Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Toán cụm liên trường THPT – Quảng Nam

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán cụm liên trường THPT sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102.

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Biết
( )
1
0
d2fxx=
( )
1
0
d3gx x=
, khi đó
( ) ( )
0
1
df x gx x


bằng
A.
1
. B.
. C.
1
. D.
5
.
Câu 2: Cho khi chóp din tích đáy bng
2
2a
chiu cao bng
3a
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
5a
. B.
3
3a
. C.
3
6a
. D.
3
2a
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
( )
( )
2
2 1,f x xx x x x= +−
. S đim cc tr ca
hàm s đã cho là
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 4: Nếu
( )
3
1
d2fx x∫=
( )
5
3
d4fx x∫=
thì
( )
( )
5
1
2dfx x
bằng
A.
3
5
. B. 12. C. 6. D. 3.
Câu 5: Cho khi lăng tr có th tích bằng
3
12a
din tích bằng
2
4a
. Chiu cao ca khi lăng tr
đã cho bng
A.
9a
. B.
2
3 a
. C.
3a
. D.
a
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
x
fx e x= +
. Khng đnh nào i đây đúng?
A.
(
)
2
d
x
exC
fx x +
+=
. B.
( )
2
1
2
d
x
fx exx C += +
.
C.
( )
2
11
1
d
2
x
fx
exx
C
x
∫=++
+
. D.
( )
d 1
x
efx C
x∫=++
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
52
:3
2
xt
dy t
z
=
=
=
, vi t tham s. Vectơ nào i
đây là mt vectơ ch phương ca
d
?
A.
( )
3
2; 3; 2u =

. B.
(
)
2
5;0; 2
u =

. C.
( )
4
5; 3; 2u =

. D.
( )
1
2; 3; 0u =

.
Câu 8: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
3
log a
bằng
A.
3
1
log
2
a
. B.
3
3log a
. C.
3
2
3
log a
. D.
3
2log a
.
Câu 9: Cho hàm s
( )
,,,
+
=
+
ax b
y abcd
cx d
đ th đưng cong trong hình bên. Tim cn
đứng ca đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1x =
. B.
1y =
. C.
1y =
. D.
1x =
.
Câu 10: Cho hàm s bậc ba
( )
y fx=
đ th đưng cong trong nh bên. Hàm s đã cho đng
Mã đề 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
biến trên khong nào dưi đây?
A.
(
)
0; 2
. B.
( )
;1
−−
. C.
(
)
2; 2
. D.
(
)
1; 0
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2;1A −−
,
( )
1; 4; 3B
. Đ dài đon thng
AB
A.
6
.
B.
3
. C.
23
.
D.
2 13
.
Câu 12: Tp nghim ca bt phương trình
2
log 3
x <
A.
( )
;8
. B.
( )
8; +∞
. C.
( )
0;8
. D.
( )
0;9
.
Câu 13: Đim nào trong hình v i đây là đim biu din ca s phc
32zi=−+
?
A.
N
. B.
P
. C.
M
. D.
Q
.
Câu 14: Tp nghim ca phương trình
2
2
3 27
xx
=
A.
{
}
3;1S =
. B.
{ }
1;3S =
. C.
{ }
3; 1S =−−
. D.
{ }
1;3S =
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc đi ca hàm s đã cho bng
A. 1. B. 4. C. 0. D. -1.
Câu 16: Hàm s nào dưi đây có bng biến thiên như sau?
A.
32
21= ++yx x x
. B.
31
2
x
y
x
+
=
. C.
32
21y x xx= + −−
. D.
42
21yx x=−+
.
Câu 17: Hàm s nào dưi đây đng biến trên
?
A.
2
x
y =
. B.
3
logyx=
. C.
1
3
x
y

=


. D.
2
x
y
e

=


.
Câu 18: Tp xác đnh ca hàm s
5
( 1)yx
=
A.
. B.
{ }
1
. C.
( )
1;
+
. D.
( )
0;
+
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 19: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, tìm ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cu
( )
S
có phương trình:
( ) ( ) ( )
2 22
3 2 4 25xyz ++ +− =
.
A.
( )
3; 2; 4 , 5IR
−− =
B.
( )
3; 2; 4 , 25IR−=
C.
( )
3; 2; 4 , 5IR
−− =
D.
(
)
3; 2; 4 , 5IR
−=
Câu 20: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, phương trình nào dưi đây phương trình ca mt
phng
( )
Oyz
?
A.
0x =
.
B.
0y
=
.
C.
0z =
.
D.
0
yz−=
.
Câu 21: Cho hàm s
( )
42
,, , 0y ax bx c a b c a=++ 
đ th đưng cong trong hình bên. S
nghim ca phương trình
42
0ax bx c+ +=
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 22: Cho hình tr chiu cao bng
5h cm=
din tích xung quanh bng
2
25S cm=
. Bán
kính đáy ca hình tr đã cho bng
A.
5
2
cm
. B.
5
2
cm
π
. C.
10
cm
π
. D.
5
cm
π
.
Câu 23: Giá tr nh nht ca hàm s
32
2 72yx x x=+ −+
trên đon
[ ]
0; 4
bằng
A.
2
. B.
5
2
. C.
2
. D.
70
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2;0; 1I
tiếp xúc vi mt phng
( ):2 2 6 0P x yz
++=
có phương trình là
A.
( )
2
22
( 2) 1 9x yz+ ++− =
. B.
( )
2
22
( 2) 1 3x yz+ ++− =
.
C.
( )
2
22
( 2) 1 3x yz
+ ++ =
. D.
( )
2
22
( 2) 1 9x yz
+ ++ =
.
Câu 25: Mt hp đng hai viên bi màu vàng ba viên bi màu đ. bao nhiêu cách ly ra hai
viên bi trong hp?
A.
10
. B.
5
. C.
6
. D.
20
.
Câu 26: Cho hình nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
4h =
. Đ i đưng
sinh l
bằng
A.
25l =
. B.
7l =
. C.
12l
=
. D.
5l =
.
Câu 27: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
và ng bi
2q =
. S hạng
3
u
ca cp s nhân
đã cho bng
A.
12.
B. 24. C.
7.
D. 6.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông ti
B
,
2AB a
=
. Cnh
SA
vuông
góc vi đáy và góc gia mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bằng
45
o
.
A
C
B
S
Khong cách t đim
A
đến
( )
SBC
bằng
Trang 4/6 - Mã đề 101
A.
2a
. B.
a
. C.
3a
. D.
2a
.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
SA a=
(nhình
v bên). nh góc gia đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABCD
.
A.
90
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 30: Mt hp đng 15 tm th đưc đánh s từ 1 đến 15. Chn ngu nhiên 6 tm th trong hp.
Xác sut đ tổng các s ghi trên 6 tm th đưc chn là mt s lẻ bằng.
A.
56
143
. B.
72
143
. C.
71
143
. D.
56
715
.
Câu 31: Cho
22
log 3 , log 5
ab= =
, khi đó
15
log 8
bằng
A.
3
ab
+
. B.
3( )ab
+
. C.
3
ab+
. D.
1
3( )ab+
.
Câu 32: Hàm s
( )
31
2
x
Fx
+
=
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưi đây?
A.
( )
31
3
2
ln 2
x
fx
+
=
. B.
( )
31
4
3.2 ln 2
x
fx
+
=
.
C.
( )
31
1
2 ln 2
x
fx
+
=
. D.
( )
31
2
3.2
ln 2
x
fx
+
=
.
Câu 33: Cho s phc
5 32zi=
, kí hiu
,ab
lần t phn thc phn o ca s phc
z
.
Tìm
a
,
b
.
A.
5; 3ab= =
.
B.
5; 3 2ab= =
.
C.
5; 3 2ab
= =
.
D.
5; 3
ab= =
.
Câu 34: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
( )( )
22
1 3 2,fx x x x x= −+
. Hàm s đã cho
nghch biến trên khong nào i đây?
A.
(
)
. 1; 3
. B.
( )
1;1
. C.
( )
. 2;
+
. D.
(
)
. ; 1
−−
.
Câu 35: Cho
(
)
2
1
421
f x x dx
−=


. Khi đó
( )
2
1
f x dx
bằng:
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 36: Cho s phc
23zi=
, môđun ca s phc
5
1
w
4 i
zi
+−
=
bằng
A.
533
41
. B.
5 41
41
. C.
697
41
. D.
205
41
.
Câu 37: Cho hai s phc
1
15zi=
2
23zi=−+
. S phc
12
zz
bằng
A.
12i−−
. B.
3 8i−+
. C.
32i
. D.
38i
.
Câu 38: Xét số phc
z
tha
12 34z iz i+− = + +
2zi
zi
+
mt s thun ảo. Khi đó gtr ca
2z iz+
A.
5 73
7
. B.
3365
7
. C.
1157
7
. D.
5573
7
.
Câu 39: Mt vt trang trí dng mt khi tròn xoay đưc to thành khi quay min
( )
R
(phn
đậm trong hình v bên) quanh trc
AB
. Min
( )
R
đưc gii hn bi các cnh
,,AB AD BC
, mt na
đưng chéo AC ca hình vuông
ABCD
cung phn tư ca đưng tròn bán kính bng
2 cm
vi
tâm trung đim ca cnh
AD
. Tính th tích ca vt trang trí đó, làm tròn kết qu đến hàng phn
trăm.
Trang 5/6 - Mã đề 101
B
C
A
D
A.
3
22,44 cm
. B.
3
41,29 cm
. C.
3
1 40,01 cm
. D.
3
81,08 cm
.
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho các đim
2;0;3 , 1;2;1 , 3;2; 0A BC
1;1; 3 .D
Đưng
thng đi qua A và vuông góc vi mt phng
BCD
có phương trình là
A.
2
4.
32
xt
yt
zt


B.
2
4.
32
xt
yt
zt


C.
2
4.
32
xt
y
zt


D.
2
4.
32
xt
yt
zt


Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2
1
x xm
y
x
++
=
nghch biến trên
khong
(1; 2)
và đng biến trên khong
(4;5)
.
A.
11
. B.
8
. C.
10
. D.
9
.
Câu 42: Cho
a
và
b
hai s thc dương phân biệt, khác 1 và tha mãn
12
22
21
log log log .log 9 0
a a aa
bb
aa
b b −=
. Giá tr ca
log
b
a
thuc khong nào sau đây
A.
(
)
1; 0
. B.
( )
2;3
. C.
( )
0;1
. D.
5
;2
6



.
Câu 43: Để chế tạo dng c như hình, t một khi thép hình tr bán kính
14 cm
chiu cao
30 cm
ngưi ta khoét b một hình nón bán kính đáy
14 cm
chiu cao
15 cm
(tham kho nh
v sau). Tính th tích ca dng c đó, làm tròn kết qu đến hàng phn chc.
A.
3
2309,1 cm
. B.
3
15393,8
cm
. C.
3
90512627,5 cm
. D.
3
3848,5
cm
.
Câu 44: Đưng thng
4y kx= +
ct parabol
( )
2
2yx=
tại hai đim phân bit và din tích các hình
phng
1
S
,
2
S
bằng nhau như hình v bên.
Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
( )
4; 2k ∈−
. B.
1
1;
2
k

∈−


. C.
1
;0
2
k

∈−


. D.
( )
2; 1k ∈−
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
( )
A 0;0;3
( )
B 2; 3; 5−−
. Gi
( )
P
mt phng
Trang 6/6 - Mã đề 101
cha đưng tròn giao tuyến ca hai mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
222
1
:11325Sx y z−+−++ =
vi
( )
222
2
: x 2 2 14 0S yz xy++− −=
.
M
,
N
là hai đim thuc
( )
P
sao cho
1MN =
. Giá tr nh nht ca
AM BN+
A.
78 2 13
. B.
78 13
. C.
34
. D.
82
.
Câu 46: Xét các s phc
z
tha
1 2 25zi−+ =
và s phc
w
tha mãn
(
)
(
)
5 10 3 4 25
iw iz i
+ =−−
.
Tng giá tr lớn nht và giá tr nh nht ca biu thc
Pw=
bằng:
A.
45
. B.
4
. C.
2 10
. D.
6
.
Câu 47: Cho hình lăng tr
.' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đu cnh bng
a
, hình chiếu vuông góc
ca
'A
lên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Biết khong cách gia
BC
'AA
bằng
3
4
a
. Th tích khi chóp
'.
B ABC
bằng:
A.
3
3
18
a
. B.
3
3
9
a
. C.
3
3
36
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
(
)
:3 4 8 0Pxz +=
mt phng
( )
:3 4 12 0Qxz−=
. Gi
( )
S
mt cu đi qua gc ta đ
O
tiếp xúc vi c hai mt phng
( )
P
( )
Q
. Biết rng khi
(
)
S
thay đi thì tâm ca luôn nm trên mt đưng tròn
( )
C
tâm
( )
;;H abc
, bán kính
r
. Tính
25
6
r
T ac

= ++


.
A.
43
. B.
56
. C.
18
. D.
86
.
Câu 49: Cho hàm s bậc ba
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
21y fx x m= ++
3
đim cc
trị?
A.
5
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 50: Có bao nhiêu s nguyên dương
a
tha mãn
(
)
( )
( )
2
2
1 ln ln 1 3 3 1aa a a+ + + +−
?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh :
...................
Câu 1: Tp nghim ca phương trình
2
2
3 27
xx
=
A.
{ }
1;3S =
. B.
{ }
3; 1
S
=−−
. C.
{ }
3;1S =
. D.
{ }
1;3S =
.
Câu 2: Cho hàm s bậc ba
(
)
y fx=
đ th đưng cong trong hình bên. Hàm s đã cho đng
biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
2; 2
. B.
(
)
1; 0
. C.
( )
0; 2
. D.
( )
;1
−−
.
Câu 3: Hàm s nào dưi đây có bng biến thiên như sau?
A.
32
21
= ++yx x x
. B.
31
2
x
y
x
+
=
. C.
32
21y x xx= + −−
. D.
42
21yx x=−+
.
Câu 4: Nếu
( )
3
1
d2fx x∫=
( )
5
3
d4fx x∫=
thì
( )
( )
5
1
2d
fx x
bằng
A. 3. B. 12. C.
3
5
. D. 6.
Câu 5: Cho hàm s
( )
,,,
+
=
+
ax b
y abcd
cx d
đ th đưng cong trong hình bên. Tim cn
đứng ca đ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
1
x =
. B.
1x =
. C.
1
y =
. D.
1
y =
.
Câu 6: Hàm s nào dưi đây đng biến trên
?
A.
3
logyx=
. B.
1
3
x
y

=


. C.
2
x
y
e

=


. D.
2
x
y =
.
Câu 7: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, phương trình nào i đây phương trình ca mt
phng
( )
Oyz
?
Mã đề 102
Trang 2/6 - Mã đề 102
A.
0x =
.
B.
0z =
.
C.
0yz−=
.
D.
0
y =
.
Câu 8: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, m ta đ tâm
I
bán kính
R
ca mt cầu
( )
S
có phương trình:
( ) ( ) ( )
2 22
3 2 4 25xyz
++ +− =
.
A.
( )
3; 2; 4 , 5IR−=
B.
( )
3; 2; 4 , 5IR−− =
C.
( )
3; 2; 4 , 25IR−=
D.
( )
3; 2; 4 , 5IR−− =
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Giá tr cc đại ca hàm s đã cho bng
A. 0. B. 4. C. -1. D. 1.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2;1A −−
,
( )
1; 4; 3B
. Đ dài đon thng
AB
A.
6
.
B.
23
.
C.
3
. D.
2 13
.
Câu 11: Tp nghim ca bt phương trình
2
log 3x <
A.
( )
0;9
. B.
( )
8; +∞
. C.
(
)
;8
. D.
( )
0;8
.
Câu 12: Cho khi lăng tr th tích bằng
3
12
a
din tích bằng
2
4a
. Chiu cao ca khi lăng tr
đã cho bng
A.
3a
. B.
2
3a
. C.
9
a
. D.
a
.
Câu 13: Tp xác đnh ca hàm s
5
( 1)yx
=
A.
{ }
1
. B.
( )
0;
+
. C.
(
)
1;
+
. D.
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
52
:3
2
xt
dy t
z
=
=
=
, vi t tham s. Vectơ nào i
đây là mt vectơ ch phương ca
d
?
A.
(
)
3
2; 3; 2u =

. B.
( )
4
5; 3; 2u =

. C.
( )
2
5; 0; 2u =

. D.
( )
1
2; 3; 0u
=

.
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
( )
(
)
2
2 1,f x xx x x x= +−
. S đim cc tr ca
hàm s đã cho là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 16: Cho khi chóp có din tích đáy bng
2
2a
và chiu cao bng
3a
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
6a
. B.
3
5a
. C.
3
2a
. D.
3
3a
.
Câu 17: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
3
log a
bằng
A.
3
2log a
. B.
3
1
log
2
a
. C.
3
2
3
log a
. D.
3
3log a
.
Câu 18: Biết
(
)
1
0
d2fxx=
( )
1
0
d3gx x=
, khi đó
( ) ( )
0
1
df x gx x


bằng
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 19: Cho hàm s
( )
x
fx e x= +
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
( )
2
1
2
d
x
fx exx C += +
. B.
( )
2
d
x
exCfx x
+ +=
.
Trang 3/6 - Mã đề 102
C.
( )
2
11
1
d
2
x
fx exx C
x
∫=++
+
. D.
( )
d 1
x
efx Cx∫=++
.
Câu 20: Đim nào trong hình v i đây là đim biu din ca s phc
32zi=−+
?
A.
P
. B.
M
. C.
N
. D.
Q
.
Câu 21: Cho s phc
23zi=
, môđun ca s phc
5
1
w
4 i
zi+−
=
bằng
A.
205
41
. B.
5 41
41
. C.
533
41
. D.
697
41
.
Câu 22: Cho
(
)
2
1
421f x x dx
−=


. Khi đó
(
)
2
1
f x dx
bằng:
A.
1
. B.
1
. C.
. D.
3
.
Câu 23: Hàm s
( )
31
2
x
Fx
+
=
là mt nguyên hàm ca hàm s nào dưi đây?
A.
( )
31
1
2 ln 2
x
fx
+
=
. B.
( )
31
4
3.2 ln 2
x
fx
+
=
.
C.
( )
31
2
3.2
ln 2
x
fx
+
=
. D.
( )
31
3
2
ln 2
x
fx
+
=
.
Câu 24: Mt hp đng hai viên bi màu vàng ba viên bi màu đ. bao nhiêu cách ly ra hai
viên bi trong hp?
A.
20
. B.
5
. C.
10
. D.
6
.
Câu 25: Giá tr nh nht ca hàm s
32
2 72yx x x=+ −+
trên đon
[ ]
0; 4
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
5
2
. D.
70
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
( )
2;0; 1I
tiếp xúc vi mt phng
( ):2 2 6 0
P x yz ++=
có phương trình là
A.
( )
2
22
( 2) 1 9x yz
+ ++− =
. B.
( )
2
22
( 2) 1 3x yz + ++ =
.
C.
( )
2
22
( 2) 1 9x yz +++ =
. D.
( )
2
22
( 2) 1 3x yz+ + +− =
.
Câu 27: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
3u =
và công bi
2q =
. S hạng
3
u
ca cp s nhân
đã cho bng
A.
7.
B. 6. C. 24. D.
12.
Câu 28: Mt hp đng 15 tm th đưc đánh s từ 1 đến 15. Chn ngu nhiên 6 tm th trong hp.
Xác sut đ tổng các s ghi trên 6 tm th đưc chn là mt s l bằng.
A.
56
715
. B.
71
143
. C.
56
143
. D.
72
143
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
( )( )
22
1 3 2,fx x x x x= −+
. Hàm s đã cho
nghch biến trên khong nào i đây?
A.
( )
1;1
. B.
( )
. 1; 3
. C.
( )
. 2;
+
. D.
( )
. ; 1
−−
.
Câu 30: Cho hình nón có bán kính đáy
3r =
, chiu cao
4h =
. Đ dài đưng
sinh l
bằng
A.
12l
=
. B.
5l =
. C.
25l =
. D.
7l =
.
Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
SA a
=
(nhình
v bên). nh góc gia đưng thng
SB
và mt phng
( )
ABCD
.
A.
30
. B.
90
. C.
45
. D.
60
.
Câu 32: Cho s phc
5 32
zi=
, hiu
,
ab
ln t phn thc phn o ca s phc
z
.
Tìm
a
,
b
.
A.
5; 3 2ab
= =
.
B.
5; 3
ab= =
.
C.
5; 3
ab= =
.
D.
5; 3 2ab= =
.
Câu 33: Cho
22
log 3 , log 5ab
= =
, khi đó
15
log 8
bằng
A.
3
ab+
. B.
3
ab
+
. C.
1
3( )
ab+
. D.
3( )ab+
.
Câu 34: Cho hai s phc
1
15zi=
2
23zi=−+
. S phc
12
zz
bằng
A.
12i
−−
. B.
38
i
. C.
32i
. D.
38i−+
.
Câu 35: Cho hàm s
( )
42
,, , 0y ax bx c a b c a=++ 
đ th đưng cong trong hình bên. S
nghim ca phương trình
42
0ax bx c+ +=
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 36: Cho hình tr chiu cao bng
5h cm=
din tích xung quanh bng
2
25S cm=
. Bán
kính đáy ca hình tr đã cho bng
A.
5
2
cm
π
. B.
10
cm
π
. C.
5
cm
π
. D.
5
2
cm
.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông ti
B
,
2AB a=
. Cnh
SA
vuông
góc vi đáy và góc gia mt phng
( )
SBC
( )
ABC
bằng
45
o
.
A
C
B
S
Khong cách t đim
A
đến
( )
SBC
bằng
A.
2a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 38: Đưng thng
4y kx= +
ct parabol
( )
2
2yx=
tại hai đim phân bit và din tích các hình
phng
1
S
,
2
S
bằng nhau như hình v bên.
Trang 5/6 - Mã đề 102
Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
1
;0
2
k

∈−


. B.
( )
4; 2k ∈−
. C.
1
1;
2
k

∈−


. D.
( )
2; 1k ∈−
.
Câu 39: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
2
1
x xm
y
x
++
=
nghch biến trên
khong
(1; 2)
và đng biến trên khong
(4; 5)
.
A.
11
. B.
10
. C.
8
. D.
9
.
Câu 40: Cho
a
và
b
hai s thc dương phân bit, khác 1 và tha mãn
12
22
21
log log log .log 9 0
a a aa
bb
aa
b b −=
. Giá tr ca
log
b
a
thuc khong nào sau đây
A.
(
)
0;1
. B.
( )
2;3
. C.
( )
1; 0
. D.
5
;2
6



.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho các đim
2;0;3 , 1; 2;1 , 3;2;0A BC
1;1; 3 .
D
Đưng
thng đi qua A và vuông góc vi mt phng
BCD
có phương trình là
A.
2
4.
32
xt
y
zt


B.
2
4.
32
xt
yt
zt


C.
2
4.
32
xt
yt
zt


D.
2
4.
32
xt
yt
zt


Câu 42: Mt vt trang trí dạng mt khi tròn xoay đưc to thành khi quay min
( )
R
(phn
đậm trong hình v bên) quanh trc
AB
. Min
(
)
R
đưc gii hn bi các cnh
,,AB AD BC
, mt na
đưng chéo AC ca hình vuông
ABCD
cung phn tư ca đưng tròn bán kính bng
2 cm
vi
tâm trung đim ca cnh
AD
. Tính th tích ca vt trang trí đó, làm tròn kết qu đến hàng phn
trăm.
B
C
A
D
A.
3
81,08 cm
. B.
3
41,29 cm
. C.
3
1 40,01 cm
. D.
3
22,44 cm
.
Câu 43: Để chế tạo dng c như hình, t mt khi thép hình tr bán kính
14 cm
chiu cao
30 cm
ngưi ta khoét b mt hình nón bán kính đáy
14 cm
chiu cao
15 cm
(tham kho hình
v sau). Tính th tích ca dng c đó, làm tròn kết qu đến hàng phn chc.
Trang 6/6 - Mã đề 102
A.
3
90512627,5 cm
. B.
3
3848,5 cm
. C.
3
15393,8
cm
. D.
3
2309,1 cm
.
Câu 44: Xét số phc
z
tha
12 34z iz i+− = + +
2zi
zi
+
là mt s thun ảo. Khi đó gtr ca
2
z iz
+
A.
3365
7
. B.
5 73
7
. C.
5573
7
. D.
1157
7
.
Câu 45: Cho hàm s bậc ba
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
21y fx xm= ++
3
đim cc
trị?
A.
5
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 46: Có bao nhiêu s nguyên dương
a
tha mãn
(
)
( )
( )
2
2
1 ln ln 1 3 3 1aa a a+ + + +−
?
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phng
( )
:3 4 8 0Pxz
+=
và mt phng
(
)
:3 4 12 0Qxz
−=
. Gi
( )
S
là mt cu đi qua gc ta đ
O
tiếp xúc vi c hai mt phng
(
)
P
( )
Q
. Biết rng khi
( )
S
thay đi thì tâm ca luôn nm trên mt đưng tròn
( )
C
tâm
( )
;;H abc
, bán kính
r
. Tính
25
6
r
T ac

= ++


.
A.
56
. B.
86
. C.
18
. D.
43
.
Câu 48: Cho hình lăng tr
.' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đu cnh bng
a
, hình chiếu vuông góc
ca
'A
lên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Biết khong cách gia
BC
'AA
bằng
3
4
a
. Th tích khi chóp
'.B ABC
bằng:
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
36
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
9
a
.
Câu 49: Xét các s phc
z
tha
1 2 25zi−+ =
và s phc
w
tha mãn
( ) ( )
5 10 3 4 25iw iz i+ =−−
.
Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
Pw=
bằng:
A.
4
. B.
45
. C.
2 10
. D.
6
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
( )
A 0;0;3
( )
B 2; 3; 5−−
. Gi
( )
P
là mt phng
cha đưng tròn giao tuyến ca hai mt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
222
1
:11325Sx y z−+−++ =
vi
( )
222
2
: x 2 2 14 0S yz xy++− −=
.
M
,
N
là hai đim thuc
( )
P
sao cho
1MN =
. Giá tr nh nht ca
AM BN+
A.
82
. B.
78 2 13
. C.
78 13
. D.
34
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2023 -
2024
MÔN TOÁN -
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
10
1
10
2
10
3
10
4
10
5
10
6
10
7
10
8
10
9
11
0
11
1
11
2
11
3
11
4
11
5
11
6
11
7
11
8
11
9
12
0
12
1
12
2
12
3
12
4
1
D
D
A
C
A
D
B
D
D
D
C
A
D
C
A
A
B
B
B
D
C
D
A
A
2
D
B
A
B
C
B
A
C
A
D
B
A
C
B
C
B
D
B
B
B
D
D
D
B
3
D
A
B
B
B
C
A
A
B
A
B
C
A
D
A
A
B
B
A
C
B
C
C
D
4
B
B
C
B
C
B
A
B
B
A
D
B
C
D
B
C
A
D
A
D
C
B
A
C
5
C
B
D
C
A
B
D
B
B
A
A
B
C
D
D
D
D
D
D
C
D
A
D
C
6
B
D
C
A
D
B
D
A
C
D
D
B
C
C
D
B
A
A
A
B
A
A
D
A
7
D
A
D
A
C
C
B
B
A
A
B
A
D
A
A
A
C
A
B
C
D
B
C
D
8
A
A
A
B
C
A
D
C
C
D
D
B
A
C
B
D
C
C
C
D
B
C
C
A
9
A
B
C
D
D
C
B
B
C
D
A
A
A
A
D
A
A
B
C
A
A
B
C
A
10
D
D
D
B
C
A
C
C
D
A
A
D
B
D
A
A
B
A
D
D
B
A
B
D
11
D
D
A
A
D
C
D
B
D
D
C
C
A
D
B
B
C
B
D
C
D
D
A
C
12
C
A
A
B
B
C
A
D
A
B
A
D
D
C
C
D
C
A
B
C
D
C
D
B
13
B
A
D
A
C
B
D
D
A
C
B
A
D
C
A
A
C
D
B
C
B
B
B
A
14
B
D
A
C
B
C
C
C
C
A
C
D
C
C
D
C
C
B
C
B
D
A
A
C
15
B
C
A
C
B
C
D
D
D
B
A
D
B
B
D
D
A
B
B
D
D
A
C
A
16
A
C
D
D
D
D
B
C
B
B
A
D
B
D
A
B
A
D
C
A
D
B
A
A
17
A
B
B
C
B
D
B
D
D
C
C
D
A
B
B
C
A
D
D
C
D
D
D
A
18
B
D
C
C
D
A
B
B
A
A
B
B
A
B
A
B
D
A
C
C
C
B
D
D
19
D
A
D
D
C
D
C
D
A
C
B
A
A
A
B
C
D
B
A
C
B
A
B
B
20
A
A
A
D
C
D
A
B
D
A
C
B
A
D
A
B
D
A
B
C
A
A
B
A
21
A
C
C
B
B
C
D
D
D
D
C
C
C
C
D
D
B
B
D
D
B
D
B
D
22
B
A
D
A
D
D
C
D
C
D
D
A
B
D
C
A
B
C
B
B
B
A
C
C
23
C
B
D
C
D
D
A
D
D
B
C
D
A
B
C
A
C
A
D
B
D
D
B
C
24
D
C
B
D
B
D
D
B
D
D
D
C
A
A
D
D
D
D
A
D
A
D
B
A
25
A
B
A
D
C
B
A
B
A
D
B
C
C
C
B
D
B
B
D
B
C
C
B
D
26
D
C
B
A
A
B
B
B
B
D
A
C
D
D
A
D
B
C
A
A
A
A
D
D
27
A
D
C
A
C
A
C
A
C
C
D
A
B
A
C
D
A
D
A
C
B
C
A
B
28
A
D
D
B
A
B
A
A
B
A
D
D
C
D
C
D
D
A
C
B
A
B
C
B
29
D
A
A
D
D
D
C
A
B
C
B
C
B
A
B
C
A
A
D
C
D
D
D
B
30
B
B
D
D
D
D
C
C
C
A
D
D
D
C
D
D
B
A
D
B
D
C
C
C
31
C
C
C
A
A
D
B
A
A
B
D
A
D
D
C
C
A
D
D
A
A
D
B
D
32
B
D
C
D
A
C
C
D
A
C
D
C
C
B
D
A
C
C
A
D
B
D
D
C
33
C
B
B
A
A
C
B
A
B
C
A
B
B
B
D
B
D
D
C
D
B
D
D
B
34
B
B
A
A
B
A
C
C
D
C
B
C
B
D
D
D
B
D
B
A
B
C
A
D
35
B
D
D
D
D
A
D
C
C
B
A
C
D
A
C
B
C
A
A
D
C
B
B
C
36
A
A
A
B
B
A
B
B
B
A
D
D
B
A
B
B
B
D
C
B
A
B
C
C
37
D
C
B
D
C
B
D
A
C
B
C
A
B
B
A
C
D
A
A
B
A
C
D
D
38
C
A
B
A
C
A
C
A
D
C
A
D
D
A
C
B
C
B
C
D
C
A
C
B
39
C
D
B
C
A
A
B
A
B
D
C
D
B
A
A
A
D
C
A
A
C
D
C
C
40
D
A
D
D
A
D
D
A
A
C
C
A
D
D
B
C
B
C
B
B
D
C
A
D
41
D
D
D
C
B
D
C
C
C
B
A
B
D
A
A
C
A
B
B
D
D
A
A
B
2
42
C
C
C
A
A
B
C
B
A
D
D
B
C
B
D
B
B
D
D
A
A
B
A
B
43
B
C
B
B
B
D
D
D
D
B
D
C
A
B
D
D
A
C
C
A
C
B
B
C
44
C
D
C
C
B
C
B
C
C
B
C
C
C
A
B
A
D
C
D
A
C
A
A
D
45
A
C
B
D
D
B
A
D
B
C
D
D
A
D
D
C
C
D
D
A
A
C
B
B
46
C
D
B
C
D
A
D
C
B
A
C
A
D
B
C
C
D
C
C
A
C
D
C
D
47
C
C
B
B
D
C
A
C
D
B
B
B
D
C
B
D
D
D
C
B
B
D
D
A
48
C
B
C
B
A
A
A
D
A
C
A
B
C
C
C
B
A
C
A
A
C
C
A
B
49
D
C
C
D
A
B
D
A
D
D
B
B
B
C
B
A
D
C
B
D
C
B
D
A
50
A
B
D
C
D
A
A
D
C
B
B
D
D
B
C
C
C
C
D
D
A
C
D
D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM 2024 CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 1 1 0
Câu 1: Biết f (x)dx = 2 − ∫ và g
∫ (x)dx = 3, khi đó  f
∫ (x)− g(x) dx  bằng 0 0 1 A. 1. B. 5 − . C. 1 − . D. 5.
Câu 2: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 5a . B. 3 3a . C. 3 6a . D. 3 2a .
Câu 3: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x( 2x + x − 2)(x − )1, x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 4: Nếu 3∫ f x dx = 2 và 5∫ f x dx = 4 thì 5∫ 2 f x dx bằng 1 ( ( )) 3 ( ) 1 ( ) A. 3 . B. 12. C. 6. D. 3. 5
Câu 5: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 3
12a và diện tích bằng 2
4a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 9a . B. 2 3a . C. 3a . D. a .
Câu 6: Cho hàm số ( ) x
f x = e + x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f (x) 2 d x
x = e + x + C . B. ∫ ( ) 1 2 d x
f x x = e + x + C . 2
C. f (x) 1 x 1 2 dx =
e + x + C .
D. f (x)d x
x = e +1+ C . x +1 2 x = 5 − 2t
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 3t
, với t là tham số. Vectơ nào dưới z =  2
đây là một vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 2 − ;3;2 . B. u = 5;0;2 . C. u = 5;3;2 . D. u = 2 − ;3;0 . 1 ( ) 4 ( ) 2 ( ) 3 ( )
Câu 8: Với a là số thực dương tùy ý, log a bằng 3 A. 1 log a . B. 3log a . C. 2 log a . D. 2log a . 3 2 3 3 3 3 Câu 9: Cho hàm số ax + = b y
( a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tiệm cận cx + d
đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x =1. B. y =1. C. y = 1 − . D. x = 1 − .
Câu 10: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng Trang 1/6 - Mã đề 101
biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;2) . B. ( ∞ − ;− ) 1 . C. ( 2; − 2) . D. ( 1; − 0) .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− )
1 , B(1;4;3) . Độ dài đoạn thẳng AB A. 6 . B. 3. C. 2 3 . D. 2 13 .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình log x < 3 là 2 A. ( ∞ − ;8). B. (8;+∞) . C. (0;8). D. ( 0;9) .
Câu 13: Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z = 3 − i + 2 ? A. N . B. P . C. M . D. Q .
Câu 14: Tập nghiệm của phương trình 2x−2 3 x = 27 là A. S = { 3 − } ;1 . B. S = { 1; − } 3 . C. S = { 3; − − } 1 . D. S = {1; } 3 .
Câu 15: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 4. C. 0. D. -1.
Câu 16: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3 2 y +
= x − 2x + x +1. B. 3x 1 y = . C. 3 2
y = −x + 2x x −1. D. 4 2
y = x − 2x +1. x − 2
Câu 17: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x A. 2x y = .
B. y = log x . C. 1 y   = . D.  2 x y  = . 3  3      e
Câu 18: Tập xác định của hàm số 5 y (x 1)− = − là A.  . B.  { } 1 . C. ( 1; ∞ + ) . D. ( 0; ∞ + ). Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
(S) có phương trình: (x − )2 +( y + )2 +(z − )2 3 2 4 = 25 . A. I ( 3 − ;2; 4
− ), R = 5 B. I (3; 2 − ;4), R = 25 C. I ( 3 − ;2; 4 − ), R = 5 D. I (3; 2 − ;4), R = 5
Câu 20: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (Oyz) ?
A. x = 0 .
B. y = 0.
C. z = 0.
D. y z = 0 . Câu 21: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c∈,a ≠ 0 ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số
nghiệm của phương trình 4 2
ax + bx + c = 0 là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 22: Cho hình trụ có chiều cao bằng h = 5cm và diện tích xung quanh bằng 2 S = 25cm . Bán
kính đáy của hình trụ đã cho bằng A. 5 cm . B. 5 cm . C. 10 cm . D. 5 cm . 2 2π π π
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 2x − 7x + 2 trên đoạn [0;4] bằng A. 2 . B. 5 − . C. 2 − . D. 70 . 2
Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (2;0;− )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P) : 2x − 2y + z + 6 = 0 có phương trình là A. 2 2
(x + 2) + y + (z − )2 1 = 9 . B. 2 2
(x + 2) + y + (z − )2 1 = 3. C. 2 2
(x − 2) + y + (z + )2 1 = 3. D. 2 2
(x − 2) + y + (z + )2 1 = 9.
Câu 25: Một hộp đựng hai viên bi màu vàng và ba viên bi màu đỏ. Có bao nhiêu cách lấy ra hai viên bi trong hộp? A. 10. B. 5. C. 6 . D. 20 .
Câu 26: Cho hình nón có bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 4 . Độ dài đường sinh l bằng A. l = 25. B. l = 7 . C. l =12. D. l = 5 .
Câu 27: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và công bội q = 2. Số hạng u của cấp số nhân n ) 1 3 đã cho bằng A. 12. B. 24. C. 7. D. 6.
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , AB = 2a . Cạnh SA vuông
góc với đáy và góc giữa mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng 45o . S A C B
Khoảng cách từ điểm A đến (SBC) bằng Trang 3/6 - Mã đề 101 A. a 2 . B. a . C. a 3 . D. 2a .
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và SA = a (như hình
vẽ bên). Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABCD) . A. 90. B. 30. C. 60 . D. 45 .
Câu 30: Một hộp đựng 15 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 15. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ trong hộp.
Xác suất để tổng các số ghi trên 6 tấm thẻ được chọn là một số lẻ bằng. A. 56 . B. 72 . C. 71 . D. 56 . 143 143 143 715
Câu 31: Cho log 3 = a, log 5 = b , khi đó log 8 bằng 2 2 15
A. a + b .
B. 3(a + b). C. 3 . D. 1 . 3 a + b 3(a + b) Câu 32: Hàm số ( ) 3 1 2 x F x + =
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? 3x 1 + A. 2 f x = . B. 3.2 x f x + = ln 2. 4 ( ) 3 1 3 ( ) ln 2 3x 1 + C. f (x) 3x 1 2 + 3.2 = ln 2. D. f x = . 2 ( ) 1 ln 2
Câu 33: Cho số phức z = 5−3 2i , kí hiệu a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z . Tìm a , b .
A. a = 5; b = 3 − .
B. a = 5; b = 3 2 .
C. a = 5; b = 3
− 2 . D. a = 5; b = 3.
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = ( 2x − )( 2
1 x − 3x + 2), x
∀ ∈  . Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. .( 1;3). B. ( 1; − ) 1 . C. .( 2; ∞ + ) . D. .( ∞ − ;− ) 1 . 2 2
Câu 35: Cho 4 f
∫ (x)−2xdx =1 
. Khi đó f (x)dx ∫ bằng: 1 1 A. 3 − . B. 1. C. 3. D. 1 − .
Câu 36: Cho số phức z = 2 −3i , môđun của số phức z +1 w − i = bằng 4 − 5i A. 533 . B. 5 41 . C. 697 . D. 205 . 41 41 41 41
Câu 37: Cho hai số phức z =1−5i z = 2
− + 3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1 − − 2i . B. 3 − + 8i . C. 3− 2i . D. 3−8i .
Câu 38: Xét số phức z thỏa z +1− 2i = z + 3+ 4i z − 2i là một số thuần ảo. Khi đó giá trị của z + i 2z + iz A. 5 73 . B. 3365 . C. 1157 . D. 5573 . 7 7 7 7
Câu 39: Một vật trang trí có dạng một khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền (R) (phần tô
đậm trong hình vẽ bên) quanh trục AB . Miền (R) được giới hạn bởi các cạnh AB, AD, BC , một nửa
đường chéo AC của hình vuông ABCD và cung phần tư của đường tròn bán kính bằng 2 cm với
tâm là trung điểm của cạnh AD . Tính thể tích của vật trang trí đó, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm. Trang 4/6 - Mã đề 101 A D B C A. 3 22,44 cm . B. 3 41,29 cm . C. 3 1 40,01 cm . D. 3 81,08 cm .
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A2;0;  3 , B1;2; 
1 ,C3;2;0 và D1;1;  3 . Đường
thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng BCD có phương trình là
x  2t    
x  2 t  x  2 t  x  2 tA.     y  4t .
B. y  4t .
C. y  4 .
D. y  4t .     z  3 2t    
z  3 2t  z  3 2t  z  3 2t  2
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
x + 2x + m y = nghịch biến trên x −1
khoảng (1;2) và đồng biến trên khoảng (4;5). A. 11. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 42: Cho a b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn 12 2 2 log b b b ⋅ − b
− = . Giá trị của log a thuộc khoảng nào sau đây a loga loga .loga 9 0 21 a a b A.   ( 1; − 0) . B. (2;3). C. (0; ) 1 . D. 5  ;2 . 6   
Câu 43: Để chế tạo dụng cụ như hình, từ một khối thép hình trụ có bán kính 14 cm và chiều cao
30 cm người ta khoét bỏ một hình nón có bán kính đáy 14 cm và chiều cao 15 cm (tham khảo hình
vẽ sau). Tính thể tích của dụng cụ đó, làm tròn kết quả đến hàng phần chục. A.  3 2309,1 cm . B.  3 15393,8 cm . C.  3 90512627,5 cm . D.  3 3848,5 cm .
Câu 44: Đường thẳng y = kx + 4 cắt parabol y = (x − )2
2 tại hai điểm phân biệt và diện tích các hình
phẳng S , S bằng nhau như hình vẽ bên. 1 2
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. k   ∈( 4; − 2 − ) . B. 1 k  ∈ 1; − −  . C. 1 k  ∈ −  ;0 . D. k ∈( 2; − − ) 1 . 2      2 
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A(0;0;3) và B(2; 3
− ;− 5). Gọi (P) là mặt phẳng Trang 5/6 - Mã đề 101
chứa đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu (S ):(x − )2 1 + ( y − )2
1 + (z + 3)2 = 25 với 1 (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x − 2y −14 = 0 . M , N là hai điểm thuộc (P) sao cho MN =1. Giá trị nhỏ nhất của 2 AM + BN A. 78− 2 13 . B. 78− 13 . C. 34. D. 8 2 .
Câu 46: Xét các số phức z thỏa z −1+ 2i = 2 5 và số phức w thỏa mãn (5+10i)w = (3− 4i) z − 25i .
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = w bằng: A. 4 5 . B. 4 . C. 2 10 . D. 6 .
Câu 47: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , hình chiếu vuông góc
của A' lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm G của tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa BC
AA' bằng a 3 . Thể tích khối chóp B'.ABC bằng: 4 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 18 9 36 12
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng (P):3x − 4z +8 = 0 và mặt phẳng
(Q):3x − 4z −12 = 0 . Gọi (S) là mặt cầu đi qua gốc tọa độ O và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng (P)
và (Q) . Biết rằng khi (S) thay đổi thì tâm của nó luôn nằm trên một đường tròn (C) có tâm  r H ( ; a ;
b c), bán kính r . Tính T = 25 a + c +  . 6    A. 43. B. 5 6 . C. 18. D. 8 6 .
Câu 49: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f ( 2x − 2x + m + ) 1 có 3 điểm cực trị? A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn ( 2
1+ ln a + ln a)( 1+(a−3)2 +a−3) ≤1? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM 2024 CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : Mã đề 102 ...................
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình 2x−2 3 x = 27 là A. S = {1; } 3 . B. S = { 3; − − } 1 . C. S = { 3 − } ;1 . D. S = { 1; − } 3 .
Câu 2: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 2) . B. ( 1; − 0) . C. (0;2) . D. ( ∞ − ;− ) 1 .
Câu 3: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? A. 3 2 y +
= x − 2x + x +1. B. 3x 1 y = . C. 3 2
y = −x + 2x x −1. D. 4 2
y = x − 2x +1. x − 2
Câu 4: Nếu 3∫ f x dx = 2 và 5∫ f x dx = 4 thì 5∫ 2 f x dx bằng 1 ( ( )) 3 ( ) 1 ( ) A. 3. B. 12. C. 3 . D. 6. 5 Câu 5: Cho hàm số ax + = b y
( a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tiệm cận cx + d
đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. x = 1 − . B. x =1. C. y =1. D. y = 1 − .
Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x
A. y = log x . B. 1 y   = . C.  2 x y  = . D. 2x y = . 3  3      e
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (Oyz) ? Trang 1/6 - Mã đề 102
A. x = 0 .
B. z = 0.
C. y z = 0 .
D. y = 0.
Câu 8: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
(S) có phương trình: (x − )2 +( y + )2 +(z − )2 3 2 4 = 25 . A. I (3; 2
− ;4), R = 5 B. I ( 3 − ;2; 4 − ), R = 5 C. I (3; 2 − ;4), R = 25 D. I ( 3 − ;2; 4 − ), R = 5
Câu 9: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 4. C. -1. D. 1.
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− )
1 , B(1;4;3) . Độ dài đoạn thẳng AB A. 6 . B. 2 3 . C. 3. D. 2 13 .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình log x < 3 là 2 A. ( 0;9) . B. (8;+∞) . C. ( ∞ − ;8). D. (0;8).
Câu 12: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 3
12a và diện tích bằng 2
4a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3a . B. 2 3a . C. 9a . D. a .
Câu 13: Tập xác định của hàm số 5 y (x 1)− = − là A.  { } 1 . B. ( 0; ∞ + ). C. ( 1; ∞ + ) . D.  . x = 5 − 2t
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 3t
, với t là tham số. Vectơ nào dưới z =  2
đây là một vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 2 − ;3;2 . B. u = 5;3;2 . C. u = 5;0;2 . D. u = 2 − ;3;0 . 1 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 3 ( )
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = x( 2x + x − 2)(x − )1, x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 16: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 6a . B. 3 5a . C. 3 2a . D. 3 3a .
Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, log a bằng 3 A. 2log a . B. 1 log a . C. 2 log a . D. 3log a . 3 3 2 3 3 3 1 1 0
Câu 18: Biết f (x)dx = 2 − ∫ và g
∫ (x)dx = 3, khi đó  f
∫ (x)− g(x) dx  bằng 0 0 1 A. 5 − . B. 1 − . C. 1. D. 5.
Câu 19: Cho hàm số ( ) x
f x = e + x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ∫ ( ) 1 2 d x
f x x = e + x + C .
B. f (x) 2 d x
x = e + x + C . 2 Trang 2/6 - Mã đề 102
C. f (x) 1 x 1 2 dx =
e + x + C .
D. f (x)d x
x = e +1+ C . x +1 2
Câu 20: Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z = 3 − i + 2 ? A. P . B. M . C. N . D. Q .
Câu 21: Cho số phức z = 2 −3i , môđun của số phức z +1 w − i = bằng 4 − 5i A. 205 . B. 5 41 . C. 533 . D. 697 . 41 41 41 41 2 2
Câu 22: Cho 4 f
∫ (x)−2xdx =1 
. Khi đó f (x)dx ∫ bằng: 1 1 A. 1. B. 1 − . C. 3 − . D. 3.
Câu 23: Hàm số ( ) 3 1 2 x F x + =
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. f (x) 3x 1 2 + = ln 2. B. 3.2 x f x + = ln 2. 4 ( ) 3 1 1 3x 1 + 3x 1 + C. 3.2 f x = . D. 2 f x = . 3 ( ) 2 ( ) ln 2 ln 2
Câu 24: Một hộp đựng hai viên bi màu vàng và ba viên bi màu đỏ. Có bao nhiêu cách lấy ra hai viên bi trong hộp? A. 20 . B. 5. C. 10. D. 6 .
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 2x − 7x + 2 trên đoạn [0;4] bằng A. 2 . B. 2 − . C. 5 − . D. 70 . 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (2;0;− )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P) : 2x − 2y + z + 6 = 0 có phương trình là A. 2 2
(x + 2) + y + (z − )2 1 = 9 . B. 2 2
(x − 2) + y + (z + )2 1 = 3. C. 2 2
(x − 2) + y + (z + )2 1 = 9. D. 2 2
(x + 2) + y + (z − )2 1 = 3.
Câu 27: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và công bội q = 2. Số hạng u của cấp số nhân n ) 1 3 đã cho bằng A. 7. B. 6. C. 24. D. 12.
Câu 28: Một hộp đựng 15 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 15. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ trong hộp.
Xác suất để tổng các số ghi trên 6 tấm thẻ được chọn là một số lẻ bằng. A. 56 . B. 71 . C. 56 . D. 72 . 715 143 143 143
Câu 29: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = ( 2x − )( 2
1 x − 3x + 2), x
∀ ∈  . Hàm số đã cho
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − ) 1 . B. .( 1;3). C. .( 2; ∞ + ) . D. .( ∞ − ;− ) 1 .
Câu 30: Cho hình nón có bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 4 . Độ dài đường sinh l bằng A. l =12. B. l = 5 . C. l = 25. D. l = 7 . Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và SA = a (như hình
vẽ bên). Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABCD) . A. 30. B. 90. C. 45 . D. 60 .
Câu 32: Cho số phức z = 5−3 2i , kí hiệu a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z . Tìm a , b .
A. a = 5; b = 3 2 . B. a = 5; b = 3 − .
C. a = 5; b = 3.
D. a = 5; b = 3 − 2 .
Câu 33: Cho log 3 = a, log 5 = b , khi đó log 8 bằng 2 2 15
A. a + b . B. 3 . C. 1 .
D. 3(a + b). 3 a + b 3(a + b)
Câu 34: Cho hai số phức z =1−5i z = 2
− + 3i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1 − − 2i . B. 3−8i . C. 3− 2i . D. 3 − + 8i . Câu 35: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c∈,a ≠ 0 ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số
nghiệm của phương trình 4 2
ax + bx + c = 0 là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 36: Cho hình trụ có chiều cao bằng h = 5cm và diện tích xung quanh bằng 2 S = 25cm . Bán
kính đáy của hình trụ đã cho bằng A. 5 cm . B. 10 cm . C. 5 cm . D. 5 cm . 2π π π 2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , AB = 2a . Cạnh SA vuông
góc với đáy và góc giữa mặt phẳng (SBC) và ( ABC) bằng 45o . S A C B
Khoảng cách từ điểm A đến (SBC) bằng A. 2a . B. a . C. a 2 . D. a 3 .
Câu 38: Đường thẳng y = kx + 4 cắt parabol y = (x − )2
2 tại hai điểm phân biệt và diện tích các hình
phẳng S , S bằng nhau như hình vẽ bên. 1 2 Trang 4/6 - Mã đề 102
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1 k  ;0 ∈ −   . B. k ∈( 4; − 2 − ) . C. 1 k  ∈ 1; − − . D. k ∈( 2; − − ) 1 . 2      2  2
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
x + 2x + m y = nghịch biến trên x −1
khoảng (1;2) và đồng biến trên khoảng (4;5). A. 11. B. 10. C. 8. D. 9.
Câu 40: Cho a b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn 12 2 2 log b b b ⋅ − b
− = . Giá trị của log a thuộc khoảng nào sau đây a loga loga .loga 9 0 21 a a b A. (0; ) 1 . B. (2;3). C.   ( 1; − 0) . D. 5  ;2 . 6   
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A2;0;  3 , B1;2; 
1 ,C3;2;0 và D1;1;  3 . Đường
thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng BCD có phương trình là
x  2t    
x  2 t  x  2t  x  2 tA.     y  4 .
B. y  4t .
C. y  4t .
D. y  4t .     z  3 2t    
z  3 2t  z  3 2t  z  3 2t 
Câu 42: Một vật trang trí có dạng một khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền (R) (phần tô
đậm trong hình vẽ bên) quanh trục AB . Miền (R) được giới hạn bởi các cạnh AB, AD, BC , một nửa
đường chéo AC của hình vuông ABCD và cung phần tư của đường tròn bán kính bằng 2 cm với
tâm là trung điểm của cạnh AD . Tính thể tích của vật trang trí đó, làm tròn kết quả đến hàng phần trăm. A D B C A. 3 81,08 cm . B. 3 41,29 cm . C. 3 1 40,01 cm . D. 3 22,44 cm .
Câu 43: Để chế tạo dụng cụ như hình, từ một khối thép hình trụ có bán kính 14 cm và chiều cao
30 cm người ta khoét bỏ một hình nón có bán kính đáy 14 cm và chiều cao 15 cm (tham khảo hình
vẽ sau). Tính thể tích của dụng cụ đó, làm tròn kết quả đến hàng phần chục. Trang 5/6 - Mã đề 102 A.  3
90512627,5 cm . B.  3 3848,5 cm . C.  3 15393,8 cm . D.  3 2309,1 cm .
Câu 44: Xét số phức z thỏa z +1− 2i = z + 3+ 4i z − 2i là một số thuần ảo. Khi đó giá trị của z + i 2z + iz A. 3365 . B. 5 73 . C. 5573 . D. 1157 . 7 7 7 7
Câu 45: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = f ( 2x − 2x + m + )1 có 3 điểm cực trị? A. 5 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn ( 2
1+ ln a + ln a)( 1+(a−3)2 +a−3) ≤1? A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng (P):3x − 4z +8 = 0 và mặt phẳng
(Q):3x − 4z −12 = 0 . Gọi (S) là mặt cầu đi qua gốc tọa độ O và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng (P)
và (Q) . Biết rằng khi (S) thay đổi thì tâm của nó luôn nằm trên một đường tròn (C) có tâm  r H ( ; a ;
b c), bán kính r . Tính T = 25 a + c +  . 6    A. 5 6 . B. 8 6 . C. 18. D. 43.
Câu 48: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , hình chiếu vuông góc
của A' lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm G của tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa BC
AA' bằng a 3 . Thể tích khối chóp B'.ABC bằng: 4 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 12 36 18 9
Câu 49: Xét các số phức z thỏa z −1+ 2i = 2 5 và số phức w thỏa mãn (5+10i)w = (3− 4i) z − 25i .
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = w bằng: A. 4 . B. 4 5 . C. 2 10 . D. 6 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A(0;0;3) và B(2; 3
− ;− 5). Gọi (P) là mặt phẳng
chứa đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu (S ):(x − )2 1 + ( y − )2
1 + (z + 3)2 = 25 với 1 (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x − 2y −14 = 0 . M , N là hai điểm thuộc (P) sao cho MN =1. Giá trị nhỏ nhất của 2 AM + BN A. 8 2 . B. 78− 2 13 . C. 78− 13 . D. 34.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 102
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2023 - CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT 2024 MÔN TOÁN -
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
10 10 10 10 10 10 10 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 12 12 12 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 1
D D A C A D B D D D C A D C A A B B B D C D A A 2
D B A B C B A C A D B A C B C B D B B B D D D B 3
D A B B B C A A B A B C A D A A B B A C B C C D 4
B B C B C B A B B A D B C D B C A D A D C B A C 5
C B D C A B D B B A A B C D D D D D D C D A D C 6
B D C A D B D A C D D B C C D B A A A B A A D A 7
D A D A C C B B A A B A D A A A C A B C D B C D 8
A A A B C A D C C D D B A C B D C C C D B C C A 9
A B C D D C B B C D A A A A D A A B C A A B C A 10
D D D B C A C C D A A D B D A A B A D D B A B D 11
D D A A D C D B D D C C A D B B C B D C D D A C 12
C A A B B C A D A B A D D C C D C A B C D C D B 13
B A D A C B D D A C B A D C A A C D B C B B B A 14
B D A C B C C C C A C D C C D C C B C B D A A C 15
B C A C B C D D D B A D B B D D A B B D D A C A 16
A C D D D D B C B B A D B D A B A D C A D B A A 17
A B B C B D B D D C C D A B B C A D D C D D D A 18
B D C C D A B B A A B B A B A B D A C C C B D D 19
D A D D C D C D A C B A A A B C D B A C B A B B 20
A A A D C D A B D A C B A D A B D A B C A A B A 21
A C C B B C D D D D C C C C D D B B D D B D B D 22
B A D A D D C D C D D A B D C A B C B B B A C C 23
C B D C D D A D D B C D A B C A C A D B D D B C 24
D C B D B D D B D D D C A A D D D D A D A D B A 25
A B A D C B A B A D B C C C B D B B D B C C B D 26
D C B A A B B B B D A C D D A D B C A A A A D D 27
A D C A C A C A C C D A B A C D A D A C B C A B 28
A D D B A B A A B A D D C D C D D A C B A B C B 29
D A A D D D C A B C B C B A B C A A D C D D D B 30
B B D D D D C C C A D D D C D D B A D B D C C C 31
C C C A A D B A A B D A D D C C A D D A A D B D 32
B D C D A C C D A C D C C B D A C C A D B D D C 33
C B B A A C B A B C A B B B D B D D C D B D D B 34
B B A A B A C C D C B C B D D D B D B A B C A D 35
B D D D D A D C C B A C D A C B C A A D C B B C 36
A A A B B A B B B A D D B A B B B D C B A B C C 37
D C B D C B D A C B C A B B A C D A A B A C D D 38
C A B A C A C A D C A D D A C B C B C D C A C B 39
C D B C A A B A B D C D B A A A D C A A C D C C 40
D A D D A D D A A C C A D D B C B C B B D C A D 41
D D D C B D C C C B A B D A A C A B B D D A A B 1 42
C C C A A B C B A D D B C B D B B D D A A B A B 43
B C B B B D D D D B D C A B D D A C C A C B B C 44
C D C C B C B C C B C C C A B A D C D A C A A D 45
A C B D D B A D B C D D A D D C C D D A A C B B 46
C D B C D A D C B A C A D B C C D C C A C D C D 47
C C B B D C A C D B B B D C B D D D C B B D D A 48
C B C B A A A D A C A B C C C B A C A A C C A B 49
D C C D A B D A D D B B B C B A D C B D C B D A 50
A B D C D A A D C B B D D B C C C C D D A C D D
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan 2
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Phieu soi dap an