1/6 - Mã đề 121
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH
(
Đ
ề thi có 06 trang
)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
M
,
1;0;2
N
;
2; 3;5
P
. Tìm một vectơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng
MNP
.
A.
12;4;8
n
. B.
8;12;4
n
. C.
3;1;2
n
. D.
3;2;1
n
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho tam giác
ABC
3 đỉnh
1;-2;3 , 2;3;5 , 4;1; 2
A B C
.
Tính tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
6;4;3
G
. B.
7;2;6
G
. C.
7 2
; ;2
3 3
G
. D.
8;6; 30
G
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho
1; 2;3
A
,
2; 4;1
B
,
2,0,2
C
, khi đó tích vô hướng
.
AB AC
bằng
A. 7. B.
5
. C. 4. D.
1
.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
3; 2;2
và B
3; 2;4
. Phương trình mặt cầu
S
tâm A
và đi qua điểm B là:
A.
2 2 2
3 2 4 10
x y z
. B.
2 2 2
3 2 2 40
x y z
.
C.
2 2 2
3 2 2 10
x y z
. D.
2 2 2
3 2 2 40
x y z
.
Câu 5. Cho hình hộp đứng đáy hình vuông cạnh bằng
a
cạnh n bằng
3
a
. Thể tích của hình hộp
đã cho bằng
A.
3
3.
a
. B.
3
a
. C.
3
9
a
. D.
3
1
3
a
.
Câu 6. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bằng
A.
4
rl
. B.
2
rl
. C.
rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 7. Cho hàm số
f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;

. B.
; 1

. C.
0;4
. D.
1;1
.
Câu 8. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
2
u
, công sai
3
d
. Số hạng thứ
7
của
n
u
bằng
A.
20
. B.
30
. C.
162
. D.
14
.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
2
ln 5 3
y x
Mã đề 121
2/6 - Mã đề 121
A.
2
2
5 3
x
x
. B.
2
6
3 5
x
x
. C.
2
6
3 5
x
. D.
2
6
3 5
x
x
.
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A.
4 1
2
x
y
x
. B.
4 2
4 2
y x x
. C.
4 2
4 2
y x x
. D.
3 2
4 2
y x x
.
Câu 11. Giả sử
,
a b
là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức
2
ln
a
b
bằng
A.
1
ln ln
2
a b
. B.
ln 2ln
a b
. C.
ln 2 ln
a b
. D.
1
ln ln
2
a b
.
Câu 12. Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
,
A AB a
, cạnh bên
3
SC a
SC
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp .
S ABC
.
A.
3
3
2
a
B.
3
2
a
C.
3
a
D.
3
3
a
Câu 13. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
sin 6
f x x x
A.
3
cos 18
x x C
. B.
3
cos 18
x x C
. C.
3
cos 2
x x C
. D.
3
cos 2
x x C
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
2 ;0 ; 0 , 0 ; 3; 0 , 0 ; 0 ; 1
A B C
có dạng
A.
1
2 3 1
x y z
. B.
1
2 3 1
x y z
. C.
1
2 3 1
x y z
. D.
1
2 3 1
x y z
.
Câu 15. Lớp 12A9 có
20
học sinh nam
20
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca gồm
1
nam và
1
nữ?
A.
2
40
A
. B.
400
. C.
40
. D.
2
40
C
.
Câu 16. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
0 ; 3
A
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
0
x
.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng
1
. D. Hàm số đạt cực tiểu tại
4
x
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1x x
e e
A.
0;1
. B.
1;2
. C.
1;
. D.
;0
.
Câu 18. Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm số
cos
f x x
0
F
. Tính
2
F
.
3/6 - Mã đề 121
A.
2
2
F
. B.
0
2
F
. C.
1
2
F
. D.
1
2
F
.
Câu 19. Nếu
1
2
0
d 5
f x f x x
1
2
0
1 d 36
f x x
thì
1
0
d
f x x
bằng:
A. 30. B. 10. C. 31. D. 5.
Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3
log 2 1
x
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 21. Gọi
m
n
lần lượt là số đường tiệm cận ngang số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
1
m n
. B.
2
m n
. C.
3
m n
. D.
4
m n
.
Câu 22. Cho hàm số bậc ba
f x
đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
1
f x m
2
nghiệm âm phân biệt là
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
5
.
Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình hình thoi tâm
O
,
ABD
đều cạnh
2
a
,
3 2
2
a
SA
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng
SO
và mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số
log
x x
y e
2
3
.
A.
0;3
D
. B.
D
. C.
;0 3;D
D.
3;D
.
Câu 25. Cho hình nón thiết diện qua trục tam giác đều cạnh bằng
4
. Diện tích toàn phần của hình
nón đã cho bằng
A.
8
. B.
9
. C.
12
. D.
24
.
Câu 26. Biết
3
1
1
d ln
x
I x a b
x
. Tính
a b
.
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
6
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
, bảng xét dấu của
f x
như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
4/6 - Mã đề 121
Hàm số
1
g x
f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
; 1
. C.
1;2
. D.
3;

.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log log
9 9
9 18
x x
x
A.
1
;9
9
. B.
1
0; 9;
9
. C.
0;1 9;
. D.
1;9
.
Câu 30. Cho mặt cầu
S
. Biết rằng khi cắt mặt cầu
S
bởi một mặt phẳng cách tâm một khoảng đ
dài là
3
thì được giao tuyến là đường tròn
T
có chu vi là
12
. Diện tích của mặt cầu
S
bằng
A.
180 3
. B.
180
. C.
90
. D.
45
.
Câu 31. Số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
3 2
1
1 2 1 2021
3
y x m x m x
đồng biến trên
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 32. Cho hàm số
1
1y
x
. Gọi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của m số đã
cho trên
1;2
. Giá trị của
M m
A.
3
2
M m
. B.
17
5
M m
. C.
7
2
M m
. D.
3
M m
.
Câu 33. Cho một đa giác đều 32 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh t32 đỉnh của đa giác đó. Tính xác suất
để 3 đỉnh được chọn là 3 đỉnh của một tam giác vuông, không cân.
A.
125
7854
. B.
30
199
. C.
14
155
. D.
6
199
.
Câu 34. Xét tất cả các số thực dương
a
b
thỏa mãn
2
3 27
log log
a a b
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
a b
. B.
a b
. C.
3
a b
. D.
2
a b
.
Câu 35. Cho hình trụ có thiết diện đi qua trục là một hình vuông có cạnh bằng
4
a
. Diện tích xung quanh của
hình trụ là
A.
2
8
S a
. B.
2
4
S a
. C.
2
16
S a
. D.
2
24
S a
.
Câu 36. Cho hàm số
f x
liên tục trên
và thoả mãn
3
2 1
f x f x x
với mọi x
. Tích phân
1
2
d
a
f x x
b
biết
a
b
là phân số tối giản. Tính
2 2
a b
?
A.
11
. B.
305
. C.
65
. D.
41
.
Câu 37. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
H
trung điểm của các cạnh
AB
.Gọi
góc giữa
SC
mặt phẳng
SHD
. Tính
cos
5/6 - Mã đề 121
A.
5
cos
2
. B.
2
cos
5
. C.
3
cos
5
. D.
5
cos
3
.
Câu 38. Cho lăng trụ
. ' ' ' '
ABCD A B C D
ABCD
hình thoi. Hình chiếu của
'
A
lên
ABCD
trọng
tâm của tam giác
ABD
. Tính thể tích khối lăng trụ
' ' ' '
ABCDA B C D
biết
AB a
,
0
120
ABC
,
'
AA a
.
A.
3
2
3
a
B.
3
2
a
. C.
3
2
6
a
D.
3
2
2
a
Câu 39. Hàm số
2
log 4 2
x x
y m
có tập xác định là
khi
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
0
m
. D.
1
4
m
.
Câu 40. Cho hình trụ có các đáy là
2
hình tròn tâm
O
O
, bán kính đáy bằng chiều cao và bằng
a
. Trên
đường tròn đáy tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn đáy tâm
O
lấy điểm
B
sao cho
2
AB a
. Thể tích
khối tứ diện
OO AB
theo
a
là.
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
3
6
a
V
. D.
3
3
12
a
V
.
Câu 41. Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Khi đó tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
f x m
bốn nghiệm phân biệt
1 2 3 4
1
2
x x x x
A.
1
1
2
m
. B.
0 1
m
. C.
0 1
m
. D.
1
1
2
m
.
Câu 42. Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC
có cạnh đáy bằng
3
a
, cạnh bên bằng
2
a
. Điểm
M
nằm trên
SA
sao cho
3
SM SA
 
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
3
a
. B.
13
13
a
. C.
39
13
a
. D.
33
13
a
.
Câu 43. Một cửa ng xăng dầu cần m một cái bồn chứa hình trụ bằng Inox thể tích
3
16
m
. Tìm bán
kính đáy của bồn cần làm sao cho tốn ít vật liệu nhất?
A.
2 m
. B.
0,8 m
. C.
1, 2 m
. D.
2, 4 m
.
Câu 44. m tất cả các giá trị thực của tham s
m
sao cho hàm số
3 4
mx m
y
x m
nghịch biến trên
khoảng
2;
.
A.
1 4
m
. B.
2 4
m
. C.
1 2
m
. D.
1
4
m
m
.
Câu 45. Ngân dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất
6,5%
một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi
năm stiền lãi được nhập o vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu Ngân gửi o ngân hàng để sau 3 m
số tiền lãi đủ để mua một chiếc xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng.
6/6 - Mã đề 121
A.
150
triệu đồng. B.
145
triệu đồng.
C.
154
triệu đồng. D.
140
triệu đồng.
Câu 46. Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1; 0;1 , 1; 2;3
A B
. Điểm
M
thỏa mãn
. 1
M MBA
,
điểm
N
thuộc mặt phẳng
: 2 2 4 0
P x y z
. Tìm giá trị nhỏ nhất độ dài
MN
.
A.
2
B.
1
C.
3
D.
5
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;
x y
thỏa mãn
2 2021
x
1
2
2 log 2 2
y y
x x y
?
A.
2020
. B.
10
. C.
9
. D.
2021
.
Câu 48. Cho hình chóp .
S ABC
, 2
SA ABC SB a
. Hai mặt phẳng
SAB
SBC
vuông góc
với nhau, góc giữa
SC
SAB
bằng
45
. Góc giữa
SB
mặt đáy bằng
0 90
. Xác định
để thể tích khối chóp .
S ABC
lớn nhất.
A.
15
. B.
60
. C.
45
. D.
70
.
Câu 49. Cho hàm số
( )
y f x
có đồ thị hàm số
( )
y f x
như hình vẽ
Hàm số
( 2) 2021
x
y g x f e
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3
1;
2
. B.
3
;2
2
. C.
1;2
. D.
0;
.
Câu 50. Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ
Số điểm cực tiểu của hàm số
2
g x f x x
bằng
A. 1. B. 5. C. 3. D. 2.
------ HẾT ------

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút(không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 121
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm M 2;1; 3
  , N 1;0;2 ; P2; 3
 ;5 . Tìm một vectơ pháp tuyến
n của mặt phẳng MNP.     A. n 12;4;8 . B. n 8;12;4 . C. n3;1;2 . D. n3;2;  1 .
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có 3 đỉnh A1;-2;  3 , B2;3;  5 ,C4;1;  2 .
Tính tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  7 2  A. G6;4;  3 . B. G7;2;6 . C. G ; ;2  . D. G8;6; 3   0 .  3 3   
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho A1; 2  ;3 , B2;4; 
1 , C 2,0,2 , khi đó tích vô hướng A . B AC bằng A. 7. B. 5  . C. 4. D. 1.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 3;2;2 và B 3  ; 2
 ;4. Phương trình mặt cầu S  tâm A và đi qua điểm B là: 2 2 2 2 2 2 A.  x  
3  y  2 z 4 10. B.  x  
3  y 2 z  2  40. 2 2 2 2 2 2 C.  x  
3  y  2 z 2 10. D.  x  
3  y  2 z   2  40 .
Câu 5. Cho hình hộp đứng có đáy là hình vuông cạnh bằng a và cạnh bên bằng 3a . Thể tích của hình hộp đã cho bằng 1 A. 3 3.a . B. 3 a . C. 3 9a . D. 3 a . 3
Câu 6. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. 4 rl . B. 2 rl . C.  rl . D.  rl . 3
Câu 7. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B.  ;    1 . C. 0;4 . D.  1  ;  1 .
Câu 8. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3 . Số hạng thứ 7 của u bằng n  n  1 A. 20 . B. 30 . C. 162 . D. 14.
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y   2 ln 5  3x  là 1/6 - Mã đề 121 2x 6x 6 6x A. . B. . C. . D. . 2 5  3x 2 3x  5 2 3x  5 2 3x  5
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 4x 1 A. y  . B. 4 2 y   4x  2x . C. 4 2 y  4x  2x . D. 3 2 y   4x  2x . x  2 a
Câu 11. Giả sử a,b là các số thực dương bất kỳ. Biểu thức ln bằng 2 b 1 1 A. ln a  ln b . B. ln a  2ln b . C. ln a  2 ln b . D. ln a  ln b . 2 2
Câu 12. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB  a , cạnh bên SC  3a và
SC vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 3a 3 a A. B. C. 3 a D. 3 3 a 2 2
Câu 13. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x 2  sin x  6x là A. 3 cos x 18x  C . B. 3  cos x 18x  C . C. 3  cos x  2x  C . D. 3 cos x  2 x  C .
Câu 14. Trong không gian Oxyz phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
A2 ;0 ; 0, B 0 ; 3 ; 0,C 0 ; 0 ;   1 có dạng x y z x y z x y z x y z A.    1. B.   1. C.   1. D.   1. 2 3 1 2  3  1 2 3 1  2 3  1
Câu 15. Lớp 12A9 có 20 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca gồm 1 nam và 1 nữ? A. 2 A . B. C . 40 4 0 0 . C. 40 . D. 240
Câu 16. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là A0 ;  3 B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x  0 .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 . 2
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình x x  1 e  e là A. 0;  1 . B. 1;  2 . C. 1; . D. ;0 .    Câu 18. Cho F 
x là một nguyên hàm của hàm số f x  cos  x và F    0 . Tính F   .  2  2/6 - Mã đề 121         A. F  2    . B. F  0   . C. F 1   . D. F  1    .  2   2   2   2  1 1 1 Câu 19. Nếu 2  f  x f x d  x  5 2   và  f
  x1 dx  36  thì f  xdx  bằng: 0 0 0 A. 30. B. 10. C. 31. D. 5.
Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x 1 là 3   A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 21. Gọi m và n lần lượt là số đường tiệm cận ngang và số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2  x y 
. Khẳng định nào sau đây đúng x  1 x A. m n 1. B. mn  2. C. m  n  3 . D. m  n  4 .
Câu 22. Cho hàm số bậc ba f  x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f x 1 m có 2 nghiệm âm phân biệt là A. 4 . B. 1. C. 2. D. 5. 3a 2 Câu 23. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình hình thoi tâm O , A
 BD đều cạnh a 2 , SA  và 2
SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng  ABC  D bằng A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 . 2
Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số log x 3x y e    . A. D  0;  3 . B. D   . C. D   ;
 0 3; D. D 3;   .
Câu 25. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 4. Diện tích toàn phần của hình nón đã cho bằng A. 8 . B. 9 . C. 12 . D. 24 . 3 x 1 Câu 26. Biết I  dx  a  ln b  . Tính a  b . x 1 A. 5  . B. 1  . C. 5. D. 6.
Câu 27. Cho hàm số y  f  x , bảng xét dấu của f  x như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau: 3/6 - Mã đề 121 1 Hàm số g  x 
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? f x A.  2  ;0 . B.  ;    1 . C. 1;2 . D. 3;  . 2
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log x log 9 9 9 x  x  18 là  1   1 A. ;9  . B. 0; 9;    . C. 0;  1 9; . D. 1;9 . 9    9  
Câu 30. Cho mặt cầu S  . Biết rằng khi cắt mặt cầu S  bởi một mặt phẳng cách tâm một khoảng có độ
dài là 3 thì được giao tuyến là đường tròn T  có chu vi là 12 . Diện tích của mặt cầu S  bằng A. 180 3 . B. 180 . C. 90 . D. 45 . 1
Câu 31. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 y  x  m   2 1 x  2m  
1 x  2021 đồng biến trên 3  là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 32. Cho hàm số 1
y  1 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã x
cho trên 1;2 . Giá trị của M  m là A. 3 M  m  . B. 17 M  m  . C. 7 M  m  . D. M  m  3 . 2 5 2
Câu 33. Cho một đa giác đều có 32 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh từ 32 đỉnh của đa giác đó. Tính xác suất
để 3 đỉnh được chọn là 3 đỉnh của một tam giác vuông, không cân. A. 125 . B. 30 . C. 14 . D. 6 . 7854 199 155 199
Câu 34. Xét tất cả các số thực dương a và b thỏa mãn log a  log  2 a
b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 27  A. 2 a  b . B. a  b . C. 3 a  b . D. 2 a  b .
Câu 35. Cho hình trụ có thiết diện đi qua trục là một hình vuông có cạnh bằng 4a. Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 2 S  8 a . B. 2 S  4 a . C. 2 S  16 a . D. 2 S  24 a .
Câu 36. Cho hàm số f  x liên tục trên  và thoả mãn  f   x  3   2 f 
x  1 x với mọi x. Tích phân 1   a f x dx  
biết a là phân số tối giản. Tính 2 2 a  b ? b b 2 A. 11. B. 305 . C. 65 . D. 41.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi H là trung điểm của các cạnh AB .Gọi  góc giữa SC và mặt phẳng SH  D . Tính cos 4/6 - Mã đề 121 5 2 3 5 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 2 5 5 3 Câu 38. Cho lăng trụ ABC .
D A ' B 'C ' D ' có ABCD là hình thoi. Hình chiếu của A' lên  ABCD là trọng
tâm của tam giác ABD . Tính thể tích khối lăng trụ ABCDA' B 'C ' D ' biết AB  a ,  0 ABC 1  20 , AA'  a . 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A.  B. 3 a 2 . C.  D.  3 6 2
Câu 39. Hàm số  log 4x  2x y
 m có tập xác định là  khi 2   A. 1 m  . B. 1 m  . C. m  0. D. 1 m  . 4 4 4
Câu 40. Cho hình trụ có các đáy là 2 hình tròn tâm O và O , bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a. Trên
đường tròn đáy tâm O lấy điểm A , trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm B sao cho AB  2a . Thể tích khối tứ diện OO A  B theo a là. 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 8 6 12
Câu 41. Cho hàm số    3 2 y
f x  ax bx  cx  d có bảng biến thiên như hình vẽ.
Khi đó tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f  x  m có bốn nghiệm phân biệt 1 x  x  x   x là 1 2 3 4 2 A. 1  m  1 . B. 0  m 1. C. 0  m  1 . D. 1  m  1 . 2 2
Câu 42. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a 3 , cạnh bên bằng 2a. Điểm M nằm trên  
SA sao cho 3SM  SA . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng SBC bằng a 13 a 39 a 33 A. a 3 . B. . C. . D. . 13 13 13
Câu 43. Một cửa hàng xăng dầu cần làm một cái bồn chứa hình trụ bằng Inox có thể tích 3 16 m . Tìm bán
kính đáy của bồn cần làm sao cho tốn ít vật liệu nhất? A. 2 m . B. 0,8 m . C. 1, 2 m . D. 2, 4 m .
Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số mx  3m  4 y  nghịch biến trên x  m khoảng 2;  . m  1 A. 1  m  4 . B. 2  m  4 . C. 1 m  2 . D.  . m  4 
Câu 45. Bà Ngân dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5% một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi
năm số tiền lãi được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu bà Ngân gửi vào ngân hàng để sau 3 năm
số tiền lãi đủ để mua một chiếc xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng. 5/6 - Mã đề 121 A. 150 triệu đồng. B. 145 triệu đồng. C. 154 triệu đồng. D. 140 triệu đồng.  
Câu 46. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1; 0; 
1 , B 1;  2;3. Điểm M thỏa mãn M . A MB 1,
điểm N thuộc mặt phẳng P : 2x  y  2z  4  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất độ dài MN . A. 2 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
x y thỏa mãn 2  x  2021 và 2y log  y 1 x 2     2x  y ? 2  A. 2020 . B. 10 . C. 9. D. 2021.
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có SA   ABC, SB  a 2 . Hai mặt phẳng SAB và SBC vuông góc
với nhau, góc giữa SC và SAB bằng 45 . Góc giữa SB và mặt đáy bằng  0   90 . Xác định
 để thể tích khối chóp S.ABC lớn nhất. A.   15 . B.  60. C.   45 . D.  70.
Câu 49. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị hàm số y  f ( x) như hình vẽ Hàm số     ( x y g x
f e  2)  2021 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?  3   3  A. 1;   . B. ;2   . C.  1  ;2 . D. 0;   .  2   2 
Câu 50. Cho hàm số bậc ba y  f  x có đồ thị như hình vẽ
Số điểm cực tiểu của hàm số     2 g x f x  x bằng A. 1. B. 5. C. 3. D. 2. ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 121