Đề thi thử Toán TN THPT 2023 lần 3 trường chuyên Nguyễn Trãi – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử môn Toán ôn thi tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 lần 3 trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, tỉnh Hải Dương

Mã đề 101 Trang 1/5
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NGUYỄN TRÃI
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
LẦN III – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Đề thi gồm 50 câu, 05 trang
Họ và tên: .....................................................................
Số báo danh: .........
Mã đề 101
Câu 1. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
2;3
. Gọi
một nguyên hàm của hàm s
( )
fx
trên
2;3
( ) ( )
3 2; 2 4FF= =
. Tính
( )
3
2
2I f x dx
=
.
A.
4
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ): 2 3 6 0P x y z+ + =
cắt trc
Oy
tại điểm
A. (1; 1; 1). B. (0; 2; 0). C. (0; 3; 0). D. (6; 0; 0).
Câu 3. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm s
23
1
x
y
x
=
có phương trình là
A.
1x =
. B.
2y =
. C.
1y =
. D.
0y =
.
Câu 4. Cho m số
( )
42
f x ax bx c= + +
( )
,,a b c
đồ th đường
cong trong hình vẽ. Giá trị cực đi của hàm số đã cho bằng
A.
1
. B.
2
.
C.
0
. D.
1
.
Câu 5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm số
32
22y x x mx= + +
có đúng hai
điểm cc trị.
A.
1
3
m
. B.
4
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
1
: 1
2
x
d y t t
zt
=
=
=+
. Mặt phẳng đi qua
O
cha
d
có phương trình là
A.
30x y z =
. B.
2 4 0x y z + =
. C.
30x y z+ =
. D.
30x y z + =
.
Câu 7. Tìm g tr ca tham s
m
đ hàm s
x1m
y
xm
=
+
có g tr nh nht trên [0; 3] bng
1
2
A.
2m =
. B.
1m =
. C.
2m =−
. D. Không có
m
.
Câu 8. Cho
,ab
là các sthc tha mãn
22
ab
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
ab
. B.
ab=
. C.
ab
. D.
ab
.
Câu 9. Cho hình trbán kính đáy
r
và độ dài đường sinh
l
. Diện tích xung quanh
xq
S
của hình
trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
xq
S rl
=
. B.
3
xq
S rl
=
. C.
4
xq
S rl
=
. D.
2
xq
S rl
=
.
Câu 10. Thtích của khối lập phương cạnh
2a
bằng
A.
3
8a
. B.
3
a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 11. Tập xác định ca hàm s
( )
1
5
1yx=+
A.
( )
1; +
. B.
)
1; +
. C.
( )
0;+
. D.
\1
.
Mã đề 101 Trang 2/5
Câu 12. Tính diện tích của mt cầu có bán kính
.
A.
32
. B.
16
. C.
32
3
. D.
8
.
Câu 13. Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị hàm số
( )
y f x
=
như
hình bên. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưi đây?
A.
( )
1;0
. B.
( )
0;2
.
C.
( )
1; +
. D.
( )
1;3
.
Câu 14. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông,
( )
SA ABCD
3BD a=
, thể
tích khối chóp
.S ABCD
bằng
3
2
a
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt
phẳng
( )
ABCD
bằng
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
( )
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật. Biết
2AD a=
,
SA a=
. Khoảng cách từ
A
đến
( )
SCD
bằng
A.
32
2
a
. B.
23
3
a
. C.
2
5
a
. D.
3
7
a
.
Câu 16. Cho cấp số nhân
( )
n
u
6
27u =
, công bi
1
3
q =
. Tìm
3
u
?
A.
729
. B.
27
. C.
81
. D.
243
.
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ sau đồ thcủa một trong bốn hàm số được liệt bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
42
23y x x=
. B.
32
2y x x= +
. C.
2
1y x x= +
. D.
42
32y x x= +
.
Câu 18. Cho
a
là sthực dương,
1a
2
log
a
Pa=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Mã đề 101 Trang 3/5
A.
4P =
B.
6P =
. C.
2P =
. D.
3
2
P =
.
Câu 19. Số hoán vị của một tập hợp gồm 5 phần tử
A.
5!
. B.
5
5
C
. C.
2
5
. D.
5
5
.
Câu 20. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai số nguyên ơng phân biệt bé hơn 100. Tính xác suất để
hiệu hai số vừa được chọn là một số lẻ.
A.
8
33
. B.
50
99
. C.
49
99
. D.
25
33
.
Câu 21. Cho số phức
23zi=+
. Số phức liên hợp của
iz
bằng
A.
3 2 .i−+
B.
3 2 .i+
C.
3 2 .i
D.
3 2 .i−−
Câu 22. Cho hai số phc
1
22zi= +
2
1zi=+
. Phần ảo của số phức
12
zz+
bằng
A.
i
. B. 1. C. 3. D.
3i
.
Câu 23. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức
2
( 3 )zi=−
tọa đ
A. (0; 9). B. (-9; 0). C. (0; -9). D. (9; 0).
Câu 24. Đồ thị hàm số
3
21y x x=
cắt trục hoành tại tất cả bao nhiêu điểm?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 25. Cho hàm s
( )
y f x=
có
( )
( )
3
1 ( 2)f x x x
=
. S đim cc đi ca m s đã cho là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 26. Phương trình
2
3
2
1
4
2
x
x
+

=


có tt cả bao nhiêu nghiệm?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;2; 3A −−
,
( )
1;0;2B
,
( )
; ; 13C x y
thẳng hàng. Khi đó tổng
xy+
bằng bao nhiêu?
A.
1xy+=
. B.
11
5
xy+ =
. C.
17xy+=
. D.
11
5
xy+=
.
Câu 28. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6, diện tích đáy bằng 16
A. 96. B. 48. C. 32. D. 16.
Câu 29. Tích phân
1
0
1
d
2
Ix
x
=
+
có giá trị bằng
A.
ln3
. B.
ln3
. C.
1 ln3
. D.
ln3 ln2
.
Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đthị hàm số
2
2yx=−
, trục
Ox
và các đường thẳng
1x =
,
2x =
được tính bằng công thức nào sau đây?
A.
( )
2
2
2
1
2dxx
. B.
2
2
1
2dxx
. C.
( )
2
2
1
2dxx
. D.
( )
2
2
1
2dxx
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
:d
1
2
xt
yt
zt
=
=−
=+
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
A.
( )
1; 1;1K
. B.
( )
1;1;2E
. C.
( )
0;1;2F
. D.
( )
1;2;0H
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
2; 2;1A
,
( )
0;1;2B
. Tọa độ trung điểm
M
của
đoạn thẳng
AB
A.
( )
2; 3; 1−−
. B.
13
1; ;
22



. C.
( )
2;3;1
. D.
( )
2; 1;3
.
Câu 33. Với x, y là các số thực dương và
01a
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
log log log
a a a
xy x y=+
. B.
( )
log log log
a a a
x y x y+ = +
.
Mã đề 101 Trang 4/5
C.
log log log
a a a
x
xy
y

=−


. D.
log log
n
aa
x n x=
(
nR
)
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
32
2f x x x=+
A.
2
34x x C++
. B.
43
34
++
xx
C
. C.
43
2
43
xx
C++
. D.
43
++x x C
.
Câu 35. Cho
( )
1
0
d3f x x =
( )
1
2
d2f x x =
. Khi đó
( )
2
0
df x x
bằng
A. 1. B. 5. C. 6. D.
1
.
Câu 36. Nghim của phương trình
( )
2
log 1 3x −=
A.
8x =
. B.
10x =
. C.
7x =
. D.
9x =
.
Câu 37. Cho số phức
z
tha mãn
( )
13i z i+ =
. Tính môđun của số phức
z
.
A.
2z =
. B.
52z =
. C.
2z =
. D.
5z =
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 4 0.S x y z y z+ + + =
Bán kính của mặt
cầu đã cho bằng
A.
9
. B.
7
. C.
15
. D.
3
.
Câu 39. Trên tập số phức, xét phương trình
2
2 5 6 0z mz m+ + + =
(
m
là tham số thực). bao nhiêu
giá trị của tham số
m
để phương trình có 2 nghim phân bit
12
,zz
thỏa mãn
1
1z +
=
2
1z
?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 40. Cho hàm số bậc 4 có đồ th
()y f x=
như hình vẽ
Hàm s
2
( ) 4 ( )g x f x x=−
đồng biến trên khoảng
A. (
2;4
). B. (
5; 4−−
).
C. (
2;0
). D. (
4;6
).
Câu 41. Cho hàm số
()fx
liên tục trên R thỏa mãn
3
2
2 ( ) ( )
3
x
f x dx f x dx x C+ = + +

(
C
hằng
số). Diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi các đường
( ), 1, 0, 2y f x y x x= = = =
bằng
A. 6. B. 2. C. 4. D. 8.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
11
4 10 10 .2 5 0
x x x x
mm
−+
+
có đúng 5 nghiệm nguyên?
A. 6. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABCDA’B’C’D’ có đáy ABCD là hình
thoi,
0
60BAD=
, cạnh bên
2AA a=
AC
hợp với đáy góc
0
30
. Thể
tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
23a
. B.
3
6a
.
C.
3
4a
. D.
3
43a
.
Mã đề 101 Trang 5/5
Câu 44. Cho mặt cầu (S) bán kính
10R =
. Một hình trụ (T) hai đường tròn đáy nằm trên mt
cầu và có chiều cao gấp bốn lần bán kính đáy. Thể tích khối trụ (T) bằng
A.
80
. B.
160 5
. C.
160
. D.
80 5
.
Câu 45. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M(1;2;4). Gọi
d
đường thẳng qua M cắt trục Oz
tại A và cắt mặt phng (Oxy) tại B sao cho M là trung điểm AB. Phương trình ca
d
A.
8
1 2 4
x y z
==
. B.
28
1 2 4
x y z−−
==
. C.
1 2 4
1 2 4
x y z
==
. D.
8
1 2 4
x y z
==
.
Câu 46. Trong hệ tọa đOxyz cho điểm A thuộc mặt cầu
2 2 2
1
( ): ( 2) ( 5) 1S x y z+ + =
điểm B
thuộc mặt cầu
2 2 2
2
( ):( 4) ( 3) ( 6) 9S x y z + + + =
. Điểm M thay đổi trên mặt phẳng
( ): 2 2 15 0.P x y z+ + =
Giá trị nhỏ nhất ca biểu thức
T MA MB=+
thuc khoảng nào sau đây:
A.
(11;12)
. B.
(9;10)
. C.
(12;13)
. D.
(10;11)
.
Câu 47. Cho các số phức
1 2 3
,,z z z
tha mãn
1 2 3
2z z z= = =
1 2 3 1 2 3
( 2 )z z z z z z+ + =
. Gọi A, B, C
lần lượt là các đim biu diễn của
1 2 3
,,z z z
trên mặt phẳng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng
A. 4. B. 3. C.
33
. D.
23
.
Câu 48. Cho hàm số bc bốn
()y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ
bao nhiêu giá trị nguyên của tham s m để phương trình
2
( ( )) ( )f f x f x m−=
ít nhất 6
nghiệm?
A. 9. B. 6. C. 8. D. Vô số.
Câu 49. Tính tổng các giá trị nguyên của tham số
m
để tồn tại đúng 2 cp s
( ; )xy
thỏa mãn
22
( )(log ( ) ) 3 log ( ) 4 4 .
2( 4)( 3) .
x y x y x y x y x y
x y x y m
+ + + + + = + + +
+ = + + +
A.
170
. B.
165
. C.
238
. D.
207
.
Câu 50. Cho hàm số bậc ba
32
()f x ax bx cx d= + + +
hai điểm cực trị
1x =−
3x =
. Hình phẳng
giới hạn bởi đồ thhàm số
()y f x=
đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thhàm số
()y f x=
có diện tích bằng 12. Giá trị
( 1) (3)ff−−
bằng
A. 18. B. 12. C. 16. D. 19.
------ HẾT ------
Đáp án đề thi thử môn Toán ln 3
Câu\
101
102
103
104
1
A
D
B
A
2
C
D
C
B
3
B
D
B
C
4
B
B
B
C
5
B
C
B
B
6
A
A
A
B
7
D
C
A
B
8
C
C
C
A
9
D
C
A
C
10
A
A
B
C
11
A
B
D
D
12
B
B
C
B
13
A
A
C
A
14
B
D
C
D
15
C
C
A
C
16
A
D
B
B
17
A
A
A
B
18
A
A
B
A
19
A
C
D
A
20
B
B
A
C
21
D
B
A
A
22
B
D
D
D
23
B
C
D
B
24
B
A
B
C
25
B
B
A
C
26
C
C
B
B
27
A
D
A
A
28
C
D
D
D
29
D
D
A
D
30
B
D
D
D
31
C
C
B
D
32
B
A
B
A
33
B
D
A
C
34
C
D
D
A
35
A
B
D
A
36
D
C
A
C
37
D
A
C
C
38
D
C
A
D
39
B
D
C
A
40
B
D
C
C
41
B
A
D
D
42
B
D
B
A
43
D
C
A
A
44
B
B
A
A
45
A
A
B
C
46
C
A
C
B
47
C
D
A
A
48
B
B
C
B
49
A
B
A
B
50
C
C
D
A
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LẦN III – NĂM HỌC 2022 - 2023 NGUYỄN TRÃI MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm 50 câu, 05 trang
Họ và tên: ..................................................................... Số báo danh: ......... Mã đề 101
Câu 1.
Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn −2; 
3 . Gọi F ( x) là một nguyên hàm của hàm số 3
f ( x) trên −2;  3 và F (3) = 2 − ; F ( 2 − ) = 4
− . Tính I = 2 f  (x)dx. 2 − A. 4 . B. −4 . C. 2 . D. −2 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x + 2y + 3z − 6 = 0 cắt trục Oy tại điểm A. (1; 1; 1). B. (0; 2; 0). C. (0; 3; 0). D. (6; 0; 0). −
Câu 3. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 3 y = có phương trình là x −1
A. x = 1 .
B. y = 2 .
C. y = 1. D. y = 0 .
Câu 4. Cho hàm số ( ) 4 2
f x = ax + bx + c (a, ,
b c  ) có đồ thị là đường
cong trong hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 1 − .
Câu 5.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2
y = x − 2x + mx + 2 có đúng hai điểm cực trị. A. 1 m  . B. 4 m  . C. 1 m  . D. 1 m  . 3 3 3 3 x = 1 
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y =1− t (t  ) . Mặt phẳng đi qua O và z = 2+t
chứa d có phương trình là
A. 3x y z = 0 . B. 2
x + 4y z = 0 .
C. x + 3y z = 0 .
D. x + 3y z = 0 . − Câu 7. x m 1 1
Tìm giá trị của tham số m để hàm số y =
có giá trị nhỏ nhất trên [0; 3] bằng x + m 2
A. m = 2 .
B. m = 1.
C. m = −2 .
D. Không có m .
Câu 8. Cho a,b là các số thực thỏa mãn 2a 2b
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. a b .
B. a = b .
C. a b .
D. a b .
Câu 9. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh S của hình xq
trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
S =  rl .
B. S = 3 rl .
C. S = 4 rl .
D. S = 2 rl . xq xq xq xq
Câu 10. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 3 8a . B. 3 a . C. 3 6a . D. 3 2a .
Câu 11. Tập xác định của hàm số y = (x + )15 1 là
A. (−1; +) . B. 1;+) . C. (0;+). D. \−  1 . Mã đề 101 Trang 1/5
Câu 12. Tính diện tích của mặt cầu có bán kính R = 2 . A. 32 . B. 16 . C. 32  . D. 8 . 3
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị hàm số y = f (x) như
hình bên. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;0) . B. (0;2) . C. (1;+ ). D. ( 1 − ; ) 3 .
Câu 14.
Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ⊥ ( ABCD) và BD = a 3 , thể 3 tích khối chóp a S.ABCD bằng
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa đường thẳng SC và mặt 2 phẳng ( ABCD) bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ ( ABCD) , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết AD = 2a ,
SA = a . Khoảng cách từ A đến ( SCD) bằng a a a a A. 3 2 . B. 2 3 . C. 2 . D. 3 . 2 3 5 7
Câu 16. Cho cấp số nhân (u u = 27 , công bội 1 q = . Tìm u ? n ) 6 3 3 A. 729 . B. 27 . C. 81. D. 243.
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 4 2
y = x − 2x − 3 . B. 3 2
y = −x + x − 2 . C. 2
y = −x + x −1. D. 4 2
y = −x + 3x − 2 .
Câu 18. Cho a là số thực dương, a  1 và 2 P = log
a . Mệnh đề nào sau đây đúng? a Mã đề 101 Trang 2/5
A. P = 4
B. P = 6 .
C. P = 2 . D. 3 P = . 2
Câu 19. Số hoán vị của một tập hợp gồm 5 phần tử là A. 5!. B. 5 C . C. 2 5 . D. 5 5 . 5
Câu 20. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai số nguyên dương phân biệt bé hơn 100. Tính xác suất để
hiệu hai số vừa được chọn là một số lẻ. A. 8 . B. 50 . C. 49 . D. 25 . 33 99 99 33
Câu 21. Cho số phức z = 2 + 3i . Số phức liên hợp của iz bằng A. 3 − + 2 .i
B. 3+ 2 .i
C. 3− 2 .i D. 3 − − 2 .i
Câu 22. Cho hai số phức z = 2
− + 2i z = 1+ i . Phần ảo của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. i . B. 1. C. 3. D. 3i .
Câu 23. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức 2 z = ( 3
i) tọa độ là A. (0; 9). B. (-9; 0). C. (0; -9). D. (9; 0).
Câu 24. Đồ thị hàm số 3
y = x − 2x −1 cắt trục hoành tại tất cả bao nhiêu điểm? A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có f (x) = ( 3 x − )
1 (x − 2) . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x+3
Câu 26. Phương trình 2  1  x −2 = 4  
có tất cả bao nhiêu nghiệm?  2  A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A( 1 − ;2; 3
− ) , B(1;0;2) , C ( ; x y; 13 − )
thẳng hàng. Khi đó tổng x + y bằng bao nhiêu?
A. x + y = 1. B. 11 x + y = − .
C. x + y = 17 . D. 11 x + y = . 5 5
Câu 28. Thể tích khối chóp có độ dài đường cao bằng 6, diện tích đáy bằng 16 là A. 96. B. 48. C. 32. D. 16. 1 Câu 29. Tích phân 1 I = dx  có giá trị bằng x + 2 0 A. − ln 3 . B. ln 3 . C. 1− ln 3. D. ln 3 − ln 2 .
Câu 30. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2 , trục Ox và các đường thẳng
x = 1, x = 2 được tính bằng công thức nào sau đây? 2 2 2 2 2 A.  ( 2
x − 2 ) dx . B. 2 x − 2 dx  .
C. ( 2x − 2)dx .
D. ( 2x − 2)dx . 1 1 1 1 x = t
Câu 31. Trong không gian 
Oxyz , cho đường thẳng d :  y = 1− t . Đường thẳng d đi qua điểm z = 2+t A. K (1; 1 − ) ;1 .
B. E (1;1;2) .
C. F (0;1;2) . D. H (1;2;0) .
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;− 2 )
;1 , B (0;1; 2) . Tọa độ trung điểm M của
đoạn thẳng AB   A. (2; 3 − ;− ) 1 . B. 1 3 1; − ;   . C. (−2;3; ) 1 . D. (2;−1;3).  2 2 
Câu 33. Với x, y là các số thực dương và 0  a  1. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. log ( xy) = log x + log y .
B. log x + y = x + y . a ( ) log log a a a a a Mã đề 101 Trang 3/5  x C. log
= log x − log y . D. log n
x = n log x ( n R ) a   a aa a y
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3 2
= x + 2x 4 3 x x 4 3 x 2x A. 2
3x + 4x + C . B. + + C . C. + + C . D. 4 3
x + x + C . 3 4 4 3 1 1 2 Câu 35. Cho f
 (x) dx = 3 và f
 (x) dx = 2. Khi đó f (x) dx  bằng 0 2 0 A. 1. B. 5. C. 6. D. 1 − .
Câu 36. Nghiệm của phương trình log x −1 = 3 là 2 ( )
A. x = 8 .
B. x = 10 .
C. x = 7 . D. x = 9 .
Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 3− i . Tính môđun của số phức z .
A. z = 2 .
B. z = 5 2 .
C. z = 2 . D. z = 5 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S ) : x + y + z + 2 y − 4z − 4 = 0. Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 9 . B. 7 . C. 15 . D. 3 .
Câu 39. Trên tập số phức, xét phương trình 2
z + 2mz + 5m + 6 = 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu
giá trị của tham số m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z +1 = z −1 ? 1 2 1 2 A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 40. Cho hàm số bậc 4 có đồ thị y = f (−x) như hình vẽ Hàm số 2
g(x) = 4 f (x) − x đồng biến trên khoảng A. ( 2; 4 ).
B. ( −5;−4 ). C. ( −2;0 ). D. ( 4;6 ). 3 Câu 41. Cho hàm số x
f (x) liên tục trên R thỏa mãn 2
2 f (x)dx +
= f (x)dx + x + C   ( C là hằng 3
số). Diện tích hình phẳng bị giới hạn bởi các đường y = f (x), y = 1, x = 0, x = 2 bằng A. 6. B. 2. C. 4. D. 8.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình x x x 1 − x 1 4 10 10 .2 m 5 + − − +
m  0 có đúng 5 nghiệm nguyên? A. 6. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABCDA’B’C’D’ có đáy ABCD là hình thoi, 0
BAD = 60 , cạnh bên AA = 2a AC hợp với đáy góc 0 30 . Thể
tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 2 3a . B. 3 6a . C. 3 4a . D. 3 4 3a . Mã đề 101 Trang 4/5
Câu 44. Cho mặt cầu (S) bán kính R = 10 . Một hình trụ (T) có hai đường tròn đáy nằm trên mặt
cầu và có chiều cao gấp bốn lần bán kính đáy. Thể tích khối trụ (T) bằng A. 80 . B. 160 5 . C. 160 . D. 80 5 .
Câu 45. Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M(1;2;4). Gọi d là đường thẳng qua M cắt trục Oz
tại A và cắt mặt phẳng (Oxy) tại B sao cho M là trung điểm AB. Phương trình của d x yzx yz x y z x y z A. 8 = = . B. 2 8 = = . C. 1 2 4 = = . D. 8 = = . 1 2 4 1 2 4 1 2 4 1 2 4
Câu 46. Trong hệ tọa độ Oxyz cho điểm A thuộc mặt cầu 2 2 2
(S ) : x + ( y − 2) + (z − 5) = 1 và điểm B 1 thuộc mặt cầu 2 2 2
(S ) : (x − 4) + ( y − 3) + (z + 6) = 9 . Điểm M thay đổi trên mặt phẳng 2
(P) : x + 2 y − 2z +15 = 0. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T = MA + MB thuộc khoảng nào sau đây: A. (11;12) . B. (9;10) . C. (12;13) . D. (10;11) .
Câu 47. Cho các số phức z , z , z thỏa mãn z = z = z = 2 và z (z + z + 2z ) = z z . Gọi A, B, C 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
lần lượt là các điểm biểu diễn của z , z , z trên mặt phẳng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng 1 2 3 A. 4. B. 3. C. 3 3 . D. 2 3 .
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f ( f (x)) − f (x) = m có ít nhất 6 nghiệm? A. 9. B. 6. C. 8. D. Vô số.
Câu 49. Tính tổng các giá trị nguyên của tham số m để tồn tại đúng 2 cặp số ( ; x y) thỏa mãn
(x + y)(log (x + y) + x + y) + 3 = log (x + y) + 4x + 4 . y  2 2 
x + y = 2(x + 4)(y + 3) + m.  A. −170 . B. −165 . C. −238 . D. −207 .
Câu 50. Cho hàm số bậc ba 3 2
f (x) = ax + bx + cx + d có hai điểm cực trị x = −1 và x = 3 . Hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
y = f (x) có diện tích bằng 12. Giá trị f ( 1 − ) − f (3) bằng A. 18. B. 12. C. 16. D. 19.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5
Đáp án đề thi thử môn Toán lần 3 Câu\Mã 101 102 103 104 1 A D B A 2 C D C B 3 B D B C 4 B B B C 5 B C B B 6 A A A B 7 D C A B 8 C C C A 9 D C A C 10 A A B C 11 A B D D 12 B B C B 13 A A C A 14 B D C D 15 C C A C 16 A D B B 17 A A A B 18 A A B A 19 A C D A 20 B B A C 21 D B A A 22 B D D D 23 B C D B 24 B A B C 25 B B A C 26 C C B B 27 A D A A 28 C D D D 29 D D A D 30 B D D D 31 C C B D 32 B A B A 33 B D A C 34 C D D A 35 A B D A 36 D C A C 37 D A C C 38 D C A D 39 B D C A 40 B D C C 41 B A D D 42 B D B A 43 D C A A 44 B B A A 45 A A B C 46 C A C B 47 C D A A 48 B B C B 49 A B A B 50 C C D A
Document Outline

  • thithutotnghiepl3
  • dapanthithutotnghiepl3