Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Toán trường THPT Lê Lợi – Quảng Trị

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán trường THPT Lê Lợi, tỉnh Quảng Trị; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 124 225 326 423 527 628 729 822. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 124
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM 2024
BÀI THI: MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tập xác định của hàm số
( )
5
2= yx
A.
( )
2; . +∞
B.
( )
2; .+∞
C.
{ }
\2.
D.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 1 0,Px z +=
vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng
(
)
?P
A.
( )
1; 0; 2 .=
n
B.
(
)
1; 2; 0 .=
n
C.
(
)
0;1; 2 .=
n
D.
(
)
1; 2;1 .
=
n
Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
21
+
=
−+
x
y
x
có phương trình là
A.
1.= y
B.
1
.
2
=x
C.
1.= x
D.
1
.
2
y =
Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
1
32= +x
xxf
bằng
A.
32
.
32
++
xx
xC
B.
62 .−+
xC
C.
32
.
++x x xC
D.
32
.
+ ++x x xC
Câu 5: Cho
( ) ( )
11
66
d 5, d 3= =
∫∫
f x x gx x
. Tính
( ) ( )
1
6
5 4d


f x gx x
.
A.
37.
B.
37.
C.
0.
D.
13.
Câu 6: Một hình nón có độ dài đường sinh
5a
, bán kính đáy bằng
a
thì diện tích xung quanh của hình nón
bằng
A.
2
5
.
3
a
π
B.
3
5
.
3
a
π
C.
2
5.a
π
D.
5.
a
π
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
6; 2;3M
( )
4; 5;3Q −−
.Tọa độ vectơ
MQ

A.
( )
24; 10;9 .−−
B.
( )
2; 3; 6 .
C.
( )
10; 7; 0 .−−
D.
( )
10;7;0
Câu 8: Cho hai số phức
1
51= +zi
2
73= zi
. Số phức
12
.zz
bằng
A.
22 32 .+ i
B.
22 32 . i
C.
8 2.+ i
D.
6 8.−+i
Câu 9: Điểm
E
trong hình bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây?
A.
6 3.i−−
B.
6 3.i+
C.
6 3.i
D.
6 3.i−+
Câu 10: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
( )
0; +∞
?
A.
1
4
log .=yx
B.
ln .yx=
C.
log .yx=
D.
4
log .=yx
Câu 11: Cấp số nhân
( )
n
u
12
3, 2= =uu
thì công bội của cấp số nhân này là
A.
6.
B.
C.
D.
2
.
3
Mã đề 124
Trang 2/6 - Mã đề 124
Câu 12: Với
a
là số thực dương tùy ý,
( )
6
27
log a
bằng
A.
3
2log .a
B.
3
18log .a
C.
3
3log .a
D.
3
2 log .+ a
Câu 13: Phương trình
( )
3
log 5 1 2x −=
có nghiệm là
A.
8
.
5
x =
B.
11
.
5
x =
C.
9
.
5
x =
D.
2.x =
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
2;1; 3−−I
và bán kính
22=R
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.−+++−=x yz
B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.−+++−=x yz
C.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.++++=x yz
D.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.++++=x yz
Câu 15: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
132
:
25 1
−+
= =
xyz
d
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
1
1; 3; 2 .=

u
B.
( )
4
1; 3; 2 .=−−

u
C.
( )
2
2; 5; 1 .=

u
D.
(
)
3
2;5;1.= −−

u
Câu 17: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ?
A.
32
2 4 2.
y xx=−+ +
B.
42
2 4 2.y xx=−− +
C.
42
242.y xx=−+ +
D.
22
.
44
x
y
x
=
+
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
3 175
x
A.
( )
3
;log 75 .1= −∞S
B.
( )
3
.1log 75;= +∞S
C.
(
]
3
;log 75 .1= −∞S
D.
[
)
3
.1log 75;= +∞S
Câu 19: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong ở hình dưới. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1; .+∞
C.
( )
; 1.−∞
D.
( )
1; 0 .
Trang 3/6 - Mã đề 124
Câu 20: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
5a
và chiều cao bằng
6
a
. Thể tích
V
của khối lăng trụ
đã cho bằng
A.
3
.10=Va
B.
3
.11=Va
C.
3
.30=Va
D.
3
.15=Va
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
(
)
5
2
= +
x
fx e
A.
5
5.+
x
eC
B.
5
52.++
x
e xC
C.
5
1
2.
5
++
x
e xC
D.
5
1
.
5
+
x
eC
Câu 22: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 23: Cho số phức
97zi=−−
, số phức
( )
28iz
có số phức liên hợp là
A.
74 86 .i
B.
74 86 .
i
+
C.
38 86 .i+
D.
38 86 .i
Câu 24: Cho hình nón có đường sinh
5l
và diện tích xung quanh là
S
. Bán kính đáy của hình nón bằng
A.
.
S
r
l
π
=
B.
.
10
S
r
l
=
C.
2
.
S
r
l
π
=
D.
.
5
S
r
l
π
=
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
3; 5; 6I
và đi qua điểm
( )
2;1;5N
−−
có phương
trình là
A.
( ) ( ) (
)
222
3 5 6 38. + ++ =xyz
B.
( ) (
) ( )
222
3 5 6 8. + ++ =xyz
C.
( ) ( ) ( )
222
3 5 6 38.
+ ++ +− =xyz
D.
( ) ( ) ( )
222
3 5 6 38. + ++ =xyz
Câu 26: Hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình
( )
2 60−=fx
trên đoạn
[ ]
2;2
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
0.
Câu 27: Một lớp học có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Số cách chọn ra 3 học sinh của lớp học sao cho
trong 3 bạn được chọn có cả nam và nữ bằng
A.
10350.
B.
1845.
C.
1725.
D.
3450.
Câu 28: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
và có đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
2024 2023
' 1 21=+−−fx x x x
. Hàm số
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2 .
B.
( )
1; . +∞
C.
( )
2; .+∞
D.
( )
1; 2 .
Câu 29: Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
, thể tích khối chóp bằng
3
4
3
a
, chiều cao khối chóp
bằng
A.
4.a
B.
6.a
C.
2.a
D.
3.
a
Câu 30: Cho số phức
12
2 5, 1 3=−=+z iz i
12
= +wz z
. Phần ảo của số phức
w
A.
2.i
B.
2.
C.
2. i
D.
2.
Trang 4/6 - Mã đề 124
Câu 31: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
′′
AD
AC
bằng.
A.
60
.
°
B.
45 .
°
C.
68 .
°
D.
90 .
°
Câu 32: Cho tích phân
( )
4
0
1 cos 2 dI x xx
π
= +
. Đặt
1, cos 2u x dv xdx=+=
thì
I
bằng
A.
(
)
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .x x xx
π
π
−+ +
B.
(
)
4
4
0
0
11
1 sin 2 sin 2 d .
22
x x xx
π
π
+−
C.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .x x xx
π
π
+−
D.
( )
4
4
0
0
2 1 sin 2 2 sin 2 d .x x xx
π
π
−+ +
Câu 33: Cho hàm số
( )
42
85fx x x=−+
. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
[ ]
2;1
. Giá trị
Mm+
bằng
A.
6.
B.
6.
C.
3.
D.
19.
Câu 34:
Cho
,
ab
hai số thực dương khác
1
thỏa mãn
( )
32
log 27=
a
ab
. Giá trị của biểu thức
( )
2
log
a
ab
bằng
A.
25.
B.
4.
C.
D.
8.
Câu 35: Nếu
( )
1
2
0
2 3d4

−=

fx x x
thì
( )
1
0
dfx x
bằng
A.
5
.
2
B.
C.
D.
Câu 36: Trên giá sách có
6
cuốn sách tham khảo môn Hóa Học 12
9
cuốn sách tham khảo môn Toán
12, các cuốn sách là khác nhau. Chọn ngẫu nhiên
4
cuốn sách từ giá sách. Xác suất của biến cố "Cả
4
cuốn sách được chọn đều cùng thể loại sách" bằng
A.
4
15
.
B.
18
455
.
C.
47
455
.
D.
2
27
.
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[
]
2; 25
sao cho ứng với mỗi
m
, hàm số
2
51
5
x xm
y
xm
+ −−
=
nghịch biến trên khoảng
( )
1; 4 ?
A.
15
. B.
6
. C.
8
. D.
14
.
Câu 38: Cho hàm số
( )
32
2f x ax bx cx= + ++
( )
,, , 0abc a∈≠
có đồ thị
( )
C
. Gọi
( )
y gx=
là hàm số
bậc hai có đồ thị
( )
P
đi qua gốc tọa độ. Biết hoành độ giao điểm của đồ thị
( )
C
( )
P
lần lượt là
1;1; 2
.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
( )
y fx=
( )
y gx=
bằng
A.
27
4
. B.
8
3
. C.
6
. D.
37
12
.
Trang 5/6 - Mã đề 124
Câu 39: Cho
a
b
là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn
( )
3
23
log .log 100 0
a
a
b
ab
a
−=
.
Giá trị của
log
b
a
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
,cho hai đường thẳng
1
21
:
2 21
+−
= =
−−
xyz
d
2
4 31
:
11 1
+ −−
= =
xyz
d
.
Mặt phẳng
( )
P
chứa đường thẳng
1
d
và song song với đường thẳng
2
d
không đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
0; 1; 5 .
P
B.
( )
1;1;1 .Q
C.
( )
2;1; 4 .−−N
D.
( )
1; 2; 3 .
M
Câu 41: Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác nội tiếp đường tròn đường kính
BC
,
A
là điểm chính giữa của cung
BC
,
2AA AB AC a
′′
= = =
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
( )
BB C C
′′
( )
ABC
bằng
30°
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a
. B.
3
a
. C.
3
33a
. D.
3
3a
.
Câu 42: Xét các số phức
,zw
thỏa mãn
3 4 62
z i iz
−=+
( )
( )
w34 w34ii
−+ ++
là số thuần ảo. Khi
32zw−=
, giá trị của
2zw+
bằng
A.
37
. B.
43
. C.
41
. D.
37
.
Câu 43: Cho tứ diện
ABCD
()AB BCD
,
2= =BA BD a
,
=BC a
5=CD a
. Khoảng cách
d
từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACD
bằng
A.
2
.
2
=
a
d
B.
25
5
=
a
d
C.
6
.
2
=
a
d
D.
6
.
3
=
a
d
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
(
)
( )
(
) (
)
2 22
: 1 1 19
Sx y z+++++=
và điểm
( )
2; 3; 1A
. Xét
các điểm
M
thuộc
( )
S
sao cho đường thẳng
AM
tiếp xúc với
( )
S
,
M
luôn thuộc mặt phẳng có phương
trình:
A.
3 4 20xy+ −=
. B.
06 8 11
xy+ −=
. C.
06 8 11xy+ +=
. D.
3 4 20xy
+ +=
.
Câu 45: Cần bao nhiêu thuỷ tinh để làm một chiếc cốc hình trụ có chiều cao bằng
13 cm,
đường kính đáy
bằng
10 cm
(tính từ mép ngoài cốc), đáy cốc dày
2cm,
thành xung quanh cốc dày
0,3cm
,(tính gần đúng
đến hàng phần trăm)?
A.
3
257, 4
cm6
. B.
3
763, 7 cm3
. C.
3
264,39 cm
. D.
3
275, 4cm6
.
Câu 46: Xét các số thực không âm
x
,
y
thỏa mãn
( )( )
( )
( )
1
5
log 2 1 125 1 1
y
x y xy
+
+ + = −− +


. Khi biểu
thức
5xy+
đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của biểu thức
5xy+
bằng
A.
118
. B.
117
. C.
120
. D.
119
.
Câu 47: Cho hàm số
( )
y fx
=
có đạo hàm
( )
2
' 5 6,fx x x x
= ∀∈
. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên
của tham số
m
sao cho ứng với mỗi
m
, hàm số
( )
( )
3
3gx f x x m= −+ +
có đúng ba điểm cực trị thuộc
Trang 6/6 - Mã đề 124
khoảng
(
)
0;3 ?
A.
121
. B.
120
. C.
122
. D.
119
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
( )
0;0;3C
. Mặt cầu
(
)
S
luôn qua
,,ABC
và đồng thời cắt ba tia
,,Ox Oy Oz
tại ba điểm phân biệt
,,
MNP
. Gọi
H
là trực tâm của tam giác
MNP
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
HI
với
( )
4; 2; 2 ?I
A.
52
. B.
10
. C.
7
. D.
25
.
Câu 49: Gọi
S
tập hợp các số phức
z
sao cho
23zi
++=
. Gọi
T
tập hợp các số phức
w
sao cho
[ ]
(1 ) 2 6ww i i +−
một số thực. Xét các số phức
12
,zz S
thỏa mãn
12
42zz−=
, và số phức
wT
thỏa mãn
1
21
wz
zz
phần ảo bằng
0
. Khi biểu thức
12
wzwz−−
đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu
thức
12
wz wz+−
A.
158
. B.
386
2
. C.
2 53+
. D.
63
.
Câu 50: Săm lốp xe ô tô khi bơm căng đặt nằm trên mặt phẳng nằm ngang có hình chiếu bằng như hình vẽ
với bán kính đường tròn nhỏ
1
21R cm=
, bán kính đường tròn lớn
2
31R cm=
và mặt cắt khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua trục, vuông góc mặt phẳng nằm ngang là hai đường tròn.Tính thể tích không khí được chứa
bên trong săm (bỏ qua độ dày vỏ săm)?
A.
23
700 cm
π
. B.
23
1030 cm
π
. C.
23
1300 cm
π
. D.
23
2024 cm
π
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 225
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM 2024
BÀI THI: MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hai số phức
1
51= +zi
2
73
=
zi
. S phức
12
.zz
bằng
A.
6 8.−+
i
B.
22 32 .
i
C.
22 32 .+ i
D.
8 2.+ i
Câu 2: Vi
a
là số thực dương tùy ý,
( )
6
27
log
a
bằng
A.
3
2log .a
B.
3
2 log .+ a
C.
3
3log .a
D.
3
18log .a
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
6; 2;3M
( )
4; 5;3
Q
−−
.Tọa độ vectơ
MQ

A.
(
)
24; 10;9 .−−
B.
( )
10; 7; 0 .−−
C.
( )
2; 3; 6 .
D.
( )
10;7;0
Câu 4: Hàm s nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ?
A.
22
.
44
x
y
x
=
+
B.
42
2 4 2.y xx=−− +
C.
42
242.y xx=−+ +
D.
32
2 4 2.y xx=−+ +
Câu 5: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th là đường cong ở hình dưới. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1; 0 .
B.
( )
1;1 .
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
; 1.
−∞
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
: 2 1 0,Px z +=
vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến ca mặt phẳng
( )
?P
A.
( )
1; 2; 0 .=
n
B.
( )
0;1; 2 .=
n
C.
( )
1; 2;1 .=
n
D.
( )
1; 0; 2 .=
n
Câu 7: Đim
E
trong hình bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây?
A.
6 3.
i−−
B.
6 3.i+
C.
6 3.i−+
D.
6 3.i
Mã đề 225
Trang 2/6 - Mã đề 225
Câu 8: Cho
( ) ( )
11
66
d 5, d 3= =
∫∫
f x x gx x
. Tính
( ) ( )
1
6
5 4d


f x gx x
.
A.
13.
B.
37.
C.
37.
D.
0.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
132
:
25 1
−+
= =
xyz
d
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
ch phương của
d
?
A.
( )
4
1; 3; 2 .=−−

u
B.
( )
1
1; 3; 2 .=

u
C.
( )
2
2; 5; 1 .=

u
D.
( )
3
2;5;1.= −−

u
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
3 175
x
A.
[
)
3
.1log 75;= +∞S
B.
( )
3
.1log 75;= +∞S
C.
( )
3
;log 75 .1= −∞S
D.
(
]
3
;log 75 .1= −∞S
Câu 11: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá tr cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 12: Tim cn ngang của đồ th hàm số
2
21
+
=
−+
x
y
x
có phương trình là
A.
1
.
2
y =
B.
1.
= y
C.
1.=
x
D.
1
.
2
=x
Câu 13: Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên
( )
0; +∞
?
A.
1
4
log .=yx
B.
log .yx=
C.
ln .
yx=
D.
4
log .=yx
Câu 14: H tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
2
132=
+x xxf
bằng
A.
32
.+ ++x x xC
B.
62 .−+xC
C.
32
.
32
++
xx
xC
D.
32
. ++x x xC
Câu 15: Cấp số nhân
( )
n
u
12
3, 2= =uu
thì công bội của cp s nhân này là
A.
6.
B.
C.
2
.
3
D.
Câu 16: Tập xác định của hàm số
( )
5
2= yx
A.
.
B.
( )
2; .+∞
C.
( )
2; . +∞
D.
{ }
\2.
Câu 17: Phương trình
( )
3
log 5 1 2x −=
có nghiệm là
A.
2.
x =
B.
8
.
5
x =
C.
9
.
5
x =
D.
11
.
5
x =
Câu 18: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
5a
và chiều cao bằng
6a
. Thể tích
V
của khối lăng trụ
đã cho bằng
A.
3
.11=Va
B.
3
.30=Va
C.
3
.10=Va
D.
3
.15=Va
Câu 19: Một hình nón có độ dài đường sinh
5
a
, bán kính đáy bằng
a
thì diện tích xung quanh của hình
nón bằng
A.
5.a
π
B.
2
5.a
π
C.
2
5
.
3
a
π
D.
3
5
.
3
a
π
Trang 3/6 - Mã đề 225
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
2;1; 3−−I
và bán kính
22=R
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.−+++−=x yz
B.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.++++=x yz
C.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.++++=x yz
D.
( ) ( ) ( )
222
2 1 3 8.−+++−=x yz
Câu 21: Cho số phức
12
2 5, 1 3=−=+z iz i
12
= +
wz z
. Phần ảo của số phức
w
A.
2.
B.
C.
2. i
D.
2.
Câu 22: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
5
2= +
x
fx e
A.
5
1
2.
5
++
x
e xC
B.
5
5.+
x
eC
C.
5
52.++
x
e xC
D.
5
1
.
5
+
x
eC
Câu 23: Nếu
( )
1
2
0
2 3d4

−=

fx x x
thì
( )
1
0
dfx x
bằng
A.
3
.
2
B.
5
.
2
C.
D.
Câu 24: Cho hàm số
( )
42
85fx x x=−+
. Gọi
,Mm
ln lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
[ ]
2;1
. Giá trị
Mm
+
bằng
A.
3.
B.
6.
C.
19.
D.
6.
Câu 25: Một lớp học có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. S cách chọn ra 3 học sinh của lp hc
sao cho trong 3 bạn được chọn có cả nam và n bằng
A.
1725.
B.
3450.
C.
10350.
D.
1845.
Câu 26: Cho hàm số
( )
fx
liên tc trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
S điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 27: Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh
a
, thể tích khối chóp bằng
3
4
3
a
, chiều cao khối chóp
bằng
A.
2.a
B.
4.a
C.
3.a
D.
6.a
Câu 28: Cho tích phân
( )
4
0
1 cos 2 d
I x xx
π
= +
. Đặt
1, cos 2u x dv xdx=+=
thì
I
bằng
A.
( )
4
4
0
0
2 1 sin 2 2 sin 2 d .x x xx
π
π
−+ +
B.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .x x xx
π
π
+−
C.
( )
4
4
0
0
1 sin 2 sin 2 d .
x x xx
π
π
−+ +
D.
( )
4
4
0
0
11
1 sin 2 sin 2 d .
22
x x xx
π
π
+−
Câu 29: Cho số phức
97zi=−−
, số phức
(
)
28
iz
có số phức liên hợp là
A.
74 86 .i
B.
74 86 .i+
C.
38 86 .i
D.
38 86 .i+
Câu 30: Hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
và có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Trang 4/6 - Mã đề 225
S nghiệm thc của phương trình
( )
2 60−=fx
trên đoạn
[ ]
2;2
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
3; 5; 6I
và đi qua điểm
( )
2;1;5N −−
có phương
trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
3 5 6 8. + ++ =xyz
B.
( ) ( ) (
)
222
3 5 6 38. + ++ =xyz
C.
( )
(
) (
)
222
3 5 6 38.
+ ++ =
xyz
D.
( ) ( ) ( )
222
3 5 6 38.+ ++ +− =xyz
Câu 32: Cho hình nón có đường sinh
5l
và diện tích xung quanh là
S
. Bán kính đáy của hình nón bằng
A.
2
.
S
r
l
π
=
B.
.
S
r
l
π
=
C.
.
5
S
r
l
π
=
D.
.
10
S
r
l
=
Câu 33: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
′′
. Góc giữa hai đường thẳng
′′
AD
AC
bằng.
A.
45 .
°
B.
60
.
°
C.
90 .
°
D.
68 .
°
Câu 34: Cho hàm số
(
)
y fx
=
liên tục trên
và có đạo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
2024 2023
' 1 21=+−−fx x x x
. Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2 .
B.
( )
1; 2 .
C.
( )
1; . +∞
D.
( )
2; .+∞
Câu 35:
Cho
,ab
hai số thực dương khác
1
tha mãn
( )
32
log 27
=
a
ab
. Giá tr của biểu thc
( )
2
log
a
ab
bằng
A.
8.
B.
4.
C.
D.
25.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
,cho hai đường thẳng
1
21
:
2 21
+−
= =
−−
xyz
d
2
4 31
:
11 1
+ −−
= =
xyz
d
.
Mặt phẳng
( )
P
chứa đường thẳng
1
d
và song song với đường thẳng
2
d
không đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
1; 2; 3 .M
B.
( )
0; 1; 5 .P
C.
( )
2;1; 4 .−−N
D.
( )
1;1; 1 .Q
Câu 37: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác nội tiếp đường tròn đường kính
BC
,
A
là điểm chính giữa của cung
BC
,
2AA AB AC a
′′
= = =
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
( )
BB C C
′′
( )
ABC
bằng
30°
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
33a
. C.
3
3a
. D.
3
3a
.
Trang 5/6 - Mã đề 225
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
[ ]
2; 25
sao cho ứng với mỗi
m
, hàm số
2
51
5
x xm
y
xm
+ −−
=
nghịch biến trên khoảng
( )
1; 4 ?
A.
8
. B.
14
. C.
15
. D.
6
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 1 19Sx y z+++++=
và điểm
( )
2; 3; 1A
. Xét
các đim
M
thuộc
( )
S
sao cho đường thẳng
AM
tiếp xúc vi
( )
S
,
M
luôn thuộc mặt phẳng có phương
trình:
A.
3 4 20
xy
+ −=
. B.
3 4 20xy
+ +=
. C.
06 8 11xy+ −=
. D.
06
8 11
xy+ +=
.
Câu 40: Cho hàm số
( )
32
2f x ax bx cx= + ++
( )
,, , 0abc a∈≠
có đồ th
(
)
C
. Gọi
( )
y gx=
là hàm số
bậc hai có đồ th
( )
P
đi qua gốc tọa độ. Biết hoành độ giao điểm của đồ th
( )
C
( )
P
lần lượt là
1;1; 2
.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
( )
y fx=
( )
y gx=
bằng
A.
8
3
. B.
6
. C.
27
4
. D.
37
12
.
Câu 41: Cần bao nhiêu thuỷ tinh để làm một chiếc cốc hình tr có chiều cao bằng
13 cm,
đường kính đáy
bằng
10 cm
(tính từ mép ngoài cốc), đáy cốc dày
2cm,
thành xung quanh cốc dày
0,3cm
,(tính gần đúng
đến hàng phần trăm)?
A.
3
264,39 cm
. B.
3
763, 7 cm3
. C.
3
275, 4cm6
. D.
3
257, 4 cm6
.
Câu 42: Cho
a
b
là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn
( )
3
23
log .log 100 0
a
a
b
ab
a
−=
.
Giá tr ca
log
b
a
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 43: Cho tứ diện
ABCD
()AB BCD
,
2
= =BA BD a
,
=
BC a
5
=CD a
. Khoảng cách
d
từ
B
đến mặt phẳng
(
)
ACD
bằng
A.
25
5
=
a
d
B.
2
.
2
=
a
d
C.
6
.
3
=
a
d
D.
6
.
2
=
a
d
Câu 44: Xét các s phức
,zw
tha mãn
3 4 62z i iz
−=+
( )
( )
w34 w34ii−+ ++
là số thuần ảo. Khi
32
zw−=
, giá trị ca
2zw+
bằng
A.
37
. B.
37
. C.
41
. D.
43
.
Câu 45: Trên giá sách có
6
cuốn sách tham khảo môn Hóa Học 12
9
cuốn sách tham khảo môn Toán
12, các cuốn sách là khác nhau. Chọn ngẫu nhiên
4
cuốn sách từ giá sách. Xác suất của biến c "C
4
cuốn sách được chọn đều cùng thể loi sách" bng
A.
18
455
.
B.
2
27
.
C.
4
15
.
D.
47
455
.
Trang 6/6 - Mã đề 225
Câu 46: Gọi
S
tập hợp các s phức
z
sao cho
23zi++=
. Gọi
T
tập hợp các s phức
w
sao cho
[ ]
(1 ) 2 6
ww i i
+−
là mt s thc. Xét các s phức
12
,zz S
tha mãn
12
42zz−=
, và số phức
wT
tha mãn
1
21
wz
zz
phần ảo bằng
0
. Khi biểu thức
12
wzwz−−
đạt giá tr nhỏ nhất thì giá tr của biểu
thc
12
wz wz+−
A.
63
. B.
386
2
. C.
158
. D.
2 53+
.
Câu 47: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
(
)
2
' 5 6,fx x x x= ∀∈
. Tính tổng tất c các giá tr nguyên
của tham số
m
sao cho ứng với mỗi
m
, hàm số
(
)
(
)
3
3
gx f x x m
= −+ +
có đúng ba điểm cực trị thuộc
khoảng
( )
0;3 ?
A.
121
. B.
119
. C.
120
. D.
122
.
Câu 48: Săm lốp xe ô tô khi bơm căng đặt nằm trên mặt phẳng nằm ngang có hình chiếu bằng như hình vẽ
với bán kính đường tròn nhỏ
1
21R cm=
, bán kính đường tròn lớn
2
31R cm=
và mặt cắt khi cắt bởi mặt
phẳng đi qua trục, vuông góc mặt phẳng nằm ngang là hai đường tròn.Tính thể tích không khí được cha
bên trong săm (b qua độ dày vỏ săm)?
A.
23
700 cm
π
. B.
23
1030 cm
π
. C.
23
2024 cm
π
. D.
23
1300 cm
π
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1;0;0A
,
( )
0; 2; 0B
( )
0;0;3C
. Mặt cầu
( )
S
luôn qua
,,ABC
và đồng thời ct ba tia
,,Ox Oy Oz
tại ba điểm phân biệt
,,MNP
. Gọi
H
là trc tâm ca tam giác
MNP
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
HI
vi
( )
4; 2; 2 ?I
A.
7
. B.
25
. C.
10
. D.
52
.
Câu 50: Xét các s thực không âm
x
,
y
tha mãn
( )( ) ( )( )
1
5
log 2 1 125 1 1
y
x y xy
+
+ + = −− +


. Khi biểu
thc
5xy+
đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị ca biểu thức
5xy+
bằng
A.
119
. B.
118
. C.
120
. D.
117
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
THI THỬ TNTHPT NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
124
225
326
423
527
628
729
822
1
B
C
D
D
A
D
A
B
2
A
A
D
B
C
B
C
C
3
D
B
A
D
C
D
B
D
4
C
C
C
B
B
C
C
D
5
A
D
A
A
B
A
D
A
6
C
D
D
C
C
D
D
A
7
C
B
C
D
B
D
D
D
8
A
B
D
B
D
B
A
D
9
B
C
A
B
C
A
C
B
10
A
A
D
C
B
B
B
B
11
B
D
D
C
C
D
B
A
12
A
A
C
D
B
B
B
D
13
D
A
A
A
C
C
A
C
14
C
D
B
D
C
C
A
C
15
B
D
D
B
C
A
B
A
16
C
B
A
B
B
C
D
D
17
C
A
B
B
A
D
B
B
18
D
B
B
D
A
D
A
C
19
C
B
C
A
B
C
D
A
20
C
C
A
A
B
A
D
A
21
C
D
C
B
C
A
D
A
22
C
A
C
A
C
D
A
C
23
C
D
A
C
D
C
D
B
24
D
B
C
D
C
D
A
C
25
D
A
B
A
B
C
A
C
26
A
B
D
D
B
B
D
C
27
C
B
B
B
D
A
C
D
28
D
D
A
D
D
D
B
D
29
A
D
C
B
D
B
A
A
30
D
C
A
D
A
C
A
C
31
B
B
C
B
D
C
A
C
32
B
C
A
B
C
A
C
B
33
A
A
A
C
B
D
B
B
34
B
B
D
B
A
C
A
B
35
C
B
B
A
B
C
A
B
36
C
D
B
B
B
D
B
A
37
B
C
D
C
D
A
A
B
38
D
D
A
A
B
D
D
D
39
C
A
A
C
A
B
B
D
40
B
D
C
B
A
D
C
B
41
A
D
A
A
C
C
B
C
2
42
D
D
C
A
B
D
C
C
43
D
C
A
B
B
B
B
A
44
A
A
C
B
B
D
C
D
45
A
D
C
C
D
A
B
A
46
D
C
A
D
C
B
C
C
47
D
B
D
B
C
C
B
B
48
B
D
B
D
A
D
C
C
49
A
C
C
D
B
C
C
D
50
C
A
A
C
C
C
C
A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI BÀI THI: MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 124
Câu 1: Tập xác định của hàm số y = (x − ) 5 2 là A. ( 2; − +∞). B. (2;+∞). C.  \{ } 2 . D. . 
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x − 2z +1= 0, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P)?   
A. n = (1;0;− 2). B. n = (1; 2 − ;0). C. n = (0;1; 2 − ). D. n = (1; 2 − ; ) 1 . Câu 3: +
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 = x y
có phương trình là 2 − x +1 A. y = 1. − B. 1 x = . C. x = 1. − D. 1 y = − . 2 2
Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2
= 3x − 2x +1 bằng 3 2
A. x x + x + C.
B. 6x − 2 + C. C. 3 2
x x + x + C. D. 3 2
x + x + x + C. 3 2 6 6 6
Câu 5: Cho f (x)dx = 5, g (x)dx = 3 − ∫ ∫ . Tính 5
∫ f (x)−4g(x)d  x . 1 1 1 A. 37. B. 37. − C. 0. D. 13.
Câu 6: Một hình nón có độ dài đường sinh 5a , bán kính đáy bằng a thì diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 5 2 π a . B. 5 3 π a . C. 2 5π a . D. 5π . a 3 3 
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (6;2;3) và Q( 4 − ; 5;
− 3) .Tọa độ vectơ MQ A. ( 2 − 4; 1 − 0;9). B. (2; 3 − ;6). C. ( 1 − 0; 7 − ;0). D. (10;7;0)
Câu 8: Cho hai số phức z = 5i +1 và z = 7 −3i . Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 22 + 32 .i B. 22 − 32 .i C. 8 + 2 .i D. 6 − + 8 .i
Câu 9: Điểm E trong hình bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? A. 6 − − 3 .i B. 6 + 3 .i C. 6 − 3 .i D. 6 − + 3 .i
Câu 10: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên (0;+∞)?
A. y = log .x
B. y = ln .x
C. y = log .x
D. y = log .x 1 4 4
Câu 11: Cấp số nhân (u u = 3, u = 2 thì công bội của cấp số nhân này là n ) 1 2 A. 6. B. 2 . C. 3 . D. 2 − . 3 2 3 Trang 1/6 - Mã đề 124
Câu 12: Với a là số thực dương tùy ý, log ( 6 a bằng 27 ) A. 2log . a B. 18log . a C. 3log . a D. 2 + log . a 3 3 3 3
Câu 13: Phương trình log 5x −1 = 2 có nghiệm là 3 ( ) A. 8 x = . B. 11 x = . C. 9 x = . D. x = 2. 5 5 5
Câu 14: Trong không gianOxyz , mặt cầu (S ) tâm I ( 2 − ;1; 3
− ) và bán kính R = 2 2 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 3 = 8.
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 3 = 8.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 3 = 8.
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 3 = 8.
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2. B. 1. − C. 3. D. 2. − Câu 16: x y + z
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một 2 5 1 −
vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 1; 3 − ;2 . B. u = 1; − 3; 2 − . C. u = 2;5; 1 − . D. u = 2; 5 − ; 1 − . 3 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 1 ( )
Câu 17: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ? A. 3 2 y = 2
x + 4x + 2. B. 4 2 y = 2
x − 4x + 2. C. 4 2 y = 2 − x + 4x + 2. D. 2 2x y = . 4x + 4
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 3x ≥175 là A. S = ( ; −∞ log 75 1 . S = log 175;+∞ . S = ; −∞ log 75 1 . S = log 175;+∞ . 3 ) B. ( 3 ) C. ( 3 ] D. [ 3 )
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong ở hình dưới. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − ) 1 . B. (1;+∞). C. ( ; −∞ − ) 1 . D. ( 1; − 0). Trang 2/6 - Mã đề 124
Câu 20: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
5a và chiều cao bằng 6a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V =10a . B. 3 V =11a . C. 3 V = 30a . D. 3 V =15a .
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 5 = x f x e + 2 là A. 5 5 x e + C. B. 5 5 x
e + 2x + C. C. 1 5x
e + 2x + C. D. 1 5x e + C. 5 5
Câu 22: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 23: Cho số phức z = 9
i − 7 , số phức (2i −8) z có số phức liên hợp là A. 74 −86 .i B. 74 + 86 .i C. 38 + 86 .i D. 38 −86 .i
Câu 24: Cho hình nón có đường sinh 5l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. S r = . B. S r = . C. 2S r = . D. S r = . πl 10l πll
Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I (3;5; 6
− ) và đi qua điểm N (2; 1 − ; 5 − ) có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 38.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 8.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 3 5 6 = 38.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 38.
Câu 26: Hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) − 6 = 0 trên đoạn [ 2; − 2] là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 27: Một lớp học có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Số cách chọn ra 3 học sinh của lớp học sao cho
trong 3 bạn được chọn có cả nam và nữ bằng A. 10350. B. 1845. C. 1725. D. 3450.
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đạo hàm f (x) = (x + )2024 (x − )2023 ' 1 2 (1− x). Hàm số
y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2). B. ( 1; − + ∞). C. (2;+∞). D. (1;2).
Câu 29: Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , thể tích khối chóp bằng 4 3
a , chiều cao khối chóp 3 bằng A. 4 . a B. 6 . a C. 2 . a D. 3 . a
Câu 30: Cho số phức z = 2 − 5i, z =1+ 3i w = z + z . Phần ảo của số phức w 1 2 1 2 A. 2 .i B. 2. − C. 2 − .i D. 2. Trang 3/6 - Mã đề 124
Câu 31: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng ′
A D′ và AC bằng. A. 60 .° B. 45 .° C. 68 .° D. 90 .° π 4
Câu 32: Cho tích phân I = (x + ∫ ) 1 cos 2 d
x x . Đặt u = x +1, dv = cos 2xdx thì I bằng 0 π π π π 4 4 A. −(x + ) 4 1 1 4 1 sin 2x + sin 2 d x . x B. (x + ) 1 sin 2x − sin 2 d x . x ∫ 0 2 2 0 0 0 π π π 4 π 4 C. (x + ) 4 1 sin 2x − sin 2 d x . xD. 2 − (x + ) 4 1 sin 2x + 2 sin 2 d x . x ∫ 0 0 0 0
Câu 33: Cho hàm số f (x) 4 2
= x −8x + 5 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 2 − ]
;1 . Giá trị M + m bằng A. 6. − B. 6. C. 3. D. 19.
Câu 34: Cho a,b là hai số thực dương khác 1 và thỏa mãn 3 ( 2
log ab ) = . Giá trị của biểu thức 2 log ab a ( ) a 27 bằng A. 25. B. 4. C. 1 . D. 8. 4 1 1 Câu 35: Nếu 2 ∫ f (x) 2
− 3x  dx = 4  
thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 5 − . B. 3 . C. 5 . D. 2 . 2 2 2 3
Câu 36: Trên giá sách có 6 cuốn sách tham khảo môn Hóa Học 12 và 9 cuốn sách tham khảo môn Toán
12, các cuốn sách là khác nhau. Chọn ngẫu nhiên 4 cuốn sách từ giá sách. Xác suất của biến cố "Cả 4
cuốn sách được chọn đều cùng thể loại sách" bằng A. 4 . B. 18 . C. 47 . D. 2 . 15 455 455 27
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2;
− 25] sao cho ứng với mỗi m , hàm số 2
x + 5x m −1 y =
nghịch biến trên khoảng (1;4)? 5x m A. 15. B. 6 . C. 8 . D. 14.
Câu 38: Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + 2 (a, ,bc∈,a ≠ 0) có đồ thị (C). Gọi y = g (x) là hàm số
bậc hai có đồ thị (P) đi qua gốc tọa độ. Biết hoành độ giao điểm của đồ thị (C) và (P) lần lượt là 1; − 1;2 .
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = f (x) và y = g (x) bằng A. 27 . B. 8 . C. 6 . D. 37 . 4 3 12 Trang 4/6 - Mã đề 124
Câu 39: Cho a b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn b a b − = . a ( ) 3 2 3 log .log 100 0 a a
Giá trị của log a bằng b A. 2 − . B. 2 . C. 1 . D. 1 − . 2 2
Câu 40: Trong không gian x + 2 y −1 z
x + 4 y − 3 z −1
Oxyz ,cho hai đường thẳng d : = = và d : = = . 1 2 2 − 1 − 2 1 − 1 1
Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d không đi qua điểm nào sau đây? 1 2
A. P(0;−1;5). B. Q(1;1; ) 1 . C. N ( 2 − ;1;− 4).
D. M (1;− 2;3).
Câu 41: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác nội tiếp đường tròn đường kính BC , A
là điểm chính giữa của cung BC , AA = AB = AC = 2a . Biết góc giữa hai mặt phẳng (BB CC ′ ) và ( ABC)
bằng 30° . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 3a . B. 3 a . C. 3 3 3a . D. 3 3a .
Câu 42: Xét các số phức z, w thỏa mãn 3z − 4i = 6 + 2iz và (w −3+ 4i)(w +3+ 4i) là số thuần ảo. Khi
z w = 3 2 , giá trị của 2z + w bằng A. 37 . B. 4 3 . C. 41 . D. 3 7 .
Câu 43: Cho tứ diện ABCD AB ⊥ (BCD) , BA = BD = 2a , BC = a CD = a 5 . Khoảng cách d từ
B đến mặt phẳng ( ACD) bằng A. 2 = a d . B. 2 5 = a d C. 6 = a d . D. 6 = a d . 2 5 2 3
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 : 1 1
1 = 9 và điểm A(2;3;− ) 1 . Xét
các điểm M thuộc (S ) sao cho đường thẳng AM tiếp xúc với (S ) , M luôn thuộc mặt phẳng có phương trình:
A. 3x + 4y − 2 = 0.
B. 6x + 8y −11 = 0 .
C. 6x + 8y +11 = 0.
D. 3x + 4y + 2 = 0 .
Câu 45: Cần bao nhiêu thuỷ tinh để làm một chiếc cốc hình trụ có chiều cao bằng 13 cm, đường kính đáy
bằng 10 cm (tính từ mép ngoài cốc), đáy cốc dày 2cm, thành xung quanh cốc dày 0,3cm ,(tính gần đúng đến hàng phần trăm)? A. 3 257,64 cm . B. 3 763,37 cm . C. 3 264,39 cm . D. 3 275, 4 6 cm .
Câu 46: Xét các số thực không âm x , y thỏa mãn log (x 2)( y ) y 1 1 + + + 
= 125 − x −1 y +1 . Khi biểu 5  ( )( )
thức x + 5y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của biểu thức 5x + y bằng A. 118. B. 117 . C. 120. D. 119.
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x) 2 '
= x − 5x − 6, x
∀ ∈  . Tính tổng tất cả các giá trị nguyên
của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số g (x) = f ( 3
x + 3x + m) có đúng ba điểm cực trị thuộc Trang 5/6 - Mã đề 124 khoảng (0;3)? A. 121 . B. 120 . C. 122 . D. 119 .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;0;0), B(0;2;0) và C (0;0;3). Mặt cầu (S ) luôn qua ,
A B,C và đồng thời cắt ba tia Ox,Oy,Oz tại ba điểm phân biệt M , N, P . Gọi H là trực tâm của tam giác
MNP . Tìm giá trị nhỏ nhất của HI với I (4;2;2)? A. 5 2 . B. 10 . C. 7 . D. 2 5 .
Câu 49: Gọi S là tập hợp các số phức z sao cho z + 2 + i = 3. Gọi T là tập hợp các số phức w sao cho
w[w − (1−i)]+ 2 − 6i là một số thực. Xét các số phức z , z S thỏa mãn z z = 4 2 , và số phức wT 1 2 1 2
thỏa mãn w z1 có phần ảo bằng 0 . Khi biểu thức w z w z đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu z z 1 2 2 1
thức w z + w z là 1 2 A. 158 . B. 386 . C. 2 + 5 3 . D. 6 3 . 2
Câu 50: Săm lốp xe ô tô khi bơm căng đặt nằm trên mặt phẳng nằm ngang có hình chiếu bằng như hình vẽ
với bán kính đường tròn nhỏ R = 21cm , bán kính đường tròn lớn R = 31cm và mặt cắt khi cắt bởi mặt 1 2
phẳng đi qua trục, vuông góc mặt phẳng nằm ngang là hai đường tròn.Tính thể tích không khí được chứa
bên trong săm (bỏ qua độ dày vỏ săm)? A. 2 3 700π cm . B. 2 3 1030π cm . C. 2 3 1300π cm . D. 2 3 2024π cm .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 124
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT - NĂM 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI BÀI THI: MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 225
Câu 1: Cho hai số phức z = 5i +1 và z = 7 −3i . Số phức z .z bằng 1 2 1 2 A. 6 − + 8 .i B. 22 − 32 .i C. 22 + 32 .i D. 8 + 2 .i
Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, log ( 6 a bằng 27 ) A. 2log . a B. 2 + log . a C. 3log . a D. 18log . a 3 3 3 3 
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (6;2;3) và Q( 4 − ; 5;
− 3) .Tọa độ vectơ MQ A. ( 2 − 4; 1 − 0;9). B. ( 1 − 0; 7 − ;0). C. (2; 3 − ;6). D. (10;7;0)
Câu 4: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau ? A. 2 2x y = . B. 4 2 y = 2
x − 4x + 2. C. 4 2 y = 2 − x + 4x + 2. D. 3 2 y = 2 − x + 4x + 2. 4x + 4
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là đường cong ở hình dưới. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 0). B. ( 1; − ) 1 . C. (1;+∞). D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x − 2z +1= 0, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của mặt phẳng (P)?    A. n = (1; 2 − ;0). B. n = (0;1; 2 − ). C. n = (1; 2 − ; ) 1 .
D. n = (1;0;− 2).
Câu 7: Điểm E trong hình bên là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? A. 6 − − 3 .i B. 6 + 3 .i C. 6 − + 3 .i D. 6 − 3 .i Trang 1/6 - Mã đề 225 6 6 6
Câu 8: Cho f (x)dx = 5, g (x)dx = 3 − ∫ ∫ . Tính 5
∫ f (x)−4g(x)d  x . 1 1 1 A. 13. B. 37. C. 37. − D. 0. Câu 9: x y + z
Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ 2 5 1 −
chỉ phương của d ?     A. u = 1; − 3; 2 − . B. u = 1; 3 − ;2 . C. u = 2;5; 1 − . D. u = 2; 5 − ; 1 − . 3 ( ) 2 ( ) 1 ( ) 4 ( )
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 3x ≥175 là
A. S = [log 175;+∞ . S = log 175;+∞ . S = ; −∞ log 75 1 . S = ; −∞ log 75 1 . 3 ) B. ( 3 ) C. ( 3 ) D. ( 3 ]
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 2. − C. 2. D. 1. −
Câu 12: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 + = x y
có phương trình là 2 − x +1 A. 1 y = − . B. y = 1. − C. x = 1. − D. 1 x = . 2 2
Câu 13: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên (0;+∞)?
A. y = log .x
B. y = log .x
C. y = ln .x
D. y = log .x 1 4 4
Câu 14: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2
= 3x − 2x +1 bằng 3 2 A. 3 2 x x
x + x + x + C.
B. 6x − 2 + C. C. − + x + C. D. 3 2
x x + x + C. 3 2
Câu 15: Cấp số nhân (u u = 3, u = 2 thì công bội của cấp số nhân này là n ) 1 2 A. 6. B. 3 . C. 2 − . D. 2 . 2 3 3
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = (x − ) 5 2 là A. .  B. (2;+∞). C. ( 2; − +∞). D.  \{ } 2 .
Câu 17: Phương trình log 5x −1 = 2 3 ( ) có nghiệm là A. x = 2. B. 8 x = . C. 9 x = . D. 11 x = . 5 5 5
Câu 18: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
5a và chiều cao bằng 6a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V =11a . B. 3 V = 30a . C. 3 V =10a . D. 3 V =15a .
Câu 19: Một hình nón có độ dài đường sinh 5a , bán kính đáy bằng a thì diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 5 5 5π . a B. 2 5π a . C. 2 π a . D. 3 π a . 3 3 Trang 2/6 - Mã đề 225
Câu 20: Trong không gianOxyz , mặt cầu (S ) tâm I ( 2 − ;1; 3
− ) và bán kính R = 2 2 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 3 = 8.
B. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 3 = 8.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 1 3 = 8.
D. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 1 3 = 8.
Câu 21: Cho số phức z = 2 − 5i, z =1+ 3i w = z + z . Phần ảo của số phức w 1 2 1 2 A. 2. − B. 2 .i C. 2 − .i D. 2.
Câu 22: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) 5 = x f x e + 2 là A. 1 5x
e + 2x + C. B. 5 5 x e + C. C. 5 5 x
e + 2x + C. D. 1 5x e + C. 5 5 1 1 Câu 23: Nếu 2 ∫ f (x) 2
− 3x  dx = 4  
thì f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 3 . B. 5 − . C. 2 . D. 5 . 2 2 3 2
Câu 24: Cho hàm số f (x) 4 2
= x −8x + 5 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 2 − ]
;1 . Giá trị M + m bằng A. 3. B. 6. − C. 19. D. 6. Câu 25:
Một lớp học có 10 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Số cách chọn ra 3 học sinh của lớp học
sao cho trong 3 bạn được chọn có cả nam và nữ bằng A. 1725. B. 3450. C. 10350. D. 1845.
Câu 26: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 27: Một khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a , thể tích khối chóp bằng 4 3
a , chiều cao khối chóp 3 bằng A. 2 . a B. 4 . a C. 3 . a D. 6 . a π 4
Câu 28: Cho tích phân I = (x + ∫ ) 1 cos 2 d
x x . Đặt u = x +1, dv = cos 2xdx thì I bằng 0 π π π 4 π 4 A. 2 − (x + ) 4 1 sin 2x + 2 sin 2 d x . xB. (x + ) 4 1 sin 2x − sin 2 d x . x ∫ 0 0 0 0 π π π π 4 4 C. −(x + ) 4 1 1 4 1 sin 2x + sin 2 d x . x D. (x + ) 1 sin 2x − sin 2 d x . x ∫ 0 2 2 0 0 0
Câu 29: Cho số phức z = 9
i − 7 , số phức (2i −8) z có số phức liên hợp là A. 74 −86 .i B. 74 + 86 .i C. 38 −86 .i D. 38 + 86 .i
Câu 30: Hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Trang 3/6 - Mã đề 225
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) − 6 = 0 trên đoạn [ 2; − 2] là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 31: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) tâm I (3;5; 6
− ) và đi qua điểm N (2; 1 − ; 5 − ) có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 8.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 38.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 5 6 = 38.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 3 5 6 = 38.
Câu 32: Cho hình nón có đường sinh 5l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. 2S r = . B. S r = . C. S r = . D. S r = . πl πll 10l
Câu 33: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng ′
A D′ và AC bằng. A. 45 .° B. 60 .° C. 90 .° D. 68 .°
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đạo hàm f (x) = (x + )2024 (x − )2023 ' 1 2 (1− x). Hàm số
y = f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2). B. (1;2). C. ( 1; − + ∞). D. (2;+∞).
Câu 35: Cho a,b là hai số thực dương khác 1 và thỏa mãn 3 ( 2
log ab ) = . Giá trị của biểu thức 2 log ab a ( ) a 27 bằng A. 8. B. 4. C. 1 . D. 25. 4 Câu 36: x + y x + y z − Trong không gian 2 1 z 4 3 1
Oxyz ,cho hai đường thẳng d : = = và d : = = . 1 2 2 − 1 − 2 1 − 1 1
Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d và song song với đường thẳng d không đi qua điểm nào sau đây? 1 2
A. M (1;− 2;3). B. P(0;−1;5). C. N ( 2 − ;1;− 4). D. Q(1;1; ) 1 .
Câu 37: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác nội tiếp đường tròn đường kính BC , A
là điểm chính giữa của cung BC , AA = AB = AC = 2a . Biết góc giữa hai mặt phẳng (BB CC ′ ) và ( ABC)
bằng 30° . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 a . B. 3 3 3a . C. 3 3a . D. 3 3a . Trang 4/6 - Mã đề 225
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2;
− 25] sao cho ứng với mỗi m , hàm số 2
x + 5x m −1 y =
nghịch biến trên khoảng (1;4)? 5x m A. 8 . B. 14. C. 15. D. 6 .
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 : 1 1
1 = 9 và điểm A(2;3;− ) 1 . Xét
các điểm M thuộc (S ) sao cho đường thẳng AM tiếp xúc với (S ) , M luôn thuộc mặt phẳng có phương trình:
A. 3x + 4y − 2 = 0.
B. 3x + 4y + 2 = 0 .
C. 6x + 8y −11 = 0 .
D. 6x + 8y +11 = 0 .
Câu 40: Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + 2 (a, ,bc∈,a ≠ 0) có đồ thị (C). Gọi y = g (x) là hàm số
bậc hai có đồ thị (P) đi qua gốc tọa độ. Biết hoành độ giao điểm của đồ thị (C) và (P) lần lượt là 1; − 1;2 .
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = f (x) và y = g (x) bằng A. 8 . B. 6 . C. 27 . D. 37 . 3 4 12
Câu 41: Cần bao nhiêu thuỷ tinh để làm một chiếc cốc hình trụ có chiều cao bằng 13 cm, đường kính đáy
bằng 10 cm (tính từ mép ngoài cốc), đáy cốc dày 2cm, thành xung quanh cốc dày 0,3cm ,(tính gần đúng đến hàng phần trăm)? A. 3 264,39 cm . B. 3 763,37 cm . C. 3 275, 4 6 cm . D. 3 257,64 cm .
Câu 42: Cho a b là hai số thực dương phân biệt, khác 1 và thỏa mãn b a b − = . a ( ) 3 2 3 log .log 100 0 a a
Giá trị của log a bằng b A. 2 . B. 2 − . C. 1 − . D. 1 . 2 2
Câu 43: Cho tứ diện ABCD AB ⊥ (BCD) , BA = BD = 2a , BC = a CD = a 5 . Khoảng cách d từ
B đến mặt phẳng ( ACD) bằng A. 2 5 = a d B. 2 = a d . C. 6 = a d . D. 6 = a d . 5 2 3 2
Câu 44: Xét các số phức z, w thỏa mãn 3z − 4i = 6 + 2iz và (w −3+ 4i)(w +3+ 4i) là số thuần ảo. Khi
z w = 3 2 , giá trị của 2z + w bằng A. 3 7 . B. 37 . C. 41 . D. 4 3 .
Câu 45: Trên giá sách có 6 cuốn sách tham khảo môn Hóa Học 12 và 9 cuốn sách tham khảo môn Toán
12, các cuốn sách là khác nhau. Chọn ngẫu nhiên 4 cuốn sách từ giá sách. Xác suất của biến cố "Cả 4
cuốn sách được chọn đều cùng thể loại sách" bằng A. 18 . B. 2 . C. 4 . D. 47 . 455 27 15 455 Trang 5/6 - Mã đề 225
Câu 46: Gọi S là tập hợp các số phức z sao cho z + 2 + i = 3. Gọi T là tập hợp các số phức w sao cho
w[w − (1−i)]+ 2 − 6i là một số thực. Xét các số phức z , z S thỏa mãn z z = 4 2 , và số phức wT 1 2 1 2
thỏa mãn w z1 có phần ảo bằng 0 . Khi biểu thức w z w z đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị của biểu z z 1 2 2 1
thức w z + w z là 1 2 A. 6 3 . B. 386 . C. 158 . D. 2 + 5 3 . 2
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x) 2 '
= x − 5x − 6, x
∀ ∈  . Tính tổng tất cả các giá trị nguyên
của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số g (x) = f ( 3
x + 3x + m) có đúng ba điểm cực trị thuộc khoảng (0;3)? A. 121 . B. 119 . C. 120 . D. 122 .
Câu 48: Săm lốp xe ô tô khi bơm căng đặt nằm trên mặt phẳng nằm ngang có hình chiếu bằng như hình vẽ
với bán kính đường tròn nhỏ R = 21cm , bán kính đường tròn lớn R = 31cm và mặt cắt khi cắt bởi mặt 1 2
phẳng đi qua trục, vuông góc mặt phẳng nằm ngang là hai đường tròn.Tính thể tích không khí được chứa
bên trong săm (bỏ qua độ dày vỏ săm)? A. 2 3 700π cm . B. 2 3 1030π cm . C. 2 3 2024π cm . D. 2 3 1300π cm .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;0;0), B(0;2;0) và C (0;0;3). Mặt cầu (S ) luôn qua ,
A B,C và đồng thời cắt ba tia Ox,Oy,Oz tại ba điểm phân biệt M , N, P . Gọi H là trực tâm của tam giác
MNP . Tìm giá trị nhỏ nhất của HI với I (4;2;2)? A. 7 . B. 2 5 . C. 10 . D. 5 2 .
Câu 50: Xét các số thực không âm x , y thỏa mãn log (x 2)( y ) y 1 1 + + + 
= 125 − x −1 y +1 . Khi biểu 5  ( )( )
thức x + 5y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của biểu thức 5x + y bằng A. 119. B. 118. C. 120. D. 117 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 225
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
THI THỬ TNTHPT – NĂM HỌC 2023 - 2024
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 124 225 326 423 527 628 729 822 1 B C D D A D A B 2 A A D B C B C C 3 D B A D C D B D 4 C C C B B C C D 5 A D A A B A D A 6 C D D C C D D A 7 C B C D B D D D 8 A B D B D B A D 9 B C A B C A C B 10 A A D C B B B B 11 B D D C C D B A 12 A A C D B B B D 13 D A A A C C A C 14 C D B D C C A C 15 B D D B C A B A 16 C B A B B C D D 17 C A B B A D B B 18 D B B D A D A C 19 C B C A B C D A 20 C C A A B A D A 21 C D C B C A D A 22 C A C A C D A C 23 C D A C D C D B 24 D B C D C D A C 25 D A B A B C A C 26 A B D D B B D C 27 C B B B D A C D 28 D D A D D D B D 29 A D C B D B A A 30 D C A D A C A C 31 B B C B D C A C 32 B C A B C A C B 33 A A A C B D B B 34 B B D B A C A B 35 C B B A B C A B 36 C D B B B D B A 37 B C D C D A A B 38 D D A A B D D D 39 C A A C A B B D 40 B D C B A D C B 41 A D A A C C B C 1 42 D D C A B D C C 43 D C A B B B B A 44 A A C B B D C D 45 A D C C D A B A 46 D C A D C B C C 47 D B D B C C B B 48 B D B D A D C C 49 A C C D B C C D 50 C A A C C C C A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan 2
Document Outline

  • de 124
  • de 225
  • Phieu soi dap an