Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 liên trường THPT – Nghệ An

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 liên trường THPT – Nghệ An mã đề 101 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
16 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 liên trường THPT – Nghệ An

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2021 liên trường THPT – Nghệ An mã đề 101 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.

41 21 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - đề 101
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN HỌC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H và tên thí sinh:............................................... SBD:.................
Câu 1: Cho tập hợp A gồm
n
phần tử
*
( , 3)n N n
. Số tập con gồm
3
phần tử của tập hơp A bằng
A.
3
n
C
. B.
. C.
3
n
. D.
3!
Câu 2: Cho hàm số
32
32y x x= +
có đồ thị
( )
C
. Số giao điểm của
( )
C
với trục hoành là
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3: Cho cấp số nhân
( )
n
u
số hạng đầu
1
u
công bội
1q
. hiệu
n
S
tổng
n
s hạng đầu của
cấp số nhân đó. Chọn khẳng định đúng:
A.
1
1
.
1
n
n
q
Su
q
=
B.
1
1
.
1
n
n
q
Su
q
=
C.
1
.
1
n
n
q
Su
q
=
D.
1
.
1
n
n
q
Su
q
=
Câu 4: Hàm số
42
22y x x=
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( 1;1).
B.
(0;1).
C.
( 1;0).
D.
(0; ).+
Câu 5: Cho hàm số đa thức
()y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số
()y f x=
có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
0
. B.
1
.
C.
3
. D.
2
.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau.
Số nghiệm của phương trình
( )
2 3 0fx+=
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
1
1
y
x
=
+
bằng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 8: Cho
x, y
là hai số thực dương và
m,n
hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
m n m n
x .x x
+
=
B.
( )
n
nn
xy x .y=
C.
( )
m
n nm
xx=
D.
( )
mn
mn
x .y xy
+
=
Mã đề thi: 101
x
-2
-1
1
+ ∞
y'
0
+
0
0
+
y
+ ∞
-4
0
-4
+ ∞
Trang 2/6 - đề 101
Câu 9: Giá trị của
3
7
1
a
log a
(với
0a
,
1a
), bằng
A. -
7
3
B.
2
3
C.
5
3
D.
4
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
( )
44
log log 3 1xx+ + =
là
A.
1
B.
2
C.
0
D.
3
Câu 11: Cho hàm s
32
31y x x= + +
. Gi s giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s trên đoạn
1;3
lần lượt là
,Mm
thì
Mm+
bng
A.
6
. B.
8
. C.
9
. D.
5
.
Câu 12: Giải bất phương trình
2
24
xx
, ta có nghiệm.
A.
21x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1 2x
.
Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số
( ) cos
2
=
x
fx
?
A.
F(x) 2sin
2
=
x
B.
( ) sin
2
=−
x
Fx
C.
( ) sin
2
=
x
Fx
D.
( ) 2sin
2
=−
x
Fx
Câu 14: Nếu
( )
1
0
4f x dx =
( )
1
0
3g x dx =−
thì
( ) ( )
1
0
2 f x g x dx


bằng
A.
11
B.
5
C.
3
D.
8
Câu 15: S phc liên hp ca s phc
32zi=+
A.
32zi=−
B.
32zi=
C.
23zi=−
D.
32zi=−
Câu 16: Số cạnh của một hình bát diện đều là
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
6
.
Câu 17: Th tích khi lăng trụ có chiu cao bng
a
và diện tích đáy bằng
2
a
:
A.
3
1
6
=Va
. B.
3
1
3
=Va
. C.
3
=Va
. D.
3
1
2
=Va
.
Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy
3=r
và chiều cao
1=h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
1=V
. B.
=V
. C.
3=V
. D.
1
3
=V
Câu 19: Tp xác định
D
ca hàm s
( )
3
y 3x 5
=−
là tập nào sau đây?
A.
( )
D 2;= +
B.
5
D;
3

= +


C.
5
D;
3

= +

D.
5
D\
3

=


Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2; 1;3 , 5;2; 1−−AB
. Tọa độ của vectơ
AB
:
A.
( )
3;3; 4AB =−
. B.
( )
2; 1;3AB =−
. C.
( )
7;1;2AB =
. D.
( )
3; 3;4AB =
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2;3A
( )
3;0;0B
. Phương trình tham số của đường
thẳng
AB
là:
A.
12
2
3
=+
=
=−
xt
yt
zt
B.
12
22
33
=+
= +
=+
xt
yt
zt
C.
12
22
33
=+
= +
=−
xt
yt
zt
D.
12
22
33
=−
=+
=+
xt
yt
zt
Trang 3/6 - đề 101
Câu 22: Tính din tích xung quanh ca hình tr tròn xoay có bán kính đáy bằng
3
và chiu cao bng
4
.
A.
42
. B.
12
. C.
24
. D.
36
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng (P):
2 1 0 + =x y z
. Véctơ nào sau đây một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A.
( 1;1;2)
B.
( 1;1; 2)−−
C.
( 1; 1;2)−−
D.
(1;1;2)
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
cho mặt cầu có phương trình
( ) ( )
22
2
x -1 + y+3 +z = 9
. Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của mặt cầu đó là:
A.
( )
1;3;0I
;
3=R
. B.
( )
1; 3;0I
;
9=R
.C.
( )
1; 3;0I
;
3=R
. D.
( )
1;3;0I
;
9=R
Câu 25:Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
6,5% /
năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó sẽ nhận được số tiền nhiều hơn
200
triệu đồng (bao
gồm gốc i) ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi người đó không rút tiền
ra.
A.
14
năm B.
12
năm C.
năm D.
13
năm
Câu 26: Phn thc ca s phc
z
thỏa mãn phương trình
= +(1 2 ). 7i z i
bng
A.
2
B.
3
C.
1
D.
Câu 27: Cho hàm số
()y f x=
đạo m
( )
( ) ( )
4 2021
17
22
'( ) 2 . 3 . 4f x x x x x= +
. Số điểm cực tiểu của
hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Cho hàm số
42
( ) ( , , )f x ax bx c a b c R= + +
đồ thị cho bởi hình
vẽ bên. Chọn khẳng định đúng:
A.
ba
. B.
0ab c+
.
C.
0ac−
. D.
0abc
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh 2a,
23=SC a
. Biết SA vuông góc
với mặt phẳng
( )
ABCD
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
3
8a
B.
3
2
3
a
C.
3
8
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 30: Nếu
( )
22
cos sin=−f x x x
nguyên hàm
( )
Fx
thỏa mãn
1
4

=−


F
thì giá trị của
2



F
bằng
A.
2
B.
1
2
C.
5
2
D.
3
2
.
Câu 31: Cho phương trình
2
0az bz c+ + =
, vi
,a b c
, có các nghim phc là
1
z
2
z
. Biết
1
3zi=−
, tính
12
zz
.
A.
8
B.
C.
9
D.
Câu 32: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
2
.lny x x=
, trục hoành hai đường thẳng
1=x
,
=xe
.
A.
2
1
( 1)
4
Se=+
B.
2
1
( 1)
4
Se=−
C.
2
1
( 1)
2
=−Se
D.
2
1=−Se
Trang 4/6 - đề 101
Câu 33: Biết rng thiết din qua trc ca mt hình tr mt hình vuông có din tích bng
2
16 .a
Din tích
toàn phn
S
ca hình tr đó bng
A.
2
16 .=Sa
B.
2
20 .=Sa
C.
2
24 .=Sa
D.
2
12 .=Sa
Câu 34: Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )( )
1 2 2i z i z i+ + =
. Khi đó đun của s phc
2
21
w
zz
z
−+
=
bng
A.
3
B.
10
C.
2
D.
5
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc với
( )
ABCD
SA AB a==
. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABCD
.
A.
a3
2
. B.
3a
. C.
a2
2
. D.
5
2
a
.
Câu 36: Trong không gian Oxyz, bán kính ca mt cu tâm
( )
6;3; 4I
và tiếp xúc vi trc Oy bng
A. 6. B.
4 3.
C.
2 13
. D.
35
.
Câu 37: Cho hàm số đa thức
y f x
có có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Xét hàm số
( )
( ) 1h x f x=−
. Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số
( )
( ) 1h x f x=−
đồng biến trên khoảng
( ; 1)−
B. Hàm số
( )
( ) 1h x f x=−
đồng biến trên các khoảng
( 1;1)
(3; )+
C. Hàm số
( )
( ) 1h x f x=−
nghịch biến trên khoảng
(3; )+
D. Hàm số
( )
( ) 1h x f x=−
nghịch biến trên khoảng
( 1;3).
Câu 38: Người ta dùng
100
số nguyên dương đầu tiên để đánh số cho
100
tấm thẻ (mỗi thẻ đánh một số).
Chọn ngẫu nhiên bốn thẻ trong
100
thẻ đó. Xác suất để chọn được bốn thẻ sao cho tích của các số
ghi trên bốn thẻ chia hết cho
9
gần nhất với kết quả nào sau đây?
A.
0,536.
B.
0,464
. C.
0,489
. D.
0,511
.
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 4 3 16S x y z+ + + =
. Từ gốc toạ độ
O
kẻ tiếp
tuyến
OM
bất (
M
tiếp điểm) với mặt cầu
( )
S
. Khi đó điểm
M
luôn thuộc mặt phẳng
phương trình nào sau đây?
A.
4 3 9 0xz + =
. B.
4 3 9 0xz + + =
. C.
4 3 6 0xz + =
. D.
4 3 15 0xz + =
.
Trang 5/6 - đề 101
Câu 40: Một xe ô sau khi chờ hết đèn đỏ đã bắt đầu chuyển động với vận tốc được biểu thị bằng đồ thị
đường cong Parabol. Biết rằng sau
5
phút thì xe đạt đến vận tốc cao nhất
1000
m/phút bắt
đầu giảm tốc, đi được
6
phút thì xe chuyển động đều (hình vẽ).
Hỏi quãng đường xe đã đi được trong
phút đầu tiên k t lúc bắt đầu là bao nhiêu mét?
A.
( )
8160 m
B.
( )
8610 m
C.
( )
10000 m
D.
( )
8320 m
.
Câu 41: Trong mặt phẳng phức
Oxy
, cho các số phức
z
thỏa mãn
10zi+
( )
1 2 1w i z z= + + +
số thuần ảo. Biết rằng tồn tại số phức
;,z a bi a b= +
được biểu diễn bởi điểm
M
sao cho
MA
ngắn nhất, với điểm
( )
1;4A
. Tính
ab
.
A.
3
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 42: Cho
( )
fx
là hàm đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
100;100
để đồ thị hàm số
2
1
()
mx
y
f x m
+
=
đúng
hai đường tiệm cận?
A.
100
. B.
. C.
2
. D.
196
.
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC DEF
tất cả các cạnh bằng
a
. Xét (T) hình trụ nội tiếp lăng
trụ. Gọi M tâm của mặt bên BCFE, mặt phẳng chứa AM song song với BC cắt (T) như hình vẽ bên
dưới.
Thể tích phần còn lại (như hình trên) của khối (T) bằng
A.
3
18
a
B.
3
54
a
C.
3
27
a
D.
3
2
54
a
Trang 6/6 - đề 101
Câu 44: Có bao nhiêu s t nhiên
m
để phương trình
(
)
(
)
3 2 2 2
2 2 9 5 9
+
+ = + +
mm
x x x x
có nghim?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
B
C
,
2BC CD a==
.AB a=
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
3SA a=
.
M
là trung điểm
SD
,
N
là điểm thoả
mãn
20NA NS+=
. Gọi
( )
là mặt phẳng qua
,MN
và vuông góc với mặt phẳng
( )
SAC
.
Tính
( )
cos ( );( )ABCD
.
A.
36
8
B.
9
141
. C.
15
9
. D.
10
8
.
Câu 46: Cho hàm số đa thức
( )
y f x=
đồ thị của hàm số
( )
y f x
=
được cho bởi hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
trong khoảng
( )
1;2021
để bất
phương trình
( ) ( )
2 2 2 2 2
1 2 1 3 2 2f m f x mx m x mx m + + +
nghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 47: Cho đồ thị hàm số đa thức
( )
y f x=
như hình vẽ bên.
Số các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2020; 2021


để hàm số
( ) ( )
2
()=−g x f x mf x
có đúng hai điểm cực đại là:
A.
2027
. B.
2021
.
C.
2019
. D.
2022
Câu 48: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
đáy nh thoi cạnh
a
,
0
120ADC =
. Mặt bên
''DCC D
hình chữ nhật và tạo với mặt đáy một góc
0
60
. Gọi
, , ,M N P K
lần lượt trung điểm các cạnh
, ' ', ', 'AB A D CC BB
. Tính thể tích của khối đa diện
'MNPKA
theo a biết
AA' 2a=
.
A.
3
3
16
a
. B.
3
9
16
a
. C.
3
9
32
a
. D.
3
3
32
a
.
Câu 49: Cho hàm số
( )
fx
liên tục luôn nhận giá tr dương trên , thỏa mãn
( )
2
0fe=
( ) ( ) ( )
cos2
2sin2 . 0,
x
x f x e f x f x x

+ + =

. Khi đó
2
3
f



thuộc khoảng
A.
( )
1;2
. B.
( )
2;3
. C.
( )
3;4
. D.
( )
0;1
.
Câu 50: Có bao nhiêu cp
( )
;xy
tha mãn
10 1
11
10 10
+

= + + +


x y xy
xy
xy
*
,0xy
.
A.
14
. B.
7
. C.
. D.
10
.
.…….HẾT.…….
Trang 1/6 - đề 102
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN HỌC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H và tên thí sinh:............................................... SBD:.................
Câu 1: Cho tập hợp A gồm
n
phần tử (
;2nn
). Số tập con gồm
2
phần tử của tập hơp A bằng
A.
2
n
. B.
2
n
A
. C.
2
n
C
. D.
2!
Câu 2: Cho hàm số
42
2y x x= + +
có đồ thị
( )
C
. Số giao điểm của
( )
C
với trục hoành là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3: Cho cấp số cộng
( )
n
u
số hạng đầu
1
u
số hạng tổng quát
n
u
. hiệu
n
S
tổng
n
số hạng
đầu của cấp số cộng đó. Chọn khẳng định đúng:
A.
( )
1
.
nn
S n u u=+
B.
( )
1
.
2
nn
n
S u u=+
C.
( )
1
.2
nn
S n u u=+
D.
( )
1
.2
2
nn
n
S u u=+
Câu 4: Hàm số
3
31y x x= + +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( 1; ). +
B.
( 1;1).
C.
( ; 1).−
D.
(1; ).+
Câu 5: Cho hàm số
42
( ) ( , , )= + + f x ax bx c a b c
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 6: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm của phương trình
( )
3 2 0fx+=
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 7: Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
1
9
y
x
=
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 8: Cho
x, y
là hai số thực dương và
m,n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
m n mn
x .x x .=
B.
( )
n
nn
x .y x y .=+
C.
( )
m
mn n
x x .=
D.
( )
m
mm
x y xy .+=
Mã đề thi: 102
x
1
3
5
+
y'
+
0
0
+
0
y
2
0
3
Trang 2/6 - đề 102
Câu 9: Giá trị của
7
4
1
a
log a
, với
0a
,
1a
, bằng
A.
B.
C.
4
.
7
D.
7
.
4
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
( )
33
2log 2 log 1xx= +
là
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 11: Cho hàm s
32
31y x x= +
. Gi s giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s trên đon
1;3
lần lượt là
,Mm
. Tính giá tr ca
Mm
.
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
5
.
Câu 12: Giải bất phương trình
2
11
24
x
, ta có nghiệm.
A.
33x
. B.
9x
. C.
3x
. D.
3x
.
Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số
( ) sin
2
=
x
fx
?
A.
F(x) 2cos .
2
=
x
B.
( ) cos .
2
=−
x
Fx
C.
( ) cos .
2
=
x
Fx
D.
( ) 2cos .
2
=−
x
Fx
Câu 14: Nếu
( )
1
0
1=−
f x dx
( )
1
0
2=
g x dx
thì
( ) ( )
1
0
2


f x g x dx
bằng
A.
4
B.
5
C.
5
D.
3
Câu 15: S phc liên hp ca s phc
15zi=−
A.
15zi=+
B.
15zi= +
C.
15zi=
D.
5zi=+
Câu 16: Số đỉnh của một hình bát diện đều bằng
A.
12
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 17: Th tích khi chóp có chiu cao bng
a
và diện tích đáy bằng
2
a
là:
A.
3
1
6
=Va
. B.
3
1
3
=Va
. C.
3
=Va
. D.
3
1
2
=Va
.
Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy
3=r
và chiều cao
3=h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
1=V
. B.
=V
. C.
3=V
. D.
1
3
=V
.
Câu 19: Tp xác định
D
ca hàm s
( )
e
2
y 4 2x=−
là:
A.
( )
D 2;= +
B.
( )
D ; 2= −
C.
(
D ; 2= −
D.
D \ 2=
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
5;2; 1 ; 2; 1;3AB−−
. Tọa độ của vectơ
AB
:
A.
( )
3;3; 4AB =−
. B.
( )
2; 1;3AB =−
. C.
( )
7;1;2AB =
. D.
( )
3; 3;4AB =
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2;3A
( )
3;0;0B
. Phương trình tham số của đường
thẳng
AB
là:
A.
12
2
3
=+
=
=−
xt
yt
zt
B.
12
22
33
=+
= +
=+
xt
yt
zt
C.
32
2
3
=+
=
=−
xt
yt
zt
D.
12
22
33
=−
=+
=+
xt
yt
zt
Câu 22: Tính din tích xung quanh ca hình tr tròn xoay có bán kính đáy bằng
3
và chiu cao bng
2
.
A.
42
. B.
12
. C.
24
. D.
36
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng (P):
2 1 0+ + =x y z
. Vectơ nào sau đây một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A.
( 1;1;2)
B.
( 1;1; 2)−−
C.
( 1; 1;2)−−
D.
(1;1;2)
Trang 3/6 - đề 102
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
,
cho mặt cầu phương trình
( ) ( )
22
2
1 3 9+ + + =x y z
. Tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu đó là:
A.
( )
1;3;0I
;
3=R
. B.
( )
1; 3;0I
;
9=R
. C.
( )
1; 3;0I
;
3=R
. D.
( )
1;3;0I
;
9=R
.
Câu 25: Một người gi tin tiết kim vào ngân hàng vi lãi sut
6,5
%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn đtính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu lãi) lớn hơn ba
lần số tiền đã gửi, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi người đó không
rút tiền ra?
A.
năm. B.
16
năm. C.
18
năm. D.
19
năm.
Câu 26: Phn o ca s phc
z
thỏa mãn phương trình
( )
1 . 3 5i z i+ =
bng
A.
4
B.
4
C.
1
D.
1
Câu 27: Cho hàm số
()y f x=
đạo hàm
( )
( ) ( )
4 2021
17
22
'( ) 1 . 3 2 . 1f x x x x x= +
. Số điểm cực đại của
hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28: Cho phương trình
2
0az bz c+ + =
vi
,,abc
, các nghim phc
1
z
2
z
. Biết
1
43zi=+
, tính
12
zz
.
A.
6i
. B.
8i
. C.
8
. D.
6
.
Câu 29: Cho hàm số
32
( ) 1 ( , , )= + + + f x ax bx cx a b c
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hỏi trong các số
,,abc
có bao nhiêu số âm?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh
,5=a SC a
. Biết SA vuông góc với
mặt phẳng (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
A.
3
a
B.
3
3
a
C.
3
3
3
a
D.
3
2
3
a
Câu 31: Nếu hàm số
( )
2
sin cos=f x x x
nguyên hàm
( )
Fx
thỏa mãn
( )
2
0
3
=F
thì giá trị của
3



F
bằng
A.
1
.
8
B.
7
.
8
C.
23
.
24
D.
1
24
.
Câu 32: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
.ln=y x x
, trục hoành hai đường thẳng
1=x
,
=xe
.
A.
3
1
(2 1).
9
=+Se
B.
3
1
(2 1).
9
=−Se
C.
2
1
(1 ).
4
=−Se
D.
2
(1 ).=−Se
Câu 33: Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )( )
1 2 2 5 3i z iz i+ + =
. Khi đó đun của s phc
2
21
w
zz
z
−+
=
bng
A.
6
5
. B.
6
5
. C.
10
. D.
5
.
x
-1
3
+
f'(x)
)
+
0
0
+
Trang 4/6 - đề 102
Câu 34: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
2==SA AB a
. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABCD
bằng
A.
3a
. B.
a3
2
. C.
a2
2
. D.
5
2
a
.
Câu 35: Biết rng thiết din qua trc ca mt hình tr mt hình vuông có din tích bng
2
4.a
Tính din
tích toàn phn
S
ca hình tr.
A.
2
16 .=Sa
B.
2
3.=Sa
C.
2
6.=Sa
D.
2
12 .=Sa
Câu 36: Trong không gian Oxyz, bán kính ca mt cu tâm
( )
2;3; 4I
tiếp xúc vi trc Oy bng
A.
20
. B.
3
. C.
25
. D.
35
.
Câu 37: Cho hàm số đa thức
( )
y f x=
có đồ thị của hàm số
( )
y f x
=
được cho bởi hình vẽ bên dưới.
Xét hàm số
( )
2
( ) 2g x f x x=−
. Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số
( )
2
( ) 2g x f x x=−
đồng biến trên khoảng
( 1;0)
B. Hàm số
( )
2
( ) 2g x f x x=−
đồng biến trên khoảng
( 1;0)
và khoảng
(1;2)
C. Hàm số
( )
2
( ) 2g x f x x=−
nghịch biến trên khoảng
(0;1)
D. Hàm số
( )
2
( ) 2g x f x x=−
đồng biến trên khoảng
(2;3).
Câu 38: Người ta dùng
200
số nguyên dương đầu tiên để đánh số cho
200
tấm thẻ (mỗi thẻ đánh một số).
Chọn ngẫu nhiên ba thẻ trong
200
thẻ đó. Xác suất để chọn được ba thẻ sao cho tích của các số
ghi trên ba thẻ chia hết cho
9
gần nhất với kết quả nào sau đây?
A.
0,536.
B.
0,403
. C.
0,391
. D.
0,511.
Câu 39: Một xe ô sau khi chờ hết đèn đỏ đã bắt đầu chuyển động với vận tốc được biểu thị bằng đồ th
đường cong Parabol. Biết rằng sau
6
phút thì xe đạt đến vận tốc cao nhất
1080
m/phút bắt
đầu giảm tốc, đi được
8
phút thì chuyển động đều (hình vẽ).
Hỏi quãng đường xe đã đi được trong
12
phút đầu tiên k t lúc bắt đầu là bao nhiêu mét?
A.
( )
10 240 .m
B.
( )
8640 .m
C.
( )
11520 .m
D.
( )
10 000 m
.
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 3 4 9S x y z+ + + =
. Từ gốc toạ độ
O
kẻ tiếp
tuyến
OM
bất (
M
tiếp điểm) với mặt cầu
( )
S
. Khi đó điểm
M
luôn thuộc mặt phẳng
phương trình nào sau đây?
A.
3 4 16 0yz + =
. B.
3 4 16 0yz + + =
. C.
3 4 5 0yz + =
. D.
3 4 3 0yz + =
.
Trang 5/6 - đề 102
Câu 41: Trong mặt phẳng phức
Oxy
, cho các số phức
z
thỏa mãn
10zi+
( )
1 2 1w i z z= + + +
số thuần ảo. Biết rằng tồn tại số phức
( )
,= + z a bi a b
được biểu diễn bởi điểm
M
sao cho
đoạn
MA
lớn nhất, với điểm
( )
1;4A
. Tính
ab
.
A.
3
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 42: Cho
( )
fx
hàm số đa thức bậc ba đồ thị như hình vẽ n dưới. bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
1
()
mx
y
f x m
+
=
có đúng ba đường tiệm cận?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC DEF
có tất cả các cạnh bằng
2a
. Xét (T) là hình trụ nội tiếp lăng
trụ. Gọi M tâm của mặt bên BCFE, mặt phẳng chứa AM song song với BC cắt (T) như hình
vẽ bên dưới.
Thể tích phần còn lại (như hình trên) của khối (T) bằng
A.
3
4
9
a
B.
3
4
27
a
C.
3
27
a
D.
3
2
27
a
Câu 44: Có bao nhiêu s t nhiên
m
để phương trình
(
)
(
)
3 1 2 2
494 59
+
+ = + +
mm
x x x x
có nghim?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 45: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
B
C
,
4 ; 2 .BC CD a AB a= = =
Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
23SA a=
. Gọi
M
là trung điểm
SD
,
N
là điểm thoả mãn
30NA NS+=
. Gọi
( )
là mặt phẳng qua
,MN
và vuông góc với mặt
phẳng
( )
SAC
. Tính
( )
tan ( );( )ABCD
.
A.
36
8
B.
15
6
. C.
15
9
. D.
10
8
.
Trang 6/6 - đề 102
Câu 46: Cho hàm số đa thức
( )
y f x=
có đồ thị của hàm số
( )
y f x
=
được cho bởi hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
( )
1;2021
để bất phương trình
( ) ( )
2 2 2 2 2
1 2 2 1 3 2 3f x f x mx m x mx m + + +
có nghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 47: Cho hàm s đa thức
( )
y f x=
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
S các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
2020;2021
để hàm s
( ) ( ) ( )
2
2g x mf x f x=−
có hai điểm cc tiu là
A.
2005.
B.
2033
. C.
2035
. D.
2034
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
,A
3 , 3 3AB a AC a==
. Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
6SA a=
. Gi
,EF
lần lượt hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên
,SB SC
,'GG
lần lượt trng tâm ca các tam giác
ABC
SAF
. Tính th tích khi đa
din
'GAEFG
theo
a
.
A.
3
48 3
.
35
a
B.
3
96 3
.
35
a
C.
3
14 2
.
5
a
D.
3
24 2
7
a
Câu 49: Cho hàm số
( )
fx
liên tục luôn nhận giá trị dương trên , thỏa mãn
( )
2
0fe=
( ) ( ) ( )
cos2
2sin2 . 0,
x
x f x e f x f x x

+ + =

. Khi đó
6
f



thuộc khoảng
A.
( )
1;2
. B.
( )
2;3
. C.
( )
3;4
. D.
( )
0;1
.
Câu 50: Có bao nhiêu cp
( )
;xy
tha mãn
91
11
99
x y xy
xy
xy
+

= + + +


*
,0xy
.
A.
12
B.
6
C.
14
D.
18
........HT.........
1
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
THI THỬ NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM:
101
103
105
107
109
111
113
115
117
119
121
123
01
A
D
A
B
D
A
B
C
D
B
D
D
02
D
C
C
B
A
C
B
C
D
D
C
D
03
A
D
C
C
D
D
C
D
D
D
C
D
04
B
B
D
B
C
A
B
A
D
B
A
D
05
B
C
C
D
C
B
A
B
C
C
A
D
06
A
D
D
D
B
D
C
C
C
B
D
D
07
C
C
A
B
B
B
A
D
B
A
D
C
08
D
B
A
A
D
B
B
C
A
B
A
D
09
A
D
D
C
B
C
B
D
B
A
D
C
10
A
B
C
B
D
D
A
B
C
A
B
D
11
A
A
B
B
B
D
C
A
A
B
C
B
12
D
B
A
D
A
D
C
B
B
A
C
A
13
A
C
D
B
C
B
B
B
C
D
C
C
14
A
D
A
A
C
A
B
C
A
A
B
C
15
A
B
A
A
B
D
B
D
D
D
D
D
16
A
D
D
A
D
C
B
D
A
A
D
A
17
C
B
C
C
C
D
C
D
C
B
C
C
18
B
A
B
B
A
B
A
C
A
A
D
C
19
B
D
A
C
A
A
D
B
C
D
A
A
20
A
C
D
D
D
C
A
C
B
C
B
A
21
C
D
C
B
A
A
D
B
C
D
A
D
22
C
A
B
D
A
A
A
D
C
B
A
B
23
A
B
D
B
B
B
A
D
C
D
D
B
24
C
C
C
D
C
D
C
A
B
D
C
A
25
B
B
D
B
D
D
D
A
B
D
A
C
26
C
B
C
D
B
A
D
A
D
B
C
D
27
A
D
A
B
D
D
D
B
D
C
B
C
28
C
B
B
D
B
A
C
A
D
B
C
D
29
C
B
B
D
C
A
B
A
C
D
A
C
2
30
D
B
C
D
B
A
D
D
A
B
A
D
31
B
D
B
D
A
B
D
C
C
A
C
A
32
B
D
B
D
B
D
A
B
D
C
A
B
33
C
D
A
B
C
B
A
C
A
B
C
B
34
B
A
B
A
B
C
C
B
C
D
D
A
35
A
C
B
B
C
C
A
B
B
B
A
B
36
C
A
B
B
B
C
C
A
B
D
B
C
37
B
C
A
C
A
A
C
B
A
A
D
C
38
A
A
A
B
D
A
A
B
B
B
D
B
39
A
B
A
D
B
D
B
A
A
A
C
D
40
A
D
A
D
D
D
A
C
A
D
B
A
41
B
C
A
B
D
A
B
B
C
B
B
C
42
B
B
D
B
A
A
B
D
B
A
C
C
43
A
B
D
C
C
C
A
C
C
A
B
C
44
A
B
B
A
C
B
C
B
B
A
C
D
45
A
A
C
C
D
D
C
B
A
C
A
A
46
C
D
D
C
A
D
B
C
B
C
C
B
47
A
B
B
B
B
B
B
C
B
B
D
B
48
C
A
C
A
A
C
C
B
D
A
C
C
49
D
C
A
D
D
A
C
B
B
B
D
D
50
A
B
A
D
A
A
A
C
B
D
B
A
1
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
THI THỬ NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM:
102
104
106
108
110
112
114
116
118
120
122
124
01
C
A
B
C
B
C
D
C
D
B
D
C
02
C
A
C
D
A
C
A
D
A
B
C
D
03
B
B
C
D
A
C
D
B
D
C
A
B
04
B
C
B
B
A
C
D
D
D
C
D
D
05
D
A
A
B
A
C
B
A
B
A
A
B
06
D
C
C
D
A
D
C
B
D
A
C
C
07
B
C
C
D
C
B
D
A
C
D
B
C
08
C
C
D
B
A
A
A
B
C
D
D
A
09
C
D
B
C
D
A
B
A
A
B
B
C
10
B
B
C
C
C
B
B
A
D
D
C
A
11
A
D
B
C
C
B
A
A
C
A
B
C
12
A
C
B
D
D
B
D
D
B
B
D
B
13
D
A
B
D
A
A
A
C
A
C
D
A
14
B
B
C
B
A
C
A
D
A
C
C
D
15
A
C
A
C
B
B
D
A
B
B
D
C
16
C
C
B
B
D
C
B
B
D
A
A
A
17
B
C
D
A
A
C
D
B
D
C
A
D
18
C
B
D
B
B
D
D
D
D
C
D
A
19
B
A
B
B
A
A
D
D
B
C
B
B
20
D
D
D
D
D
B
C
A
A
A
C
A
21
C
D
A
B
C
D
A
C
B
C
A
C
22
B
A
A
B
C
C
B
B
B
D
B
B
23
C
B
C
A
B
B
B
B
B
C
C
C
24
A
B
C
A
B
C
D
B
A
D
C
D
25
C
D
C
B
B
A
A
B
D
C
A
C
26
D
B
A
A
D
A
A
C
D
A
C
C
27
D
B
A
B
D
C
B
D
D
C
C
B
28
A
D
B
A
D
A
A
D
B
C
D
D
29
C
A
A
A
D
B
D
D
B
A
B
A
2
30
C
B
D
A
C
D
C
B
A
A
D
B
31
C
B
B
D
D
C
B
A
C
D
A
B
32
A
C
B
D
B
A
B
C
B
D
B
D
33
A
A
D
C
D
B
A
B
B
C
D
C
34
A
D
C
B
C
B
C
D
B
D
C
A
35
C
B
D
C
B
A
A
B
B
B
B
A
36
C
D
D
C
A
A
A
A
B
A
D
A
37
D
B
A
A
A
B
B
C
C
A
A
B
38
B
C
A
A
D
C
C
C
D
B
A
A
39
A
B
B
C
A
B
B
D
C
C
D
C
40
A
B
D
D
B
C
A
B
D
A
A
C
41
C
D
B
D
B
A
A
B
B
D
D
B
42
A
B
C
C
D
D
A
D
A
B
C
A
43
A
A
C
B
D
B
D
A
B
B
D
C
44
C
A
D
B
D
C
C
A
D
D
B
C
45
B
C
B
B
A
C
B
A
B
C
C
D
46
A
C
A
B
B
B
B
B
D
C
B
B
47
D
B
C
D
A
A
B
B
B
C
D
D
48
B
C
A
D
D
A
D
B
C
B
A
A
49
B
A
B
D
B
B
A
B
D
D
A
A
50
A
D
C
C
D
D
B
B
B
D
D
B
| 1/16

Preview text:

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi: TOÁN HỌC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi: 101
Họ và tên thí sinh:............................................... SBD:................. Câu 1:
Cho tập hợp A gồm n phần tử *
(n N , n  3) . Số tập con gồm 3 phần tử của tập hơp A bằng A. 3 C . B. 3 A . C. 3n . D. 3! n n Câu 2: Cho hàm số 3 2
y = x + 3x − 2 có đồ thị (C ) . Số giao điểm của (C ) với trục hoành là A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 3:
Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u và công bội q  1. Kí hiệu S là tổng n số hạng đầu của n ) 1 n
cấp số nhân đó. Chọn khẳng định đúng: 1 nq 1 nq n q n q
A. S = u .
B. S = u .
C. S = u .
D. S = u . n 1 1− q n 1 q −1 n 1 q −1 n 1 1− q Câu 4: Hàm số 4 2
y = x − 2x − 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (−1;1). B. (0;1). C. (−1; 0). D. (0; +).
Câu 5: Cho hàm số đa thức y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số y = f (x) có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 6: Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như sau. x – ∞ -2 -1 1 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ + ∞ 0 y -4 -4
Số nghiệm của phương trình 2 f (x) + 3 = 0 là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 1 Câu 7:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = bằng 2 x +1 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 8:
Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? + A. m n m n x .x x + = B. ( )n n n xy = x .y C. ( )m n nm x = x D. = ( )m n m n x .y xy Trang 1/6 - Mã đề 101 Câu 9: Giá trị của 3 7 log
a (với a  0 , a  1), bằng 1 a 7 2 5 A. - B. C. D. 4 3 3 3
Câu 10: Số nghiệm của phương trình log x + log x + 3 = 1 4 4 ( ) là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 11: Cho hàm số 3 2
y = −x + 3x +1. Giả sử giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1; 3lần lượt là M,m thì M + m bằng A. 6 . B. 8 . C. 9 . D. 5 .
Câu 12: Giải bất phương trình 2
2x x  4 , ta có nghiệm. A. 2 −  x  1. B. x  1. C. x  2 .
D. − 1  x  2 .
Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số ( ) = x f x cos ? 2 A. F(x) = x 2 sin B. ( ) = − x F x sin C. ( ) = x F x sin D. ( ) = 2 − x F x sin 2 2 2 2 1 1 1 Câu 14: Nếu f
 (x) dx = 4 và g(x) dx = 3 −  thì 2 f
 (x)− g(x) dx  bằng 0 0 0 A. 11 B. 5 C. 3 D. 8
Câu 15: Số phức liên hợp của số phức z = 3 + 2i
A. z = 3 − 2i B. z = 3 − − 2i
C. z = 2i − 3
D. z = 3i − 2
Câu 16: Số cạnh của một hình bát diện đều là A. 12 . B. 10 . C. 8 . D. 6 .
Câu 17: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 2 a là: 1 1 1 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = a . 6 3 2
Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 1 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 1
A. V = 1 .
B. V =  .
C. V = 3 . D. V =  3 
Câu 19: Tập xác định D của hàm số = ( − )3 y 3x 5 là tập nào sau đây?  5  5  5 A. D = (2; +) B. D = ; +   C. D = ; +   D. D = \    3  3  3
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2; 1 − ;3), B(5;2;− )
1 . Tọa độ của vectơ AB là: A. AB = (3;3; 4 − ) . B. AB = (2; 1 − ;3).
C. AB = (7;1; 2) .
D. AB = (−3; −3; 4) .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1; 2
− ;3) và B(3;0;0) . Phương trình tham số của đường
thẳng AB là: x =1+ 2tx =1+ 2tx =1+ 2tx =1− 2t    
A. y = 2t
B. y = −2 + 2t
C. y = −2 + 2t
D. y = 2 + 2t     z = 3 −  t z = 3 + 3  t z = 3 − 3  t z = 3 + 3  t Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 22: Tính diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 . A. 42 . B. 12 . C. 24 . D. 36 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P): x y − 2z +1 = 0 . Véctơ nào sau đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P)? A. (−1;1; 2) B. ( 1 − ;1; 2) − C. ( 1 − ; 1 − ;2) D. (1;1; 2) 2 2
Câu 24: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu có phương trình (x - ) 1 + (y + ) 2 3
+ z = 9 . Tọa độ tâm I
bán kính R của mặt cầu đó là: A. I ( 1
− ;3;0) ; R = 3. B. I (1; 3
− ;0) ; R = 9.C. I (1; 3
− ;0) ; R = 3 . D. I ( 1 − ;3;0) ; R = 9
Câu 25:Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6, 5% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó sẽ nhận được số tiền nhiều hơn 200 triệu đồng (bao
gồm gốc và lãi) ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 14 năm B. 12 năm C. 11 năm D. 13 năm
Câu 26: Phần thực của số phức z thỏa mãn phương trình (1 − 2i).z = 7 + i bằng A. 2 B. 3 C. 1 D. 12 4 2021 17
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f x = ( x + ) ( 2 x x) ( 2 '( ) 2 . 3 . 4 − x )
. Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 28: Cho hàm số 4 2
f (x) = ax + bx + c (a, ,
b c R) có đồ thị cho bởi hình
vẽ bên. Chọn khẳng định đúng:
A. b a .
B. ab + c  0 .
C. a c  0 . D. abc  0 .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, SC = 2a 3 . Biết SA vuông góc
với mặt phẳng ( ABCD) . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 2a 3 8a 3 2a A. 3 8a B. C. D. 3 3 3      
Câu 30: Nếu f ( x) 2 2
= cos x − sin x có nguyên hàm F (x) thỏa mãn F = 1 −  
thì giá trị của F    4   2  bằng 1 5 3 A. −2 B. C. D. − . 2 2 2
Câu 31: Cho phương trình 2
az + bz + c = 0 , với ,
a b c  , có các nghiệm phức là z z . Biết z = 3 − i 1 2 1 , tính z z . 1 2 A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
Câu 32: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y = .
x ln x , trục hoành và hai đường thẳng
x = 1 , x = e . 1 1 1 A. 2 S = (e +1) B. 2 S = (e −1) C. 2 S = (e −1) D. 2
S = e −1 4 4 2 Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 33: Biết rằng thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông có diện tích bằng 2 16a . Diện tích
toàn phần S của hình trụ đó bằng A. 2
S = 16a . B. 2
S = 20a . C. 2
S = 24a . D. 2
S = 12a .
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1+ i)( z i) + 2z = 2i . Khi đó mô đun của số phức z − 2z +1 w = bằng 2 z A. 3 B. 10 C. 2 D. 5
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với ( ABCD) và
SA = AB = a . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . a 3 a 2 a 5 A. . B. a 3 . C. . D. . 2 2 2
Câu 36: Trong không gian Oxyz, bán kính của mặt cầu tâm I (6;3; 4
− ) và tiếp xúc với trục Oy bằng A. 6. B. 4 3 . C. 2 13 . D. 3 5 .
Câu 37: Cho hàm số đa thức y
f x có có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Xét hàm số h(x) = f ( x −1) . Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số h(x) = f ( x −1 ) đồng biến trên khoảng (−; −1)
B. Hàm số h(x) = f ( x −1 ) đồng biến trên các khoảng (−1;1) và (3; +)
C. Hàm số h(x) = f ( x −1 ) nghịch biến trên khoảng (3; +)
D. Hàm số h(x) = f ( x −1 ) nghịch biến trên khoảng (−1;3).
Câu 38: Người ta dùng 100 số nguyên dương đầu tiên để đánh số cho 100 tấm thẻ (mỗi thẻ đánh một số).
Chọn ngẫu nhiên bốn thẻ trong 100 thẻ đó. Xác suất để chọn được bốn thẻ sao cho tích của các số
ghi trên bốn thẻ chia hết cho 9 gần nhất với kết quả nào sau đây? A. 0, 536. B. 0, 464 . C. 0, 489 . D. 0, 511 . 2 2
Câu 39: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) ( x + ) 2 : 4
+ y + (z − 3) =16 . Từ gốc toạ độ O kẻ tiếp
tuyến OM bất kì ( M là tiếp điểm) với mặt cầu (S ) . Khi đó điểm M luôn thuộc mặt phẳng có
phương trình nào sau đây?
A. 4x − 3z + 9 = 0 . B. 4
x + 3z + 9 = 0 . C. 4x − 3z + 6 = 0 .
D. 4x − 3z +15 = 0 . Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 40: Một xe ô tô sau khi chờ hết đèn đỏ đã bắt đầu chuyển động với vận tốc được biểu thị bằng đồ thị
là đường cong Parabol. Biết rằng sau 5 phút thì xe đạt đến vận tốc cao nhất 1000 m/phút và bắt
đầu giảm tốc, đi được 6 phút thì xe chuyển động đều (hình vẽ).
Hỏi quãng đường xe đã đi được trong 10 phút đầu tiên kể từ lúc bắt đầu là bao nhiêu mét? A. 8160 (m) B. 8610 (m) C. 10 000 (m) D. 8320 (m) .
Câu 41: Trong mặt phẳng phức Oxy , cho các số phức z thỏa mãn z + i  10 và w = (i + ) 1 z + 2z +1 là
số thuần ảo. Biết rằng tồn tại số phức z = a + bi ; a,b  được biểu diễn bởi điểm M sao cho
MA ngắn nhất, với điểm A(1; 4) . Tính a b . A. 3 . B. 3 − . C. 5 . D. 5 − .
Câu 42: Cho f ( x) là hàm đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 2 +
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 mx
m thuộc đoạn  1
− 00;100 để đồ thị hàm số y = có đúng
f (x) − m
hai đường tiệm cận? A. 100 . B. 99 . C. 2 . D. 196 .
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều AB .
C DEF có tất cả các cạnh bằng a . Xét (T) là hình trụ nội tiếp lăng
trụ. Gọi M là tâm của mặt bên BCFE, mặt phẳng chứa AM và song song với BC cắt (T) như hình vẽ bên dưới.
Thể tích phần còn lại (như hình trên) của khối (T) bằng 3 a 3 a 3 a 3 2a A. B. C. D. 18 54 27 54 Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 44: Có bao nhiêu số tự nhiên m để phương trình m 3m+2 + = ( 2 x + − x )( 2 2 2 9
5 + x 9 − x ) có nghiệm? A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô số.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại B C , BC = CD = 2a AB = .
a Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = a 3 . M là trung điểm SD , N là điểm thoả
mãn 2NA + NS = 0 . Gọi ( ) là mặt phẳng qua M , N và vuông góc với mặt phẳng ( SAC ) .
Tính cos (( );( ABCD)) . 3 6 9 15 10 A. B. . C. . D. . 8 141 9 8
Câu 46: Cho hàm số đa thức y = f ( x) có đồ thị của hàm số y = f ( x)
được cho bởi hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong khoảng (1;202 ) 1 để bất phương trình f ( 2 − m )− f ( 2 2
x + mx + − m ) 2 2 1 2 1 3
x − 2mx + 2m có nghiệm? A. 0 . B. 1. C. 2019 . D. 2020 .
Câu 47: Cho đồ thị hàm số đa thức y = f ( x) như hình vẽ bên.
Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2020 − ; 2021   để hàm số g ( x) 2
= f (x) − mf (x) có đúng hai điểm cực đại là: A. 2027 . B. 2021. C. 2019 . D. 2022
Câu 48: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  có đáy là hình thoi cạnh a , 0
ADC = 120 . Mặt bên DCC ' D ' là
hình chữ nhật và tạo với mặt đáy một góc 0
60 . Gọi M , N , P, K lần lượt là trung điểm các cạnh
AB, A ' D ', CC ', BB ' . Tính thể tích của khối đa diện MNPKA ' theo a biết AA ' = 2a . 3 3a 3 9a 3 9a 3 3a A. . B. . C. . D. . 16 16 32 32
Câu 49: Cho hàm số f ( x) liên tục và luôn nhận giá trị dương trên , thỏa mãn f ( ) 2 0 = e và  ( )   cos 2  2sin 2 x x f x + e
. f ( x)  + f ( x) = 0, x     . Khi đó 2 f   thuộc khoảng  3  A. (1; 2) . B. (2;3) . C. (3; 4) . D. (0; ) 1 . 10 1   x+ 1 1
Câu 50: Có bao nhiêu cặp ( ;
x y ) thỏa mãn 10 y = + + + 10   xy x y và * x  , y  0 .  x y A. 14 . B. 7 . C. 21 . D. 10 .
.…….HẾT.……. Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi: TOÁN HỌC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi: 102
Họ và tên thí sinh:............................................... SBD:................. Câu 1:
Cho tập hợp A gồm n phần tử ( n ;n  2 ). Số tập con gồm 2 phần tử của tập hơp A bằng A. 2n . B. 2 A . C. 2 C . D. 2! n n Câu 2: Cho hàm số 4 2
y = −x + x + 2 có đồ thị (C ) . Số giao điểm của (C ) với trục hoành là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 3:
Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u và số hạng tổng quát u . Kí hiệu S là tổng n n ) 1 n n số hạng
đầu của cấp số cộng đó. Chọn khẳng định đúng: n n A. S = . n u + u B. S = . u + u C. S = .
n (2u + u D. S = . u + u n (2 1 n ) n 1 n ) n ( 1 n ) n ( 1 n ) 2 2 Câu 4: Hàm số 3
y = −x + 3x +1 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. (−1; +). B. (−1;1).
C. (−; −1). D. (1; +). Câu 5: Cho hàm số 4 2
f (x) = ax + bx + c (a, ,
b c  ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Giá trị cực tiểu của hàm số bằng A. 1 − . B. 1. C. 3 − . D. −4 . Câu 6: Cho hàm số y
f x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ 1 3 5 + ∞ y' + 0 – 0 + 0 – 2 3 y – ∞ 0 – ∞
Số nghiệm của phương trình 3 f ( x) + 2 = 0 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 1 Câu 7:
Tổng số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là 2 x − 9 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 8:
Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. m n mn x .x = x . B. = ( + )n n n x .y x y . C. = ( )m mn n x x . D. + = ( )m m m x y xy . Trang 1/6 - Mã đề 102 Câu 9: Giá trị của 7 4 log
a , với a  0 , a  1, bằng 1 a 7 4 4 7 A. . B. . C. − . D. − . 4 7 7 4
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2 log x = 2 + log x −1 3 3 ( ) là A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 11: Cho hàm số 3 2
y = −x + 3x −1. Giả sử giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1; 3 lần lượt là M,m . Tính giá trị của M m. A. 4 . B. 2 . C. 6 . D. 5 .
Câu 12: Giải bất phương trình 2 11
2 −x  4 , ta có nghiệm. A. 3 −  x  3 . B. x  9 . C. x  3 . D. x  3 .
Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của hàm số ( ) = x f x sin ? 2 A. F(x) = x 2 cos . B. ( ) = − x F x cos . C. ( ) = x F x cos . D. ( ) = 2 − x F x cos . 2 2 2 2 1 1 1 Câu 14: Nếu ( ) = 1 −  f x dx
và  g (x) dx = 2 thì 
f (x)−2g(x)   dx bằng 0 0 0 A. −4 B. −5 C. 5 D. −3
Câu 15: Số phức liên hợp của số phức z = 1− 5i
A. z = 1+ 5i B. z = 1 − + 5i C. z = 1 − − 5i
D. z = 5 + i
Câu 16: Số đỉnh của một hình bát diện đều bằng A. 12 . B. 7 . C. 6 . D. 8 .
Câu 17: Thể tích khối chóp có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 2 a là: 1 1 1 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = a . 6 3 2
Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 3 . Tính thể tích V của khối nón đã cho. 1
A. V = 1 .
B. V =  .
C. V = 3 . D. V =  . 3
Câu 19: Tập xác định D của hàm số = ( − )e2 y 4 2x là: A. D = (2; +) B. D = (− ;  2) C. D = (− ;  2 D. D = \   2
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(5; 2; − ) 1 ; B (2; 1
− ;3) . Tọa độ của vectơ AB là : A. AB = (3;3; 4 − ) . B. AB = (2; 1 − ;3).
C. AB = (7;1; 2) .
D. AB = (−3; −3; 4) .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1; 2
− ;3) và B(3;0;0) . Phương trình tham số của đường
thẳng AB là: x =1+ 2tx =1+ 2tx = 3 + 2tx =1− 2t    
A. y = 2t
B. y = −2 + 2t
C. y = 2t
D. y = 2 + 2t     z = 3 −  t z = 3 + 3  t z = 3 −  t z = 3 + 3  t
Câu 22: Tính diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 2 . A. 42 . B. 12 . C. 24 . D. 36 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): x + y − 2z +1 = 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng (P)? A. (−1;1; 2) B. ( 1 − ;1; 2) − C. ( 1 − ; 1 − ;2) D. (1;1; 2) Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 24: Trong không gian 2 2
Oxyz , cho mặt cầu có phương trình ( x + ) 1 + ( y − 3) 2
+ z = . Tọa độ tâm 9 I
và bán kính R của mặt cầu đó là: A. I ( 1
− ;3;0) ; R = 3. B. I (1; 3
− ;0) ; R = 9. C. I (1; 3
− ;0) ; R = 3. D. I ( 1 − ;3;0) ; R = 9 .
Câu 25: Một người gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng với lãi suất 6, 5 %/năm. Biết rằng nếu không rút tiền
ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) lớn hơn ba
lần số tiền đã gửi, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A.17 năm. B. 16 năm. C. 18 năm. D. 19 năm.
Câu 26: Phần ảo của số phức z thỏa mãn phương trình (1+ i).z = 3 − − 5i bằng A. 4 B. −4 C. 1 D. −1 4 2021 17
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f x = ( x − ) ( 2 x x + ) ( 2 '( ) 1 . 3 2 . 1− x )
. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 28: Cho phương trình 2
az + bz + c = 0 với a, , b c
, có các nghiệm phức là z z . Biết 1 2
z = 4 + 3i , tính z z . 1 1 2 A. 6i . B. 8i . C. 8 . D. 6 . Câu 29: Cho hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx +1 (a, ,
b c  ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x – ∞ -1 3 + ∞ f'(x) + 0 – 0 + )
Hỏi trong các số a,b, c có bao nhiêu số âm? A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SC = a 5 . Biết SA vuông góc với
mặt phẳng (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 3a 3 2a A. 3 a B. C. D. 3 3 3   
Câu 31: Nếu hàm số f ( x) 2
= sin x cos x có nguyên hàm F ( x) thỏa mãn F ( ) 2 0 =
thì giá trị của F   3  3  bằng 1 7 23 1 A. . B. . C. . D. − . 8 8 24 24
Câu 32: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x .ln x , trục hoành và hai đường thẳng
x = 1 , x = e . 1 1 1 A. 3 S = (2e +1). B. 3 S = (2e −1). C. 2 S = (1− e ). D. 2
S = (1− e ). 9 9 4
Câu 33:
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1+ 2i)( z − 2) + iz = 5 − 3i . Khi đó mô đun của số phức z − 2z +1 w = bằng 2 z 6 6 A. . B. . C. 10 . D. 5 . 5 5 Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) và
SA = AB = 2a . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng a 3 a 2 a 5 A. a 3 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 35: Biết rằng thiết diện qua trục của một hình trụ là một hình vuông có diện tích bằng 2 4a . Tính diện
tích toàn phần S của hình trụ. A. 2
S = 16a . B. 2
S = 3a . C. 2
S = 6a . D. 2
S = 12a .
Câu 36: Trong không gian Oxyz, bán kính của mặt cầu tâm I (2;3; 4
− ) và tiếp xúc với trục Oy bằng A. 20 . B. 3 . C. 2 5 . D. 3 5 .
Câu 37: Cho hàm số đa thức y = f ( x) có đồ thị của hàm số y = f ( x) được cho bởi hình vẽ bên dưới.
Xét hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2x) . Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2x) đồng biến trên khoảng (−1;0)
B. Hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2x) đồng biến trên khoảng (−1;0) và khoảng (1; 2)
C. Hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2x) nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2x) đồng biến trên khoảng (2;3).
Câu 38: Người ta dùng 200 số nguyên dương đầu tiên để đánh số cho 200 tấm thẻ (mỗi thẻ đánh một số).
Chọn ngẫu nhiên ba thẻ trong 200 thẻ đó. Xác suất để chọn được ba thẻ sao cho tích của các số
ghi trên ba thẻ chia hết cho 9 gần nhất với kết quả nào sau đây? A. 0, 536. B. 0, 403 . C. 0, 391 . D. 0, 511.
Câu 39: Một xe ô tô sau khi chờ hết đèn đỏ đã bắt đầu chuyển động với vận tốc được biểu thị bằng đồ thị
là đường cong Parabol. Biết rằng sau 6 phút thì xe đạt đến vận tốc cao nhất 1080 m/phút và bắt
đầu giảm tốc, đi được 8 phút thì chuyển động đều (hình vẽ).
Hỏi quãng đường xe đã đi được trong 12 phút đầu tiên kể từ lúc bắt đầu là bao nhiêu mét? A. 10 240 (m). B. 8640 (m). C. 11520 (m). D. 10 000 (m) . 2 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2
: x + ( y + 3) + ( z − 4) = 9 . Từ gốc toạ độ O kẻ tiếp
tuyến OM bất kì ( M là tiếp điểm) với mặt cầu (S ) . Khi đó điểm M luôn thuộc mặt phẳng có
phương trình nào sau đây?
A. 3y − 4z +16 = 0 . B. 3
y + 4z +16 = 0 . C. 3y − 4z + 5 = 0 .
D. 3y − 4z + 3 = 0 . Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 41: Trong mặt phẳng phức Oxy , cho các số phức z thỏa mãn z + i  10 và w = (i + ) 1 z + 2z +1 là
số thuần ảo. Biết rằng tồn tại số phức z = a + bi (a,b  ) được biểu diễn bởi điểm M sao cho
đoạn MA lớn nhất, với điểm A(1;4) . Tính a b . A. 3 . B. 3 − . C. 5 . D. 5 − .
Câu 42: Cho f ( x) là hàm số đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có bao nhiêu giá trị 2 1+ mx
nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y = f (x)− có đúng ba đường tiệm cận? m A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 43: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.DEF có tất cả các cạnh bằng 2a . Xét (T) là hình trụ nội tiếp lăng
trụ. Gọi M là tâm của mặt bên BCFE, mặt phẳng chứa AM và song song với BC cắt (T) như hình vẽ bên dưới.
Thể tích phần còn lại (như hình trên) của khối (T) bằng 3 4a 3 4a 3 a 3 2a A. B. C. D. 9 27 27 27
Câu 44: Có bao nhiêu số tự nhiên m để phương trình m 3m 1 4 + + = ( 2 x + − x )( 2 4 9
5 + x 9 − x ) có nghiệm? A. 2. B. 3. C. 1. D. Vô số.
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại B C ,
BC = CD = 4a; AB = 2 .
a Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA = 2 3a . Gọi M là trung điểm
SD , N là điểm thoả mãn 3NA + NS = 0 . Gọi ( ) là mặt phẳng qua M , N và vuông góc với mặt
phẳng (SAC ) . Tính tan (();(ABCD)) . 3 6 15 15 10 A. B. . C. . D. . 8 6 9 8 Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 46: Cho hàm số đa thức y = f ( x) có đồ thị của hàm số y = f ( x) được cho bởi hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng (1;202 ) 1 để bất phương trình f ( 2 − x ) − f ( 2 2
x + mx + − m ) 2 2 1 2 2 1 3
x − 2mx + 3m có nghiệm? A. 0 . B. 1. C. 2019 . D. 2020 .
Câu 47: Cho hàm số đa thức y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2020 − ;  2021 để hàm số
g ( x) = mf ( x) 2
− 2 f (x) có hai điểm cực tiểu là A. 2005. B. 2033 . C. 2035 . D. 2034 .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = 3a, AC = 3 3a . Cạnh bên
SA vuông góc với đáy và SA = 6a . Gọi E, F lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm A lên
SB, SC G, G ' lần lượt là là trọng tâm của các tam giác ABC SAF . Tính thể tích khối đa
diện GAEFG ' theo a . 3 48 3a 3 96 3a 3 14 2a 3 24 2a A. . B. . C. . D.  35 35 5 7
Câu 49: Cho hàm số f ( x) liên tục và luôn nhận giá trị dương trên , thỏa mãn f ( ) 2 0 = e và  ( )    cos 2 2sin 2 x x f x + e
. f ( x)  + f ( x) = 0, x    
. Khi đó f   thuộc khoảng  6  A. (1; 2) . B. (2;3) . C. (3; 4) . D. (0; ) 1 . 9 1   + 1 1
Câu 50: Có bao nhiêu cặp ( x ; y) thỏa mãn 9x y = + + + 9xy x y   và * x  , y  0 .  x y A. 12 B. 6 C. 14 D. 18 ........HẾT......... Trang 6/6 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
THI THỬ – NĂM HỌC 2020 - 2021 LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN TOÁN
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: 101 103 105 107 109 111 113 115 117
119 121 123 01 A D A B D A B C D B D D 02 D C C B A C B C D D C D 03 A D C C D D C D D D C D 04 B B D B C A B A D B A D 05 B C C D C B A B C C A D 06 A D D D B D C C C B D D 07 C C A B B B A D B A D C 08 D B A A D B B C A B A D 09 A D D C B C B D B A D C 10 A B C B D D A B C A B D 11 A A B B B D C A A B C B 12 D B A D A D C B B A C A 13 A C D B C B B B C D C C 14 A D A A C A B C A A B C 15 A B A A B D B D D D D D 16 A D D A D C B D A A D A 17 C B C C C D C D C B C C 18 B A B B A B A C A A D C 19 B D A C A A D B C D A A 20 A C D D D C A C B C B A 21 C D C B A A D B C D A D 22 C A B D A A A D C B A B 23 A B D B B B A D C D D B 24 C C C D C D C A B D C A 25 B B D B D D D A B D A C 26 C B C D B A D A D B C D 27 A D A B D D D B D C B C 28 C B B D B A C A D B C D 29 C B B D C A B A C D A C 1 30 D B C D B A D D A B A D 31 B D B D A B D C C A C A 32 B D B D B D A B D C A B 33 C D A B C B A C A B C B 34 B A B A B C C B C D D A 35 A C B B C C A B B B A B 36 C A B B B C C A B D B C 37 B C A C A A C B A A D C 38 A A A B D A A B B B D B 39 A B A D B D B A A A C D 40 A D A D D D A C A D B A 41 B C A B D A B B C B B C 42 B B D B A A B D B A C C 43 A B D C C C A C C A B C 44 A B B A C B C B B A C D 45 A A C C D D C B A C A A 46 C D D C A D B C B C C B 47 A B B B B B B C B B D B 48 C A C A A C C B D A C C 49 D C A D D A C B B B D D 50 A B A D A A A C B D B A 2
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
THI THỬ – NĂM HỌC 2020 - 2021 LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN TOÁN
Thời gian : 90 Phút
PHẦN ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM: 102 104 106 108 110 112 114 116 118 120 122 124 01 C A B C B C D C D B D C 02 C A C D A C A D A B C D 03 B B C D A C D B D C A B 04 B C B B A C D D D C D D 05 D A A B A C B A B A A B 06 D C C D A D C B D A C C 07 B C C D C B D A C D B C 08 C C D B A A A B C D D A 09 C D B C D A B A A B B C 10 B B C C C B B A D D C A 11 A D B C C B A A C A B C 12 A C B D D B D D B B D B 13 D A B D A A A C A C D A 14 B B C B A C A D A C C D 15 A C A C B B D A B B D C 16 C C B B D C B B D A A A 17 B C D A A C D B D C A D 18 C B D B B D D D D C D A 19 B A B B A A D D B C B B 20 D D D D D B C A A A C A 21 C D A B C D A C B C A C 22 B A A B C C B B B D B B 23 C B C A B B B B B C C C 24 A B C A B C D B A D C D 25 C D C B B A A B D C A C 26 D B A A D A A C D A C C 27 D B A B D C B D D C C B 28 A D B A D A A D B C D D 29 C A A A D B D D B A B A 1 30 C B D A C D C B A A D B 31 C B B D D C B A C D A B 32 A C B D B A B C B D B D 33 A A D C D B A B B C D C 34 A D C B C B C D B D C A 35 C B D C B A A B B B B A 36 C D D C A A A A B A D A 37 D B A A A B B C C A A B 38 B C A A D C C C D B A A 39 A B B C A B B D C C D C 40 A B D D B C A B D A A C 41 C D B D B A A B B D D B 42 A B C C D D A D A B C A 43 A A C B D B D A B B D C 44 C A D B D C C A D D B C 45 B C B B A C B A B C C D 46 A C A B B B B B D C B B 47 D B C D A A B B B C D D 48 B C A D D A D B C B A A 49 B A B D B B A B D D A A 50 A D C C D D B B B D D B 2
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Phieu_dap_an các mã lẻ
  • Phieu_dap_an mã các mã chẵn