Đề thi thử Toán TN THPT 2024 lần 2 trường THPT Lục Ngạn 1 – Bắc Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 2 trường THPT Lục Ngạn số 1, tỉnh Bắc Giang

Mã đề 001 Trang 1/8
Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên từng khoảng xác định?
A.
12
1x
y
x
. B.
2
32yx x
. C.
12
1
y
x
x
. D.
12
13
y
x
x
.
Câu 2. Cho hàm số
32
f x ax bx cx d
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0x
. B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x
. D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 3. Tng các nghim của phương trình
22
2 3 6
4.2 5.2 2 0
x x x x
A.
. B.
. C.
6
. D.
18
.
Câu 4. Cho hàm số
42
0y ax bx c a
có đồ thị như hình dưới đây.
Xác định dấu của
,,abc
.
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0abc
.
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình
21
2
log 7 log 1 0xx
A.
4;7S
. B.
4;S 
. C.
1;4S
. D.
;4S 
.
Câu 6. Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
2
ln2
x
y
. B.
2
ln2
x
y
. C.
2 ln2
x
y

. D.
2 ln2
x
y
.
Câu 7. Cho mt cu có din tích bng
2
36 a
. Th tich khi cu là
A.
3
12 a
. B.
3
36 a
. C.
3
9 a
. D.
3
18 a
.
SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 1
(Đề thi chính thức)
Đề thi gồm 06 trang
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2023-2024
Môn : TOÁN 12
Ngày thi: 15,16,17/12/2023
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
Mã đề : 001
Mã đề 001 Trang 2/8
Câu 8. Cho hàm số
32
, , ,y f x ax bx cx d a b c d
có bảng biến thiên như hình vẽ:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
27
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 9. Tp nghim ca bt phương trình
2 3 2 3 4
xx
là:
A.
1;1
. B.
;1 1; 
. C.
; 1 1; 
. D.
1;1
.
Câu 10. Nghim của phương trình
23
22
xx
A.
8x
. B.
8x 
. C.
3x
. D.
3x 
.
Câu 11. Tính th tích V ca khi tr có bán kính
4r
và chiu cao
42h
.
A.
64 2V
B.
32 2V
C.
32V
D.
128V
Câu 12. Đồ thị hàm số
42
2y x x
đi qua điểm
A. Điểm
( 1;0)M
. B. Điểm
( 1; 2)N 
. C. Điểm
( 1;1)Q
. D. Điểm
( 1; 1)P 
.
Câu 13. Tp nghim ca bất phương trình
2
13
3 27
x
A.
4;4
. B.
;4
. C.
4;
. D.
0;4
.
Câu 14. Cho khối nón độ dài đường sinh bằng
2a
bán kính đáy bằng
a
. Thể tích của khối nón đã
cho bằng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
a
D.
3
2
3
a
.
Câu 15. Trong các dãy
n
u
sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
23
n
un
. B.
2
1
n
un
. C.
1
n
u
n
. D.
21
n
n
u
n
.
Câu 16. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
1
3
x
y



. B.
2
x
y
. C.
x
y
. D.
e
x
y
.
Câu 17. Phương trình
2
log 5 4x 
có nghiệm là
A.
13x
. B.
21x
. C.
11x
. D.
3x
.
Câu 18. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện hình chữ nhật
ABCD
AB
CD
lần lượt thuộc hai đáy của khối trụ. Biết
4AB a
,
5AC a
. Tính thể tích của khối trụ:
A.
3
12Va
. B.
3
16Va
. C.
3
8Va
. D.
3
4Va
.
Câu 19. Với
0a
,
0b
,
,

là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
aa
bb




. B.
a
a
a

.
C.
.a a a
. D.
.a b ab

.
Câu 20. Tính thể tích của khối lập phương theo
a
biết độ dài đường chéo của khối lập phương
6a
.
A.
3
22Va
. B.
3
6Va
. C.
3
33Va
. D.
3
66Va
.
Mã đề 001 Trang 3/8
Câu 21. Cho hình chóp đáy tam giác đều cạnh
2a
, vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng mặt phẳng đáy bằng . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
bằng
A.
2
43
3
a
. B.
2
37
4
a
. C.
2
57
9
a
. D.
2
27
a
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại B với
AB a
,
2BC a
và đường cao
2SA a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
a
.
Câu 23. Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1;1
. D.
;1
.
Câu 24. Din tích mt cu ngoi tiếp khi hp ch nhật có kích thước
a
,
a
2a
.
A.
2
4 a
. B.
2
6 a
. C.
2
16 a
. D.
2
8a
.
Câu 25. Diện tích
S
của mặt cầu bán kính
r
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
2
4
3
Sr
. B.
2
1
3
Sr
. C.
3
1
3
Sr
D.
2
4Sr
.
Câu 26. Cho hình tr bán kính đáy độ dài đường sinh . Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho tập hợp
M
10
phần tử. Số tập con gồm
4
phần tử của
M
A.
4
10
. B.
4
10
C
. C.
10
4
. D.
4
10
A
.
Câu 28. Cho
a
là hai số thực dương thỏa mãn
3 27
log loga ab
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
ab
. B.
2
ab
. C.
ab
. D.
2
ab
.
Câu 29. Cho hàm số
y f x
lim
x
fx


lim 2
x
fx

.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
2y
. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1x
.
Câu 30. Cho hàm số
()y f x
liên tục trên đoạn
2;2
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
()y f x
trên đoạn
2;2
.S ABC
SA
SBC
30
.S ABC
4r
3l
12
48
24
16
b
Mã đề 001 Trang 4/8
A.
2
. B.
8
. C.
4
. D.
0
.
Câu 31. Bất phương trình
6.4 13.6 6.9 0
x x x
có tp nghim là?
A.
; 2 1; .S  
B.
; 1 1; .S  
C.
 ; 1 1; .S
D.
; 2 2; .S  
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
2
x
e
A.
ln2;
. B.
;ln2
. C.
ln2;
. D.
;ln2
.
Câu 33. Cho hình nón độ dài đường sinh bằng 25 bán kính đường tròn đáy bằng 15. Tính thể tích
của khối nón đó.
A.
4500
. B.
1500
. C.
375
. D.
1875
.
Câu 34. Cho hình lập phương
. ' ' ' '.ABCD A B C D
Tính góc giữa hai đường thẳng
BD
'DC
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
Câu 35. Phương trình
22
log log 1 1xx
có tp nghim là
A.
2S
. B.
2;1S 
. C.
1;2S 
. D.
1S
.
Câu 36. Tập xác định
D
của hàm số
5
1
1yx
là:
A.
1;D
. B.
;1D
. C.
.D
. D.
\1D
.
Câu 37. Với mọi số thực
a
dương,
2
1000
log
a
bằng
A.
2ln ln10a
. B.
2log 3a
. C.
2log 10.a
D.
2
100
log a
.
Câu 38. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
log 13 2x
A.
2;2
. B.
;2
. C.
; 2 2: 
. D.
0;2
.
Câu 39. Tng tt c các nghim của phương trình
2.4 9.2 4 0
xx
bng.
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
3SA a
. Khoảng cách từ
D
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
25
5
a
. D.
3a
.
Câu 41. Bất phương trình
9 2 1 3 0
xx
mm
nghiệm đúng với mọi
0x
. Tập tất cả giá trị của
m
A.
1;16
. B.
;0
. C.
;1
. D.
;12
.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
3
4 34.2 32 2 log 3 0
xx
x
tất cả bao nhiêu số
nguyên dương?
A.
7
. B. Vô s. C.
10
. D.
6
.
Câu 43. Cho phương trình
2
9 3 3
log log 5 1 logx x m
(
m
tham số thực). tất cả bao nhiêu giá
trị nguyên của
m
để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
6.
B.
4.
C. Vô số. D.
5.
Câu 44. Cho
x
,
y
là các số thực dương thỏa mãn
9 6 4
log log log 2x y x y
. Giá trị của
x
y
bằng
A.
2
. B.
2
3
log
2



. C.
1
2
. D.
3
2
log 2
.
Mã đề 001 Trang 5/8
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông tại
A
B
. Biết
SA
vuông góc với
ABCD
,
,AB BC a
2 , 2AD a SA a
. Gọi
E
trung điểm của
AD
. Bán kính mặt cầu đi qua
các điểm
, , ,S D C E
bằng
A.
10
2
a
. B.
93
6
a
. C.
3
2
a
. D.
a
Câu 46. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ:
S giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
10 10;
để hàm s
2g x f f x f x m
đồng biến trên
01;
A.
7
. B.
8
. C.
19
. D.
20
.
Câu 47. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ sau:
Có bao nhiêu cp s nguyên
;mn
để phương trình
2f x m n
có đúng
6
nghim?
A.
21
. B.
7
. C.
29.
. D.
6
.
Câu 48. Một tấm tôn hình tam giác
ABC
độ dài cạnh
3; 2; 19AB AC BC
. Điểm
H
chân
đường cao kẻ từ đỉnh
A
của tam giác
ABC
. Người ta dùng compa có tâm
A
, bán kính
AH
vạch một
cung tròn nhỏ
MN
. Lấy phần hình quạt thành hình nón không mặt đáy với đỉnh
A
, cung
MN
thành đường tròn đáy của hình nón (như hình vẽ). Tính thể tích khối nón trên.
A.
57
361
. B.
2 114
361
. C.
23
19
. D.
2 19
361
.
Mã đề 001 Trang 6/8
Câu 49. bao nhiêu snguyên
0;2023a
sao cho ứng với mỗi
a
, tồn tại ít nhất mười số nguyên
3;10b
thỏa mãn
2
2
2 3 6560 3
b a a b

?
A.
2020
. B.
2019
. C.
2021
. D.
2018
.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht,
1AB
,
10AD
,
SA SB
,
SC SD
. Biết mt phng
SAB
SCD
vuông góc nhau đồng thi tng din tíchca hai tam giác
SAB
SCD
bng
2
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
3
2
.
------ HẾT ------
Mã đề 001 Trang 7/8
Đáp án mã 001
Câu\Mã
đề
001
1
D
2
B
3
C
4
A
5
A
6
D
7
B
8
B
9
C
10
C
11
A
12
D
13
A
14
A
15
A
16
A
17
B
18
A
19
A
20
A
21
C
22
C
23
B
24
B
25
D
26
C
27
B
28
D
29
C
30
D
31
B
32
A
33
B
34
D
35
A
36
A
37
B
38
A
39
C
40
B
41
C
42
D
43
B
44
C
45
A
46
B
47
A
48
B
Mã đề 001 Trang 8/8
49
A
50
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 1
(Đề thi chính thức) NĂM HỌC 2023-2024 Đề thi gồm 06 trang Môn : TOÁN 12
Ngày thi: 15,16,17/12/2023
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề : 001
Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên từng khoảng xác định? 1  2x 2x 1 2x  1 A. y  . B. 2
y x  2x  3 . C. y  . D. y x  1 1  x 1  . 3x Câu 2. Cho hàm số   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2.
D. Hàm số có hai điểm cực trị. 
Câu 3. Tổng các nghiệm của phương trình 2 2 2 x x 3x 6 4.2  5.2  2 x  0 là A. 14 . B. 13 . C. 6 . D. 18 . Câu 4. Cho hàm số 4 2
y ax bx c a  0 có đồ thị như hình dưới đây.
Xác định dấu của a,b,c .
A. a  0,b  0,c  0 .
B. a  0,b  0,c  0 .
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 .
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình log 7  x  log
x 1  0 là 2   1   2
A. S  4;7 .
B. S  4;  .
C. S  1; 4.
D. S   ;  4 .
Câu 6. Đạo hàm của hàm số 2x y  là 2x 2x A. y  . B. y  . C. 2x y   ln 2 . D. 2x y  ln 2 . ln 2 ln 2
Câu 7. Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
36 a . Thể tich khối cầu là A. 3 12 a . B. 3 36 a . C. 3 9 a . D. 3 18 a . Mã đề 001 Trang 1/8
Câu 8. Cho hàm số y f x 3 2
ax bx cx d  , a , b ,
c d   có bảng biến thiên như hình vẽ:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 27  . B. 5 . C. 3 . D. 1  . x x
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2  3  2  3  4 là: A.  1   ;1 . B.  
;1  1;  . C.  ;   
1  1;  . D.  1   ;1 .
Câu 10. Nghiệm của phương trình 2x3 2  2x
A. x  8 . B. x  8  .
C. x  3 . D. x  3  .
Câu 11. Tính thể tích V của khối trụ có bán kính r  4 và chiều cao h  4 2 .
A. V  64 2
B. V  32 2
C. V  32 D. V  128
Câu 12. Đồ thị hàm số 4 2
y x  2x đi qua điểm A. Điểm M ( 1  ;0) . B. Điểm N ( 1  ; 2  ). C. Điểm Q( 1  ;1) . D. Điểm P( 1  ; 1  ) . 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 13 3  27 là
A. 4; 4 .
B. ; 4 .
C. 4;   . D. 0; 4 .
Câu 14. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 3 3 a 3 3 a 3 a 3 2 a A. . B. . C. D. . 3 2 3 3
Câu 15. Trong các dãy u sau đây, dãy số nào là cấp số cộng? n  1 2n  1
A. u  2n  3   u u n . B. 2 u n 1. C. . D. . n n n n n
Câu 16. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x  1 
A. y    . B. 2x y  . C.   x y  . D. ex y  .  3 
Câu 17. Phương trình log
x  5  4 có nghiệm là 2  
A. x  13.
B. x  21.
C. x  11. D. x  3.
Câu 18. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD ABCD
lần lượt thuộc hai đáy của khối trụ. Biết AB  4a , AC  5a . Tính thể tích của khối trụ: A. 3
V  12 a . B. 3
V  16 a . C. 3
V  8 a . D. 3 V  4 a .
Câu 19. Với a  0 , b  0 ,  ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?     aa a   A.      . B. a  . bb a    C.    
a .a a
. D. a .b  ab .
Câu 20. Tính thể tích của khối lập phương theo a biết độ dài đường chéo của khối lập phương là a 6 . A. 3 V  2a 2 . B. 3 V a 6 . C. 3
V  3 3a . D. 3 V  6 6a . Mã đề 001 Trang 2/8
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa mặt phẳng SBC  và mặt phẳng đáy bằng 30 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 2 43 a 2 37 a 2 57 a 2  a A. . B. . C. . D. 3 4 9 27
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB a , BC  2a
và đường cao SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 4 2 A. . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3
Câu 23. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  1  ;0 . C.  1  ;  1 . D.  ;    1 .
Câu 24. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối hộp chữ nhật có kích thước a , a và 2a . A. 2 4 a . B. 2 6 a . C. 2 16 a . D. 2 8a .
Câu 25. Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 1 1 A. 2 S   r . B. 2
S   r . C. 3
S   r D. 2 S  4 r . 3 3 3
Câu 26. Cho hình trụ có bán kính đáy r  4 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 12 . B. 48 . C. 24 . D. 16 .
Câu 27. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 4 phần tử của M A. 4 10 . B. 4 C . C. 10 4 . D. 4 A . 10 10
Câu 28. Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn log a  log
ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 27   A. 3
a b . B. 2
a b .
C. a b . D. 2 a b .
Câu 29. Cho hàm số y f x có lim f x   và lim f x  2 . x x
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  2 . D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 .
Câu 30. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn  2
 ;2 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f (x) trên đoạn  2  ;2 là Mã đề 001 Trang 3/8 A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 0 .
Câu 31. Bất phương trình 6.4x 13.6x 6.9x    0 có tập nghiệm là?
A. S   ;  2
  1;. B. S   ;    1  1;.
C. S  ;1 1;. D. S   ;  2  2;.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình x e  2 là
A. ln 2;  . B.  ;  ln2 .
C. ln 2;  . D.  ;  ln  2 .
Câu 33. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 25 và bán kính đường tròn đáy bằng 15. Tính thể tích của khối nón đó. A. 4500 . B. 1500 . C. 375 . D. 1875 .
Câu 34. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D '. Tính góc giữa hai đường thẳng BD D 'C A. 45. B. 30. C. 90. D. 60.
Câu 35. Phương trình log x  log
x 1  1 có tập nghiệm là 2 2   A. S    2 . B. S   2   ;1 . C. S   1  ;  2 . D. S    1 . 1
Câu 36. Tập xác định D của hàm số y   x   1 5 là: A. D   1;    .
B. D  ;  1 . C. D  .. D. D  \   1 . 2 a
Câu 37. Với mọi số thực a dương, log bằng 1000
A. 2ln a  ln10 .
B. 2log a  3 .
C. 2 log a 10. D. 2 log a . 100
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình log  2 13  x  2 là 3  A.  2  ;2. B.  ;  2 . C.  ;  2
 2:  . D. 0; 2.
Câu 39. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2.4x 9.2x   4  0 bằng. A. 1  . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA a 3 . Khoảng cách từ D đến mặt phẳng SBC bằng a a 3 2a 5 A. . B. . C. . D. a 3 . 2 2 5
Câu 41. Bất phương trình 9x  2   1 3x m
m  0 nghiệm đúng với mọi x  0 . Tập tất cả cá giá trị của m
A. 1;16 . B.  ;  0 . C.  ;    1 . D.  ;12  .
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình 4x  34.2x  32 2  log x  3  0 có tất cả bao nhiêu số 3   nguyên dương? A. 7 . B. Vô số. C. 10 . D. 6 .
Câu 43. Cho phương trình 2 log x  log
5x 1   log m ( m là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu giá 9 3   3
trị nguyên của m để phương trình đã cho có nghiệm? A. 6. B. 4. C. Vô số. D. 5. x
Câu 44. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log x  log y  log
2x y . Giá trị của bằng 9 6 4   y  3  1 A. 2 . B. log . C. . D. log 2 . 2    2  3 2 2 Mã đề 001 Trang 4/8
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B . Biết SA vuông góc với
ABCD , AB BC a, AD  2 ,aSA a 2 . Gọi E là trung điểm của AD . Bán kính mặt cầu đi qua các điểm S, , D C, E bằng a 10 a 93 a 3 A. . B. . C. . D. a 2 6 2
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ: Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
10 1;0 để hàm số
g x  f f x  2 f x  m đồng biến trên 0  1 ; A. 7 . B. 8 . C. 19 . D. 20 .
Câu 47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
m n để phương trình f x  m  2n có đúng 6 nghiệm? A. 21 . B. 7 . C. 29. . D. 6 .
Câu 48. Một tấm tôn hình tam giác ABC có độ dài cạnh AB  3; AC  2; BC  19 . Điểm H là chân
đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC . Người ta dùng compa có tâm là A , bán kính AH vạch một
cung tròn nhỏ MN . Lấy phần hình quạt gò thành hình nón không có mặt đáy với đỉnh là A , cung MN
thành đường tròn đáy của hình nón (như hình vẽ). Tính thể tích khối nón trên.  57 2 114 2 3 2 19 A. . B. . C. . D. . 361 361 19 361 Mã đề 001 Trang 5/8
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên a 0;202 
3 sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất mười số nguyên  b  3  ;10 thỏa mãn 2 b a 2
2 3  6560  3 a b ? A. 2020 . B. 2019 . C. 2021. D. 2018 .
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  1, AD  10 , SA SB ,
SC SD . Biết mặt phẳng SAB và SCD vuông góc nhau đồng thời tổng diện tíchcủa hai tam giác SAB S
CD bằng 2 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 1 3 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 2
------ HẾT ------ Mã đề 001 Trang 6/8 Đáp án mã 001 Câu\Mã đề 001 1 D 2 B 3 C 4 A 5 A 6 D 7 B 8 B 9 C 10 C 11 A 12 D 13 A 14 A 15 A 16 A 17 B 18 A 19 A 20 A 21 C 22 C 23 B 24 B 25 D 26 C 27 B 28 D 29 C 30 D 31 B 32 A 33 B 34 D 35 A 36 A 37 B 38 A 39 C 40 B 41 C 42 D 43 B 44 C 45 A 46 B 47 A 48 B Mã đề 001 Trang 7/8 49 A 50 A Mã đề 001 Trang 8/8