Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 trường THPT Mai Anh Tuấn – Thanh Hóa

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 2 trường THPT Mai Anh Tuấn, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 311 312 313 314. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2024 lần 2 trường THPT Mai Anh Tuấn – Thanh Hóa

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 2 trường THPT Mai Anh Tuấn, tỉnh Thanh Hóa; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 311 312 313 314. Mời bạn đọc đón xem!

443 222 lượt tải Tải xuống
Mã đ 311 Trang 1/8
S GD&ĐT THANH HÓA
TRƯNG THPT MAI ANH TUN
T: TOÁN TIN
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP LN 2
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 311
Câu 1. Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý,
( )
3
3
3
log ab
bng
A.
33
log logab
. B.
33
1
3log log
3
ab+
. C.
. D.
3
1
log
3
ab
+
.
Câu 2. Cho khối lăng trụth tích bng
3
6
a
và diện tích đáy bằng
2
2a
. Chiu cao ca khối lăng trụ đã
cho bng
A.
2a
. B.
12a
. C.
9a
. D.
3a
.
Câu 3. S phc
3
zi=
có môdun
z
bng
A.
22z =
. B.
4z =
. C.
10z =
. D.
2
z =
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
(
)
2
log 2 1 0x −>
A.
( )
;1−∞
. B.
1
;
2

+∞


. C.
(
)
1; +∞
. D.
1
;
2

−∞


.
Câu 5. Giá tr nh nht ca hàm s
( )
42
4
19
42
fx x x= +
trên đoạn
[
]
4; 2
bng
A.
65
.
4
B.
10
. C.
4.
D.
4.
Câu 6. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A.
3
2
x
y
x
=
. B.
1
2
x
y
x
+
=
. C.
1
2
x
y
x
=
−+
. D.
13
2
x
y
x
+
=
.
Câu 7. Nếu
( )
2
6
2f x dx
=
thì
( )
3
1
2f x dx
bng
A. -2 . B. 1. C. -1 . D. 3 .
Câu 8. Cho hàm s
( )
2
413 xfx x−+=
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
3 2
dfx x x Cxx−+∫= +
. B.
( )
23
2dfx x x Cxx−+∫= +
.
C.
( )
3 2
d3 4xx x Cxf x−+∫= +
. D.
( )
3 2
2dfx x x Cx
= +
.
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến
Mã đ 311 Trang 2/8
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;
+∞
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
;1−∞
. D.
(
)
1; +∞
.
Câu 10. Tập xác định ca hàm s
1
3
( 1)yx
=
A.
(
)
;1−∞
. B.
. C.
{ }
1
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 11. Tng các nghim của phương trình
( )
2
2
log 3 2xx−=
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho là
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 13. Tp nghim ca bất phương trình
36
x
A.
[
)
3
log 6; +∞
. B.
( )
3
log 6; +∞
. C.
[
)
2; +∞
. D.
[
)
6
log 3; +∞
.
Câu 14. Nếu
( )
3
0
1f x dx =
( )
3
0
23g x dx =
thì
( ) ( )
3
0
3f x g x dx


bng
A.
9
2
. B.
7
2
. C.
7
2
. D.
11
2
.
Câu 15. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biu din ca s phc
12zi=−+
A. Đim
.A
B. Đim
.C
C. Đim
.B
D. Đim
.D
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( )
1; 2; 0 , 0; 2; 3 , (2;1; 3)ABC−−
không thng hàng. Đường
thẳng đi qua
A
và vuông góc vi mt phng
(
)
ABC
có phương trình
-2
2
x
y
-2
B
-1
A
2
-1
D
3
1
C
O
Mã đ 311 Trang 3/8
A.
13
2 12
xt
yt
zt
=−−
= +
=
B.
13
2 12
xt
yt
zt
=−+
= +
=
C.
1
24
0
xt
yt
z
=−+
= +
=
. D.
1
24
xt
yt
zt
=−+
= +
=
.
Câu 17. Cho hàm số
(
)
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị như hình bên
Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào sau đây
A.
( )
2; +∞
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
1; 0
D.
( )
3; +∞
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 0A
( )
3;1;2B
−−
. Tọa độ trung điểm ca đoạn
thng
AB
A.
1
1; ; 1
2



. B.
3
2; ;1
2



. C.
3
2; ; 1
2

−−


. D.
1
1; ; 1
2



.
Câu 19. Cho hàm s
42
3 4( )
yx x C=−−
. S giao điểm của đồ th m s
()
C
và trc hoành
A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 20. Cho lăng trụ tam giác đều
ABC.A'B'C'
có độ dài cạnh đáy bằng
4,
độ dài cnh bên bng
6
(tham khảo hình vẽ bên). Góc gia hai mt phng
()A'BC
()ABC
bng
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 21. Cho hình nón có bán kính đáy
5
r =
, độ dài đường sinh
11l =
. Chiu cao
h
của hình nón bằng
A.
6h =
. B.
26h =
. C.
6h
=
. D.
46h =
.
Câu 22. Cho hàm s
(
)
y fx
=
có đạo hàm
( ) ( )
( )
2
2
1,fx x x x x= +
∀∈
. Hàm s đạt cực đại ti đim
A.
1x
=
. B.
1x =
. C.
0x =
. D.
2x =
.
Câu 23. Hàm s
( )
Fx
là một nguyên hàm của hàm s
( )
3
7
xx
fx e= +
. Tính
( )
1F
biết
( )
1
0
3
F =
A.
(
)
3
6
3
1
ln 7
e
F =
. B.
( )
3
7
3
1
ln 7
e
F =
. C.
( )
3
6
3
1
ln 7
e
F = +
. D.
( )
3
1
6
ln 7
Fe= +
.
Câu 24. Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
3u =
và công sai
2
d =
. Cp s cộng đã cho
3
u
bng
A. 8 . B. 9 . C.
5
. D.
7
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxy
có mt vectơ pháp tuyến là
A.
( )
1;1; 0n =
. B.
( )
1;0;0i =
. C.
( )
0; 0;1k =
. D.
( )
0;1; 0j =
.
Câu 26. Cho hàm s
( ) ( )
1
x
fx x e= +
. Khi đó
( )
f x dx
bng
Mã đ 311 Trang 4/8
A.
x
xe C+
. B.
( )
2
x
x eC++
. C.
( )
1
x
x eC++
. D.
( )
1
x
x eC−+
.
Câu 27. T 1 lớp 12A có 12 học sinh gm 8 nam và 4 n. Cô giáo ch nhim cn chn 2 hc sinh ca t
1 đi dự đại hội Đoàn cấp huyện, trong đó có một nam và mt n. S cách chn là
A. 32 . B. 66 . C. 12. D. 16 .
Câu 28. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
3
logyx=
. B.
1
3
x
y

=


. C.
(
)
2
ln 1
yx= +
. D.
3
x
y
=
.
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nht,
2, ,AB a AD a SA
= =
vuông góc vi
mt phẳng đáy
.SA a=
Gi
M
trung điểm cnh
.BC
Khong cách t
M
đến mt phng
()SBD
bng
A.
3
3
a
. B.
4
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 30. Cho s phc
2zi= +
, phn thc ca s phc
( )
1 zz
bng
A. - 4 . B. - 3 . C. -1 . D. 2 .
Câu 31. Mt nhóm 9 hc sinh gm 5 hc sinh nam và 4 hc sinh n, chn ngu nhiên
5
hc sinh t
nhóm. Xác suất để trong
5
học sinh được chn có c hc sinh nam và hc sinh n mà s hc sinh nam
nhiều hơn số hc sinh n
A.
1
.
126
B.
10
.
63
C.
10
.
21
D.
40
.
63
Câu 32. Cho hai s phc
1
3
zi=
2
12zi= +
. S phc
12
2zz
bng
A.
54i
. B.
52i+
. C.
55i
. D.
52i
.
Câu 33. Cho khi chóp có diện tích đáy bằng
2
6a
và chiu cao bng
4
a
. Th tích ca khi chóp đã cho
bng
A.
2
8.a
B.
3
24 .a
C.
3
12 .a
D.
3
8 .a
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, phương trình ca đường thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2; 0A
và song song
vi trc
Oz
A.
1
:2
0
xt
dy
z
= +
=
=
. B.
:2
0
xt
dy t
z
=
=
=
. C.
1
:2
x
dy
zt
=
=
=
. D.
1
:2
0
x
dy t
z
=
= +
=
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có phương trình
2 22
2 4 2 10 0.xyz xyz++−+ −=
Tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
A.
( )
1; 2; 1 , 2IR−=
. B.
( )
1; 2;1 , 4IR=
. C.
(
)
1; 2; 1 , 4
IR−− =
. D.
( )
1; 2;1 , 4IR−=
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hình hộp ch nht
.' ' ' 'ABCD A B C D
biết điểm
( ) ( )
( ) ( )
1; 2; 0 , 3; 2; 0 , 3; 4; 0 , ' 3; 2; 6A BC B
. Mt cu ngoi tiếp hình hộp đã cho có phương trình là
A.
( ) ( )
22
2
1 3 56x yz + +− =
. B.
( ) ( )
( )
2 22
1 3 3 14xyz + +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 3 3 56xyz + +− =
. D.
( ) (
)
22
2
3 3 14yx z
++ +− =
.
Câu 37. Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
2
x
y
x
+
=
+
A.
2x =
. B.
2y =
. C.
1
2
y =
. D.
2
x =
.
Câu 38. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
3r =
và diện tích xung quanh bằng
24S
π
=
. Chiu cao ca
hình trụ đã cho bằng
A.
4
. B.
8
. C.
12
. D.
6
.
Câu 39. Xét các s phc
,zw
tha mãn
| | 2 , | ( 1) 3 7 | 2z iw i= + ++ =
. Giá tr nh nht ca
2
4z wz+−
bng
A. 8 . B. 4 . C.
2( 29 1)
. D.
2( 29 3)
.
Mã đ 311 Trang 5/8
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2;1A
,
(
)
3; 1;1B
( )
1; 1;1C −−
. Gi
(
)
1
S
là mt cu
có tâm
A
, bán kính bng
2
;
( )
2
S
( )
3
S
là hai mt cầu có tâm lần lượt là
B
,
C
và bán kính đều bng
1
. Hỏi có bao nhiêu mt phng tiếp xúc với c ba mt cu
( )
1
S
,
( )
2
S
,
( )
3
S
.
A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 41. Trong không gian cho hai điểm
( )
2;3;3I
(
)
4; 1; 1
J
. Xét khi tr
( )
T
có hai đường tròn đáy
nm trên mt cầu đường kính
IJ
và có hai tâm nằm trên đường thng
IJ
. Khi có th tích
( )
T
ln nht
thì hai mặt phng chứa hai đường tròn đáy của
( )
T
có phương trình dạng
1
0x by cz d+++=
2
0x by cz d
+++ =
. Giá tr ca
22
12
dd+
bng:
A.
25
. B.
14
. C.
61
. D.
26
.
Câu 42. S phc
z
tha
12 34
z iz i
+− = ++
2zi
zi
+
là mt s thun ảo. Khi đó
z
bng
A.
53
. B.
673
7
. C.
2 317
3
. D.
37
7
.
Câu 43. Trong mt phng
Oxy
, hình
H
gii hn bởi hai đường thng
12
11
: 2, :
42
dyxdyx=+=
2, 6xx= =
( như hình vẽ)
-2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8
-1
1
2
3
4
x
y
H
d
1
d
2
Cho hình
H
quay quanh trục
Ox
to thành khối tròn xoay. Thể tích ca khối tròn xoay đó bằng
A.
109
3
π
. B.
13
3
π
. C.
17
2
π
. D.
19
π
.
Câu 44. Xét các s thực dương
,
xy
tha mãn
22
3
log ( 1) ( 1)
xy
x x y y xy
x y xy
+
= −+ −+
++
. Tìm giá trị ln
nht ca biu thc
221
5
++
=
++
xy
P
xy
.
A.
1
. B.
1
5
. C.
11
19
. D.
10
23
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
[ ]
10;10m ∈−
để hàm s
2
1x
y
x xm
+
=
++
nghch biến trên
khong
( )
1;1
?
A. 12. B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 46. Cho lăng trụ
.ABC A B C′′
có đáy là tam giác đều cnh
a
, hình chiếu vuông góc của điểm
A
lên
mt phng
( )
ABC
trùng với trọng tâm tam giác
.ABC
Biết khong cách giữa hai đường thng
AA
BC
bng
3
4
a
. Tính theo
a
th tích ca khối lăng trụ đã cho.
Mã đ 311 Trang 6/8
A.
3
3
12
a
B.
3
3
24
a
C.
3
3
3
a
D.
3
3
6
a
Câu 47. Mt viên gạch hoa hình vuông cạnh
40cm
. Người thiết kế đã sử dng bốn đường parabol có
chung đỉnh tại tâm viên gạch để to ra bốn cánh hoa (được tô mu sẫm như hình vẽ bên).
Din tích mi cánh hoa ca viên gch bng
A.
2
800cm
. B.
2
250cm
. C.
2
800
cm
3
. D.
2
400
cm
3
.
Câu 48. Cho hàm s
()y fx
=
có bng xét du đạo hàm như sau:
Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
thuộc đoạn
[ ]
14;14
để hàm s
2
() ( 3 )gx f x x m= +−
đồng biến trên khong
(0; 2)
?
A. 15. B. 14. C. 16. D. 17.
Câu 49. Cho
,ab
là hai s thực dương phân biệt khác
1
tha mãn
(
)
3
2
23 6
log .log 2log 0
aa
a
a
ab a
b
+=
.
Tính
( )
2
log
a
ab
.
A. 3. B. 10. C. 9 . D. 7 .
Câu 50. Cho hai hàm s
( )
32
1
2
f x ax bx cx= + +−
( )
2
1g x dx ex= ++
(,,, , )abcde
. Biết rằng đồ
th hàm s
( )
y fx
=
( )
y gx=
ct nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là
3
;
1
;
1
(tham kho
hình vẽ). Hình phẳng gii hn bởi 2 đồ th đã cho có diện tích bng
A.
5
. B.
4
. C.
9
2
. D.
8
.
------ HT ------
Mã đ 311 Trang 7/8
ĐÁP ÁN
Đề\câu
311
312
313
314
1
B
A
C
D
2
D
B
A
B
3
C
B
C
C
4
C
D
C
D
5
A
D
B
D
6
A
A
B
C
7
C
B
A
C
8
B
A
A
C
9
A
A
D
B
10
D
C
A
B
11
B
C
A
A
12
C
C
B
B
13
A
C
C
D
14
D
C
D
B
15
A
D
C
A
16
B
B
A
D
17
D
B
B
C
18
D
D
A
A
19
B
B
A
B
20
D
C
D
D
21
D
C
C
A
22
B
B
B
C
23
C
D
A
A
24
D
D
D
B
25
C
B
A
B
26
A
D
C
B
27
A
D
D
A
28
D
A
B
B
29
D
A
D
D
30
B
A
A
D
31
D
A
B
B
32
A
C
D
D
33
D
D
A
C
34
C
D
D
A
35
D
D
D
A
36
B
D
C
B
37
D
D
C
D
38
A
B
D
B
39
A
C
C
A
40
C
C
B
B
41
D
C
D
B
42
A
C
C
D
43
D
C
A
D
44
C
B
D
A
45
C
B
C
B
46
A
A
B
D
47
D
A
C
D
48
C
D
C
A
49
D
B
B
C
Mã đ 311 Trang 8/8
50
B
D
B
B
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2
TRƯỜNG THPT MAI ANH TUẤN NĂM HỌC 2023 - 2024 TỔ: TOÁN – TIN MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 311
Câu 1.
Với a,b là các số thực dương tùy ý, log ( 3 3 a b bằng 3 )
A. log a log b . B. 1
3log a + log b . C. 1
log a + log b. D. 1 a + log b . 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 2. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 3
6a và diện tích đáy bằng 2
2a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 2a . B. 12a . C. 9a . D. 3a .
Câu 3. Số phức z = 3− i có môdun z bằng
A. z = 2 2 .
B. z = 4 .
C. z = 10 . D. z = 2.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x −1 > 0 là 2 ( ) A. ( ) ;1 −∞ . B.  1 ;  +∞    . C. (1;+∞). D. 1  ; −∞ . 2      2 
Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 1 4 9 2
= x x + 4 trên đoạn [ 4; − 2] bằng 4 2 A. 65 − . B. 10 − . C. 4. D. 4. − 4
Câu 6. Đồ thị hàm số trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây A. x − 3 y + − + = . B. x 1 y = . C. x 1 y = . D. 1 3x y = . x − 2 x − 2 −x + 2 x − 2 2 − 3 Câu 7. Nếu f
∫ (x)dx = 2 thì f
∫ (2x)dx bằng 6 1 − A. -2 . B. 1. C. -1 . D. 3 .
Câu 8. Cho hàm số f (x) 2
= 3x − 4x +1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) 3 2
dx = x x + x + C .
B. f (x) 3 2
dx = x − 2x + x + C .
C. f (x) 3 2
dx = 3x − 4x + x + C .
D. f (x) 3 2
dx = x − 2x + C .
Câu 9. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến Mã đề 311 Trang 1/8
trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞). B. ( ) ;1 −∞ . C. ( ; −∞ − ) 1 . D. ( 1; − +∞). 1
Câu 10. Tập xác định của hàm số 3
y = (x −1) là A. ( ) ;1 −∞ . B.  . C.  { } 1 . D. (1;+∞).
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình log ( 2
x − 3x = 2 là 2 ) A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 12. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 2. − B. 2. C. 3. D. 1. −
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 3x ≥ 6 là A. [log 6;+∞ log 6;+∞ 2;+∞ log 3;+∞ 3 ). B. ( 3 ). C. [ ) . D. [ 6 ). 3 3 3
Câu 14. Nếu f (x)dx = 1 − ∫ và 2g
∫ (x)dx = 3 thì  f
∫ (x)−3g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 9 − . B. 7 − . C. 7 . D. 11 − . 2 2 2 2
Câu 15. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z = 1 − + 2i y A 2 1 C O x -2 -1 2 3 -1 D -2 B A. Điểm . A
B. Điểm C. C. Điểm . B D. Điểm . D
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 1 − ;2;0), B(0;2; 3
− ),C(2;1;3) không thẳng hàng. Đường
thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng( ABC) có phương trình là Mã đề 311 Trang 2/8 x = 1 − − 3tx = 1 − + 3tx = 1 − + tx = 1 − + t A.    
y = 2 +12t
B. y = 2 +12t
C. y = 2 + 4t .
D. y = 2 + 4t . z =     t z =  t z =  0 z =  t
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có đồ thị như hình bên
Hàm số y = f ( x) đồng biến trên khoảng nào sau đây A. (2;+∞) . B. (1;2) . C. ( 1; − 0) D. (3;+ ∞) .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1; − 2;0) và B(3; 1 − ; 2
− ). Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB A.  1 1; ;1        . B. 3 2; −  ;1 . C. 3  2;− ; 1 − . D. 1 1; ; 1 − . 2        2   2   2  Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = x − 3x − 4(C) . Số giao điểm của đồ thị hàm số (C) và trục hoành là A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 20. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có độ dài cạnh đáy bằng 4, độ dài cạnh bên bằng 6
(tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng (A'BC) và (ABC) bằng A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
Câu 21. Cho hình nón có bán kính đáy r = 5 , độ dài đường sinh l =11. Chiều cao h của hình nón bằng
A. h = 6 .
B. h = 2 6 .
C. h = 6 . D. h = 4 6 .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )2 ( 2
1 x + x), x
∀ ∈  . Hàm số đạt cực đại tại điểm
A. x =1 . B. x = 1 − .
C. x = 0 . D. x = 2 .
Câu 23. Hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) 3x = + 7x f x e . Tính F ( ) 1 biết F ( ) 1 0 = 3 3 e 6 3 e 7 3 e 6 A. F ( ) 1 = − . B. F ( ) 1 = − . C. F ( ) 1 = + . D. F ( ) 3 1 6 = e + . 3 ln 7 3 ln 7 3 ln 7 ln 7
Câu 24. Cho cấp số cộng (u với u = 3 và công sai d = 2 . Cấp số cộng đã cho có n ) u bằng 1 3 A. 8 . B. 9 . C. 5. D. 7 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxy) có một vectơ pháp tuyến là    
A. n = (1;1;0) .
B. i = (1;0;0). C. k = (0;0; ) 1 .
D. j = (0;1;0) .
Câu 26. Cho hàm số ( ) = ( + ) 1 x f x x
e . Khi đó f (x)dx ∫ bằng Mã đề 311 Trang 3/8 A. x
xe + C . B. ( + 2) x x e + C . C. ( + ) 1 x x e + C . D. ( − ) 1 x x e + C .
Câu 27. Tổ 1 lớp 12A có 12 học sinh gồm 8 nam và 4 nữ. Cô giáo chủ nhiệm cần chọn 2 học sinh của tổ
1 đi dự đại hội Đoàn cấp huyện, trong đó có một nam và một nữ. Số cách chọn là A. 32 . B. 66 . C. 12. D. 16 .
Câu 28. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x
A. y = log x . B. 1 y   = . C. y = ( 2 ln x + ) .
D. y = 3x . 3  1 3   
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, AD = a, SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA = .
a Gọi M là trung điểm cạnh BC. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBD) bằng 3a A. 3a . B. 4a . C. . D. a . 3 3 2 3
Câu 30. Cho số phức z = 2 + i , phần thực của số phức (1− z) z bằng A. - 4 . B. - 3 . C. -1 . D. 2 .
Câu 31. Một nhóm 9 học sinh gồm 5 học sinh nam và 4 học sinh nữ, chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ
nhóm. Xác suất để trong 5 học sinh được chọn có cả học sinh nam và học sinh nữ mà số học sinh nam
nhiều hơn số học sinh nữ là A. 1 . B. 10 . C. 10 . D. 40 . 126 63 21 63
Câu 32. Cho hai số phức z = 3− i z =1+ 2i . Số phức 2z z bằng 1 2 1 2
A. 5 − 4i .
B. 5 + 2i .
C. 5 − 5i . D. 5 − 2i .
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
6a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 2 8a . B. 3 24a . C. 3 12a . D. 3 8a .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , phương trình của đường thẳng d đi qua điểm A(1;2;0) và song song với trục Oz là x =1+ tx = tx =1 x =1    
A. d : y = 2 .
B. d : y = 2t .
C. d : y = 2 .
D. d : y = 2 + t . z =     0 z =  0 z =  t z =  0
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x + 4y − 2z −10 = 0.
Tâm I và bán kính R của mặt cầu (S ) là A. I (1; 2 − ; ) 1 , R = 2 . B. I (1;2; ) 1 , R = 4 . C. I ( 1; − 2;− ) 1 , R = 4 . D. I (1; 2 − ; ) 1 , R = 4 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B 'C 'D' biết điểm A( 1
− ;2;0), B(3;2;0),C (3;4;0), B'(3;2;6) . Mặt cầu ngoại tiếp hình hộp đã cho có phương trình là
A. (x − )2 + y + (z − )2 2 1 3 = 56.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 =14 .
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 3 = 56 .
D. x + ( y + )2 + (z − )2 2 3 3 =14 .
Câu 37. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x +1 y = là x + 2
A. x = 2 .
B. y = 2 . C. 1 y = . D. x = 2 − . 2
Câu 38. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng r = 3 và diện tích xung quanh bằng S = 24π . Chiều cao của hình trụ đã cho bằng A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 6 .
Câu 39. Xét các số phức z, w thỏa mãn | z |= 2, | (i +1)w + 3+ 7i |= 2 . Giá trị nhỏ nhất của 2 z + wz − 4 bằng A. 8 . B. 4 .
C. 2( 29 −1) . D. 2( 29 −3) . Mã đề 311 Trang 4/8
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;2; ) 1 , B(3; 1; − ) 1 và C ( 1; − 1; − )
1 . Gọi (S1) là mặt cầu
có tâm A , bán kính bằng 2 ; (S S
2 ) và ( 3 ) là hai mặt cầu có tâm lần lượt là B , C và bán kính đều bằng
1. Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả ba mặt cầu (S S S 1 ) , ( 2 ) , ( 3 ) . A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 41. Trong không gian cho hai điểm I (2;3;3)và J (4; 1; − )
1 . Xét khối trụ (T ) có hai đường tròn đáy
nằm trên mặt cầu đường kính IJ và có hai tâm nằm trên đường thẳng IJ . Khi có thể tích (T ) lớn nhất
thì hai mặt phẳng chứa hai đường tròn đáy của (T ) có phương trình dạng x + by + cz + d = 0 và 1
x + by + cz + d = 0 . Giá trị của 2 2 d + d bằng: 2 1 2 A. 25 . B. 14. C. 61. D. 26 .
Câu 42. Số phức z thỏa z +1− 2i = z + 3+ 4i z − 2i là một số thuần ảo. Khi đó z bằng z + i A. 53 . B. 673 . C. 2 317 . D. 3 7 . 7 3 7
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy , hình H giới hạn bởi hai đường thẳng 1 1
d : y = x + 2,d : y = x và 1 2 4 2
x = 2, x = 6 ( như hình vẽ) y 4 3 H 2 d1 1 x -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 d2 -1
Cho hình H quay quanh trục Ox tạo thành khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng A. 109π π π . B. 13 . C. 17 . D. 19π . 3 3 2
Câu 44. Xét các số thực dương x + y
x, y thỏa mãn log
= x(x −1) + y(y −1) + xy . Tìm giá trị lớn 3 2 2
x + y + xy nhất của biểu thức 2x + 2y +1 P = . x + y + 5 1 11 10 A. 1. B. . C. . D. . 5 19 23
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ 10 − ;10] để hàm số x +1 y = nghịch biến trên 2 x + x + m khoảng ( 1; − ) 1 ? A. 12. B. 10. C. 9. D. 8.
Câu 46. Cho lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a , hình chiếu vuông góc của điểm ’ A lên
mặt phẳng ( ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng A A
BC bằng a 3 . Tính theo a thể tích của khối lăng trụ đã cho. 4 Mã đề 311 Trang 5/8 3 3 3 3 A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. a 3 12 24 3 6
Câu 47. Một viên gạch hoa hình vuông cạnh 40cm . Người thiết kế đã sử dụng bốn đường parabol có
chung đỉnh tại tâm viên gạch để tạo ra bốn cánh hoa (được tô mầu sẫm như hình vẽ bên).
Diện tích mỗi cánh hoa của viên gạch bằng A. 2 800cm . B. 2 250cm . C. 800 2 cm . D. 400 2 cm . 3 3
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 14 − ;14] để hàm số 2
g(x) = f (x + 3x m)
đồng biến trên khoảng (0;2) ? A. 15. B. 14. C. 16. D. 17. 2
Câu 49. Cho a,b là hai số thực dương phân biệt khác 1 thỏa mãn 2 a a b + a = . a ( 3 ) 6 log .loga 2log 0 3 a b Tính ( 2 log ab . a ) A. 3. B. 10. C. 9 . D. 7 .
Câu 50. Cho hai hàm số f (x) 3 2 1
= ax + bx + cx − và g (x) 2
= dx + ex +1 (a,b,c,d,e∈) . Biết rằng đồ 2
thị hàm số y = f (x) và y = g(x) cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là 3 − ; 1 − ; 1 (tham khảo
hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị đã cho có diện tích bằng A. 5. B. 4 . C. 9 . D. 8. 2
------ HẾT ------ Mã đề 311 Trang 6/8 ĐÁP ÁN Đề\câu 311 312 313 314 1 B A C D 2 D B A B 3 C B C C 4 C D C D 5 A D B D 6 A A B C 7 C B A C 8 B A A C 9 A A D B 10 D C A B 11 B C A A 12 C C B B 13 A C C D 14 D C D B 15 A D C A 16 B B A D 17 D B B C 18 D D A A 19 B B A B 20 D C D D 21 D C C A 22 B B B C 23 C D A A 24 D D D B 25 C B A B 26 A D C B 27 A D D A 28 D A B B 29 D A D D 30 B A A D 31 D A B B 32 A C D D 33 D D A C 34 C D D A 35 D D D A 36 B D C B 37 D D C D 38 A B D B 39 A C C A 40 C C B B 41 D C D B 42 A C C D 43 D C A D 44 C B D A 45 C B C B 46 A A B D 47 D A C D 48 C D C A 49 D B B C Mã đề 311 Trang 7/8 50 B D B B Mã đề 311 Trang 8/8