Trang 1/6 - Mã đề 002
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ............................................................... .....................................
Số báo danh: .................... .....................................................................................
Câu 1: Tp nghim ca bất phương trình
2
1
2
log 3 2 1xx
A.
;0 3;
. B.
0;2
. C.
. D.
0;1 2;3
.
Câu 2: Phương trình đường tim cn ngang ca đ thm s
24
1
x
y
x
A.
2y
. B.
2x
. C.
2y 
. D.
1x
.
Câu 3: Môđun của ca s phc
3zi
bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
10
.
Câu 4: Giá tr ln nht ca hàm s
1
23
x
fx
x
trên đon
1;2
bng
A.
2
5
. B.
1
. C.
3
7
. D.
3
5
.
Câu 5: Cho hàm s
42
y ax bx c
(
0a
) có đ th như hình vẽ. Hàm s
đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;
. B.
1;0
.
C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 6: Tập xác đnh ca m s
23
log 1 logy x x
A.
0;
. B.
0;1
.
C.
. D.
\ 0;1
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2
:
211
x y z
d

. Đường thng
d
song song vi
mt phẳng nào sau đây?
A.
20x y z
. B.
20x y z
. C.
0x y z
. D.
20x y z
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc tiu ti
A.
1x 
. B.
1x
. C.
2x
. D.
2x 
.
Câu 9: Cho khối lăng tr diện tích đáy
B
chiu cao
h
. Th tích ca khối lăng trụ đã cho
bng
A.
1
3
Bh
. B.
4
3
Bh
. C.
Bh
. D.
3Bh
.
Mã đề 002
Trang 2/6 - Mã đề 002
Câu 10: Cho đim
M
là đim biu din ca s phc
z
(hình v). Phn
thc và phn o ca s phc
z
lần lượt là
A.
4
3.
B.
3
4.i
C.
4
3.i
D.
3
4.
Câu 11: Cho hình tr chiu cao
5h
bán kính đáy
3r
. Din ch xung quanh ca hình tr
đã cho bằng
A.
6
. B.
30
. C.
45
. D.
15
.
Câu 12: H nguyên hàm ca hàm s
sinf x x
A.
cosxC
. B.
sinxC
. C.
sin xC
. D.
cosxC
.
Câu 13: Tp nghim ca bất phương trình
2
11
24
xx



A.
; 2 1;
. B.
2;1
. C.
1; 
. D.
;2
.
Câu 14: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong
hình v bên?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
.
C.
3
31y x x
. D.
42
31y x x
.
Câu 15: S cách ly ra 5 phn ty ý t mt tp hp có 12 phn t bng
A.
12
5.
B.
5
12
.A
C.
5
12
.C
D.
5
12 .
Câu 16: Cho
n
u
là mt cp s cng
1
3u
6
13u
. Tìm
20
.u
A.
41.
B.
45.
C.
39.
D.
43.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây thuộc mt phng
Oxy
?
A.
1;0;1P
. B.
1; 2;0N
. C.
0;0;3Q
. D.
0;1;2M
.
Câu 18: Phương trình
2
log 3 2 3x
có nghim là
A.
10
3
x
. B.
8
3
x
. C.
11
3
x
. D.
16
3
x
.
Câu 19: Din tích toàn phn của hình nón có đ dài đường sinh
5l
và bán kính đáy
2r
bng
A.
18
. B.
14
. C.
10
. D.
20
.
Câu 20: Cho s phc
2
1 2 1zi
. Phn o ca s phc đã cho bng
A.
4i
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 21: Th tích ca khi hp ch nht
.ABCD A B C D
vi
,
3AD
,
4AA
bng
A. 24. B. 14. C. 20. D. 9.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 2 0S x y z x y z
. Điểm nào sau
đây là tâm của
S
?
A.
1; 2;1I
. B.
1;2; 1J 
. C.
2; 4;2H
. D.
2;4; 2K 
.
Trang 3/6 - Mã đề 002
Câu 23: Cho
fx
,
gx
các hàm s liên tục trên đon
;ab
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
5 d 5 d
bb
aa
f x x f x x

. B.
d d . d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
.
C.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x


. D.
d d d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x


.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1 2 1
:
2 2 1
x y z
d


. Vectơ nào ới đây
một vectơ chỉ phương của đưng thng
d
?
A.
1
2;2;1u 
. B.
4
1; 2;1u
. C.
2
2;2;1u
. D.
3
1;2; 1u
.
Câu 25: Cho mt cu bán kính
2R
. Th tích ca khi cầu được gii hn bi mt cu đã cho
bng
A.
16
. B.
4
. C.
32
3
. D.
8
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng đi qua ba điểm
2;0;0M
,
0; 1;0N
,
0;0;2P
phương trình là
A.
2 2 2 0x y z
. B.
2 2 0x y z
. C.
20x y z
. D.
2 2 0x y z
.
Câu 27: Cho s phc
0
2zi
mt nghim của phương trình
2
0z az b
, trong đó
,ab
các s thc. Giá tr ca
ba
bng
A.
1
. B.
1
. C.
9
. D.
9
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
0;5; 1M
trên mt phng
: 2 0P x y
có ta đ
A.
2;1;0
. B.
2;1; 1
. C.
0;5; 1
. D.
2;4; 1
.
Câu 29: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
2
0f x f x


A.
9
. B.
7
. C.
5
. D.
3
.
Câu 30: Din tích
S
ca hình phng gii hn bởi các đường
2
2yx
,
21yx
,
0x
1x
được tính bi công thc nào sau đây?
A.
1
2
0
2 3 dS x x x
. B.
1
2
2
0
2 3 dS x x x
.
C.
1
2
0
2 3 dS x x x
. D.
1
2
0
2 1 dS x x x
.
Trang 4/6 - Mã đề 002
Câu 31: Cho hai s phc
1
12zi
2
5zi
. Môđun của s phc
12
zz
bng
A.
7
. B.
7
. C.
5
. D.
1
.
Câu 32: Cho tam giác đều
ABC
vi cnh bằng 2 đường cao
AH
(
H
thuc cnh
BC
). Quay
tam giác
ABC
xung quanh đường cao
AH
thì to ra mt hình nón. Th tích ca khối nón được gii
hn bởi hình nón đó bằng
A.
3
. B.
3
3
. C.
3
3
. D.
2
3
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
2a
, tam giác
SAB
tam giác đều
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
SC
AD
. Góc
gia đưng thng
MN
và mt phng
ABCD
bng
A.
o
30 .
B.
o
90 .
C.
o
60 .
D.
o
45 .
Câu 34: Xét các s thực dương
, , ,a b c x
tha mãn
1a
,
log 3
a
b
,
log 2
a
c 
32
x a b c
. Khi
đó
log
a
x
bng
A.
8
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 35: Xét các s thực dương
,,x a b
tha mãn
3 3 3
log 4log 5logx a b
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
4
5
a
x
b
. B.
45x a b
. C.
45
x a b
. D.
45
x a b
.
Câu 36: Cho hàm s
fx
có đo hàm
fx
liên tc trên và đồ th ca
fx
như hình vẽ. S điểm cc đi ca hàm s
fx
bng
A.
4
. B.
2
.
C.
5
. D.
3
.
Câu 37: Tìm
m
để giá tr nh nht ca hàm s
32
3f x x x m
trên đon
1;2
bng
3
.
A.
1m
. B.
3m 
. C.
1m 
. D.
3m
.
Câu 38: Xét
4
0
1 2 dx x x
, nếu đặt
21ux
thì
4
0
1 2 dx x x
bng
A.
3
22
1
1
1d
2
u u u
. B.
4
22
0
1
1d
2
u u u
. C.
4
22
0
1du u u
. D.
3
22
1
1du u u
.
Câu 39: S tăng trưng ca mt loi vi khun tuân theo công thc
e,
rt
SA
trong đó
A
s
ng vi khuẩn ban đầu,
r
t l tăng trưng (
0r
),
t
thời gian tăng trưởng. Biết s vi khun
ban đầu là 100 con và sau 5 gi là 300 con. Thời gian để vi khuẩn tăng gấp đôi số ban đu gn nht
vi kết qu nào trong các kết qu sau?
A. 4 giờ 10 phút. B. 4 giờ 5 phút. C. 3 giờ 15 phút. D. 3 giờ 9 phút.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang vuông ti
B
C
vi
4AB a
,
2BC a
,
CD a
. Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca
AB
.BC
Hai mt phng
SBD
cùng
vuông góc vi mt phng đáy cnh bên
SB
hp với đáy một góc
o
45
. Khong cách gia
SN
BD
bng
A.
.
2
a
B.
2
.
5
a
C.
.
5
a
D.
.
10
a
Trang 5/6 - Mã đề 002
Câu 41: bao nhiêu s nguyên
20;20m
để hàm s
3 2 2
3 1 3 2 2020y x m x m m x
đồng biến trên các khong
2;0
2;3
?
A.
36
. B.
35
. C.
33
. D.
34
.
Câu 42: Cho hình tr
H
có chiu cao
3ha
và bán kính đáy
2
2
a
r
. Gi
,OO
lần lượt là
tâm hai đáy ca
H
M
là trung điểm ca
OO
. Tính din tích ca thiết diện thu đưc khi ct
hình tr bi mt phng qua
M
và to với đáy một góc
o
60
.
A.
2
4
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
2
4
a
.
Câu 43: Cho lưới ô vuông
45
gm 20 điểm như hình vẽ. Chn ngu
nhiên 3 điểm t 20 điểm trên lưới, xác suất đ 3 điểm chn ra 3 đỉnh
ca mt tam giác bng
A.
18
19
. B.
53
57
.
C.
54
57
. D.
88
95
.
Câu 44: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Biết
00f
, s nghim thuộc đoạn
7
;
63




của phương trình
3sin cos 1f f x x
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 45: Cho m s
fx
đạo hàm liên tc trên . Đồ th ca
hàm s
52y f x
như hình v. bao nhiêu gtr thc ca tham
s
m
thuc khong
9;9
tha mãn
2m
m s
3
1
2 4 1
2
y f x m
có 5 đim cc tr?
A.
26
. B.
25
.
C.
24
. D.
27
.
Câu 46: Cho
,xy
các s thực dương thoả mãn
2
log 2 3 1 2 1 0x y x x y y y
. Khi
biu thc
2020 2020
log 2logP x y
đạt giá tr ln nht, tính giá tr
22
45xy
.
A.
2
3
. B.
3
. C.
1
. D.
8
9
.
Trang 6/6 - Mã đề 002
Câu 47: Cho h bất phương trình
2 1 2 1
22
3 3 2020 2020 0
2 3 0
x x x
x
x m x m
(
m
tham s). Gi
S
tp
tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
để h bất phương trình đã cho nghim. Tính tng các
phn t ca
S
.
A.
3
. B.
6
. C.
10
. D.
15
.
Câu 48: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
. Gi
, , ,M N Q R
lần lượt trung điểm ca các cnh
AB
,
AB

,
BC
,
BC

,PS
lần lượt là trng tâm ca các tam giác
AA B
,
CC B
. Biết th tích khối lăng
tr
.ABC A B C
bng
V
, tính th tích khi đa din
MNPQRS
.
A.
2
27
V
. B.
1
9
V
. C.
1
10
V
. D.
5
54
V
.
Câu 49: Cho hàm s
32
1 2 3f x m x nx x
vi
m
,
n
các tham s nguyên thuộc đoạn
2;4
. bao nhiêu cp s
;mn
sao cho bất phương trình
f x m n
nghim đúng với mi
0;x
?
A.
17
. B.
18
. C.
15
. D.
16
.
Câu 50: Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
4 2 2 1 8f x f x x
,
x
. Biết rng
1
0
d3f x x
. Tính
3
0
dI f x x
.
A.
21I
. B.
39I
. C.
36I
. D.
33I
.
------ HẾT ------

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ............................................................... ..................................... Mã đề 002 Số báo danh
: .................... .....................................................................................
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  3x  2  1  là 1  2 A. ; 
0 3; . B. 0;2 . C.   ;1 . D. 0;  1 2;  3 . 2x  4
Câu 2: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là 1 x A. y  2 . B. x  2 . C. y  2 . D. x  1 .
Câu 3: Môđun của của số phức z  3  i bằng A. 1  . B. 2 . C. 3 . D. 10 . x
Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số f x 1  trên đoạn 1;  2 bằng 2x  3 2 3 3 A. . B. 1. C. . D. . 5 7 5 Câu 5: Cho hàm số 4 2
y ax bx c ( a  0 ) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;  . B.  1  ;0 . C. 0;  1 . D. 1;2 .
Câu 6: Tập xác định của hàm số y  log 1 x  log x 2   3 A. 0; . B. 0;  1 . C.   ;1 . D. \ 0;  1 . x y  2 z
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho đường thằng d : 
 . Đường thẳng d song song với 2 1 1
mặt phẳng nào sau đây?
A. 2x y z  0 .
B. x y z  2  0 .
C. x y z  0 .
D. 2x y z  0 .
Câu 8: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x  1  . B. x  1 . C. x  2 . D. x  2  .
Câu 9: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 1 4 A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh . 3 3 Trang 1/6 - Mã đề 002
Câu 10: Cho điểm M là điểm biểu diễn của số phức z (hình vẽ). Phần
thực và phần ảo của số phức z lần lượt là A. 4 và 3. B. 3 và 4  .i C. 4 và 3 . i D. 3 và 4. 
Câu 11: Cho hình trụ có chiều cao h  5 và bán kính đáy r  3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 6 . B. 30 . C. 45 . D. 15 .
Câu 12: Họ nguyên hàm của hàm số f x  sin x
A. cosx C .
B. sinx C .
C. sin x C .
D. cosx C . 2 x x  1  1
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình    là  2  4 A.  ;  2
 1; . B.  2  ;  1 . C. 1; . D.  ;  2   .
Câu 14: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? A. 3
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1 . C. 3
y  x  3x 1. D. 4 2
y x  3x 1.
Câu 15: Số cách lấy ra 5 phần tử tùy ý từ một tập hợp có 12 phần tử bằng A. 12 5 . B. 5 A . C. 5 C . D. 5 12 . 12 12
Câu 16: Cho u là một cấp số cộng có u  3 và u 13 . Tìm u . n  1 6 20 A. 41. B. 45. C. 39. D. 43.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng Oxy ?
A. P 1;0;  1 .
B. N 1; 2;0 .
C. Q0;0;3.
D. M 0;1;2 .
Câu 18: Phương trình log 3x  2  3 có nghiệm là 2   10 8 11 16 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 3 3 3
Câu 19: Diện tích toàn phần của hình nón có độ dài đường sinh l  5 và bán kính đáy r  2 bằng A. 18 . B. 14 . C. 10 . D. 20 .
Câu 20: Cho số phức z    i2 1 2
1. Phần ảo của số phức đã cho bằng
A. 4i . B. 2 . C. 4 . D. 4 .
Câu 21: Thể tích của khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  với AB  2 , AD  3, AA  4 bằng A. 24. B. 14. C. 20. D. 9.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4 y  2z  2  0. Điểm nào sau
đây là tâm của S ?
A. I 1; 2;  1 . B. J  1  ;2;  1 .
C. H 2; 4;2 . D. K  2  ;4; 2 . Trang 2/6 - Mã đề 002
Câu 23: Cho f x , g x là các hàm số liên tục trên đoạn  ;
a b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? b b b b b A. 5 f
 xdx  5 f  xdx . B. f
 xgxdx f
 xd .x g  xdx . a a a a a b b b b b b C. f
 x gxdx f
 xdx g
 xdx . D. f
 x gxdx f
 xdx g  xdx. a a a a a a x 1 y  2 z 1
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho đường thằng d :  
. Vectơ nào dưới đây là 2 2  1 
một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u  2  ;2;1 . B. u  1  ; 2;1 .
C. u  2;2;1 .
D. u  1;2;1 . 3   2   4   1  
Câu 25: Cho mặt cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu được giới hạn bởi mặt cầu đã cho bằng 32 A. 16 . B. 4 . C. . D. 8 . 3
Câu 26: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm M 2;0;0 , N 0;1;0 , P0;0;2 có phương trình là
A. 2x y  2z  2  0 . B. x  2y z  2  0 . C. x  2y z  0 .
D. x  2 y z  2  0 .
Câu 27: Cho số phức z  2
  i là một nghiệm của phương trình 2
z az b  0 , trong đó a, b là 0
các số thực. Giá trị của b a bằng A. 1  . B. 1. C. 9 . D. 9 .
Câu 28: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 0;5;  1 trên mặt phằng
P: 2xy  0 có tọa độ là A. 2;1;0 . B. 2;1;  1 . C. 0;5;  1 . D. 2;4;  1 .
Câu 29: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: 2
Số nghiệm của phương trình  f
  x  f
x  0 là A. 9 . B. 7 . C. 5 . D. 3 .
Câu 30: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x  2 , y  2x 1 , x  0 và x  1
được tính bởi công thức nào sau đây? 1 1 2
A. S   2
x  2x  3dx .
B. S   2
x  2x  3 dx . 0 0 1 1
C. S    2
x  2x  3dx . D. S   2 x  2x   1dx. 0 0 Trang 3/6 - Mã đề 002
Câu 31: Cho hai số phức z  1 2i z  5  i . Môđun của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 7 . B. 7 . C. 5 . D. 1.
Câu 32: Cho tam giác đều ABC với cạnh bằng 2 có đường cao AH ( H thuộc cạnh BC ). Quay
tam giác ABC xung quanh đường cao AH thì tạo ra một hình nón. Thể tích của khối nón được giới
hạn bởi hình nón đó bằng 3 3 2 A. 3 . B.  . C. . D.  . 3 3 3
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , tam giác SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SC AD . Góc
giữa đường thẳng MN và mặt phẳng  ABCD bằng A. o 30 . B. o 90 . C. o 60 . D. o 45 .
Câu 34: Xét các số thực dương a, b, c, x thỏa mãn a  1, log b  3 , log c  2  và 3 2 x a b c . Khi a a
đó log x bằng a A. 8 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 35: Xét các số thực dương x, a, b thỏa mãn log x  4 log a  5log b . Mệnh đề nào sau đây 3 3 3 đúng? 4 a A. x  .
B. x  4a  5b . C. 4 5 x a b . D. 4 5
x a b . 5 b
Câu 36: Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên và đồ thị của
f  x như hình vẽ. Số điểm cực đại của hàm số f x bằng A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 .
Câu 37: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3 2
x 3x m trên đoạn  1  ;  2 bằng 3 . A. m  1. B. m  3  . C. m  1  . D. m  3 . 4 4
Câu 38: Xét x 1 2x dx
, nếu đặt u  2x 1 thì x 1 2x dx  bằng 0 0 3 1 4 1 4 3 A. 2 u  2 u   1du . B. 2 u  2 u  
1du . C. 2u 2u   1du. D. 2 u  2 u   1du . 2 2 1 0 0 1
Câu 39: Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn tuân theo công thức  ert S A
, trong đó A là số
lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng ( r  0 ), t là thời gian tăng trưởng. Biết số vi khuẩn
ban đầu là 100 con và sau 5 giờ là 300 con. Thời gian để vi khuẩn tăng gấp đôi số ban đầu gần nhất
với kết quả nào trong các kết quả sau? A. 4 giờ 10 phút.
B. 4 giờ 5 phút. C. 3 giờ 15 phút. D. 3 giờ 9 phút.
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại B C với AB  4a , BC  2a ,
CD a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB BC. Hai mặt phẳng SMN  và SBD cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy và cạnh bên SB hợp với đáy một góc o
45 . Khoảng cách giữa SN BD bằng a 2a a a A. . B. . C. . D. . 2 5 5 10 Trang 4/6 - Mã đề 002
Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên m 2  0;20 để hàm số 3
y x  m   2 x   2 3 1
3 m  2mx  2020
đồng biến trên các khoảng  2
 ;0 và 2;3 ? A. 36 . B. 35 . C. 33 . D. 34 . a
Câu 42: Cho hình trụ H  có chiều cao h a 3 và bán kính đáy 2 r
. Gọi O, O lần lượt là 2
tâm hai đáy của H  và M là trung điểm của OO . Tính diện tích của thiết diện thu được khi cắt
hình trụ bởi mặt phẳng qua M và tạo với đáy một góc o 60 .    2 4 a    2 2 a    2 2 a A. . B. 2 2a . C. . D. . 2 2 4
Câu 43: Cho lưới ô vuông 4 5 gồm 20 điểm như hình vẽ. Chọn ngẫu
nhiên 3 điểm từ 20 điểm trên lưới, xác suất để 3 điểm chọn ra là 3 đỉnh
của một tam giác bằng 18 53 A. . B. . 19 57 54 88 C. . D. . 57 95
Câu 44: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:   7 
Biết f 0  0, số nghiệm thuộc đoạn  ; f f
3 sin x  cos x    của phương trình  1 là  6 3  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 45: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của
hàm số y f 5 2x như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị thực của tham
số m thuộc khoảng  9
 ;9 thỏa mãn 2m và hàm số y  2 f  1 3 4x   1  m
có 5 điểm cực trị? 2 A. 26 . B. 25 . C. 24 . D. 27 .
Câu 46: Cho x, y là các số thực dương thoả mãn log
x  2y x x  3y 1  y 2y 1  0 . Khi 2       biểu thức P  log x  2 log
y đạt giá trị lớn nhất, tính giá trị 2 2
4x  5y . 2020 2020 2 8 A. . B. 3 . C. 1. D. . 3 9 Trang 5/6 - Mã đề 002 2 xx 1  2 x 1 3  3   
 2020x  2020  0
Câu 47: Cho hệ bất phương trình 
( m là tham số). Gọi S là tập 2 x   m  2 2
x m  3  0
tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hệ bất phương trình đã cho có nghiệm. Tính tổng các
phần tử của S . A. 3 . B. 6 . C. 10 . D. 15 .
Câu 48: Cho hình lăng trụ AB . C A BC
 . Gọi M , N, Q, R lần lượt là trung điểm của các cạnh AB ,
AB , BC , B C
  và P, S lần lượt là trọng tâm của các tam giác AA B  , CC B
 . Biết thể tích khối lăng trụ AB . C A BC
  bằng V , tính thể tích khối đa diện MNPQRS . 2 1 1 5 A. V . B. V . C. V . D. V . 27 9 10 54
Câu 49: Cho hàm số f x  m   3 2
1 x nx  2x  3 với m , n là các tham số nguyên thuộc đoạn  2  ; 
4 . Có bao nhiêu cặp số m;n sao cho bất phương trình f x  m n nghiệm đúng với mọi
x 0;  ? A. 17 . B. 18 . C. 15 . D. 16 .
Câu 50: Cho hàm số f x liên tục trên
thỏa mãn 4 f x  2  f 2x   1 8x , x   . Biết rằng 1 3 f
 xdx  3. Tính I f
 xdx . 0 0 A. I  21 . B. I  39 . C. I  36 . D. I  33 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 002