Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 trường THPT A Nghĩa Hưng – Nam Định

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 2 trường THPT A Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 001. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LỚP 12 LẦN 2
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN - Lớp 12
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian: 90 phút ,không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:...............................................................................................................
S báo danh :.......................................................................................................................
Mã đề thi
001
Câu 1. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm của phương trình
(
)
2 30fx
+=
A.
0
. B.
2
. C.
. D.
1
.
Câu 2. Giá trị lớn nhất của hàm số
42
2 2024yx x=−+ +
trên đoạn
[ ]
1;1
bằng
A.
2025
. B.
2024
. C.
2026
. D.
2023
.
Câu 3. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
4
x
y
x
=
+
là đường thẳng có phương trình
A.
4x =
. B.
1x =
. C.
1y =
. D.
1y =
.
Câu 4. Cho hai số phức
1
32zi=−+
2
24zi=
. Số phức
21
zz
bằng
A.
56i−+
. B.
56i
. C.
12
i
.
D.
12i−−
.
Câu 5. Cho số phức
34zi=
. Điểm nào sau đây biểu diễn số phức
z
?
A. Điểm
B
. B. Điểm
C
. C. Điểm
O
. D. Điểm
A
.
Câu 6. Cho
a
là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
7
1
log 14
a
a

=


. B.
7
11
log
14
a
a

=


.
C.
7
1
log 14
a
a

=


. D.
7
11
log
14
a
a

=


.
Câu 7. m s nào sau đây có đồ th như hình vẽ bên dưới?
Trang 2/6 - Mã đề 001
A.
2
logyx=
. B.
2
x
y =
. C.
1
2
log
yx=
. D.
0,2
logyx=
.
Câu 8. Cho
( )
12
3 2; 4 ,
z i z ai a= =−∈
. m
a
để
12
.zz
là số thuần ảo
A.
6
. B.
8
3
. C.
6
. D.
3
2
.
Câu 9. Hàm số
(
)
2
2Fx x x
= +
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A.
( )
4
22
fx x
= +
. B.
( )
2
2
22fx x= +
.
C.
(
)
2
3
1
2
3
fx x x
= +
. D.
( )
32
1
1
3
fx x x= +
.
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình
2
4
1
8
2
xx

=


là.
A.
{ }
3S =
. B.
{ }
1; 2S =
. C.
{
}
1; 3
S =
. D.
{ }
1; 3
S =
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
có tâm
( )
1;1; 3I
tiếp xúc mặt phẳng
Oxy
. Phương trình
của
( )
S
A.
( )
( )
(
) ( )
222
: 1 1 3 11
Sx y z+++++ =
. B.
( ) ( ) (
) (
)
222
:1 1 31
Sx y z
−+−+ =
.
C.
( )
(
) (
) ( )
222
:1 1 39
Sx y z+++++ =
. D.
( ) ( ) ( ) (
)
222
:1 1 39
Sx y z−+−+ =
.
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
;2−∞
. B.
( )
2;2
. C.
( )
1; 3
. D.
( )
2;+∞
.
Câu 13. Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh
2.a
Diện tích xung quanh của hình trụ đã
cho bằng
A.
2
.a
π
B.
2
2.a
C.
2
2.
a
π
D.
2
4.a
π
Câu 14. Cho hàm số
()fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu đạo hàm
()fx
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 15. Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
2
2u =
5
11u =
. Giá trị của
10
u
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
24
. D.
26
.
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
42
2yx x=−+
. B.
42
2yx x=
. C.
3
3yxx=−+
. D.
3
3yx x=
.
Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
: 2.
3
xt
dy t
zt
=
=
= +
Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
d
?
A.
( )
1; 0; 3M
. B.
( )
1; 2; 3N
. C.
( )
1; 2;1A
. D.
( )
1; 0;1
B
.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
1
5
x
y
=
A.
1
5 ln5
x
y
′=
. B.
1
5
ln5
x
y
′=
. C.
2
5 ln5
x
y
′=
. D.
2
( 1) 5
x
yx
′=
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 2024x
A.
(
2024
0;2
. B.
( )
2
0;2024
. C.
)
2024
2;
+∞
. D.
)
2
2024 ;
+∞
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
sin 2
x
fx xe= +
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
cos2
d
2
x
x
fx x e C= ++
. B.
( )
2
cos
d
2
x
x
fx x e C= ++
.
C.
( )
d 2cos2
x
fx x xe C= ++
. D.
( )
d cos2
x
fx x xe C= ++
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2;3; 2OA =

( )
1;1; 1OB =

. Độ dài của vec tơ
AB

A.
35
. B.
28
. C.
14
. D.
2 14
.
Câu 22. Số phức
13
22
zi=
có phần ảo bằng
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 23. Từ một nhóm gồm
học sinh nam
7
học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên
2
học sinh. Xác suất để chọn
được đúng
2
học sinh nữ bằng
A.
2
.
5
B.
1
5
. C.
4
15
. D.
8
15
.
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
, 2.
a AA a
=
Thể tích
khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
4a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
( )
: 2 3 2024 0Px y z+ −− =
?
A.
( )
0;2024;0P
. B.
( )
0;0;2024Q
. C.
( )
2024;0;0M
. D.
( )
0;0;0N
.
Câu 26. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có đạo hàm
( ) ( )( )
12fx x x
=−−
. Hàm số
( )
12yf x=
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;
2

−∞


. B.
1
;0
2



. C.
1
;2
2



. D.
( )
1; 2
.
Câu 27. Trong không gian , cho điểm
( )
2;1; 3A
và mt phng
( )
: 3 10xy z
α
+ −=
. Đưng thng
d
đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
( )
α
có phương trình là
A.
2
1
33
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−−
. B.
2
1
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
. C.
12
1
33
xt
yt
zt
= +
= +
=−+
. D.
12
1
33
xt
yt
zt
=−+
=−+
= +
.
Câu 28. Với
,ab
là hai số thực dương tùy ý thì
( )
2024 3 2
log 10 ab
bằng
A.
2024 2log 3logab++
. B.
2024 3log 2logab++
.
C.
1
3 log log
2
ab

+


. D.
1
10 3log log
2
ab++
.
Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 29. Biết
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
2
3 2 4 khi 1
()
4 5 khi 1
xx x
fx
xx
++ >
=
+≤
trên
(0) 7.F =
Giá
trị của
(2)F
bằng
A.
28
. B.
20
. C.
14
. D.
22.
Câu 30. Cho hàm số
()y fx=
có bảng xét dấu đạo hàm
()fx
như sau:
Hàm số
(5 2 )yf x=
đạt cực đại tại điểm
A.
1.x =
B.
2.x =
. C.
4.x =
. D.
3.x =
.
Câu 31. Nếu
[
]
1
0
3() d 2fx xx+=
thì
1
0
( )dfx x
bằng
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
3
. D.
5
.
6
Câu 32. Cho hàm số
5
() .
55
x
x
fx=
+
Giá trị của
( 2022) ( 2020) (2024)Sf f f= + +⋅⋅⋅+
bằng
A.
4022.
B.
4024
. C.
1014
. D.
1012
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
(1; 4; 6)A
điểm
(3; 0; 2)B
. Tp hp các đim
M
sao cho
5IM =
vi
I
trung điểm
AB
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
2 2 2 25xyz−+−+=
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
2 2 2 25xyz+++++=
.
C.
( ) ( )
22
2
2 2 25x yz+ ++− =
. D.
2 22
5
x yz++=
.
Câu 34. Cho
( )
fx
là hàm số liên tục trên
( )
( )
3
1
+2 d 6fx x x=
. Tính giá trị của
( )
1
0
2 1dI fx x= +
A.
1I
=
. B.
1I
=
. C.
2I =
. D.
3I =
.
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng
2.
Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã
cho có thể tích bằng
A.
82
.
3
π
B.
1
6
π
. C.
32
3
π
. D.
4
3
π
.
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
biết
2AB a=
,
22
SD a=
. Góc gia
SD
( )
ABCD
có số đo
là:
A.
45°
. B.
40°
. C.
60°
. D.
30°
.
Câu 37. Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
cạnh
.a
Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
,
BCD
khoảng
cách từ điểm
G
đến mặt phẳng
(' )A BD
bằng
A.
3
.
3
a
B.
3
9
a
. C.
23
9
a
. D.
9
a
.
Câu 38. Cho hình hộp chữ nhật
.'' ' 'ABCD A B C D
, đáy
ABCD
hình chữ nhật với
3, 4AB BC= =
' 5 2.AC =
Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
30 5.
B.
20
. C.
60 5
. D.
60
.
Câu 39. Một đại nhập về 100 ống thép bán kính ngoài
3OA cm=
, bề dày
1AA cm
=
, chiều dài ống
thép là
10lm=
. Biết ống thép có giá là
17.000
đồng
/kg
khối lượng riêng của thép
3
7850 /kg m
. Hãy tính số tiền mà đại lý bỏ ra để mua 100 ống thép nói trên (làm tròn đến nghìn đồng).
A.
209624000
đồng. B.
209625000
đồng.
C.
209623000
đồng. D.
209622000
đồng.
A'
A
O
Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 40. Cho hình lăng trụ
.'' '
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều. Cạnh bên bằng
13a
. Hình chiếu
vuông góc của
'A
trên
(
)
ABC
trung điểm của
AB
. Mặt phẳng
( )
''AA C C
tạo với đáy một góc
bằng
60
°
. Thể tích V của khối lăng trụ
.'' 'ABC A B C
bằng
A.
3
43a
. B.
3
12 3Va=
. C.
3
3
16
a
V =
. D.
3
33
8
a
V =
.
Câu 41. Cho hàm số
()y fx=
có bảng xét dấu đạo hàm
()fx
như sau:
bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm số
( )
2
() 6 5 3gx f x x m= +−
13 điểm cực
trị?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 42. Cho hàm số
()y fx
=
có đồ thị của hàm số
(1 )yf x
=
như hình dưới đây.
Hàm số
(
)
2
() 2gx f x x=
đồng biến trên khoảng
A.
(3;4).
B.
( 1; 0)
. C.
(1; 2)
. D.
( 2; 1)−−
.
Câu 43. Cho hàm số
3
( ) 2 2 2024 .
xx
fx x
=−+
Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để bất
phương trình
(
) (
)
22 2
9 30 ( 30).3 0
xx
f mx m f x m + + −−
nghiệm đúng với mọi số thực
.x
Số
phần tử của tập hợp
S
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
. D.
0.
Câu 44. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 6 80z mz m + −=
hai nghiệm
12
,zz
thoả mãn
12
?zz=
A.
2
. B.
1.
C.
4
. D.
.
Câu 45. Cho số thực dương
x
( )
3x
thỏa mãn
(
)
2
3
9
1
log 9
log
3
x
x
=



. Đặt
3
logtx=
, gọi
S
tập hợp tất cả
các giá trị của
t
. Tổng các phần tử của
S
bằng
A.
3
. B.
23
. C.
23
. D.
2
.
Câu 46. Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm xác định trên
( )
( )
22
' 54 2fx x x x=−+
. Gi sử
,ab
hai số
thực thay đổi sao cho
2 ab−≤ <
. Giá trị nhỏ nhất của
( ) ( )
P fa fb=
bằng
A.
24 6 16 2−+
. B.
12 6 24
. C.
12 6 24−+
. D.
24 6 48
.
Câu 47. Cho mặt phẳng
( )
:2 2 1 0x yz
α
+−=
,
( )
2; 1; 4A
. Điểm
( )
,,M xyz
trong không gian tọa độ
Oxyz
thỏa mãn
( )
( )
,3MA d M
α
+=
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 22
2(3 5 ) 40Px y z xy z= + + −+ +
bằng
A.
6.
B.
5.
C.
7.
D.
22.
Câu 48. Xét các số phức
z
,
w
thỏa mãn
6z =
,
2 3 15z iw−=
zw
một số thực. Giá trị lớn nhất của
biểu thức
34Pw i= +−
bằng
A. 9. B. 10. C. 2. D. 8.
Trang 6/6 - Mã đề 001
Câu 49. Một hình phẳng (H) dạng như hình vẽ dưới đây, với kích thước:
12cm, 10cmBC AB= =
, đoạn
thẳng
10cmDC =
đường kính của nửa đường tròn tâm ch đường thẳng chứa cạnh
BC
một
khoảng bằng
3cm
. Cho hình phẳng (H) quay xung quanh trục
BC
ta được một khối tròn xoay
thể tích là (làm tròn kết quả đến hàng phần nghìn)
A.
3
727,69cm
. B.
3
2281,695cm
C.
3
2286,106cm
. D.
3
728,341cm
.
Câu 50. tất cả các số nguyên
x
sao cho với mỗi
x
không quá 2 số nguyên
y
thỏa mãn
2
5 19 8
2 4 2048
x y xy + −−+
+≥
0
xy+>
.
A.
6
. B.
5
. C.
7
. D.
4
.
----------HẾT----------
Câu/Mã đề 001 002 003 004
1 D C
D B
2 A C
A D
3 C A
A D
4 B B
C
C
5 B C B
D
6 A A A
B
7 A B C
B
8 C C
C B
9 A A
B D
10 D B
A A
11 D C
A
D
12
B
D C D
13
C D B B
14
C A B C
15
D D D C
16 D
C B B
17 A
A D C
18 A C D A
19 C B B B
20 A B A B
21 C A D B
22 B B D A
23 B D D B
24 D C A D
25 C B D A
26 B B B D
27 B C C
D
28
B B C B
29 A D A A
30 D C C
A
31 A
C A A
32
D C B A
33 A D A A
34 B D
D D
35 D B C C
36 C A C A
37 B A C
A
38 D D D C
39 C A A C
40 B A B C
41 C B A C
42 D A B D
43 A D C C
44 C D B C
45 A B A C
46 A B D B
47 C A B A
48 D C D C
49 B D B A
50 A D B B
BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 12_LẦN 2
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LỚP 12 LẦN 2
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG NĂM HỌC 2023-2024 Môn: TOÁN - Lớp 12
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian: 90 phút ,không kể thời gian phát đề Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:............................................................................................................... 001
Số báo danh :.......................................................................................................................
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 2 f (x) + 3 = 0 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 2. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2024 trên đoạn [ 1 − ; ] 1 bằng A. 2025 . B. 2024 . C. 2026 . D. 2023 . x
Câu 3. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y =
là đường thẳng có phương trình x + 4 A. x = 4 − .
B. x = 1 .
C. y = 1. D. y = 1 − .
Câu 4. Cho hai số phức z = 3
− + 2i z = 2 − 4i . Số phức z z bằng 1 2 2 1 A. 5 − + 6i .
B. 5 − 6i .
C. 1− 2i . D. 1 − − 2i .
Câu 5. Cho số phức z = 3 − 4i . Điểm nào sau đây biểu diễn số phức z ?
A. Điểm B .
B. Điểm C .
C. Điểm O .
D. Điểm A .
Câu 6. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  1   1  1 A. log = 14 −   . B. log =   . a 7  a a 7  a  14  1   1  1 C. log = 14   . D. log = −   . a 7  a a 7  a  14
Câu 7. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? Trang 1/6 - Mã đề 001 A. y = log x . B. 2x y = .
C. y = log x . D. y = log x . 2 1 0,2 2
Câu 8. Cho z = 3 − 2i; z = 4 − ai, a ∈  . Tìm a để z .z là số thuần ảo 1 2 ( ) 1 2 8 3 A. 6 − . B. . C. 6 . D. . 3 2
Câu 9. Hàm số F ( x) 2
= x + 2x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. f
x = 2x + 2 . B. f
x = 2x + 2 . 2 ( ) 2 4 ( ) 1 1
C. f ( x) 2
= x + 2x . D. f x = x + x . 1 ( ) 3 2 3 3 3 2 x −4 x  1 
Câu 10. Tập nghiệm của phương trình = 8   là.  2  A. S = { } 3 . B. S = {1; } 2 . C. S = { 1 − ; } 3 . D. S = {1; } 3 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (1;1;3) và tiếp xúc mặt phẳng Oxy . Phương trình của (S ) là 2 2 2 2 2 2
A. (S ) : ( x + ) 1 + ( y + )
1 + ( z + 3) = 11.
B. (S ) : ( x − ) 1 + ( y − )
1 + ( z − 3) = 1. 2 2 2 2 2 2
C. (S ) : ( x + ) 1 + ( y + )
1 + ( z + 3) = 9 .
D. (S ) : ( x − ) 1 + ( y − )
1 + ( z − 3) = 9 .
Câu 12. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ 2) . B. ( 2; − 2) . C. ( 1 − ;3) . D. (2; +∞) .
Câu 13. Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh a 2. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 2 π a . B. 2 2a . C. 2 2π a . D. 2 4π a .
Câu 14. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm f ( ′ x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho bằng A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 15. Cho cấp số cộng (u với u = 2 và u = 11. Giá trị của u bằng n ) 2 5 10 A. 3 − . B. 3 . C. 24 . D. 26 .
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 4 2
y = −x + 2x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3
y = −x + 3x . D. 3
y = x − 3x . Trang 2/6 - Mã đề 001 x =1− t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y = 2t . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ? z = 3+t
A. M (1;0;3) .
B. N (1; 2;3) . C. A( 1 − ;2; ) 1 . D. B ( 1 − ;0; ) 1 .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số 1 5x y − = là x 1 5 − A. x 1 y 5 − ′ = ln 5 . B. y′ = . C. x−2 y′ = 5 ln 5 . D. 2 ( 1) 5x y x − ′ = − ⋅ . ln 5
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 2024 là 2 A. ( 2024 0; 2 . B. ( 2 0; 2024 ) . C. 2024 2 ;+∞  ). D. 2 2024 ;+∞  ).
Câu 20. Cho hàm số ( ) = sin 2 x f x
x + e . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x x A. f ∫ (x) cos 2 d x x = −
+ e + C . B. f ∫ (x) 2 cos d x x = + e + C . 2 2 C. ∫ ( )d = 2 − cos 2 x f x x
x + e + C . D. ∫ ( )d = −cos 2 x f x x
x + e + C .   
Câu 21. Trong không gian Oxyz cho OA = (2;3; 2) và OB = (1;1; − )
1 . Độ dài của vec tơ AB A. 3 5 . B. 28 . C. 14 . D. 2 14 . Câu 22. Số phức 1 3 z = −
i có phần ảo bằng 2 2 3 3 1 A. . B. − . C. . D. 1. 2 2 2
Câu 23. Từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 2 học sinh. Xác suất để chọn
được đúng 2 học sinh nữ bằng 2 1 4 8 A. . B. . C. . D. . 5 5 15 15
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, AA′ = 2 . a Thể tích
khối lăng trụ đã cho bằng 3 2a 3 4a A. 3 4a . B. . C. . D. 3 2a . 3 3
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
(P):x + 2y −3z − 2024 = 0 ?
A. P (0; 2024;0) .
B. Q (0;0; 2024) .
C. M (2024;0;0) .
D. N (0;0;0) .
Câu 26. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  và có đạo hàm f ′( x) = ( x − )
1 (2 − x) . Hàm số y = f (1− 2x)
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  1   1   1  A. ; −∞ −   . B. − ; 0   . C. − ; 2   . D. (1; 2) .  2   2   2 
Câu 27. Trong không gian 𝑂𝑂𝑂𝑂𝑂𝑂𝑂𝑂, cho điểm A(2;1;3) và mặt phẳng (α ) : x + y − 3z −1 = 0 . Đường thẳng d
đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (α ) có phương trình là x = 2 − + tx = 2 + tx =1+ 2tx = 1 − + 2t     A. y = 1 − + t .
B. y = 1+ t .
C. y = 1+ t . D. y = 1 − + t .     z = 3 − − 3tz = 3 − 3tz = 3 − + 3tz = 3 + 3t
Câu 28. Với a,b là hai số thực dương tùy ý thì ( 2024 3 2 log 10 a b ) bằng
A. 2024 + 2 log a + 3log b .
B. 2024 + 3log a + 2 log b .  1  1 C. 3 log a + log b   . D. 10 + 3log a + log b .  2  2 Trang 3/6 - Mã đề 001 2 3
x + 2x + 4 khi x >1
Câu 29. Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = 
trên  và F (0) = 7. Giá 4x + 5 khi x ≤ 1
trị của F(2) bằng A. 28 . B. 20 . C. 14 . D. 22.
Câu 30. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm f ( ′ x) như sau:
Hàm số y = f (5 − 2x) đạt cực đại tại điểm A. x = 1. −
B. x = 2..
C. x = 4..
D. x = 3. . 1 1
Câu 31. Nếu ∫[3 f (x) + x]dx = 2 thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 1 1 5 A. . B. 2 . C. . D. . 2 3 6 x Câu 32. Cho hàm số 5 f (x) =
. Giá trị của S = f ( 2022) − + f ( 2020) −
+ ⋅⋅⋅ + f (2024) bằng 5x + 5 A. 4022. B. 4024 . C. 1014 . D. 1012 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 1; 4; 6) và điểm B(3; 0; 2
− ) . Tập hợp các điểm M sao cho
IM = 5 với I trung điểm AB có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. ( x − 2) + ( y − 2) + ( z − 2) = 25 .
B. ( x + 2) + ( y + 2) + ( z + 2) = 25 . 2 2 C. ( x + ) 2 2
+ y + (z − 2) = 25 . D. 2 2 2
x + y + z = 5 . 3 1
Câu 34. Cho f ( x) là hàm số liên tục trên  và ∫( f (x)+2x)dx = 6 . Tính giá trị của I = f (2x + ∫ ) 1 dx 1 0
A. I = 1. B. I = 1 − . C. I = 2 − .
D. I = 3 .
Câu 35. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 2. Mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã
cho có thể tích bằng 8 2 1 32 4 A. π. B. π . C. π . D. π . 3 6 3 3
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD biết AB = 2a , SD = 2a 2 . Góc giữa SD và ( ABCD) có số đo là: A. 45° . B. 40° . C. 60° . D. 30° .
Câu 37. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh .
a Gọi G là trọng tâm của tam giác BCD, khoảng
cách từ điểm G đến mặt phẳng (A' BD) bằng 3a a 3 2 3a a A. . B. . C. . D. . 3 9 9 9
Câu 38. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' , đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = 3, BC = 4 và
AC ' = 5 2. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 30 5. B. 20 . C. 60 5 . D. 60 .
Câu 39. Một đại lí nhập về 100 ống thép có bán kính ngoài là OA = 3cm , bề dày AA′ = 1cm , chiều dài ống
thép là l = 10m . Biết ống thép có giá là 17.000 đồng /kg và khối lượng riêng của thép là 3 7850kg / m
. Hãy tính số tiền mà đại lý bỏ ra để mua 100 ống thép nói trên (làm tròn đến nghìn đồng). O A' A
A. 209624000 đồng.
B. 209625000 đồng.
C. 209623000 đồng.
D. 209622000 đồng. Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 40. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều. Cạnh bên bằng a 13 . Hình chiếu
vuông góc của A' trên ( ABC) là trung điểm của AB . Mặt phẳng ( AA'C 'C) tạo với đáy một góc
bằng 60°. Thể tích V của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' bằng 3 3a 3 3a 3 A. 3 4a 3 . B. 3 V = 12a 3 . C. V = . D. V = . 16 8
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm f ( ′ x) như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 6x + 5 − m − 3) có 13 điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 42. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị của hàm số y = f (1
′ − x) như hình dưới đây.
Hàm số g x = f ( 2 ( )
x − 2 x ) đồng biến trên khoảng A. (3; 4). B. ( 1 − ;0) . C. (1; 2) . D. ( 2 − ;−1) . Câu 43. Cho hàm số xx 3 f (x) = 2 − 2
+ 2024x . Gọi S là tập hợp các giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( x 2 2 − + )+ ( 2 9 30 ( − − 30).3x f m x m f x m
) ≥ 0 nghiệm đúng với mọi số thực .x Số
phần tử của tập hợp S bằng A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
z − 2mz + 6m − 8 = 0 có hai nghiệm
z , z thoả mãn z = z ? 1 2 1 2 A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . 1 −
Câu 45. Cho số thực dương x ( x ≠ 3) thỏa mãn 2 log 9x =
. Đặt t = log x , gọi S là tập hợp tất cả 3 ( )  x  3 log   9  3 
các giá trị của t . Tổng các phần tử của S bằng A. 3 − . B. 2 3 . C. 2 − 3 . D. 2 − .
Câu 46. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm xác định trên  là f ( x) = x ( 2 − x ) 2 ' 5 4
x + 2 . Giả sử a,b là hai số thực thay đổi sao cho 2
− ≤ a < b . Giá trị nhỏ nhất của P = f (a) − f (b) bằng A. 24 − 6 +16 2 .
B. 12 6 − 24 . C. 12 − 6 + 24 . D. 24 6 − 48 .
Câu 47. Cho mặt phẳng (α ) :2x − 2 y + z −1 = 0 , A(2; −1; 4) . Điểm M ( x, y, z) trong không gian tọa độ Oxyz thỏa mãn
MA + d (M ,(α )) = 3 .
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2
P = x + y + z − 2(3x y + 5z) + 40 bằng A. 6. B. 5. C. 7. D. 22.
Câu 48. Xét các số phức z , w thỏa mãn z = 6 , 2z − 3iw = 15 và zw là một số thực. Giá trị lớn nhất của
biểu thức P = w + 3− 4i bằng A. 9. B. 10. C. 2. D. 8. Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 49. Một hình phẳng (H) có dạng như hình vẽ dưới đây, với kích thước: BC = 12 cm, AB = 10 cm , đoạn
thẳng DC =10cm là đường kính của nửa đường tròn có tâm cách đường thẳng chứa cạnh BC một
khoảng bằng 3cm . Cho hình phẳng (H) quay xung quanh trục BC ta được một khối tròn xoay có
thể tích là (làm tròn kết quả đến hàng phần nghìn) A. 3 727, 69 cm . B. 3 2281, 695 cm C. 3 2286,106 cm . D. 3 728, 341cm .
Câu 50. Có tất cả các số nguyên x sao cho với mỗi x có không quá 2 số nguyên y thỏa mãn 2 x −5 y 19 + − xy+8 2 + 4
≥ 2048 và x + y > 0 . A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 4 .
----------HẾT---------- Trang 6/6 - Mã đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN TOÁN 12_LẦN 2 Câu/Mã đề 001 002 003 004 1 D C D B 2 A C A D 3 C A A D 4 B B C C 5 B C B D 6 A A A B 7 A B C B 8 C C C B 9 A A B D 10 D B A A 11 D C A D 12 B D C D 13 C D B B 14 C A B C 15 D D D C 16 D C B B 17 A A D C 18 A C D A 19 C B B B 20 A B A B 21 C A D B 22 B B D A 23 B D D B 24 D C A D 25 C B D A 26 B B B D 27 B C C D 28 B B C B 29 A D A A 30 D C C A 31 A C A A 32 D C B A 33 A D A A 34 B D D D 35 D B C C 36 C A C A 37 B A C A 38 D D D C 39 C A A C 40 B A B C 41 C B A C 42 D A B D 43 A D C C 44 C D B C 45 A B A C 46 A B D B 47 C A B A 48 D C D C 49 B D B A 50 A D B B
Document Outline

  • MÃ-ĐỀ-001
  • BANG-DAP-AN-TOAN-_12
    • ĐÁP ÁN TOÁN 12-LẦN 2