Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở GD&ĐT Kiên Giang

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Kiên Giang; kỳ thi được diễn ra vào ngày 29 tháng 05 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 101 102 103 104. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 102
S GIÁO DC ĐÀO TO
KIÊN GIANG
K THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Ny thi: 29/5/2024
Thi gian làmi: 90 phút, không k thi gian phát đề
ĐỀ THI CNH THC
(Đ
có
6
trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho đim
( )
2;3;4M . Hình chiếu vuông góc ca M lên mt phng
(
)
A. Đim
( )
0;3;4E . B. Đim
( )
0;0;4H . C. Đim
( )
2;0;0K . D. Đim
( )
2;0;4L .
Câu 2: Tp xác định ca hàm s
2
5
yx= là
A. ¡ . B.
(
)
0;
. C.
{
}
\0
¡
. D.
(
)
{
}
0;\1
.
Câu 3: Hàm s nào lit kê dưới đây không cc tr?
A.
3
1yxx
=-+
. B.
2
31yxx
=-++
. C.
42
62yxx
=++
. D.
23
32
x
y
x
-
=
+
.
Câu 4: Cho dãy s ()
n
u vi
*
,
1
n
n
un
n
=
+
¥. Giá tr ca
4
u bng
A. 5 . B.
1
5
. C.
5
4
. D.
4
5
.
Câu 5: Hàm s nào dưới đây có bng biến thiên như sau?
A.
2
1
x
y
x
-
=
+
. B.
1
2
x
y
x
+
=
-
. C.
42
231yxx
=-+
. D.
3
21yxx
=-+-
.
Câu 6: Đim nào trong hình bên dưới là đim biu din cho s phc
2zi=-+
trong mt phng
Oxy ?
A. Đim
N
. B. Đim
S
. C. Đim Q . D. Đim M .
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho vectơ 23uijk=-+
r
r
rr
. Khi đó, ta độ ca u
r
bng
A.
( )
2;1;3 . B.
( )
2;1;3--. C.
( )
2;1;3- . D.
( )
2;1;3-- .
Câu 8: Tính
1
6 dx
x
æö
-
ç÷
èø
ò
ta được kết qu bng
A.
6ln
xxC-++
. B.
2
1
3xC
x
++. C. 6ln
xxC
-+. D.
6ln
xxC-+
.
Mã đề 102
Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 9: Trong không gian Oxyz , mt cu có tâm
( )
0;1;4I - và bán kính 4R = , có phương trình là
A.
( ) ( )
22
2
1416xyz+++-=. B.
( ) ( )
22
2
144xyz+-++=.
C.
( ) ( )
22
2
144xyz+++-=. D.
( ) ( )
22
2
1416xyz+-++=.
Câu 10: Xét mt hình tr tùy ý có bán kính đáy
r
, chiu cao
h
đường sinh
l
. Chn khng định
đúng.
A.
hr
=. B.
22
lhr
=+. C.
rl
=. D.
lh
=.
Câu 11: Biết ()Fx là mt nguyên hàm ca hàm s ()fx và tha (1)8,(3)2FF==. Tính
3
1
()fxdx
ò
.
A.
6
. B.
6-
. C.
10
. D.
10-
.
Câu 12: Vi a là s thc dương tùy ý, biu thc
2
3
a
a
bng
A.
7
6
a . B.
1
6
a . C.
4
3
a
-
. D.
1
3
a .
Câu 13: Cho hai s phc
12
2,3zizi=+=, khi đó,
12
zz- bng
A. 24i-+ . B. 22i-+ . C. 24i+ . D. 22i- .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho hai đim
(
)
(
)
2;1;1,0;2;1
MN- . Đường thng MN nhn vectơ
nào sau đây làm vectơ ch phương?
A.
( )
2;1;2b =-
r
. B.
( )
2;1;0c =-
r
. C.
( )
2;1;0d =
r
. D.
( )
2;1;2a =-
r
.
Câu 15: Mt khi chóp có chiu cao bng
4a
và din tích đáy bng
2
3a . Th tích khi chóp đó là
A.
3
4
a
. B.
3
7
a
. C.
3
12
a
. D.
3
3
a
.
Câu 16: Phương trình nào sau đây vô nghim
A.
1
4
2
x
æö
=
ç÷
èø
. B. 3
x
p
= . C. 32
x
=. D. 22
x
=- .
Câu 17: Tp nghim ca bt phương trình
2
log1x£ là
A.
(
]
;2 . B.
( )
0;2 . C.
[
)
2; . D.
(
]
0;2 .
Câu 18: Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào lit kê dưới đây?
A.
3
31yxx=-+-. B.
42
3yxx=- . C.
1
3
x
y
x
-
=
-
. D.
3
3yxx=-.
Câu 19: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
(
)
;
-¥
?
A.
2
()
3
x
fx
æö
=
ç÷
èø
. B.
3
()
4
x
fx
æö
=
ç÷
èø
. C.
1
()
2
x
fx= . D.
5
()
4
x
fx
æö
=
ç÷
èø
.
Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 20: Cho hàm s
(
)
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
(
)
1;
. B.
(
)
0;2
. C.
(
)
2;0
- . D.
(
)
;2
-¥-
.
Câu 21: Nếu
4
4
()12
fxdx
-
=
ò
thì
2
2
(2)
fxdx
-
ò
bng
A.
6
. B.
12
-
. C.
24
. D.
6
-
.
Câu 22: Cho hình chóp
.
SABC
đáy là tam giác vuông cân ti
A
,
SBC
là tam giác đều cnh
a
,
mt bên
SBC
vuông góc vi đáy và H là trung đim cnh BC. Tính khong cách t đim
H
đến
mt phng
()
SAB
.
A.
78
26
a
. B.
87
26
a
. C.
21
14
a
. D.
3
4
a
.
Câu 23: Mt hình tr có thiết din qua trc mt hình vuông cnh
22
. Khi đó, th tích khi tr
đã cho bng
A.
42
p
. B.
22
p
. C.
8
p
. D.
16
p
.
Câu 24: Cho
1
0
ln2(,)
1
x
dxabab
x
=
+
ò
¢
. Khi đó tích
ab
bng
A.
2
. B.
1
-
. C.
1
. D.
2
-
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
(
)
222
:6160
Sxyzz
++--=
có bán kính bng
A.
10
. B.
5
. C.
4
. D.
5
.
Câu 26: Cho lăng tr đứng tam giác .
ABCABC
¢¢¢
đáy là tam giác vuông cân ti A. Biết cnh
ABa
=
và chiu cao ca lăng tr bng
2
a
. Th tích ca lăng tr là
A.
3
2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 27: Cho m s
()
yfx
=
đạo hàm
(
)
22
()1(2)
fxxxx
¢
=--
,
x
¡
. Hàm s đã cho bao
nhiêu đim cc đại?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 5.
Câu 28: Trên mt phng ta độ, biết tp hp đim biu din s phc
z
tha mãn
322
zi
+-=
mt
đường tròn. Bán kính ca đường tròn đó bng
A.
2
. B.
1
2
. C. 2. D. 4.
Câu 29: Hàm s
42
()21
fxxx
=-+
có giá tr nh nht bng
A.
4
-
. B.
0
. C.
1
. D.
1
-
.
Câu 30: Trong hp có 9 bi xanh, 5 bi đỏ (các viên bi khác nhau). bao nhiêu cách chn 3 viên vi
trong đó có đúng 1 viên bi đỏ?
A.
77
. B.
180
. C.
360
. D.
41
.
H
B
C
A
S
Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 31: sin2xdx
ò
bng
A.
1
cos2
2
xC+ . B. cos2xC+ . C. 2cos2xC-+. D.
1
cos2
2
xC-+.
Câu 32: Vi ,ab là các s thc dương tùy ý a
khác 1, đặt
log
6
log
a
b
a
Pab=+ . Mnh đề o dưới
đây đúng?
A. 16log
a
Pb=+ . B. 7log
a
Pb=. C. 6log
b
a
Pab=+ . D. 6log
a
Pbb=+ .
Câu 33: Cho hàm s
()fx
liên tc trên
¡
đồ th ca hàm s
()fx
¢
đường cong như hình v
bên dưới. Mnh đề nào sau đây là mnh đề đúng?
A. Hàm s
()yfx=
đồng biến trên khong
(3;2).--
B. Hàm s
()yfx=
đồng biến trên khong
(;3).-¥-
C. Hàm s
()yfx=
đồng biến trên khong (0;).
D. Hàm s
()yfx=
đồng biến trên khong (1;0).-
Câu 34: Cho hàm s (,,,)
axb
yabcd
cxd
+
+
¡đồ th như đường cong trong hình bên dưới. S
giao đim ca đồ th hàm s đã cho vi trc hoành là
A.
0
. B. 2. C.
3
. D. 1.
Câu 35: Cho hình lp phương .ABCDABCD
¢¢¢¢
. Tính góc gia hai đường thng BD
¢¢
AD
¢
.
A. 60
°
. B.
120
°
. C. 45
°
. D. 30
°
.
Câu 36: Cho s phc z tha (1)20iz-+=. Đim biu din ca z trên mt phng ta độ Oxy
đim nào sau đây?
A.
( )
1;1P . B.
( )
1;2M - . C.
( )
2;1N . D.
( )
1;1Q - .
Câu 37: Cho khi lăng tr đứng .''''ABCDABCDđáy là hình vuông cnh a . Biết góc gia mt
phng
( )
'ABD và mt đáy bng
o
60 . Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
3
6a
. B.
3
3a . C.
3
6
6
a
. D.
3
6
2
a
.
Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 38: Cho s phc
z
tha
145
ziz
+-=-
. Tìm giá tr nh nht ca
32
Pzi
=+-
.
A.
1513
13
. B.
53
. C.
1315
15
. D.
35
.
Câu 39: Biết hàm s
()
fx
liên tc trên khong
(
)
0;
tha mãn
[
]
'()()
xfxxfx
-= . Nếu
(1)2
f
=
thì tích phân
4
1
'()
fxdx
ò
bng
A.
18
. B.
9
. C.
9
-
. D.
20
.
Câu 40: Xét các s thc vi
0,0
ab
¹>
sao cho phương trình
32
0
axxb
-+=
có ít nht hai nghim
thc. Giá tr ln nht ca biu thc
2
ab
bng
A.
4
15
. B.
15
4
. C.
4
27
. D.
27
4
.
Câu 41: Cn sn xut mt i bn cha dng hình tr (có c hai đáy), th tích
3
1000
dm
bng inox
để cha nước. Để tiết kim vt liu nht thì bán kính đáy phi bng
A.
3
10
2
dm
p
. B.
3
10
2
dm
. C.
3
10
3
dm
p
. D.
3
10
dm
p
.
Câu 42: Trong không gian
cho hai đim
(1;3;9),(3;7;7)
AB
--
. t mt cu
()
S
đi qua hai đim
,
AB
và có tâm thuc
()
Oxy
. Bán kính mt cu
()
S
nh nht bng
A.
7
. B.
81
. C.
9
. D.
83
.
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng . V
trí tương đối ca hai đường thng là
A. chéo nhau. B. trùng nhau. C. ct nhau. D. song song.
Câu 44: Chu k bán rã ca cht Radium-226 là 1590 năm (tc là sau 1590 năm khi lượng ca cht
gim còn mt na giá tr ban đầu). Gi
(
)
0
.
kt
mtme
= là khi lượng ca cht Radium-226 (tính bng
miligram) còn li sau
t
năm (
0
m
là khi lượng ban đầu,
k
là s thc). Mt mu Radium-226
khi lượng 100 mg. Sau 1000 năm khi lượng mu đó còn bao nhu? (kết qu chính xác đến
miligram).
A. 63 mg. B. 65 mg. C. 60 mg. D. 67 mg.
Câu 45: Chn ngu nhiên 5 s nguyên dương khác nhau và nh hơn 20. Xác sut để chn được 5 s
nguyên dương liên tiếp bng
A.
5
3876
. B.
4
2907
. C.
5
5168
. D.
1
969
.
Câu 46: Xét s phc
z
tha
(
)
(
)
22
zz
-+
là s thun o và s phc
w
tha
1
zw
. Giá tr ln
nht ca biu thc
244
Pwz
=---
bng
A.
432
+ . B.
43
+ . C.
8
. D.
6
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( )
2
22
:35
Sxyz
++-=
đim
(
)
0;4;3
A . Mt đim
M
thay đổi trên mt cu
(
)
S
và luôn cách trc
Oz
mt khong bng 2. Khi đó, độ dài đon thng
AM
ln nht bng
A.
6
. B.
43
. C.
52
. D.
37
.
1
8
:52
8
xt
dyt
zt
ì=+
ï
=+
í
ï
=-
î
2
1
31
:
723
y
xz
d
-
--
==
-
Trang 6/6 - Mã đề 102
Câu 48: Mt người thiết kế mô hình mt i đèn ng bng nha có hình dng như hình v 3D
hình 1. Hình 2 mt ct bi mt phng ct đi qua trc ca đèn, hình 3 bn v toán hc. Tam giác
ABC trong hình 3 tam giác đều cnh
43dm
M, N, P trung đim c cnh, G là trng tâm ca
tam giác. Phn đậm trong hình 3 được to bi giao nhau ca các cp cung tròn đi qua 3 đim :
AGB AGC, PGN và PGM, PGN NGM (xem hình v). Biết rng chiếc đèn ng được to thành
khi xoay phn tô đậm trong hình 3 quanh trc là đường thng AM. nh th tích ca hình cái đèn
ng này (làm tròn đến 3 ch s thp phân).
Hình 1: Vt th 3D
Hình 2: Mt ct qua trc
Hình 3: B
n v
toán h
c
A.
3
5,709dm . B.
3
5,907 dm . C.
3
6,907 dm . D.
3
6,709dm .
Câu 49: Cho ,xy là các s thc dương tha mãn
( )
2
3
32
1
1
loglog(1)log3log
log10
x
x
yxx
y
+
æö
-++=+
ç÷
ç÷
èø
.
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
(
)
82
Kxyx
=-+
.
A.
51
5
-
. B.
41
4
-
. C.
45
4
-
. D.
52
5
-
.
Câu 50: Xét hàm s
(
)
yfx
= là hàm s bc ba có đồ th như hình v sau. bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s m thuc khong
( )
0;2024 sao cho ng vi mi giá tr m , hàm s
x
yf
xm
æö
=
ç÷
-
èø
đồng
biến trên khong
( )
1;2 ?
A. 2021. B. 2018. C. 2020. D. 2022.
------ HT ------
ĐÁP ÁN
101 102 103 104
1 C A C B
2 C B C D
3 B D B A
4 D D C D
5 B B A C
6 C C C D
7 C C B A
8 C D C A
9 D D A A
10 B D A A
11 D B C C
12 D B A C
13 C D B D
14 B D C B
15 A A B A
16 C D C A
17 D D B B
18 B D A B
19 B D D C
20 B C A D
21 C A C C
22 B C C C
23 D A A B
24 C B B A
25 D B A A
26 C D A C
27 D B A A
28 C C B B
29 B B D D
30 C B B A
31 D D A A
32 A D C C
33 B A C C
34 D A B B
35 D A A B
36 C A C A
37 B D B A
38 B A C C
39 A A B B
40 A C D B
41 A A A C
42 C C A B
43 A A A B
44 B B C C
45 B A C C
46 D C D C
47 B D B B
48 A B B D
49 B B A C
50 C A C A
------HT------
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 KIÊN GIANG Bài thi: TOÁN Ngày thi: 29/5/2024
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 102
Câu 1: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (2;3;4). Hình chiếu vuông góc của M lên mặt phẳng (Oyz) là
A. Điểm E (0;3;4) . B. Điểm H (0;0;4) .
C. Điểm K (2;0;0) .
D. Điểm L(2;0;4) . 2
Câu 2: Tập xác định của hàm số 5 y = x A. ¡ . B. (0;+¥) . C. ¡ \{ } 0 . D. (0;+¥) \{ } 1 .
Câu 3: Hàm số nào liệt kê dưới đây không có cực trị? 2x - 3 A. 3
y = x - x +1. B. 2
y = -x + 3x +1. C. 4 2
y = x + 6x + 2. D. y = . 3x + 2 n
Câu 4: Cho dãy số (u ) với * u = , n
" Î ¥ . Giá trị của u bằng n n n +1 4 1 5 4 A. 5 . B. . C. . D. . 5 4 5
Câu 5: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau? x - 2 x +1 A. y = . B. y = . C. 4 2
y = 2x - 3x +1. D. 3
y = -x + 2x -1. x +1 x - 2
Câu 6: Điểm nào trong hình bên dưới là điểm biểu diễn cho số phức z = 2
- + i trong mặt phẳng Oxy ? A. Điểm N . B. Điểm S . C. Điểm Q . D. Điểm M . r r
Câu 7: Trong không gian r r r
Oxyz , cho vectơ u = 2i - j + 3k . Khi đó, tọa độ của u bằng A. (2;1;3) . B. (-2;1;-3) . C. (2;-1;3) . D. (2;-1;-3) . æ 1 ö Câu 8: Tính 6 - dx òç ÷
ta được kết quả bằng è x ø 1 A. 6
- x + ln x + C . B. 3x + + C .
C. 6x - ln x + C .
D. 6x - ln x + C . 2 x Trang 1/6 - Mã đề 102
Câu 9: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I (0;1;-4) và bán kính R = 4 , có phương trình là
A. x + ( y + )2 + ( z - )2 2 1 4 = 16 .
B. x + ( y - )2 + ( z + )2 2 1 4 = 4 .
C. x + ( y + )2 + ( z - )2 2 1 4 = 4 .
D. x + ( y - )2 + ( z + )2 2 1 4 = 16 .
Câu 10: Xét một hình trụ tùy ý có bán kính đáy r , chiều cao h và đường sinh l . Chọn khẳng định đúng.
A. h = r . B. 2 2
l = h + r .
C. r = l .
D. l = h . 3
Câu 11: Biết F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) và thỏa F(1) = 8, F(3) = 2 . Tính f (x)dx ò1 . A. 6. B. 6 - . C. 10 . D. 10 - . 2 3 Câu 12: Với a
a là số thực dương tùy ý, biểu thức bằng a 7 1 4 - 1 A. 6 a . B. 6 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 13: Cho hai số phức z = 2 + i, z = 3i , khi đó, z - z bằng 1 2 1 2 A. -2 + 4i . B. -2 + 2i . C. 2 + 4i . D. 2 - 2i .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (2;1;- ) 1 , N (0;2 )
;1 . Đường thẳng MN nhận vectơ
nào sau đây làm vectơ chỉ phương? r r A. r r b = (2; 1 - ;2) .
B. c = (-2;1;0) .
C. d = (2;1;0) .
D. a = (-2;1;2) .
Câu 15: Một khối chóp có chiều cao bằng 4a và diện tích đáy bằng 2
3a . Thể tích khối chóp đó là A. 3 4a . B. 3 7a . C. 3 12a . D. 3 3a .
Câu 16: Phương trình nào sau đây vô nghiệm x A. æ 1 ö = 4 ç ÷ . B. x p = 3 . C. 3x = 2 . D. 2x = -2 . è 2 ø
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình log x £ 1 là 2 A. ( ; -¥ 2] . B. (0;2) . C. [2;+¥) . D. (0;2].
Câu 18: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào liệt kê dưới đây? x -1 A. 3
y = -x + 3x -1 . B. 4 2
y = x - 3x . C. y = . D. 3
y = x - 3x . x - 3
Câu 19: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (- ; ¥ +¥)? æ 2 x ö æ 3 x ö 1 æ 5 x ö
A. f (x) = ç ÷ .
B. f (x) = ç ÷ .
C. f (x) = .
D. f (x) = ç ÷ . è 3 ø è 4 ø 2x è 4 ø Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 20: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+¥) . B. (0;2) . C. (-2;0) . D. (- ; ¥ -2) . 4 2
Câu 21: Nếu f (x)dx = 12 ò
thì f (2x)dx ò bằng 4 - 2 - A. 6 . B. 12 - . C. 24 . D. -6 .
Câu 22: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A, SBC là tam giác đều cạnh a ,
mặt bên SBC vuông góc với đáy và H là trung điểm cạnh BC. Tính khoảng cách từ điểm H đến mặt phẳng (SAB) . S B A H C a 78 a 87 a 21 a 3 A. . B. . C. . D. . 26 26 14 4
Câu 23: Một hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông cạnh 2 2 . Khi đó, thể tích khối trụ đã cho bằng A. 4 2p . B. 2 2p . C. 8p . D. 16p . 1 x Câu 24: Cho
dx = a + b ln 2 (a,b Î ) ò
¢ . Khi đó tích ab bằng x +1 0 A. 2 . B. -1. C. 1. D. -2 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z - 6z -16 = 0 có bán kính bằng A. 10 . B. 5 . C. 4 . D. 5 .
Câu 26: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A¢B C
¢ ¢ có đáy là tam giác vuông cân tại A. Biết cạnh
AB = a và chiều cao của lăng trụ bằng 2a . Thể tích của lăng trụ là 3 2a 3 a A. . B. . C. 3 2a . D. 3 a . 3 3
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f ¢ x = x ( 2 ( ) x - ) 1 (x -2), x
" Ρ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3. B. 1. C. 2. D. 5.
Câu 28: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z + 3 - 2i = 2 là một
đường tròn. Bán kính của đường tròn đó bằng 1 A. 2 . B. . C. 2. D. 4. 2 Câu 29: Hàm số 4 2
f (x) = x - 2x +1 có giá trị nhỏ nhất bằng A. 4 - . B. 0 . C. 1. D. 1 - .
Câu 30: Trong hộp có 9 bi xanh, 5 bi đỏ (các viên bi khác nhau). Có bao nhiêu cách chọn 3 viên vi
trong đó có đúng 1 viên bi đỏ? A. 77 . B. 180 . C. 360 . D. 41. Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 31: sin 2xdx ò bằng 1 1
A. cos 2x + C .
B. cos 2x + C .
C. -2cos 2x + C .
D. - cos 2x + C . 2 2
Câu 32: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt log 6 a b P = a
+ log b . Mệnh đề nào dưới a đây đúng?
A. P = 1+ 6log b .
B. P = 7 log b . C. b
P = a + 6log b .
D. P = b + 6log b . a a a a
Câu 33: Cho hàm số f (x) liên tục trên ¡ và có đồ thị của hàm số f x) là đường cong như hình vẽ
bên dưới. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (-3; 2 - ).
B. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (- ; ¥ 3 - ).
C. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (0;+¥).
D. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng ( 1 - ;0). ax + b
Câu 34: Cho hàm số y = (a, ,
b c, d Î ¡) có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới. Số cx + d
giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục hoành là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 35: Cho hình lập phương ABC . D A¢B C ¢ D
¢ ¢ . Tính góc giữa hai đường thẳng B D
¢ ¢ và A¢D . A. 60° . B. 120° . C. 45° . D. 30° .
Câu 36: Cho số phức z thỏa (i -1)z + 2 = 0 . Điểm biểu diễn của z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là điểm nào sau đây? A. P (1 ) ;1 . B. M (1;-2) . C. N (2 ) ;1 . D. Q(1;- ) 1 .
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy là hình vuông cạnh a . Biết góc giữa mặt
phẳng ( A'BD) và mặt đáy bằng o
60 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 6 3 a 6 A. 3 a 6 . B. 3 a 3 . C. . D. . 6 2 Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 38: Cho số phức z thỏa z +1- 4i = z - 5 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P = z + 3- 2i . 15 13 13 15 A. . B. 5 3 . C. . D. 3 5 . 13 15
Câu 39: Biết hàm số f (x) liên tục trên khoảng (0;+¥) và thỏa mãn x[ f '(x) - x] = f (x) . Nếu 4
f (1) = 2 thì tích phân f '(x)dx ò bằng 1 A. 18 . B. 9 . C. 9 - . D. 20 .
Câu 40: Xét các số thực với a ¹ 0,b > 0 sao cho phương trình 3 2
ax - x + b = 0 có ít nhất hai nghiệm
thực. Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 a b bằng A. 4 . B. 15 . C. 4 . D. 27 . 15 4 27 4
Câu 41: Cần sản xuất một cái bồn chứa dạng hình trụ (có cả hai đáy), có thể tích 3 1000 dm bằng inox
để chứa nước. Để tiết kiệm vật liệu nhất thì bán kính đáy phải bằng 10 10 10 10 A. dm . B. dm . C. dm . D. dm . 3 2p 3 2 3 3p 3 p
Câu 42: Trong không gian Oxyz cho hai điểm (
A 1;3;9), B(-3; 7; -7) . Xét mặt cầu (S) đi qua hai điểm ,
A B và có tâm thuộc (Oxy) . Bán kính mặt cầu (S) nhỏ nhất bằng A. 7 . B. 81. C. 9. D. 83 . ìx = 8 + t ï
x - 3 y -1 z -1
Câu 43: Trong không gian Oxyz cho hai đường thẳng d : íy = 5 + 2t 1 và d : = = . Vị ï 2 z = 8 - t -7 2 3 î
trí tương đối của hai đường thẳng là A. chéo nhau. B. trùng nhau. C. cắt nhau. D. song song.
Câu 44: Chu kỳ bán rã của chất Radium-226 là 1590 năm (tức là sau 1590 năm khối lượng của chất
giảm còn một nửa giá trị ban đầu). Gọi ( ) = . kt m t
m e là khối lượng của chất Radium-226 (tính bằng 0
miligram) còn lại sau t năm ( m là khối lượng ban đầu, k là số thực). Một mẫu Radium-226 có 0
khối lượng 100 mg. Sau 1000 năm khối lượng mẫu đó còn bao nhiêu? (kết quả chính xác đến miligram). A. 63 mg. B. 65 mg. C. 60 mg. D. 67 mg.
Câu 45: Chọn ngẫu nhiên 5 số nguyên dương khác nhau và nhỏ hơn 20. Xác suất để chọn được 5 số
nguyên dương liên tiếp bằng 5 4 5 1 A. . B. . C. . D. . 3876 2907 5168 969
Câu 46: Xét số phức z thỏa ( z - 2)( z + 2) là số thuần ảo và số phức w thỏa z - w £1. Giá trị lớn
nhất của biểu thức P = 2 w - 4 - z - 4 bằng A. 4 + 3 2 . B. 4 + 3 . C. 8 . D. 6 .
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) x + y + ( z - )2 2 2 :
3 = 5 và điểm A(0;4;3) . Một điểm
M thay đổi trên mặt cầu (S ) và luôn cách trục Oz một khoảng bằng 2. Khi đó, độ dài đoạn thẳng
AM lớn nhất bằng A. 6 . B. 4 3 . C. 5 2 . D. 37 . Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 48: Một người thiết kế mô hình một cái đèn ngủ bằng nhựa có hình dạng như hình vẽ 3D ở
hình 1. Hình 2 là mặt cắt bởi mặt phẳng cắt đi qua trục của đèn, hình 3 là bản vẽ toán học. Tam giác
ABC trong hình 3 là tam giác đều cạnh 4 3 dm M, N, P là trung điểm các cạnh, G là trọng tâm của
tam giác. Phần tô đậm trong hình 3 được tạo bởi giao nhau của các cặp cung tròn đi qua 3 điểm là :
AGBAGC, PGNPGM, PGNNGM (xem hình vẽ). Biết rằng chiếc đèn ngủ được tạo thành
khi xoay phần tô đậm trong hình 3 quanh trục là đường thẳng AM. Tính thể tích của mô hình cái đèn
ngủ này (làm tròn đến 3 chữ số thập phân).
Hình 1: Vật thể 3D
Hình 2: Mặt cắt qua trục
Hình 3: Bản vẽ toán học A. 3 5,709 dm . B. 3 5,907 dm . C. 3 6,907 dm . D. 3 6,709dm . 3 æ x 1 ö
Câu 49: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 3 log y - ( 2
log(x +1) + log x) = 3çlog + ÷ ç . y log 10 ÷ 2 è x 1 + ø
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức K = x( y - 8x) + 2 . 51 41 45 52 A. - . B. - . C. - . D. - . 5 4 4 5
Câu 50: Xét hàm số y = f ( x) là hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ sau. Có bao nhiêu giá trị nguyên æ x ö
của tham số m thuộc khoảng (0;2024) sao cho ứng với mỗi giá trị m , hàm số y = f ç đồng è x m ÷ - ø biến trên khoảng (1;2) ? A. 2021. B. 2018. C. 2020. D. 2022.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 102 ĐÁP ÁN 101 102 103 104 1 C A C B 2 C B C D 3 B D B A 4 D D C D 5 B B A C 6 C C C D 7 C C B A 8 C D C A 9 D D A A 10 B D A A 11 D B C C 12 D B A C 13 C D B D 14 B D C B 15 A A B A 16 C D C A 17 D D B B 18 B D A B 19 B D D C 20 B C A D 21 C A C C 22 B C C C 23 D A A B 24 C B B A 25 D B A A 26 C D A C 27 D B A A 28 C C B B 29 B B D D 30 C B B A 31 D D A A 32 A D C C 33 B A C C 34 D A B B 35 D A A B 36 C A C A 37 B D B A 38 B A C C 39 A A B B 40 A C D B 41 A A A C 42 C C A B 43 A A A B 44 B B C C 45 B A C C 46 D C D C 47 B D B B 48 A B B D 49 B B A C 50 C A C A ------HẾT------
Document Outline

  • Đề 102 Toan KG 2024
  • Đáp án