Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm học 2023 – 2024 môn Toán sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên Huế; kỳ thi được diễn ra vào thứ Ba ngày 16 tháng 04 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 194 – 233 – 386 – 444.

Trang 1/6 - Mã đề 194
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THA THIÊN HU
KÌ THI TH TỐT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
NĂM HC 2023 - 2024
Bài thi: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thi gian làm bài: 90 phút, không kể thi gian phát đ
Mã đề thi 194
Họ, tên thí sinh:…………………………….…………….
S báo danh:……………….………………………….….
Câu 1. Cho hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
( )
,,,abcd
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Xác định tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
A.
2.x =
B.
C.
1.x =
D.
0.x =
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số
ln( 1).yx=
A.
(
)
1; .+∞
B.
C.
.
D.
( )
0; .+∞
Câu 3. Tìm nghim ca phương trình
2 5.
x
=
A.
ln 5.
x =
B.
2
log 5.x =
C.
5
log 2.x =
D.
ln 2.
x
=
Câu 4. Cho hàm số bậc bốn
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Xác định số nghiệm của phương trình
( ) 1.fx=
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 5. Cho
( )
2
1
3,f x dx =
tính giá trị của
( )
2
1
2.f x dx

A.
3.
B.
2.
C.
6.
D.
5.
Câu 6. Với
a
là số thực dương tùy ý,
4
log a
bằng
A.
2
1
log .
3
a
B.
2
3log .a
C.
2
1
log .
2
a
D.
2
2log .a
Trang 2/6 - Mã đề 194
Câu 7. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị?
A.
2 5.yx=
B.
42
2.yx x= +
C.
3
3 1.yx x=−+
D.
2
.yx=
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Xác định khoảng đồng biến của hàm số đã cho.
A.
( )
2;0 .
B.
(
)
0; 2 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
3; 1 .
−−
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 1 25.Sx y z
++ +− =
Xác định tọa
độ tâm
I
của mặt cầu.
A.
(1; 2;1).I
B.
(1;2;1).I −−
C.
(1; 2;1).I
D.
( 1; 2; 1).I −−
Câu 10. Cho hàm s
1(
4)fx x
=
. Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
2
.1( )d
fx x x C= +
B.
2
( )d .fx x x Cx= +
C.
2
( )d 2 .
1fx x x C= +
D.
2
( )d 2 .fx x x x C= +
Câu 11. Xác định tập nghiệm của bất phương trình
ln 1.x >
A.
( )
1; .e
B.
( )
;.e +∞
C.
( )
1; .+∞
D.
( )
0;1 .
Câu 12. Xác định số phức
z
có phần thực bằng
2
và phần ảo bằng
5.
A.
5 2.zi=
B.
5 2.
zi=−+
C.
2 5.zi=−+
D.
2 5.zi=
Câu 13. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Tính giá tr cc tiu ca hàm s đã cho.
A. 3. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 14. Tính diện tích xung quanh của mặt trụ có chiều cao bằng
4
và bán kính đáy bằng
3.
A.
24 .
xq
S
π
=
B.
12 .
xq
S
π
=
C.
36 .
xq
S
π
=
D.
48 .
xq
S
π
=
Câu 15. Xác định đạo hàm của hàm số
2
.
x
ye=
A.
2
.
2
x
e
y
=
B.
21
2.
x
y xe
=
C.
2
.
x
ye
=
D.
2
2.
x
ye
=
Trang 3/6 - Mã đề 194
Câu 16. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
1
1
x
y
x
=
+
. B.
3
2y xx= −+
. C.
2
2yx x= +
. D.
42
2
yx x= +
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc trục
Oz
?
A.
( )
0;0; 2 .P
B.
(
)
0;1; 0 .Q
C.
(1;0;0).N
D.
(
)
1;1; 0 .
M
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1; 4)
M
, xác định tọa độ vecto
.OM

A.
(0; 1; 4).
OM
=

B.
(1; 1; 4).OM
=

C.
(1; 1; 0).OM
=

D.
(1; 0; 4).OM
=

Câu 19. Tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
B
và chiều cao bằng
h
.
A.
1
.
3
V Bh=
B.
.
V Bh=
C.
1
.
2
V Bh=
D.
2.V Bh=
Câu 20. Tìm số phức liên hợp của
12
zi=
.
A.
12i−+
. B.
12i
. C.
12
i+
. D.
12
i−−
.
Câu 21. Cho
3
() 1f x dx x
= +
, hãy xác định
() .
xf x dx
A.
4
() .
4
x
xf x dx C= +
B.
4
() .
xf x dx x C
= +
C.
4
3
() .
4
x
xf x dx C
= +
D.
4
() 3 .xf x dx x C= +
Câu 22. Bên trong một hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh
6,cm
chiều cao bằng
50cm
chứa nhiều nhất bao nhiêu quả bóng nh cầu có bán kính bằng
3?cm
A.
12.
B.
16.
C.
24.
D.
8.
Câu 23. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
()SA ABCD
,
2SA a=
ABCD
hình vuông
cạnh bằng
.
a
A.
3
.
2.
S ABCD
Va
=
B.
3
.
2
.
3
S ABCD
a
V
=
C.
3
.
.
3
S ABCD
a
V =
D.
3
.
.
S ABCD
Va=
Câu 24. Đim
M
trong hình v bên là đim biu din ca s phc
z
. Tính
z
.
A.
2.z
=
B.
1.z
=
C.
3.z =
D.
5.z =
Câu 25. Tính thể tích khối lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
'BA
hợp với đáy một góc bằng
60 .
A.
3
3
.
4
a
V =
B.
3
3
.
2
a
V =
C.
3
.
4
a
V =
D.
3
.
2
a
V =
Câu 26. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
42
yx x=
trên đoạn
0; 2 .


A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Trang 4/6 - Mã đề 194
Câu 27. Tính
[ ]
3
1
()x f x dx+
biết rằng
[ ]
2
1
21 (21) 2.
x f x dx
+−=
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 28. Tính giá trị cực đại của hàm số
ln
.
x
y
x
=
A.
1
.
e
B.
1.
C.
.e
D.
0.
Câu 29. Tính tổng giá trị phần thực và phần ảo của số phức
z
thỏa mãn
(1 ) 3 .iz i+=
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 30. Tính tổng tất cả các hoành độ giao điểm của đồ thị
32
2 32yx x x= +−
với trục hoành.
A.
2.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 31. Tính din tích xung quanh ca mt nón có bán kính đáy
3r =
và chiu cao
3h =
.
A.
2 3.
π
B.
6.
xq
S
= π
C.
3 3.
xq
S = π
D.
12 .π
Câu 32. Xác định
m
để hàm số
2
1
xm
y
x
+
=
đồng biến trên khoảng
(2;5).
A.
5.m <−
B.
2.m >−
C.
5.m >−
D.
2.m <−
Câu 33. Cho hàm s
( )
y fx=
có đo hàm
( ) ( )( )
1 1,fx x x x
= + ∀∈
. Xác đnh đim cc đi
ca hàm s đã cho.
A.
2.x =
B.
C.
1.x =
D.
0.x =
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
( ): 2 1 0Px yz + −=
, xác định phương trình
đường thẳng qua gốc tọa độ
O
và vuông góc với
( ).
P
A.
1
2 2.
1
xt
yt
zt
= +
=
= +
B.
1
2.
1
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
C.
2.
xt
yt
zt
=
=
=
D.
.
xt
yt
zt
=
=
=
Câu 35. Xác đnh tp nghim ca phương trình
2
1
1.
x
e
=
A.
{ }
1;1 .
B.
{
}
1.
C.
{ }
0.
D.
{ }
1; 0;1 .
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
cho hai đim
( )
3; 1; 2B
. Tính đ dài đon
.AB
A.
4.
AB =
B.
6.AB =
C.
2.AB =
D.
2 6.AB =
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
( ): 2 2 0Px y z−+=
, xác định phương trình mặt
cầu tâm
(1;2;3)I
và tiếp xúc với mặt phẳng
( ).P
A.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 1.xy z+ ++ ++ =
B.
2 22
(1)( 2)(3)4.xy z + +− =
C.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 4.xy z+ ++ ++ =
D.
2 22
(1)( 2)(3)1.xy z + +− =
Câu 38. Tính
1
1
()f x dx
biết rằng
[ ]
1
1
( ) 3.f x x dx
−=
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
( )
1;1; 2A
Trang 5/6 - Mã đề 194
Câu 39. Cho s phc
z
phần thực không âm
1z =
, gọi số phức
w
sao cho
( 1)( )
z wz+−
là số thuần ảo. Khi
2
w =
wz
đạt giá trị nhỏ nhất hãy tính giá trị của
1.
w
A.
23
.
3
B.
2.
C.
2.
D.
3.
Câu 40. Cho
,ab
các số thực dương phân biệt sao cho
33
log log log (3 ).
a
ab b+=
Tính giá trị
của
2
2
log ( 1).a
A.
2.
B.
2
1 log 3.+
C.
3.
D.
2
log 3.
Câu 41. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
0;0; 3 .B
Gọi
M
điểm bất kỳ
sao cho góc giữa
BM
và trục
Oz
bằng
30 .
Tính giá trị nhỏ nhất của đoạn
.AM
A.
5.
B.
15
.
2
C.
23
.
3
D.
2 3.
Câu 42. Cho hàm số đa thức bậc ba
(
)
y fx=
đạt cực trị tại
12
;xx
21
3
xx−=
, đồ thị như
hình vẽ. Biết
(
)
1
8 33
2
fx
+
=
diện tích hình thang cong hình vẽ bên dưới (phần đậm)
43
. Tính
2
( ).
fx
A.
8 33
.
2
B.
43
.
2
C.
23
.
2
+
D.
23 1
.
2
Câu 43. Cho mt cu
()S
bán kính
5R =
. Mt hình tr chiu cao
4
h =
, hai đưng tròn
đáy thuc mt cu
()S
. Tính th tích khi tr.
A.
84 .V
π
=
B.
36 .V
π
=
C.
72 .V
π
=
D.
54 .V
π
=
Câu 44. Cho hàm số
32
() 1f x x x mx=−+
. bao nhiêu giá trị nguyên của
[ ]
10;10m∈−
để
[ 1;2 ]
min ( ) (2).fx f
=
A.
12.
B.
3.
C.
8.
D.
6.
x
y
D
C
B
A
x
1
x
2
Trang 6/6 - Mã đề 194
Câu 45. Trong h trc
Oxyz
cho mt cu
2 22
( ) : ( 1) ( 1) 6Sx y z−+−+=
và đim
(3;5; 4).
M
Mt
phng
()
P
thay đổi luôn cắt mặt cầu
()S
đường tròn giao tuyến với bán kính
2r =
. Khi
khong cách t
M
đến mt phng
()P
lớn nht thì phương trình mt phng
()P
dạng
0.
x by cz d
+ + +=
Tính giá trị của
.bcd++
A.
7.
B.
12.
C.
9.
D.
16.
Câu 46. Gọi
yx
>
các số thực sao cho
3 ln( 1) ln( ).
x yx
x e y ee+ +=+
Xác định giá trị nhỏ
nhất của
7.
yx
Pe e
=
A.
1.
B.
9.
C.
6.
D.
3.
Câu 47. Có bao nhiêu s phc
z
thỏa mãn đồng thời
1zz z−=−
3.z =
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
6.
Câu 48. Cho hai cốc thủy tinh hình trụ thể tích thành cốc không đáng kể. Cốc hình trụ lớn có
chiều cao bằng
10
cm
, bán kính đáy bằng
3cm
được đổ đầy nước, cốc hình trụ nhỏ chiều
cao bằng
8
cm
, bán kính đáy bằng
2,5cm
không nước. Đầu tiên, lấy cốc nhỏ đặt vào cốc
lớn sao cho mặt đáy của cốc nhỏ song song với mặt nước, sau đó ấn từ từ cốc nhỏ theo phương
thẳng đứng cho đến khi hai đáy cốc chạm nhau. Biết rằng một phần nước chảy vào cốc nhỏ,
khi đó chiều cao mực nước trong cốc nhỏ gần bằng giá trị nào sau đây?
A.
3, 2 .
cm
B.
2,5 .
cm
C.
2,8 .cm
D.
3, 6 .cm
Câu 49. Biết đ th hàm s
32
y x bx cx d
=+ ++
đúng hai đim chung
,AB
vi trc hoành,
đồng thi hình phng gii hn bi đ th hàm s
32
y x bx cx d=+ ++
trc hoành din tích
bằng
3
. Tính đ dài đon
.AB
A.
2 6.
B.
6.
C.
3.
D.
2 3.
Câu 50. Cho hình chóp
.S ABCD
()SA ABCD
ABCD
hình chữ nhật. Biết rằng
20
SAB
S
=
,
18
SAD
S
=
32.
ABCD
S =
Tính
.
.
S ABCD
V
A.
.
8 6.
S ABCD
V =
B.
.
16 6.
S ABCD
V =
C.
.
32 5.
S ABCD
V =
D.
.
16 5.
S ABCD
V =
-------- HẾT--------
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THA THIÊN HU
KÌ THI TH TỐT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
NĂM HC 2023 - 2024
Bài thi: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thi gian làm bài: 90 phút, không kthi gian phát đ
BẢNG ĐÁP ÁN
Mã đề [194]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A B C C C A A C D B C D A D B A B A C C D B D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A D D B D B C A D D D B C B A A B A B A C B C
Mã đề [233]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D D B D A A A C B D B D A C C D C C B C D C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B A C B B D B B B A A D B A A C A D A A C A B
Mã đề [386]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B A B B C A D C A B C B B B D B A C C A A D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C C D A B C C A A D B D D D D A B A C C A D C
Mã đề [444]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A D D C D A A A C D B C A B D C B D A C B C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B D C B D B C B D A A D B C A C D A A D B C B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG THỪA THIÊN HUẾ NĂM HỌC 2023 - 2024 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh:…………………………….……………. Mã đề thi 194
Số báo danh:……………….………………………….…. Câu 1. Cho hàm số ax + b y =
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx + d
Xác định tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
A. x = 2. B. x = 1. − C. x =1.
D. x = 0.
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y = ln(x −1). A. (1;+∞). B.  \{ } 1 . C. .  D. (0;+∞).
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình 2x = 5.
A.
x = ln5.
B. x = log 5.
C. x = log 2.
D. x = ln 2. 2 5
Câu 4. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Xác định số nghiệm của phương trình f (x) = 1. − A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 2 2 Câu 5. Cho f
∫ (x)dx = 3, tính giá trị của 2 f ∫ (x) . dx 1 1 A. 3. B. 2. C. 6. D. 5.
Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, log a bằng 4 A. 1 log . a B. 3log . a C. 1 log . a D. 2log . a 2 3 2 2 2 2 Trang 1/6 - Mã đề 194
Câu 7. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị?
A.
y = 2x − 5. B. 4 2
y = x + 2x . C. 3
y = −x + 3x −1. D. 2 y = x .
Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau.
Xác định khoảng đồng biến của hàm số đã cho. A. ( 2; − 0). B. (0;2). C. ( 1; − ) 1 . D. ( 3 − ;− ) 1 .
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 1 2 1 = 25. Xác định tọa
độ tâm I của mặt cầu.
A.
I(1;2;1). B. I( 1 − ; 2 − ; 1 − ). C. I(1; 2 − ;1). D. I( 1; − 2; 1 − ).
Câu 10. Cho hàm số f (x) = 4x −1. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2
f (x)dx = x −1+ C. ∫ B. 2
f (x)dx = x x + C. ∫ C. 2
f (x)dx = 2x −1+ C. ∫ D. 2
f (x)dx = 2x x + C. ∫
Câu 11. Xác định tập nghiệm của bất phương trình ln x >1. A. (1;e).
B. ( ;e+∞). C. (1;+∞). D. (0; ) 1 .
Câu 12. Xác định số phức z có phần thực bằng 2
− và phần ảo bằng 5.
A. z = 5 − 2 .i B. z = 5 − + 2 .i C. z = 2 − + 5 .i
D. z = 2 − 5 .i
Câu 13. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Tính giá trị cực tiểu của hàm số đã cho. A. 3. B. 2 − . C. 2. D. 1 − .
Câu 14. Tính diện tích xung quanh của mặt trụ có chiều cao bằng 4 và bán kính đáy bằng 3. A. S = π
B. S = π
C. S = π
D. S = π xq 48 . xq 36 . xq 12 . xq 24 .
Câu 15. Xác định đạo hàm của hàm số 2x y = e . 2x A. e y′ = . B. 2x 1 y 2xe − ′ = . C. 2x
y′ = e . D. 2 ′ = 2 x y e . 2 Trang 2/6 - Mã đề 194
Câu 16. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. x −1 y = . B. 3
y = −x x + 2. C. 2
y = x + 2x . D. 4 2
y = x + 2x . x +1
Câu 17. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Oz ?
A.
P(0;0;2).
B. Q(0;1;0).
C. N(1;0;0).
D. M (1;1;0). 
Câu 18. Trong không gian Oxyz cho điểm M (1; 1;
− 4) , xác định tọa độ vecto OM.     A. OM = (0; 1; − 4). B. OM = (1; 1; − 4). C. OM = (1; 1; − 0).
D. OM = (1;0;4).
Câu 19. Tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h. A. 1 V = . Bh B. V = . Bh C. 1 V = . Bh D. V = 2 . Bh 3 2
Câu 20. Tìm số phức liên hợp của z =1− 2i . A. 1 − + 2i .
B. 1− 2i .
C. 1+ 2i . D. 1 − − 2i . Câu 21. Cho 3
f (x)dx = x +1 ∫
, hãy xác định xf (x)d .x 4 A. ( ) x xf x dx = + C. ∫ B. 4
xf (x)dx = x + C. 4 ∫ 4 C. 3 ( ) x xf x dx = + C. ∫ D. 4
xf (x)dx = 3x + C. 4 ∫
Câu 22. Bên trong một hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh 6c ,
m chiều cao bằng 50cm
chứa nhiều nhất bao nhiêu quả bóng hình cầu có bán kính bằng 3cm ? A. 12. B. 16. C. 24. D. 8.
Câu 23. Tính thể tích khối chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD) , SA = 2a ABCD là hình vuông cạnh bằng . a 3 3 A. 3 V = a B. 2a V = C. a V = D. 3 V = a S ABCD . S ABCD . S ABCD . S ABCD 2 . . . 3 . 3 .
Câu 24. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tính z .
A. z = 2. B. z =1.
C. z = 3.
D. z = 5.
Câu 25. Tính thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a
BA' hợp với đáy một góc bằng 60 . 3 3 3 3 A. 3a V = . B. 3a V = . C. a V = . D. a V = . 4 2 4 2
Câu 26. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = x x trên đoạn 0; 2.   A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Trang 3/6 - Mã đề 194 3 2
Câu 27. Tính ∫[x + f (x)]dx biết rằng ∫[2x −1+ f (2x −1)]dx = 2. 1 1 A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 28. Tính giá trị cực đại của hàm số ln x y = . x A. 1. B. 1. C. .e D. 0. e
Câu 29. Tính tổng giá trị phần thực và phần ảo của số phức z thỏa mãn (1+ i)z = 3− .i A. 1. B. 2. − C. 2. D. 1. −
Câu 30. Tính tổng tất cả các hoành độ giao điểm của đồ thị 3 2
y = x − 2x + 3x − 2 với trục hoành. A. 2. − B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 31. Tính diện tích xung quanh của mặt nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 3. A. 2 3 .π B. S = π S = π xq 6 . C. D. xq 3 3 . 12 . π Câu 32. Xác định + m để hàm số 2x m y =
đồng biến trên khoảng (2;5). x −1 A. m < 5. − B. m > 2. − C. m > 5. − D. m < 2. −
Câu 33. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x + ) 1 (x − ) 1 , x
∀ ∈  . Xác định điểm cực đại của hàm số đã cho. A. x = 2. B. x = 1. − C. x =1.
D. x = 0.
Câu 34. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P): x − 2y + z −1= 0, xác định phương trình
đường thẳng qua gốc tọa độ O và vuông góc với (P). x = 1+ tx = 1+ tx = tx = t A.    
y = 2 − 2t. B. y = 2 − + t. C. y = 2 − t.
D. y = t. z =1+     t z =1+  t z =  t z =  t
Câu 35. Xác định tập nghiệm của phương trình 2x 1 e − =1. A. { 1; − } 1 . B. {− } 1 . C. { } 0 . D. { 1; − 0; } 1 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1;1; 2 − ) và B(3; 1;
− 2) . Tính độ dài đoạn . AB
A. AB = 4.
B. AB = 6.
C. AB = 2.
D. AB = 2 6.
Câu 37. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P): x − 2y + 2z = 0, xác định phương trình mặt
cầu tâm I(1;2;3) và tiếp xúc với mặt phẳng (P). A. 2 2 2
(x +1) + (y + 2) + (z + 3) =1. B. 2 2 2
(x −1) + (y − 2) + (z − 3) = 4. C. 2 2 2
(x +1) + (y + 2) + (z + 3) = 4. D. 2 2 2
(x −1) + (y − 2) + (z − 3) =1. 1 1
Câu 38. Tính f (x)dx
biết rằng ∫[ f (x) − x]dx = 3. 1 − 1 − A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 4/6 - Mã đề 194
Câu 39. Cho số phức z có phần thực không âm và z =1, gọi số phức w sao cho (z +1)(w z)
là số thuần ảo. Khi w = 2 và w z đạt giá trị nhỏ nhất hãy tính giá trị của w −1. A. 2 3 . B. 2. C. 2. D. 3. 3
Câu 40. Cho a,b là các số thực dương phân biệt sao cho log a + log b = b Tính giá trị a log (3 ). 3 3 của 2 log (a −1). 2 A. 2. B. 1+ log 3. C. 3. D. log 3. 2 2
Câu 41. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3) và B(0;0;3). Gọi M là điểm bất kỳ
sao cho góc giữa BM và trục Oz bằng 30 . Tính giá trị nhỏ nhất của đoạn AM. A. 5. B. 15 . C. 2 3 . D. 2 3. 2 3
Câu 42. Cho hàm số đa thức bậc ba y = f (x) đạt cực trị tại x ; x x x = 3 , có đồ thị như 1 2 2 1 hình vẽ. Biết f ( 8 3 3 x + =
và diện tích hình thang cong ở hình vẽ bên dưới (phần tô đậm) là 1 ) 2
4 3 . Tính f (x ). 2 y D C x A B x1 x2 A. 8 − 3 3 . B. 4 − 3 . C. 2 + 3 . D. 2 3 −1. 2 2 2 2
Câu 43. Cho mặt cầu (S) có bán kính R = 5. Một hình trụ có chiều cao h = 4, hai đường tròn
đáy thuộc mặt cầu (S) . Tính thể tích khối trụ.
A.
V = 84π.
B. V = 36π.
C. V = 72π.
D. V = 54π. Câu 44. Cho hàm số 3 2
f (x) = x x + mx −1. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 10 − ;10] để
min f (x) = f (2). [ 1; − 2] A. 12. B. 3. C. 8. D. 6. Trang 5/6 - Mã đề 194
Câu 45. Trong hệ trục Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x −1) + (y −1) + z = 6 và điểm M (3;5;4). Mặt
phẳng (P) thay đổi luôn cắt mặt cầu (S) có đường tròn giao tuyến với bán kính r = 2 . Khi
khoảng cách từ M đến mặt phẳng (P) lớn nhất thì phương trình mặt phẳng (P) có dạng
x + by + cz + d = 0. Tính giá trị của b + c + d. A. 7. B. 12. C. 9. D. 16.
Câu 46. Gọi y > x là các số thực sao cho 3 + ln( x +1) = + ln( y x x e y
e e ). Xác định giá trị nhỏ nhất của y = − 7 x P e e . A. 1. B. 9. − C. 6. − D. 3. −
Câu 47. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn đồng thời z z = z −1 và z = 3. A. 4. B. 2. C. 3. D. 6.
Câu 48. Cho hai cốc thủy tinh hình trụ có thể tích thành cốc không đáng kể. Cốc hình trụ lớn có
chiều cao bằng 10cm , bán kính đáy bằng 3cm và được đổ đầy nước, cốc hình trụ nhỏ có chiều
cao bằng 8cm , bán kính đáy bằng 2,5cm và không có nước. Đầu tiên, lấy cốc nhỏ đặt vào cốc
lớn sao cho mặt đáy của cốc nhỏ song song với mặt nước, sau đó ấn từ từ cốc nhỏ theo phương
thẳng đứng cho đến khi hai đáy cốc chạm nhau. Biết rằng có một phần nước chảy vào cốc nhỏ,
khi đó chiều cao mực nước trong cốc nhỏ gần bằng giá trị nào sau đây? A. 3,2c . m B. 2,5c . m C. 2,8c . m D. 3,6c . m
Câu 49. Biết đồ thị hàm số 3 2
y = x + bx + cx + d có đúng hai điểm chung ,
A B với trục hoành,
đồng thời hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 2
y = x + bx + cx + d và trục hoành có diện tích
bằng 3. Tính độ dài đoạn . AB A. 2 6. B. 6. C. 3. D. 2 3.
Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD) và ABCD là hình chữ nhật. Biết rằng S = , S = và S = Tính V S ABCD. ABCD 32. SAD 18 SAB 20 . A. V = B. V = S ABCD 16 6. S ABCD 8 6. . . C. V = D. V = S ABCD 16 5. S ABCD 32 5. . . -------- HẾT-------- Trang 6/6 - Mã đề 194
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG THỪA THIÊN HUẾ NĂM HỌC 2023 - 2024 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang) BẢNG ĐÁP ÁN Mã đề [194]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A B C C C A A C D B C D A D B A B A C C D B D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A D D B D B C A D D D B C B A A B A B A C B C Mã đề [233]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D D B D A A A C B D B D A C C D C C B C D C D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C D B A C B B D B B B A A D B A A C A D A A C A B Mã đề [386]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B A B B C A D C A B C B B B D B A C C A A D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C C D A B C C A A D B D D D D A B A C C A D C Mã đề [444]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A D D C D A A A C D B C A B D C B D A C B C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A B B D C B D B C B D A A D B C A C D A A D B C B
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • Made 194
  • Dap an