Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH
K THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2021, LN TH 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ...............................................................
Số báo danh : ...................................................................
Câu 1: S đỉnh ca mt khối lăng tr tam giác là
A. 9. B. 3. C. 6. D. 12.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s
4
yx
A.
3
'4yx
. B.
. C.
2
'4yx
. D.
'4yx
.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có bng biến thiên sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
B. Hàm số có đúng một cực trị.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
D. Hàm số đạt cực đại tại
0x
và đạt cực tiểu tại
1x
.
Câu 4:
3
x1
lim(1 x x )


bng
A. -1. B. 3. C. -3. D. 1.
Câu 5: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 6 và chiu cao h = 3. Th tích ca khối lăng tr đã cho
bng
A. 18. B. 54. C. 36. D. 2.
Câu 6: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (-2 ; 0). B. (1; 3). C.
;2
. D.
);0( 
.
Câu 7: Xét phép th ngu nhiên có không gian mu
.
Gi P(A) là xác sut ca biến c A liên quan
đến phép th. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
( ) (A)P A n
. B.
( ) (A). ( )P A n n
. C.
()
()
(A)
n
PA
n
. D.
(A)
()
()
n
PA
n
.
Câu 8: Đạo hàm ca hàm s
yx
ti đim
9x
bng
A. 0. B. 1/2. C. 1/6. D. 1/3.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có đ th như hình vẽ sau
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0
. B.
0;2
. C.
2;
. D.
2;2
.
Câu 10: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D. 5.
Câu 11: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v sau?
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 12: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1x
1x 
.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
C. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 13: Tim cn ngang ca đ th hàm s
3x 1
y
1x
A. y = -3. B. y = 3. C. x = 1. D. x = -1.
Câu 14: S cách sp xếp 5 hc sinh thành mt hàng dc ?
A. 20. B.
5
5
. C. 5!. D. 5.
Câu 15: Cho mt cp s cng
n
u
u
1
= 1/3, d = 11/3. S hng th 2 ca cp s cộng đã cho là
A. 11/9. B. 10/3. C. -10/3. D. 4.
Câu 16: Cho hàm s
3
y x 3x
có đ th
C.
S giao điểm ca
C
và trc hoành là
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 17: Cho hàm s y =
()fx
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s y =
()fx
bng
A. -2. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 18: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2u
2
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
6
. B.
4
. C.
6
. D. 1/2.
Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 19: Chiu cao ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và th tích bng
V
A.
V
h
B
. B.
6V
h
B
. C.
2V
h
B
. D.
3V
h
B
.
Câu 20: T các ch s 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s?
A. 12. B. 81. C. 24. D. 64.
Câu 21: Hàm s
4
21yx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
1
;
2




. B.
1
;
2




.
C.
0; 
.
D.
;0
.
Câu 22: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ sau
Tt c các giá tr ca tham s thc m để phương trình
f x m
có 4 nghim phân bit là
A.
m4
. B.
4 m 3
. C.
4 m 3
. D.
4 m 3
.
Câu 23: Cho khi chóp có đáy hình vuông cạnh
a
và chiu cao bng
2a
. Th tích ca khối chóp đã
cho bng
A.
3
2a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
4a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 24: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
(0; 20] đ hàm s
2
3
x
y
xm
đồng biến trên
khong
;6
?
A. 2. B. 4. C. 20. D. 21.
Câu 25: Cho khi chóp ABCD. Gi G và E lần lượt là trng tâm ca tam giác ABD và ABC. Khng
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
B. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
C. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
D. Đường thẳng GE và đường thẳng CD chéo nhau
Câu 26: Gieo ngu nhiên hai con súc sắc cân đối đng cht. Xác suất để tng s chm xut hin trên
hai con súc sc đó bng 7
A.
7
12
. B.
1
2
. C.
12
1
. D.
1
6
.
Câu 27: Cho hình lập phương
.ABCD AB C D
cnh
a
. Góc gia
BD

AD
bng
A. 60
0
. B. 90
0
. C. 45
0
. D. 120
0
.
Câu 28: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
A
B
C
D
G
E
Trang 4/6 - Mã đề 001
B
A
C
D
S
0
45
Đồ th hàm s đã cho có bao nhiêu đưng tim cn đứng?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 29: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông cân ti A, biết AB = a
2AA a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bng
A. a
3
. B. a
3
/3 . C. 2a
3
. D.
3
3a
.
Câu 30: Th tích V ca khối lăng tr tam giác đu có tt c các cnh bng a là
A.
3
a3
V.
12
B.
3
a3
V.
4
C.
3
a3
V.
6
D.
3
a3
V.
2
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD là hình ch nht,
SA
vuông góc đáy,
, 2AB a AD a
.
Góc gia
SB
và đáy bằng
0
45
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
3
a
B.
3
3
a
C.
3
2
6
a
D.
3
2
3
a
Câu 32: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) ( 2)f x x x

,
Rx
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 33: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
có hai đim cc tr A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng AB ?
A.
(1;0)P
. B.
(1; 10)N
. C.
(0; 1)M
. D.
( 1;10)Q
.
Câu 34: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào trong các hàm s sau ?
x

2

y'
-
-
y
1


1
A.
x1
y
x2
. B.
x3
y
2x
. C.
x1
y
2x 2
. D.
2x 1
y
x2
.
Câu 35: Cho hàm s
32
21 y x x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3




.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3



. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; .
x

2
0

'
y
y

1

0
Trang 5/6 - Mã đề 001
6
4
2
2
x
y
3
O
1
-1
-1
2
5
u 36: Giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x
trên đon
4; 1
bng
A. 0. B.
16
. C. - 23. D. 4.
Câu 37:
Cho hàm s y = f (x) xác đnh và liên tc trên R. Hàm s
'()y f x
đồ th như hình dưi.
Hàm s
()2y g x f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
;2
B.
);3( 
C.
1;3
D.
2;
Câu 38: Gi m là tham s thc
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2x 4y x m
trên đon
2;1
đạt
giá tr nh nht. Giá tr ca
m
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 39: Gi
S
là tp hp các s t nhiên có
6
ch s được lp t tp
0;1;2;3;.....;9A
. Chn ngu
nhiên mt s t tp
S
. Tính xác suất để chọn được s t nhiên có tích các ch s bng
1400
.
A.
1
37500
. B.
1
1500
. C.
7
15000
. D.
7
5000
.
Câu 40: Anh Thưởng d định s dng hết 4 m
2
kính để làm mt b cá bng kính có dng hình hp ch
nht không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mối ghép có kích thưc không đáng k). B cá có
dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qu m tròn đến hàng phần trăm)?
A.
3
1,50m
. B.
3
1,33m
. C.
3
1,61m
. D. 0,73m
3
.
Câu 41: Cho hàm s
y f x
có đo hàm và liên tc trên R. Biết rng đồ th hàm s
y f x
như
dưới đây.
Xét hàm s
2
g x f x x x
trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
)1()1( gg
. B.
)2()1( gg
. C.
)1()2( gg
. D.
)}2();1({))(( ggMinxgMin
RR
.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a, SA vuông góc với đáy. Biết th
tích khi chóp S.ABCD bng
3
3
3
a
. Khong cách t điểm D đến mt phng (SBC) bng
A.
2
a
. B.
2
3a
. C.
2
2a
. D.
13
392a
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân
3AC BC a
. Đường thng
A'C to với đáy một góc 60
0
. Trên cnh A'C ly điểm M sao cho
'2A M MC
. Biết rng
' 31A B a
.
Khong cách t M đến mt phng (ABB'A') là
Trang 6/6 - Mã đề 001
A.
22a
. B.
32a
. C.
42
3
a
. D.
32
4
a
.
Câu 44: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
sin cos 4sin2x x x m
nghim thc ?
A.
7
. B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 45: Cho hàm s
1)1(
3
1
223
xmmmxxy
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m để hàm s đạt cc tr ti
21
,xx
tha mãn
0532
2
2
2
1
mmmxx
?
A. 9. B. 3. C. 7. D. 4.
Câu 46: Cho m s y = x
3
3x
2
đồ th (C). bao nhiêu s nguyên
b 10;10
để đúng một
tiếp tuyến ca
C
đi qua điểm
B 0;b ?
A.
9
. B.
2
. C.
17
. D.
16
.
Câu 47: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
.
S
điểm đối xng vi
O
qua CD
'
. Th tích ca khi đa din
ABCDSA B C D
bng
A.
3
4
5
a
. B.
3
7
6
a
. C.
3
5
7
a
. D.
3
11
13
a
.
Câu 48: Cho các s thc x, y tha mãn
yyxx 2313
. Giá tr nh nht ca biu thc
P = x + y
là
A.
min 63P
. B.
min 91P
C. minP=
1539
. D. minP=
2
2139
.
Câu 49: Cho hàm s y = f (x) có đo hàm f
),2)(2021()3()(
222020
xxxx
xx
Rx
. Gi S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m đ hàm s y = f (x
2
8x + m) có đúng 3 đim cc tr
321
,, xxx
tho mãn
50
2
3
2
2
2
1
xxx
. Khi đó tổng các phn t ca S bng
A.
17
. B. 33. C. 35. D. 51.
Câu 50: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
Biết
00f
, s nghim thuộc đon
7
;
63




của phương trình
3sin cos 1f f x x
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ...............................................................
Số báo danh : ...................................................................
Câu 1: Cho hàm s
3
y x 3x
có đ th
C.
S giao điểm ca
C
và trc tung là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 2: Đạo hàm ca hàm s y = x
5
A.
6'
5xy
. B.
3'
5xy
. C.
4'
5xy
. D.
'0y
.
Câu 3: Chiu cao ca khi lăng tr có diện tích đáy bằng
B
và th tích bng
V
A.
.
B
V
h
B.
2V
h
B
. C.
3V
h
B
. D.
6V
h
B
.
Câu 4: T các ch s 1, 2, 3, 4 lp được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s khác nhau?
A. 20. B. 24. C. 216. D. 25.
Câu 5: Cho cp s cng
n
u
vi
1
2u
2
8u
. Công sai ca cp s cng đã cho bng
A. 1/2. B.
6
. C.
4
. D.
6
.
Câu 6: Hàm s
4
21yx
nghch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
1
;
2




.
B.
0; 
.
C.
;0
.
D. (-1; 2).
Câu 7: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D. 5.
Câu 8: Cho khối lăng trụ có din tích đáy B = 8 và chiu cao h = 6. Th tích ca khối lăng tr đã cho
bng
A. 16. B. 36. C. 48. D. 24.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có bng biến thiên sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0 và giá trị cực tiểu bằng
1
.
Câu 10: Tiếp tuyến vi đ thm s
32
1y x x
ti đim có hoành đ
0
1x 
có h s góc bng
A. 1. B. 1. C. 7. D. 5.
Câu 11: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1x
1x 
.
Mã đề 002
Trang 2/6 - Mã đề 002
Câu 12: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v sau?
A.
42
y x 2x
. B.
42
y x 2x
. C.
42
y x 2x
. D.
42
y x 4x
.
Câu 13: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
);0( 
. B.
;2
. C. (1; 3). D. (-2 ; 0).
Câu 14: S đỉnh ca mt khối lăng trụ t giác
A. 4. B. 12. C. 9. D. 8.
Câu 15: Tim cn đứng ca đ thm s
x3
y
2x
A. y = 3. B. y = 1. C. x = -2. D. x = 2.
Câu 16: S cách sp xếp 6 hc sinh thành mt hàng dc ?
A. 6
6
. B. 30. C. 6!. D. 6.
Câu 17: Xét phép th ngu nhiên có không gian mu
.
Gi P(A) là xác sut ca biến c A liên quan
đến phép th. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
( ) (A). ( )P A n n
. B.
( ) (A)P A n
. C.
(A)
()
()
n
PA
n
. D.
()
()
(A)
n
PA
n
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R có đ th như hình v sau
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B. (1; 3). C.
2;2
. D.
2;
.
Câu 19: Cho mt cp s nhân
n
u
u
1
= 1/3, q = 11/3. S hng th 2 ca cp s nhân đã cho
A. 4. B. 11/9. C. 11/27. D. 11.
Câu 20: Cho hàm s y =
()fx
có bng biến thiên như sau
Trang 3/6 - Mã đề 002
B
A
C
D
S
0
45
Giá tr cc tiu ca hàm s y =
()fx
bng
A. -2. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 21: Nghim của phương trình sinx = 1 là
A.
2
2
xk
. B.
3
2
xk

. C.
2
xk
. D.
xk
.
Câu 22: Giá tr ln nht ca hàm s
32
3y x x
trên đon
4; 1
bng
A.
16
. B. 4. C. 0. D. 12.
Câu 23: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
[-5; 10] đ hàm s
2
3
x
y
xm
nghch biến trên
khong
;6
?
A. 8. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 24: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Đồ th hàm s đã cho có bao nhiêu đưng tim cn ngang?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 25: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) ( 2)f x x x

(x 1),
Rx
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 26: Cho khi chóp có đáy hình vuông cạnh 2a và chiu cao bng a. Th tích ca khối chóp đã
cho bng
A.
3
4a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 27: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD là hình ch nht,
SA
vuông góc đáy,
, 2AB a AD a
.
Góc gia
SB
và đáy bằng
0
45
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
3
a
B.
3
2
6
a
C.
3
2
3
a
D.
3
3
a
x

2
0

'
y
y

1

0
Trang 4/6 - Mã đề 002
A
B
C
D
G
E
Câu 28: Bng biến thiên sau đây là ca hàm s nào trong các hàm s sau ?
A.
32
31y x x
. B.
3
32y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
3 2.y x x
Câu 29: Th tích V ca khối lăng tr tam giác đu có tt c các cnh bng 2a là
A. V =
3
32
3
a
. B.
3
a3
V.
12
C.
3
a3
V.
6
D. V =
32
3
a
.
Câu 30: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông cân ti A, biết AB = a
2AA a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a
. B. a
3
/3 . C. a
3
. D. 2a
3
.
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD AB C D
cnh
a
. Góc gia
BD

AD
bng
A. 60
0
. B. 120
0
. C. 90
0
. D. 45
0
.
Câu 32: Cho hàm s
32
21 y x x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3



. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3




.
Câu 33: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
có hai đim cc tr A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng AB ?
A.
( 1;10)Q
.
B.
(1;0)P
. C. N(-2;-16). D. M(2; -18).
Câu 34: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ sau
Tt c các giá tr ca tham s thc m để phương trình
f x m
2 nghim phân bit là
A.
4 m 3
. B.
m4
. C.
4 m 3
. D. m = -4; m > - 3.
Câu 35: T mt hp cha
11
qu cầu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi
3
qu cu.
Xác sut đ ly được
3
qu cu màu xanh bng
A.
24
455
. B.
4
455
. C.
4
165
. D.
33
91
.
Câu 36: Cho khi chóp ABCD. Gi G và E lần lượt là trng tâm ca tam giác ABD và ABC. Khng
định nào sau đây là khẳng định sai ?
Trang 5/6 - Mã đề 002
6
4
2
2
x
y
3
O
1
-1
-1
2
5
A. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CAD)
B. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CBD)
C. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để phương trình
sin cos 4sin2x x x m
có nghim thc ?
A.
5
. B. 4 . C.
7
. D.
8
.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a, SA vuông góc với đáy. Biết th
tích khi chóp S.ABCD bng
3
3
3
a
. Khong cách t điểm D đến mt phng (SBC) bng
A.
2
3a
. B.
2
2a
. C.
2
a
. D.
13
392a
.
Câu 39:
Cho hàm s y = f (x) xác đnh và liên tc trên R. Hàm s
'()y f x
có đồ th như hình bên.
Hàm s
()2y g x f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
2;
.
B.
);3( 
.
C. (1; 4). D.
;2
.
Câu 40: Gi
S
là tp hp các s t nhiên có
6
ch s được lp t tp
0;1;2;3;.....;9A
. Chn ngu
nhiên mt s t tp
S
. Tính xác suất để chọn được s t nhiên có tích các ch s bng
1400
.
A.
1
37500
. B.
1
1500
. C.
7
5000
. D.
7
15000
.
Câu 41: Gi m là tham s thc
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2x 4y x m
trên đon
2;1
đạt
giá tr nh nht. Giá tr ca
m
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
1
.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
có đo hàm và liên tc trên R. Biết rằng đồ th hàm s
y f x
như
dưới đây.
Xét hàm s
2
g x f x x x
trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
)2()1( gg
. B.
11gg
. C.
11gg
. D.
)}2();1({))(( ggMinxgMin
RR
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân
3AC BC a
. Đường thng
A'C to với đáy một góc 60
0
. Trên cnh A'C ly điểm M sao cho
'2A M MC
. Biết rng
' 31A B a
.
Khong cách t M đến mt phng (ABB'A') là
Trang 6/6 - Mã đề 002
A.
32
4
a
. B.
42
3
a
. C.
22a
. D.
32a
.
Câu 44: Cho hàm s
1)1(
3
1
223
xmmmxxy
. Gi S là tp tt c các giá tr nguyên ca tham
s thc m đểm s đạt cc tr ti
21
,xx
tha mãn
0532
2
2
2
1
mmmxx
. Tích các phn t ca
tp S bng
A. 0. B. 8. C. 12. D. 2.
Câu 45: Anh Thưởng d định s dng hết 4 m
2
kính để làm mt b cá bng kính có dng hình hp
ch nht không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mối ghép có kích thước không đáng k). B
có dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qu làm tròn đến hàng phần trăm)?
A. 0,73m
3
. B.
3
1,50m
. C.
3
1,61m
. D.
3
1,33m
.
Câu 46: Cho các s thc x, y tha mãn
yyxx 2313
. Giá tr ln nht ca biu thc
P = x + y
là
A.
maxP = 33/5 B. maxP=
1539
. C. maxP = 83 D. maxP=
2
2139
.
Câu 47: Cho hàm s y = f (x) có đo hàm f
),2)(2021()3()(
222020
xxxx
xx
Rx
. Gi S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m đ hàm s y = f (x
2
8x + m) có đúng 3 đim cc tr
321
,, xxx
tho mãn
50
2
3
2
2
2
1
xxx
. Khi đó tổng các phn t ca S bng
A. 51. B. 33. C.
17
. D. 35.
Câu 48: Cho hàm s y = x
3
3x
2
đồ th (C). bao nhiêu s nguyên
b 10;10
để đúng một
tiếp tuyến ca
C
đi qua điểm
B 0;b ?
A.
9
. B.
16
. C.
17
. D.
2
.
Câu 49: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
Biết
00f
, s nghim thuộc đoạn
7
;
63




của phương trình
3sin cos 1f f x x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 50: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
.
S
điểm đối xng vi
O
qua CD
'
. Th tích ca khi đa din
ABCDSA B C D
bng
A.
3
4
5
a
. B.
3
11
13
a
. C.
3
7
6
a
. D.
3
5
7
a
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 003
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ...............................................................
Số báo danh : ...................................................................
Câu 1: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A.
1
. B. 5. C.
2
. D.
4
.
Câu 2: Tim cn ngang ca đ th hàm s
3x 1
y
1x
A. x = 1. B. y = 3. C. x = -1. D. y = -3.
Câu 3: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v sau ?
A.
42
21y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu 4: Đạo hàm ca hàm s
4
yx
A.
'4yx
. B.
3
'4yx
. C.
2
'4yx
. D.
'0y
.
Câu 5: T các ch s 1, 2, 3, 4 lp được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s?
A. 81. B. 64. C. 24. D. 12.
Câu 6: Cho cp s nhân
n
u
vi
1
2u
2
8u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
6
. B.
4
. C. 1/2. D.
6
.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có đ th như hình vẽ dưới
Hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;2
. B.
;0
. C.
2;
. D.
0;2
.
Câu 8:
3
x1
lim(1 x x )


bng
A. 1. B. 3. C. -1. D. -3.
Câu 9: S đỉnh ca mt khối lăng tr tam giác là
A. 6. B. 9. C. 12. D. 3.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây là khẳng
định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1x
1x 
.
C. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
Mã đề 003
Trang 2/6 - Mã đề 003
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
yx
ti đim
9x
bng
A. 1/6. B. 1/3. C. 0. D. 1/2.
Câu 12: Hàm s
4
21yx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
0; 
.
B.
1
;
2




. C.
1
;
2




.
D.
;0
.
Câu 13: Cho khi lăng trụ có diện tích đáy B = 6 và chiu cao h = 3. Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A. 2. B. 18. C. 36. D. 54.
Câu 14: S cách sp xếp 5 hc sinh thành mt hàng dc ?
A. 20. B. 5!. C. 5. D.
5
5
.
Câu 15: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên sau
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (1; 3). B. (-2 ; 0). C.
;2
. D.
);0( 
.
Câu 16: Cho mt cp s cng
n
u
u
1
= 1/3, d = 11/3. S hng th 2 ca cp s cộng đã cho là
A. -10/3. B. 10/3. C. 4. D. 11/9.
Câu 17: Cho hàm s
3
y x 3x
có đ th
C.
S giao điểm ca
C
và trc hoành là
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 18: Chiu cao ca khi chóp có diện tích đáy bằng
B
và th tích bng
V
A.
2V
h
B
. B.
6V
h
B
. C.
V
h
B
. D.
3V
h
B
.
Câu 19: Cho hàm s y =
()fx
có bng biến thiên như sau
Giá tr cc đại ca hàm s y =
()fx
bng
A. -2. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 20: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có bng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0x
và đạt cực tiểu tại
1x
.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
Trang 3/6 - Mã đề 003
B
A
C
D
S
0
45
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 21: Xét phép th ngu nhiên có không gian mu
.
Gi P(A) là xác sut ca biến c A liên quan
đến phép th. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
()
()
(A)
n
PA
n
. B.
( ) (A). ( )P A n n
. C.
( ) (A)P A n
. D.
(A)
()
()
n
PA
n
.
Câu 22: Gieo ngu nhiên hai con súc sắc cân đối đng cht. Xác suất để tng s chm xut hin trên
hai con súc sc đó bng 7
A.
7
12
. B.
1
2
. C.
1
6
. D.
12
1
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Đồ th hàm s đã cho có bao nhiêu đưng tim cn đứng?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Cho khi chóp ABCD. Gi G và E lần lượt là trng tâm ca tam giác ABD và ABC. Khng
định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
B. Đường thẳng GE và đường thẳng CD chéo nhau
C. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
D. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
Câu 25: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông cân ti A, biết AB = a
2AA a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A. a
3
. B. a
3
/3 . C.
3
3a
. D. 2a
3
.
Câu 26: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD là hình ch nht,
SA
vuông góc đáy,
, 2AB a AD a
.
Góc gia
SB
và đáy bằng
0
45
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
B.
3
2
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
3
a
Câu 27: Th tích V ca khối lăng tr tam giác đu có tt c các cnh bng a là
x

2
0

'
y
y

1

0
A
B
C
D
G
E
Trang 4/6 - Mã đề 003
A.
3
a3
V.
2
B.
3
a3
V.
4
C.
3
a3
V.
6
D.
3
a3
V.
12
u 28: Cho hàm s
32
21 y x x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3



. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3




.
Câu 29: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào trong các hàm s sau ?
x

2

y'
-
-
y
1


1
A.
x1
y
x2
. B.
2x 1
y
x2
. C.
x3
y
2x
. D.
x1
y
2x 2
.
Câu 30: Cho khi chóp có đáy hình vuông cạnh
a
và chiu cao bng
2a
. Th tích ca khối chóp đã
cho bng
A.
3
2a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 31: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) ( 2)f x x x

,
Rx
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 32: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
có hai đim cc tr A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng AB ?
A.
(0; 1)M
. B.
(1; 10)N
. C.
(1;0)P
. D.
( 1;10)Q
.
Câu 33: Giá tr nh nht ca hàm s
32
3y x x
trên đon
4; 1
bng
A. 0. B.
16
. C. 4. D. - 23.
Câu 34: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
(0; 20] đ hàm s
2
3
x
y
xm
đồng biến trên
khong
;6
?
A. 4. B. 20. C. 21. D. 2.
Câu 35: Cho hình lập phương
.ABCD AB C D
cnh
a
. Góc gia
BD

AD
bng
A. 60
0
. B. 45
0
. C. 90
0
. D. 120
0
.
Câu 36: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ sau.
Tt c các giá tr ca tham s thc m để phương trình
f x m
có 4 nghim phân bit là
A.
4 m 3
. B.
m4
. C.
4 m 3
. D.
4 m 3
.
Câu 37: Anh Thưởng d định s dng hết 4 m
2
kính để làm mt b cá bng kính có dng hình hp ch
nht không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mối ghép có kích thưc không đáng k). B cá có
dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qu m tròn đến hàng phần trăm)?
Trang 5/6 - Mã đề 003
6
4
2
2
x
y
3
O
1
-1
-1
2
5
A.
3
1,33m
. B. 0,73m
3
. C.
3
1,61m
. D.
3
1,50m
.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
có đo hàm và liên tc trên R. Biết rng đồ th hàm s
y f x
như
dưới đây.
Xét hàm s
2
g x f x x x
trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A.
)}2();1({))(( ggMinxgMin
RR
. B.
)1()1( gg
. C.
)2()1( gg
. D.
)1()2( gg
.
Câu 39:
Cho hàm s y = f (x) xác đnh và liên tc trên R. Hàm s
'()y f x
có đ th như hình bên.
Hàm s
()2y g x f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
);3( 
B.
1;3
C.
2;
D.
;2
Câu 40: Gi
S
là tp hp các s t nhiên có
6
ch s được lp t tp
0;1;2;3;.....;9A
. Chn ngu
nhiên mt s t tp
S
. Tính xác suất để chọn được s t nhiên có tích các ch s bng
1400
.
A.
7
5000
. B.
1
37500
. C.
7
15000
. D.
1
1500
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
sin cos 4sin2x x x m
nghim thc ?
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
8
.
Câu 42: Cho hàm s
1)1(
3
1
223
xmmmxxy
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s thc
m để hàm s đạt cc tr ti
21
,xx
tha mãn
0532
2
2
2
1
mmmxx
?
A. 9. B. 4. C. 7. D. 3.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a, SA vuông góc với đáy. Biết th
tích khi chóp S.ABCD bng
3
3
3
a
. Khong cách t điểm D đến mt phng (SBC) bng
A.
2
3a
. B.
2
a
. C.
2
2a
. D.
13
392a
.
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân
3AC BC a
. Đường thng
A'C to với đáy một góc 60
0
. Trên cnh A'C ly điểm M sao cho
'2A M MC
. Biết rng
' 31A B a
.
Khong cách t M đến mt phng (ABB'A') là
Trang 6/6 - Mã đề 003
A.
32a
. B.
42
3
a
. C.
32
4
a
. D.
22a
.
Câu 45: Gi m là tham s thc
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2x 4y x m
trên đon
2;1
đạt
giá tr nh nht. Giá tr ca
m
A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 46: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
.
S
điểm đối xng vi
O
qua CD
'
. Th ch ca khi đa din
ABCDSA B C D
bng
A.
3
5
7
a
. B.
3
7
6
a
. C.
3
4
5
a
. D.
3
11
13
a
.
Câu 47: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Biết
00f
, s nghim thuộc đoạn
7
;
63




của phương trình
3sin cos 1f f x x
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 48: Cho các s thc x, y tha mãn
yyxx 2313
. Giá tr nh nht ca biu thc
P = x + y
là
A. minP=
2
2139
. B. minP=
1539
. C.
min 63P
. D.
min 91P
Câu 49: Cho hàm s y = x
3
3x
2
đồ th (C). bao nhiêu s nguyên
b 10;10
để đúng mt
tiếp tuyến ca
C
đi qua điểm
B 0;b ?
A.
17
. B.
2
. C.
9
. D.
16
.
Câu 50: Cho hàm s y = f (x) có đo hàm f
),2)(2021()3()(
222020
xxxx
xx
Rx
. Gi S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m đ hàm s y = f (x
2
8x + m) có đúng 3 đim cc tr
321
,, xxx
tho mãn
50
2
3
2
2
2
1
xxx
. Khi đó tổng các phn t ca S bng
A.
17
. B. 35. C. 33. D. 51.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 004
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ...............................................................
Số báo danh : ...................................................................
Câu 1: Hàm s
4
21yx
nghch biến trên khong nào ới đây ?
A. (-1; 2). B.
0; 
.
C.
;0
.
D.
1
;
2




.
Câu 2: S cách sp xếp 6 hc sinh thành mt hàng dc ?
A. 6
6
. B. 30. C. 6. D. 6!.
Câu 3: Cho hàm s
y f x
lim 1
x
fx

lim 1
x
fx


. Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng ?
A. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1x
1x 
.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1y
1y 
.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 4: Đạo hàm ca hàm s y = x
5
A.
4'
5xy
. B.
6'
5xy
. C.
'0y
. D.
3'
5xy
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên R và có đ th như hình v sau
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
2;2
. C. (1; 3). D.
0;2
.
Câu 6: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;2
. B.
);0( 
. C. (-2 ; 0). D. (1; 3).
Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 8 và chiu cao h = 6. Th tích ca khối lăng tr đã cho
bng
A. 16. B. 48. C. 24. D. 36.
Câu 8: Cho hàm s y =
()fx
có bng biến thiên như sau
Mã đề 004
Trang 2/6 - Mã đề 004
Giá tr cc tiu ca hàm s y =
()fx
bng
A. -2. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho mt cp s nhân
n
u
u
1
= 1/3, q = 11/3. S hng th 2 ca cp s nhân đã cho
A. 11/9. B. 4. C. 11. D. 11/27.
Câu 10: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A.
2
. B.
1
. C. 5. D.
4
.
Câu 11: Cho m s
y f x
xác định, liên tc trên R và có bng biến thiên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0 và giá trị cực tiểu bằng
1
.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 12: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v bên?
A.
42
y x 2x
. B.
42
y x 2x
. C.
42
y x 2x
. D.
42
y x 4x
.
Câu 13: Chiu cao ca khối lăng tr có diện tích đáy bằng
B
và th tích bng
V
A.
3V
h
B
. B.
6V
h
B
. C.
.
B
V
h
D.
2V
h
B
.
Câu 14: S đỉnh ca mt khối lăng tr t giác
A. 4. B. 12. C. 9. D. 8.
Câu 15: Cho cp s cng
n
u
vi
1
2u
2
8u
. Công sai ca cp s cng đã cho bng
A.
6
. B.
6
. C.
4
. D. 1/2.
Câu 16: Cho hàm s
3
y x 3x
có đ th
C.
S giao điểm ca
C
và trc tung là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 17: Xét phép th ngu nhiên có không gian mu
.
Gi P(A) là xác sut ca biến c A liên quan
đến phép th. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
( ) (A). ( )P A n n
. B.
(A)
()
()
n
PA
n
. C.
( ) (A)P A n
. D.
()
()
(A)
n
PA
n
.
Câu 18: T các ch s 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s khác nhau?
A. 216. B. 24. C. 20. D. 25.
Câu 19: Tiếp tuyến vi đ thm s
32
1y x x
ti đim có hoành đ
0
1x 
có h s góc bng
A. 7. B. 1. C. 1. D. 5.
Câu 20: Tim cn đứng ca đ thm s
x3
y
2x
A. y = 3. B. x = -2. C. y = 1. D. x = 2.
Câu 21: Nghim của phương trình sinx = 1 là
Trang 3/6 - Mã đề 004
B
A
C
D
S
0
45
A.
xk
. B.
3
2
xk

. C.
2
xk
. D.
2
2
xk
.
Câu 22: Bng biến thiên sau đây là ca hàm s nào trong các hàm s sau ?
A.
32
3 2.y x x
B.
32
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
3
32y x x
.
Câu 23: Giá tr ln nht ca hàm s
32
3y x x
trên đon
4; 1
bng
A. 0. B. 12. C. 4. D.
16
.
Câu 24: Cho hàm s
32
21 y x x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
3




.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;1
3



. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; .
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD là hình ch nht,
SA
vuông góc đáy,
, 2AB a AD a
.
Góc gia
SB
và đáy bằng
0
45
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
2
6
a
D.
3
2
3
a
Câu 26: Cho khi lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy ABC là tam giác vuông cân ti A, biết AB = a
2AA a
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho bằng
A. a
3
. B. a
3
/3 . C.
3
3a
. D. 2a
3
.
Câu 27: Cho hàm s
()fx
có đo hàm
2
( ) ( 2)f x x x

(x 1),
Rx
. S điểm cc tr ca hàm s đã
cho là
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 28: Cho khi chóp có đáy hình vuông cạnh 2a và chiu cao bng a. Th tích ca khối chóp đã cho
bng
A.
3
4a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 29: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m
[-5; 10] đm s
2
3
x
y
xm
nghch biến trên
khong
;6
?
A. 5. B. 8. C. 2. D. 6.
Câu 30: T mt hp cha
11
qu cầu đỏ
4
qu cu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi
3
qu cu.
Xác sut đ ly được
3
qu cu màu xanh bng
A.
4
455
. B.
33
91
. C.
24
455
. D.
4
165
.
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD AB C D
cnh
a
. Góc gia
BD

AD
bng
Trang 4/6 - Mã đề 004
A. 60
0
. B. 120
0
. C. 45
0
. D. 90
0
.
Câu 32: Cho khi chóp ABCD. Gi G và E lần lượt là trng tâm ca tam giác ABD và ABC. Khng
định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
B. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CAD)
C. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CBD)
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 33: Đồ th ca hàm s
32
3 9 1y x x x
có hai đim cc tr A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thng AB ?
A.
( 1;10)Q
.
B. N(-2;-16). C.
(1;0)P
. D. M(2; -18).
Câu 34: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Đồ th hàm s đã cho có bao nhiêu đưng tim cn ngang?
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 35: Th tích V ca khối lăng tr tam giác đu có tt c các cnh bng 2a là
A. V =
32
3
a
. B.
3
a3
V.
6
C. V =
3
32
3
a
. D.
3
a3
V.
12
Câu 36: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ sau
Tt c các giá tr ca tham s thc m để phương trình
f x m
2 nghim phân bit là
A. m = -4; m > - 3. B.
m4
. C.
4 m 3
. D.
4 m 3
.
Câu 37:
Cho hàm s y = f (x) xác đnh và liên tc trên R. Hàm s
'()y f x
có đồ th như hình bên.
x

2
0

'
y
y

1

0
A
B
C
D
G
E
Trang 5/6 - Mã đề 004
6
4
2
2
x
y
3
O
1
-1
-1
2
5
Hàm s
()2y g x f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (1; 4). B.
);3( 
.
C.
2;
.
D.
;2
.
Câu 38: Cho hàm s
1)1(
3
1
223
xmmmxxy
. Gi S là tp tt c các giá tr nguyên ca tham
s thc m đểm s đạt cc tr ti
21
,xx
tha mãn
0532
2
2
2
1
mmmxx
. Tích các phn t ca
tp S bng
A. 2. B. 12. C. 8. D. 0.
Câu 39: Gi m là tham s thc
để giá tr ln nht ca hàm s
2
2x 4y x m
trên đon
2;1
đạt
giá tr nh nht. Giá tr ca
m
A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 40: Gi
S
là tp hp các s t nhiên có
6
ch s được lp t tp
0;1;2;3;.....;9A
. Chn ngu
nhiên mt s t tp
S
. Tính xác suất để chọn được s t nhiên có tích các ch s bng
1400
.
A.
1
37500
. B.
7
15000
. C.
7
5000
. D.
1
1500
.
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a, SA vuông góc với đáy. Biết th
tích khi chóp S.ABCD bng
3
3
3
a
. Khong cách t điểm D đến mt phng (SBC) bng
A.
2
a
. B.
2
2a
. C.
13
392a
. D.
2
3a
.
Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân
3AC BC a
. Đường thng
A'C to với đáy một góc 60
0
. Trên cnh A'C ly điểm M sao cho
'2A M MC
. Biết rng
' 31A B a
.
Khong cách t M đến mt phng (ABB'A') là
A.
22a
. B.
32a
. C.
42
3
a
. D.
32
4
a
.
Câu 43: Cho hàm s
y f x
có đo hàm và liên tc trên R. Biết rằng đồ th hàm s
y f x
như
dưới đây.
Trang 6/6 - Mã đề 004
Xét hàm s
2
g x f x x x
trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
)}2();1({))(( ggMinxgMin
RR
. B.
11gg
. C.
)2()1( gg
. D.
11gg
.
Câu 44: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để phương trình
sin cos 4sin2x x x m
có nghim thc ?
A.
8
. B. 4 . C.
5
. D.
7
.
Câu 45: Anh Thưởng d định s dng hết 4 m
2
kính để m mt b cá bng kính có dng hình hp ch
nht không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mối ghép có kích thưc không đáng k). B cá có
dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qu m tròn đến hàng phần trăm)?
A. 0,73m
3
. B.
3
1,33m
. C.
3
1,50m
. D.
3
1,61m
.
Câu 46: Cho hàm s y = f (x) có đo hàm f
),2)(2021()3()(
222020
xxxx
xx
Rx
. Gi S
tp tt c các giá tr nguyên ca tham s m đ hàm s y = f (x
2
8x + m) có đúng 3 đim cc tr
321
,, xxx
tho mãn
50
2
3
2
2
2
1
xxx
. Khi đó tổng các phn t ca S bng
A. 33. B. 35. C.
17
. D. 51.
Câu 47: Cho m s y = x
3
3x
2
đồ th (C). bao nhiêu s nguyên
b 10;10
để có đúng một
tiếp tuyến ca
C
đi qua điểm
B 0;b ?
A.
9
. B.
16
. C.
17
. D.
2
.
Câu 48: Cho các s thc x, y tha mãn
yyxx 2313
. Giá tr ln nht ca biu thc
P = x + y
là
A.
maxP = 33/5 B. maxP=
1339
. C. maxP=
1539
D. maxP=
2
2139
.
Câu 49: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
Biết
00f
, s nghim thuộc đon
7
;
63




của phương trình
3sin cos 1f f x x
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 50: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Gi
O
là tâm hình vuông
ABCD
.
S
điểm đối xng vi
O
qua CD
'
. Th tích ca khi đa din
ABCDSA B C D
bng
A.
3
11
13
a
. B.
3
7
6
a
. C.
3
4
5
a
. D.
3
5
7
a
.
------ HẾT ------
Phần đáp án câu trắc nghiệm Toán lần 1:
001
002
003
004
1
C
D
D
C
2
A
C
D
D
3
D
A
C
C
4
B
B
B
A
5
A
D
B
A
6
C
C
B
C
7
D
A
D
B
8
C
C
B
A
9
B
D
A
A
10
C
D
D
D
11
D
C
A
A
12
B
A
A
B
13
A
D
B
C
14
C
D
B
D
15
D
C
C
B
16
B
C
C
D
17
D
C
A
B
18
B
D
D
B
19
D
B
B
D
20
D
A
A
B
21
C
A
D
D
22
B
B
C
A
23
D
D
C
C
24
A
B
C
A
25
A
A
A
D
26
D
D
C
A
27
A
C
B
A
28
A
D
B
D
29
A
D
A
D
30
B
C
C
A
31
A
A
B
A
32
D
B
B
A
33
B
D
B
D
34
A
D
D
D
35
D
B
A
A
36
B
C
C
A
37
B
B
B
D
38
B
A
C
D
39
B
D
A
C
40
D
B
D
D
41
B
A
A
D
42
B
D
D
C
43
C
B
A
A
44
A
A
B
B
45
B
A
C
A
46
C
B
B
C
47
B
C
A
C
48
D
C
A
C
49
A
A
A
C
50
B
C
A
B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ............................................................... Mã đề 001 Số báo danh
: ...................................................................
Câu 1: Số đỉnh của một khối lăng trụ tam giác là A. 9. B. 3. C. 6. D. 12.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 4 y x A. 3 y '  4x . B. y '  0 . C. 2 y '  4x .
D. y '  4x .
Câu 3: Cho hàm số y f x  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1  .
B. Hàm số có đúng một cực trị.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 . Câu 4: 3 lim(1 x  x ) bằng x 1  A. -1. B. 3. C. -3. D. 1.
Câu 5: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 18. B. 54. C. 36. D. 2.
Câu 6: Cho hàm số f x có bảng biến thiên sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (-2 ; 0). B. (1; 3). C.  ;  2  . D. ( ; 0 )  .
Câu 7: Xét phép thử ngẫu nhiên có không gian mẫu  . Gọi P(A) là xác suất của biến cố A liên quan
đến phép thử. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? () n(A) A. P( )
A n(A) . B. P( )
A n(A).n( )
 . C. ( )  n P A . D. P( ) A  . n(A) n()
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y x tại điểm x  9 bằng A. 0. B. 1/2. C. 1/6. D. 1/3.
Câu 9: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ sau Trang 1/6 - Mã đề 001
Hàm số y  f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  0. B. 0; 2 . C. 2; . D.  2  ;2 .
Câu 10: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 5.
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau? A. 4 2               y x 2x 1. B. 4 2 y x 2x 1. C. 3 y x 3x 1. D. 3 y x 3x 1.
Câu 12: Cho hàm số y f x  có lim f x   1 và lim f x   1
 . Khẳng định nào sau đây là khẳng x  x  định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  .
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
C. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 3x 1
Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 1 x A. y = -3. B. y = 3. C. x = 1. D. x = -1.
Câu 14: Số cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc ? A. 20. B. 5 5 . C. 5!. D. 5.
Câu 15: Cho một cấp số cộng u u n
1 = 1/3, d = 11/3. Số hạng thứ 2 của cấp số cộng đã cho là A. 11/9. B. 10/3. C. -10/3. D. 4. Câu 16: Cho hàm số 3
y  x  3x có đồ thị C. Số giao điểm của C và trục hoành là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 17: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số y = f (x) bằng A. -2. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 18: Cho cấp số nhân u với u  2 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 A. 6 . B. 4 . C. 6  . D. 1/2. Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 19:
Chiều cao của khối chóp có diện tích đáy bằng B và thể tích bằng V V 6V 2V 3V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . B B B B
Câu 20: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số? A. 12. B. 81. C. 24. D. 64. Câu 21: Hàm số 4
y  2x  1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?  1   1  A.   ;    .
B.   ;   . C. 0;  . D.  ;  0. 2   2  
Câu 22: Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ sau
Tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình f x  m có 4 nghiệm phân biệt là A. m  4  . B. 4   m  3  . C. 4   m  3  . D. 4   m  3  .
Câu 23: Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 4 2 A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 4a . D. 3 a . 3 3 x  2
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m(0; 20] để hàm số y x  đồng biến trên 3m khoảng  ;  6  ? A. 2. B. 4. C. 20. D. 21.
Câu 25: Cho khối chóp ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Khẳng
định nào sau đây là khẳng định đúng ? A
A. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
B. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
C. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau E
D. Đường thẳng GE và đường thẳng CD chéo nhau G B C D
Câu 26:
Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên
hai con súc sắc đó bằng 7 là 7 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 2 12 6
Câu 27: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Góc giữa B D
  và AD bằng A. 600. B. 900. C. 450. D. 1200.
Câu 28: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Trang 3/6 - Mã đề 001 x  2  0  ' y    1 y  0
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 29: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, biết AB = a
AA  2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. a3. B. a3/3 . C. 2a3. D. 3 3a .
Câu 30: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 4 6 2
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD  2a .
Góc giữa SB và đáy bằng 0
45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng S D A 0 45 B C 3 2a 3 a 3 a 2 3 a 2 A. B. C. D.  3 3 6 3
Câu 32: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x)  x(x  2) , x
  R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 33: Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng AB ?
A. P(1;0) . B. N (1; 1  0) . C. M (0; 1  ) . D. Q( 1  ;10) .
Câu 34: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số sau ? x  2  y ' - - y 1   1 x 1 x  3 x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 2  x 2x  2 x  2 Câu 35: Cho hàm số 3 2
y x  2x x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?  
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 ;    .  3   
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ;1   .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.  3  Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 36:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 bằng A. 0. B. 16  . C. - 23. D. 4.
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R. Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình dưới.
Hàm số y g x  f (2  x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;  2   B. ; 3 ( )  C. 1;3 D. 2;
Câu 38: Gọi m là tham số thực để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x  m  4 trên đoạn  2   ;1 đạt
giá trị nhỏ nhất. Giá trị của m A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 39: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;.....;  9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400 . 1 1 7 7 A. . B. . C. . D. . 37500 1500 15000 5000
Câu 40: Anh Thưởng dự định sử dụng hết 4 m2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ
nhật không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá có
dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? A. 3 1,50 m . B. 3 1,33m . C. 3 1, 61m . D. 0,73m3.
Câu 41: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên R. Biết rằng đồ thị hàm số y f   x như 6 dưới đây. y 5 4 3 2 -1 x O 1 2 -1 2
Xét hàm số      2 g x
f x x x trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. g( ) 1  g ) 1 ( . B. g ) 1 (  g( ) 2 . C. g( ) 2  g ) 1 ( .
D. Min(g(x))  Mi { n g( ); 1 g( )} 2 . R R
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy. Biết thể 3 a 3
tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) bằng 3 a a 3 a 2 2a 39 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 13
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân có AC BC  3a . Đường thẳng
A'C tạo với đáy một góc 600. Trên cạnh A'C lấy điểm M sao cho '
A M  2MC . Biết rằng A' B a 31 .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (ABB'A') là Trang 5/6 - Mã đề 001 4a 2 3a 2 A. 2a 2 . B. 3a 2 . C. . D. . 3 4
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin x  cos x  4sin 2x m có nghiệm thực ? A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 8 . 1
Câu 45: Cho hàm số 3 2 y x mx  ( 2 m m  )
1 x  1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực 3
m để hàm số đạt cực trị tại x , x thỏa mãn 2
x  2mx  3 2
m m  5  0 ? 1 2 1 2 A. 9. B. 3. C. 7. D. 4.
Câu 46: Cho hàm số y = x3 – 3x2 có đồ thị (C). Có bao nhiêu số nguyên b  1
 0;10 để có đúng một
tiếp tuyến của C đi qua điểm B0;b? A. 9 . B. 2 . C. 17 . D. 16 .
Câu 47: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S
điểm đối xứng với O qua CD' . Thể tích của khối đa diện ABCDSA BCD   bằng 5 7 7 13 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 4 6 5 11
Câu 48: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  3 x 1  3 y  2  y . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + y là 9  3 21 A. min P  6  3 . B. min P  9  1
C. minP= 9  3 15 . D. minP= . 2
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x)  (x  ) 3 2020( 2x x     202 )( 1 2 x  2x), x
  R . Gọi S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f (x2 – 8x + m) có đúng 3 điểm cực trị
x , x , x thoả mãn 2 2 2
x x x
. Khi đó tổng các phần tử của S bằng 1 2 3 50 1 2 3 A. 17 . B. 33. C. 35. D. 51.
Câu 50: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau   7 
Biết f 0  0, số nghiệm thuộc đoạn  ; f f
3 sin x  cos x    của phương trình  1 là  6 3  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ............................................................... Mã đề 002
Số báo danh : ................................................................... Câu 1: Cho hàm số 3
y  x  3x có đồ thị C. Số giao điểm của C và trục tung là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y = x5 là A. ' 6 y  5x . B. ' 3 y  5x . C. ' 4 y  5x . D. y '  0 .
Câu 3: Chiều cao của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và thể tích bằng V V 2V 3V 6V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . B B B B
Câu 4: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau? A. 20. B. 24. C. 216. D. 25.
Câu 5: Cho cấp số cộng u với u  2 và u  8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 1/2. B. 6  . C. 4 . D. 6 . Câu 6: Hàm số 4
y  2x  1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?  1 
A.   ;   . B. 0;  . C.  ;  0. D. (-1; 2). 2  
Câu 7: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 5.
Câu 8: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 8 và chiều cao h = 6. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 16. B. 36. C. 48. D. 24.
Câu 9: Cho hàm số y f x  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1  .
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0 và giá trị cực tiểu bằng 1  .
Câu 10: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y x x 1 tại điểm có hoành độ x  1  có hệ số góc bằng 0 A. 1. B. – 1. C. 7. D. 5.
Câu 11: Cho hàm số y f x  có lim f x   1 và lim f x   1
 . Khẳng định nào sau đây là khẳng x  x  định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  . Trang 1/6 - Mã đề 002
Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau? A. 4 2 y  x  2x . B. 4 2 y  x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2 y  x  4x .
Câu 13: Cho hàm số f x có bảng biến thiên sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; 0 )  . B.  ;  2  . C. (1; 3). D. (-2 ; 0).
Câu 14: Số đỉnh của một khối lăng trụ tứ giác là A. 4. B. 12. C. 9. D. 8. x  3
Câu 15: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 là x A. y = 3. B. y = 1. C. x = -2. D. x = 2.
Câu 16: Số cách sắp xếp 6 học sinh thành một hàng dọc ? A. 66. B. 30. C. 6!. D. 6.
Câu 17: Xét phép thử ngẫu nhiên có không gian mẫu  . Gọi P(A) là xác suất của biến cố A liên quan
đến phép thử. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? n(A) () A. P( )
A n(A).n( )  . B. P( )
A n(A) . C. P( ) A  . D. ( )  n P A . n() n(A)
Câu 18: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. (1; 3). C.  2  ;2 . D. 2; .
Câu 19: Cho một cấp số nhân u u n
1 = 1/3, q = 11/3. Số hạng thứ 2 của cấp số nhân đã cho là A. 4. B. 11/9. C. 11/27. D. 11.
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau Trang 2/6 - Mã đề 002
Giá trị cực tiểu của hàm số y = f (x) bằng A. -2. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 21: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là  3  A. x    k2 . B. x   k . C. x    k .
D. x k . 2 2 2
Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 bằng A. 16  . B. 4. C. 0. D. 12. x  2
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m [-5; 10] để hàm số y x  nghịch biến trên 3m khoảng  ;  6  ? A. 8. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 24: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới x  2  0  ' y    1 y  0
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ngang? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 25: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x)  x(x  2) (x – 1), x
  R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 26: Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh 2a và chiều cao bằng a. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 2 4 A. 3 4a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 a . 3 3
Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD  2a .
Góc giữa SB và đáy bằng 0
45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng S D A 0 45 B C 3 a 2 3 a 2 3 2a 3 a A. B. C. D.  3 6 3 3 Trang 3/6 - Mã đề 002
Câu 28: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số sau ? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x  2 . C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x  2.
Câu 29: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a là 2 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V = . B. V  . C. V  . D. V = 2 3 a 3 . 3 12 6
Câu 30: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, biết AB = a
AA  2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3
3a . B. a3/3 . C. a3. D. 2a3.
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Góc giữa B D
  và AD bằng A. 600. B. 1200. C. 900. D. 450. Câu 32: Cho hàm số 3 2
y x  2x x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?  
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ;1   .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.  3   
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 ;    .  3 
Câu 33: Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng AB ? A. Q( 1  ;10) .
B. P(1;0) . C. N(-2;-16). D. M(2; -18).
Câu 34: Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ sau
Tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình f x  m có 2 nghiệm phân biệt là A. 4   m  3  . B. m  4  . C. 4   m  3  .
D. m = -4; m > - 3.
Câu 35: Từ một hộp chứa 11 quả cầu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu.
Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng 24 4 4 33 A. . B. . C. . D. . 455 455 165 91
Câu 36: Cho khối chóp ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Khẳng A
định nào sau đây là khẳng định sai ? E G B C D Trang 4/6 - Mã đề 002
A. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CAD)
B. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CBD)
C. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình sin x  cos x  4sin 2x m có nghiệm thực ? A. 5 . B. 4 . C. 7 . D. 8 .
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy. Biết thể 3 a 3
tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) bằng 3 a 3 a 2 a 2a 39 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 13
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R. Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình bên.
Hàm số y g x  f (2  x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 2; . B. ; 3 ( )  . C. (1; 4). D.  ;  2   .
Câu 40: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;.....;  9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400 . 1 1 7 7 A. . B. . C. . D. . 37500 1500 5000 15000
Câu 41: Gọi m là tham số thực để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x  m  4 trên đoạn  2   ;1 đạt
giá trị nhỏ nhất. Giá trị của m A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 1.
Câu 42: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên R. Biết rằng đồ thị hàm số y f   x như dưới đây. 6 y 5 4 3 2 -1 x O 1 2 -1 2
Xét hàm số      2 g x
f x x x trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. g ) 1 (  g( )
2 . B. g   1  g  
1 . C. g   1  g  
1 . D. Min(g(x))  Mi { n g( ); 1 g( )} 2 . R R
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân có AC BC  3a . Đường thẳng
A'C tạo với đáy một góc 600. Trên cạnh A'C lấy điểm M sao cho '
A M  2MC . Biết rằng A' B a 31 .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (ABB'A') là Trang 5/6 - Mã đề 002 3a 2 4a 2 A. . B. . C. 2a 2 . D. 3a 2 . 4 3 1
Câu 44: Cho hàm số 3 2 y x mx  ( 2 m m  )
1 x  1 . Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham 3
số thực m để hàm số đạt cực trị tại x , x thỏa mãn 2
x  2mx  3 2
m m  5  0 . Tích các phần tử của 1 2 1 2 tập S bằng A. 0. B. 8. C. 12. D. 2.
Câu 45: Anh Thưởng dự định sử dụng hết 4 m2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp
chữ nhật không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá
có dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? A. 0,73m3. B. 3 1,50 m . C. 3 1, 61m . D. 3 1,33m .
Câu 46: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  3 x 1  3 y  2  y . Giá trị lớn nhất của biểu thức P = x + y là 9  3 21
A. maxP = 33/5
B. maxP= 9  3 15 .
C. maxP = 83 D. maxP= . 2
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x)  (x  ) 3 2020( 2x x     202 )( 1 2 x  2x), x
  R . Gọi S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f (x2 – 8x + m) có đúng 3 điểm cực trị
x , x , x thoả mãn 2 2 2
x x x
. Khi đó tổng các phần tử của S bằng 1 2 3 50 1 2 3 A. 51. B. 33. C. 17 . D. 35.
Câu 48: Cho hàm số y = x3 – 3x2 có đồ thị (C). Có bao nhiêu số nguyên b  1
 0;10 để có đúng một
tiếp tuyến của C đi qua điểm B0;b? A. 9 . B. 16 . C. 17 . D. 2 .
Câu 49: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau   7 
Biết f 0  0, số nghiệm thuộc đoạn  ;
f f 3sin x  cos x    của phương trình  1 là  6 3  A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 50: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S
điểm đối xứng với O qua CD' . Thể tích của khối đa diện ABCDSA BCD   bằng 5 13 7 7 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 4 11 6 5 ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 002
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ............................................................... Mã đề 003 Số báo danh
: ...................................................................
Câu 1: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 1. B. 5. C. 2 . D. 4 . 3x 1
Câu 2: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 1 x A. x = 1. B. y = 3. C. x = -1. D. y = -3.
Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau ? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 4 2    y x 2x 1.
Câu 4: Đạo hàm của hàm số 4 y x
A. y '  4x . B. 3 y '  4x . C. 2 y '  4x . D. y '  0 .
Câu 5: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số? A. 81. B. 64. C. 24. D. 12.
Câu 6: Cho cấp số nhân u với u  2 và u  8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 A. 6  . B. 4 . C. 1/2. D. 6 .
Câu 7: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới
Hàm số y  f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ;2 . B.  ;  0. C. 2; . D. 0; 2 . Câu 8: 3 lim(1 x  x ) bằng x 1  A. 1. B. 3. C. -1. D. -3.
Câu 9: Số đỉnh của một khối lăng trụ tam giác là A. 6. B. 9. C. 12. D. 3.
Câu 10: Cho hàm số y f x  có lim f x   1 và lim f x   1
 . Khẳng định nào sau đây là khẳng x  x  định đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  .
C. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  . Trang 1/6 - Mã đề 003
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y x tại điểm x  9 bằng A. 1/6. B. 1/3. C. 0. D. 1/2. Câu 12: Hàm số 4
y  2x  1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?  1   1  A. 0;  . B.   ;    .
C.   ;   . D.  ;  0. 2   2  
Câu 13: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 2. B. 18. C. 36. D. 54.
Câu 14: Số cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc ? A. 20. B. 5!. C. 5. D. 5 5 .
Câu 15: Cho hàm số f x có bảng biến thiên sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; 3). B. (-2 ; 0). C.  ;  2  . D. ( ; 0 )  .
Câu 16: Cho một cấp số cộng u u n
1 = 1/3, d = 11/3. Số hạng thứ 2 của cấp số cộng đã cho là A. -10/3. B. 10/3. C. 4. D. 11/9. Câu 17: Cho hàm số 3
y  x  3x có đồ thị C. Số giao điểm của C và trục hoành là A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 18: Chiều cao của khối chóp có diện tích đáy bằng B và thể tích bằng V là 2V 6V V 3V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . B B B B
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số y = f (x) bằng A. -2. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 20: Cho hàm số y f x  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 .
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1  . Trang 2/6 - Mã đề 003
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 21: Xét phép thử ngẫu nhiên có không gian mẫu  . Gọi P(A) là xác suất của biến cố A liên quan
đến phép thử. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? () n(A) A. ( )  n P A . B. P( )
A n(A).n( )  . C. P( )
A n(A) . D. P( ) A  . n(A) n()
Câu 22: Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên
hai con súc sắc đó bằng 7 là 7 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 2 6 12
Câu 23: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. x  2  0  ' y    1 y  0
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Cho khối chóp ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Khẳng
định nào sau đây là khẳng định đúng ? A
A. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
B. Đường thẳng GE và đường thẳng CD chéo nhau
C. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD E
D. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau G B C D
Câu 25: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, biết AB = a
AA  2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. a3. B. a3/3 . C. 3 3a . D. 2a3.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD  2a .
Góc giữa SB và đáy bằng 0
45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng S D A 0 45 B C 3 a 2 3 a 2 3 2a 3 a A. B. C. D.  6 3 3 3
Câu 27: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là Trang 3/6 - Mã đề 003 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 4 6 12 Câu 28: Cho hàm số 3 2
y x  2x x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;. B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.    
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ;1   .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 ;    .  3   3 
Câu 29: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số sau ? x  2  y ' - - y 1   1 x 1 2x 1 x  3 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 2  x 2x  2
Câu 30: Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 4 2 A. 3 2a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 4a . 3 3
Câu 31: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x)  x(x  2) , x
  R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 32: Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng AB ? A. M (0; 1  ) . B. N (1; 1  0) .
C. P(1;0) . D. Q( 1  ;10) .
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 bằng A. 0. B. 16  . C. 4. D. - 23. x  2
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m(0; 20] để hàm số y x  đồng biến trên 3m khoảng  ;  6  ? A. 4. B. 20. C. 21. D. 2.
Câu 35: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Góc giữa B D
  và AD bằng A. 600. B. 450. C. 900. D. 1200.
Câu 36: Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ sau.
Tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình f x  m có 4 nghiệm phân biệt là A. 4   m  3  . B. m  4  . C. 4   m  3  . D. 4   m  3  .
Câu 37: Anh Thưởng dự định sử dụng hết 4 m2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ
nhật không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá có
dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? Trang 4/6 - Mã đề 003 A. 3 1,33m . B. 0,73m3. C. 3 1, 61m . D. 3 1,50 m .
Câu 38: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên R. Biết rằng đồ thị hàm số y f   x như dưới đây. 6 y 5 4 3 2 -1 x O 1 2 -1 2
Xét hàm số      2 g x
f x x x trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
A. Min(g(x))  Mi { n g( ); 1 g( )}
2 . B. g( ) 1  g ) 1 ( . C. g ) 1 (  g( ) 2 . D. g( ) 2  g ) 1 ( . R R
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R. Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình bên.
Hàm số y g x  f (2  x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ; 3 ( )  B. 1;3 C. 2; D.  ;  2  
Câu 40: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;.....;  9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400 . 7 1 7 1 A. . B. . C. . D. . 5000 37500 15000 1500
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sin x  cos x  4sin 2x m có nghiệm thực ? A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 . 1
Câu 42: Cho hàm số 3 2 y x mx  ( 2 m m  )
1 x  1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực 3
m để hàm số đạt cực trị tại x , x thỏa mãn 2
x  2mx  3 2
m m  5  0 ? 1 2 1 2 A. 9. B. 4. C. 7. D. 3.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy. Biết thể 3 a 3
tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) bằng 3 a 3 a a 2 2a 39 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 13
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân có AC BC  3a . Đường thẳng
A'C tạo với đáy một góc 600. Trên cạnh A'C lấy điểm M sao cho '
A M  2MC . Biết rằng A' B a 31 .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (ABB'A') là Trang 5/6 - Mã đề 003 4a 2 3a 2 A. 3a 2 . B. . C. . D. 2a 2 . 3 4
Câu 45: Gọi m là tham số thực để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x  m  4 trên đoạn  2   ;1 đạt
giá trị nhỏ nhất. Giá trị của m A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 46: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S
điểm đối xứng với O qua CD' . Thể tích của khối đa diện ABCDSA BCD   bằng 7 7 5 13 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 5 6 4 11
Câu 47: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:   7 
Biết f 0  0, số nghiệm thuộc đoạn  ;
f f 3sin x  cos x    của phương trình  1 là  6 3  A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .
Câu 48: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  3 x 1  3 y  2  y . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + y là 9  3 21 A. minP=
. B. minP= 9  3 15 . C. min P  6  3 . D. min P  9  1 2
Câu 49: Cho hàm số y = x3 – 3x2 có đồ thị (C). Có bao nhiêu số nguyên b  1
 0;10 để có đúng một
tiếp tuyến của C đi qua điểm B0;b? A. 17 . B. 2 . C. 9 . D. 16 .
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x)  (x  ) 3 2020( 2x x     202 )( 1 2 x  2x), x
  R . Gọi S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f (x2 – 8x + m) có đúng 3 điểm cực trị
x , x , x thoả mãn 2 2 2
x x x
. Khi đó tổng các phần tử của S bằng 1 2 3 50 1 2 3 A. 17 . B. 35. C. 33. D. 51. ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 003
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN THỨ 1
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên thí sinh : ............................................................... Mã đề 004
Số báo danh : ................................................................... Câu 1: Hàm số 4
y  2x  1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?  1  A. (-1; 2). B. 0;  . C.  ;  0.
D.   ;   . 2  
Câu 2: Số cách sắp xếp 6 học sinh thành một hàng dọc ? A. 66. B. 30. C. 6. D. 6!.
Câu 3: Cho hàm số y f x  có lim f x   1 và lim f x   1
 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định x  x  đúng ?
A. Hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x  1 và x  1  .
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1và y  1  .
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 4: Đạo hàm của hàm số y = x5 là A. ' 4 y  5x . B. ' 6 y  5x . C. y '  0 . D. ' 3 y  5x .
Câu 5: Cho hàm số y  f x xác định, liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số y  f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B.  2  ;2 . C. (1; 3). D. 0;2 .
Câu 6: Cho hàm số f x có bảng biến thiên sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2  . B. ( ; 0 )  . C. (-2 ; 0). D. (1; 3).
Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 8 và chiều cao h = 6. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 16. B. 48. C. 24. D. 36.
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau Trang 1/6 - Mã đề 004
Giá trị cực tiểu của hàm số y = f (x) bằng A. -2. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho một cấp số nhân u u n
1 = 1/3, q = 11/3. Số hạng thứ 2 của cấp số nhân đã cho là A. 11/9. B. 4. C. 11. D. 11/27.
Câu 10: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 2 . B. 1. C. 5. D. 4 .
Câu 11: Cho hàm số y f x  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0 và giá trị cực tiểu bằng 1  .
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1  .
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 4 2 y  x  2x . B. 4 2 y  x  2x . C. 4 2 y  x  2x . D. 4 2 y  x  4x .
Câu 13: Chiều cao của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và thể tích bằng V là 3V 6V V 2V A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . B B B B
Câu 14: Số đỉnh của một khối lăng trụ tứ giác là A. 4. B. 12. C. 9. D. 8.
Câu 15: Cho cấp số cộng u với u  2 và u  8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 6  . B. 6 . C. 4 . D. 1/2. Câu 16: Cho hàm số 3
y  x  3x có đồ thị C. Số giao điểm của C và trục tung là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 17: Xét phép thử ngẫu nhiên có không gian mẫu  . Gọi P(A) là xác suất của biến cố A liên quan
đến phép thử. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? n(A) () A. P( )
A n(A).n( )  . B. P( ) A  . C. P( )
A n(A) . D. ( )  n P A . n() n(A)
Câu 18: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau? A. 216. B. 24. C. 20. D. 25.
Câu 19: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y x x 1 tại điểm có hoành độ x  1  có hệ số góc bằng 0 A. 7. B. – 1. C. 1. D. 5. x  3
Câu 20: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  2 là x A. y = 3. B. x = -2. C. y = 1. D. x = 2.
Câu 21: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là Trang 2/6 - Mã đề 004 3  
A. x k . B. x   k . C. x    k . D. x    k2 . 2 2 2
Câu 22: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số sau ? A. 3 2
y  x  3x  2. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3
y  x  3x  2 .
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x trên đoạn  4  ;  1 bằng A. 0. B. 12. C. 4. D. 16  . Câu 24: Cho hàm số 3 2
y x  2x x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?  
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 ;    .  3   
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1 ;1   .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;.  3 
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD  2a .
Góc giữa SB và đáy bằng 0
45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng S D A 0 45 B C 3 a 3 a 2 3 a 2 3 2a A. B. C. D.  3 3 6 3
Câu 26: Cho khối lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, biết AB = a
AA  2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. a3. B. a3/3 . C. 3 3a . D. 2a3.
Câu 27: Cho hàm số f (x) có đạo hàm 2 f (
x)  x(x  2) (x – 1), x
  R . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 28: Cho khối chóp có đáy hình vuông cạnh 2a và chiều cao bằng a. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 2 4 A. 3 4a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 x  2
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m [-5; 10] để hàm số y x  nghịch biến trên 3m khoảng  ;  6  ? A. 5. B. 8. C. 2. D. 6.
Câu 30: Từ một hộp chứa 11 quả cầu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu.
Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng 4 33 24 4 A. . B. . C. . D. . 455 91 455 165
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Góc giữa B D
  và AD bằng Trang 3/6 - Mã đề 004 A. 600. B. 1200. C. 450. D. 900.
Câu 32: Cho khối chóp ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Khẳng
định nào sau đây là khẳng định sai ? A E G C B D
A. Đường thẳng GE và đường thẳng AD cắt nhau
B. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CAD)
C. Đường thẳng GE song song với mặt phẳng (CBD)
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 33: Đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 có hai điểm cực trị A và B. Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng AB ? A. Q( 1  ;10) . B. N(-2;-16).
C. P(1;0) . D. M(2; -18).
Câu 34: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới x  2  0  ' y    1 y  0
Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ngang? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 35: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a là 3 a 3 2 3 a 3 3 a 3 A. V = 2 3 a 3 . B. V  . C. V = . D. V  . 6 3 12
Câu 36: Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ sau
Tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình f x  m có 2 nghiệm phân biệt là
A. m = -4; m > - 3. B. m  4  . C. 4   m  3  . D. 4   m  3  .
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên R. Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình bên. Trang 4/6 - Mã đề 004
Hàm số y g x  f (2  x) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (1; 4). B. ; 3 ( )  . C. 2; . D.  ;  2   . 1
Câu 38: Cho hàm số 3 2 y x mx  ( 2 m m  )
1 x  1 . Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham 3
số thực m để hàm số đạt cực trị tại x , x thỏa mãn 2
x  2mx  3 2
m m  5  0 . Tích các phần tử của 1 2 1 2 tập S bằng A. 2. B. 12. C. 8. D. 0.
Câu 39: Gọi m là tham số thực để giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  2x  m  4 trên đoạn  2   ;1 đạt
giá trị nhỏ nhất. Giá trị của m A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 40: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số được lập từ tập A  0;1;2;3;.....;  9 . Chọn ngẫu
nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 1400 . 1 7 7 1 A. . B. . C. . D. . 37500 15000 5000 1500
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy. Biết thể 3 a 3
tích khối chóp S.ABCD bằng
. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng (SBC) bằng 3 a a 2 2a 39 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 13 2
Câu 42: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác cân có AC BC  3a . Đường thẳng
A'C tạo với đáy một góc 600. Trên cạnh A'C lấy điểm M sao cho '
A M  2MC . Biết rằng A' B a 31 .
Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (ABB'A') là 4a 2 3a 2 A. 2a 2 . B. 3a 2 . C. . D. . 3 4
Câu 43: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên R. Biết rằng đồ thị hàm số y f   x như 6 dưới đây. y 5 4 3 2 -1 x O 1 2 -1 2 Trang 5/6 - Mã đề 004
Xét hàm số      2 g x
f x x x trên R. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Min(g(x))  Mi { n g( ); 1 g( )}
2 . B. g   1  g   1 . C. g ) 1 (  g( ) 2 . D. g   1  g   1 . R R
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình sin x  cos x  4sin 2x m có nghiệm thực ? A. 8 . B. 4 . C. 5 . D. 7 .
Câu 45: Anh Thưởng dự định sử dụng hết 4 m2 kính để làm một bể cá bằng kính có dạng hình hộp chữ
nhật không nắp, chiều dài gấp đôi chiều rộng (các mối ghép có kích thước không đáng kể). Bể cá có
dung tích lớn nhất bằng bao nhiêu (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)? A. 0,73m3. B. 3 1,33m . C. 3 1,50 m . D. 3 1, 61m .
Câu 46: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x)  (x  ) 3 2020( 2x x     202 )( 1 2 x  2x), x
  R . Gọi S
tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f (x2 – 8x + m) có đúng 3 điểm cực trị
x , x , x thoả mãn 2 2 2
x x x
. Khi đó tổng các phần tử của S bằng 1 2 3 50 1 2 3 A. 33. B. 35. C. 17 . D. 51.
Câu 47: Cho hàm số y = x3 – 3x2 có đồ thị (C). Có bao nhiêu số nguyên b  1
 0;10 để có đúng một
tiếp tuyến của C đi qua điểm B0;b? A. 9 . B. 16 . C. 17 . D. 2 .
Câu 48: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  3 x 1  3 y  2  y . Giá trị lớn nhất của biểu thức P = x + y là 9  3 21
A. maxP = 33/5
B. maxP= 9  3 13 .
C. maxP= 9  3 15 D. maxP= . 2
Câu 49: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau   7 
Biết f 0  0, số nghiệm thuộc đoạn  ;
f f 3sin x  cos x    của phương trình  1 là  6 3  A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 50: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Gọi O là tâm hình vuông ABCD. S
điểm đối xứng với O qua CD' . Thể tích của khối đa diện ABCDSA BCD   bằng 13 7 5 7 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 11 6 4 5 ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 004
Phần đáp án câu trắc nghiệm Toán – lần 1: 001 002 003 004 1 C D D C 2 A C D D 3 D A C C 4 B B B A 5 A D B A 6 C C B C 7 D A D B 8 C C B A 9 B D A A 10 C D D D 11 D C A A 12 B A A B 13 A D B C 14 C D B D 15 D C C B 16 B C C D 17 D C A B 18 B D D B 19 D B B D 20 D A A B 21 C A D D 22 B B C A 23 D D C C 24 A B C A 25 A A A D 26 D D C A 27 A C B A 28 A D B D 29 A D A D 30 B C C A 31 A A B A 32 D B B A 33 B D B D 34 A D D D 35 D B A A 36 B C C A 37 B B B D 38 B A C D 39 B D A C 40 D B D D 41 B A A D 42 B D D C 43 C B A A 44 A A B B 45 B A C A 46 C B B C 47 B C A C 48 D C A C 49 A A A C 50 B C A B
Document Outline

  • de-001
  • de-002
  • de-003
  • de-004
  • Phieu-soi-dap-an