Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2024 lần 3 trường THPT Bắc Sơn – Hòa Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 3 trường THPT Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
13 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2024 lần 3 trường THPT Bắc Sơn – Hòa Bình

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 lần 3 trường THPT Bắc Sơn, tỉnh Hòa Bình; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102. Mời bạn đọc đón xem!

170 85 lượt tải Tải xuống
Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯNG THPT BC SƠN
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đ)
Họ và tên:...........................................................
S báo danh: ............
Mã đ 101
Câu 1. Môđun ca s phc
75zi=
bng
A.
74
. B.
24
. C.
74
. D.
.
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
2
x
e
y

=


. B.
3
x
y
π

=


. C.
( )
0,7
x
y =
. D.
( )
52
x
y =
.
Câu 3. Cho khi chóp có th tích bng
16
và din tích đáy bng
8
. Chiu cao ca khi chóp
đã cho bng
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
3
2
.
Câu 4. Cho khi lăng tr có din tích đáy bng
4
và chiu cao bng
6
. Th tích ca khi lăng
tr đã cho bng
A.
8
. B.
12
. C.
96
. D.
24
.
Câu 5. Hàm số
( )
() ,,,
ax b
f x abcd
cx d
+
=
+
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A.
1y =
. B.
1y =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 6. S phc liên hp ca s phc
23zi=−+
A.
23zi=
. B.
23zi= +
. C.
23zi
=−+
. D.
23zi
=−−
.
Câu 7. Nếu
( )
2
1
3f x dx =
thì
( )
1
2
f x dx
bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
và đ dài đưng sinh
l
. Th tích khi
nón đã cho bng
O
x
y
1
1
1
1
Mã đ 101 Trang 2/6
A.
2
rl
π
. B.
2
1
3
rh
π
. C.
2
1
3
rl
π
. D.
2
rh
π
.
Câu 9. Cho
a
là một số thực dương, biểu thức
1
4
3
aa
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.
2
7
a
. B.
2
3
a
. C.
1
12
a
. D.
7
12
a
.
Câu 10. Cho
( )
2
1
4f x dx =
( )
2
1
1g x dx =
. Giá tr
( )
(
)
2
1
f x g x dx−

bng
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
5
.
Câu 11. 4 ngưi đến nghe mt bui hòa nhc. S cách xếp 4 ngưi này vào mt hàng 4
ghế sao cho mi ngưi ngi mt ghế
A.
24
. B.
16
. C.
8
. D.
20
.
Câu 12. Tp nghim ca bt phương trình
( )
2
log 1 3x +>
A.
( )
7; .+∞
B.
( )
;7
−∞
. C.
( )
1; 7
. D.
(
)
8; +∞
.
Câu 13. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?
A.
42
2
yx x
=
. B.
32
21yx x x= + −−
. C.
42
2yx x
=−+
. D.
42
23yx x=−+
.
Câu 14. Họ nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
A.
2
ln 2
x
C
+
. B.
2 .ln 2
x
C
+
. C.
2
1
x
C
x
+
+
. D.
2
x
C+
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1; 2; 3I
và bán kính
2R =
có phương trình
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 32xy z+ + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 32xy z ++ +− =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z+ + ++ =
. D.
( )
( ) ( )
2 22
1 2 34
xy z ++ +− =
.
Câu 16. Cho hàm s
21
1
x
y
x
=
+
. Kết lun nào sau đây là đúng
A. Hàm s đã cho nghch biến trên
.
B. Hàm s đã cho đng biến trên
{ }
\1
.
C. Hàm s đã cho đng biến trên khong
( )
1; +∞
.
D. Hàm s đã cho đng biến trên
.
Mã đ 101 Trang 3/6
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, giao đim ca đưng thng
42
:3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
vi mt phng
( )
Oxy
có ta đ
A.
( )
0;1;1−−
. B.
( )
2; 2; 0
. C.
( )
2;0; 2−−
. D.
( )
4; 3; 0
.
Câu 18. Cho cp s cộng
( )
n
u
, biết:
34
7, 8uu=−=
. Công sai ca cp s cộng bng
A.
15.
B.
1.
C.
3.
D.
15.
Câu 19. Cho hai s phc
1
32zi= +
2
1zi=
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
( ) ( )
2
log 1fx x=
trên khoảng
( )
1;+∞
A.
( )
1
1
fx
x
=
. B.
( )
( )
1 ln 2
x
fx
x
=
. C.
( )
0fx
=
. D.
( )
( )
1
1 ln 2
fx
x
=
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
1 2 2 3,fx x x x x
= + + ∀∈
. Số điểm cực
trị của hàm số
( )
fx
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, mt phng đi qua ba điểm
( ) ( )
1;0; 0 , 0; 2;0AB
( )
0;0; 3C
có phương trình là
A.
1
12 3
xyz
++ =
−−
. B.
1
123
x yz
++=
. C.
1
12 3
xyz
++ =
−−
. D.
1
12 3
xy z
++ =
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho vecto
( )
2; 4;6a
. To độ vecto
2a
bng
A.
(
)
1; 2; 3
. B.
( )
4; 2;8
. C.
( )
4;8; 12−−
. D.
( )
4; 8;12
.
Câu 24. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A.
5x =
. B.
1x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 25. Tp nghim ca phương trình
2
3 81
x
=
A.
{ }
2.
B.
{ }
4.
C.
{ }
2.
D.
{ }
4.
Câu 26. Mt hp cha 3 viên bi xanh, 2 viên bi đ, 4 viên bi vàng. Ly ngu nhiên 3 viên bi.
Xác sut đ chn đưc đúng mt viên bi đ
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Gọi
,M
m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhnhất của hàm số
32
2 3 12 2yx x x=+−+
trên đoạn
[ ]
1; 2
. Giá trị của biểu thức
TMm= +
bằng
A.
15
. B.
20
. C.
12
. D.
10
.
+
1
0
0
3
x
y'
y
1
+
+
5
+
2
5
3
5
1
2
1
3
Mã đ 101 Trang 4/6
Câu 28. Với hai số thực dương
,
ab
tùy ý, thỏa mãn
35
6
3
log 5log
log 2
1 log 2
a
b−=
+
. Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A.
36ab=
. B.
6
log 2ab=
. C.
6
log 3ab=
. D.
230ab+=
.
Câu 29. Cho hàm s
(
) (
)
3
1
fx x m x
=+−
. Tp hp tt c các giá tr của tham s m để hàm s
đồng biến trên khong
( )
;
−∞ +∞
A.
( )
1; +∞
. B.
[
)
1;
+∞
. C.
[
)
1;
+∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 30. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
cnh đáy bng
a
, cnh bên bng
. Góc
gia đưng thng
SA
và mt phng đáy bng
A.
0
75
. B.
0
60
C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 31. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của
m
để
phương trình
( )
1fx m=
có 3 nghiệm phân biệt
A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
(
)
(
)
4; 1;1 , 0;3; 5
AB−−
. Mt cu đưng kính
AB
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
22 2
2 1 2 17x yz+ ++ +− =
. B.
(
)
(
) ( )
22 2
2 1 2 17x yz+ ++ +− =
.
C.
( ) (
) ( )
22 2
2 1 2 17x yz + ++ =
. D.
( )
( ) (
)
22 2
2 1 2 17x yz + ++ =
.
Câu 33. Họ nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3
2fx x x
x
= +−
A.
3
3
4
3ln
33
x
x xC−−+
. B.
3
3
4
3ln
33
x
xx+−
.
C.
3
3
4
3ln
33
x
x xC
+−+
. D.
3
3
4
3ln
33
x
x xC+++
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
,,SA AB AC
đôi mt vuông góc vi nhau,
, 2.AB a AC a= =
Khong cách gia hai đưng thng
SA
BC
bng
A.
2
2
a
. B.
. C.
6
3
a
. D.
a
.
Câu 35. Cho s phc
z
phn o âm và tha mãn
2
3 50zz +=
. Môđun ca s phc
2 3 14z
ω
= −+
bng
A.
. B.
4
. C.
5
.
D.
17
.
O
x
y
1
1
2
2
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 36. Cho
( )
2
1
423f x x dx −=

. Giá tr
( )
2
1
f x dx
bng
A.
5
4
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
5
4
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
(
) ( ) ( )
0;0;1 , 1; 2; 0 , 2;1; 1AB C−−
. Đưng thng
đi qua
C
và song song vi
AB
có phương trình là
A.
1
12
2
xt
yt
zt
= +
=−+
=−+
. B.
3
12
xt
yt
zt
= +
= +
=
. C.
12
2
1
xt
yt
zt
=−+
=−+
=−−
. D.
2
12
1
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
.
Câu 38. Cho hình tr có thiết din qua trc là hình vuông cnh bng
4
. Din tích toàn phn
của hình tr bng
A.
24
π
. B.
16
π
. C.
8
π
. D.
40
π
.
Câu 39. Cho
,,xyz
các s thc khác
0
và tha mãn
3 5 15
xy z
= =
. Giá tr của biu thc
M xy yz zx=++
bng
A.
6
. B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 40. Ngưi ta cn thiết kế mt bn cha du hình tr có np vi th tích
( )
3
49 m
π
. Biết giá
tin nguyên liu làm bn là
2
500000 / 1m
và b qua các mép gp. Khi đó s tin thp nht đ chi
phí cho nguyên liệu làm bồn bng bao nhiêu? (làm tròn đến hàng phn mưi).
A.
80,5
triu. B.
triu. C.
77,4
triu. D.
75
triu.
Câu 41. Cho m s
(
)
32
y f x ax bx cx d
= = + ++
(
)
2
y g x mx nx p
= = ++
đ th như
hình v
Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
(
)
y fx=
( )
y gx=
bng
A.
35
12
. B.
37
12
.
C.
37
14
. D.
3
.
Câu 42. Cho phương trình bc hai
( )
22
2 2 1 8 7 0,z m zm + + −=
m
tham s thực. S giá tr
của
m
để phương trình đã cho có hai nghim phân bit
12
,zz
tha mãn
12 12
. .2zz zz+=
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1.
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
2, 4AB AD= =
,
SA
vuông
góc vi mt đáy,
SB
to vi đáy góc
0
60
, đim
E
thuc cnh
SA
23
3
AE =
. Mt phng
Mã đ 101 Trang 6/6
( )
BCE
cắt
SD
ti
F
. Th tích khi đa din
ABCDEF
bng
A.
64 3
9
. B.
16 3
3
. C.
80 3
27
. D.
64 3
27
.
Câu 44. Cho hàm s
( )
(
)
( )
3 22
2 3 2 5 6 5 2024
f x x m x m mx= ++ + +
vi
m
là tham s. S
giá tr nguyên ca tham s
m
đề hàm s nghch biến trên khong
( )
1; 3
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
:9Sx y z++=
, đim
( )
1;1; 2M
mt
phng
(
)
: 40
Pxyz
++−=
. Gi
đưng thng nm trong
( )
P
đi qua
M
đồng thời cắt
( )
S
ti hai đim
,
AB
sao cho đ dài đon thng
AB
nh nht. Biết rng
mt vecto ch
phương là
( )
1; ;u ab
. Giá tr
53ab+
bng
A.
1
. B.
5
. C.
5
. D.
3
.
Câu 46. Cho hàm s
()y fx=
'( )fx
là tam thc bc hai đng thi tha mãn các điu kin
'(0) '(2) 0; (0) (2) 4; (3) 0f f ff f===+=
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
3
4f x x fm+=
có 4 nghim là
A. 3. B. 0. C. 1. D. 5.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
( )
4; 1; 4 , 0;1; 4
AB−−
và mt cầu
( )
S
phương trình
2 22
2 4 2 40xyz x yz
+ + +=
. Biết rng tn ti hai mt phng đi qua hai
điểm
,AB
và tiếp xúc vi mt cầu
( )
S
lần lưt ti
,MN
. Gọi
( )
;;H abc
là trung đim ca
MN
. Khi đó tích
abc
bng
A.
8
27
. B.
16
27
. C.
64
27
. D.
32
27
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
nhn giá tr dương đo hàm trên khong
( )
0;+∞
tha
mãn
( )
1
1
2
f =
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
1
2 1 1 ' , 0;fx x fx x f x x
x
= + + + +∞

. Giá tr của
( )
2
1
f x dx
bng
A.
. B.
2
ln
3
. C.
4
ln
3
. D.
ln 6
.
Câu 49. Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
3 10
w
10
i+=
( )( )
10 3 4w iz=+−
. Giá tr lớn
nht ca biu thc
3 6 3 62P zi z i= + −−
bng
A.
3 42
. B.
6 41
. C.
6 17
. D.
6 73
.
Câu 50. S giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[ ]
2024;2024
để bt phương trình
2 32
4 4.2 4.2 1
xm x m xm−−
+<
nghim đúng vi
(
]
;3x −∞
A.
2017
. B.
2032
. C.
2019
. D.
2018
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD&ĐT HOÀ BÌNH
TRƯNG THPT BC SƠN
--------------------
thi có 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN 3
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(không k thi gian phát đ)
Họ và tên:...........................................................
S báo danh: ............
Mã đ 102
Câu 1. Cho khi chóp có th tích bng
14
và din tích đáy bng
6
. Chiu cao ca khi chóp
đã cho bng
A.
14
3
. B.
8
. C.
7
3
. D.
7
.
Câu 2. Tp nghim ca phương trình
2
2 64
x
=
A.
{ }
4.
B.
{ }
4.
C.
{ }
3.
D.
{ }
3.
Câu 3. Cho hình nón có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
và đ dài đưng sinh
l
. Din tích xung
quanh ca hình nón đã cho bng
A.
rh
π
. B.
rl
π
. C.
2 rh
π
. D.
2 rl
π
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho vecto
(
)
2; 4; 6a
. To độ vecto
3a
bng
A.
( )
1; 2; 3
. B.
( )
4;8; 12−−
. C.
( )
4; 2;8
. D.
( )
6; 12;18
.
Câu 5. Cho hai s phc
1
35zi=
2
1zi=
. Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
2.
B.
4.
C.
4.
D.
3.
Câu 6. Họ nguyên hàm ca hàm s
4
x
y
=
A.
4 .ln 4
x
C
+
. B.
4
ln 4
x
C+
. C.
4
x
C+
. D.
4
1
x
C
x
+
+
.
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây?
A.
42
23yx x=−+
. B.
42
2yx x=−+
. C.
42
2yx x=
. D.
42
23yx x=−−
.
Câu 8. Cho
a
là một số thực dương, biểu thức
2
3
aa
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.
7
6
a
. B.
5
6
a
. C.
6
7
a
. D.
4
3
a
.
Câu 9. S phc liên hp ca s phc
25zi=
A.
25zi= +
. B.
25zi=−−
. C.
25zi=−+
. D.
25zi=
.
Câu 10. Cho cp s cng
( )
n
u
, biết:
34
6, 8uu=−=
. Công sai ca cp s cng bng
Mã đ 102 Trang 2/6
A.
2.
B.
14.
C.
14.
D.
2.
Câu 11. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
23
1 2 2 1,fx x x x x
= + ∀∈
. Số điểm cực
trị của hàm số
( )
fx
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 12. 5 ngưi đến nghe mt bui hòa nhc. S cách xếp 5 ngưi này vào mt hàng có 5
ghế sao cho mi ngưi ngi mt ghế
A.
100
. B.
125
. C.
120
. D. 25.
Câu 13. Môđun ca s phc
65zi=
bng
A.
61
. B.
61
. C.
34
. D.
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, giao đim ca đưng thng
42
:3
1
xt
dy t
zt
=
=−+
=
vi mt phng
( )
Oxz
có ta đ
A.
( )
2;0; 2−−
. B.
( )
4; 3; 0
. C.
( )
0;1;1−−
. D.
( )
2; 2; 0
.
Câu 15. Tp nghim ca bt phương trình
( )
3
log 1 2x +>
A.
( )
;8−∞
. B.
( )
1; 7
. C.
( )
7; .+∞
D.
(
)
8;
+∞
.
Câu 16. Cho khi lăng tr có din tích đáy bng
3
và chiu cao bng
10
. Th tích ca khi
lăng tr đã cho bng
A.
30
. B.
90
. C.
15
. D.
10
.
Câu 17. Cho
( )
2
1
3
f x dx
=
(
)
2
1
5
g x dx
=
. Giá tr
( ) ( )
2
1
f x g x dx−

bng
A.
8
. B.
2
. C.
8
. D.
15
.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
( ) ( )
2
log 1fx x= +
trên khoảng
( )
1; +∞
A.
(
)
( )
1 ln 2
x
fx
x
=
+
B.
( )
0fx
=
. C.
( )
( )
1
1 ln 2
fx
x
=
+
. D.
( )
1
.
1
fx
x
=
+
Câu 19. Nếu
( )
3
1
2f x dx =
thì
( )
1
3
f x dx
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 20. Hàm số
( )
() ,,,
ax b
f x abcd
cx d
+
=
+
có đồ thị là đường cong trong hình bên
Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
1y =
. D.
1x =
.
Mã đ 102 Trang 3/6
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
1; 2; 3I −−
và bán kính
2R
=
có phương trình
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 32xy z ++ +− =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z ++ +− =
.
C.
( ) ( ) (
)
2 22
1 2 32xy z+ + ++ =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 34xy z+ + ++ =
.
Câu 22. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
1
x =
. B.
1x =
. C.
2x =
. D.
2x =
.
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
( )
2
x
y =
. B.
e
x
y
π

=


. C.
( )
0,5
x
y =
. D.
2
e
x
y

=


.
Câu 24.Trong không gian
Oxyz
, phương trình mt phng đi qua ba đim
( )
( )
1;0; 0 , 0; 2; 0
AB
( )
0;0;3C
A.
1
1 23
xyz
+ +=
. B.
0
1 23
xyz
+ +=
. C.
1
123
xyz
++=
. D.
1
1 23
xyz
+ +=
.
Câu 25. Cho hàm s
23
1
x
y
x
=
. Kết lun nào sau đây là đúng
A. Hàm s đã cho đng biến trên khong
(
)
1; +∞
. B. Hàm s đã cho đng biến trên
.
C. Hàm s đã cho nghch biến trên
. D. Hàm s đã cho đng biến trên
{ }
\1
.
Câu 26. Mt hp cha 2 viên bi xanh, 3 viên bi đ, 4 viên bi vàng. Ly ngu nhiên 3 viên bi.
Xác sut đ chn đưc đúng mt viên bi đ
A.
13
28
. B.
15
28
. C.
1
2
. D. .
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABC
,,
SA AB AC
đôi mt vuông góc vi nhau,
, 3.AB a AC a= =
Khong cách gia hai đưng thng
SA
BC
bng
A.
3a
. B.
3
2
a
. C.
a
. D.
6
4
a
.
Câu 28. Với hai số thực dương
a
,
b
tùy ý thỏa mãn
25
5
log .log 2
log 1
1 log 2
a
b+=
+
. Khẳng định nào
dưới đây là đúng?
A.
2
1 log 5ab=
. B.
2
log 5 1
ab+=
. C.
10ab =
. D.
431ab
−=
.
Câu 29. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
có cnh đáy bng
a
, độ dài đưng cao hình chóp
bng
2
2
a
. Góc gia đưng thng
SA
và mt phng đáy bng
1
3
Mã đ 102 Trang 4/6
A.
0
30
. B.
0
75
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( ) ( )
3;1; 2 , 1; 1; 4AB −−
. Mt cu đưng kính
AB
có phương trình là
A.
( )
(
)
22
2
2 33x yz
+ ++− =
. B.
( ) ( )
22
2
2 33x yz + ++ =
.
C.
( ) ( )
22
2
2 33x yz+ ++− =
. D.
( ) ( )
22
2
2 33x yz +++ =
.
Câu 31. Cho hàm s
(
)
(
)
3
2fx x m x
=+−
. Tp hp tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
đồng biến trên khong
( )
;−∞ +∞
A.
[
)
2; +∞
. B.
( )
2; +∞
. C.
[
)
2; +∞
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 32. Cho hình tr có thiết din qua trc là hình vuông cnh bng
6
. Din tích toàn phn
ca hình tr bng
A.
36
π
. B.
27
π
. C.
18
π
. D.
54
π
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2; 3; 1M −−
,
(
)
1; 2; 3
N
( )
2; 1;1P
. Phương
trình đưng thng
d
đi qua
M
và song song vi
NP
A.
13
3
32
xt
yt
zt
=
=
=−+
. B.
23
33
12
xt
yt
zt
=−+
=
=−+
. C.
32
33
2
xt
yt
zt
=
=−+
=−−
. D.
13
23
32
xt
yt
zt
=−+
=
=
.
Câu 34. Họ nguyên hàm ca hàm s
( )
2
4
2fx x x
x
= +−
A.
3
3
4
4ln
33
x
x xC
+++
. B.
3
3
4
4ln
33
x
x xC
+−+
.
C.
3
3
4
4ln
33
x
x xC
−−+
. D.
3
3
4
4ln
33
x
xx+−
.
Câu 35. Cho
(
)
3
1
322f x x dx −=

. Giá tr
( )
3
1
f x dx
bng
A.
2
. B.
10
3
. C.
10
3
. D.
2
.
Câu 36. Cho s phc
z
phn o dương và tha mãn
2
3 50zz +=
. Môđun ca s phc
23 5z
ω
= −+
bng
A.
. B.
15
. C. 5. D.
4
.
Câu 37. Gọi
,M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
2 3 12 2yx x x=+−+
trên đoạn
[ ]
1; 2
. Giá trị của biểu thức
TMm=
bằng
A.
10
. B.
20
. C.
12
. D.
15
.
Câu 38. Cho hàm số bậc ba
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của
m
để
phương trình
( )
1fx m= +
có 3 nghiệm phân biệt là
Mã đ 102 Trang 5/6
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 39. Cho phương trình bc hai
(
)
22
2 2 1 8 7 0,z m zm+ + −=
m
là tham s thc. S giá tr
ca
m
để phương trình đã cho có hai nghim phân bit
12
,zz
tha mãn
12 12
. .2zz zz+=
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 22
:9Sx y z++=
, đim
( )
1;1; 2M
và mt
phng
( )
: 40Pxyz
++−=
. Gi
đưng thng nm trong
( )
P
đi qua
M
đồng thi ct
( )
S
ti hai đim
,AB
sao cho đ dài đon thng
AB
nh nht. Biết rng
có mt vecto ch
phương là
( )
;1;ua b
. Giá tr
46
ab+
bng
A.
4
. B.
6
. C.
6
. D.
4
.
Câu 41. Ngưi ta cn thiết kế mt bn cha du hình tr có np vi th tích
(
)
3
53
m
π
. Biết giá
tin nguyên liu làm bn
2
500000 / 1m
và b qua các mép gp. Khi đó s tin thp nht đ chi
phí cho nguyên liệu làm bồn bng bao nhiêu? (làm tròn đến hàng phn mưi).
A.
triu. B.
84
triu. C.
83,8
triu. D.
83
triu.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht
2, 4
AB AD= =
,
SA
vuông
góc vi mt đáy,
SB
to vi đáy góc
0
30
, đim
E
thuc cnh
SA
3
6
AE =
. Mt phng
( )
BCE
ct
SD
ti
F
. Th tích khi đa din
ABCDEF
bng
A.
11 3
6
. B.
11 3
18
. C.
73
2
. D.
73
6
.
Câu 43. Cho
,,xyz
là các s thc khác
0
và tha mãn
3 7 21
xy z
= =
. Giá tr ca biu thc
M xy yz zx=++
bng
A.
1.
B.
0.
C.
6
. D.
3.
Câu 44. Cho hàm s
(
)
32
y f x ax bx cx d= = + ++
( )
2
y g x mx nx p= = ++
có đ th như
hình v
Din tích hình phng gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
bng
Mã đ 102 Trang 6/6
A. 8
.
B.
33
4
. C.
7
. D.
37
5
.
Câu 45. Cho hàm s
(
) (
)
(
)
3 22
2 3 2 5 6 5 2024
f x x m x m mx= ++ + +
vi m là tham s. S
giá tr nguyên ca tham s
m
đề hàm s nghch biến trên khong
( )
1; 0
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 46. S giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[ ]
2;2025
để bt phương trình
2 32
4 4.2 4.2 1
xm x m xm−−
+<
nghim đúng vi
(
]
;2x −∞
A.
2024
. B.
2020
. C.
2021
. D.
2022
.
Câu 47. Cho các s phc
w
,
z
tha mãn
35
w
10
i+=
( )( )
10 2 4w iz=+−
. Giá tr ln
nht ca biu thc
2 4 2 42P zi z i= + −−
bng:
A.
4 85
. B.
3 85
. C.
6 83
. D.
4 83
.
Câu 48. Cho hàm s
( )
y fx=
nhn giá tr dương đo hàm trên khong
(
)
0;
+∞
tha
mãn
( )
1
1
3
f =
(
)
( )
( )
(
) ( ) ( )
2
2
2 2 2 ' , 0;fx x fx x f x x
x
= + + + +∞

. Giá tr ca
( )
2
1
f x dx
bng
A.
ln 3
. B.
13
ln
22
. C.
1
ln
3
. D.
ln 6
.
Câu 49. Cho hàm s
()y fx
=
'( )fx
là tam thc bc hai đng thi tha mãn các điu kin
'(0) '(2) 0; (0) (2) 4; (3) 0f f ff f===+=
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
(
)
( )
3
4f x x fm+=
nhiu hơn hai nghim là
A. 3. B. 0. C. 2. D. 5.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( ) (
)
0; 4;1 , 2; 1; 0AB
−−
và mt cu
( )
S
phương trình
2 22
4220xyz x yz++−+ + =
. Biết rng tn ti hai mt phng đi qua hai đim
,AB
và tiếp xúc vi mt cu
( )
S
ln lưt ti
,MN
. Gi
( )
;;
H abc
là trung đim ca
MN
.
Khi đó tích
abc
bng
A.
16
27
. B.
16
27
. C.
10
27
. D.
10
27
------ HT ------
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT HOÀ BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT BẮC SƠN
NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:........................................................... Số báo danh: ............ Mã đề 101
Câu 1. Môđun của số phức z = 7 − 5i bằng A. 74 . B. 24 . C. 74. D. 2 6 .
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x A. e x y   =   x  . B. 3 x y =
. C. y = (0,7) . D. y = ( 5 − 2) . 2       π 
Câu 3. Cho khối chóp có thể tích bằng 16 và diện tích đáy bằng 8. Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. 2. B. 4. C. 6 . D. 3 . 2
Câu 4. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 8. B. 12. C. 96. D. 24 .
Câu 5. Hàm số ( ) ax + b f x =
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên cx + d y 1 1 − O 1 x 1 −
Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. y =1. B. y = 1 − . C. x = 1 − . D. x =1.
Câu 6. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − + 3i
A. z = 2 − 3i .
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 3i . D. z = 2 − − 3i . 2 1 Câu 7. Nếu f
∫ (x)dx = 3 thì f (x)dx ∫ bằng 1 2 A. 3. B. 3 − . C. 1 . D. 1 − . 3 3
Câu 8. Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Thể tích khối nón đã cho bằng Mã đề 101 Trang 1/6 A. 2 π r l . B. 1 2 π r h . C. 1 2 π r l . D. 2 π r h . 3 3 1
Câu 9. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3 4
a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 2 2 1 7 A. 7 a . B. 3 a . C. 12 a . D. 12 a . 2 2 2 Câu 10. Cho f
∫ (x)dx = 4 và g(x)dx = 1 − ∫ . Giá trị  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 3. B. 4 − . C. 5 − . D. 5 .
Câu 11. Có 4 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 4 người này vào một hàng có 4
ghế sao cho mỗi người ngồi một ghế là A. 24 . B. 16. C. 8. D. 20 .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 > 3 là 2 ( ) A. (7;+∞). B. ( ;7 −∞ ). C. ( 1; − 7). D. (8;+∞).
Câu 13. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây? A. 4 2
y = x − 2x . B. 3 2
y = x + 2x x −1. C. 4 2
y = −x + 2x . D. 4 2
y = −x + 2x − 3.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số 2x y = là x x
A. 2 + C .
B. 2 .xln 2 + C .
C. 2 + C .
D. 2x + C . ln 2 x +1
Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I (1; 2
− ;3) và bán kính R = 2 có phương trình là
A.
(x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 2 .
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 2.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 .
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 4. Câu 16. Cho hàm số 2x −1 y =
. Kết luận nào sau đây là đúng x +1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên  \{ } 1 − .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( 1; − +∞).
D. Hàm số đã cho đồng biến trên . Mã đề 101 Trang 2/6 x = 4 − 2t
Câu 17. Trong không gian Oxyz , giao điểm của đường thẳng d : y = 3
− + t với mặt phẳng z =1−  t
(Oxy) có tọa độ là A. (0; 1 − ;− ) 1 . B. (2; 2; − 0) . C. ( 2; − 0; 2 − ) . D. (4; 3 − ;0) .
Câu 18. Cho cấp số cộng (u , biết: u = 7,
u = 8. Công sai của cấp số cộng bằng n ) 3 4 A. 15. − B. 1. C. 3. − D. 15.
Câu 19. Cho hai số phức z = 3+ 2i z =1− i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 20. Đạo hàm của hàm số f (x) = log x −1 trên khoảng (1;+ ∞) là 2 ( )
A. f ′(x) 1 1 = . B. ′( ) x f x =
. C. f ′(x) = 0. D. f ′(x) = . x −1 (x − )1ln2 (x − )1ln2
Câu 21. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x + )2 (x − )3 1 2 (2x + 3), x
∀ ∈  . Số điểm cực
trị của hàm số f (x) là A. 2. B. 0 . C. 3. D.1.
Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A( 1
− ;0;0), B(0;2;0) và C (0;0; 3 − ) có phương trình là A. x y z + + = 1 − . B. x y z + + = 1. C. x y z + + = 1. D. x y z + + = 1. 1 − 2 3 − 1 − 2 3 1 − 2 3 − 1 2 3 −  
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho vecto a(2; 4;
− 6). Toạ độ vecto 2a bằng A. (1; 2 − ;3) . B. (4; 2; − 8). C. ( 4 − ;8; 1 − 2) . D. (4; 8; − 12) .
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x ∞ 1 3 + ∞ y' + 0 0 + 5 + ∞ y ∞ 1
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A. x = 5. B. x =1. C. x = 1 − . D. x = 3.
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 2 3 x = 81 là A. {− } 2 . B. {− } 4 . C. { } 2 . D. { } 4 .
Câu 26. Một hộp chứa 3 viên bi xanh, 2 viên bi đỏ, 4 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi.
Xác suất để chọn được đúng một viên bi đỏ là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 5 5 2 3
Câu 27. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x + 3x −12x + 2 trên đoạn [ 1;
− 2] . Giá trị của biểu thức T = M + m bằng A. 15. B. 20 . C. 12. D. 10. Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 28. Với hai số thực dương a,b tùy ý, thỏa mãn log 5log a 3 5
− log b = 2. Khẳng định nào 6 1+ log 2 3 dưới đây là đúng?
A. a = 36b .
B. a = blog 2.
C. a = blog 3 .
D. 2a + 3b = 0 . 6 6
Câu 29. Cho hàm số f (x) 3 = x + (m − )
1 x . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) là A. ( 1; − +∞). B. [1;+∞) . C. [ 1; − +∞) . D. (1;+∞) .
Câu 30. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 2 . Góc
giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng A. 0 75 . B. 0 60 C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 31. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của m để
phương trình f (x) = m −1 có 3 nghiệm phân biệt là y 2 1 − O 1 x 2 − A. 3. B. 5 . C. 2. D. 1.
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(4; 1 − ; ) 1 , B(0;3; 5
− ). Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 2 =17 .
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 2 = 17 .
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 2 =17.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 2 = 17 .
Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2 3
= x + − 2 x x 3 3 A. x 4 3 − 3ln x x + C . B. x 4 3 + 3ln x x . 3 3 3 3 3 3 C. x 4 3 + 3ln x x + C . D. x 4 3 + 3ln x + x + C . 3 3 3 3
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC S ,
A AB, AC đôi một vuông góc với nhau, AB = a, AC = a 2.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC bằng A. a 2 . B. a 2 . C. a 6 . D. a . 2 3
Câu 35. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn 2
z − 3z + 5 = 0 . Môđun của số phức
ω = 2z − 3 + 14 bằng A. 24 . B. 4. C. 5 . D. 17 . Mã đề 101 Trang 4/6 2 2
Câu 36. Cho 4 f
∫ (x)−2xdx = 3 
. Giá trị f (x)dx ∫ bằng 1 1 A. 5 − . B. 3 . C. 3 − . D. 5 . 4 2 2 4
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0;0; ) 1 , B( 1 − ; 2; − 0),C (2;1;− ) 1 . Đường thẳng
∆ đi qua C và song song với AB có phương trình là x = 1+ tx = 3 + tx = 1 − + 2tx = 2 + t A.     y = 1 − + 2t .
B. y =1+ 2t . C. y = 2 − + t .
D. y =1+ 2t . z = 2 − +     t z =  t z = 1 − −  t z = 1 − −  t
Câu 38. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 4. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 24π . B. 16π . C. 8π . D. 40π .
Câu 39. Cho x, y, z là các số thực khác 0 và thỏa mãn 3x = 5y =15−z . Giá trị của biểu thức
M = xy + yz + zx bằng A. 6 . B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 40. Người ta cần thiết kế một bồn chứa dầu hình trụ có nắp với thể tích π ( 3 49 m ). Biết giá
tiền nguyên liệu làm bồn là 2
500000 /1m và bỏ qua các mép gấp. Khi đó số tiền thấp nhất để chi
phí cho nguyên liệu làm bồn bằng bao nhiêu? (làm tròn đến hàng phần mười).
A. 80,5triệu. B. 79,5triệu.
C. 77,4 triệu. D. 75 triệu.
Câu 41. Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx + d và = ( ) 2
y g x = mx + nx + p có đồ thị như hình vẽ
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và y = g (x) bằng A. 35 . B. 37 . D. 3. 12 12 . C. 37 14
Câu 42. Cho phương trình bậc hai 2 z − ( m + ) 2 2 2
1 z + 8m − 7 = 0, m là tham số thực. Số giá trị
của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z .z + z .z = 2 là 1 2 1 2 1 2 A. 2. B. 3. C. 0 . D. 1..
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 2, AD = 4, SAvuông
góc với mặt đáy, SB tạo với đáy góc 0
60 , điểm E thuộc cạnh SA và 2 3 AE = . Mặt phẳng 3 Mã đề 101 Trang 5/6
(BCE) cắt SD tại F . Thể tích khối đa diện ABCDEF bằng A. 64 3 . B. 16 3 . C. 80 3 . D. 64 3 . 9 3 27 27
Câu 44. Cho hàm số f (x) 3
= x − ( m + ) 2 x + ( 2 2 3 2 5
6 m + 5m) x + 2024 với m là tham số. Số
giá trị nguyên của tham số m đề hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3) là A. 4. B. 2. C. 1. D. 5 .
Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z = 9, điểm M (1;1;2) và mặt
phẳng (P) : x + y + z − 4 = 0 . Gọi ∆ là đường thẳng nằm trong (P) và đi qua M đồng thời cắt (S) tại hai điểm ,
A B sao cho độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Biết rằng ∆ có một vecto chỉ 
phương là u(1;a;b). Giá trị 5a + 3b bằng A. 1 − . B. 5 − . C. 5 . D. 3 − .
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có f '(x) là tam thức bậc hai đồng thời thỏa mãn các điều kiện
f '(0) = f '(2) = 0; f (0) = f (2) + 4; f (3) = 0. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f ( 3x + x ) = f (m) − 4 có 4 nghiệm là A. 3. B. 0. C. 1. D. 5.
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(4; 1; − 4), B(0;1; 4
− ) và mặt cầu (S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x − 4y − 2z + 4 = 0 . Biết rằng tồn tại hai mặt phẳng đi qua hai điểm ,
A B và tiếp xúc với mặt cầu (S ) lần lượt tại M , N . Gọi H ( ; a ;
b c) là trung điểm của
MN . Khi đó tích abc bằng A. 8 . B. 16 . C. 64 . D. 32 . 27 27 27 27
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) nhận giá trị dương và có đạo hàm trên khoảng (0;+ ∞) thỏa 2 mãn f ( ) 1
1 = và 1 f (x) = 2(x + ) 1 f (x) 2  + (x + )
1 f '(x), x ∀ ∈(0;+∞   ). Giá trị của f ∫ (x)dx 2 x 1 bằng A. ln12 . B. 2 ln . C. 4 ln . D. ln 6 . 3 3
Câu 49. Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 10 w + i =
và 10w = (3+ i)(z − 4). Giá trị lớn 10
nhất của biểu thức P = 3z − 6i + 3 z − 6 − 2i bằng A. 3 42 . B. 6 41 . C. 6 17 . D. 6 73 .
Câu 50. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2024 −
;2024] để bất phương trình 2xm 3x−2 4
− 4.2 m + 4.2xm <1 nghiệm đúng với x ∀ ∈(−∞ ] ;3 là A. 2017 . B. 2032 . C. 2019 . D. 2018.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT HOÀ BÌNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT BẮC SƠN
NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:........................................................... Số báo danh: ............ Mã đề 102
Câu 1. Cho khối chóp có thể tích bằng 14 và diện tích đáy bằng 6 . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng A. 14 . B. 8. C. 7 . D. 7 . 3 3
Câu 2. Tập nghiệm của phương trình 2 2 x = 64 là A. {− } 4 . B. { } 4 . C. {− } 3 . D. { } 3 .
Câu 3. Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Diện tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng
A. πrh .
B. π rl .
C. rh . D. rl .  
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho vecto a(2; 4;
− 6). Toạ độ vecto 3a bằng A. (1; 2 − ;3) . B. ( 4 − ;8; 1 − 2) . C. (4; 2; − 8). D. (6; 1 − 2;18).
Câu 5. Cho hai số phức z = 3− 5i z =1− i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 4. C. 4. − D. 3.
Câu 6. Họ nguyên hàm của hàm số 4x y = là x x
A. 4 .xln 4 + C .
B. 4 + C .
C. 4x + C . D. 4 + C . ln 4 x +1
Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây? A. 4 2
y = −x + 2x − 3. B. 4 2
y = −x + 2x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 4 2
y = x − 2x − 3. 2
Câu 8. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3
a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 7 5 6 4 A. 6 a . B. 6 a . C. 7 a . D. 3 a .
Câu 9. Số phức liên hợp của số phức z = 2 − 5i
A.
z = 2 + 5i . B. z = 2 − − 5i . C. z = 2 − + 5i .
D. z = 2 − 5i .
Câu 10. Cho cấp số cộng (u , biết: u = 6,
u = 8. Công sai của cấp số cộng bằng n ) 3 4 Mã đề 102 Trang 1/6 A. 2. − B. 14. − C. 14. D. 2.
Câu 11. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )(x + )2 ( x − )3 1 2 2 1 , x
∀ ∈  . Số điểm cực
trị của hàm số f (x) là A. 0 . B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 12. Có 5 người đến nghe một buổi hòa nhạc. Số cách xếp 5 người này vào một hàng có 5
ghế sao cho mỗi người ngồi một ghế là A. 100 . B. 125 . C. 120 . D. 25.
Câu 13. Môđun của số phức z = 6 − 5i bằng A. 61. B. 61. C. 34. D. 2 6 . x = 4 − 2t
Câu 14. Trong không gian Oxyz , giao điểm của đường thẳng d : y = 3
− + t với mặt phẳng z =1−  t
(Oxz) có tọa độ là A. ( 2; − 0; 2 − ). B. (4; 3 − ;0) . C. (0; 1 − ;− ) 1 . D. (2; 2; − 0) .
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 > 2 là 3 ( ) A. ( ; −∞ 8). B. ( 1; − 7). C. (7;+∞). D. (8;+∞).
Câu 16. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và chiều cao bằng 10. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 30. B. 90. C. 15. D. 10. 2 2 2
Câu 17. Cho f (x)dx = 3 − ∫ và g
∫ (x)dx = 5. Giá trị  f
∫ (x)− g(x)dx  bằng 1 1 1 A. 8. B. 2. C. 8 − . D. 15 − .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số f (x) = log x +1 trên khoảng ( 1; − + ∞) là 2 ( ) A. ′( ) x f x = 1 (
B. f ′(x) = 0. C. f ′(x) =
. D. f ′(x) 1 = . x + ) 1 ln 2 (x + ) 1 ln 2 x +1 3 1 Câu 19. Nếu f
∫ (x)dx = 2 thì f (x)dx ∫ bằng 1 3 A. 1 − . B. 1 . C. 2 − . D. 2. 2 2
Câu 20. Hàm số ( ) ax + b f x =
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên cx + d
Phương trình đường tiệm cận
ngang của đồ thị hàm số là A. x = 1 − . B. y = 1 − . C. y =1. D. x =1. Mã đề 102 Trang 2/6
Câu 21. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I ( 1; − 2; 3
− ) và bán kính R = 2 có phương trình là
A.
(x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 2.
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 4.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 2 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 4 .
Câu 22. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x = 1 − . B. x =1. C. x = 2 − . D. x = 2 .
Câu 23. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x
A. y = ( 2) . B.  e x y  = x  .
C. y = (0,5) . D. 2 y   = . π       e 
Câu 24.Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0),B(0; 2; − 0) và C (0;0;3) là A. x y z + + = 1 − . B. x y z + + = 0 . C. x y z + + = 1. D. x y z + + = 1. 1 2 − 3 1 2 − 3 1 2 3 1 2 − 3 Câu 25. Cho hàm số 2x − 3 y =
. Kết luận nào sau đây là đúng x −1
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;+∞) . B. Hàm số đã cho đồng biến trên .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên . D. Hàm số đã cho đồng biến trên  \{ } 1 .
Câu 26. Một hộp chứa 2 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ, 4 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi.
Xác suất để chọn được đúng một viên bi đỏ là A. 13 . B. 15 . C. 1 . D. 1 . 28 28 2 3
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC S ,
A AB, AC đôi một vuông góc với nhau, AB = a, AC = a 3.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC bằng A. a 3 . B. a 3 . C. a . D. a 6 . 2 4
Câu 28. Với hai số thực dương a , b tùy ý thỏa mãn log . a log 2 2 5
+ logb =1. Khẳng định nào 1+ log 2 5
dưới đây là đúng?
A. a =1− blog 5 .
B. alog 5 + b =1.
C. ab =10 .
D. 4a − 3b =1. 2 2
Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , độ dài đường cao hình chóp
bằng a 2 . Góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng 2 Mã đề 102 Trang 3/6 A. 0 30 . B. 0 75 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(3;1; 2 − ), B(1; 1; − 4
− ). Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là A. (x + )2 2
2 + y + (z − 3)2 = 3. B. (x − )2 2
2 + y + (z + 3)2 = 3 . C. (x + )2 2
2 + y + (z − 3)2 = 3 . D. (x − )2 2
2 + y + (z + 3)2 = 3.
Câu 31. Cho hàm số f (x) 3
= x + (m − 2) x. Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) là A. [2;+∞). B. (2;+∞). C. [ 2; − +∞) . D. ( 2; − +∞).
Câu 32. Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 6 . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng A. 36π . B. 27π . C. 18π . D. 54π .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 2 − ;3;− ) 1 , N ( 1; − 2;3) và P(2; 1; − ) 1 . Phương
trình đường thẳng d đi qua M và song song với NP là x = 1− 3tx = 2 − + 3tx = 3 − 2tx = 1 − + 3t A.     y = 3t .
B. y = 3− 3t . C. y = 3 − + 3t .
D. y = 2 − 3t . z = 3 − +     2t z = 1 − +  2t z = 2 − −  t z = 3 −  2t
Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2 4
= x + − 2 x x 3 3 A. x 4 3 + 4ln x + x + C . B. x 4 3 + 4ln x x + C . 3 3 3 3 3 3 C. x 4 3 − 4ln x x + C . D. x 4 3 + 4ln x x . 3 3 3 3 3 3
Câu 35. Cho 3 f
∫ (x)−2xdx = 2 
. Giá trị f (x)dx ∫ bằng 1 1 A. 2 − . B. 10 . C. 10 − . D. 2. 3 3
Câu 36. Cho số phức z có phần ảo dương và thỏa mãn 2
z − 3z + 5 = 0 . Môđun của số phức
ω = 2z − 3 + 5 bằng A. 2 6 . B. 15 . C. 5. D. 4.
Câu 37. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x + 3x −12x + 2 trên đoạn [ 1;
− 2] . Giá trị của biểu thức T = M m bằng A. 10. B. 20 . C. 12. D. 15.
Câu 38. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của m để
phương trình f (x) = m +1 có 3 nghiệm phân biệt là Mã đề 102 Trang 4/6 A. 1. B. 2. C. 3. D. 5 .
Câu 39. Cho phương trình bậc hai 2 z + ( m − ) 2 2 2
1 z + 8m − 7 = 0, m là tham số thực. Số giá trị
của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn z .z + z .z = 2 là 1 2 1 2 1 2 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z = 9, điểm M (1;1;2) và mặt
phẳng (P) : x + y + z − 4 = 0 . Gọi ∆ là đường thẳng nằm trong (P) và đi qua M đồng thời cắt (S) tại hai điểm ,
A B sao cho độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Biết rằng ∆ có một vecto chỉ  phương là u( ;
a 1;b) . Giá trị 4a + 6b bằng A. 4. B. 6 . C. 6 − . D. 4 − .
Câu 41. Người ta cần thiết kế một bồn chứa dầu hình trụ có nắp với thể tích π ( 3 53 m ). Biết giá
tiền nguyên liệu làm bồn là 2
500000 /1m và bỏ qua các mép gấp. Khi đó số tiền thấp nhất để chi
phí cho nguyên liệu làm bồn bằng bao nhiêu? (làm tròn đến hàng phần mười).
A. 83,7 triệu. B. 84triệu.
C. 83,8 triệu. D. 83 triệu.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = 2, AD = 4, SAvuông
góc với mặt đáy, SB tạo với đáy góc 0
30 , điểm E thuộc cạnh SA và 3 AE = . Mặt phẳng 6
(BCE) cắt SD tại F . Thể tích khối đa diện ABCDEF bằng A. 11 3 . B. 11 3 . C. 7 3 . D. 7 3 . 6 18 2 6
Câu 43. Cho x, y, z là các số thực khác 0 và thỏa mãn 3x = 7y = 21−z . Giá trị của biểu thức
M = xy + yz + zx bằng A. 1. B. 0. C. 6 . D. 3.
Câu 44. Cho hàm số = ( ) 3 2
y f x = ax + bx + cx+ d và = ( ) 2
y g x = mx + nx + p có đồ thị như hình vẽ
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và y = g (x) bằng Mã đề 102 Trang 5/6 A. 8. B. 33 . C. 7 . D. 37 . 4 5
Câu 45. Cho hàm số f (x) 3
= x − ( m + ) 2 x + ( 2 2 3 2 5
6 m + 5m) x + 2024 với m là tham số. Số
giá trị nguyên của tham số m đề hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1; − 0) là A. 5 . B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 46. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2
− ;2025] để bất phương trình 2xm 3x−2 4
− 4.2 m + 4.2xm <1 nghiệm đúng với x ∀ ∈( ; −∞ 2] là A. 2024 . B. 2020 . C. 2021. D. 2022 .
Câu 47. Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5 w + i =
và 10w = (2 + i)(z − 4). Giá trị lớn 10
nhất của biểu thức P = 2z − 4i + 2 z − 4 − 2i bằng: A. 4 85 . B. 3 85 . C. 6 83 . D. 4 83 .
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) nhận giá trị dương và có đạo hàm trên khoảng (0;+ ∞) thỏa mãn f ( ) 1
1 = và 2 f (x) = 2(x + 2) f (x) 2
 + (x + 2) f '(x), x ∀ ∈(0;+∞   ) . Giá trị của 3 x 2 f (x)dx ∫ bằng 1 A. ln3. B. 1 3 ln . C. 1 ln . D. ln 6 . 2 2 3
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có f '(x) là tam thức bậc hai đồng thời thỏa mãn các điều kiện
f '(0) = f '(2) = 0; f (0) = f (2) + 4; f (3) = 0. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f ( 3x + x ) = f (m) − 4 nhiều hơn hai nghiệm là A. 3. B. 0. C. 2. D. 5.
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0; 4; − ) 1 , B( 2; − 1
− ;0) và mặt cầu (S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 4x + 2y + 2z = 0 . Biết rằng tồn tại hai mặt phẳng đi qua hai điểm ,
A B và tiếp xúc với mặt cầu (S ) lần lượt tại M , N . Gọi H ( ; a ;
b c) là trung điểm của MN .
Khi đó tích abc bằng A. 16 − . B. 16 . C. 10 . D. 10 − 27 27 27 27
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Doc1