Trang 1
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
GIA LAI
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề gm 8 trang)
THI TH TRƯỚC K THI TT NGHIP THPT M 2020
i thi: TOÁN
Thi gian làmi: 90 phút, không k thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. H tt c nguyên hàm ca hàm s
( )
cos 6f x x x=+
A.
2
cos 6x x C++
B.
sin xC−+
C.
2
sin 3x x C + +
D.
2
sin 3x x C++
Câu 2. Tp xác định
ca hàm s
( )
2
3
log 2020yx=−
A.
(
;2020D = −
B.
( )
2020;D = +
C.
( )
;2020D =
D.
2
;
3
D

= −


Câu 3. Th tích ca khi lp phương có cnh
2a
bng
A.
3
6a
B.
3
8a
C.
3
2a
D.
3
a
Câu 4. Cho s phc
32zi=−
. Đim nào dưới đây biu din s phc
3wz=+
trên mt phng to độ
A.
( )
1;3E
B.
( )
3;1K
C.
( )
1; 3N
D.
( )
3;5P
Câu 5. Nếu
( )
1
0
6f x dx =−
và
( )
4
1
7f x dx =
thì
( )
4
0
f x dx
bng
A. 1. B.
42
C.
13
D. 13
Câu 6. Cho hai s phc
1
1zi=+
và
2
23zi=−
. Môđun của s phc
12
z z z=+
bng
A.
5
. B.
13
C.
5
D. 1
Câu 7. Có bao nhiêu cách chn 5 hc sinh t mt nhóm gm 35 hc sinh?
A.
35
5
B.
5
35
A
C.
5
35
D.
5
35
C
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có phương trình
2 2 2
2 4 6 9 0x y z x y z+ + + + =
. To
độ tâm
I
và bán kính
R
ca mt cu
( )
S
A.
( )
1;2;3I
và
5R =
B.
( )
1; 2; 3I −−
và
5R =
C.
( )
1; 2; 3I −−
và
5R =
D.
( )
2;4;6I
và
5R =
Câu 9. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2u =
và
2
8u =
. Công bi ca cp s cng đã cho bng
A. 21 B.
4
C.
22
D. 4
Câu 10. Cho s phc liên hp ca s phc
35zi= +
A.
53zi= +
B.
35zi=
C.
35zi=−
D.
35zi=+
đề 914
Trang 2
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( ) ( )
2;0;0 , 0;1;0MN
và
( )
0;0;2P
. Mt phng
( )
MNP
có phương trình
A.
1
2 1 2
x y z
+ + =
B.
1
2 1 2
x y z
+ + =
C.
1
2 1 2
x y z
+ + =
D.
0
2 1 2
x y z
+ + =
Câu 12. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
3x =
B.
2x =−
C.
4x =
D.
2x =
Câu 13. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
2;2
B.
( )
2;+
C.
( )
;0−
D.
( )
0;2
Câu 14. Cho
a
là s thc dương và khác 1. Giá tr ca biu thc
( )
3
log
a
Ta=
A.
3 a+
B.
3
2
C.
3
D.
6
Câu 15. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
có đ th như hình v bên dưới
Trang 3
S nghim ca phương trình
( )
2 1 0fx+=
là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1;0; 1M
và đường thng
2 1 3
:
4 5 2
x y z
d
==
. Đường
thng
đi qua
M
và song song vi
d
có phương trình là
A.
14
5
12
xt
yt
zt
=+
=−
= +
B.
14
5
12
xt
yt
zt
=−
=
= +
C.
14
5
12
xt
yt
zt
=
=
=
D.
12
13
xt
yt
zt
=+
=
= +
Câu 17. Nghim ca phương trình
1
84
x+
=
A.
1x =
B.
1
3
x =−
C.
1
3
x =
D.
0x =
Câu 18. Hàm s dưới đây có dng đồ th như đường cong trong hình v bên dưới?
A.
42
2y x x=+
B.
1
x
y
x
=
+
C.
3
1
2
yx=
D.
3
1
2
yx=−
Câu 19. Tim cn ngang ca đồ th hàm s
5
4
y
x
=
A.
5y =
B.
0x =
C.
4x =
D.
0y =
Câu 20. Din ch
S
ca hình phng gii hn bi các đưng
3
2 , , 4y x y x
= = =
và trc tung được
nh bi công thc nào dưới đây?
A.
4
3
2S x dx
=
B.
( )
4
3
0
2S x dx
=+
C.
4
3
2S x dx
=
D.
( )
4
3
0
2S x dx
=−
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2;3;0M
. To độ ca điểm đối xng vi
M
qua trc
Oy
A.
( )
2;3;0
B.
( )
2; 3;0
C.
( )
0;3;2
D.
( )
0;3;0
Trang 4
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
và
3SA a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
a
B.
3
3a
C.
3
3
3
a
D.
3
12
3
a
Câu 23. S giao điểm ca đồ th hàm s
3
4 20y x x=
và đường thng
58yx=+
bng
A.
3
B. 2 C. 0 D. 1
Câu 24. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , có bng biến thiên như sau:
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s
( )
fx
đạt cc tiu ti
2x =−
B. Hàm s
( )
fx
đúng 1 điểm cc tr
C. Hàm s
( )
fx
đạt cc đại ti
2x =
D. Hàm s
( )
fx
đạt cc tiu ti
1x =
u 25. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 1 3
:
3 1 2
x y z
d
+ +
==
. Điểm nào dưới đây thuc
d
?
A.
( )
5; 2; 1M −−
B.
( )
2;1;3H
C.
( )
1;0; 5K −−
D.
( )
2; 1; 3N −−
Câu 26. Tp nghim
S
ca bt phương trình
( )
0,5
log 2 1 2x
A.
15
;
22
S
=
B.
5
;
2
S

= +


C.
15
;
22
S

=


D.
5
;
2
S

= −


Câu 27. Cho khi nón có chiu cao
5ha=
và bán kính đáy
3ra=
. Th tích ca khi nón đã cho bng
A.
3
20 a
B.
3
15 a
C.
3
45 a
D.
3
5 a
Câu 28.t
( )
ln1
ln2
2.
1
xx
x
ee
dx
e
+
, nếu đặt
1
x
te=−
thì
( )
ln1
ln2
2.
1
xx
x
ee
dx
e
+
bng
A.
( )
4
2
1
23t dt+
B.
( )
ln1
2
ln2
3t dt+
C.
( )
2
2
1
23t dt+
D.
( )
4
2
1
3t dt+
Câu 29. Din tích xung quanh ca hình nón có độ dài đường sinh
2la=
và bán kính đáy
ra=
bng
A.
2
a
B.
3
2 a
C.
2
2 a
D.
2
4 a
Trang 5
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 1 3
:
3 1 2
x y z
d
+ +
==
. Gi
A
giao điểm ca
đường thng
d
mt phng
( )
Oxz
. Mt phng qua
A
vuông góc vi đường thng
d
phương
trình là
A.
2 3 13 0x y z + + =
B.
3 2 10 0x y z + =
C.
3 2 10 0x y z + + =
D.
3 2 13 0x y z + + =
Câu 31. Cho hai s phc
1
32zi=+
và
2
23zi=−
. Phn o ca s phc
( )( )
12
31z z z= +
bng
A. 12 B.
16i
C.
12i
D.
16
Câu 32. Cho khi cu có bán kính
3Ra=
. Th tích ca khi cu đã cho bng
A.
3
36 a
B.
3
9 a
C.
3
108 a
D.
3
36 a
Câu 33. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
tt c các cnh bng
a
,
M
là trung đim ca cnh
SD
.
Giá tr tang ca góc gia đường thng
BM
và mt phng
( )
ABCD
bng
A.
1
3
B.
2
3
C.
3
3
D.
2
2
Câu 34. Cho hai s thc
,ab
tho mãn
20ab
và
( )
2 2 2
2log 2 log loga b a b = +
. Giá tr ca biu
thc
b
T
a
=
bng
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 35. Gi
nghim phc phn o dương của phương trình
2
2 10 0zx+ + =
. đun của s
phc
0
w z i=−
bng
A.
5
B.
3
C.
3
D. 1
Câu 36. Gi
nghim phc phn o âm của phương trình
2
2 5 0 + =zz
. Môđun của s phc
0
+zi
bng
A. 2 B.
2
C.
10
D. 10
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang,
2,AB a AD DC CB a= = = =
và
SA
vuông c
vi mt phng đáy (minh ho như hình v dưới đây). Gi
M
trung điểm ca cnh
AB
. Khong cách
gia hai đường thng
CM
và
SD
bng
Trang 6
A.
3
2
a
B.
3
2
a
C.
3a
D.
3
4
a
Câu 38. Cho hình tr
( )
T
có
'
,OO
ln lượt là tâm hai đưng tròn đáy. Tam giác
ABC
ni tiếp đường
tròn tâm
1
, 2 ,sin
3
O AB a ACB==
và
'
OO
to vi mt phng
( )
'
O AB
mt góc
30
o
.(tham kho hình bên
dưới)
A.
3
36a
B.
3
26a
C.
3
3a
D.
3
6a
Câu 39. Xếp ngu nhiên 10 hc sinh tên gi khác nhau, gm 6 hc sinh nam 4 hc sinh n thành
mt hàng ngang (trong đó mt hc sinh nam tên Dũng và mt hc sinh n tên Lan). Xác sut để gia
hai hc sinh n liên tiếp có đúng hai hc sinh nam và Dũng luôn đúng cnh Lan bng
A.
1
1260
B.
1
840
C.
2
210
D.
1
2520
Câu 40. Cho hàm s
( )
y f x=
có và
( ) ( )
2'
100 . , 10;10x f x x x =
. Biết
( )
5
0
25
3
3
a
f x dx
b
=
vi
,ab
là s nguyên dương và
a
b
là phân s ti gin. Giá tr ca biu thc
2T a b=+
bng
A. 27 B. 29 C. 37 D. 31
Câu 41. Có bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
thuc khong
( )
10;10
để hàm s
10
2
mx
y
xm
+
=
+
nghch biến trên khong
( )
0;2
A. 6 B. 5 C. 8 D. 7
Câu 42. Mt người gi tiết kim vào mt ngân hàng vi lãi sut 6% một năm. Bit rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mi năm s tin i s được nhp vào vốn đề tính lãi cho năm tiếp theo.
Sau 10 năm người đó thu được (c s tin gửi ban đầu lãi) nhiều hơn số tin gi bn đầu 100 triu
đồng. Hi s tin ban đầu người đó gi vào ngn hàng gn nht vi s nào dưới đây (giả định trong
khong thi gian này lãi sut không thay đổi và người đó không rút tin ra) ?
A. 145037058 đồng B. 55839477 đồng C. 111321563 đồng D. 126446598 đồng
Trang 7
Câu 43. Trong không gian cho hình ch nht
,ABCD AB a=
và
2AC a=
. Khi quay hình ch nht
ABCD
quanh
AD
thì đường gp khúc
ABCD
to thành 1 hình tr. Din tích xung quanh ca hình tr đó
bng
A.
2
25a
B.
2
3a
C.
2
23a
D.
2
4 a
Câu 44. Cho hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
đồ th như hình v bên dưới
Mnh đề nào đúng
A.
0, 0ac bd
B.
0, 0ab cd
C.
0, 0bd ad
D.
0, 0bc ad
Câu 45. Tp nghim
S
ca bt phương trình
11
2 2 3
x x x+−
−
A.
( )
1;S = +
B.
2
;log 3
x
S

= −


C.
( )
;1S = −
D.
3
3
;log
2
S

= −


Câu 46. Cho t din đều
ABCD
cnh bng
2cm
. Gi
M
trung điểm ca cnh
AB
và
N
là điểm
thuc cnh
CD
sao cho
2NC ND=−
. Mt phng
( )
a
ch
MN
song song vi cnh
AC
, ct cnh
AD
ti
và ct cnh
BC
ti
H
. Th tích ca khi đa diện có tt c các đỉnh là các điểm
, , , ,B D N H M
và
bng
A.
3
11 2
27
cm
B.
3
72
27
cm
C.
3
72
216
cm
D.
3
11 2
216
cm
Câu 47. Xét c s thực dương
, , ,a b x y
tha mãn
( ) ( )
23
log 2 log 3 1xy + =
. Khi biu thc
35P x y=+
đạt giá tr nh nht thì
5 3 1 3
a
xy
b
= +
vi
,ab
hai s nguyên dương và
a
b
phân s
ti gin. Giá tr ca biu thc
2T a b=+
bng
A. 25 B. 19 C. 22 D. 27
Câu 48. Cho hàm s
( )
2
2
xm
fx
x
+
=
+
(
tham s thc). Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca
sao
cho
( )
( )
1;3
1;3
max min 2f x f x+=
. S phn t ca
S
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Trang 8
Câu 49. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên , có bng biến thiên như sau:
S nghim thuc khong
( )
0;
ca phương trình
( )
3 2 2cos 4 0fx+ =
bng
A. 4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 50. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
sao cho phương tình
22
34
x m x m++
=
có nghim
A. 2 B. 3 C. 0 D. 4.
-----
--------------- HẾT --------------------

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TRƯỚC KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020 GIA LAI Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm 8 trang) Mã đề 914
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Câu 1. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f ( x) = cos x + 6x A. 2
cos x + 6x + C
B. −sin x + C C. 2
−sin x + 3x + C D. 2
sin x + 3x + C
Câu 2. Tập xác định D của hàm số y = log 2020 − x là 2 ( ) 3  2  A. D = ( ; − 2020
B. D = (2020; +) C. D = (− ;  2020) D. D = − ;     3 
Câu 3. Thể tích của khối lập phương có cạnh 2a bằng A. 3 6a B. 3 8a C. 3 2a D. 3 a
Câu 4. Cho số phức z = 3i − 2 . Điểm nào dưới đây biểu diễn số phức w = z + 3 trên mặt phẳng toạ độ A. E (1;3) B. K (3 ) ;1 C. N (1; 3 − ) D. P (3;5) 1 4 4 Câu 5. Nếu
f ( x) dx = 6 −  và f
 (x)dx = 7 thì f (x)dx  bằng 0 1 0 A. 1. B. 42 − C. 13 − D. 13
Câu 6. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 − 3i . Môđun của số phức z = z + z bằng 1 2 1 2 A. 5 . B. 13 C. 5 D. 1
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ một nhóm gồm 35 học sinh? A. 35 5 B. 5 A C. 5 35 D. 5 C 35 35
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z + 2x − 4y − 6z + 9 = 0 . Toạ
độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S ) là A. I ( 1 − ;2;3) và R = 5 B. I (1; 2 − ; 3 − ) và R = 5 C. I (1; 2 − ; 3 − ) và R = 5 D. I ( 2 − ;4;6) và R = 5
Câu 9. Cho cấp số nhân (u
với u = 2 và u = 8 . Công bội của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 21 B. 4 − C. 2 2 D. 4
Câu 10. Cho số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 5i A. z = 5 − + 3i B. z = 3 − − 5i
C. z = 3 − 5i
D. z = 3 + 5i Trang 1
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M (2;0;0), N (0;1;0) và P (0;0; 2) . Mặt phẳng (MNP) có phương trình x y z x y z x y z x y z A. + + =1 B. + + = 1 C. + + = 1 − D. + + = 0 2 1 − 2 2 1 2 2 1 − 2 2 1 2
Câu 12. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x = 3 B. x = 2 − C. x = 4 D. x = 2
Câu 13. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2 − ;2) B. (2;+) C. ( ; − 0) D. (0; 2)
Câu 14. Cho a là số thực dương và khác 1. Giá trị của biểu thức T = ( 3 log a a ) 3 A. 3 + a B. C. 3 D. 6 2
Câu 15. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới Trang 2
Số nghiệm của phương trình 2 f ( x) +1 = 0 là A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 x − 2 y −1 z − 3
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;0; − )
1 và đường thẳng d : = = . Đường 4 5 − 2
thẳng  đi qua M và song song với d có phương trình là x =1+ 4tx =1− 4tx = 1 − − 4tx =1+ 2t     A.y = 5 − t
B.y = 5t
C.y = 5t
D.y = t     z = 1 − + 2tz = 1 − + 2tz = 1 − − 2tz = 1 − + 3t
Câu 17. Nghiệm của phương trình x 1 8 + = 4 1 1 A. x = 1 B. x = − C. x = D. x = 0 3 3
Câu 18. Hàm số dưới đây có dạng đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới? x 1 1 A. 4 2
y = 2x + x B. y = y = x D. 3 y = − x x + C. 3 1 2 2 5
Câu 19. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − là 4 A. y = 5 B. x = 0 C. x = 4 D. y = 0
Câu 20. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y = 2x , y = 
− , x = 4 và trục tung được
tính bởi công thức nào dưới đây? 4 4 A. 3 S = 2x dxB. S = ( 3 2x +  ) dx − 0 4 4 C. 3 S =  2x dxD. S = ( 3
2x −  ) dx − 0
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2;3;0) . Toạ độ của điểm đối xứng với M qua trục Oy A. ( 2 − ;3;0) B. (2; 3 − ;0) C. (0;3; 2) D. (0;3;0) Trang 3
Câu 22. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD)
SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a 3 a 3 3 a 12 A. B. 3 a 3 C. D. 3 3 3
Câu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 4x − 20 và đường thẳng y = 5x + 8 bằng A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 24. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f ( x) đạt cực tiểu tại x = 2 −
B. Hàm số f ( x) có đúng 1 điểm cực trị
C. Hàm số f ( x) đạt cực đại tại x = 2
D. Hàm số f ( x) đạt cực tiểu tại x = 1 x − 2 y +1 z + 3
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Điểm nào dưới đây thuộc 3 1 − 2 d ? A. M (5; 2 − ;− ) 1 B. H ( 2 − ;1;3) C. K ( 1 − ;0; 5 − ) D. N (2; 1 − ; 3 − )
Câu 26. Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1  2 − là 0,5 ( ) 1 5   5   1 5   5  A. S = ;   B. S = ; +   C. S = ;   D. S = − ;    2 2   2   2 2   2 
Câu 27. Cho khối nón có chiều cao h = 5a và bán kính đáy r = 3a . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 3 20 a B. 3 15 a C. 3 45 a D. 3 5 a ln1 ( x e + 2). x e ln1 ( x e + 2). x e Câu 28. Xét dx  , nếu đặt x t = e −1 thì dx  bằng x x − ln 2 e 1 ln 2 e 1 4 ln1 2 4
A. 2( 2t + 3)dt
B.  ( 2t + 3)dt
C. 2( 2t + 3)dt
D. ( 2t + 3)dt 1 ln 2 1 1
Câu 29. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l = 2a và bán kính đáy r = a bằng A. 2 aB. 3 2 aC. 2 2 aD. 2 4 a Trang 4 x − 2 y +1 z + 3
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = =
. Gọi A là giao điểm của 3 1 − 2
đường thẳng d và mặt phẳng (Oxz) . Mặt phẳng qua A và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là
A. 2x y + 3z +13 = 0
B. 3x y + 2z −10 = 0
C. x − 3y + 2z +10 = 0 D. 3x y + 2z +13 = 0
Câu 31. Cho hai số phức z = 3 + 2i z = 2 − 3i . Phần ảo của số phức z = ( z + 3 z −1 bằng 1 )( 2 ) 1 2 A. 12 B. 16 − i C. 12i D. 16 −
Câu 32. Cho khối cầu có bán kính R = 3a . Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 3 36 aB. 3 9 aC. 3 108 aD. 3 36 a
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a , M là trung điểm của cạnh SD .
Giá trị tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ( ABCD) bằng 1 2 3 2 A. B. C. D. 3 3 3 2
Câu 34. Cho hai số thực a, b thoả mãn 2a b  0 và 2 log
2a b = log a + log b . Giá trị của biểu 2 ( ) 2 2 b thức T = bằng a A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 35. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z + 2x +10 = 0 . Môđun của số 0
phức w = z i bằng 0 A. 5 B. 3 C. 3 D. 1
Câu 36. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 . Môđun của số phức 0 z + i bằng 0 A. 2 B. 2 C. 10 D. 10
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang, AB = 2a, AD = DC = CB = a SA vuông góc
với mặt phẳng đáy (minh hoạ như hình vẽ dưới đây). Gọi M là trung điểm của cạnh AB . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng CM SD bằng Trang 5 a 3 3a 3a A. B. C. a 3 D. 2 2 4
Câu 38. Cho hình trụ (T ) có ' ,
O O lần lượt là tâm hai đường tròn đáy. Tam giác ABC nội tiếp đường 1 tròn tâm ,
O AB = 2a,sin ACB = và '
OO tạo với mặt phẳng ( '
O AB) một góc 30o .(tham khảo hình bên 3 dưới) A. 3 3 a 6 B. 3 2 a 6 C. 3 a 3 D. 3 a 6
Câu 39. Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh có tên gọi khác nhau, gồm 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ thành
một hàng ngang (trong đó có một học sinh nam tên Dũng và một học sinh nữ tên Lan). Xác suất để giữa
hai học sinh nữ liên tiếp có đúng hai học sinh nam và Dũng luôn đúng cạnh Lan bằng 1 1 2 1 A. B. C. D. 1260 840 210 2520 5 25 a
Câu 40. Cho hàm số y = f ( x) có và 2 '
100 − x . f ( x) = , x x  ( 1 − 0;10) . Biết f
 (x)dx = −  − 3 3 b 0 a
với a, b là số nguyên dương và
là phân số tối giản. Giá trị của biểu thức T = a + 2b bằng b A. 27 B. 29 C. 37 D. 31 mx +10
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 1
− 0;10) để hàm số y = 2x+ m
nghịch biến trên khoảng (0; 2) A. 6 B. 5 C. 8 D. 7
Câu 42. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Biệt rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn đề tính lãi cho năm tiếp theo.
Sau 10 năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) nhiều hơn số tiền gửi bạn đầu là 100 triệu
đồng. Hỏi số tiền ban đầu người đó gửi vào ngận hàng gần nhất với số nào dưới đây (giả định trong
khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra) ? A. 145037058 đồng B. 55839477 đồng C. 111321563 đồng D. 126446598 đồng Trang 6
Câu 43. Trong không gian cho hình chữ nhật ABC ,
D AB = a AC = 2a . Khi quay hình chữ nhật
ABCD quanh AD thì đường gấp khúc ABCD tạo thành 1 hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ đó bằng A. 2 2 a 5 B. 2 a 3 C. 2 2 a 3 D. 2 4 a ax + b
Câu 44. Cho hàm số y =
có đồ thị như hình vẽ bên dưới cx + d Mệnh đề nào đúng
A. ac  0,bd  0
B. ab  0, cd  0
C. bd  0, ad  0
D. bc  0, ad  0
Câu 45. Tập nghiệm S của bất phương trình x 1 + x 1 2 2 − −  3x    3 
A. S = (1; +) B. S =  − ;  log 3 C. S = (− ) ;1 D. S = − ;  log x    3  2  2 
Câu 46. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2cm . Gọi M là trung điểm của cạnh AB N là điểm
thuộc cạnh CD sao cho NC = 2
ND . Mặt phẳng (a) chứ MN và song song với cạnh AC , cắt cạnh
AD tại K và cắt cạnh BC tại H . Thể tích của khối đa diện có tất cả các đỉnh là các điểm B, D, N, H , M K bằng 11 2 7 2 7 2 11 2 A. 3 cm B. 3 cm C. 3 cm D. 3 cm 27 27 216 216
Câu 47. Xét các số thực dương a, ,
b x, y thỏa mãn log x − 2 + log
y − 3 = 1. Khi biểu thức 2 ( ) 3 ( ) a a
P = 3x + 5y đạt giá trị nhỏ nhất thì 5x − 3y = 1+
3 với a, b là hai số nguyên dương và là phân số b b
tối giản. Giá trị của biểu thức T = a + 2b bằng A. 25 B. 19 C. 22 D. 27 x + m
Câu 48. Cho hàm số f ( x) 2
= x+ (m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m sao 2
cho max f ( x) + min f ( x) = 2 . Số phần tử của S là 1  ;3 1  ;3 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Trang 7
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
, có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc khoảng (0; ) của phương trình 3 f (2 + 2cos x) − 4 = 0 bằng A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 2 2
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương tình 3x+m = 4x +m có nghiệm A. 2 B. 3 C. 0 D. 4.
-------------------- HẾT -------------------- Trang 8