1.
B.
8.
C.
2.
D.
6.
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy tứ giác lồi góc tạo bởi c mặt phẳng
( ) ( ) ( ) ( )
, , ,SAB SBC SCD SDA
với mặt đáy lần lượt
0000
90 , 30 , 30 , 30 .
Biết tam giác
SAB
vuông
cân tại
,2S AB =
và chu vi của tứ giác
ABCD
bằng
14.
Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3.
B.
83
.
3
C.
23
.
3
D.
2 3.
Câu 44: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thẳng
1
42
: 6 3
95
xt
d y t
zt
=+
=+
=
2
23
: 2 2 .
3
xt
d y t
zt
=+
=−
=−
Đường vuông góc chung của
1
d
2
d
có phương trình là:
A.
22
5 3 .
2
xt
yt
zt
=+
=+
=−
B.
42
2.
52
xt
yt
zt
=+
=
=+
C.
1
1.
2
xt
yt
zt
=+
=+
=+
D.
32
5 3 .
74
xt
yt
zt
=+
=+
=+
Câu 45: Cho hai số thực
,ab
đều lớn hơn
1.
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
log log .log
a b b
a
P ab ab
b
=+
bằng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 46: Cho hình tr có bán kính đáy bằng
5.
Mt mt phng không vuông góc với đáy
cắt hai đáy ca hình tr theo hai dây cung song song
, ' 'AB A B
tha mãn
' ' 8.AB A B==
Biết
rng t giác
''ABB A
có din tích bng
48 2.
Th tích khi tr đã cho bằng
A.
150 .
B.
50 .
C.
30 .
D.
90 .
Câu 47: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
( )
2022;2022−m
để bất phương trình
( )
22
5ln 2ln 2022 2022 2022x mx x x x x x



có nghiệm thực ?
A.
1959.
B.
1958.
C.
1957.
D.
1956.
Câu 48: Mt tổ có
4
học sinh nam và
5
học sinh nữ. Giáo viên chn ngu nhiên
3
hc sinh lên
bng gii bài tp. Xác suất để
3
học sinh được chọn có c nam và n bằng
A.
1
.
5
B.
4
.
5
C.
3
.
5
D.
2
.
5
Câu 49: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;2; 1 .I
Gọi
( )
là mặt phẳng đi qua
I
cách
gốc tọa độ
O
một khoảng lớn nhất. Mặt phẳng
( )
cắt các trục tọa đtại các điểm
,,A B C
.
Đường kính của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
OABC
bằng
A.
3.
B.
9.
C.
6.
D.
9
.
2
Câu 50: Cho hàm số
( )
=y f x
đạo hàm trên khoảng
( )
0;+
thỏa mãn
( )
( )
( )
1
, 0; .
2

+ = + +


x
fx
f x x e x
x
x
Giá trị của
( )
2
2
1
f x dx
bằng
A.
42
3
.
4
ee
B.
42
3
.
4
ee
C.
42
3
.
4
ee+
D.
42
3
.
4
ee+
----------- HẾT ----------

Preview text:

SỞ GD&ĐT TIỀN GIANG
THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NĂM 2022 BÀI THI MÔN: TOÁN
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ, tên thí sinh:............................................................ Mã đề Số bá 101
o danh: ............................................................
Câu 1: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số 3 2
y = x + 3x x + 2?
A. Điểm N (2; 2 ) 1 .
B. Điểm P (−1;5).
C. Điểm Q (−2;9). D. Điểm M (1; 5 − ).
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = sin 3x là: A. f  (x) 1
dx = sin 3x + C. B. f  (x) 1 dx = cos 3x + C. 3 3 C. f  (x) 1 dx = cos 3x + C. D. f  (x) 1
dx = − cos 3x + C. 3 3
Câu 3: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. (2; +). B. (1;3). C. (−; − ) 1 . D. (−1; 2).
Câu 4: Nghiệm của phương trình log x = 2 là: 3 A. x = 6. B. x = 9. C. x = 8. D. x = 5. Câu 5: Với ,
n k là các số nguyên dương (n k ), công thức nào sau đây đúng ? k n k n n k ! k ! k ! ! k ! A. C = B. C = . C. C = . D. C = . n
n (n k ) . ! ! n (n k)! n (n k)! n k ( ! n k )!
Câu 6: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D '. Góc giữa hai đường thẳng A' D B ' D ' bằng A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 .
Câu 7: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm A(5; −2) là điểm biểu diễn cho số phức z. Phần ảo của z bằng A. 5. B. 2. C. 2. − D. 5. −
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l. Diện tích xung quanh S của xq
hình nón đã cho được tính theo công thức nào sau đây ? 1 1
A. S =  rl.
B. S = 2 rl.
C. S =  rl.
D. S =  rl. xq 3 xq xq 2 xq 2x −1
Câu 9: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x + có phương trình là: 3
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 1 1 A. y = 2. B. y = 3. − C. y = . D. y = − . 2 3
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( P) : 2x + 3z − 4 = 0 có một vectơ pháp tuyến là: A. n = 2 − ;0; 3 − . B. n = 2;3; 1 − . C. n = 2;0; 3 − . D. n = 2;3;0 . 3 ( ) 4 ( ) 1 ( ) 2 ( )
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u = (2;3; −4) và vectơ v = (1; 3 − ; ) 1 . Tọa độ của
vectơ 3u + 2v A. (8;3; 10 − ). B. (3;0; 3 − ). C. (4;15; 14 − ). D. (1;6; −5).
Câu 12: Hàm số nào sau đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên ? A. 4 2
y = x − 4x + 2. B. 3 2
y = x − 3x x + 3. C. 2
y = x − 4x +1. 2x −1 D. y = . x + 1
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 3 và chiều cao h = 4. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3. B. 12. C. 6. D. 4.
Câu 15: Tập xác định của hàm số y = ( x − ) 3 1 là A. (0; +). B. (1; +). C. \   1 . D. .
Câu 16: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng .
h Thể tích V của khối chóp
đã cho được tính bởi công thức nào sau đây ? 1 1 1 A. V = B . h B. V = B . h
C. V = B . h
D. V = B . h 2 6 3
Câu 17: Cho số phức z = 1+ i, khi đó 3z +1− 4i bằng A. 4 + . i B. 1+ 4 . i C. 4 − . i D. 1− 4 . i
Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? A. 3
y = x + 3x +1. B. 4 2
y = x + 4x + 2. x +1 C. 3 2
y = x − 3x + 3x −1. D. y = . x + 5
Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn (1− i) z + 3 = 5 .
i Số phức liên hợp của số phức z có phần ảo bằng A. 4. − B. 4. C. 1. − D. 1.
Câu 20: Môđun của số phức z = 5 −12i bằng A. 2 15. B. 7. C. 13. D. 17.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 21: Trên khoảng (2; +), đạo hàm của hàm số y = log ( x − 2)5 là: 3 5 ln 3 5( x − 2) 5 (x − 2)ln3 A. . . C. . D. . x B. 2 ln 3 (x − 2)ln3 5
Câu 22: Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4 y − 6z −11 = 0 có bán kính bằng A. 11. B. 5. C. 2 11. D. 10. x  1 
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình  2   là  3      A. ( ; − 6). B.  ; − log 2. C.  log 2;+ . D. (6; +). 1  1 3   3 
Câu 24: Diện tích S của nửa khối cầu đường kính R được tính theo công thức nào sau đây ? 2  R A. 2 S = 2 R . B. 2 S =  R . C. 2 S = 4 R . D. S = . 2
Câu 25: Cho cấp số nhân (u với u = 2 và công bội q = 3. Giá trị của u bằng n ) 1 3 A. 5. B. 6. C. 18. D. 8.
Câu 26: Cho hàm số ( ) 2 2 = 3 + 2 x f x x
e . Khẳng định nào sau đây đúng ? A.  ( ) 3 2 x
f x dx = x + e + C. B.  ( ) 3 2 = + 2 x f x dx x e + C. C.  ( ) 3 2 = 2 x f x dx x + e + C. D.  ( ) 2 = 6 + 4 x f x dx x e + C. 3 x
Câu 27: Với mọi số thực x dương, log bằng 3 9
A. 2log x − 3. B. 2log x + 3. C. 3log x + 2.
D. 3log x − 2. 3 3 3 3 1
Câu 28: Trên khoảng (0; 2), hàm số y = 2x +
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm 2 x 1 A. x =1. B. x = . C. x = 2. D. x = 3. 2 2 2 2 Câu 29: Nếu f
 (x)dx = 3 và 3f
 (x)+2g(x)dx =13 
thì g ( x)dx  bằng 1 1 1 A. 5. B. 4. C. 10. D. 2. 2 2 Câu 30: Nếu f
 (x)dx = 2 thì 5f (x)dx  bằng 1 1 A. 7. B. 10. C. 3. D. 2.
Câu 31: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( P) : x − 2 y + 2z −1 = 0 đi qua điểm nào sau đây ? A. F (0;1; 2). B. G (1;0; ) 1 . C. H (2;0; − ) 1 . D. E (1;1; ) 1 . 2 2 Câu 32: Nếu f
 (x)dx =1 thì  f  (x) 2
+ 3x − 2xdx   bằng 0 0 A. 9. B. 5. C. 4. D. 1.
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 5 − ; 3
− ) và B(3;−1;− )
1 . Mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng AB có phương trình là:
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
A. x + 2y + z + 6 = 0.
B. 2x − 3y − 2z +12 = 0.
C. x + 2y + z +12 = 0.
D. x + 2y + z = 0.
Câu 34: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong
trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 0. C. 1. − D. 3. Câu 35: Với mọi ,
x y thỏa mãn log x +1 = 2 log y, khẳng 3 3
định nào sau đây đúng ? 2 y A. x = . B. x +1 = 2 . y 3 1 C. x + 3 = 2 . y D. x = . 2 3y
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A(2;0;0), B (0;3;0), C (0;0; 4). Đường thẳng đi
qua A và vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) có phương trình là: x − 2 y z x − 2 y z x − 2 y z x − 2 y z A. = = . B. = = . C. = = . D. = = . 3 4 6 4 3 2 2 3 4 6 4 3
Câu 37: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ( x) 2
= x + 2x − 3, x
  . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m −10; 20 để hàm số g ( x) = f ( 2
x + x m) 4 2 3
+ 2m m +1 đồng biến trên khoảng (0;2)? A. 20. B. 18. C. 19. D. 17.
Câu 38: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z + iz m = 0 ( m là tham số thực). Gọi S
tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
( 3z +i)( 3z +i = −4.Tổng tất cả các phần tử của S có giá trị bằng 1 2 ) A. 1. B. 2. C. 3. D. 1. −
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + 2m x −1 có 5 điểm cực trị ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy là tam giác vuông tại . A Biết
AB = 2 3, BC = 4. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( BCC B  ) bằng A. 21. B. 7. C. 3. D. 5.
Câu 41: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên thỏa mãn f ( x) 2 cot = cos x, x   . Giá trị của 1 f (x) dx  bằng 0 4 −  4 +   A. . B. 1. C. . D. 4 4 4
Câu 42: Cho các số phức z , z , z thỏa mãn điều kiện
z = 3, z = 4, z = 5 và 1 2 3 1 2 3
75z z + 9z z + 32z z = 120. Giá trị của biểu thức P = z + 2z + 3z bằng 1 2 2 3 1 3 1 2 3 A. 1. B. 8. C. 2. D. 6.
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là tứ giác lồi và góc tạo bởi các mặt phẳng
(SAB),(SBC),(SCD),(SDA) với mặt đáy lần lượt là 0 0 0 0
90 , 30 , 30 , 30 . Biết tam giác SAB vuông
cân tại S, AB = 2 và chu vi của tứ giác ABCD bằng 14. Thể tích khối chóp đã cho bằng 8 3 2 3 A. 3. B. . C. . D. 2 3. 3 3 x = 4 + 2tx = 2 + 3t  
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  y = 6 + 3t d :  y = 2 − 2t . 1 2   z = 9 − − 5tz = 3 − t
Đường vuông góc chung của d d có phương trình là: 1 2 x = 2 + 2tx = 4 + 2tx =1+ tx = 3+ 2t    
A. y = 5 + 3t .
B. y = 2t .
C. y =1+ t .
D. y = 5 + 3t .     z = 2 − tz = 5 + 2tz = 2 + tz = 7 + 4t
Câu 45: Cho hai số thực ,
a b đều lớn hơn 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức a 2 P = log ab + log .log ab bằng a b b b A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 46: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5. Một mặt phẳng không vuông góc với đáy
và cắt hai đáy của hình trụ theo hai dây cung song song A ,
B A' B ' thỏa mãn AB = A' B ' = 8. Biết
rằng tứ giác ABB ' A' có diện tích bằng 48 2. Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 150 .  B. 50 .  C. 30 .  D. 90 . 
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  ( 2022 −
; 2022) để bất phương trình  2  x mx x x −  ( 2 5ln 2 ln 2022
2022x x ) 2022 − x   có nghiệm thực ? A. 1959. B. 1958. C. 1957. D. 1956.
Câu 48: Một tổ có 4 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 3 học sinh lên
bảng giải bài tập. Xác suất để 3 học sinh được chọn có cả nam và nữ bằng 1 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; 2; − )
1 . Gọi ( ) là mặt phẳng đi qua I và cách
gốc tọa độ O một khoảng lớn nhất. Mặt phẳng ( ) cắt các trục tọa độ tại các điểm , A , B C .
Đường kính của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC bằng 9 A. 3. B. 9. C. 6. D. . 2 Câu 50: Cho hàm số
y = f ( x) có đạo hàm trên khoảng (0; +) thỏa mãn 2 f ( x) f ( x)  1   + = x + x
e ,x  (0;+   ). Giá trị của 2 f ( x) dx  bằng 2xx  1 4 2 3e e 4 2 e − 3e 4 2 e + 3e 4 2 3e + e A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101