Đề thi thử tốt nghiệp 2024 môn Toán chuyên Lê Hồng Phong Nam Định lần 1 (có đáp án)

Đề thi thử tốt nghiệp 2024 môn Toán chuyên Lê Hồng Phong Nam Định lần 1 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 6 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HỒNG PHONG – NAM ĐỊNH
(Đề thi có __ trang)
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LẦN 1
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm i: 90 phút, 50 u trắc nghiệm
Họ, tên thí sinh: .....................................................................
Số báo danh: .........................................................................
Câu 1: Cho
a
là s thực dương và
1a
. Tính giá tr ca biu thc
2
log 5
a
a
.
A.
125 5
. B.
75
. C.
. D.
7
5
.
Câu 2: Mt mt cu din tích 6 thì bán nh mt cu bng
A.
2
. B.
4
. C.
42
. D.
22
.
Câu 3: Giá tr ca biu thc
(
)
5
3
log
a
T a a=
(vi
01a
) bng
A.
33
10
. B.
10
C.
3
10
. D.
3
10
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
1;4
đồ th như nh vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. Hàm s đạt cc tr ti
2x =
.
B. Hàm s đạt cực đại ti
0x =
.
C. Hàm s không có điểm cc tr trên đoạn
1;4
.
D. 2 là mt giá tr cc đại ca hàm s.
Câu 5: Cho hình chóp
S ABC
đáy là tam giác vuông n tại
A
. Biết
,AB a SA=
vuông góc với đáy
SB
to với đáy góc
45
. Tính khong cách t
A
dến mt phng
( )
SBC
.
A.
7
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
7
a
D.
3
2
a
Câu 6: Đo hàm ca hàm s
4
x
y =
A.
1
.4
x
yx
=
B.
4
x
y
=
C.
21
2 ln2
x
y
+
=
D.
4
2ln2
x
y =
Câu 7: Cho hàm s
( )
32
2 , ,y x x ax b a b= + + R
đồ th
( )
C
. Biết đồ th
( )
C
đim cc tr
( )
1;3A
. Tính giá tr ca
4P a b=−
.
A.
1P =
. B.
4P =
. C.
3P =
. D.
2P =
.
Câu 8: Cho hình tr bán kính đáy bằng
2a
. Mt mt phẳng đi qua trục ca hình trct hình tr
theo thiết din là hình vuông. Tính din tích xung quanh ca hình tr đã cho.
A.
2
18 a
. B.
2
8 a
. C.
2
16 a
. D.
2
4 a
.
Câu 9: Biết tp nghim của phương trình
2
1
1
3 4 0
3
xx
x
+
=
1 2 1 2
;,S x x x x=
. Khi đó
A.
2
2
1
35
x
x
+=
. B.
2
2
1
32
x
x
+=
. C.
2
2
1
33
x
x
+=
. D.
2
2
1
35
x
x
+ =
.
Trang 2
Câu 10: Cho hình lăng trụ
ABC A B C

có đáy là tam giác đều cnh
a
. Biết mt bên
ABBA

là hình
thoi có góc
BAA 120
=
, mt bên
ACC A

là hình ch nht. Tính th tích của lăng trụ đó
A.
3
3
12
a
V =
. B.
3
2Va=
. C.
3
2
4
a
V =
. D.
3
2
12
a
V =
Câu 11: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
10;10m−
để hàm s
( )
6 4 2
3 3 2 2y mx mx m x m= + +
11 điểm cc tr?
A. 11 . B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 12: Hàm s nào sau đây không đng biến trên khong
( )
;

−+
?
A.
2
1
x
y
x
=
. B.
53
10y x x= +
C.
1yx=+
D.
3
1yx=+
Câu 13: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để đưng thng
:1d y x=−
đồ th hàm s
1
mx m
y
x
=
+
ct nhau t hai điểm phân biêt
,AB
chu vi bng
5
vi
( )
5;3C
?
sao cho đường tròn ngoi tiếp tam giác
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 14: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thoi cạnh
, mt bên
SAB
là tam giác vuông n ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Gi
,MN
lần lượt là trung đim ca
,SD BC
. Biết góc gia
hai mt phng
( ) ( )
,SAB SCD
45
. Tính khong cách gia hai đưng thng
,MN SA
.
A.
2
a
. B. C.
3
3
a
. D.
2
2
a
Câu 15: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
12y mx m x= + +
nghch biến trên
( )
2;
+
.
A.
0m
. B.
1m −
. C.
1m −
. D.
21m
.
Câu 16: Tim cn ngang của đồ th hàm s
1
y
x
=
+
là đường thẳng có phương trình nào sau đây?
A.
1x =
. B.
y
=
. C.
0x =
. D.
0y =
.
Câu 17: Cho
b
là s thực dương. Rút gọn biu thc:
( )
2
2
log
log 2 1
log 2
b
Pb=
A.
0P =
. B.
2
logPb=
. C.
2
log 1Pb=+
. D.
2
log 1Pb=−
.
Câu 18: Tng tt c các nghim của phương trình
( )
2
0,2 2
log log 5 3 0xx

+ =

bng
A. 2 . B. -5 . C. 7 . D. 5 .
Câu 19: Cho hình lăng trụ đều đáy là tam giác đều cnh bng
a
, cnh bên bng
2a
. Tính th tích khi
lăng tr đó.
A.
3
4
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 20: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3y x x mx= +
đạt cc tiu ti
2x =
.
A.
0m =
. B.
2m =−
. C.
1m =
. D.
2m =
.
Câu 21: Cho hình nón đỉnh
S
, đáy là hình tròn tâm
O
, bán kính
R
, góc đỉnh hình nón là
120
=
. Ct
hình nón bi mt phẳng thay đổi qua đnh
S
to thành tam giác
SAB
, trong đó
,AB
thuộc đường tròn
đáy. Khi diện tích tam giác
SAB
ln nht thì
2AB =
. Tính bán kính đáy của nh n đó.
Trang 3
A.
2
2
. B.
3
C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 22: Cho hình hp ch nht
ABCD A B C D
6, 4AB AD==
. Biết góc gia
AB
DC
30
,
nh th tích ca khi hp ch nhật đó.
A. 48 . B.
16 3
. C.
24 3
. D.
48 3
.
Câu 23: Gi
12
;DD
3
D
lần lượt là tập xác đnh ca hàm s
2
2 ; ( 1)
x
y y x= = +
lnyx=
. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1 2 3
D D D
. B.
2 1 3
D D D=
. C.
2 3 1
D D D=
. D.
1 2 3
D D D
.
Câu 24: Cho hàm s
42
y x bx c= + +
. Biết
( )
min 1 1yy= =
R
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1;1
max 2y
=
B.
1;1
max 0y
=
C.
1;1
max 1y
=
. D.
1;1
3
max
2
y
=
.
Câu 25: Cho hình tr chiu cao
2ha=
, bán kính đáy
ra=
. Gi
,OO
lần lượt là tâm của hai đường
tròn đáy. Trên hai đường tròn đáy lần lượt lấy hai điểm
,AB
sao cho hai đường thng
AB
OO
chéo
nhau và góc giữa hai đường thng
AB
OO
bng
30
. Khong cách giữa hai đường thng
AB
OO
bng:
A.
6
2
a
. B.
6
3
a
. C.
3a
D.
6a
Câu 26: Vi mi s thc
a
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
3
2 6.2
aa+
=
B.
1
5
5
aa=
. C.
( )
2
ln 1 0a +
. D.
2
22
log 2logaa=
.
Câu 27: Cho ba s thực dương
, ,abc
khác 1 . Đồ th các hàm s
, log , log
x
ab
y c y x y x= = =
được cho
trong hình v i đây.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
c a b
. B.
bac
. C.
c b a
. D.
abc
.
Câu 28: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
2
2 5 3
21
xx−+
=
nghim duy nht.
B. Phương trình
2
2 5 3
21
xx−+
=
hai nghim phân bit.
C. Phương trình
2
2 5 3
21
xx−+
=
nghim.
D. Phương trình
2
2 5 3
21
xx−+
=
nghim âm.
Trang 4
Câu 29: Cho khi chóp
S ABC
, trên ba cnh
,,SA SB SC
lần lượt lấy ba điểm
,,A B C
sao cho
1 2 1
,,
2 3 4
SA SA SB SB SC SC
==

=
. Gi
,VV
lần lượt là th tích ca các khi chóp
.S ABC
.S A B C
. Khi đó tỉ s
V
V
là:
A.
24
B.
12
C.
1
24
. D.
1
12
.
Câu 30: Đưng cong hình bên là đ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hàm số đó là hàm s nào?
A.
32
32y x x= +
. B.
32
31y x x= +
. C.
32
32y x x= + +
. D.
32
32y x x= + +
Câu 31: Gi
,ab
lần lượt là s điểm cc đại và s điểm cc tiu ca hàm s
( )
32
31
x
y x x e
= + +
. Tính
2ab+
.
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 32: Hình bát diện đều thuc loi khối đa diện đều nào sau đây?
A.
5;3
. B.
3;4
. C.
3;3
. D.
4;3
.
Câu 33: Cho hình chóp
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
BA BC a==
. Cnh n
2SA a=
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Bán nh mt cu ngoi tiếp khi chóp
S ABC
3a
A.
3a
B.
6
2
a
. C.
2
2
a
D.
6a
Câu 34: Th tích
V
ca khi chóp có chiu cao bng
h
diện tích đáy bằng
B
A.
1
2
V Bh=
. B.
1
6
V Bh=
. C.
V Bh=
D.
1
3
V Bh=
Câu 35: Giá tr ln nht ca hàm s
42
4y x x= +
trên đoạn
1;2
bng
A. 4 . B. 5 . C. 1 . D. 3 .
Câu 36: Cho hàm s
21
1
x
y
x
+
=
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
( )
;1
( )
1;
+
.
B. Hàm s đồng biến trên
1R
.
C. Hàm s đồng biến trên
( ) ( )
;1 1;

+
.
D. Hàm s đồng biến trên
( )
;1
( )
1;
+
.
Câu 37: Cho hình tr chiu cao
h
bán kính đáy
R
, công thc thch ca khi tr đó là
2
Rh
Trang 5
A.
2
Rh
B.
2
1
3
Rh
. C.
2
Rh
. D.
2
1
3
Rh
Câu 38: Cho phương trình
3
2
22
log log 0
4
x
x
x e m

=


.
m
thuộc đọan
10;10
để phương trình
đúng hai nghiệm phân bit. Tng các giá tr ca
S
bng
A. -12 . B. -3 . C. -27 . D. -28 .
Câu 39: Giá tr cc tiu ca hàm s
32
3 9 2y x x x= +
A. 3 . B. -20 . C. 7 . D. -25 .
Câu 40: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định liên tc trên khong
( )
;

−+
, có bng biến thiên như hình
sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1;
+
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;1
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;
−+
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2
−−
.
Câu 41: Hàm s
3
3y x x=−
đồng biến trên khong
A.
( )
0;
+
. B.
( )
1;
+
. C.
( )
1;1
. D.
( )
;1
.
Câu 42: Gi
,,l h r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu caon kính mặt đáy của hình nón. Din tích
xung quanh
xq
S
ca nh nón
A.
2
xq
S rl
=
. B.
2
4
xq
Sr
=
. C.
xq
S rh
=
D.
xq
S rl
=
.
Câu 43: Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
e

B.
2023 2022
( 2 1) ( 2 1)
+
.
C.
2023
2022
1
2
2



D.
3
2023 675
22
Câu 44: Cho hình chóp t giác đều có cạnh đáy bằng
a
chiu cao bng
a
. Tang ca góc gia mt bên
và mặt đáy bằng
A. 1 . B. 2. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 45: Cho là ba s thực dương, thỏa mãn
( )
2
2 3 3 2
log log 4 9 0
4
aa
bc
bc b c c

+ + + + =


Khi đó, giá trị biu thc
2
12T a b c= + +
bng
A. 10 . B. 11 . C. 7 . D. 6 .
Câu 46: Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
chiu cao
4h =
. Tính th tích
V
ca khối nón đã cho.
A.
12V
=
. B.
4V
=
. C.
4V =
. D.
16 3V
=
.
Câu 47: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như hình dưới đây:
Trang 6
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng của đồ th hàm s
( )
1
21
y
fx
=
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 48: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2023;2023m−
để phương trình
( )
2 4 2
1 1 2 2 7 2 2 1m x x x x x+ + = + +
nghim?
A. 2024 . B. 2025 . C. 2022 . D. 2023 .
Câu 49: Cho hàm s
42
y ax bx c= + +
đồ th như hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 50: Cho hình chóp
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
()SA ABCD
3SA a=
. Th tích cůa khối chóp
.S ABCD
là:
A.
3
3
12
a
. B.
3
3a
C.
3
4
a
D.
3
3
3
a
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
C
C
B
C
A
C
A
C
C
A
A
A
B
D
B
D
B
A
D
D
A
B
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
B
D
A
A
B
B
D
A
D
A
C
D
D
B
D
B
B
C
B
C
C
C
D
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LẦN 1
HỒNG PHONG – NAM ĐỊNH Môn thi: TOÁN
(Đề thi có __ trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, 50 câu trắc nghiệm
Họ, tên thí sinh: .....................................................................
Số báo danh: ......................................................................... log 5
Câu 1: Cho a là số thực dương và a  1. Tính giá trị của biểu thức 2 a a . A. 125 5 . B. 7 5 . C. 14 . D. 7 5 .
Câu 2: Một mặt cầu có diện tích 6 thì bán kính mặt cầu bằng A. 2 . B. 4 . C. 4 2 . D. 2 2 .
Câu 3: Giá trị của biểu thức T = log
a a (với 0  a  1 ) bằng a (53 ) 3 3 3 3 A. . B. 10 C. . D. . 10 10 10
Câu 4: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên  1 − ; 
4 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực trị tại x = 2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
C. Hàm số không có điểm cực trị trên đoạn  1 − ;  4 .
D. 2 là một giá trị cực đại của hàm số.
Câu 5: Cho hình chóp S ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A . Biết AB = ,
a SA vuông góc với đáy
SB tạo với đáy góc 45 . Tính khoảng cách từ A dến mặt phẳng (SBC) . a 7 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. D. 3 3 7 2
Câu 6: Đạo hàm của hàm số 4x y = là x + 4 A. 1  .4x y x − = B. 4x y = C. 2 x 1 y = 2 ln2 D. y = 2ln2 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y = x − 2x + ax + , b ( ,
a b  R ) có đồ thị (C) . Biết đồ thị (C) có điểm cực trị là A(1; )
3 . Tính giá trị của P = 4a b . A. P =1.
B. P = 4 .
C. P = 3 . D. P = 2 .
Câu 8: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2a . Một mặt phẳng đi qua trục của hình trụ và cắt hình trụ
theo thiết diện là hình vuông. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đã cho. A. 2 18 a . B. 2 8 a . C. 2 16 a . D. 2 4 a . x x+ 1
Câu 9: Biết tập nghiệm của phương trình 2 1 3  4 −
= 0 là S = x ; x , x x và . Khi đó 1 2  3x 1 2 − − − − A. 2 x x x x 2 x + 3 = 5 . B. 2 2 x + 3 = 2 . C. 2 2 x + 3 = 3 . D. 2 2 x + 3 = 5 − . 1 1 1 1 Trang 1
Câu 10: Cho hình lăng trụ ABC A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Biết mặt bên ABB A   là hình
thoi có góc BAA = 120 , mặt bên ACC A
  là hình chữ nhật. Tính thể tích của lăng trụ đó 3 a 3 3 a 2 3 a 2 A. V = . B. 3 V = 2a . C. V = . D. V = 12 4 12
Câu 11: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  1 − 0;10 để hàm số 6 4
y = mx mx + ( m − ) 2 3 3
2 x + 2 − m có 11 điểm cực trị? A. 11 . B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 12: Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng (  − ;  + ) ? x − 2 A. y = . B. 5 3
y = x + x −10
C. y = x +1 D. 3 y = x +1 x −1
Câu 13: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đường thẳng d : y = x −1 và đồ thị hàm số mx m y =
cắt nhau tạ hai điểm phân biêt ,
A B chu vi bằng 5 với C (5;3) ? x +1
sao cho đường tròn ngoại tiếp tam giác có A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh 2a , mặt bên SAB là tam giác vuông cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của S ,
D BC . Biết góc giữa
hai mặt phẳng (SAB),(SCD) là 45 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng MN, SA. a a 3 a 2 A. . B. C. . D. 2 3 2
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = mx + (m + ) 1
x − 2 nghịch biến trên (2;  + ).
A. m  0 . B. m  1 − . C. m  1 − . D. 2 −  m 1. 
Câu 16: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
là đường thẳng có phương trình nào sau đây? x +1
A. x = 1 .
B. y =  .
C. x = 0 . D. y = 0.
Câu 17: Cho b là số thực dương. Rút gọn biểu thức: logb 2 P = log 2b − −1 2 ( ) log 2
A. P = 0 .
B. P = log b .
C. P = log b +1 .
D. P = log b −1 . 2 2 2
Câu 18: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log log 
( 2x −5x+3  =0 0,2 2 ) bằng A. 2 . B. -5 . C. 7 . D. 5 .
Câu 19: Cho hình lăng trụ đều có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên bằng 2a . Tính thể tích khối lăng trụ đó. 3 a 3 a 3 3 3a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 6
Câu 20: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx đạt cực tiểu tại x = 2 .
A. m = 0. B. m = 2 − .
C. m = 1. D. m = 2 .
Câu 21: Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O , bán kính R , góc ở đỉnh hình nón là  = 120 . Cắt
hình nón bởi mặt phẳng thay đổi qua đỉnh S tạo thành tam giác SAB , trong đó ,
A B thuộc đường tròn
đáy. Khi diện tích tam giác SAB lớn nhất thì AB = 2 . Tính bán kính đáy của hình nón đó. Trang 2 2 1 3 A. . B. 3 C. . D. . 2 2 2
Câu 22: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A BCD
  có AB = 6, AD = 4. Biết góc giữa AB DC là 30 ,
tính thể tích của khối hộp chữ nhật đó. A. 48 . B. 16 3 . C. 24 3 . D. 48 3 .
Câu 23: Gọi D ; D D lần lượt là tập xác định của hàm số x 2
y = 2 ; y = (x +1) và y = lnx . Khẳng 1 2 3
định nào sau đây đúng?
A. D D D .
B. D D = D .
C. D = D D .
D. D D D . 1 2 3 2 1 3 2 3 1 1 2 3 Câu 24: Cho hàm số 4 2
y = x + bx + c . Biết min y = y ( ) 1 = 1
− . Mệnh đề nào sau đây đúng? R 3
A. max y = 2
B. max y = 0
C. max y = 1. D. max y = .  1 − ;  1  1 − ;  1  1 − ;  1  1 − ;  1 2
Câu 25: Cho hình trụ có chiều cao h = 2a , bán kính đáy r = a . Gọi ,
O O lần lượt là tâm của hai đường
tròn đáy. Trên hai đường tròn đáy lần lượt lấy hai điểm ,
A B sao cho hai đường thẳng AB OO chéo
nhau và góc giữa hai đường thẳng AB OO bằng 30 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB OO bằng: a 6 a 6 A. . B. . C. a 3 D. a 6 2 3
Câu 26: Với mọi số thực a , khẳng định nào sau đây là đúng? 1 A. a 3 2 + = 6.2a B. 5 5 a = a . C. ( 2 ln a + ) 1  0 . D. 2
log a = 2log a . 2 2
Câu 27: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1 . Đồ thị các hàm số x
y = c , y = log x, y = log x được cho a b
trong hình vẽ dưới đây.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. c a b .
B. b a c .
C. c b a .
D. a b c .
Câu 28: Khẳng định nào sau đây đúng? − + A. Phương trình 2 2 x 5x 3 2 =1 có nghiệm duy nhất. − + B. Phương trình 2 2 x 5x 3 2
=1 có hai nghiệm phân biệt. − + C. Phương trình 2 2 x 5x 3 2 =1 vô nghiệm. − + D. Phương trình 2 2 x 5x 3 2 =1 có nghiệm âm. Trang 3
Câu 29: Cho khối chóp S ABC , trên ba cạnh S , A S ,
B SC lần lượt lấy ba điểm A ,
B ,C sao cho 1 2 1 SA = S , A SB = S , B SC =
SC . Gọi V , V  và lần lượt là thể tích của các khối chóp S.ABC và 2 3 4 V S.A BC
  . Khi đó tỉ số là: V 1 1 A. 24 B. 12 C. . D. . 24 12
Câu 30: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y = x − 3x + 2 . B. 3 2
y = x − 3x +1. C. 3 2
y = −x + 3x + 2 . D. 3 2
y = x + 3x + 2 Câu 31: Gọi ,
a b lần lượt là số điểm cực đại và số điểm cực tiểu của hàm số ( 3 ) 2 3 1 x y x x e− = + + . Tính 2a + b . A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 32: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 5;  3 . B. 3;  4 . C. 3;  3 . D. 4;  3 .
Câu 33: Cho hình chóp S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B BA = BC = a . Cạnh bên
SA = 2a và vuông góc với mặt phẳng ( ABC). Bán kính mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S ABC là 3a a 6 a 2 A. 3a B. . C. D. a 6 2 2
Câu 34: Thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là 1 1 1 A. V = Bh . B. V = Bh .
C. V = Bh D. V = Bh 2 6 3
Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + 4x trên đoạn  1 − ;  2 bằng A. 4 . B. 5 . C. 1 . D. 3 . 2x +1
Câu 36: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1− x
A. Hàm số nghịch biến trên (  − ) ;1 và (1;  + ).
B. Hàm số đồng biến trên R ‚   1 .
C. Hàm số đồng biến trên (  − ; ) 1 (1;  + ).
D. Hàm số đồng biến trên (  − ) ;1 và (1;  + ).
Câu 37: Cho hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R , công thức thể tích của khối trụ đó là 2  R h Trang 4 1 1 A. 2  R h B. 2  R h . C. 2 Rh . D. 2  Rh 3 3 3  x
Câu 38: Cho phương trình 2 log x − log x
e m = 0 . m thuộc đọan  1
− 0;10 để phương trình có 2 2 4  
đúng hai nghiệm phân biệt. Tổng các giá trị của S bằng A. -12 . B. -3 . C. -27 . D. -28 .
Câu 39: Giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + 2 là A. 3 . B. -20 . C. 7 . D. -25 .
Câu 40: Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên khoảng (  − ; 
+ ), có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;  + ).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (  − ) ;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1 − ;  + ) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (  − ; 2 − ) . Câu 41: Hàm số 3
y = x − 3x đồng biến trên khoảng A. (0;  + ). B. (1;  + ). C. ( 1 − ; ) 1 . D. (  − ) ;1 .
Câu 42: Gọi l, ,
h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích
xung quanh S của hình nón là xq A. S = 2 rl . B. 2
S = 4 r . C. S =  rh D. S =  rl . xq xq xq xq
Câu 43: Khẳng định nào sau đây đúng? A. e    B. −2023 2022 ( 2 −1)  ( 2 +1) . 2023 −  1  C. 2022  2   D. 3 2023 675 2  2  2 
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a . Tang của góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 1 1 A. 1 . B. 2. C. . D. . 2 3
Câu 45: Cho là ba số thực dương, thỏa mãn 2  bc  2 bc + b c + + + − c = a ( ) 3 3 2 log log 4 9 0 a    4 
Khi đó, giá trị biểu thức 2
T = a +12b + c bằng A. 10 . B. 11 . C. 7 . D. 6 .
Câu 46: Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. V = 12 .
B. V = 4 .
C. V = 4 .
D. V = 16 3 .
Câu 47: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình dưới đây: Trang 5 1
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là 2 f ( x) −1 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2 − 023;202  3 để phương trình
m ( x + − x − + ) 2 4 2 1 1
2 = 2x + 7 − 2 x − 2x +1 có nghiệm? A. 2024 . B. 2025 . C. 2022 . D. 2023 . Câu 49: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0.
B. a  0,b  0, c  0.
C. a  0,b  0,c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 .
Câu 50: Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA ⊥ (ABC ) D
SA = a 3 . Thể tích cůa khối chóp S.ABCD là: 3 a 3 3 a 3 a 3 A. . B. 3 a 3 C. D. 12 4 3 ĐÁP ÁN 1 2
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A C C B C A C A C C A A A B D B D B A D D A B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A B D A A B B D A D A C D D B D B B C B C C C D Trang 6