Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Sơn La

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán lần thứ 2 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La; kỳ thi được diễn ra vào ngày 06 tháng 06 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 – 102 – 103 – 104 – 105 – 106 – 107 – 108. Mời bạn đọc đón xem!

1/6 - Mã đề 101
S GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 6 trang)
K THI TH TỐT NGHIP THPT LN TH II
NĂM HC 2023 - 2024
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ……………………………………..….….SBD:……………………………..…
Câu 1. Đồ th hàm s
32
32yxx
ct trc tung tại điểm có tung độ bng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây
A.
. B.
;2
.
C.
0;2
. D.
2;0
.
Câu 3. Đồ th hàm s
3lnyx
đi qua điểm
A.
0;1
. B.
1; 0
. C.
2 ;2e
. D.
2
2;e
.
Câu 4. Nghim của phương trình
2
log ( 1) 4x 
bng
A.
40x
. B.
2x
. C.
24x
. D.
17
x
.
Câu 5. S phc liên hp của số phức
34zi

A.
34zi
. B.
34zi
. C.
34
zi
. D.
34
zi
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
11
x
y
A.
\0
. B.
. C.
. D.
0;
.
Câu 7. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
3u
;
2
9u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 6. B. 3. C. -6. D. 12.
Câu 8. Cho khi lăng tr có đáy là hình vuông cạnh
2a
và chiều cao bằng
2
a
. Th tích của khối lăng trụ đã
cho bng
A.
3
4
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 30Px y z
. Điểm nào dưới đây thuộc
P
?
A.
0;0; 3Q
. B.
1;1;1N
. C.
3;0;0P
. D.
1; 1; 1M 
.
Câu 10. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
23
1
3
3
x


.
A.
;1S 
. B.
1;S 
. C.
1;S 
. D.
;1S 
.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;1A 
,
1; 4; 3
B
. Độ dài đoạn thng
AB
A.
52
. B.
6
. C.
23
. D.
2 13
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
( ) : 2 2 7 0.Sx y z y z 
Bán kính của mt cầu đã
cho bng
A. 9. B.
3
. C.
7
. D.
15
.
MÃ Đ THI 101
2/6 - Mã đề 101
Câu 13. Cho hàm s
fx
có bảng xét dấu ca
fx
như sau:
S điểm cc tr của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 14. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
5
log a
bng
A.
5
1
log
2
a
. B.
5
2log a
. C.
5
2 log
a
. D.
5
1
log
2
a
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 52
3 41
xyz

. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
ch phương của
d
?
A.
2
(3; 4;1)u

. B.
4
(1; 3; 2)u

. C.
3
( 2;5; 2)u 

. D.
1
(2; 5; 2)u

.
Câu 16. Tim cận đứng của đồ th m s
21
1
x
y
x
là đường thẳng có phương trình
A.
1x 
. B.
2x
. C.
1x
. D.
2x 
.
Câu 17. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
4 rl
π
. B.
1
3
rl
π
. C.
2 rl
π
. D.
rl
π
.
Câu 18. Cho s phức
34zi
, khi đó
2z
bng
A.
68i
. B.
38i
. C.
68i
. D.
64
i
.
Câu 19. Cho hàm s
223
x
fx x
. Tìm
d
fx x
.
A.
2
23
1
d
2
x
fx x x C
x

. B.
2
23
d
x
fx x x C
x

.
C.
2
23
11
d
12
x
fx x x C
x
x

. D.
2
23
1
d
ln 2
x
fx x x C
x

.
Câu 20. Nếu
5
1
d6fx x

thì
1
5
dfx x
bng
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 21. Cho
2
0
3f x dx
2
0
7xg dx
, khi đó
2
0
3f x g x dx


bng
A.
10
. B.
18
. C.
24
. D.
16
.
Câu 22. m s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
42
yx x

. B.
3
2y xx
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
yx x

.
Câu 23. Th tích của khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
4
.
A.
32 3
3
V
. B.
32 3V
. C.
16 3
3
V
. D.
16 3V
.
Câu 24. Gi s ta dùng
6
màu đ tô cho
5
nước khác nhau trên bản đồ không có màu nào được dùng hai
ln. S các cách đ chn nhng màu cần dùng là
A.
11
. B.
5
6
.C
C.
5
6.
D.
5
6
.A
3/6 - Mã đề 101
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
3a
,
SA ABCD
. Th
tích của khối chóp
S. ABCD
là:
A.
3
36Va
. B.
3
12Va
. C.
3
5Va
. D.
3
4Va
.
Câu 26. Biết
1
0
2d 7fx x x



. Khi đó
1
0
d
fx x
bng
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 27. Tìm giá trị cc tiu
CT
y
của hàm số
42
22yx x
.
A.
1
CT
y
B.
1
CT
y 
C.
2
CT
y 
D.
0
CT
y
Câu 28. Đường cong trong hình là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
. B.
21
1
x
y
x

. C.
32
3yx x

. D.
42
3
yx x

.
Câu 29. Cho hai số phức
1
1zi

2
2
zi
. Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phức
12
2
zz
có tọa độ
A.
(5;1)
. B.
(1; 5)
. C.
(5;3)
. D.
(5; 2)
.
Câu 30. Giá tr ln nht của hàm số
2
4yx
A. 2. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, phương trình mt cầu tâm
1; 2; 3I
và tiếp xúc với mặt phẳng
:2 2 4 0P xy z 
A.
2 22
1 2 3 2.
xy z 
B.
2 22
1 2 3 2.
xyz 
C.
2 22
1 2 3 4.xyz 
D.
2 22
1 2 3 2.xy z 
Câu 32. H nguyên hàm của hàm số
1
54
fx
x
là:
A.
1
ln 5 4
5
xC
. B.
1
ln 5 4
5
xC
. C.
1
ln 5 4
ln 5
xC
. D.
ln 5 4xC
.
Câu 33. Cho
,ab
và thỏa mãn
2 ( ) 12a b ii i 
, vi
i
là đơn vị o. Giá tr
ab
bng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 34. Cho
7
5a
,
2
5b
6
5c
. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
abc
. B.
bca
. C.
cab
. D.
acb
.
Câu 35. Hi ch Xuân ở thành phố E có một dãy gồm
16
gian hàng liên tiếp nhau. Một doanh nghiệp
X
bốc thăm chọn ngu nhiên
4
gian hàng trong
16
gian hàng trên để trưng bày sản phẩm. Xác suất để trong
4
gian hàng chọn được của doanh nghiệp
X
có đúng
3
gian hàng kề nhau bằng
A.
32
35
. B.
22
55
. C.
2
33
. D.
3
35
.
4/6 - Mã đề 101
Câu 36. Mt chiếc t tay có hình dạng gm 3 khi tr,
trong đó hai khối tr hai đầu bằng nhau và khối tr
làm tay cầm giữa. Gọi khi tr làm đu t
( )
1
T
khi tr làm tay cầm là
(
)
2
T
lần lượt có bán kính và
chiu cao tương ứng là
1
r
,
1
h
,
2
r
,
2
h
tha mãn
12
4rr=
,
12
1
2
hh=
(tham khảo hình vẽ).
Biết rng th tích ca khi tr tay cầm
( )
2
T
bằng 30
( )
3
cm
và chiếc t làm bng thép có khối ng riêng là
3
7,8 /D g cm=
. Khi lưng của chiếc t tay bằng
A.
( )
2,928 kg
. B.
( )
3,978 kg
. C.
( )
3,278 kg
. D.
(
)
4,029 kg
.
Câu 37. Tng các giá tr nguyên catham s
m
để phương trình
2
2
log ( 1) log ( 2 8)x mx x
hai
nghiệm phân biệt là
A.
12
. B.
13
. C.
14
. D.
15
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 2 10x yz
α

,
:2 0
xyz
β

điểm
1; 2; 1A
. Đường thng
đi qua điểm
A
và song song vi c hai mặt phẳng
,
αβ
có phương trình là
A.
23
12 1
xy z

. B.
121
315
xy z

.
C.
121
24 2
xy z


. D.
121
31 5
xy z

.
Câu 39. Cho t din
OABC
, ,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau
OA OB OC
. Gi
M
trung điểm ca
BC
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thng
OM
AC
bng
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
60
D.
0
30
.
Câu 40.
Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C

có đáy
ABC
là tam
giác đều cnh
a
4AA a
. Gi
M
là trung điểm
ca
CC
(tham khảo hình v). Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
A BC
bng
A.
4 201
67
a
. B.
2 17
17
a
.
C.
2 201
67
a
. D.
4 17
17
a
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 41. Cho hai số phức
z
,
w
thỏa mãn
|4||4|42
z zi

| || | 2w zw

. Giá trị của
| 3|zw
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
3
;2
2


. B.
7
3;
2


. C.
3
0;
2


. D.
2;3
.
Câu 42. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham s m để m s
3
1
2
m
yx
x

đồng biến trên mi
khoảng xác định của nó
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 43. Cho hàm s
y fx
có đồ th như hình vẽ và diện tích hai phần
,AB
lần lượt bng
16
3
5
6
.
Giá tr ca
0
1
3 1dI fx x

bng
A.
37
6
. B.
9
2
. C.
37
18
. D.
3
2
.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm s
42
13
3
22
y x x mx 
có ba điểm cc tr?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 45.
Mt cái ly thủy tinh có phần cha cht lng gm phía trên là mt hình
tr cao
4cm
bán nh đáy
2cm;
phía dưới là một hình tròn xoay
mt ct dc là một phần ca một parabol, chiều cao
6cm
(xem hình
minh họa). Hỏi ly có th chứa được bao nhiêu ml rượu vang, biết
3
1ml 1cm=
? (quy tròn kết quả đến hàng phần trăm)
A.
180,96 ml
. B.
87,96 ml
. C.
37,70 ml
. D.
231, 22 ml
.
Câu 46. Cho hàm s
y fx
đạo hàm
2
6 2 8, .fx x x x x

bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số
m
để hàm s
32
3 86gx f x x x m 
có ít nhất 3 điểm cc tr?
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
6/6 - Mã đề 101
Câu 47. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
S
tâm
1; 1; 3 ,I
bán kính
.R
AB
là một đường kính ca
.S
Lấy hai điểm
;MN
sao cho mặt phẳng
IMN
to vi
AB
mt góc
60
2
R
MN
. Biết rng biu
thc
22
34T AM BN
có giá trị nh nht bng
159
.
7
Khi đó, bán kính
R
bng
A.
159
28
. B.
3
. C.
4
. D.
2.
Câu 48. Cho hình chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2a
, góc to bi
SC
và mặt phẳng
SAB
bng
45 ,
góc gia cnh bên và mặt đáy nhỏ hơn
45 .
Biết th tích khối chóp có dạng
3
.,ta t
t
thuc khoảng nào sau đây?
A.
13
;
24


. B.
2;3
. C.
3
;2
4


. D.
1
0;
2


.
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên
(; )xy
tha mãn:
3
22
22
2
3
22 2
log 2 log log log 16 ?xy x xy x xy x 
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 50. Cho hai số phức
1
z
2
z
tha mãn
12
2zz
12
22zz
. Giá trị nh nht của biểu thc
12
42 3Pz z i 
bng
A.
6
. B.
34
. C.
25
. D.
22
.
------ HẾT ------
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT SƠN LA
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
ĐỀ CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ THI 101
Họ và tên thí sinh: ……………………………………..….….SBD:……………………………..…
Câu 1.
Đồ thị hàm số 3 2
y  x 3x 2 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 0 . B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 2. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây
A. 0;. B.  ;2  .
C. 0;2. D. 2;0.
Câu 3.
Đồ thị hàm số y  3ln x đi qua điểm A. 0;  1 . B. 1;0. C. 2 ;2 e . D.  2 2;e .
Câu 4. Nghiệm của phương trình log (x1)  4 bằng 2
A. x  40 .
B. x  2 .
C. x  24 . D. x 17 .
Câu 5. Số phức liên hợp của số phức z  34i
A. z  34i .
B. z  3 4i .
C. z  34i .
D. z  3 4i .
Câu 6. Tập xác định của hàm số 11x y  là A.  \   0 .
B. 0;. C.  .
D. 0;.
Câu 7. Cho cấp số cộng u với u  3; u  9 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 2 A. 6. B. 3. C. -6. D. 12.
Câu 8. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 4 3 a . B. 8 3 a . C. 3 8a . D. 3 4a . 3 3
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P: x y z 3  0 . Điểm nào dưới đây thuộc P? A. Q0;0;  3 . B. N 1;1;  1 .
C. P3;0;0.
D. M 1;1;  1 . 2x 3   
Câu 10. Tập nghiệm S của bất phương trình 1      3  . 3
A. S   ;1 .
B. S 1;.
C. S 1;.
D. S   ;1 .
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;  1 , B1;4; 
3 . Độ dài đoạn thẳng AB A. 52. B. 6 . C. 2 3 . D. 2 13
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2y2z 7  0. Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 9. B. 3. C. 7 . D. 15 . 1/6 - Mã đề 101
Câu 13. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng 5
A. 1 log a .
B. 2log a . C. 2 1  log a .
D. log a . 5 2 5 5 5 2
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x2 y 5 z 2  
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 3 4 1
chỉ phương của d ?    
A. u (3;4;1).
B. u (1;3;2) .
C. u (2;5;2) .
D. u (2;5;2) . 2 4 3 1
Câu 16. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 y
là đường thẳng có phương trình x1
A. x  1.
B. x  2 .
C. x 1. D. x  2.
Câu 17. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng
A.rl .
B.rl .
C.rl .
D. πrl . 3
Câu 18. Cho số phức z  34i , khi đó 2z bằng
A. 68i .
B. 38i .
C. 68i . D. 64i .
Câu 19. Cho hàm số   2x f x  2x  3. Tìm
f xdx  .
A. f xx 1 2
dx  2  x 3x C  .
B. f xx 2
dx  2  x 3x C 2  . C. 1 f x 1 x 1 2 dx
2  x 3x C  .
D. f xx 2 dx
2  x  3x C x 1 2  . ln 2 5 1
Câu 20. Nếu f xdx  6 
thì f xdx  bằng 1 5 A. 4 . B. 5. C. 3. D. 6 . Câu 21. Cho 2 2 2
f xdx  3  và
gxdx  7  , khi đó
f x3gxdx   bằng 0 0 0   A. 10. B. 18. C. 24 . D. 16.
Câu 22. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? A. 4 2 y x
x x . B. 3
y  2x x . C. 1 y  . D. 3
y x x . x  2
Câu 23. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 4 . A. 32 3 V  .
B. V  32 3 . C. 16 3 V  .
D. V 16 3 . 3 3
Câu 24. Giả sử ta dùng 6 màu để tô cho 5 nước khác nhau trên bản đồ và không có màu nào được dùng hai
lần. Số các cách để chọn những màu cần dùng là A. 11. B. 5 C . C. 5 6 . D. 5 A . 6 6 2/6 - Mã đề 101
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 3a , SA ABCD và SB  5a . Thể
tích của khối chóp S.ABCD là: A. 3
V  36a . B. 3
V 12a . C. 3
V  5a . D. 3
V  4a . Câu 26. Biết 1 1
f x 2x dx  7  . Khi đó
f xdx  bằng 0   0 A. 6 . B. 3. C. 4 . D. 2 .
Câu 27. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 4 2
y x 2x  2 . CT
A. y
B. y  
C. y   D. y CT 0 CT 2 CT 1 CT 1
Câu 28. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. x1 yx   . B. 2 1 y  . C. 3 2
y x 3x . D. 4 2
y x 3x . x 1 x 1
Câu 29. Cho hai số phức z 1i z  2i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 1 2
z  2z có tọa độ là 1 2 A. (5;1) . B. (1;5) . C. (5;3) . D. (5;2) .
Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  4 x A. 2. B. 0. C. 1. D. 4.
Câu 31. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I 1;2; 
3 và tiếp xúc với mặt phẳng
P: 2xy 2z 4  0 là
A.x 2 y  2 z  2 1 2 3  2.
B.x  2 y 2 z  2 1 2 3  2.
C.x  2 y 2 z  2 1 2 3  4.
D.x 2 y  2 z  2 1 2 3  2.
Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số f x 1  là: 5x  4 A. 1 ln 5x 1  4 C .
B. ln5x  4C .
C. 1 ln 5x  4 C . D. ln 5x  4 C . 5 5 ln5
Câu 33. Cho a,b   và thỏa mãn 2a (bi)i 1 2i , với i là đơn vị ảo. Giá trị a b bằng A. 4 . B. 3. C. 2. D. 4. Câu 34. Cho 7 a  5 , 2 b  5 và 6
c  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a b c .
B. b c a .
C. c a b .
D. a c b .
Câu 35.
Hội chợ Xuân ở thành phố E có một dãy gồm 16 gian hàng liên tiếp nhau. Một doanh nghiệp X
bốc thăm chọn ngẫu nhiên 4 gian hàng trong 16 gian hàng trên để trưng bày sản phẩm. Xác suất để trong 4
gian hàng chọn được của doanh nghiệp X có đúng 3 gian hàng kề nhau bằng A. 32 . B. 22 . C. 2 . D. 3 . 35 55 33 35 3/6 - Mã đề 101
Câu 36. Một chiếc tạ tay có hình dạng gồm 3 khối trụ,
trong đó hai khối trụ ở hai đầu bằng nhau và khối trụ
làm tay cầm ở giữa. Gọi khối trụ làm đầu tạ là (T và 1 )
khối trụ làm tay cầm là (T lần lượt có bán kính và 2 )
chiều cao tương ứng là r , h , r , h thỏa mãn r = 4r , 1 1 2 2 1 2 1
h = h (tham khảo hình vẽ). 1 2 2
Biết rằng thể tích của khối trụ tay cầm (T bằng 30 ( 3
cm ) và chiếc tạ làm bằng thép có khối lượng riêng là 2 ) 3
D = 7,8g / cm . Khối lượng của chiếc tạ tay bằng
A. 2,928(kg) .
B. 3,978(kg).
C. 3,278(kg) . D. 4,029(kg).
Câu 37. Tổng các giá trị nguyên củatham số m để phương trình log (x1)  log (mx  2x8) có hai 2 2 nghiệm phân biệt là A. 12. B. 13. C. 14. D. 15.
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng α: x2y z 1 0, β : 2x y z  0 và điểm A1;2; 
1 . Đường thẳng  đi qua điểm A và song song với cả hai mặt phẳng α,β  có phương trình là A. x y  2 z 3 xy z    . B. 1 2 1   . 1 2 1 3 1 5
C. x1 y2 z 1 xy z    . D. 1 2 1   . 2 4 2 3 1 5
Câu 39. Cho tứ diện OABC có , ,
OA OB OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC . Gọi M
trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng OM AC bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 60 D. 0 30 . Câu 40.
Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam
giác đều cạnh a và AA  4a . Gọi M là trung điểm
của CC (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ M
đến mặt phẳng ABC bằng
A. 4 201a . B. 2 17a . 67 17
C. 2 201a . D. 4 17 a . 67 17 4/6 - Mã đề 101
Câu 41. Cho hai số phức z , w thỏa mãn | z 4 |  | z 4i | 4 2 và | w | |
z w | 2 . Giá trị của
| z 3w | thuộc khoảng nào dưới đây?       A. 3  ;2      . B. 7 3  ; . C. 3 0;  . D. 2;  3 . 2   2  2
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số m3 y x 1 đồng biến trên mỗi x2
khoảng xác định của nó là A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 43. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần ,
A B lần lượt bằng 16 và 5 . 3 6 0 Giá trị của I f 3x   1 dx  bằng 1 A. 37 . B. 9 . C. 37 . D. 3 . 6 2 18 2
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 4 2 3
y x 3x mx có ba điểm cực trị? 2 2 A. 4 . B. 5. C. 6 . D. 7 . Câu 45.
Một cái ly thủy tinh có phần chứa chất lỏng gồm phía trên là một hình
trụ cao 4cm bán kính đáy 2cm; phía dưới là một hình tròn xoay có
mặt cắt dọc là một phần của một parabol, chiều cao 6cm (xem hình
minh họa). Hỏi ly có thể chứa được bao nhiêu ml rượu vang, biết 3
1ml =1cm ? (quy tròn kết quả đến hàng phần trăm)
A. 180,96ml.
B. 87,96ml.
C. 37,70ml. D. 231,22ml.
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm f xx  2
6 x  2x  8 ,x  .  Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số gx f  3 2
x 3x 8x 6  mcó ít nhất 3 điểm cực trị? A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 5. 5/6 - Mã đề 101
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S tâm I 1;1;  3 , bán kính .
R AB là một đường kính của
S. Lấy hai điểm M;N sao cho mặt phẳng IMN tạo với AB một góc 60 và R
MN  . Biết rằng biểu 2 thức 2 2
T  3AM  4BN có giá trị nhỏ nhất bằng 159. Khi đó, bán kính R bằng 7 A. 159 . B. 3. C. 4 . D. 2. 28
Câu 48. Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , góc tạo bởi SC và mặt phẳng
SAB bằng 45, góc giữa cạnh bên và mặt đáy nhỏ hơn 45 . Biết thể tích khối chóp có dạng 3
t.a t  , t
thuộc khoảng nào sau đây?       A. 1 3  ;       . B. 2;  3 . C. 3  ;2 . D. 1 0;  . 2 4 4   2
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ; x y) thỏa mãn: log  2 2
x y  2x 2 2 2 2
 log x y  log x  log x y 16x ? 2 3   2 3   A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3.
Câu 50. Cho hai số phức z z thỏa mãn z z  2 và z z  2 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 1 2 1 2
P z  4  2 z 3i bằng 1 2 A. 6 . B. 34 . C. 2 5 . D. 2 2 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101
Document Outline

  • de 101
  • Doc1