Đ THI HC KÌ 1 LP 1 MÔN TING ANH
SÁCH CÁNH DIỀU CÓ ĐÁP ÁN
Listen and circle.
Read and match.
A
Key
B
1. One
1 -
a. S 4
2. Six
2 -
b. S 2
3. Five
3 -
c. S 6
4. Two
4 -
d. S 3
5. Four
5 -
e. S 1
6. Three
6 -
f. S 5
Read and complete the word.
1. P_NCIL
2. B_LL
3. E_ASER
4. _ABLE
5. AP_LE
ĐÁP ÁN
Listen and circle
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B
Ni dung bài nghe
1. A ball, a ball (mt qu bóng)
2. A kite, a kite (Mt cái diu)
3. A teddy bear, a teddy bear (Mt con gu bông)
4. A robot, a robot (Một con người máy)
5. A truck, a truck (Mt xe ti)
Read and match.
1 - e; 2 - c; 3 - f; 4 - b; 5 - a; 6 - d;
Read and complete the word.
1. PENCIL (cái bút chì)
2. BALL (qu bóng)
3. ERASER (cc ty)
4. TABLE (cái bàn)
5. APPLE (qu táo)

Preview text:

ĐỀ THI HỌC KÌ 1 LỚP 1 MÔN TIẾNG ANH
SÁCH CÁNH DIỀU CÓ ĐÁP ÁN Listen and circle. Read and match. A Key B 1. One 1 - a. Số 4 2. Six 2 - b. Số 2 3. Five 3 - c. Số 6 4. Two 4 - d. Số 3 5. Four 5 - e. Số 1 6. Three 6 - f. Số 5
Read and complete the word. 1. P_NCIL 2. B_LL 3. E_ASER 4. _ABLE 5. AP_LE ĐÁP ÁN Listen and circle
1 - A; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B Nội dung bài nghe
1. A ball, a ball (một quả bóng)
2. A kite, a kite (Một cái diều)
3. A teddy bear, a teddy bear (Một con gấu bông)
4. A robot, a robot (Một con người máy)
5. A truck, a truck (Một xe tải) Read and match.
1 - e; 2 - c; 3 - f; 4 - b; 5 - a; 6 - d;
Read and complete the word.
1. PENCIL (cái bút chì) 2. BALL (quả bóng)
3. ERASER (cục tẩy) 4. TABLE (cái bàn) 5. APPLE (quả táo)